Bảng Giá Thiết Bị Đóng Cắt LS ELBC-RCBO-RCCB

Bảng Giá Thiết Bị Đóng Cắt LS ELBC-RCBO-RCCB

 

Để cập nhật bảng giá thiết bị đóng cắt LS ELBC-RCBO-RCCB mới nhất (chiết khấu cao), mời quý khách liên hệ kênh hỗ trợ miễn phí dưới đây:

    Miễn phí giao hàng tận công trình: TP Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Vũng Tàu, Long An. 

    Cập Nhật Bảng Giá Thiết Bị Đóng Cắt LS ELBC-RCBO-RCCB chính hãng

    *Lưu ý: Mức giá bán và chiết khấu Bảng Giá Thiết Bị Đóng Cắt LS ELBC-RCBO-RCCB thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ chúng tôi để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    1. Bảng giá Rơ le bảo vệ quá dòng LS

    *Lưu ý: Bảng giá mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ chúng tôi để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    STT Sản phẩm Rơ le bảo vệ quá dòng LS Loại Đơn giá tham khảo In Icu
    1 ELBC 3 pha 15A LS 14kA EBN53c 2.090.000 15A 14kA
    2 ELBC 3 pha 20A LS 14kA EBN53c 2.090.000 20A 14kA
    3 ELBC 3 pha 30A LS 14kA EBN53c 2.090.000 30A 14kA
    4 ELBC 3 pha 40A LS 14kA EBN53c 2.090.000 40A 14kA
    5 ELBC 3 pha 50A LS 14kA EBN53c 2.090.000 50A 14kA
    6 ELBC 3 pha 60A LS 18kA EBN103c 2.750.000 60A 18kA
    7 ELBC 3 pha 75A LS 18kA EBN103c 2.750.000 75A 18kA
    8 ELBC 3 pha 100A LS 18kA EBN103c 2.750.000 100A 18kA
    9 ELBC 3 pha 125A LS 26kA EBN203c 6.050.000 125A 26kA
    10 ELBC 3 pha 150A LS 26kA EBN203c 6.050.000 150A 26kA
    11 ELBC 3 pha 175A LS 26kA EBN203c 6.050.000 175A 26kA
    12 ELBC 3 pha 200A LS 26kA EBN203c 6.050.000 200A 26kA
    13 ELBC 3 pha 225A LS 26kA EBN203c 6.050.000 225A 26kA
    14 ELBC 3 pha 250A LS 26kA EBN203c 6.050.000 250A 26kA
    15 ELBC 3 pha 250A LS 37kA EBN403c 10.890.000 250A 37kA
    16 ELBC 3 pha 300A LS 37kA EBN403c 10.890.000 300A 37kA
    17 ELBC 3 pha 350A LS 37kA EBN403c 10.890.000 350A 37kA
    18 ELBC 3 pha 400A LS 37kA EBN403c 10.890.000 400A 37kA
    19 ELBC 3 pha 500A LS 37kA EBN803c 20.680.000 500A 37kA
    20 ELBC 3 pha 630A LS 37kA EBN803c 20.680.000 630A 37kA
    21 ELBC 3 pha 800A LS 37kA EBN803c 26.400.000 800A 37kA

    2. Bảng giá Rơ le bảo vệ quá dòng LS

    *Lưu ý: Bảng giá mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ chúng tôi để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    STT Sản phẩm Rơ le bảo vệ quá dòng LS Loại Đơn giá tham khảo In Icu
    1 ELBC 2 pha 15A LS 1.5kA EBN53c 418.000 15A 1.5kA
    2 ELBC 2 pha 20A LS 1.5kA EBN53c 418.000 20A 1.5kA
    3 ELBC 2 pha 30A LS 1.5kA EBN53c 418.000 30A 1.5kA
    4 ELBC 2 pha 15A LS 2.5kA EBN103c 418.000 15A 2.5kA
    5 ELBC 2 pha 20A LS 2.5kA EBN103c 418.000 20A 2.5kA
    6 ELBC 2 pha 30A LS 2.5kA EBN103c 418.000 30A 2.5kA
    7 ELBC 2 pha 15A LS 2.5kA EBN203c 418.000 15A 2.5kA
    8 ELBC 2 pha 20A LS 2.5kA EBN203c 418.000 20A 2.5kA
    9 ELBC 2 pha 30A LS 2.5kA EBN203c 418.000 30A 2.5kA
    10 ELBC 2 pha 40A LS 5kA EBN403c 704.000 40A 5kA
    11 ELBC 2 pha 50A LS 5kA EBN403c 704.000 50A 5kA
    12 ELBC 2 pha 60A LS 5kA EBN803c 1.265.000 60A 5kA
    13 ELBC 2 pha 75A LS 5kA EBN803c 1.265.000 75A 5kA
    14 ELBC 2 pha 100A LS 5kA EBN803c 1.265.000 100A 5kA
    15 ELBC 2 pha 15A LS 30kA EBN803c 1.672.000 15A 30kA
    16 ELBC 2 pha 20A LS 30kA EBN803c 1.672.000 20A 30kA
    17 ELBC 2 pha 30A LS 30kA EBN803c 1.672.000 30A 30kA
    18 ELBC 2 pha 40A LS 30kA EBN803c 1.672.000 40A 30kA
    19 ELBC 2 pha 50A LS 30kA EBN803c 1.672.000 50A 30kA
    20 ELBC 2 pha 60A LS 35kA EBN803c 2.288.000 60A 35kA
    21 ELBC 2 pha 75A LS 35kA EBN803c 2.288.000 75A 35kA
    22 ELBC 2 pha 100A LS 35kA EBN803c 2.288.000 100A 35kA

    3. Bảng giá cầu dao bảo vệ quá tải, ngắn mạch, chống rò, chống giật LS

    *Lưu ý: Bảng giá mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ chúng tôi để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    STT Sản phẩm Cầu dao bảo vệ quá tải, ngắn mạch, chống rò, chống giật LS Loại Đơn giá tham khảo In Icu
    1 RCBO 3A LS 4.5kA RKP 1P+N 539.000 3A 4.5kA
    2 RCBO 6A LS 4.5kA RKP 1P+N 539.000 6A 4.5kA
    3 RCBO 10A LS 4.5kA RKP 1P+N 539.000 10A 4.5kA
    4 RCBO 16A LS 4.5kA RKP 1P+N 539.000 16A 4.5kA
    5 RCBO 20A LS 4.5kA RKP 1P+N 539.000 20A 4.5kA
    6 RCBO 25A LS 4.5kA RKP 1P+N 539.000 25A 4.5kA
    7 RCBO 32A LS 4.5kA RKP 1P+N 539.000 32A 4.5kA
    8 RCBO 6A LS 6kA RKC 1P+N 990.000 6A 6kA
    9 RCBO 10A LS 6kA RKC 1P+N 990.000 10A 6kA
    10 RCBO 16A LS 6kA RKC 1P+N 990.000 16A 6kA
    11 RCBO 20A LS 6kA RKC 1P+N 990.000 20A 6kA
    12 RCBO 25A LS 6kA RKC 1P+N 990.000 25A 6kA
    13 RCBO 32A LS 4.5kA RKC 1P+N 990.000 32A 4.5kA
    14 RCBO 3A LS 10kA RKS 1P+N 1.155.000 3A 10kA
    15 RCBO 6A LS 10kA RKS 1P+N 1.155.000 6A 10kA
    16 RCBO 10A LS 10kA RKS 1P+N 1.155.000 10A 10kA
    17 RCBO 16A LS 10kA RKS 1P+N 1.155.000 16A 10kA
    18 RCBO 20A LS 10kA RKS 1P+N 1.155.000 20A 10kA
    19 RCBO 25A LS 10kA RKS 1P+N 1.155.000 25A 10kA
    20 RCBO 32A LS 10kA RKS 1P+N 1.155.000 32A 10kA

    4. Bảng giá cầu dao chống rò LS

    *Lưu ý: Bảng giá mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ chúng tôi để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    STT Sản phẩm Cầu dao chống rò LS Loại Đơn giá tham khảo In Icu
    1 RCCB 1 pha 25A LS 6kA RKN 1P+N 814.000 25A 6kA
    2 RCCB 1 pha 32A LS 6kA RKN 1P+N 814.000 32A 6kA
    3 RCCB 1 pha 40A LS 6kA RKN 1P+N 814.000 40A 6kA
    4 RCCB 1 pha 63A LS 6kA RKN 1P+N 836.000 63A 6kA
    5 RCCB 3 pha 25A LS 6kA RKN 3P+N 1.155.000 25A 6kA
    6 RCCB 3 pha 32A LS 6kA RKN 3P+N 1.155.000 32A 6kA
    7 RCCB 3 pha 40A LS 6kA RKN 3P+N 1.155.000 40A 6kA
    8 RCCB 3 pha 63A LS 6kA RKN 3P+N 1.265.000 63A 6kA
    9 RCCB 1 pha 25A LS 10kA RKN-b 1P+N 1.001.000 25A 10kA
    10 RCCB 1 pha 32A LS 10kA RKN-b 1P+N 1.001.000 32A 10kA
    11 RCCB 1 pha 40A LS 10kA RKN-b 1P+N 1.001.000 40A 10kA
    12 RCCB 1 pha 63A LS 10kA RKN-b 1P+N 1.078.000 63A 10kA
    13 RCCB 1 pha 80A LS 10kA RKN-b 1P+N 1.265.000 80A 10kA
    14 RCCB 1 pha 100A LS 10kA RKN-b 1P+N 1.265.000 100A 10kA
    15 RCCB 3 pha 25A LS 10kA RKN-b 3P+N 1.430.000 25A 10kA
    16 RCCB 3 pha 32A LS 10kA RKN-b 3P+N 1.430.000 32A 10kA
    17 RCCB 3 pha 40A LS 10kA RKN-b 3P+N 1.430.000 40A 10kA
    18 RCCB 3 pha 63A LS 10kA RKN-b 3P+N 1.650.000 63A 10kA
    19 RCCB 3 pha 80A LS 10kA RKN-b 3P+N 1.925.000 80A 10kA
    20 RCCB 3 pha 100A LS 10kA RKN-b 3P+N 1.925.000 100A 10kA

    Ngoài ra, nếu bạn có nhu cầu tìm kiếm bảng giá toàn bộ các sản phẩm của thương hiệu LS Electric có thể xem thêm tại bảng giá LS 2024 PDF được chúng tôi cập nhật liên tục và mới nhất !

    Chúng tôi – Đại Lý Thiết Bị Đóng Cắt LS ELBC-RCBO-RCCB Thương Hiệu LS Electric

    Chúng tôi hiện là đại lý thiết bị điện LS chính hãng, chuyên phân phối thiết bị đóng cắt LS ELBC-RCBO-RCCB tại TPHCM và cách tỉnh miền nam. Chúng tôi luôn nỗ lực đem đến cho quý khách sản phẩm tốt – giá cả phải chăng và dịch vụ bán hàng chuyên nghiệp.

    • Tư vấn miễn phí, phục vụ tận tình.
    • Báo giá nhanh, chiết khấu cao.
    • Giao hàng đúng hẹn công trình.
    • Kiểm kê đơn hàng chính xác.
    • Bảo hành chính hãng 100%.

    Quý khách có thể liên hệ thông tin dưới đây để tham khảo chi tiết về sản phẩm và bảng giá LS Electric.

    ĐẠI LÝ CÁP LS VINA HCM:
    - Cáp ngầm trung thế giáp băng (hoặc sợi) nhôm, giáp băng (hoặc sợi) thép.
    - Cáp ngầm hạ thế 1 - 2 - 4 lõi, cáp 3 pha 4 lõi...
    - Cáp điều khiển không lưới hoặc có lưới chống nhiễu
    - Dây điện dân dụng, dây đồng trần, dây nhôm trần, dây nhôm lõi thép, cáp chống cháy...
    - Đầu cáp 3M - ABB -RAYCHEM loại co nguội, co nhiệt, đầu búa T-Plug Elbow

    Giao hàng miễn phí các khu vực: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An