Tủ Trung Thế RMU 2 Ngăn – Tủ RM6 Schneider 24kV
Để cập nhật báo giá tủ trung thế RMU RM6 Schneider 24kV – loại tủ 2 ngăn, mời quý khách liên hệ kênh hỗ trợ miễn phí bên dưới:
Bảng Giá Tủ Trung Thế RMU 2 Ngăn (Schneider RM6)
Đơn giá tủ trung thế Schneider RMU 2 ngăn không mở rộng
STT | Sản phẩm | Ngăn chức năng | Dòng cắt | Đơn giá | Loại tủ |
1 |
Tủ RMU 2 ngăn NE-QI
(không mở rộng)
|
1 ngăn LBS 200A có bệ chì
1 ngăn LBS 630A |
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
2 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | ||
3 |
Tủ RMU 2 ngăn NE-DI
(không mở rộng)
|
1 ngăn CB 200A
1 ngăn LBS 630A |
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
4 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | ||
5 |
Tủ RMU 2 ngăn NE-BI
(không mở rộng)
|
1 ngăn CB 630A
1 ngăn LBS 630A |
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
6 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | ||
7 |
Tủ RMU 2 ngăn NE-II
(không mở rộng)
|
2 ngăn LBS 630A
|
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
8 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | ||
9 |
Tủ RMU 2 ngăn NE-BD
(không mở rộng)
|
1 ngăn CB 630A
1 ngăn CB 200A |
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
10 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
Báo giá tủ trung thế Schneider RMU 2 ngăn mở rộng bên phải
STT | Sản phẩm | Ngăn chức năng | Dòng cắt | Đơn giá | Loại tủ |
11 |
Tủ RMU 2 ngăn RE-II
(mở rộng bên phải)
|
2 ngăn LBS 630A
|
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
12 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | ||
13 |
Tủ RMU 2 ngăn RE-IQ
(mở rộng bên phải)
|
1 ngăn LBS 630A
1 ngăn LBS 200A có bệ chì |
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
14 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | ||
15 |
Tủ RMU 2 ngăn RE-DI
(mở rộng bên phải)
|
1 ngăn CB 200A
1 ngăn LBS 630A |
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
16 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | ||
17 |
Tủ RMU 2 ngăn RE-IB
(mở rộng bên phải)
|
1 ngăn LBS 630A
1 ngăn CB 630A |
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
18 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | ||
19 |
Tủ RMU 2 ngăn RE-QD
(mở rộng bên phải)
|
1 ngăn LBS 200A có bệ chì
1 ngăn CB 200A |
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
20 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | ||
21 |
Tủ RMU 2 ngăn RE-QQ
(mở rộng bên phải)
|
2 ngăn dao cắt kết hợp cầu chì
|
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
22 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | ||
23 |
Tủ RMU 2 ngăn RE-DQ
(mở rộng bên phải)
|
1 ngăn CB 200A
1 ngăn LBS 200A có bệ chì |
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
24 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | ||
25 |
Tủ RMU 2 ngăn RE-ID
(mở rộng bên phải)
|
1 ngăn LBS 630A
1 ngăn CB 200A |
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
26 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | ||
27 |
Tủ RMU 2 ngăn RE-BB
(mở rộng bên phải)
|
2 ngăn CB 630A
|
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
28 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | ||
29 |
Tủ RMU 2 ngăn RE-DD
(mở rộng bên phải)
|
2 ngăn CB 200A
|
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
30 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
Cập nhật giá tủ trung thế Schneider RMU 2 ngăn mở rộng bên trái
STT | Sản phẩm | Ngăn chức năng | Dòng cắt | Đơn giá | Loại tủ |
31 |
Tủ RMU 2 ngăn LE-BI
(mở rộng bên trái)
|
1 ngăn CB 630A
1 ngăn LBS 630A |
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
32 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | ||
33 |
Tủ RMU 2 ngăn LE-QQ
(mở rộng bên trái)
|
2 ngăn dao cắt kết hợp cầu chì
|
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
34 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | ||
35 |
Tủ RMU 2 ngăn LE-BD
(mở rộng bên trái)
|
1 ngăn CB 630A
1 ngăn CB 200A |
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
36 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | ||
37 |
Tủ RMU 2 ngăn LE-DD
(mở rộng bên trái)
|
2 ngăn CB 200A
|
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
38 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | ||
39 |
Tủ RMU 2 ngăn LE-BB
(mở rộng bên trái)
|
2 ngăn CB 630A
|
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
40 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | ||
41 |
Tủ RMU 2 ngăn LE-QI
(mở rộng bên trái)
|
1 ngăn LBS 200A có bệ chì
1 ngăn LBS 630A |
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
42 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | ||
43 |
Tủ RMU 2 ngăn LE-DI
(mở rộng bên trái)
|
1 ngăn CB 200A
1 ngăn LBS 630A |
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
44 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
Bảng giá tủ trung thế Schneider RMU 2 ngăn mở rộng 2 bên
STT | Sản phẩm | Ngăn chức năng | Dòng cắt | Đơn giá | Loại tủ |
45 |
Tủ RMU 2 ngăn DE-II
(mở rộng 2 bên)
|
2 ngăn LBS 630A
|
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
46 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | ||
47 |
Tủ RMU 2 ngăn DE-IQ
(mở rộng 2 bên)
|
1 ngăn LBS 630A
1 ngăn LBS 200A có bệ chì |
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
48 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | ||
49 |
Tủ RMU 2 ngăn DE-ID
(mở rộng 2 bên)
|
1 ngăn LBS 630A
1 ngăn CB 200A |
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
50 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | ||
51 |
Tủ RMU 2 ngăn DE-DI
(mở rộng 2 bên)
|
1 ngăn CB 200A
1 ngăn LBS 630A |
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
52 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | ||
53 |
Tủ RMU 2 ngăn DE-IB
(mở rộng 2 bên)
|
1 ngăn LBS 630A
1 ngăn CB 630A |
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
54 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | ||
55 |
Tủ RMU 2 ngăn DE-QQ
(mở rộng 2 bên)
|
2 ngăn dao cắt kết hợp cầu chì
|
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
56 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | ||
57 |
Tủ RMU 2 ngăn DE-QD
(mở rộng 2 bên)
|
1 ngăn LBS 200A có bệ chì
1 ngăn CB 200A |
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
58 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | ||
59 |
Tủ RMU 2 ngăn DE-DD
(mở rộng 2 bên)
|
2 ngăn CB 200A
|
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
60 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | ||
61 |
Tủ RMU 2 ngăn DE-BB
(mở rộng 2 bên)
|
2 ngăn CB 630A
|
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
62 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | ||
63 |
Tủ RMU 2 ngăn DE-BQ
(mở rộng 2 bên)
|
1 ngăn CB 630A
1 ngăn LBS 200A có bệ chì |
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
64 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | ||
65 |
Tủ RMU 2 ngăn DE-BI
(mở rộng 2 bên)
|
1 ngăn CB 630A
1 ngăn LBS 630A |
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
66 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
Đại Lý Tủ Trung Thế Schneider [Bền Đẹp, Giá Tốt]
Chúng tôi chuyên cung cấp các loại tủ trung thế Schneider, ABB, LS, Siemens,… (24kV-35kV). Chúng tôi luôn nỗ lực đem đến cho quý khách sản phẩm tốt – giá cả phải chăng và dịch vụ bán hàng chuyên nghiệp.
- Tư vấn miễn phí, phục vụ tận tình.
- Báo giá nhanh, chiết khấu cao.
- Giao hàng đúng hẹn công trình.
- Kiểm kê đơn hàng chính xác.
- Bảo hành chính hãng 100%.
Quý khách có thể liên hệ thông tin dưới đây để tham khảo chi tiết, lựa chọn đúng loại máy biến áp giá tốt – đáp ứng yêu cầu thi công lắp đặt.
ĐẠI LÝ CÁP LS VINA HCM:
- Cáp ngầm trung thế giáp băng (hoặc sợi) nhôm, giáp băng (hoặc sợi) thép.
- Cáp ngầm hạ thế 1 - 2 - 4 lõi, cáp 3 pha 4 lõi...
- Cáp điều khiển không lưới hoặc có lưới chống nhiễu
- Dây điện dân dụng, dây đồng trần, dây nhôm trần, dây nhôm lõi thép, cáp chống cháy...
- Đầu cáp 3M - ABB -RAYCHEM loại co nguội, co nhiệt, đầu búa T-Plug Elbow
Giao hàng miễn phí các khu vực: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An