Để cập nhật bảng giá đại lý dây cáp điện LS VINA mới nhất 2024 – cáp hạ thế (chiết khấu cao), mời quý khách liên hệ kênh hỗ trợ miễn phí dưới đây:
Cập Nhật Giá: Cáp Hạ Thế LS VINA Mới Nhất
XEM NHANH
- Cập Nhật Giá: Cáp Hạ Thế LS VINA Mới Nhất
- Bảng Giá Cáp Ngầm Hạ Thế LS VINA Mới Nhất
- Báo giá cáp ngầm hạ thế CXV/DATA LS VINA mới nhất 2024
- Báo giá cáp ngầm hạ thế CXV/DSTA (2 lõi) LS VINA mới nhất 2024
- Báo giá cáp ngầm hạ thế CXV/DSTA (3 lõi) LS VINA mới nhất 2024
- Báo giá cáp ngầm hạ thế CXV/DSTA (4 lõi) LS VINA mới nhất 2024
- Báo giá cáp ngầm hạ thế CXV/DSTA (3 pha 4 lõi) LS VINA
- Báo giá cáp ngầm hạ thế AXV/DATA LS VINA
- Báo giá cáp ngầm hạ thế LS VINA AXV/DSTA (2 lõi)
- Báo giá cáp ngầm hạ thế LS VINA AXV/DSTA (3 lõi)
- Báo giá cáp ngầm hạ thế LS VINA AXV/DSTA (4 lõi)
- Báo giá cáp ngầm hạ thế LS VINA AXV/DSTA (3 pha 4 lõi)
- Bảng Giá Cáp Đồng Hạ Thế LS VINA
- Báo giá dây cáp điện hạ thế CV LS VINA
- Báo giá dây cáp điện hạ thế CVV 1 lõi (600V) LS VINA
- Báo giá dây cáp điện hạ thế CVV 2 lõi (600V) LS VINA
- Báo giá dây cáp điện hạ thế CVV 3 lõi (600V) LS VINA
- Báo giá dây cáp điện hạ thế CVV 4 lõi (600V) LS VINA
- Báo giá dây cáp điện hạ thế CVV (1 lõi) LS VINA
- Báo giá dây cáp điện hạ thế CVV (2 lõi) LS VINA
- Báo giá dây cáp điện hạ thế CVV (3 lõi) LS VINA mới nhất 2024
- Báo giá dây cáp điện hạ thế CVV (4 lõi) LS VINA mới nhất 2024
- Báo giá dây cáp điện hạ thế CVV (5 lõi) LS VINA mới nhất 2024
- Báo giá dây cáp điện hạ thế CXV (1 lõi) LS VINA mới nhất 2024
- Báo giá dây cáp điện hạ thế CXV (2 lõi) LS VINA mới nhất 2024
- Báo giá dây cáp điện hạ thế CXV (3 lõi) LS VINA mới nhất 2024
- Báo giá dây cáp điện hạ thế CXV (4 lõi) LS VINA mới nhất 2024
- Báo giá dây cáp điện hạ thế CXV (3 pha 4 lõi) LS VINA mới nhất 2024
- Báo giá dây cáp điện hạ thế CXV (5 lõi) LS VINA mới nhất 2024
- Bảng Giá Cáp Nhôm Hạ Thế LS VINA
- Báo giá cáp nhôm hạ thế LS VINA – AV mới nhất 2024
- Báo giá cáp nhôm hạ thế LS VINA – AX mới nhất 2024
- Báo giá cáp nhôm hạ thế LS VINA – AXV (1 lõi)
- Báo giá cáp nhôm hạ thế LS VINA – AXV (2 lõi)
- Báo giá cáp nhôm hạ thế LS VINA – AXV (3 lõi)
- Báo giá cáp nhôm hạ thế LS VINA – AXV (4 lõi)
- Báo giá cáp nhôm vặn xoắn hạ thế LS VINA – ABC (2 lõi)
- Báo giá cáp nhôm vặn xoắn hạ thế LS VINA – ABC (3 lõi)
- Báo giá cáp nhôm vặn xoắn hạ thế LS VINA – ABC (4 lõi)
- Sản Phẩm Dây Cáp Điện Hạ Thế LS VINA
- Chúng tôi – Đại Lý Cáp Hạ Thế LS VINA
Bảng Giá Cáp Ngầm Hạ Thế LS VINA Mới Nhất
Báo giá cáp ngầm hạ thế CXV/DATA LS VINA mới nhất 2024
STT | TÊN SẢN PHẨM | HÃNG SẢN XUẤT | ĐƠN GIÁ (đồng/mét) |
1 | Dây CXV/DATA 2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
2 | Dây CXV/DATA 4mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
3 | Dây CXV/DATA 6mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
4 | Dây CXV/DATA 8mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
5 | Dây CXV/DATA 10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
6 | Dây CXV/DATA 16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
7 | Dây CXV/DATA 25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 116.600 |
8 | Dây CXV/DATA 35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 150.500 |
9 | Dây CXV/DATA 50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 195.800 |
10 | Dây CXV/DATA 70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 261.800 |
11 | Dây CXV/DATA 95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 351.000 |
12 | Dây CXV/DATA 120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 447.300 |
13 | Dây CXV/DATA 150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 530.900 |
14 | Dây CXV/DATA 185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 653.600 |
15 | Dây CXV/DATA 200mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
16 | Dây CXV/DATA 240mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 844.400 |
17 | Dây CXV/DATA 300mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.050.600 |
18 | Dây CXV/DATA 400mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.330.500 |
19 | Dây CXV/DATA 500mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.687.700 |
*Mức giá bán và chiết khấu cáp ngầm hạ thế CXV/DATA LS VINA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
Báo giá cáp ngầm hạ thế CXV/DSTA (2 lõi) LS VINA mới nhất 2024
STT | TÊN SẢN PHẨM | HÃNG SẢN XUẤT | ĐƠN GIÁ (đồng/mét) |
20 | Dây CXV/DSTA 2×1.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
21 | Dây CXV/DSTA 2×2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
22 | Dây CXV/DSTA 2x4mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 58.100 |
23 | Dây CXV/DSTA 2x6mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 74.900 |
24 | Dây CXV/DSTA 2x8mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
25 | Dây CXV/DSTA 2x10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 103.100 |
26 | Dây CXV/DSTA 2x11mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
27 | Dây CXV/DSTA 2x14mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
28 | Dây CXV/DSTA 2x16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 145.700 |
29 | Dây CXV/DSTA 2x25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 213.300 |
30 | Dây CXV/DSTA 2x35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 281.000 |
31 | Dây CXV/DSTA 2x50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 366.300 |
32 | Dây CXV/DSTA 2x70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 506.400 |
33 | Dây CXV/DSTA 2x95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 685.800 |
34 | Dây CXV/DSTA 2x120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 915.500 |
35 | Dây CXV/DSTA 2x150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.083.200 |
36 | Dây CXV/DSTA 2x185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.339.100 |
37 | Dây CXV/DSTA 2x240mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.731.500 |
38 | Dây CXV/DSTA 2x300mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 2.163.500 |
39 | Dây CXV/DSTA 2x400mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 2.739.200 |
*Mức giá bán và chiết khấu cáp ngầm hạ thế CXV/DSTA LS VINA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
Báo giá cáp ngầm hạ thế CXV/DSTA (3 lõi) LS VINA mới nhất 2024
STT | TÊN SẢN PHẨM | HÃNG SẢN XUẤT | ĐƠN GIÁ (đồng/mét) |
40 | Dây CXV/DSTA 3×1.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
41 | Dây CXV/DSTA 3×2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
42 | Dây CXV/DSTA 3x4mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 72.800 |
43 | Dây CXV/DSTA 3x6mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 96.500 |
44 | Dây CXV/DSTA 3x8mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
45 | Dây CXV/DSTA 3x10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 138.000 |
46 | Dây CXV/DSTA 3x16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 199.400 |
47 | Dây CXV/DSTA 3x22mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
48 | Dây CXV/DSTA 3x25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 296.300 |
49 | Dây CXV/DSTA 3x35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 392.000 |
50 | Dây CXV/DSTA 3x50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 522.000 |
51 | Dây CXV/DSTA 3x70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 729.300 |
52 | Dây CXV/DSTA 3x95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 997.400 |
53 | Dây CXV/DSTA 3x120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.314.200 |
54 | Dây CXV/DSTA 3x150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.567.800 |
55 | Dây CXV/DSTA 3x185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.944.600 |
56 | Dây CXV/DSTA 3x240mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 2.528.000 |
57 | Dây CXV/DSTA 3x250mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
58 | Dây CXV/DSTA 3x300mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 3.145.500 |
59 | Dây CXV/DSTA 3x400mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 3.996.600 |
*Mức giá bán và chiết khấu cáp ngầm hạ thế CXV/DSTA LS VINA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
Báo giá cáp ngầm hạ thế CXV/DSTA (4 lõi) LS VINA mới nhất 2024
STT | TÊN SẢN PHẨM | HÃNG SẢN XUẤT | ĐƠN GIÁ (đồng/mét) |
60 | Dây CXV/DSTA 4×1.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
61 | Dây CXV/DSTA 4x1mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
62 | Dây CXV/DSTA 4×2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
63 | Dây CXV/DSTA 4x4mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 90.200 |
64 | Dây CXV/DSTA 4x6mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 115.800 |
65 | Dây CXV/DSTA 4x8mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
66 | Dây CXV/DSTA 4x10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 174.800 |
67 | Dây CXV/DSTA 4x11mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
68 | Dây CXV/DSTA 4x16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 254.100 |
69 | Dây CXV/DSTA 4x22mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
70 | Dây CXV/DSTA 4x25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 378.600 |
71 | Dây CXV/DSTA 4x35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 508.100 |
72 | Dây CXV/DSTA 4x50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 683.900 |
73 | Dây CXV/DSTA 4x70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 958.500 |
74 | Dây CXV/DSTA 4x95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.341.000 |
75 | Dây CXV/DSTA 4x120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.737.800 |
76 | Dây CXV/DSTA 4x150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 2.068.800 |
77 | Dây CXV/DSTA 4x185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 2.562.900 |
78 | Dây CXV/DSTA 4x240mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 3.340.800 |
79 | Dây CXV/DSTA 4x300mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 4.167.600 |
80 | Dây CXV/DSTA 4x400mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 5.297.100 |
*Mức giá bán và chiết khấu cáp ngầm hạ thế CXV/DSTA LS VINA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
Báo giá cáp ngầm hạ thế CXV/DSTA (3 pha 4 lõi) LS VINA
STT | TÊN SẢN PHẨM | HÃNG SẢN XUẤT | ĐƠN GIÁ (đồng/mét) |
81 | Dây CXV/DSTA 3×4+1×2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 84.900 |
82 | Dây CXV/DSTA 3×6+1x4mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 108.900 |
83 | Dây CXV/DSTA 3×10+1x6mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 160.400 |
84 | Dây CXV/DSTA 3×14+1x8mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
85 | Dây CXV/DSTA 3×16+1x10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 239.700 |
86 | Dây CXV/DSTA 3×25+1x16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 347.000 |
87 | Dây CXV/DSTA 3×35+1x16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 444.300 |
88 | Dây CXV/DSTA 3×35+1x25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 475.500 |
89 | Dây CXV/DSTA 3×50+1x25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 609.000 |
90 | Dây CXV/DSTA 3×50+1x35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 641.700 |
91 | Dây CXV/DSTA 3×70+1x35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 848.100 |
92 | Dây CXV/DSTA 3×70+1x50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 888.900 |
93 | Dây CXV/DSTA 3×95+1x50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.182.900 |
94 | Dây CXV/DSTA 3×95+1x70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.253.100 |
95 | Dây CXV/DSTA 3×120+1x70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.554.800 |
96 | Dây CXV/DSTA 3×120+1x95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.642.800 |
97 | Dây CXV/DSTA 3×150+1x70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.853.900 |
98 | Dây CXV/DSTA 3×150+1x95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.942.200 |
99 | Dây CXV/DSTA 3×185+1x95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 2.261.100 |
100 | Dây CXV/DSTA 3×185+1x120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 2.416.700 |
101 | Dây CXV/DSTA 3×240+1x120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 3.026.700 |
102 | Dây CXV/DSTA 3×240+1x150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 3.120.300 |
103 | Dây CXV/DSTA 3×240+1x185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 3.246.900 |
104 | Dây CXV/DSTA 3×300+1x150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 3.759.800 |
105 | Dây CXV/DSTA 3×300+1x185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 3.771.300 |
106 | Dây CXV/DSTA 3X300+1X240mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
107 | Dây CXV/DSTA 3×400+1x185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 4.619.300 |
108 | Dây CXV/DSTA 3×400+1x240mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 4.961.600 |
*Mức giá bán và chiết khấu cáp ngầm hạ thế CXV/DATA LS VINA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
Báo giá cáp ngầm hạ thế AXV/DATA LS VINA
STT | TÊN SẢN PHẨM | HÃNG SẢN XUẤT | ĐƠN GIÁ (đồng/mét) |
1 | Dây AXV/DATA 10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
2 | Dây AXV/DATA 16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 33.800 |
3 | Dây AXV/DATA 25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 41.300 |
4 | Dây AXV/DATA 35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 46.900 |
5 | Dây AXV/DATA 50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 56.200 |
6 | Dây AXV/DATA 70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 64.100 |
7 | Dây AXV/DATA 95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 77.700 |
8 | Dây AXV/DATA 120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 95.800 |
9 | Dây AXV/DATA 150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 107.300 |
10 | Dây AXV/DATA 185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 123.000 |
11 | Dây AXV/DATA 240mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 149.100 |
12 | Dây AXV/DATA 300mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 179.400 |
13 | Dây AXV/DATA 400mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 219.600 |
14 | Dây AXV/DATA 500mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
*Mức giá bán và chiết khấu cáp ngầm hạ thế AXV/DATA LS VINA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
Báo giá cáp ngầm hạ thế LS VINA AXV/DSTA (2 lõi)
STT | TÊN SẢN PHẨM | HÃNG SẢN XUẤT | ĐƠN GIÁ (đồng/mét) |
1 | Dây AXV/DSTA 2x10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
2 | Dây AXV/DSTA 2x16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 51.200 |
3 | Dây AXV/DSTA 2x25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 65.000 |
4 | Dây AXV/DSTA 2x35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 76.200 |
5 | Dây AXV/DSTA 2x50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 90.000 |
6 | Dây AXV/DSTA 2x70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 112.800 |
7 | Dây AXV/DSTA 2x95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 140.300 |
8 | Dây AXV/DSTA 2x120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 208.000 |
9 | Dây AXV/DSTA 2x150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 232.600 |
10 | Dây AXV/DSTA 2x185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 275.100 |
11 | Dây AXV/DSTA 2x240mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 332.900 |
12 | Dây AXV/DSTA 2x300mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 408.700 |
13 | Dây AXV/DSTA 2x400mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 502.600 |
*Mức giá bán và chiết khấu cáp ngầm hạ thế AXV/DSTA LS VINA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
Báo giá cáp ngầm hạ thế LS VINA AXV/DSTA (3 lõi)
STT | TÊN SẢN PHẨM | HÃNG SẢN XUẤT | ĐƠN GIÁ (đồng/mét) |
14 | Dây AXV/DSTA 3x10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
15 | Dây AXV/DSTA 3x16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 60.300 |
16 | Dây AXV/DSTA 3x25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 77.000 |
17 | Dây AXV/DSTA 3x35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 88.800 |
18 | Dây AXV/DSTA 3x50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 111.200 |
19 | Dây AXV/DSTA 3x70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 142.400 |
20 | Dây AXV/DSTA 3x95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 183.000 |
21 | Dây AXV/DSTA 3x120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 260.900 |
22 | Dây AXV/DSTA 3x150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 297.400 |
23 | Dây AXV/DSTA 3x185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 355.000 |
24 | Dây AXV/DSTA 3x240mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 437.300 |
25 | Dây AXV/DSTA 3x300mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 526.000 |
26 | Dây AXV/DSTA 3x400mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 654.300 |
*Mức giá bán và chiết khấu cáp ngầm hạ thế AXV/DSTA LS VINA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
Báo giá cáp ngầm hạ thế LS VINA AXV/DSTA (4 lõi)
STT | TÊN SẢN PHẨM | HÃNG SẢN XUẤT | ĐƠN GIÁ (đồng/mét) |
27 | Dây AXV/DSTA 4x10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
28 | Dây AXV/DSTA 4x16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 63.300 |
29 | Dây AXV/DSTA 4x25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 88.400 |
30 | Dây AXV/DSTA 4x35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 105.700 |
31 | Dây AXV/DSTA 4x50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 137.900 |
32 | Dây AXV/DSTA 4x70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 177.500 |
33 | Dây AXV/DSTA 4x95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 253.800 |
34 | Dây AXV/DSTA 4x120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 302.000 |
35 | Dây AXV/DSTA 4x150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 379.600 |
36 | Dây AXV/DSTA 4x185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 446.600 |
37 | Dây AXV/DSTA 4x240mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 557.800 |
38 | Dây AXV/DSTA 4x300mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 677.000 |
39 | Dây AXV/DSTA 4x400mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 845.400 |
*Mức giá bán và chiết khấu cáp ngầm hạ thế AXV/DSTA LS VINA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
Báo giá cáp ngầm hạ thế LS VINA AXV/DSTA (3 pha 4 lõi)
STT | TÊN SẢN PHẨM | HÃNG SẢN XUẤT | ĐƠN GIÁ (đồng/mét) |
40 | Dây AXV/DSTA 3×10+1x6mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 50.200 |
41 | Dây AXV/DSTA 3×16+1x10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 69.400 |
42 | Dây AXV/DSTA 3×25+1x16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 83.600 |
43 | Dây AXV/DSTA 3×50+1x25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 127.000 |
44 | Dây AXV/DSTA 3×50+1x35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 132.000 |
45 | Dây AXV/DSTA 3×70+1x35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 163.200 |
46 | Dây AXV/DSTA 3×70+1x50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 168.700 |
47 | Dây AXV/DSTA 3×95+1x50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 231.700 |
48 | Dây AXV/DSTA 3×95+1x70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 242.300 |
49 | Dây AXV/DSTA 3×120+1x70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 284.800 |
50 | Dây AXV/DSTA 3×120+1x95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 296.000 |
51 | Dây AXV/DSTA 3×150+1x70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 338.500 |
52 | Dây AXV/DSTA 3×150+1x95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 352.300 |
53 | Dây AXV/DSTA 3×185+1x95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 401.800 |
54 | Dây AXV/DSTA 3×185+1x120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 412.800 |
55 | Dây AXV/DSTA 3×240+1x120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 501.900 |
56 | Dây AXV/DSTA 3×240+1x150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 520.000 |
57 | Dây AXV/DSTA 3×240+1x185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 536.400 |
58 | Dây AXV/DSTA 3×300+1x150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 608.900 |
59 | Dây AXV/DSTA 3×300+1x185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 628.800 |
60 | Dây AXV/DSTA 3×400+1x185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 753.000 |
61 | Dây AXV/DSTA 3×400+1x240mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 780.800 |
*Mức giá bán và chiết khấu cáp ngầm hạ thế AXV/DSTA LS VINA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
Bảng Giá Cáp Đồng Hạ Thế LS VINA
Báo giá dây cáp điện hạ thế CV LS VINA
STT | TÊN SẢN PHẨM | HÃNG SẢN XUẤT | ĐƠN GIÁ (đồng/mét) |
1 | Dây CV 1mm2 (0.6/1kV)-LS | LS VINA | 4.040 |
2 | Dây CV 1.25mm2 (600V)-LS | LS VINA | 4.290 |
3 | Dây CV 1.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 5.550 |
4 | Dây CV 2mm2 (600V) | LS VINA | 7.190 |
5 | Dây CV 2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 9.050 |
6 | Dây CV 3.5mm2 (600V) | LS VINA | 12.170 |
7 | Dây CV 4mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 13.700 |
8 | Dây CV 5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
9 | Dây CV 5.5mm2 (600V) | LS VINA | 18.840 |
10 | Dây CV 6mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 20.100 |
11 | Dây CV 8mm2 (600V) | LS VINA | 27.000 |
12 | Dây CV 10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 33.300 |
13 | Dây CV 11mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 35.700 |
14 | Dây CV 14mm2 – 600V | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
15 | Dây CV 16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 50.700 |
16 | Dây CV 22mm2 – 600V | LS VINA | 72.500 |
17 | Dây CV 25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 79.500 |
18 | Dây CV 30mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
19 | Dây CV 35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 110.000 |
20 | Dây CV 38mm2 (600V) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
21 | Dây CV 50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 150.500 |
22 | Dây CV 60mm2 (600V) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
23 | Dây CV 70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 214.700 |
24 | Dây CV 75mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
25 | Dây CV 80mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
26 | Dây CV 95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 296.900 |
27 | Dây CV 100mm2 (600V) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
28 | Dây CV 120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 386.700 |
29 | Dây CV 150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 462.200 |
30 | Dây CV 185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 577.100 |
31 | Dây CV 200mm2 (600V) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
32 | Dây CV 240mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 756.200 |
33 | Dây CV 250mm2 (600V) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
34 | Dây CV 300mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 948.500 |
35 | Dây CV 325mm2 (600V) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
36 | Dây CV 350mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
37 | Dây CV 400mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.209.800 |
38 | Dây CV 500mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.570.100 |
39 | Dây CV 630mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 2.022.200 |
*Mức giá bán và chiết khấu cáp hạ thế LS VINA CV thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
Báo giá dây cáp điện hạ thế CVV 1 lõi (600V) LS VINA
STT | TÊN SẢN PHẨM | HÃNG SẢN XUẤT | ĐƠN GIÁ (đồng/mét) |
1 | Dây CVV 2mm2 – 600V | LS VINA | 9.860 |
2 | Dây CVV 3.5mm2 – 600V | LS VINA | 14.930 |
3 | Dây CVV 5.5mm2 – 600V | LS VINA | 22.100 |
4 | Dây CVV 8mm2 – 600V | LS VINA | 30.600 |
5 | Dây CVV 14mm2 – 600V | LS VINA | 51.000 |
6 | Dây CVV 22mm2 – 600V | LS VINA | 77.400 |
7 | Dây CVV 38mm2 – 600V | LS VINA | 127.500 |
8 | Dây CVV 60mm2 – 600V | LS VINA | 201.800 |
9 | Dây CVV 100mm2 – 600V | LS VINA | 334.500 |
10 | Dây CVV 200mm2 – 600V | LS VINA | 648.800 |
11 | Dây CVV 250mm2 – 600V | LS VINA | 833.000 |
12 | Dây CVV 325mm2 – 600V | LS VINA | 1.063.100 |
Báo giá dây cáp điện hạ thế CVV 2 lõi (600V) LS VINA
STT | TÊN SẢN PHẨM | HÃNG SẢN XUẤT | ĐƠN GIÁ (đồng/mét) |
13 | Dây CVV 2x2mm2 – 600V | LS VINA | 23.300 |
14 | Dây CVV 2×3.5mm2 – 600V | LS VINA | 35.400 |
15 | Dây CVV 2×5.5mm2 – 600V | LS VINA | 51.300 |
16 | Dây CVV 2x8mm2 – 600V | LS VINA | 70.500 |
17 | Dây CVV 2x14mm2 – 600V | LS VINA | 116.000 |
18 | Dây CVV 2x22mm2 – 600V | LS VINA | 174.900 |
19 | Dây CVV 2x38mm2 – 600V | LS VINA | 276.600 |
20 | Dây CVV 2x60mm2 – 600V | LS VINA | 429.300 |
21 | Dây CVV 2x100mm2 – 600V | LS VINA | 704.400 |
22 | Dây CVV 2x200mm2 – 600V | LS VINA | 1.359.800 |
23 | Dây CVV 2x250mm2 – 600V | LS VINA | 1.739.600 |
Báo giá dây cáp điện hạ thế CVV 3 lõi (600V) LS VINA
STT | TÊN SẢN PHẨM | HÃNG SẢN XUẤT | ĐƠN GIÁ (đồng/mét) |
25 | Dây CVV 3x2mm2 – 600V | LS VINA | 30.600 |
26 | Dây CVV 3×3.5mm2 – 600V | LS VINA | 47.700 |
27 | Dây CVV 3×5.5mm2 – 600V | LS VINA | 70.100 |
28 | Dây CVV 3x8mm2 – 600V | LS VINA | 97.400 |
29 | Dây CVV 3x14mm2 – 600V | LS VINA | 162.200 |
30 | Dây CVV 3x22mm2 – 600V | LS VINA | 246.600 |
31 | Dây CVV 3x38mm2 – 600V | LS VINA | 398.000 |
32 | Dây CVV 3x60mm2 – 600V | LS VINA | 624.000 |
33 | Dây CVV 3x100mm2 – 600V | LS VINA | 1.035.600 |
34 | Dây CVV 3x200mm2 – 600V | LS VINA | 1.997.300 |
35 | Dây CVV 3x250mm2 – 600V | LS VINA | 2.563.100 |
36 | Dây CVV 3x325mm2 – 600V | LS VINA | 3.268.500 |
Báo giá dây cáp điện hạ thế CVV 4 lõi (600V) LS VINA
STT | TÊN SẢN PHẨM | HÃNG SẢN XUẤT | ĐƠN GIÁ (đồng/mét) |
37 | Dây CVV 4x2mm2 – 600V | LS VINA | 38.400 |
38 | Dây CVV 4×3.5mm2 – 600V | LS VINA | 60.300 |
39 | Dây CVV 4×5.5mm2 – 600V | LS VINA | 90.200 |
40 | Dây CVV 4x8mm2 – 600V | LS VINA | 125.700 |
41 | Dây CVV 4x14mm2 – 600V | LS VINA | 212.000 |
42 | Dây CVV 4x22mm2 – 600V | LS VINA | 321.000 |
43 | Dây CVV 4x38mm2 – 600V | LS VINA | 522.500 |
44 | Dây CVV 4x60mm2 – 600V | LS VINA | 824.300 |
45 | Dây CVV 4x100mm2 – 600V | LS VINA | 1.372.100 |
46 | Dây CVV 4x200mm2 – 600V | LS VINA | 2.652.800 |
47 | Dây CVV 4x250mm2 – 600V | LS VINA | 3.411.800 |
48 | Dây CVV 4x325mm2 – 600V | LS VINA | 4.348.200 |
*Mức giá bán và chiết khấu cáp hạ thế LS VINA CVV thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
Báo giá dây cáp điện hạ thế CVV (1 lõi) LS VINA
STT | TÊN SẢN PHẨM | HÃNG SẢN XUẤT | ĐƠN GIÁ (đồng/mét) |
1 | Dây CVV 1mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 6.210 |
2 | Dây CVV 1.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 8.010 |
3 | Dây CVV 2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 11.570 |
4 | Dây CVV 4mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 16.820 |
5 | Dây CVV 6mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 23.600 |
6 | Dây CVV 10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 36.900 |
7 | Dây CVV 16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 54.800 |
8 | Dây CVV 25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 84.800 |
9 | Dây CVV 35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 115.500 |
10 | Dây CVV 50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 157.100 |
11 | Dây CVV 70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 222.300 |
12 | Dây CVV 95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 306.800 |
13 | Dây CVV 120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 398.300 |
14 | Dây CVV 150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 474.600 |
15 | Dây CVV 185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 592.100 |
16 | Dây CVV 240mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 774.600 |
17 | Dây CVV 300mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 971.700 |
18 | Dây CVV 400mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.237.700 |
19 | Dây CVV 500mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.582.700 |
20 | Dây CVV 630mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 2.036.000 |
*Mức giá bán và chiết khấu cáp hạ thế LS VINA CVV thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
Báo giá dây cáp điện hạ thế CVV (2 lõi) LS VINA
STT | TÊN SẢN PHẨM | HÃNG SẢN XUẤT | ĐƠN GIÁ (đồng/mét) |
21 | Dây CVV 2×1.5mm2 (300/500V) | LS VINA | 17.810 |
22 | Dây CVV 2×1.25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
23 | Dây CVV 2×2.5mm2 (300/500V) | LS VINA | 26.100 |
24 | Dây CVV 2x4mm2 (300/500V) | LS VINA | 37.800 |
25 | Dây CVV 2x6mm2 (300/500V) | LS VINA | 52.200 |
26 | Dây CVV 2x10mm2 (300/500V) | LS VINA | 84.300 |
27 | Dây CVV 2x16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 130.700 |
28 | Dây CVV 2x25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 189.500 |
29 | Dây CVV 2x35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 252.500 |
30 | Dây CVV 2x50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 336.300 |
31 | Dây CVV 2x70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 470.000 |
32 | Dây CVV 2x95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 642.800 |
33 | Dây CVV 2x120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 837.000 |
34 | Dây CVV 2x150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 992.000 |
35 | Dây CVV 2x185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.234.800 |
36 | Dây CVV 2x240mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.610.900 |
37 | Dây CVV 2x300mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 2.019.500 |
38 | Dây CVV 2x400mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 2.573.000 |
*Mức giá bán và chiết khấu cáp hạ thế LS VINA CVV thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
Báo giá dây cáp điện hạ thế CVV (3 lõi) LS VINA mới nhất 2024
STT | TÊN SẢN PHẨM | HÃNG SẢN XUẤT | ĐƠN GIÁ (đồng/mét) |
39 | Dây CVV 3×1.5mm2 (300/500V) | LS VINA | 23.500 |
40 | Dây CVV 3×2.5mm2 (300/500V) | LS VINA | 34.800 |
41 | Dây CVV 3x4mm2 (300/500V) | LS VINA | 51.000 |
42 | Dây CVV 3x6mm2 (300/500V) | LS VINA | 72.600 |
43 | Dây CVV 3x10mm2 (300/500V) | LS VINA | 117.200 |
44 | Dây CVV 3x16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 180.900 |
45 | Dây CVV 3x25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 269.900 |
46 | Dây CVV 3x35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 362.600 |
47 | Dây CVV 3x50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 487.400 |
48 | Dây CVV 3x70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 686.400 |
49 | Dây CVV 3x95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 947.300 |
50 | Dây CVV 3x120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.226.300 |
51 | Dây CVV 3x150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.456.800 |
52 | Dây CVV 3x185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.818.000 |
53 | Dây CVV 3x240mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 2.377.800 |
54 | Dây CVV 3x300mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 2.976.600 |
55 | Dây CVV 3x400mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 3.794.400 |
*Mức giá bán và chiết khấu cáp hạ thế LS VINA CVV thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
Báo giá dây cáp điện hạ thế CVV (4 lõi) LS VINA mới nhất 2024
STT | TÊN SẢN PHẨM | HÃNG SẢN XUẤT | ĐƠN GIÁ (đồng/mét) |
56 | Dây CVV 4×1.5mm2 (300/500V) | LS VINA | 29.900 |
57 | Dây CVV 4×2.5mm2 (300/500V) | LS VINA | 44.300 |
58 | Dây CVV 4x4mm2 (300/500V) | LS VINA | 66.600 |
59 | Dây CVV 4x6mm2 (300/500V) | LS VINA | 95.400 |
60 | Dây CVV 4x10mm2 (300/500V) | LS VINA | 152.600 |
61 | Dây CVV 4x11mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
62 | Dây CVV 4x16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 232.200 |
63 | Dây CVV 4x25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 351.300 |
64 | Dây CVV 4x35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 474.900 |
65 | Dây CVV 4x50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 642.200 |
66 | Dây CVV 4x70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 907.800 |
67 | Dây CVV 4x95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.252.500 |
68 | Dây CVV 4x120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.624.700 |
69 | Dây CVV 4x150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.941.300 |
70 | Dây CVV 4x185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 2.414.600 |
71 | Dây CVV 4x240mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 3.162.300 |
72 | Dây CVV 4x300mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 3.962.900 |
73 | Dây CVV 4x400mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 5.051.600 |
*Mức giá bán và chiết khấu cáp hạ thế LS VINA CVV thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
Báo giá dây cáp điện hạ thế CVV (5 lõi) LS VINA mới nhất 2024
STT | TÊN SẢN PHẨM | HÃNG SẢN XUẤT | ĐƠN GIÁ (đồng/mét) |
1 | Dây CVV 5×1.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
2 | Dây CVV 5×2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
3 | Dây CVV 5x4mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
4 | Dây CVV 5x6mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
5 | Dây CVV 5x10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
6 | Dây CVV 5x16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
7 | Dây CVV 5x25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
8 | Dây CVV 5x35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
9 | Dây CVV 5x50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
10 | Dây CVV 5x70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
11 | Dây CVV 5x95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
12 | Dây CVV 5x120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
13 | Dây CVV 5x150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
14 | Dây CVV 5x185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
15 | Dây CVV 5x240mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
16 | Dây CVV 5x300mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
17 | Dây CVV 5x400mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
*Mức giá bán và chiết khấu cáp hạ thế LS VINA CVV thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
Báo giá dây cáp điện hạ thế CXV (1 lõi) LS VINA mới nhất 2024
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Điện áp | Nhãn hiệu/ Xuất xứ | Đơn giá tham khảo |
Cáp hạ thế cách điện XLPE 1 lõi | ||||
1 | Cu/XLPE/PVC 1×1.5 | 0.6/1kV | LS Vina | 8.033 |
2 | Cu/XLPE/PVC 1×2.5 | 0.6/1kV | LS Vina | 12.065 |
3 | Cu/XLPE/PVC 1×4 | 0.6/1kV | LS Vina | 18.155 |
4 | Cu/XLPE/PVC 1×6 | 0.6/1kV | LS Vina | 26.082 |
5 | Cu/XLPE/PVC 1×8 | 0.6/1kV | LS Vina | 33.936 |
6 | Cu/XLPE/PVC 1×10 | 0.6/1kV | LS Vina | 42.294 |
7 | Cu/XLPE/PVC 1×16 | 0.6/1kV | LS Vina | 62.895 |
8 | Cu/XLPE/PVC 1×25 | 0.6/1kV | LS Vina | 98.364 |
9 | Cu/XLPE/PVC 1×35 | 0.6/1kV | LS Vina | 135.051 |
10 | Cu/XLPE/PVC 1×50 | 0.6/1kV | LS Vina | 181.703 |
11 | Cu/XLPE/PVC 1×70 | 0.6/1kV | LS Vina | 261.996 |
12 | Cu/XLPE/PVC 1×95 | 0.6/1kV | LS Vina | 362.135 |
13 | Cu/XLPE/PVC 1×100 | 0.6/1kV | LS Vina | 381.780 |
14 | Cu/XLPE/PVC 1×120 | 0.6/1kV | LS Vina | 455.616 |
15 | Cu/XLPE/PVC 1×125 | 0.6/1kV | LS Vina | 483.788 |
16 | Cu/XLPE/PVC 1×150 | 0.6/1kV | LS Vina | 562.013 |
17 | Cu/XLPE/PVC 1×185 | 0.6/1kV | LS Vina | 705.453 |
18 | Cu/XLPE/PVC 1×200 | 0.6/1kV | LS Vina | 764.348 |
19 | Cu/XLPE/PVC 1×240 | 0.6/1kV | LS Vina | 925.250 |
20 | Cu/XLPE/PVC 1×250 | 0.6/1kV | LS Vina | 966.189 |
21 | Cu/XLPE/PVC 1×300 | 0.6/1kV | LS Vina | 1.159.274 |
22 | Cu/XLPE/PVC 1×325 | 0.6/1kV | LS Vina | 1.232.406 |
23 | Cu/XLPE/PVC 1×400 | 0.6/1kV | LS Vina | 1.488.060 |
24 | Cu/XLPE/PVC 1×500 | 0.6/1kV | LS Vina | 1.908.648 |
25 | Cu/XLPE/PVC 1×630 | 0.6/1kV | LS Vina | 2.466.797 |
*Mức giá bán và chiết khấu cáp đồng đơn pha LS VINA CXV thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
Báo giá dây cáp điện hạ thế CXV (2 lõi) LS VINA mới nhất 2024
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Điện áp | Nhãn hiệu/ Xuất xứ | Đơn giá tham khảo |
Cáp hạ thế cách điện XLPE 2 lõi | ||||
1 | Cu/XLPE/PVC 2×10 | 0.6/1kV | LS Vina | 62.500 |
2 | Cu/XLPE/PVC 2×16 | 0.6/1kV | LS Vina | 94.800 |
3 | Cu/XLPE/PVC 2×25 | 0.6/1kV | LS Vina | 145.100 |
4 | Cu/XLPE/PVC 2×35 | 0.6/1kV | LS Vina | 201.200 |
5 | Cu/XLPE/PVC 2×50 | 0.6/1kV | LS Vina | 275.900 |
6 | Cu/XLPE/PVC 2×70 | 0.6/1kV | LS Vina | 388.500 |
7 | Cu/XLPE/PVC 2×95 | 0.6/1kV | LS Vina | 538.500 |
8 | Cu/XLPE/PVC 2×120 | 0.6/1kV | LS Vina | 668.000 |
9 | Cu/XLPE/PVC 2×150 | 0.6/1kV | LS Vina | 830.500 |
10 | Cu/XLPE/PVC 2×185 | 0.6/1kV | LS Vina | 1.061.100 |
11 | Cu/XLPE/PVC 2×240 | 0.6/1kV | LS Vina | 1.386.300 |
12 | Cu/XLPE/PVC 2×300 | 0.6/1kV | LS Vina | 1.735.500 |
13 | Cu/XLPE/PVC 2×400 | 0.6/1kV | LS Vina | 2.248.400 |
*Mức giá bán và chiết khấu cáp đồng bọc 2 lõi LS VINA CXV thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
Báo giá dây cáp điện hạ thế CXV (3 lõi) LS VINA mới nhất 2024
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Điện áp | Nhãn hiệu/ Xuất xứ | Đơn giá tham khảo |
Cáp hạ thế cách điện XLPE 3 lõi | ||||
1 | Cu/XLPE/PVC 3×10 | 0.6/1kV | LS Vina | 92.000 |
2 | Cu/XLPE/PVC 3×16 | 0.6/1kV | LS Vina | 138.800 |
3 | Cu/XLPE/PVC 3×25 | 0.6/1kV | LS Vina | 214.800 |
4 | Cu/XLPE/PVC 3×35 | 0.6/1kV | LS Vina | 296.800 |
5 | Cu/XLPE/PVC 3×50 | 0.6/1kV | LS Vina | 407.500 |
6 | Cu/XLPE/PVC 3×70 | 0.6/1kV | LS Vina | 575.200 |
7 | Cu/XLPE/PVC 3×95 | 0.6/1kV | LS Vina | 798.000 |
8 | Cu/XLPE/PVC 3×120 | 0.6/1kV | LS Vina | 990.200 |
9 | Cu/XLPE/PVC 3×150 | 0.6/1kV | LS Vina | 1.233.500 |
10 | Cu/XLPE/PVC 3×185 | 0.6/1kV | LS Vina | 1.543.000 |
11 | Cu/XLPE/PVC 3×240 | 0.6/1kV | LS Vina | 2.012.200 |
12 | Cu/XLPE/PVC 3×300 | 0.6/1kV | LS Vina | 2.517.300 |
13 | Cu/XLPE/PVC 3×400 | 0.6/1kV | LS Vina | 3.260.800 |
*Mức giá bán và chiết khấu cáp hạ thế 3 lõi đồng bọc LS VINA CXV thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
Báo giá dây cáp điện hạ thế CXV (4 lõi) LS VINA mới nhất 2024
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Điện áp | Nhãn hiệu/ Xuất xứ | Đơn giá tham khảo |
Cáp hạ thế cách điện XLPE 4 lõi | ||||
1 | Cu/XLPE/PVC 4×10 | 0.6/1kV | LS Vina | 120.900 |
2 | Cu/XLPE/PVC 4×16 | 0.6/1kV | LS Vina | 183.100 |
3 | Cu/XLPE/PVC 4×25 | 0.6/1kV | LS Vina | 283.200 |
4 | Cu/XLPE/PVC 4×35 | 0.6/1kV | LS Vina | 393.100 |
5 | Cu/XLPE/PVC 4×50 | 0.6/1kV | LS Vina | 540.800 |
6 | Cu/XLPE/PVC 4×70 | 0.6/1kV | LS Vina | 764.200 |
7 | Cu/XLPE/PVC 4×95 | 0.6/1kV | LS Vina | 1.052.000 |
8 | Cu/XLPE/PVC 4×120 | 0.6/1kV | LS Vina | 1.326.500 |
9 | Cu/XLPE/PVC 4×150 | 0.6/1kV | LS Vina | 1.638.000 |
10 | Cu/XLPE/PVC 4×185 | 0.6/1kV | LS Vina | 2.053.200 |
11 | Cu/XLPE/PVC 4×240 | 0.6/1kV | LS Vina | 2.679.300 |
12 | Cu/XLPE/PVC 4×300 | 0.6/1kV | LS Vina | 3.350.000 |
13 | Cu/XLPE/PVC 4×400 | 0.6/1kV | LS Vina | 4.345.800 |
*Mức giá bán và chiết khấu cáp đồng hạ thế 4 lõi LS VINA CXV thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
Báo giá dây cáp điện hạ thế CXV (3 pha 4 lõi) LS VINA mới nhất 2024
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Điện áp | Nhãn hiệu/ Xuất xứ | Đơn giá tham khảo |
Cáp hạ thế cách điện XLPE 3 pha 4 lõi | ||||
1 | Cu/XLPE/PVC 3×10 + 1x6mm2 | 0.6/1kV | LS Vina | 108.800 |
2 | Cu/XLPE/PVC 3×16 + 1x10mm2 | 0.6/1kV | LS Vina | 168.900 |
3 | Cu/XLPE/PVC 3×25 + 1x16mm2 | 0.6/1kV | LS Vina | 258.300 |
4 | Cu/XLPE/PVC 3×35 + 1x16mm2 | 0.6/1kV | LS Vina | 341.000 |
5 | Cu/XLPE/PVC 3×35 + 1x25mm2 | 0.6/1kV | LS Vina | 366.100 |
6 | Cu/XLPE/PVC 3×50 + 1x25mm2 | 0.6/1kV | LS Vina | 476.300 |
7 | Cu/XLPE/PVC 3×50 + 1x35mm2 | 0.6/1kV | LS Vina | 504.100 |
8 | Cu/XLPE/PVC 3×70 + 1x35mm2 | 0.6/1kV | LS Vina | 670.500 |
9 | Cu/XLPE/PVC 3×70 + 1x50mm2 | 0.6/1kV | LS Vina | 707.100 |
10 | Cu/XLPE/PVC 3×95 + 1x50mm2 | 0.6/1kV | LS Vina | 920.600 |
11 | Cu/XLPE/PVC 3×95 + 1x70mm2 | 0.6/1kV | LS Vina | 975.400 |
12 | Cu/XLPE/PVC 3×120 + 1x70mm2 | 0.6/1kV | LS Vina | 1.175.100 |
13 | Cu/XLPE/PVC 3×120 + 1x95mm2 | 0.6/1kV | LS Vina | 1.249.100 |
14 | Cu/XLPE/PVC 3×150 + 1x70mm2 | 0.6/1kV | LS Vina | 1.416.700 |
15 | Cu/XLPE/PVC 3×150 + 1x95mm2 | 0.6/1kV | LS Vina | 1.490.000 |
16 | Cu/XLPE/PVC 3×150 + 1x120mm2 | 0.6/1kV | LS Vina | 1.557.900 |
17 | Cu/XLPE/PVC 3×185 + 1x95mm2 | 0.6/1kV | LS Vina | 1.798.800 |
18 | Cu/XLPE/PVC 3×185 + 1x120mm2 | 0.6/1kV | LS Vina | 1.866.000 |
19 | Cu/XLPE/PVC 3×185 + 1x150mm2 | 0.6/1kV | LS Vina | 1.947.200 |
20 | Cu/XLPE/PVC 3×240 + 1x120mm2 | 0.6/1kV | LS Vina | 2.333.600 |
21 | Cu/XLPE/PVC 3×240 + 1x150mm2 | 0.6/1kV | LS Vina | 2.414.300 |
22 | Cu/XLPE/PVC 3×240 + 1x185mm2 | 0.6/1kV | LS Vina | 2.517.400 |
23 | Cu/XLPE/PVC 3×300 + 1x150mm2 | 0.6/1kV | LS Vina | 2.914.000 |
24 | Cu/XLPE/PVC 3×300 + 1x185mm2 | 0.6/1kV | LS Vina | 3.020.300 |
25 | Cu/XLPE/PVC 3×300 + 1x240mm2 | 0.6/1kV | LS Vina | 3.176.500 |
*Mức giá bán và chiết khấu cáp đồng hạ thế 3 pha 4 lõi LS VINA CXV thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
Báo giá dây cáp điện hạ thế CXV (5 lõi) LS VINA mới nhất 2024
STT | TÊN SẢN PHẨM | HÃNG SẢN XUẤT | ĐƠN GIÁ (đồng/mét) |
1 | Dây CXV 5×1.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
2 | Dây CXV 5×2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
3 | Dây CXV 5x4mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
4 | Dây CXV 5x6mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
5 | Dây CXV 5x10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
6 | Dây CXV 5x16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
7 | Dây CXV 5x25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
8 | Dây CXV 5x35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
9 | Dây CXV 5x50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
10 | Dây CXV 5x70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
11 | Dây CXV 5x95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
12 | Dây CXV 5x120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
13 | Dây CXV 5x150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
14 | Dây CXV 5x185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
15 | Dây CXV 5x240mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
16 | Dây CXV 5x300mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
17 | Dây CXV 5x400mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
*Mức giá bán và chiết khấu cáp hạ thế LS VINA CXV thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
Bảng Giá Cáp Nhôm Hạ Thế LS VINA
Báo giá cáp nhôm hạ thế LS VINA – AV mới nhất 2024
STT | TÊN SẢN PHẨM | HÃNG SẢN XUẤT | ĐƠN GIÁ (đồng/mét) |
1 | Dây AV 10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
2 | Dây AV 16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 6.900 |
3 | Dây AV 25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 9.710 |
4 | Dây AV 35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 12.660 |
5 | Dây AV 50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 17.710 |
6 | Dây AV 70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 23.900 |
7 | Dây AV 95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 32.500 |
8 | Dây AV 120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 39.500 |
9 | Dây AV 150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 50.800 |
10 | Dây AV 185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 62.200 |
11 | Dây AV 200mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
12 | Dây AV 240mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 78.700 |
13 | Dây AV 300mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 98.500 |
14 | Dây AV 400mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 124.600 |
15 | Dây AV 500mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 157.000 |
*Mức giá bán và chiết khấu cáp nhôm hạ thế LS VINA – AV thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
Báo giá cáp nhôm hạ thế LS VINA – AX mới nhất 2024
STT | TÊN SẢN PHẨM | HÃNG SẢN XUẤT | ĐƠN GIÁ (đồng/mét) |
1 | Dây AX 3x300mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 273.570 |
2 | Dây AX 3x240mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 224.070 |
3 | Dây AX 3x185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 174.790 |
4 | Dây AX 4x240mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 299.310 |
5 | Dây AX 4x185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 231.440 |
6 | Dây AX 4x300mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 360.360 |
*Mức giá bán và chiết khấu cáp nhôm hạ thế LS VINA – AX thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
Báo giá cáp nhôm hạ thế LS VINA – AXV (1 lõi)
STT | TÊN SẢN PHẨM | HÃNG SẢN XUẤT | ĐƠN GIÁ (đồng/mét) |
1 | Dây AXV 10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 8.220 |
2 | Dây AXV 16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 10.490 |
3 | Dây AXV 25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 14.430 |
4 | Dây AXV 35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 18.140 |
5 | Dây AXV 50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 24.600 |
6 | Dây AXV 70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 32.900 |
7 | Dây AXV 95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 42.400 |
8 | Dây AXV 120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 53.800 |
9 | Dây AXV 150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 63.300 |
10 | Dây AXV 185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 78.900 |
11 | Dây AXV 200mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
12 | Dây AXV 240mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 98.400 |
13 | Dây AXV 300mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 122.200 |
14 | Dây AXV 400mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 153.700 |
15 | Dây AXV 500mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 192.900 |
16 | Dây AXV 630mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 246.500 |
*Mức giá bán và chiết khấu cáp nhôm hạ thế LS VINA – AXV thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
Báo giá cáp nhôm hạ thế LS VINA – AXV (2 lõi)
STT | TÊN SẢN PHẨM | HÃNG SẢN XUẤT | ĐƠN GIÁ (đồng/mét) |
15 | Dây AXV 2x10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
16 | Dây AXV 2x16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 35.200 |
17 | Dây AXV 2x25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 45.100 |
18 | Dây AXV 2x35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 54.200 |
19 | Dây AXV 2x50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 67.200 |
20 | Dây AXV 2x70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 85.500 |
21 | Dây AXV 2x95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 107.800 |
22 | Dây AXV 2x120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 144.800 |
23 | Dây AXV 2x150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 164.500 |
24 | Dây AXV 2x185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 197.600 |
25 | Dây AXV 2x240mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 245.200 |
26 | Dây AXV 2x300mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 306.000 |
27 | Dây AXV 2x400mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 384.500 |
*Mức giá bán và chiết khấu cáp nhôm hạ thế LS VINA – AXV thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
Báo giá cáp nhôm hạ thế LS VINA – AXV (3 lõi)
STT | TÊN SẢN PHẨM | HÃNG SẢN XUẤT | ĐƠN GIÁ (đồng/mét) |
28 | Dây AXV 3x10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
29 | Dây AXV 3x16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 42.500 |
30 | Dây AXV 3x25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 55.900 |
31 | Dây AXV 3x35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 66.300 |
32 | Dây AXV 3x50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 86.600 |
33 | Dây AXV 3x70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 112.600 |
34 | Dây AXV 3x95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 146.800 |
35 | Dây AXV 3x120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 191.200 |
36 | Dây AXV 3x150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 221.900 |
37 | Dây AXV 3x185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 269.600 |
38 | Dây AXV 3x240mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 338.700 |
39 | Dây AXV 3x300mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 413.900 |
40 | Dây AXV 3x400mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 523.300 |
*Mức giá bán và chiết khấu cáp nhôm hạ thế LS VINA – AXV thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
Báo giá cáp nhôm hạ thế LS VINA – AXV (4 lõi)
STT | TÊN SẢN PHẨM | HÃNG SẢN XUẤT | ĐƠN GIÁ (đồng/mét) |
41 | Dây AXV 4x10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
42 | Dây AXV 4x16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 51.600 |
43 | Dây AXV 4x25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 68.000 |
44 | Dây AXV 4x35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 82.300 |
45 | Dây AXV 4x50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 108.900 |
46 | Dây AXV 4x70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 144.600 |
47 | Dây AXV 4x95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 188.400 |
48 | Dây AXV 4x120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 239.300 |
49 | Dây AXV 4x150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 290.000 |
50 | Dây AXV 4x185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 350.400 |
51 | Dây AXV 4x240mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 442.000 |
52 | Dây AXV 4x300mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 545.900 |
53 | Dây AXV 4x400mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 679.000 |
*Mức giá bán và chiết khấu cáp nhôm hạ thế LS VINA – AXV thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
Báo giá cáp nhôm vặn xoắn hạ thế LS VINA – ABC (2 lõi)
STT | Sản phẩm | Điện áp | Nhãn hiệu/ Xuất xứ | Đơn giá tham khảo |
Cáp vặn xoắn ruột nhôm 2 lõi, cách điện XLPE | ||||
1 | Cáp nhôm vặn xoắn ABC 2×16 | 0.6/1kV | LS Vina | 16.170 |
2 | Cáp nhôm vặn xoắn ABC 2×25 | 0.6/1kV | LS Vina | 23.310 |
3 | Cáp nhôm vặn xoắn ABC 2×35 | 0.6/1kV | LS Vina | 29.610 |
4 | Cáp nhôm vặn xoắn ABC 2×50 | 0.6/1kV | LS Vina | 40.635 |
5 | Cáp nhôm vặn xoắn ABC 2×70 | 0.6/1kV | LS Vina | 56.700 |
6 | Cáp nhôm vặn xoắn ABC 2×95 | 0.6/1kV | LS Vina | 75.810 |
7 | Cáp nhôm vặn xoắn ABC 2×120 | 0.6/1kV | LS Vina | 93.870 |
8 | Cáp nhôm vặn xoắn ABC 2×150 | 0.6/1kV | LS Vina | 114.975 |
9 | Cáp nhôm vặn xoắn ABC 2×185 | 0.6/1kV | LS Vina | 145.110 |
10 | Cáp nhôm vặn xoắn ABC 2×240 | 0.6/1kV | LS Vina | 184.590 |
*Mức giá bán và chiết khấu cáp nhôm vặn xoắn hạ thế ABC 2 lõi hãng LS VINA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
Báo giá cáp nhôm vặn xoắn hạ thế LS VINA – ABC (3 lõi)
STT | Sản phẩm | Điện áp | Nhãn hiệu/ Xuất xứ | Đơn giá tham khảo |
Cáp vặn xoắn ruột nhôm 3 lõi, cách điện XLPE | ||||
1 | Cáp nhôm vặn xoắn ABC 3×16 | 0.6/1kV | LS Vina | 22.680 |
2 | Cáp nhôm vặn xoắn ABC 3×25 | 0.6/1kV | LS Vina | 32.655 |
3 | Cáp nhôm vặn xoắn ABC 3×35 | 0.6/1kV | LS Vina | 41.790 |
4 | Cáp nhôm vặn xoắn ABC 3×50 | 0.6/1kV | LS Vina | 57.540 |
5 | Cáp nhôm vặn xoắn ABC 3×70 | 0.6/1kV | LS Vina | 80.220 |
6 | Cáp nhôm vặn xoắn ABC 3×95 | 0.6/1kV | LS Vina | 108.150 |
7 | Cáp nhôm vặn xoắn ABC 3×120 | 0.6/1kV | LS Vina | 133.665 |
8 | Cáp nhôm vặn xoắn ABC 3×150 | 0.6/1kV | LS Vina | 163.800 |
9 | Cáp nhôm vặn xoắn ABC 3×185 | 0.6/1kV | LS Vina | 204.750 |
10 | Cáp nhôm vặn xoắn ABC 3×240 | 0.6/1kV | LS Vina | 258.615 |
*Mức giá bán và chiết khấu cáp nhôm vặn xoắn hạ thế ABC 3 lõi hãng LS VINA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
Báo giá cáp nhôm vặn xoắn hạ thế LS VINA – ABC (4 lõi)
STT | Sản phẩm | Điện áp | Nhãn hiệu/ Xuất xứ | Đơn giá tham khảo |
Cáp vặn xoắn ruột nhôm 4 lõi, cách điện XLPE | ||||
1 | Cáp nhôm vặn xoắn ABC 4×16 | 0.6/1kV | LS Vina | 30.030 |
2 | Cáp nhôm vặn xoắn ABC 4×25 | 0.6/1kV | LS Vina | 43.260 |
3 | Cáp nhôm vặn xoắn ABC 4×35 | 0.6/1kV | LS Vina | 55.755 |
4 | Cáp nhôm vặn xoắn ABC 4×50 | 0.6/1kV | LS Vina | 77.175 |
5 | Cáp nhôm vặn xoắn ABC 4×70 | 0.6/1kV | LS Vina | 107.310 |
6 | Cáp nhôm vặn xoắn ABC 4×95 | 0.6/1kV | LS Vina | 144.060 |
7 | Cáp nhôm vặn xoắn ABC 4×120 | 0.6/1kV | LS Vina | 176.925 |
8 | Cáp nhôm vặn xoắn ABC 4×150 | 0.6/1kV | LS Vina | 217.560 |
9 | Cáp nhôm vặn xoắn ABC 4×185 | 0.6/1kV | LS Vina | 274.155 |
10 | Cáp nhôm vặn xoắn ABC 4×240 | 0.6/1kV | LS Vina | 345.555 |
*Mức giá bán và chiết khấu cáp nhôm vặn xoắn hạ thế ABC 4 lõi hãng LS VINA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
Sản Phẩm Dây Cáp Điện Hạ Thế LS VINA
Bảng Tra Thông Số Cáp Điện Lực Hạ Thế LS VINA
Sản Phẩm Cáp Điện Lực Hạ Thế LS VINA
Nhà Máy Sản Xuất Cáp Điện Lực Hạ Thế LS VINA
Cáp Ngầm Hạ Thế LS VINA Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC 0.6/1kV
Cáp Hạ Thế LS VINA – Giao Hàng Tận Chân Công Trình
Chúng tôi – Đại Lý Cáp Hạ Thế LS VINA
Chúng tôi hiện là đại lý cáp LS VINA chính hãng, chuyên phân phối dây cáp điện tại TPHCM và cách tỉnh miền nam. Chúng tôi luôn nỗ lực đem đến cho quý khách sản phẩm tốt – giá cả phải chăng và dịch vụ bán hàng chuyên nghiệp.
- Tư vấn miễn phí, phục vụ tận tình.
- Báo giá nhanh, chiết khấu cao.
- Giao hàng đúng hẹn công trình.
- Kiểm kê đơn hàng chính xác.
- Bảo hành chính hãng 100%.
Quý khách có thể liên hệ thông tin dưới đây để tham khảo chi tiết, lựa chọn vật tư điện giá tốt – đáp ứng yêu cầu thi công lắp đặt.
ĐẠI LÝ CÁP LS VINA HCM:
- Cáp ngầm trung thế giáp băng (hoặc sợi) nhôm, giáp băng (hoặc sợi) thép.
- Cáp ngầm hạ thế 1 - 2 - 4 lõi, cáp 3 pha 4 lõi...
- Cáp điều khiển không lưới hoặc có lưới chống nhiễu
- Dây điện dân dụng, dây đồng trần, dây nhôm trần, dây nhôm lõi thép, cáp chống cháy...
- Đầu cáp 3M - ABB -RAYCHEM loại co nguội, co nhiệt, đầu búa T-Plug Elbow
Giao hàng miễn phí các khu vực: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An