Báo Giá MCB LS
Để cập nhật Báo Giá MCB LS mới nhất (chiết khấu cao), mời quý khách liên hệ kênh hỗ trợ miễn phí dưới đây:
XEM NHANH
- Báo Giá MCB LS
- Cập Nhật Bảng Giá MCB LS chính hãng
- 1. Bảng giá CB tép LS BKJ63N
- 2. Bảng giá CB tép LS gắn trên thanh ray BKN-b 1P
- 3. Bảng giá MCB (CB Tép) LS BKH 1P
- 4. Bảng giá Thiết bị đóng cắt MCB LS BKJ63N 2P
- 5. Bảng giá CB tép MCB LS BKN-b 2P
- 6. Bảng giá CB tép LS gắn trên thanh ray BKH 2P
- 7. Bảng giá CB tép LS 3 pha BKJ63N
- 8. Bảng giá Aptomat MCB LS 3 pha BKN-b
- 9. Bảng giá Cầu dao điện CB LS 3 pha BKH
- 10. Bảng giá Aptomat MCB 4P BKJ63N hãng LS
- 11. Bảng giá CB tép 4 cực LS BKN-b 4P
- 12. Bảng giá MCB 4 pha BKH LS Electric
- 13. Bảng giá Phụ kiện MCB LS Electric
- Chúng tôi – Đại Lý Thiết Bị MCB Thương Hiệu LS Electric
Cập Nhật Bảng Giá MCB LS chính hãng
*Lưu ý: Mức giá bán và chiết khấu MCB LS thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ chúng tôi để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
1. Bảng giá CB tép LS BKJ63N
*Lưu ý: Bảng giá mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ chúng tôi để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
STT | Sản phẩm | Loại | Đơn giá tham khảo | In | Icu |
1 | MCB 1 pha 6A LS 6kA | BKJ63N 1P | 105.600 | 6A | 6kA |
2 | MCB 1 pha 10A LS 6kA | BKJ63N 1P | 105.600 | 10A | 6kA |
3 | MCB 1 pha 16A LS 6kA | BKJ63N 1P | 105.600 | 16A | 6kA |
4 | MCB 1 pha 20A LS 6kA | BKJ63N 1P | 105.600 | 20A | 6kA |
5 | MCB 1 pha 25A LS 6kA | BKJ63N 1P | 105.600 | 25A | 6kA |
6 | MCB 1 pha 32A LS 6kA | BKJ63N 1P | 105.600 | 32A | 6kA |
7 | MCB 1 pha 40A LS 6kA | BKJ63N 1P | 112.200 | 40A | 6kA |
8 | MCB 1 pha 50A LS 6kA | BKJ63N 1P | 112.200 | 50A | 6kA |
9 | MCB 1 pha 63A LS 6kA | BKJ63N 1P | 112.200 | 63A | 6kA |
2. Bảng giá CB tép LS gắn trên thanh ray BKN-b 1P
*Lưu ý: Bảng giá mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ chúng tôi để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
STT | Sản phẩm | Loại | Đơn giá tham khảo | In | Icu |
1 | MCB 1 pha 6A LS 10kA | BKN-b 1P | 151.800 | 6A | 10kA |
2 | MCB 1 pha 10A LS 10kA | BKN-b 1P | 151.800 | 10A | 10kA |
3 | MCB 1 pha 16A LS 10kA | BKN-b 1P | 151.800 | 16A | 10kA |
4 | MCB 1 pha 20A LS 10kA | BKN-b 1P | 151.800 | 20A | 10kA |
5 | MCB 1 pha 25A LS 10kA | BKN-b 1P | 151.800 | 25A | 10kA |
6 | MCB 1 pha 32A LS 10kA | BKN-b 1P | 151.800 | 32A | 10kA |
7 | MCB 1 pha 40A LS 10kA | BKN-b 1P | 176.000 | 40A | 10kA |
8 | MCB 1 pha 50A LS 10kA | BKN-b 1P | 176.000 | 50A | 10kA |
9 | MCB 1 pha 63A LS 10kA | BKN-b 1P | 176.000 | 63A | 10kA |
3. Bảng giá MCB (CB Tép) LS BKH 1P
*Lưu ý: Bảng giá mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ chúng tôi để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
STT | Sản phẩm | Loại | Đơn giá tham khảo | In | Icu |
1 | MCB 1 pha 80A LS 10kA | BKH 1P | 297.000 | 80A | 10kA |
2 | MCB 1 pha 100A LS 10kA | BKH 1P | 297.000 | 100A | 10kA |
3 | MCB 1 pha 125A LS 10kA | BKH 1P | 550.000 | 125A | 10kA |
4. Bảng giá Thiết bị đóng cắt MCB LS BKJ63N 2P
*Lưu ý: Bảng giá mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ chúng tôi để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
STT | Sản phẩm | Loại | Đơn giá tham khảo | In | Icu |
1 | MCB 2 pha 6A LS 6kA | BKJ63N 2P | 233.200 | 6A | 6kA |
2 | MCB 2 pha 10A LS 6kA | BKJ63N 2P | 233.200 | 10A | 6kA |
3 | MCB 2 pha 16A LS 6kA | BKJ63N 2P | 233.200 | 16A | 6kA |
4 | MCB 2 pha 20A LS 6kA | BKJ63N 2P | 233.200 | 20A | 6kA |
5 | MCB 2 pha 25A LS 6kA | BKJ63N 2P | 233.200 | 25A | 6kA |
6 | MCB 2 pha 32A LS 6kA | BKJ63N 2P | 233.200 | 32A | 6kA |
7 | MCB 2 pha 40A LS 6kA | BKJ63N 2P | 239.800 | 40A | 6kA |
8 | MCB 2 pha 50A LS 6kA | BKJ63N 2P | 239.800 | 50A | 6kA |
9 | MCB 2 pha 63A LS 6kA | BKJ63N 2P | 239.800 | 63A | 6kA |
5. Bảng giá CB tép MCB LS BKN-b 2P
*Lưu ý: Bảng giá mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ chúng tôi để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
STT | Sản phẩm | Loại | Đơn giá tham khảo | In | Icu |
1 | MCB 2 pha 6A LS 10kA | BKN-b 2P | 330.000 | 6A | 10kA |
2 | MCB 2 pha 10A LS 10kA | BKN-b 2P | 330.000 | 10A | 10kA |
3 | MCB 2 pha 16A LS 10kA | BKN-b 2P | 330.000 | 16A | 10kA |
4 | MCB 2 pha 20A LS 10kA | BKN-b 2P | 330.000 | 20A | 10kA |
5 | MCB 2 pha 25A LS 10kA | BKN-b 2P | 330.000 | 25A | 10kA |
6 | MCB 2 pha 32A LS 10kA | BKN-b 2P | 330.000 | 32A | 10kA |
7 | MCB 2 pha 40A LS 10kA | BKN-b 2P | 371.800 | 40A | 10kA |
8 | MCB 2 pha 50A LS 10kA | BKN-b 2P | 371.800 | 50A | 10kA |
9 | MCB 2 pha 63A LS 10kA | BKN-b 2P | 371.800 | 63A | 10kA |
6. Bảng giá CB tép LS gắn trên thanh ray BKH 2P
*Lưu ý: Bảng giá mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ chúng tôi để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
STT | Sản phẩm | Loại | Đơn giá tham khảo | In | Icu |
1 | MCB 2 pha 80A LS 10kA | BKH 2P | 631.400 | 80A | 10kA |
2 | MCB 2 pha 100A LS 10kA | BKH 2P | 631.400 | 100A | 10kA |
3 | MCB 2 pha 125A LS 10kA | BKH 2P | 715.000 | 125A | 10kA |
7. Bảng giá CB tép LS 3 pha BKJ63N
*Lưu ý: Bảng giá mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ chúng tôi để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
STT | Sản phẩm | Loại | Đơn giá tham khảo | In | Icu |
1 | MCB 3 pha 6A LS 6kA | BKJ63N 3P | 371.800 | 6A | 6kA |
2 | MCB 3 pha 10A LS 6kA | BKJ63N 3P | 371.800 | 10A | 6kA |
3 | MCB 3 pha 16A LS 6kA | BKJ63N 3P | 371.800 | 16A | 6kA |
4 | MCB 3 pha 20A LS 6kA | BKJ63N 3P | 371.800 | 20A | 6kA |
5 | MCB 3 pha 25A LS 6kA | BKJ63N 3P | 371.800 | 25A | 6kA |
6 | MCB 3 pha 32A LS 6kA | BKJ63N 3P | 371.800 | 32A | 6kA |
7 | MCB 3 pha 40A LS 6kA | BKJ63N 3P | 378.400 | 40A | 6kA |
8 | MCB 3 pha 50A LS 6kA | BKJ63N 3P | 378.400 | 50A | 6kA |
9 | MCB 3 pha 63A LS 6kA | BKJ63N 3P | 378.400 | 63A | 6kA |
8. Bảng giá Aptomat MCB LS 3 pha BKN-b
*Lưu ý: Bảng giá mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ chúng tôi để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
STT | Sản phẩm | Loại | Đơn giá tham khảo | In | Icu |
1 | MCB 3 pha 6A LS 10kA | BKN-b 3P | 528.000 | 6A | 10kA |
2 | MCB 3 pha 10A LS 10kA | BKN-b 3P | 528.000 | 10A | 10kA |
3 | MCB 3 pha 16A LS 10kA | BKN-b 3P | 528.000 | 16A | 10kA |
4 | MCB 3 pha 20A LS 10kA | BKN-b 3P | 528.000 | 20A | 10kA |
5 | MCB 3 pha 25A LS 10kA | BKN-b 3P | 528.000 | 25A | 10kA |
6 | MCB 3 pha 32A LS 10kA | BKN-b 3P | 528.000 | 32A | 10kA |
7 | MCB 3 pha 40A LS 10kA | BKN-b 3P | 638.000 | 40A | 10kA |
8 | MCB 3 pha 50A LS 10kA | BKN-b 3P | 638.000 | 50A | 10kA |
9 | MCB 3 pha 63A LS 10kA | BKN-b 3P | 638.000 | 63A | 10kA |
9. Bảng giá Cầu dao điện CB LS 3 pha BKH
*Lưu ý: Bảng giá mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ chúng tôi để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
STT | Sản phẩm | Loại | Đơn giá tham khảo | In | Icu |
1 | MCB 3 pha 80A LS 10kA | BKH 3P | 1.001.000 | 80A | 10kA |
2 | MCB 3 pha 100A LS 10kA | BKH 3P | 1.001.000 | 100A | 10kA |
3 | MCB 3 pha 125A LS 10kA | ΒΚΗ 3P | 1.111.000 | 125A | 10kA |
10. Bảng giá Aptomat MCB 4P BKJ63N hãng LS
*Lưu ý: Bảng giá mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ chúng tôi để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
STT | Sản phẩm | Loại | Đơn giá tham khảo | In | Icu |
1 | MCB 4 pha 6A LS 6kA | BKJ63N 4P | 539.000 | 6A | 6kA |
2 | MCB 4 pha 10A LS 6kA | BKJ63N 4P | 539.000 | 10A | 6kA |
3 | MCB 4 pha 16A LS 6kA | BKJ63N 4P | 539.000 | 16A | 6kA |
4 | MCB 4 pha 20A LS 6kA | BKJ63N 4P | 539.000 | 20A | 6kA |
5 | MCB 4 pha 25A LS 6kA | BKJ63N 4P | 539.000 | 25A | 6kA |
6 | MCB 4 pha 32A LS 6kA | BKJ63N 4P | 539.000 | 32A | 6kA |
7 | MCB 4 pha 40A LS 6kA | BKJ63N 4P | 616.000 | 40A | 6kA |
8 | MCB 4 pha 50A LS 6kA | BKJ63N 4P | 616.000 | 50A | 6kA |
9 | MCB 4 pha 63A LS 6kA | BKJ63N 4P | 616.000 | 63A | 6kA |
11. Bảng giá CB tép 4 cực LS BKN-b 4P
*Lưu ý: Bảng giá mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ chúng tôi để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
STT | Sản phẩm | Loại | Đơn giá tham khảo | In | Icu |
1 | MCB 4 pha 6A LS 10kA | BKN-b 4P | 781.000 | 6A | 10kA |
2 | MCB 4 pha 10A LS 10kA | BKN-b 4P | 781.000 | 10A | 10kA |
3 | MCB 4 pha 16A LS 10kA | BKN-b 4P | 781.000 | 16A | 10kA |
4 | MCB 4 pha 20A LS 10kA | BKN-b 4P | 781.000 | 20A | 10kA |
5 | MCB 4 pha 25A LS 10kA | BKN-b 4P | 781.000 | 25A | 10kA |
6 | MCB 4 pha 32A LS 10kA | BKN-b 4P | 781.000 | 32A | 10kA |
7 | MCB 4 pha 40A LS 10kA | BKN-b 4P | 913.000 | 40A | 10kA |
8 | MCB 4 pha 50A LS 10kA | BKN-b 4P | 913.000 | 50A | 10kA |
9 | MCB 4 pha 63A LS 10kA | BKN-b 4P | 913.000 | 63A | 10kA |
12. Bảng giá MCB 4 pha BKH LS Electric
*Lưu ý: Bảng giá mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ chúng tôi để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
STT | Sản phẩm CB tép LS gắn trên thanh ray | Loại | Đơn giá tham khảo | In | Icu |
1 | MCB 4 pha 80A LS 10kA | BKH 4P | 1.298.000 | 80A | 10kA |
2 | MCB 4 pha 100A LS 10kA | BKH 4P | 1.298.000 | 100A | 10kA |
3 | MCB 4 pha 125A LS 10kA | BKH 4P | 1.705.000 | 125A | 10kA |
13. Bảng giá Phụ kiện MCB LS Electric
*Lưu ý: Bảng giá mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ chúng tôi để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
STT | Sản phẩm | Loại | Đơn giá tham khảo |
1 | Tiếp điểm phụ MCB LS | Auxiliary switch: AX for BKN-h/BKJ63N | 275.000 |
2 | Khối tiếp điểm cảnh báo MCCB LS | Alarm switch: AL for BKN-b/BKJ63N | 275.000 |
3 | Tiếp điểm MCB LS | Shunt for BKN-b/BKJ63N | 484.000 |
Ngoài ra, nếu bạn có nhu cầu tìm kiếm bảng giá toàn bộ các sản phẩm của thương hiệu LS Electric có thể xem thêm tại bảng giá LS 2024 PDF được chúng tôi cập nhật liên tục và mới nhất !
Chúng tôi – Đại Lý Thiết Bị MCB Thương Hiệu LS Electric
Chúng tôi hiện là đại lý thiết bị điện LS chính hãng, chuyên phân phối cầu dao điện MCB của thương hiệu LS tại TPHCM và cách tỉnh miền nam. Chúng tôi luôn nỗ lực đem đến cho quý khách sản phẩm tốt – giá cả phải chăng và dịch vụ bán hàng chuyên nghiệp.
- Tư vấn miễn phí, phục vụ tận tình.
- Báo giá nhanh, chiết khấu cao.
- Giao hàng đúng hẹn công trình.
- Kiểm kê đơn hàng chính xác.
- Bảo hành chính hãng 100%.
Quý khách có thể liên hệ thông tin dưới đây để tham khảo chi tiết về sản phẩm và bảng giá LS Electric.
ĐẠI LÝ CÁP LS VINA HCM:
- Cáp ngầm trung thế giáp băng (hoặc sợi) nhôm, giáp băng (hoặc sợi) thép.
- Cáp ngầm hạ thế 1 - 2 - 4 lõi, cáp 3 pha 4 lõi...
- Cáp điều khiển không lưới hoặc có lưới chống nhiễu
- Dây điện dân dụng, dây đồng trần, dây nhôm trần, dây nhôm lõi thép, cáp chống cháy...
- Đầu cáp 3M - ABB -RAYCHEM loại co nguội, co nhiệt, đầu búa T-Plug Elbow
Giao hàng miễn phí các khu vực: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An