Để cập nhật bảng giá đại lý dây cáp điện LS VINA mới nhất 2024 – cáp ngầm trung thế (chiết khấu cao), mời quý khách liên hệ kênh hỗ trợ miễn phí dưới đây:
XEM NHANH
Cập Nhật Giá Cáp Ngầm Trung Thế LS VINA Mới Nhất [Giá Tốt]
1. Bảng Giá Cáp Ngầm Trung Thế Ruột Đồng LS VINA [Mới Nhất]
Cập nhật báo giá cáp ngầm trung thế LS VINA CXV/DSTA 22kV
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Điện áp | Nhãn hiệu/ Xuất xứ | Đơn giá tham khảo |
Cáp ngầm trung thế giáp băng thép | ||||
1 | Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×35 | 12.7/22 (24)kV | LS Vina | 662.529 |
2 | Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×50 | 12.7/22 (24)kV | LS Vina | 821.415 |
3 | Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×70 | 12.7/22 (24)kV | LS Vina | 1.088.787 |
4 | Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×95 | 12.7/22 (24)kV | LS Vina | 1.418.109 |
5 | Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×120 | 12.7/22 (24)kV | LS Vina | 1.723.670 |
6 | Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×150 | 12.7/22 (24)kV | LS Vina | 2.063.345 |
7 | Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×185 | 12.7/22 (24)kV | LS Vina | 2.523.581 |
8 | Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×240 | 12.7/22 (24)kV | LS Vina | 3.282.867 |
9 | Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×300 | 12.7/22 (24)kV | LS Vina | 4.029.638 |
*Mức giá bán và chiết khấu cáp ngầm trung thế giáp băng thép LS VINA CXV/DSTA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
Cập nhật báo giá cáp ngầm trung thế LS VINA CXV/DSTA-W 22kV
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Điện áp | Nhãn hiệu/ Xuất xứ | Đơn giá tham khảo |
Cáp ngầm trung thế có chống thấm | ||||
1 | Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W 3×50 | 12.7/22 (24)kV | LS Vina | 967.722 |
2 | Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W 3×70 | 12.7/22 (24)kV | LS Vina | 1.242.255 |
3 | Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W 3×95 | 12.7/22 (24)kV | LS Vina | 1.633.517 |
4 | Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W 3×120 | 12.7/22 (24)kV | LS Vina | 1.944.285 |
5 | Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W 3×150 | 12.7/22 (24)kV | LS Vina | 2.294.492 |
6 | Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W 3×185 | 12.7/22 (24)kV | LS Vina | 2.763.674 |
7 | Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W 3×200 | 12.7/22 (24)kV | LS Vina | 2.965.557 |
8 | Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W 3×240 | 12.7/22 (24)kV | LS Vina | 3.478.398 |
9 | Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W 3×300 | 12.7/22 (24)kV | LS Vina | 4.233.989 |
10 | Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W 3×400 | 12.7/22 (24)kV | LS Vina | 5.294.510 |
*Mức giá bán và chiết khấu cáp ngầm trung thế có chống thấm LS VINA CXV/DSTA-W thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
Cập nhật báo giá cáp ngầm trung thế có chống thấm LS VINA CXV/DATA-W 22kV
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Điện áp | Nhãn hiệu/ Xuất xứ | Đơn giá tham khảo |
Cáp trung thế giáp băng nhôm có chống thấm | ||||
1 | Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC-W 50 | 12.7/22 (24)kV | LS Vina | 262.164 |
2 | Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC-W 70 | 12.7/22 (24)kV | LS Vina | 349.934 |
3 | Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC-W 95 | 12.7/22 (24)kV | LS Vina | 456.141 |
4 | Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC-W 120 | 12.7/22 (24)kV | LS Vina | 555.576 |
5 | Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC-W 185 | 12.7/22 (24)kV | LS Vina | 815.640 |
6 | Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC-W 240 | 12.7/22 (24)kV | LS Vina | 1.045.958 |
7 | Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC-W 300 | 12.7/22 (24)kV | LS Vina | 1.288.455 |
8 | Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC-W 400 | 12.7/22 (24)kV | LS Vina | 1.629.275 |
9 | Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC-W 500 | 12.7/22 (24)kV | LS Vina | 2.088.860 |
*Mức giá bán và chiết khấu cáp ngầm trung thế giáp băng nhôm có chống thấm LS VINA CXV/DATA-W thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
Cập nhật báo giá cáp ngầm trung thế LS VINA CXV/AWA 22kV
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Điện áp | Nhãn hiệu/ Xuất xứ | Đơn giá tham khảo |
Cáp ngầm trung thế giáp sợi nhôm | ||||
1 | Cu/XLPE/PVC/AWA/PVC 1×25 | 12.7/22 (24)kV | LS Vina | 190.827 |
2 | Cu/XLPE/PVC/AWA/PVC 1×35 | 12.7/22 (24)kV | LS Vina | 231.494 |
3 | Cu/XLPE/PVC/AWA/PVC 1×50 | 12.7/22 (24)kV | LS Vina | 283.941 |
4 | Cu/XLPE/PVC/AWA/PVC 1×70 | 12.7/22 (24)kV | LS Vina | 382.095 |
5 | Cu/XLPE/PVC/AWA/PVC 1×95 | 12.7/22 (24)kV | LS Vina | 490.781 |
6 | Cu/XLPE/PVC/AWA/PVC 1×120 | 12.7/22 (24)kV | LS Vina | 591.696 |
7 | Cu/XLPE/PVC/AWA/PVC 1×150 | 12.7/22 (24)kV | LS Vina | 703.427 |
8 | Cu/XLPE/PVC/AWA/PVC 1×185 | 12.7/22 (24)kV | LS Vina | 854.427 |
9 | Cu/XLPE/PVC/AWA/PVC 1×240 | 12.7/22 (24)kV | LS Vina | 1.086.404 |
10 | Cu/XLPE/PVC/AWA/PVC 1×300 | 12.7/22 (24)kV | LS Vina | 1.349.723 |
11 | Cu/XLPE/PVC/AWA/PVC 1×400 | 12.7/22 (24)kV | LS Vina | 1.695.498 |
12 | Cu/XLPE/PVC/AWA/PVC 1×500 | 12.7/22 (24)kV | LS Vina | 2.150.369 |
*Mức giá bán và chiết khấu cáp ngầm trung thế giáp sợi nhôm LS VINA CXV/AWA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
Cập nhật báo giá Cáp ngầm trung thế LS VINA CXV/Sehh/DSTA 22kV
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Điện áp | Nhãn hiệu/ Xuất xứ | Đơn giá tham khảo |
Cáp ngầm trung thế giáp băng thép, có sợi đồng làm dây trung tính (Sehh) | ||||
1 | Cu/XLPE/PVC/Sehh/DSTA/PVC 3×35 | 12.7/22 (24)kV | LS Vina | 732.522 |
2 | Cu/XLPE/PVC/Sehh/DSTA/PVC 3×50 | 12.7/22 (24)kV | LS Vina | 942.638 |
3 | Cu/XLPE/PVC/Sehh/DSTA/PVC 3×70 | 12.7/22 (24)kV | LS Vina | 1.272.159 |
4 | Cu/XLPE/PVC/Sehh/DSTA/PVC 3×95 | 12.7/22 (24)kV | LS Vina | 1.677.344 |
5 | Cu/XLPE/PVC/Sehh/DSTA/PVC 3×120 | 12.7/22 (24)kV | LS Vina | 2.105.880 |
6 | Cu/XLPE/PVC/Sehh/DSTA/PVC 3×150 | 12.7/22 (24)kV | LS Vina | 2.530.878 |
7 | Cu/XLPE/PVC/Sehh/DSTA/PVC 3×185 | 12.7/22 (24)kV | LS Vina | 3.112.473 |
8 | Cu/XLPE/PVC/Sehh/DSTA/PVC 3×240 | 12.7/22 (24)kV | LS Vina | 3.883.352 |
9 | Cu/XLPE/PVC/Sehh/DSTA/PVC 3×300 | 12.7/22 (24)kV | LS Vina | 4.621.628 |
*Mức giá bán và chiết khấu Cáp ngầm trung thế giáp băng thép, có sợi đồng làm dây trung tính LS VINA CXV/Sehh/DSTA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
2. Bảng Giá Cáp Ngầm Trung Thế Ruột Nhôm LS VINA [Mới Nhất]
2.1 Cập nhật báo giá cáp ngầm trung thế ruột nhôm LS VINA AXV/S-DATA
STT | TÊN SẢN PHẨM | HÃNG SẢN XUẤT | ĐƠN GIÁ (đồng/mét) |
1 | Dây AXV/S-DATA 50mm2 (24kV) | LS VINA | 146.500 |
2 | Dây AXV/S-DATA 70mm2 (24kV) | LS VINA | 163.000 |
3 | Dây AXV/S-DATA 95mm2 (24kV) | LS VINA | 181.500 |
4 | Dây AXV/S-DATA 120mm2 (24kV) | LS VINA | 197.900 |
5 | Dây AXV/S-DATA 150mm2 (24kV) | LS VINA | 218.200 |
6 | Dây AXV/S-DATA 185mm2 (24kV) | LS VINA | 239.700 |
7 | Dây AXV/S-DATA 240mm2 (24kV) | LS VINA | 269.700 |
8 | Dây AXV/S-DATA 300mm2 (24kV) | LS VINA | 305.400 |
9 | Dây AXV/S-DATA 400mm2 (24kV) | LS VINA | 351.800 |
*Mức giá bán và chiết khấu cáp ngầm trung thế ruột nhôm LS VINA AXV/S-DATA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
2.2 Cập nhật báo giá cáp ngầm trung thế ruột nhôm LS VINA AXV/SE-DSTA
STT | TÊN SẢN PHẨM | HÃNG SẢN XUẤT | ĐƠN GIÁ (đồng/mét) |
1 | Dây AXV/SE-DSTA 3x50mm2 (24kV) | LS VINA | 449.500 |
2 | Dây AXV/SE-DSTA 3x70mm2 (24kV) | LS VINA | 500.000 |
3 | Dây AXV/SE-DSTA 3x95mm2 (24kV) | LS VINA | 567.400 |
4 | Dây AXV/SE-DSTA 3x120mm2 (24kV) | LS VINA | 619.200 |
5 | Dây AXV/SE-DSTA 3x150mm2 (24kV) | LS VINA | 710.600 |
6 | Dây AXV/SE-DSTA 3x185mm2 (24kV) | LS VINA | 812.800 |
7 | Dây AXV/SE-DSTA 3x240mm2 (24kV) | LS VINA | 930.500 |
8 | Dây AXV/SE-DSTA 3x300mm2 (24kV) | LS VINA | 1.037.800 |
9 | Dây AXV/SE-DSTA 3x400mm2 (24kV) | LS VINA | 1.185.300 |
*Mức giá bán và chiết khấu cáp ngầm trung thế ruột nhôm LS VINA AXV/SE-DSTA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
Sản Phẩm Cáp Ngầm Trung Thế LS VINA
1. Bảng Tra Thông Số Cáp Ngầm Trung Thế LS VINA
2. Các Loại Cáp Ngầm Trung Thế LS VINA
Cáp Ngầm Trung Thế Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC LS VINA 3.6/6(7.2)kV
Cáp Ngầm Trung Thế Cu/XLPE/PVC/AWA/PVC LS VINA 3.6/6(7.2)kV
Cáp Ngầm Trung Thế Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC 1x70mm2 LS VINA 3.6/6(7.2)kV
Chúng tôi – Đại Lý Cáp Ngầm Trung Thế LS VINA
Chúng tôi hiện là đại lý cáp LS VINA chính hãng, chuyên phân phối dây cáp điện tại TPHCM và cách tỉnh miền nam. Chúng tôi luôn nỗ lực đem đến cho quý khách sản phẩm tốt – giá cả phải chăng và dịch vụ bán hàng chuyên nghiệp.
- Tư vấn miễn phí, phục vụ tận tình.
- Báo giá nhanh, chiết khấu cao.
- Giao hàng đúng hẹn công trình.
- Kiểm kê đơn hàng chính xác.
- Bảo hành chính hãng 100%.
Quý khách có thể liên hệ thông tin dưới đây để tham khảo chi tiết Bảng Giá Dây Cáp Điện LS VINA Mới Nhất, lựa chọn vật tư điện giá tốt – đáp ứng yêu cầu thi công lắp đặt.
ĐẠI LÝ CÁP LS VINA HCM:
- Cáp ngầm trung thế giáp băng (hoặc sợi) nhôm, giáp băng (hoặc sợi) thép.
- Cáp ngầm hạ thế 1 - 2 - 4 lõi, cáp 3 pha 4 lõi...
- Cáp điều khiển không lưới hoặc có lưới chống nhiễu
- Dây điện dân dụng, dây đồng trần, dây nhôm trần, dây nhôm lõi thép, cáp chống cháy...
- Đầu cáp 3M - ABB -RAYCHEM loại co nguội, co nhiệt, đầu búa T-Plug Elbow
Giao hàng miễn phí các khu vực: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An