[Đại Lý 3M] Đầu Cáp 3M 24kV – TPlug Elbow 3M Chính Hãng TP.HCM
I. [Đại Lý 3M] Đầu Cáp 3M 24kV – TPlug Elbow 3M Chính Hãng TP.HCM
Công ty TNNHH Chúng tôi chuyên cung cấp vật tư điện trung thế: đầu cáp 3M, đầu cáp Tplug 3M, đầu cáp Elbow 3M, hộp nối cáp 3M chính hãng, giá bán cạnh tranh, cam kết chất lượng uy tín, giao hàng nhanh chóng.
II. Liên hệ để có giá Đầu cáp 3M tốt nhất: QLKD: 0903 924 986 (hotline/zalo)
III. Bảng giá đầu cáp 3M (Bảng giá tham khảo)
STT | TÊN HÀNG HÓA | ĐVT | SỐ LƯỢNG | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN | HÃNG SX |
1 | Đầu cáp 24KV 1 pha, co nhiệt, trong nhà, 35mm2 | Cái | 1 | 1,158,544 | 1,158,544 | 3M |
2 | Đầu cáp 24KV 1 pha, co nhiệt, trong nhà, 50mm2 | Cái | 1 | 1,158,544 | 1,158,544 | 3M |
3 | Đầu cáp 24KV 1 pha, co nhiệt, trong nhà, 70mm2 | Cái | 1 | 1,310,778 | 1,310,778 | 3M |
4 | Đầu cáp 24KV 1 pha, co nhiệt, trong nhà, 95mm2 | Cái | 1 | 1,302,744 | 1,302,744 | 3M |
5 | Đầu cáp 24KV 1 pha, co nhiệt, trong nhà, 120mm2 | Cái | 1 | 1,328,288 | 1,328,288 | 3M |
6 | Đầu cáp 24KV 1 pha, co nhiệt, trong nhà, 150mm2 | Cái | 1 | 1,421,400 | 1,421,400 | 3M |
7 | Đầu cáp 24KV 1 pha, co nhiệt, trong nhà, 185mm2 | Cái | 1 | 1,433,760 | 1,433,760 | 3M |
8 | Đầu cáp 24KV 1 pha, co nhiệt, trong nhà, 240mm2 | Cái | 1 | 1,458,480 | 1,458,480 | 3M |
9 | Đầu cáp 24KV 1 pha, co nhiệt, trong nhà, 300mm2 | Cái | 1 | 1,507,096 | 1,507,096 | 3M |
10 | Đầu cáp 24KV 1 pha, co nhiệt, ngoài trời, 35mm2 | Cái | 1 | 1,312,220 | 1,312,220 | 3M |
11 | Đầu cáp 24KV 1 pha, co nhiệt, ngoài trời, 50mm2 | Cái | 1 | 1,312,220 | 1,312,220 | 3M |
12 | Đầu cáp 24KV 1 pha, co nhiệt, ngoài trời, 70mm2 | Cái | 1 | 1,507,096 | 1,507,096 | 3M |
13 | Đầu cáp 24KV 1 pha, co nhiệt, ngoài trời, 95mm2 | Cái | 1 | 1,519,868 | 1,519,868 | 3M |
14 | Đầu cáp 24KV 1 pha, co nhiệt, ngoài trời, 120mm2 | Cái | 1 | 1,495,560 | 1,495,560 | 3M |
15 | Đầu cáp 24KV 1 pha, co nhiệt, ngoài trời, 150mm2 | Cái | 1 | 1,693,320 | 1,693,320 | 3M |
16 | Đầu cáp 24KV 1 pha, co nhiệt, ngoài trời, 185mm2 | Cái | 1 | 1,730,400 | 1,730,400 | 3M |
17 | Đầu cáp 24KV 1 pha, co nhiệt, ngoài trời, 240mm2 | Cái | 1 | 1,679,106 | 1,679,106 | 3M |
18 | Đầu cáp 24KV 1 pha, co nhiệt, ngoài trời, 300mm2 | Cái | 1 | 1,726,074 | 1,726,074 | 3M |
19 | Đầu cáp 24KV 3 pha (Co nhiệt) , trong nhà, 35mm2 | Bộ | 1 | 3,179,816 | 3,179,816 | 3M |
20 | Đầu cáp 24KV 3 pha (Co nhiệt) , trong nhà, 50mm2 | Bộ | 1 | 3,179,816 | 3,179,816 | 3M |
21 | Đầu cáp 24KV 3 pha (Co nhiệt) , trong nhà, 70mm2 | Bộ | 1 | 3,981,568 | 3,981,568 | 3M |
22 | Đầu cáp 24KV 3 pha (Co nhiệt) , trong nhà, 95mm2 | Bộ | 1 | 4,021,120 | 4,021,120 | 3M |
23 | Đầu cáp 24KV 3 pha (Co nhiệt) , trong nhà, 120mm2 | Bộ | 1 | 3,972,092 | 3,972,092 | 3M |
24 | Đầu cáp 24KV 3 pha (Co nhiệt) , trong nhà, 150mm2 | Bộ | 1 | 4,393,568 | 4,393,568 | 3M |
25 | Đầu cáp 24KV 3 pha (Co nhiệt) , trong nhà, 185mm2 | Bộ | 1 | 4,372,968 | 4,372,968 | 3M |
26 | Đầu cáp 24KV 3 pha (Co nhiệt) , trong nhà, 240mm2 | Bộ | 1 | 4,412,520 | 4,412,520 | 3M |
27 | Đầu cáp 24KV 3 pha (Co nhiệt) , trong nhà, 300mm2 | Bộ | 1 | 4,432,708 | 4,432,708 | 3M |
28 | Đầu cáp 24KV 3 pha (Co Nhiệt) , Ngoài trời, 35mm2 | Bộ | 1 | 3,896,490 | 3,896,490 | 3M |
29 | Đầu cáp 24KV 3 pha (Co Nhiệt) , Ngoài trời, 50mm2 | Bộ | 1 | 3,896,490 | 3,896,490 | 3M |
30 | Đầu cáp 24KV 3 pha (Co Nhiệt) , Ngoài trời, 70mm2 | Bộ | 1 | 4,653,952 | 4,653,952 | 3M |
31 | Đầu cáp 24KV 3 pha (Co Nhiệt) , Ngoài trời, 95mm2 | Bộ | 1 | 4,620,168 | 4,620,168 | 3M |
32 | Đầu cáp 24KV 3 pha (Co Nhiệt) , Ngoài trời, 120mm2 | Bộ | 1 | 4,698,036 | 4,698,036 | 3M |
33 | Đầu cáp 24KV 3 pha (Co Nhiệt) , Ngoài trời, 150mm2 | Bộ | 1 | 5,601,552 | 5,601,552 | 3M |
34 | Đầu cáp 24KV 3 pha (Co Nhiệt) , Ngoài trời, 185mm2 | Bộ | 1 | 5,669,532 | 5,669,532 | 3M |
35 | Đầu cáp 24KV 3 pha (Co Nhiệt) , Ngoài trời, 240mm2 | Bộ | 1 | 5,616,384 | 5,616,384 | 3M |
36 | Đầu cáp 24KV 3 pha (Co Nhiệt) , Ngoài trời, 300mm2 | Bộ | 1 | 5,619,680 | 5,619,680 | 3M |
37 | Đầu cáp 24KV 1 pha Co nguội, trong nhà, 35mm2 | Cái | 1 | 1,570,956 | 1,570,956 | 3M |
38 | Đầu cáp 24KV 1 pha Co nguội, trong nhà, 50mm2 | Cái | 1 | 1,570,956 | 1,570,956 | 3M |
39 | Đầu cáp 24KV 1 pha Co nguội, trong nhà, 70mm2 | Cái | 1 | 1,969,154 | 1,969,154 | 3M |
40 | Đầu cáp 24KV 1 pha Co nguội, trong nhà, 95mm2 | Cái | 1 | 1,960,296 | 1,960,296 | 3M |
41 | Đầu cáp 24KV 1 pha Co nguội, trong nhà, 120mm2 | Cái | 1 | 2,000,054 | 2,000,054 | 3M |
42 | Đầu cáp 24KV 1 pha Co nguội, trong nhà, 150mm2 | Cái | 1 | 2,000,054 | 2,000,054 | 3M |
43 | Đầu cáp 24KV 1 pha Co nguội, trong nhà, 185mm2 | Cái | 1 | 2,031,160 | 2,031,160 | 3M |
44 | Đầu cáp 24KV 1 pha Co nguội, trong nhà, 240mm2 | Cái | 1 | 2,565,936 | 2,565,936 | 3M |
45 | Đầu cáp 24KV 1 pha Co nguội, trong nhà, 300mm2 | Cái | 1 | 2,591,480 | 2,591,480 | 3M |
46 | Đầu cáp 24KV 1 pha Co nguội, trong nhà, 400mm2 | Cái | 1 | 4,048,312 | 4,048,312 | 3M |
47 | Đầu cáp 24KV 1 pha Co nguội, trong nhà, 500mm2 | Cái | 1 | 3,971,268 | 3,971,268 | 3M |
48 | Đầu cáp 24KV 1 pha Co nguội, trong nhà, 630mm2 | Cái | 1 | 3,995,988 | 3,995,988 | 3M |
49 | Đầu cáp 24KV 1 pha Co nguội, Ngoài trời, 25mm2 | Cái | 1 | 2,003,968 | 2,003,968 | 3M |
50 | Đầu cáp 24KV 1 pha Co nguội, Ngoài trời, 35mm2 | Cái | 1 | 2,003,968 | 2,003,968 | 3M |
51 | Đầu cáp 24KV 1 pha Co nguội, Ngoài trời, 50mm2 | Cái | 1 | 2,003,968 | 2,003,968 | 3M |
52 | Đầu cáp 24KV 1 pha Co nguội, Ngoài trời, 70mm2 | Cái | 1 | 2,345,928 | 2,345,928 | 3M |
53 | Đầu cáp 24KV 1 pha Co nguội, Ngoài trời, 95mm2 | Cái | 1 | 2,345,928 | 2,345,928 | 3M |
54 | Đầu cáp 24KV 1 pha Co nguội, Ngoài trời, 120mm2 | Cái | 1 | 2,469,528 | 2,469,528 | 3M |
55 | Đầu cáp 24KV 1 pha Co nguội, Ngoài trời, 150mm2 | Cái | 1 | 2,469,528 | 2,469,528 | 3M |
56 | Đầu cáp 24KV 1 pha Co nguội, Ngoài trời, 185mm2 | Cái | 1 | 2,459,022 | 2,459,022 | 3M |
57 | Đầu cáp 24KV 1 pha Co nguội, Ngoài trời, 240mm2 | Cái | 1 | 3,112,866 | 3,112,866 | 3M |
58 | Đầu cáp 24KV 1 pha Co nguội, Ngoài trời, 300mm2 | Cái | 1 | 3,093,090 | 3,093,090 | 3M |
59 | Đầu cáp 24KV 1 pha Co nguội, Ngoài trời, 400mm2 | Cái | 1 | 4,565,990 | 4,565,990 | 3M |
60 | Đầu cáp 24KV 1 pha Co nguội, Ngoài trời, 500mm2 | Cái | 1 | 4,568,256 | 4,568,256 | 3M |
61 | Đầu cáp 24KV 1 pha Co nguội, Ngoài trời, 630mm2 | Cái | 1 | 4,573,200 | 4,573,200 | 3M |
62 | Đầu cáp 35KV 1 pha, Co nguội, trong nhà, 35mm2 | Cái | 1 | 2,469,528 | 2,469,528 | 3M |
63 | Đầu cáp 35KV 1 pha, Co nguội, trong nhà, 50mm2 | Cái | 1 | 2,469,528 | 2,469,528 | 3M |
64 | Đầu cáp 35KV 1 pha, Co nguội, trong nhà, 70mm2 | Cái | 1 | 2,469,528 | 2,469,528 | 3M |
65 | Đầu cáp 35KV 1 pha, Co nguội, trong nhà, 95mm2 | Cái | 1 | 2,476,944 | 2,476,944 | 3M |
66 | Đầu cáp 35KV 1 pha, Co nguội, trong nhà, 120mm2 | Cái | 1 | 3,084,232 | 3,084,232 | 3M |
67 | Đầu cáp 35KV 1 pha, Co nguội, trong nhà, 150mm2 | Cái | 1 | 3,094,532 | 3,094,532 | 3M |
68 | Đầu cáp 35KV 1 pha, Co nguội, trong nhà, 185mm2 | Cái | 1 | 3,085,880 | 3,085,880 | 3M |
69 | Đầu cáp 35KV 1 pha, Co nguội, trong nhà, 240mm2 | Cái | 1 | 3,072,696 | 3,072,696 | 3M |
70 | Đầu cáp 35KV 1 pha, Co nguội, trong nhà, 300mm2 | Cái | 1 | 4,608,632 | 4,608,632 | 3M |
71 | Đầu cáp 35KV 1 pha, Co nguội, trong nhà, 400mm2 | Cái | 1 | 4,565,990 | 4,565,990 | 3M |
72 | Đầu cáp 35KV 1 pha, Co nguội, trong nhà, 500mm2 | Cái | 1 | 4,568,256 | 4,568,256 | 3M |
73 | Đầu cáp 35KV 1 pha, Co nguội, trong nhà, 630mm2 | Cái | 1 | 4,561,458 | 4,561,458 | 3M |
74 | Đầu cáp 35KV 1 pha, Co nguội, Ngoài trời, 35mm2 | Cái | 1 | 3,342,144 | 3,342,144 | 3M |
75 | Đầu cáp 35KV 1 pha, Co nguội, Ngoài trời, 50mm2 | Cái | 1 | 3,350,384 | 3,350,384 | 3M |
76 | Đầu cáp 35KV 1 pha, Co nguội, Ngoài trời, 70mm2 | Cái | 1 | 3,350,384 | 3,350,384 | 3M |
77 | Đầu cáp 35KV 1 pha, Co nguội, Ngoài trời, 95mm2 | Cái | 1 | 3,353,680 | 3,353,680 | 3M |
78 | Đầu cáp 35KV 1 pha, Co nguội, Ngoài trời, 120mm2 | Cái | 1 | 4,008,760 | 4,008,760 | 3M |
79 | Đầu cáp 35KV 1 pha, Co nguội, Ngoài trời, 150mm2 | Cái | 1 | 4,008,760 | 4,008,760 | 3M |
80 | Đầu cáp 35KV 1 pha, Co nguội, Ngoài trời, 185mm2 | Cái | 1 | 3,988,778 | 3,988,778 | 3M |
81 | Đầu cáp 35KV 1 pha, Co nguội, Ngoài trời, 240mm2 | Cái | 1 | 4,034,304 | 4,034,304 | 3M |
82 | Đầu cáp 35KV 1 pha, Co nguội, Ngoài trời, 300mm2 | Cái | 1 | 5,667,060 | 5,667,060 | 3M |
83 | Đầu cáp 35KV 1 pha, Co nguội, Ngoài trời, 400mm2 | Cái | 1 | 5,757,288 | 5,757,288 | 3M |
84 | Đầu cáp 35KV 1 pha, Co nguội, Ngoài trời, 500mm2 | Cái | 1 | 5,677,360 | 5,677,360 | 3M |
85 | Đầu cáp 35KV 1 pha, Co nguội, Ngoài trời, 630mm2 | Cái | 1 | 5,648,520 | 5,648,520 | 3M |
86 | Đầu cáp 24KV 3 pha Co nguội, trong nhà, 35mm2 | Bộ | 1 | 5,903,136 | 5,903,136 | 3M |
87 | Đầu cáp 24KV 3 pha Co nguội, trong nhà, 50mm2 | Bộ | 1 | 5,903,136 | 5,903,136 | 3M |
88 | Đầu cáp 24KV 3 pha Co nguội, trong nhà, 70mm2 | Bộ | 1 | 6,511,454 | 6,511,454 | 3M |
89 | Đầu cáp 24KV 3 pha Co nguội, trong nhà, 95mm2 | Bộ | 1 | 6,511,454 | 6,511,454 | 3M |
90 | Đầu cáp 24KV 3 pha Co nguội, trong nhà, 120mm2 | Bộ | 1 | 7,269,122 | 7,269,122 | 3M |
91 | Đầu cáp 24KV 3 pha Co nguội, trong nhà, 150mm2 | Bộ | 1 | 7,305,996 | 7,305,996 | 3M |
92 | Đầu cáp 24KV 3 pha Co nguội, trong nhà, 185mm2 | Bộ | 1 | 7,301,052 | 7,301,052 | 3M |
93 | Đầu cáp 24KV 3 pha Co nguội, trong nhà, 240mm2 | Bộ | 1 | 8,147,712 | 8,147,712 | 3M |
94 | Đầu cáp 24KV 3 pha Co nguội, trong nhà, 300mm2 | Bộ | 1 | 8,033,588 | 8,033,588 | 3M |
95 | Đầu cáp 24KV 3 pha Co nguội, trong nhà, 400mm2 | Bộ | 1 | 10,419,480 | 10,419,480 | 3M |
96 | Đầu cáp 24KV 3 pha Co nguội, trong nhà, 500mm2 | Bộ | 1 | 10,490,344 | 10,490,344 | 3M |
97 | Đầu cáp 24KV 3 pha Co nguội, trong nhà, 630mm2 | Bộ | 1 | – | – | 3M |
98 | Đầu cáp 24KV 3 pha Co nguội, Ngoài trời, 25mm2 | Bộ | 1 | 7,030,368 | 7,030,368 | 3M |
99 | Đầu cáp 24KV 3 pha Co nguội, Ngoài trời, 35mm2 | Bộ | 1 | 7,030,368 | 7,030,368 | 3M |
100 | Đầu cáp 24KV 3 pha Co nguội, Ngoài trời, 50mm2 | Bộ | 1 | 7,030,368 | 7,030,368 | 3M |
101 | Đầu cáp 24KV 3 pha Co nguội, Ngoài trời, 70mm2 | Bộ | 1 | 7,623,648 | 7,623,648 | 3M |
102 | Đầu cáp 24KV 3 pha Co nguội, Ngoài trời, 95mm2 | Bộ | 1 | 7,693,276 | 7,693,276 | 3M |
103 | Đầu cáp 24KV 3 pha Co nguội, Ngoài trời, 120mm2 | Bộ | 1 | 8,691,964 | 8,691,964 | 3M |
104 | Đầu cáp 24KV 3 pha Co nguội, Ngoài trời, 150mm2 | Bộ | 1 | 8,702,470 | 8,702,470 | 3M |
105 | Đầu cáp 24KV 3 pha Co nguội, Ngoài trời, 185mm2 | Bộ | 1 | 8,613,684 | 8,613,684 | 3M |
106 | Đầu cáp 24KV 3 pha Co nguội, Ngoài trời, 240mm2 | Bộ | 1 | 9,329,740 | 9,329,740 | 3M |
107 | Đầu cáp 24KV 3 pha Co nguội, Ngoài trời, 300mm2 | Bộ | 1 | 9,373,824 | 9,373,824 | 3M |
108 | Đầu cáp 24KV 3 pha Co nguội, Ngoài trời, 400mm2 | Bộ | 1 | 11,430,940 | 11,430,940 | 3M |
109 | Đầu cáp 24KV 3 pha Co nguội, Ngoài trời, 500mm2 | Bộ | 1 | 11,358,840 | 11,358,840 | 3M |
110 | Đầu cáp 24KV 3 pha Co nguội, Ngoài trời, 630mm2 | Bộ | 1 | – | – | 3M |
111 | Đầu cáp 35KV 3 pha Co nguội, trong nhà, 35mm2 | Bộ | 1 | 8,629,340 | 8,629,340 | 3M |
112 | Đầu cáp 35KV 3 pha Co nguội, trong nhà, 50mm2 | Bộ | 1 | 8,594,320 | 8,594,320 | 3M |
113 | Đầu cáp 35KV 3 pha Co nguội, trong nhà, 70mm2 | Bộ | 1 | 8,695,260 | 8,695,260 | 3M |
114 | Đầu cáp 35KV 3 pha Co nguội, trong nhà, 95mm2 | Bộ | 1 | 8,663,330 | 8,663,330 | 3M |
115 | Đầu cáp 35KV 3 pha Co nguội, trong nhà, 120mm2 | Bộ | 1 | 9,227,358 | 9,227,358 | 3M |
116 | Đầu cáp 35KV 3 pha Co nguội, trong nhà, 150mm2 | Bộ | 1 | 9,227,358 | 9,227,358 | 3M |
117 | Đầu cáp 35KV 3 pha Co nguội, trong nhà, 185mm2 | Bộ | 1 | 9,374,648 | 9,374,648 | 3M |
118 | Đầu cáp 35KV 3 pha Co nguội, trong nhà, 240mm2 | Bộ | 1 | 9,298,840 | 9,298,840 | 3M |
119 | Đầu cáp 35KV 3 pha Co nguội, trong nhà, 300mm2 | Bộ | 1 | 11,448,450 | 11,448,450 | 3M |
120 | Đầu cáp 35KV 3 pha Co nguội, trong nhà, 400mm2 | Bộ | 1 | 11,443,712 | 11,443,712 | 3M |
121 | Đầu cáp 35KV 3 pha Co nguội, trong nhà, 500mm2 | Bộ | 1 | 11,556,600 | 11,556,600 | 3M |
122 | Đầu cáp 35KV 3 pha Co nguội, trong nhà, 630mm2 | Bộ | 1 | – | – | 3M |
123 | Đầu cáp 35KV 3 pha Co nguội, Ngoài trời, 35mm2 | Bộ | 1 | 11,087,538 | 11,087,538 | 3M |
124 | Đầu cáp 35KV 3 pha Co nguội, Ngoài trời, 50mm2 | Bộ | 1 | 11,087,538 | 11,087,538 | 3M |
125 | Đầu cáp 35KV 3 pha Co nguội, Ngoài trời, 70mm2 | Bộ | 1 | 11,037,892 | 11,037,892 | 3M |
126 | Đầu cáp 35KV 3 pha Co nguội, Ngoài trời, 95mm2 | Bộ | 1 | 11,113,082 | 11,113,082 | 3M |
127 | Đầu cáp 35KV 3 pha Co nguội, Ngoài trời, 120mm2 | Bộ | 1 | 12,251,232 | 12,251,232 | 3M |
128 | Đầu cáp 35KV 3 pha Co nguội, Ngoài trời, 150mm2 | Bộ | 1 | 12,266,064 | 12,266,064 | 3M |
129 | Đầu cáp 35KV 3 pha Co nguội, Ngoài trời, 185mm2 | Bộ | 1 | 12,309,324 | 12,309,324 | 3M |
130 | Đầu cáp 35KV 3 pha Co nguội, Ngoài trời, 240mm2 | Bộ | 1 | 12,352,790 | 12,352,790 | 3M |
131 | Đầu cáp 35KV 3 pha Co nguội, Ngoài trời, 300mm2 | Bộ | 1 | 13,387,940 | 13,387,940 | 3M |
132 | Đầu cáp 35KV 3 pha Co nguội, Ngoài trời, 400mm2 | Bộ | 1 | 13,474,048 | 13,474,048 | 3M |
133 | Đầu cáp 35KV 3 pha Co nguội, Ngoài trời, 500mm2 | Bộ | 1 | 13,345,092 | 13,345,092 | 3M |
134 | Đầu cáp 35KV 3 pha Co nguội, Ngoài trời, 630mm2 | Bộ | 1 | 13,374,138 | 13,374,138 | 3M |
135 | Hộp nối cáp ngầm đổ keo Resin 3 pha, 24KV, 50 mm2 | Bộ | 1 | 9,293,484 | 9,293,484 | 3M |
136 | Hộp nối cáp ngầm đổ keo Resin 3 pha, 24KV, 70 mm2 | Bộ | 1 | 9,463,022 | 9,463,022 | 3M |
137 | Hộp nối cáp ngầm đổ keo Resin 3 pha, 24KV, 95 mm2 | Bộ | 1 | 10,075,460 | 10,075,460 | 3M |
138 | Hộp nối cáp ngầm đổ keo Resin 3 pha, 24KV, 120 mm2 | Bộ | 1 | 10,208,948 | 10,208,948 | 3M |
139 | Hộp nối cáp ngầm đổ keo Resin 3 pha, 24KV, 150 mm2 | Bộ | 1 | 10,954,874 | 10,954,874 | 3M |
140 | Hộp nối cáp ngầm đổ keo Resin 3 pha, 24KV, 185 mm2 | Bộ | 1 | 11,435,472 | 11,435,472 | 3M |
141 | Hộp nối cáp ngầm đổ keo Resin 3 pha, 24KV, 240 mm2 | Bộ | 1 | 13,163,400 | 13,163,400 | 3M |
142 | Hộp nối cáp ngầm đổ keo Resin 3 pha, 24KV, 300 mm2 | Bộ | 1 | 14,348,106 | 14,348,106 | 3M |
143 | Hộp nối cáp ngầm đổ keo Resin 3 pha, 24KV, 400 mm2 | Bộ | 1 | 15,037,176 | 15,037,176 | 3M |
144 | Hộp nối cáp ngầm đổ keo Resin 3 pha, 24KV, 500 mm2 | Bộ | 1 | – | – | 3M |
145 | Hộp nối cáp ngầm đổ keo Resin 3 pha, 36KV, 50mm2 | Bộ | 1 | 12,271,214 | 12,271,214 | 3M |
146 | Hộp nối cáp ngầm đổ keo Resin 3 pha, 36KV, 70 mm2 | Bộ | 1 | 13,037,328 | 13,037,328 | 3M |
147 | Hộp nối cáp ngầm đổ keo Resin 3 pha, 36KV, 95 mm2 | Bộ | 1 | 14,586,860 | 14,586,860 | 3M |
148 | Hộp nối cáp ngầm đổ keo Resin 3 pha, 36KV, 120mm2 | Bộ | 1 | 15,548,880 | 15,548,880 | 3M |
149 | Hộp nối cáp ngầm đổ keo Resin 3 pha, 36KV, 150 mm2 | Bộ | 1 | 16,501,424 | 16,501,424 | 3M |
150 | Hộp nối cáp ngầm đổ keo Resin 3 pha, 36KV, 185 mm2 | Bộ | 1 | 17,498,052 | 17,498,052 | 3M |
151 | Hộp nối cáp ngầm đổ keo Resin 3 pha, 36KV, 240 mm2 | Bộ | 1 | 19,452,580 | 19,452,580 | 3M |
152 | Hộp nối cáp ngầm đổ keo Resin 3 pha, 36KV, 300 mm2 | Bộ | 1 | 20,447,560 | 20,447,560 | 3M |
153 | Hộp nối cáp ngầm đổ keo Resin 3 pha, 36KV, 400 mm2 | Bộ | 1 | 22,163,540 | 22,163,540 | 3M |
154 | Hộp nối cáp ngầm đổ keo Resin 3 pha, 36KV, 500 mm2 | Bộ | 1 | – | – | 3M |
155 | Hộp nối cáp ngầm 24KV, 3 pha (Co nguội), 50mm2 | Bộ | 1 | 11,598,418 | 11,598,418 | 3M |
156 | Hộp nối cáp ngầm 24KV, 3 pha (Co nguội), 70mm2 | Bộ | 1 | 11,627,670 | 11,627,670 | 3M |
157 | Hộp nối cáp ngầm 24KV, 3 pha (Co nguội), 95mm2 | Bộ | 1 | 11,671,548 | 11,671,548 | 3M |
158 | Hộp nối cáp ngầm 24KV, 3 pha (Co nguội), 120mm2 | Bộ | 1 | 11,730,052 | 11,730,052 | 3M |
159 | Hộp nối cáp ngầm 24KV, 3 pha (Co nguội), 150mm2 | Bộ | 1 | 11,876,312 | 11,876,312 | 3M |
160 | Hộp nối cáp ngầm 24KV, 3 pha (Co nguội), 185mm2 | Bộ | 1 | 11,934,816 | 11,934,816 | 3M |
161 | Hộp nối cáp ngầm 24KV, 3 pha (Co nguội), 240mm2 | Bộ | 1 | 12,081,076 | 12,081,076 | 3M |
162 | Hộp nối cáp ngầm 24KV, 3 pha (Co nguội), 300mm2 | Bộ | 1 | 11,948,824 | 11,948,824 | 3M |
163 | Hộp nối cáp ngầm 24KV, 3 pha (Co nguội), 400mm2 | Bộ | 1 | 11,746,944 | 11,746,944 | 3M |
164 | Đầu cáp hạ thế 0.6/1KV, 4×10 ÷ 16mm2 | Bộ | 1 | 1,038,240 | 1,038,240 | 3M |
165 | Đầu cáp hạ thế 0.6/1KV, 4×25 ÷ 50mm2 | Bộ | 1 | 1,044,420 | 1,044,420 | 3M |
166 | Đầu cáp hạ thế 0.6/1KV, 4×70 ÷ 120mm2 | Bộ | 1 | 1,067,080 | 1,067,080 | 3M |
167 | Đầu cáp hạ thế 0.6/1KV, 4×150 ÷ 240mm2 | Bộ | 1 | 1,318,400 | 1,318,400 | 3M |
168 | Đầu cáp hạ thế 0.6/1KV, 4×300 ÷ 400mm2 | Bộ | 1 | 1,330,760 | 1,330,760 | 3M |
169 | Hộp nối cáp co nhiệt hạ thế 0.6/1KV, 4×10 – 16mm2 | Bộ | 1 | 1,365,780 | 1,365,780 | 3M |
170 | Hộp nối cáp co nhiệt hạ thế 0.6/1KV, 4×25 – 50mm2 | Bộ | 1 | 1,384,320 | 1,384,320 | 3M |
171 | Hộp nối cáp co nhiệt hạ thế 0.6/1KV, 4×70 – 120mm2 | Bộ | 1 | 1,452,300 | 1,452,300 | 3M |
172 | Hộp nối cáp co nhiệt hạ thế 0.6/1KV, 4×150 – 240mm2 | Bộ | 1 | 1,549,120 | 1,549,120 | 3M |
173 | Hộp nối cáp co nhiệt hạ thế 0.6/1KV, 4×300-400mm2 | Bộ | 1 | 1,610,920 | 1,610,920 | 3M |
174 | Hộp nối cáp co nhiệt hạ thế đổ keo loại không có giáp 0,6/1KV 4×16-25mm2 | Bộ | 1 | 1,110,340 | 1,110,340 | 3M |
175 | Hộp nối cáp co nhiệt hạ thế đổ keo loại không có giáp 0,6/1KV 4×35-50mm2 | Bộ | 1 | 1,681,990 | 1,681,990 | 3M |
176 | Hộp nối cáp co nhiệt hạ thế đổ keo loại không có giáp 0,6/1KV 4×70-95mm2 | Bộ | 1 | 2,274,240 | 2,274,240 | 3M |
177 | Hộp nối cáp co nhiệt hạ thế đổ keo loại không có giáp 0,6/1KV 4×120-150mm2 | Bộ | 1 | 2,994,890 | 2,994,890 | 3M |
178 | Hộp nối cáp co nhiệt hạ thế đổ keo loại không có giáp 0,6/1KV 4×185-240mm2 | Bộ | 1 | 3,519,510 | 3,519,510 | 3M |
179 | Hộp nối cáp co nhiệt hạ thế đổ keo loại không có giáp 0,6/1KV 4×300-400mm2 | Bộ | 1 | 4,209,610 | 4,209,610 | 3M |
180 | Hộp nối cáp co nhiệt hạ thế đổ keo loại có giáp 0,6/1KV 4×16-25mm2 | Bộ | 1 | 1,297,800 | 1,297,800 | 3M |
181 | Hộp nối cáp co nhiệt hạ thế đổ keo loại có giáp 0,6/1KV 4×35-50mm2 | Bộ | 1 | 1,905,768 | 1,905,768 | 3M |
182 | Hộp nối cáp co nhiệt hạ thế đổ keo loại có giáp 0,6/1KV 4×70-95mm2 | Bộ | 1 | 2,572,734 | 2,572,734 | 3M |
183 | Hộp nối cáp co nhiệt hạ thế đổ keo loại có giáp 0,6/1KV 4×120-150mm2 | Bộ | 1 | 3,316,621 | 3,316,621 | 3M |
184 | Hộp nối cáp co nhiệt hạ thế đổ keo loại có giáp 0,6/1KV 4×185-240mm2 | Bộ | 1 | 3,995,679 | 3,995,679 | 3M |
185 | Hộp nối cáp co nhiệt hạ thế đổ keo loại có giáp 0,6/1KV 4×300-400mm2 | Bộ | 1 | 4,785,792 | 4,785,792 | 3M |
186 | Đầu Tplug – Tee Connector 24kV – 630A, 3x 50mm2 | Bộ | 1 | 17,419,600 | 17,419,600 | 3M |
187 | Đầu Tplug – Tee Connector 24kV – 630A, 3x 70mm2 | Bộ | 1 | 17,419,600 | 17,419,600 | 3M |
188 | Đầu Tplug – Tee Connector 24kV – 630A, 3x 95mm2 | Bộ | 1 | 17,419,600 | 17,419,600 | 3M |
189 | Đầu Tplug – Tee Connector 24kV – 630A, 3x 120mm2 | Bộ | 1 | 17,419,600 | 17,419,600 | 3M |
190 | Đầu Tplug – Tee Connector 24kV – 630A, 3x 150mm2 | Bộ | 1 | 17,419,600 | 17,419,600 | 3M |
191 | Đầu Tplug – Tee Connector 24kV – 630A, 3x 185mm2 | Bộ | 1 | 17,419,600 | 17,419,600 | 3M |
192 | Đầu Tplug – Tee Connector 24kV – 630A, 3x 240mm2 | Bộ | 1 | 17,419,600 | 17,419,600 | 3M |
193 | Đầu Tplug – Tee Connector 24kV – 630A, 3x 300mm2 | Bộ | 1 | 17,419,600 | 17,419,600 | 3M |
194 | Đầu Elbow 24kV 250A, 3x 50mm2 | Bộ | 1 | 9,900,000 | 9,900,000 | 3M |
195 | Đầu Elbow 24kV 250A, 3x 70mm2 | Bộ | 1 | 9,900,000 | 9,900,000 | 3M |
196 | Đầu Elbow 24kV 250A, 3x 95mm2 | Bộ | 1 | 9,900,000 | 9,900,000 | 3M |
197 | Đầu Elbow 24kV 250A, 3x 120mm2 | Bộ | 1 | 10,225,840 | 10,225,840 | 3M |
198 | Đầu Tplug – Tee Connector 24kV – 630A, 1x 50mm2 | Cái | 1 | 5,806,533 | 5,806,533 | 3M |
199 | Đầu Tplug – Tee Connector 24kV – 630A, 1x 70mm2 | Cái | 1 | 5,806,533 | 5,806,533 | 3M |
200 | Đầu Tplug – Tee Connector 24kV – 630A, 1x 95mm2 | Cái | 1 | 5,806,533 | 5,806,533 | 3M |
201 | Đầu Tplug – Tee Connector 24kV – 630A, 1x 120mm2 | Cái | 1 | 5,806,533 | 5,806,533 | 3M |
202 | Đầu Tplug – Tee Connector 24kV – 630A, 1x 150mm2 | Cái | 1 | 5,806,533 | 5,806,533 | 3M |
203 | Đầu Tplug – Tee Connector 24kV – 630A, 1x 185mm2 | Cái | 1 | 5,806,533 | 5,806,533 | 3M |
204 | Đầu Tplug – Tee Connector 24kV – 630A, 1x 240mm2 | Cái | 1 | 5,806,533 | 5,806,533 | 3M |
205 | Đầu Tplug – Tee Connector 24kV – 630A, 1x 300mm2 | Cái | 1 | 5,806,533 | 5,806,533 | 3M |
206 | Đầu Elbow 24kV 250A, 1x 50mm2 | Cái | 1 | – | – | 3M |
207 | Đầu Elbow 24kV 250A, 1x 70mm2 | Cái | 1 | – | – | 3M |
208 | Đầu Elbow 24kV 250A, 1x 95mm2 | Cái | 1 | – | – | 3M |
209 | Đầu Elbow 24kV 250A, 1x 120mm2 | Cái | 1 | – | – | 3M |
210 | Hộp nối hạ thế 90-N A1 (8-22mm) | Bộ | 1 | 1,000,000 | 1,000,000 | 3M |
211 | Hộp nối hạ thế 90-N A2 (14-30mm) | Bộ | 1 | 1,540,000 | 1,540,000 | 3M |
212 | Hộp nối hạ thế 90-N A3 (23-35mm) | Bộ | 1 | 2,000,000 | 2,000,000 | 3M |
Một số ưu đãi khi mua Đầu cáp 3M tại Công ty Chúng tôi
Chúng tôi không ngừng hoàn thiện mình để mang đến cho khách hàng những sản phẩm Đầu cáp 3M chất lượng tốt nhất, giải pháp tối ưu nhất với giá cả hợp lý và dịch vụ chu đáo.
- Tư vấn nhiệt tình.
- Báo giá nhanh chóng, giá tốt nhất thị trường.
- Giao hàng đúng loại, đủ mẫu.
- Giao hàng tận nơi đúng lịch hẹn công trình.
- Bảo hành sản phẩm 100%.
Chúng tôi tư vấn tận tình 24/7 các vật tư điện trung thế thi công xây lắp trạm của các hãng Cáp Cadivi, Cáp Điện LS, Máy Biến Áp THIBIDI, SHIHLIN, HEM, Recloser Schneider, Recloser Entec, Đầu Cáp 3M, Đầu Cáp Raychem, Tủ Trung Thế ABB, Tủ Trung Thế Schneider, LBS SELL/Ý, LBS BH Korea, Vật tư thi công trạm biến thế… Hỗ trợ giao hàng tận công trình, chính sách giá ưu đãi từ nhà máy, giá sỉ, giá rẻ, chiết khấu cao.
ĐẠI LÝ CÁP LS VINA HCM:
- Cáp ngầm trung thế giáp băng (hoặc sợi) nhôm, giáp băng (hoặc sợi) thép.
- Cáp ngầm hạ thế 1 - 2 - 4 lõi, cáp 3 pha 4 lõi...
- Cáp điều khiển không lưới hoặc có lưới chống nhiễu
- Dây điện dân dụng, dây đồng trần, dây nhôm trần, dây nhôm lõi thép, cáp chống cháy...
- Đầu cáp 3M - ABB -RAYCHEM loại co nguội, co nhiệt, đầu búa T-Plug Elbow
Giao hàng miễn phí các khu vực: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An