[Bảng Giá] Bu Lông Ven Răng Suốt – Bu Lông Thép Mạ Kẽm
Để cập nhật bảng giá bu lông ven răng suốt – bu lông thép mạ kẽm (giá tốt nhất thị trường), quý khách có thể liên hệ với chúng tôi qua các kênh hỗ trợ miễn phí:
Cấu Tạo Bu Lông Ven Răng Suốt – Ty Răng Suốt
Đơn Giá Bulong Ven Suốt Kích Cỡ Khác Nhau
Đơn vị tính: đồng/cây
STT | Sản Phẩm | Xuất Xứ Thương Hiệu |
Đơn Giá |
1 | Bulon 16×200 (VRS) 4 tán | VN | 31.000 |
2 | Bulon 16×250 (VRS) 4 tán | VN | 34.000 |
3 | Bulon 16×300 (VRS) 4 tán | VN | 37.000 |
4 | Bulon 16×350 (VRS) 4 tán | VN | 40.000 |
5 | Bulon 16×400 (VRS) 4 tán | VN | 43.000 |
6 | Bulon 16×450 (VRS) 4 tán | VN | 46.000 |
7 | Bulon 16×500 (VRS) 4 tán | VN | 49.000 |
8 | Bulon 16×550 (VRS) 4 tán | VN | 53.000 |
9 | Bulon 16×600 (VRS) 4 tán | VN | 56.000 |
10 | Bulon 16×650 (VRS) 4 tán | VN | 59.000 |
11 | Bulon 16×700 (VRS) 4 tán | VN | 63.000 |
12 | Bulon 16×750 (VRS) 4 tán | VN | 66.000 |
13 | Bulon 16×800 (VRS) 4 tán | VN | 70.000 |
14 | Bulon 16×850 (VRS) 4 tán | VN | 0903 924 986 |
15 | Bulon 16×1000 (VRS) 4 tán | VN | 86.000 |
16 | Bulon 16×1200 (VRS) 4 tán | VN | 0903 924 986 |
17 | Bulon 16×250 (VRS) 2 tán | VN | 29.000 |
18 | Bulon 16×300 (VRS) 2 tán | VN | 32.000 |
19 | Bulon 16×350 (VRS) 2 tán | VN | 35.000 |
20 | Bulon 16×400 (VRS) 2 tán | VN | 38.000 |
21 | Bulon 16×450 (VRS) 2 tán | VN | 41.000 |
22 | Bulon 16×500 (VRS) 2 tán | VN | 44.000 |
23 | Bulon 16×550 (VRS) 2 tán | VN | 48.000 |
24 | Bulon 16×600 (VRS) 2 tán | VN | 51.000 |
25 | Bulon 16×650 (VRS) 2 tán | VN | 54.000 |
26 | Bulon 16×700 (VRS) 2 tán | VN | 58.000 |
27 | Bulon 16×750 (VRS) 2 tán | VN | 61.000 |
28 | Bulon 16×800 (VRS) 2 tán | VN | 65.000 |
29 | Bulon 16×850 (VRS) 2 tán | VN | 0903 924 986 |
30 | Bulon 16×1000 (VRS) 2 tán | VN | 81.000 |
31 | Bulon 16×1200 (VRS) 2 tán | VN | 0903 924 986 |
32 | Bulon 22×400 (VRS) 2 tán | VN | 78.000 |
33 | Bulon 22×450 (VRS) 2 tán | VN | 82.000 |
34 | Bulon 22×500 (VRS) 2 tán | VN | 88.000 |
35 | Bulon 22×550 (VRS) 2 tán | VN | 95.000 |
36 | Bulon 22×600(VRS) 2 tán | VN | 102.000 |
37 | Bulon 22×650 (VRS) 2 tán | VN | 109.000 |
38 | Bulon 22×700 (VRS) 2 tán | VN | 115.000 |
39 | Bulon 22×750 (VRS) 2 tán | VN | 122.000 |
40 | Bulon 22×800 (VRS) 2 tán | VN | 129.000 |
41 | Bulon 22×850 (VRS) 2 tán | VN | 135.000 |
42 | Bulon 22×900 (VRS) 2 tán | VN | 142.000 |
43 | Bulon 22×950 (VRS) 2 tán | VN | 149.000 |
44 | Bulon 22×1000 (VRS) 2 tán | VN | 155.000 |
45 | Bulon 22×1200 (VRS) 2 tán | VN | 189.000 |
46 | Bulon 22×1400 (VRS) 2 tán | VN | 254.000 |
Đại Lý Cung Cấp Các Loại Bu Lông Đủ Loại và Kích Cỡ
Chúng tôi hiện là đại lý chuyên cung cấp các loại bulon, tán, phụ kiện đường dây và trạm với chiết khấu tốt nhất thị trường. Chúng tôi luôn nỗ lực đem đến cho quý khách dịch vụ bán hàng chuyên nghiệp:
- Tư vấn miễn phí.
- Báo giá nhanh, chiết khấu cao.
- Giao hàng đúng hẹn công trình.
- Kiểm kê đơn hàng chính xác.
- Bảo hành chính hãng 100%.
Mời quý khách liên hệ thông tin bên dưới để đặt mua các loại giá đỡ thiết bị điện – vật tư thi công trạm biến áp bán chạy nhất do Chúng tôi phân phối: giá đỡ đầu cáp ngầm, khung U bắt FCO – LA, bass LI bắt chống sét van LA, bass LI bắt LBFCO, bass LL, giá chữ T, giá treo máy biến áp, trụ đỡ, sứ đỡ, đà sắt, xà thép, đà composite, thanh chống, bulon, tán, đai xiết cổ dê, dây đai inox và khóa đai,…
ĐẠI LÝ CÁP LS VINA HCM:
- Cáp ngầm trung thế giáp băng (hoặc sợi) nhôm, giáp băng (hoặc sợi) thép.
- Cáp ngầm hạ thế 1 - 2 - 4 lõi, cáp 3 pha 4 lõi...
- Cáp điều khiển không lưới hoặc có lưới chống nhiễu
- Dây điện dân dụng, dây đồng trần, dây nhôm trần, dây nhôm lõi thép, cáp chống cháy...
- Đầu cáp 3M - ABB -RAYCHEM loại co nguội, co nhiệt, đầu búa T-Plug Elbow
Giao hàng miễn phí các khu vực: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An