Đại Lý Cấp 1 – Phân Phối Cáp Điện TAYA Toàn Quốc [Giá Tốt]

Đại Lý Cấp 1 – Phân Phối Cáp Điện TAYA Toàn Quốc [Giá Tốt]

Đại lý cấp 1 chuyên phân phối cáp điện TAYA toàn quốc với giá cạnh tranh, chiết khấu cao. Đặc biệt, chúng tôi có chính sách bán hàng hướng tới lợi ích khách hàng:

✅ Cung cấp những giải pháp hiệu quả – an toàn  – tiết kiệm cho công trình điện lớn nhỏ.

✅ Cam kết sản phẩm cáp điện chính hãng, đạt tiêu chuẩn điện lực và tiêu chuẩn chất lượng quốc tế.

✅ Hỗ trợ tư vấn chi tiết, báo giá nhanh đáp ứng yêu cầu công trình, giao hàng nhanh đúng hẹn. 

Để được đáp ứng nhanh nhất nhu cầu về dây cáp điện TAYA giá tốt, mời quý khách liên hệ đại lý cáp điện TAYA chính hãng qua thông tin dưới đây:

    Miễn phí giao hàng tận công trình: TP Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Vũng Tàu, Long An. 

    Sản Phẩm Dây Cáp Điện TAYA Chính Hãng

    Dòng sản phẩm dây và cáp điện TAYA được ưa chuộng nhất trên thị trường hiện nay:

    Cáp hạ thế TAYA:

    Cáp Điện TAYA Việt Nam

    Cáp trung thế TAYA:

    Cáp Trung Thế TAYA Việt Nam

    Dây điện dân dụng, dây tiếp địa TAYA:

    Đại Lý Cấp 1 - Phân Phối Cáp Điện TAYA Toàn Quốc [Giá Tốt]

    Bảng Giá Dây Và Cáp Điện TAYA Cập Nhật Mới Nhất

    Để nhận bảng giá cáp điện TAYA (giá đại lý tốt nhất – chiết khấu cao), quý khách có thể liên hệ qua các kênh hỗ trợ miễn phí dưới đây:

      Miễn phí giao hàng tận công trình: TP Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Vũng Tàu, Long An. 

      Báo giá Dây điện hạ thế TAYA Cu/PVC (IV)

      STT Loại cáp điện Nhãn hiệu Đơn giá chưa VAT (đồng/mét)
      1 Dây cáp CV 1.2mm TAYA 3.700
      2 Dây cáp CV 1.6mm TAYA 6.400
      3 Dây cáp CV 2.0mm TAYA 9.200
      4 Dây cáp CV 2.6mm TAYA 15.000
      5 Dây cáp CV 3.0mm TAYA 22.800
      6 Dây cáp CV 1.25mm2 TAYA 3.950
      7 Dây cáp CV 1.5mm2 TAYA 4.900
      8 Dây cáp CV 2mm2 TAYA 6.000
      9 Dây cáp CV 2.5mm2 TAYA 7.400
      10 Dây cáp CV 3.5mm2 TAYA 10.200
      11 Dây cáp CV 4mm2 TAYA 11.500
      12 Dây cáp CV 5.5mm2 TAYA 15.600
      13 Dây cáp CV 6mm2 TAYA 16.800
      14 Dây cáp CV 8mm2 TAYA 22.300
      15 Dây cáp CV 10mm2 TAYA 28.100
      16 Dây cáp CV 11mm2 TAYA 30.100
      17 Dây cáp CV 14mm2 TAYA 39.300
      18 Dây cáp CV 16mm2 TAYA 43.900
      19 Dây cáp CV 22mm2 TAYA 61.000
      20 Dây cáp CV 25mm2 TAYA 68.700
      21 Dây cáp CV 30mm2 TAYA 79.600
      22 Dây cáp CV 35mm2 TAYA 94.700
      23 Dây cáp CV 38mm2 TAYA 101.700
      24 Dây cáp CV 50mm2 TAYA 132.400
      25 Dây cáp CV 60mm2 TAYA 162.600
      26 Dây cáp CV 70mm2 TAYA 185.300
      27 Dây cáp CV 80mm2 TAYA 214.700
      28 Dây cáp CV 95mm2 TAYA 256.000
      29 Dây cáp CV 100mm2 TAYA 272.900
      30 Dây cáp CV 120mm2 TAYA 324.400
      31 Dây cáp CV 125mm2 TAYA 339.000
      32 Dây cáp CV 150mm2 TAYA 416.900
      33 Dây cáp CV 185mm2 TAYA 512.400
      34 Dây cáp CV 200mm2 TAYA 545.900
      35 Dây cáp CV 240mm2 TAYA 675.000
      36 Dây cáp CV 250mm2 TAYA 706.100
      37 Dây cáp CV 300mm2 TAYA 846.700
      38 Dây cáp CV 250mm2 TAYA 900.600
      39 Dây cáp CV 400mm2 TAYA 1.117.500
      40 Dây cáp CV 500mm2 TAYA 1.361.300
      41 Dây cáp CV 630mm2 TAYA 1.740.400

      Báo giá Cáp điện hạ thế TAYA Cu/PVC/PVC (VV)

      STT
      Loại cáp điện
      Nhãn hiệu
      Đơn giá chưa VAT (đồng/mét)
      2 lõi 3 lõi 4 lõi
      1 Dây cáp điện CVV 0.75mm2 TAYA 8.400 12.000 17.200
      2 Dây cáp điện CVV 1mm2 TAYA 10.100 14.700 19.800
      3 Dây cáp điện CVV 1.25mm2 TAYA 11.000 16.500 21.400
      4 Dây cáp điện CVV 1.5mm2 TAYA 13.700 18.100 24.000
      5 Dây cáp điện CVV 2mm2 TAYA 15.500 21.000 27.100
      6 Dây cáp điện CVV 2.5mm2 TAYA 19.100 26.300 37.800
      7 Dây cáp điện CVV 3.5mm2 TAYA 24.400 34.200 44.000
      8 Dây cáp điện CVV 4mm2 TAYA 28.700 40.100 51.800
      9 Dây cáp điện CVV 5.5mm2 TAYA 36.900 51.500 66.600
      10 Dây cáp điện CVV 6mm2 TAYA 40.800 57.500 74.700
      11 Dây cáp điện CVV 8mm2 TAYA 51.300 72.400 94.200
      12 Dây cáp điện CVV 10mm2 TAYA 62.400 88.900 116.800
      13 Dây cáp điện CVV 11mm2 TAYA 67.700 95.900 125.200
      14 Dây cáp điện CVV 14mm2 TAYA 87.000 124.100 163.000
      15 Dây cáp điện CVV 16mm2 TAYA 95.300 146.800 180.000
      16 Dây cáp điện CVV 22mm2 TAYA 133.100 190.700 250.300
      17 Dây cáp điện CVV 25mm2 TAYA 148.800 214.400 281.800
      18 Dây cáp điện CVV 30mm2 TAYA 172.000 248.000 326.200
      19 Dây cáp điện CVV 35mm2 TAYA 202.200 292.700 385.300
      20 Dây cáp điện CVV 38mm2 TAYA 218.600 316.000 415.700
      21 Dây cáp điện CVV 50mm2 TAYA 273.800 397.100 524.500
      22 Dây cáp điện CVV 60mm2 TAYA 345.500 500.900 661.400
      23 Dây cáp điện CVV 70mm2 TAYA 382.700 568.300 749.800
      24 Dây cáp điện CVV 80mm2 TAYA 453.200 658.100 871.000
      25 Dây cáp điện CVV 95mm2 TAYA 538.900 783.000 1.034.600
      26 Dây cáp điện CVV 100mm2 TAYA 588.100 856.200 1.132.400
      27 Dây cáp điện CVV 120mm2 TAYA 696.200 1.014.500 1.341.200
      28 Dây cáp điện CVV 125mm2 TAYA 732.900 1.064.200 1.405.700
      29 Dây cáp điện CVV 150mm2 TAYA 855.600 1.245.600 1.649.300
      30 Dây cáp điện CVV 185mm2 TAYA 1.071.900 1.562.100 2.064.900
      31 Dây cáp điện CVV 200mm2 TAYA 1.141.400 1.661.600 2.198.900
      32 Dây cáp điện CVV 240mm2 TAYA 1.411.000 2.052.800 2.718.600
      33 Dây cáp điện CVV 250mm2 TAYA 1.471.200 2.141.700 2.836.500
      34 Dây cáp điện CVV 300mm2 TAYA 1.762.600 2.570.900 3.398.200

      Báo giá Cáp điện hạ thế TAYA Cu/PVC/PVC (VV3+1)

      STT Loại cáp điện Nhãn hiệu Đơn giá chưa VAT (đồng/mét)
      1 Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CVV (3c x 2.5mm2+ 1c x 1.5mm2) TAYA 35.800
      2 Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CVV (3c x 4mm2+ 1c x 2.5mm2) TAYA 50.300
      3 Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CVV (3c x 6mm2+ 1c x 4mm2) TAYA 66.000
      4 Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CVV (3c x 10mm2+ 1c x 6mm2) TAYA 106.800
      5 Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CVV (3c x 10mm2+ 1c x 8mm2) TAYA 118.700
      6 Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CVV (3c x 14mm2+ 1c x 10mm2) TAYA 153.000
      7 Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CVV (3c x 16mm2+ 1c x 10mm2) TAYA 165.500
      8 Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CVV (3c x 16mm2+ 1c x 11mm2) TAYA 167.400
      9 Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CVV (3c x 25mm2+ 1c x 10mm2) TAYA 239.400
      10 Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CVV (3c x 25mm2+ 1c x 16mm2) TAYA 254.800
      11 Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CVV (3c x 35mm2+ 1c x 16mm2) TAYA 332.600
      12 Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CVV (3c x 35mm2+ 1c x 22mm2) TAYA 349.400
      13 Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CVV (3c x 35mm2+ 1c x 25mm2) TAYA 357.700
      14 Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CVV (3c x 50mm2+ 1c x 22mm2) TAYA 451.800
      15 Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CVV (3c x 50mm2+ 1c x 25mm2) TAYA 460.200
      16 Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CVV (3c x 50mm2+ 1c x 35mm2) TAYA 485.900
      17 Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CVV (3c x 50mm2+ 1c x 38mm2) TAYA 504.400
      18 Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CVV (3c x 70mm2+ 1c x 25mm2) TAYA 628.400
      19 Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CVV (3c x 70mm2+ 1c x 35mm2) TAYA 654.100
      20 Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CVV (3c x 95mm2+ 1c x 50mm2) TAYA 917.300
      21 Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CVV (3c x 120mm2+ 1c x 70mm2) TAYA 1.209.300
      22 Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CVV (3c x 120mm2+ 1c x 95mm2) TAYA 1.272.800
      23 Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CVV (3c x 150mm2+ 1c x 70mm2) TAYA 1.427.000
      24 Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CVV (3c x 150mm2+ 1c x 95mm2) TAYA 1.489.200
      25 Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CVV (3c x 150mm2+ 1c x 120mm2) TAYA 1.556.800
      26 Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CVV (3c x 185mm2+ 1c x 95mm2) TAYA 1.808.500
      27 Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CVV (3c x 185mm2+ 1c x 120mm2) TAYA 1.866.500
      28 Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CVV (3c x 240mm2+ 1c x 120mm2) TAYA 2.368.000
      29 Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CVV (3c x 240mm2+ 1c x 150mm2) TAYA 2.415.300
      30 Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CVV (3c x 240mm2+ 1c x 185mm2) TAYA 2.463.700
      31 Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CVV (3c x 300mm2+ 1c x 240mm2) TAYA 3.226.500

      Báo giá Cáp điện hạ thế TAYA Cu/XLPE/PVC (CV)

      STT
      Loại cáp điện
      Nhãn hiệu
      Đơn giá chưa VAT (đồng/mét)
      1 lõi 2 lõi 3 lõi 4 lõi
      1 Dây cáp điện CXV 1.5mm2 TAYA 6.200 15.100 20.300 28.500
      2 Dây cáp điện CXV 2mm2 TAYA 7.800 17.000 25.800 34.100
      3 Dây cáp điện CXV 2.5mm2 TAYA 10.080 21.120 31.400 40.900
      4 Dây cáp điện CXV 3.5mm2 TAYA 12.500 26.000 36.600 49.200
      5 Dây cáp điện CXV 4mm2 TAYA 14.600 30.100 41.300 60.000
      6 Dây cáp điện CXV 5.5mm2 TAYA 17.800 39.000 55.200 72.000
      7 Dây cáp điện CXV 6mm2 TAYA 20.400 42.100 58.600 76.200
      8 Dây cáp điện CXV 8mm2 TAYA 25.000 54.800 77.400 99.600
      9 Dây cáp điện CXV 10mm2 TAYA 31.600 67.800 95.800 126.000
      10 Dây cáp điện CXV 11mm2 TAYA 36.000 70.800 102.000 134.400
      11 Dây cáp điện CXV 14mm2 TAYA 42.000 91.000 130.200 171.600
      12 Dây cáp điện CXV 16mm2 TAYA 47.500 99.800 154.900 190.200
      13 Dây cáp điện CXV 22mm2 TAYA 65.600 138.000 199.200 261.600
      14 Dây cáp điện CXV 25mm2 TAYA 73.200 155.400 226.800 297.600
      15 Dây cáp điện CXV 30mm2 TAYA 85.300 177.600 259.200 340.800
      16 Dây cáp điện CXV 35mm2 TAYA 101.000 211.200 313.200 404.400
      17 Dây cáp điện CXV 38mm2 TAYA 109.300 226.800 330.000 432.200
      18 Dây cáp điện CXV 50mm2 TAYA 142.500 288.100 420.400 556.000
      19 Dây cáp điện CXV 60mm2 TAYA 174.500 360.000 522.000 690.000
      20 Dây cáp điện CXV 70mm2 TAYA 198.000 402.000 600.000 794.400
      21 Dây cáp điện CXV 80mm2 TAYA 229.200 476.400 697.800 930.200
      22 Dây cáp điện CXV 95mm2 TAYA 274.810 569.200 818.400 1.085.400
      23 Dây cáp điện CXV 100mm2 TAYA 291.700 599.900 882.600 1.167.000
      24 Dây cáp điện CXV 120mm2 TAYA 347.400 710.200 1.039.800 1.378.800
      25 Dây cáp điện CXV 125mm2 TAYA 360.500 747.600 1.082.300 1.442.600
      26 Dây cáp điện CXV 150mm2 TAYA 447.500 908.500 1.340.700 1.758.900
      27 Dây cáp điện CXV 185mm2 TAYA 523.100 1.123.000 1.649.400 2.191.900
      28 Dây cáp điện CXV 200mm2 TAYA 556.800 1.195.600 1.760.100 2.333.300
      29 Dây cáp điện CXV 240mm2 TAYA 690.200 1.479.700 2.173.400 2.799.900
      30 Dây cáp điện CXV 250mm2 TAYA 720.000 1.542.400 2.270.600 3.011.000
      31 Dây cáp điện CXV 300mm2 TAYA 861.600 1.848.700 2.718.300 3.611.300
      32 Dây cáp điện CXV 325mm2 TAYA 916.500      
      33 Dây cáp điện CXV 400mm2 TAYA 1.134.400      
      34 Dây cáp điện CXV 500mm2 TAYA 1.375.900      
      35 Dây cáp điện CXV 630mm2 TAYA 1.783.600      

      Báo giá Cáp điện hạ thế TAYA Cu/XLPE/PVC (CV3+1)

      STT Loại cáp điện Nhãn hiệu Đơn giá chưa VAT (đồng/mét)
      1 Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CXV (3c x 2.5mm2+ 1c x 1.5mm2) TAYA 38.800
      2 Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CXV (3c x 4mm2+ 1c x 2.5mm2) TAYA 56.200
      3 Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CXV (3c x 6mm2+ 1c x 4mm2) TAYA 70.400
      4 Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CXV (3c x 10mm2+ 1c x 6mm2) TAYA 115.400
      5 Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CXV (3c x 16mm2+ 1c x 10mm2) TAYA 179.300
      6 Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CXV (3c x 25mm2+ 1c x 10mm2) TAYA 258.000
      7 Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CXV (3c x 25mm2+ 1c x 16mm2) TAYA 275.200
      8 Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CXV (3c x 35mm2+ 1c x 16mm2) TAYA 359.800
      9 Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CXV (3c x 35mm2+ 1c x 22mm2) TAYA 377.300
      10 Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CXV (3c x 35mm2+ 1c x 25mm2) TAYA 386.600
      11 Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CXV (3c x 50 mm2+ 1c x 25mm2) TAYA 500.600
      12 Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CXV (3c x 50mm2+ 1c x 35mm2) TAYA 522.200
      13 Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CXV (3c x 70mm2+ 1c x 25mm2) TAYA 680.800
      14 Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CXV (3c x 70mm2+ 1c x 35mm2) TAYA 706.700
      15 Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CXV (3c x 70mm2+ 1c x 50mm2) TAYA 715.100
      16 Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CXV (3c x 95mm2+ 1c x 50mm2) TAYA 966.000
      17 Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CXV (3c x 95mm2+ 1c x 70mm2) TAYA 991.900
      18 Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CXV (3c x 120mm2+ 1c x 70mm2) TAYA 1.233.500
      19 Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CXV (3c x 120mm2+ 1c x 95mm2) TAYA 1.298.300
      20 Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CXV (3c x 150mm2+ 1c x 70mm2) TAYA 1.532.500
      21 Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CXV (3c x 150mm2+ 1c x 95mm2) TAYA 1.595.300
      22 Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CXV (3c x 150mm2+ 1c x 120mm2) TAYA 1.674.000
      23 Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CXV (3c x 185mm2+ 1c x 95mm2) TAYA 1.880.800
      24 Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CXV (3c x 185mm2+ 1c x 120mm2) TAYA 2.000.200
      25 Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CXV (3c x 240mm2+ 1c x 120mm2) TAYA 2.415.400
      26 Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CXV (3c x 240mm2+ 1c x 150mm2) TAYA 2.463.700
      27 Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CXV (3c x 240mm2+ 1c x 185mm2) TAYA 2.513.000
      28 Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CXV (3c x 300mm2+ 1c x 240mm2) TAYA 3.291.100

      Báo giá Cáp điều khiển TAYA Cu/PVC/PVC (CVV)

      STT
      Loại cáp điện
      Nhãn hiệu
      Đơn giá chưa VAT (đồng/mét)
      1.25mm2 1.5mm2 2mm2 2.5mm2 3.5mm2 5.5mm2
      1 Cáp điều khiển 5 lõi TAYA 23.600 28.100 33.900 43.300 55.700 85.400
      2 Cáp điều khiển 6 lõi TAYA 27.500 34.100 40.700 48.700 66.800 102.500
      3 Cáp điều khiển 7 lõi TAYA 31.600 39.600 46.100 55.300 76.200 117.100
      4 Cáp điều khiển 8 lõi TAYA 35.800 45.100 52.300 63.200 86.500 133.800
      5 Cáp điều khiển 9 lõi TAYA 40.200 50.200 58.900 71.200 97.300 150.500
      6 Cáp điều khiển 10 lõi TAYA 43.800 55.800 64.800 77.800 107.500 165.200
      7 Cáp điều khiển 12 lõi TAYA 51.400 65.000 76.700 92.300 127.800 197.200
      8 Cáp điều khiển 14 lõi TAYA 59.900 75.900 89.500 107.700 149.100 230.200
      9 Cáp điều khiển 16 lõi TAYA 68.400 86.400 100.700 121.600 168.600 260.800
      10 Cáp điều khiển 19 lõi TAYA 81.400 101.800 118.700 143.300 199.700 309.500
      11 Cáp điều khiển 20 lõi TAYA 85.600 107.000 124.900 150.700 210.100 325.700
      12 Cáp điều khiển 24 lõi TAYA 102.600 129.000 168.200 202.700 282.700 438.400
      13 Cáp điều khiển 27 lõi TAYA 109.100 144.000 185.800 224.600 314.200 487.100
      14 Cáp điều khiển 30 lõi TAYA 122.400 160.800 206.400 249.600 349.000 541.200

      Báo giá Dây điện mềm bọc PVC (VSF) – TAYA

      STT Loại cáp điện Nhãn hiệu Đơn giá chưa VAT (đồng/mét)
      1 Dây điện mềm bọc PVC VSF 0.75mm2 TAYA 3.000
      2 Dây điện mềm bọc PVC VSF 1.0mm2 TAYA 3.600
      3 Dây điện mềm bọc PVC VSF 1.5mm2 TAYA 4.800
      4 Dây điện mềm bọc PVC VSF 2.5mm2 TAYA 7.300
      5 Dây điện mềm bọc PVC VSF 4.0mm2 TAYA 11.400
      6 Dây điện mềm bọc PVC VSF 6.0mm2 TAYA 17.900

      Báo giá Dây đôi mềm bọc PVC/PVC (VCTFK) – TAYA

      STT Loại cáp điện Nhãn hiệu Đơn giá chưa VAT (đồng/mét)
      1 Dây đôi mềm dẹt VCTFK 2c x 0.75mm2 TAYA 6.700
      2 Dây đôi mềm dẹt VCTFK 1.0mm2 TAYA 8.300
      3 Dây đôi mềm dẹt VCTFK 1.5mm2 TAYA 10.900
      4 Dây đôi mềm dẹt VCTFK 2.5mm2 TAYA 16.700
      5 Dây đôi mềm dẹt VCTFK 4.0mm2 TAYA 24.700
      6 Dây đôi mềm dẹt VCTFK 6.0mm2 TAYA 36.100

      Báo giá Dây đôi mềm bọc PVC (VFF) – TAYA

      STT Loại cáp điện Nhãn hiệu Đơn giá chưa VAT (đồng/mét)
      1 Dây đôi mềm bọc PVC (VFF) 2c x 0.5mm2 TAYA 4.100
      2 Dây đôi mềm bọc PVC (VFF) 2c x 0.75mm2 TAYA 5.500
      3 Dây đôi mềm bọc PVC (VFF) 2c x 1.0mm2 TAYA 7.000
      4 Dây đôi mềm bọc PVC (VFF) 2c x 1.5mm2 TAYA 9.500

      Báo giá Dây đôi cứng bọc PVC/PVC (VVF) – TAYA

      STT Loại cáp điện Nhãn hiệu Đơn giá chưa VAT (đồng/mét)
      1 Dây đôi cứng bọc PVC/PVC (VVF) 2c x 1.6mm2 TAYA 13.700
      2 Dây đôi cứng bọc PVC/PVC (VVF) 2c x 2.0mm2 TAYA 19.900

      Mức giá bán và chiết khấu dây cáp điện TAYA thường xuyên thay đổi theo thời gian và giá trị đơn hàng, quý khách có thể liên hệ Đại lý cáp điện TAYA chính hãng để cập nhật giá tốt nhất thời điểm hiện tại.

      ĐẠI LÝ CÁP LS VINA HCM:
      - Cáp ngầm trung thế giáp băng (hoặc sợi) nhôm, giáp băng (hoặc sợi) thép.
      - Cáp ngầm hạ thế 1 - 2 - 4 lõi, cáp 3 pha 4 lõi...
      - Cáp điều khiển không lưới hoặc có lưới chống nhiễu
      - Dây điện dân dụng, dây đồng trần, dây nhôm trần, dây nhôm lõi thép, cáp chống cháy...
      - Đầu cáp 3M - ABB -RAYCHEM loại co nguội, co nhiệt, đầu búa T-Plug Elbow

      Giao hàng miễn phí các khu vực: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An