Bảng Giá ACB Mitsubishi – Máy Cắt Không Khí
Để cập nhật bảng giá ACB Mitsubishi – Máy cắt không khí mới nhất (chiết khấu cao), mời quý khách liên hệ kênh hỗ trợ miễn phí dưới đây:
Miễn phí giao hàng tận công trình: TP Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Vũng Tàu, Long An.
Cập Nhật Bảng Giá ACB Mitsubishi – Máy Cắt Không Khí
*Lưu ý: Mức giá bán và chiết khấu ACB Mitsubishi – Máy Cắt Không Khí thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ chúng tôi để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
Bảng giá Máy cắt Mitsubishi ACB AE-SW 65kA 3P cố định
STT |
Sản phẩm |
Loại |
Dòng định mức |
Icu |
Đơn giá tham khảo |
1 |
Máy cắt ACB Mitsubishi 630A 3P cố định 65kA |
AE630-SW 3P 630A FIX |
630A |
65kA at 415V AC |
49.971.600 |
2 |
Máy cắt ACB Mitsubishi 1000A 3P cố định 65kA |
AE1000-SW 3P 1000A FIX |
1000A |
65kA at 415V AC |
52.608.000 |
3 |
Máy cắt ACB Mitsubishi 1250A 3P cố định 65kA |
AE1250-SW 3P 1250A FIX |
1250A |
65kA at 415V AC |
56.096.400 |
4 |
Máy cắt ACB Mitsubishi 1600A 3P cố định 65kA |
AE1600-SW 3P 1600A FIX |
1600A |
65kA at 415V AC |
63.493.200 |
5 |
Máy cắt ACB Mitsubishi 2000A 3P cố định 65kA |
AE2000-SWA 3P 2000A FIX |
2000A |
65kA at 415V AC |
72.272.400 |
Bảng giá ACB Mitsubishi ACB AE-SW 85kA 3P cố định
STT |
Sản phẩm |
Loại |
Dòng định mức |
Icu |
Đơn giá tham khảo |
1 |
Máy cắt ACB Mitsubishi 2000A 3P cố định 85kA |
AE2000-SW 3P 2000A FIX |
2000A |
85kA at 415V AC |
90.052.800 |
2 |
Máy cắt ACB Mitsubishi 2500A 3P cố định 85kA |
AE2500-SW 3P 2500A FIX |
2500A |
85kA at 415V AC |
91.785.600 |
3 |
Máy cắt ACB Mitsubishi 3200A 3P cố định 85kA |
AE3200-SW 3P 3200A FIX |
3200A |
85kA at 415V AC |
112.238.400 |
4 |
Máy cắt ACB Mitsubishi 4000A 3P cố định 85kA |
AE4000-SWA 3P 4000A FIX |
4000A |
85kA at 415V AC |
179.486.400 |
Bảng giá ACB Mitsubishi ACB AE-SW 100kA 3P cố định
STT |
Sản phẩm |
Loại |
Dòng định mức |
Icu |
Đơn giá tham khảo |
1 |
Máy cắt ACB Mitsubishi 2000A 3P cố định 100kA |
AE2000-SW 3P 2000A FIX |
2000A |
100kA at 415V AC |
90.052.800 |
2 |
Máy cắt ACB Mitsubishi 2500A 3P cố định 100kA |
AE2500-SW 3P 2500A FIX |
2500A |
100kA at 415V AC |
91.785.600 |
3 |
Máy cắt ACB Mitsubishi 3200A 3P cố định 100kA |
AE3200-SW 3P 3200A FIX |
3200A |
100kA at 415V AC |
112.238.400 |
4 |
Máy cắt ACB Mitsubishi 4000A 3P cố định 100kA |
AE4000-SWA 3P 4000A FIX |
4000A |
100kA at 415V AC |
179.486.400 |
Bảng giá ACB Mitsubishi ACB AE-SW 130kA 3P cố định
STT |
Sản phẩm |
Loại |
Dòng định mức |
Icu |
Đơn giá tham khảo |
1 |
Máy cắt ACB Mitsubishi 4000A 3P cố định 130kA |
AE4000-SW 3P 4000A FIX |
4000A |
130kA at 415V AC |
315.573.600 |
2 |
Máy cắt ACB Mitsubishi 5000A 3P cố định 130kA |
AE5000-SW 3P 5000A FIX |
5000A |
130kA at 415V AC |
330.417.600 |
3 |
Máy cắt ACB Mitsubishi 6300A 3P cố định 130kA |
AE6300-SW 3P 6300A FIX |
6300A |
130kA at 415V AC |
371.512.800 |
Bảng giá ACB Mitsubishi ACB AE-SW 65kA 3P di động
STT |
Sản phẩm |
Loại |
Dòng định mức |
Icu |
Đơn giá tham khảo |
1 |
Máy cắt ACB Mitsubishi 630A 3P di động 65kA |
AE630-SW 3P 630A DR |
630A |
65kA at 415V AC |
66.442.800 |
2 |
Máy cắt ACB Mitsubishi 1000A 3P di động 65kA |
AE1000-SW 3P 1000A DR |
1000A |
65kA at 415V AC |
69.933.600 |
3 |
Máy cắt ACB Mitsubishi 1250A 3P di động 65kA |
AE1250-SW 3P 1250A DR |
1250A |
65kA at 415V AC |
72.955.200 |
4 |
Máy cắt ACB Mitsubishi 1600A 3P di động 65kA |
AE1600-SW 3P 1600A DR |
1600A |
65kA at 415V AC |
79.488.000 |
5 |
Máy cắt ACB Mitsubishi 2000A 3P di động 65kA |
AE2000-SWA 3P 2000A DR |
2000A |
65kA at 415V AC |
82.904.400 |
Bảng giá ACB Mitsubishi ACB AE-SW 85kA 3P di động
STT |
Sản phẩm |
Loại |
Dòng định mức |
Icu |
Đơn giá tham khảo |
1 |
Máy cắt ACB Mitsubishi 2000A 3P di động 85kA |
AE2000-SW 3P 2000A DR |
2000A |
85kA at 415V AC |
103.146.000 |
2 |
Máy cắt ACB Mitsubishi 2500A 3P di động 85kA |
AE2500-SW 3P 2500A DR |
2500A |
85kA at 415V AC |
105.759.600 |
3 |
Máy cắt ACB Mitsubishi 3200A 3P di động 85kA |
AE3200-SW 3P 3200A DR |
3200A |
85kA at 415V AC |
143.420.400 |
4 |
Máy cắt ACB Mitsubishi 4000A 3P di động 85kA |
AE4000-SWA 3P 4000A DR |
4000A |
85kA at 415V AC |
232.363.200 |
Bảng giá ACB Mitsubishi ACB AE-SW 100kA 3P di động
STT |
Sản phẩm |
Loại |
Dòng định mức |
Icu |
Đơn giá tham khảo |
1 |
Máy cắt ACB Mitsubishi 2000A 3P di động 100kA |
AE2000-SW 3P 2000A DR |
2000A |
100kA at 415V AC |
103.146.000 |
2 |
Máy cắt ACB Mitsubishi 2500A 3P di động 100kA |
AE2500-SW 3P 2500A DR |
2500A |
100kA at 415V AC |
105.759.600 |
3 |
Máy cắt ACB Mitsubishi 3200A 3P di động 100kA |
AE3200-SW 3P 3200A DR |
3200A |
100kA at 415V AC |
143.420.400 |
4 |
Máy cắt ACB Mitsubishi 4000A 3P di động 100kA |
AE4000-SWA 3P 4000A DR |
4000A |
100kA at 415V AC |
232.363.200 |
Bảng giá ACB Mitsubishi ACB AE-SW 130kA 3P di động
STT |
Sản phẩm |
Loại |
Dòng định mức |
Icu |
Đơn giá tham khảo |
1 |
Máy cắt ACB Mitsubishi 4000A 3P di động 130kA |
AE4000-SW 3P 4000A DR |
4000A |
130kA at 415V AC |
453.399.600 |
2 |
Máy cắt ACB Mitsubishi 5000A 3P di động 130kA |
AE5000-SW 3P 5000A DR |
5000A |
130kA at 415V AC |
495.624.000 |
3 |
Máy cắt ACB Mitsubishi 6300A 3P di động 130kA |
AE6300-SW 3P 6300A DR |
6300A |
130kA at 415V AC |
557.266.800 |
Bảng giá ACB Mitsubishi ACB AE-SW 65kA 4P cố định
STT |
Sản phẩm |
Loại |
Dòng định mức |
Icu |
Đơn giá tham khảo |
1 |
Máy cắt ACB Mitsubishi 630A 4P fixed 65kA |
AE630-SW 4P 630A FIX |
630A |
65kA at 415V AC |
59.625.600 |
2 |
Máy cắt ACB Mitsubishi 1000A 4P fixed 65kA |
AE1000-SW 4P 1000A FIX |
1000A |
65kA at 415V AC |
62.758.800 |
3 |
Máy cắt ACB Mitsubishi 1250A 4P fixed 65kA |
AE1250-SW 4P 1250A FIX |
1250A |
65kA at 415V AC |
66.974.400 |
4 |
Máy cắt ACB Mitsubishi 1600A 4P fixed 65kA |
AE1600-SW 4P 1600A FIX |
1600A |
65kA at 415V AC |
75.549.600 |
5 |
Máy cắt ACB Mitsubishi 2000A 4P fixed 65kA |
AE2000-SWA 4P 2000A FIX |
2000A |
65kA at 415V AC |
84.790.800 |
Bảng giá ACB Mitsubishi ACB AE-SW 85kA 4P cố định
STT |
Sản phẩm |
Loại |
Dòng định mức |
Icu |
Đơn giá tham khảo |
1 |
Máy cắt ACB Mitsubishi 2000A 4P fixed 85kA |
AE2000-SW 4P 2000A FIX |
2000A |
85kA at 415V AC |
93.022.800 |
2 |
Máy cắt ACB Mitsubishi 2500A 4P fixed 85kA |
AE2500-SW 4P 2500A FIX |
2500A |
85kA at 415V AC |
118.314.000 |
3 |
Máy cắt ACB Mitsubishi 3200A 4P fixed 85kA |
AE3200-SW 4P 3200A FIX |
3200A |
85kA at 415V AC |
127.536.000 |
4 |
Máy cắt ACB Mitsubishi 4000A 4P fixed 85kA |
AE4000-SWA 4P 4000A FIX |
4000A |
85kA at 415V AC |
260.914.800 |
Bảng giá ACB Mitsubishi ACB AE-SW 100kA 4P cố định
STT |
Sản phẩm |
Loại |
Dòng định mức |
Icu |
Đơn giá tham khảo |
1 |
Máy cắt ACB Mitsubishi 2000A 4P fixed 100kA |
AE2000-SW 4P 2000A FIX |
2000A |
100kA at 415V AC |
93.022.800 |
2 |
Máy cắt ACB Mitsubishi 2500A 4P fixed 100kA |
AE2500-SW 4P 2500A FIX |
2500A |
100kA at 415V AC |
118.314.000 |
3 |
Máy cắt ACB Mitsubishi 3200A 4P fixed 100kA |
AE3200-SW 4P 3200A FIX |
3200A |
100kA at 415V AC |
127.536.000 |
4 |
Máy cắt ACB Mitsubishi 4000A 4P fixed 100kA |
AE4000-SWA 4P 4000A FIX |
4000A |
100kA at 415V AC |
260.914.800 |
Bảng giá ACB Mitsubishi ACB AE-SW 130kA 4P cố định
STT |
Sản phẩm |
Loại |
Dòng định mức |
Icu |
Đơn giá tham khảo |
1 |
Máy cắt ACB Mitsubishi 4000A 4P fixed 130kA |
AE4000-SW 4P 4000A FIX |
4000A |
130kA at 415V AC |
363.439.200 |
2 |
Máy cắt ACB Mitsubishi 5000A 4P fixed 130kA |
AE5000-SW 4P 5000A FIX |
5000A |
130kA at 415V AC |
371.512.800 |
3 |
Máy cắt ACB Mitsubishi 6300A 4P fixed 130kA |
AE6300-SW 4P 6300A FIX |
6300A |
130kA at 415V AC |
438.014.400 |
Bảng giá ACB Mitsubishi ACB AE-SW 65kA 4P di động
STT |
Sản phẩm |
Loại |
Dòng định mức |
Icu |
Đơn giá tham khảo |
1 |
Máy cắt ACB Mitsubishi 630A 4P drawout 65kA |
AE630-SW 4P 630A DR |
630A |
65kA at 415V AC |
76.820.400 |
2 |
Máy cắt ACB Mitsubishi 1000A 4P drawout 65kA |
AE1000-SW 4P 1000A DR |
1000A |
65kA at 415V AC |
80.865.600 |
3 |
Máy cắt ACB Mitsubishi 1250A 4P drawout 65kA |
AE1250-SW 4P 1250A DR |
1250A |
65kA at 415V AC |
85.804.800 |
4 |
Máy cắt ACB Mitsubishi 1600A 4P drawout 65kA |
AE1600-SW 4P 1600A DR |
1600A |
65kA at 415V AC |
99.144.000 |
5 |
Máy cắt ACB Mitsubishi 2000A 4P drawout 65kA |
AE2000-SWA 4P 2000A DR |
2000A |
65kA at 415V AC |
108.910.800 |
Bảng giá ACB Mitsubishi ACB AE-SW 85kA 4P di động
STT |
Sản phẩm |
Loại |
Dòng định mức |
Icu |
Đơn giá tham khảo |
1 |
Máy cắt ACB Mitsubishi 2000A 4P drawout 85kA |
AE2000-SW 4P 2000A DR |
2000A |
85kA at 415V AC |
118.681.200 |
2 |
Máy cắt ACB Mitsubishi 2500A 4P drawout 85kA |
AE2500-SW 4P 2500A DR |
2500A |
85kA at 415V AC |
135.742.800 |
3 |
Máy cắt ACB Mitsubishi 3200A 4P drawout 85kA |
AE3200-SW 4P 3200A DR |
3200A |
85kA at 415V AC |
162.096.000 |
4 |
Máy cắt ACB Mitsubishi 4000A 4P drawout 85kA |
AE4000-SWA 4P 4000A DR |
4000A |
85kA at 415V AC |
336.583.200 |
Bảng giá ACB Mitsubishi ACB AE-SW 100kA 4P di động
STT |
Sản phẩm |
Loại |
Dòng định mức |
Icu |
Đơn giá tham khảo |
1 |
Máy cắt ACB Mitsubishi 2000A 4P drawout 100kA |
AE2000-SW 4P 2000A DR |
2000A |
100kA at 415V AC |
118.681.200 |
2 |
Máy cắt ACB Mitsubishi 2500A 4P drawout 100kA |
AE2500-SW 4P 2500A DR |
2500A |
100kA at 415V AC |
135.742.800 |
3 |
Máy cắt ACB Mitsubishi 3200A 4P drawout 100kA |
AE3200-SW 4P 3200A DR |
3200A |
100kA at 415V AC |
162.096.000 |
4 |
Máy cắt ACB Mitsubishi 4000A 4P drawout 100kA |
AE4000-SWA 4P 4000A DR |
4000A |
100kA at 415V AC |
336.583.200 |
Bảng giá ACB Mitsubishi ACB AE-SW 130kA 4P di động
STT |
Sản phẩm |
Loại |
Dòng định mức |
Icu |
Đơn giá tham khảo |
1 |
Máy cắt ACB Mitsubishi 4000A 4P drawout 130kA |
AE4000-SW 4P 4000A DR |
4000A |
130kA at 415V AC |
508.818.000 |
2 |
Máy cắt ACB Mitsubishi 5000A 4P drawout 130kA |
AE5000-SW 4P 5000A DR |
5000A |
130kA at 415V AC |
557.266.800 |
3 |
Máy cắt ACB Mitsubishi 6300A 4P drawout 130kA |
AE6300-SW 4P 6300A DR |
6300A |
130kA at 415V AC |
647.286.000 |
Ngoài ra, nếu bạn có nhu cầu tìm kiếm bảng giá toàn bộ các sản phẩm Mitsubishi có thể xem thêm tại Bảng Giá Thiết Bị Điện Mitsubishi được chúng tôi cập nhật liên tục và mới nhất !
Bảng Giá ACB Mitsubishi – Máy Cắt Không Khí Tại Đại Lý
Chúng tôi hiện là đại lý cung cấp thiết bị ACB Mitsubishi chính hãng, chuyên phân phối các loại ACB 3 pha, 4 pha cố định di động của thương hiệu Mitsubishi tại TPHCM và cách tỉnh miền nam. Chúng tôi luôn nỗ lực đem đến cho quý khách sản phẩm tốt – giá cả phải chăng và dịch vụ bán hàng chuyên nghiệp.
- Tư vấn miễn phí, phục vụ tận tình.
- Báo giá nhanh, chiết khấu cao.
- Giao hàng đúng hẹn công trình.
- Kiểm kê đơn hàng chính xác.
- Bảo hành chính hãng 100%.
Quý khách có thể liên hệ thông tin dưới đây để tham khảo chi tiết về Bảng giá Mitsubishi Electric theo thông tin bên dưới:
ĐẠI LÝ CÁP LS VINA HCM:
- Cáp ngầm trung thế giáp băng (hoặc sợi) nhôm, giáp băng (hoặc sợi) thép.
- Cáp ngầm hạ thế 1 - 2 - 4 lõi, cáp 3 pha 4 lõi...
- Cáp điều khiển không lưới hoặc có lưới chống nhiễu
- Dây điện dân dụng, dây đồng trần, dây nhôm trần, dây nhôm lõi thép, cáp chống cháy...
- Đầu cáp 3M - ABB -RAYCHEM loại co nguội, co nhiệt, đầu búa T-Plug Elbow
Giao hàng miễn phí các khu vực: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An