Cập Nhật Giá ACB Himel
Để cập nhật giá ACB Himel mới nhất (chiết khấu cao), mời quý khách liên hệ kênh hỗ trợ miễn phí dưới đây:
Cập nhật bảng giá ACB loại 3 pha thương hiệu Himel
*Lưu ý: Mức giá bán và chiết khấu bảng giá ACB thương hiệu Himel loại 3 pha thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ chúng tôi để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
Bảng giá ACB loại 3 pha cố định Himel
STT | Loại | Dòng định mức | Icu | Đơn giá tham khảo |
1 | ACB Himel HDW3-2000M Fixed 3P 630A | 630A | 80kA | 62.400.000 |
2 | ACB Himel HDW3-2000M Fixed 3P 800A | 800A | 80kA | 62.400.000 |
3 | ACB Himel HDW3-2000M Fixed 3P 1000A | 1000A | 80kA | 62.400.000 |
4 | ACB Himel HDW3-2000M Fixed 3P 1250A | 1250A | 80kA | 62.760.000 |
5 | ACB Himel HDW3-2000M Fixed 3P 1600A | 1600A | 80kA | 63.000.000 |
6 | ACB Himel HDW3-2000M Fixed 3P 2000A | 2000A | 80kA | 65.400.000 |
7 | ACB Himel HDW3-3200M Fixed 3P 2500A | 2500A | 80kA | 85.958.400 |
8 | ACB Himel HDW3-4000S Fixed 3P 2500A | 2500A | 85kA | 116.239.200 |
9 | ACB Himel HDW3-4000M Fixed 3P 2500A | 2500A | 100kA | 135.643.200 |
10 | ACB Himel HDW3-3200M Fixed 3P 3200A | 3200A | 80kA | 85.958.400 |
11 | ACB Himel HDW3-4000M Fixed 3P 3200A | 3200A | 100kA | 92.994.000 |
12 | ACB Himel HDW3-4000M Fixed 3P 4000A | 4000A | 100kA | 109.124.400 |
Bảng giá ACB loại 3 pha di động Himel
STT | Loại | Dòng định mức | Icu | Đơn giá tham khảo |
1 | ACB Himel HDW3-2000M D/O 3P 630A | 630A | 80kA | 86.400.000 |
2 | ACB Himel HDW3-2000M D/O 3P 800A | 800A | 80kA | 86.400.000 |
3 | ACB Himel HDW3-2000M D/O 3P 1000A | 1000A | 80kA | 86.400.000 |
4 | ACB Himel HDW3-2000M D/O 3P 1250A | 1250A | 80kA | 86.760.000 |
5 | ACB Himel HDW3-2000M D/O 3P 1600A | 1600A | 80kA | 87.000.000 |
6 | ACB Himel HDW3-2000M D/O 3P 2000A | 2000A | 80kA | 90.600.000 |
7 | ACB Himel HDW3-3200M D/O 3P 2500A | 2500A | 80kA | 130.455.600 |
8 | ACB Himel HDW3-4000S D/O 3P 2500A | 2500A | 85kA | 207.992.400 |
9 | ACB Himel HDW3-4000M D/O 3P 2500A | 2500A | 100kA | 172.563.600 |
10 | ACB Himel HDW3-3200M D/O 3P 3200A | 3200A | 80kA | 140.738.400 |
11 | ACB Himel HDW3-4000M D/O 3P 3200A | 3200A | 100kA | 174.147.600 |
12 | ACB Himel HDW3-4000M D/O 3P 4000A | 4000A | 100kA | 174.147.600 |
13 | ACB Himel HDW3-6300M D/O 3P 5000A | 5000A | 120kA | 375.978.240 |
14 | ACB Himel HDW3-6300M D/O 3P 6300A | 6300A | 120kA | 432.883.440 |
Cập nhật bảng giá ACB loại 4 pha thương hiệu Himel
*Lưu ý: Mức giá bán và chiết khấu bảng giá ACB thương hiệu Himel loại 4 pha thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ chúng tôi để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
Bảng giá ACB loại 4 pha cố định Himel
STT | Loại | Dòng định mức | Icu | Đơn giá tham khảo |
1 | ACB Himel HDW3-2000M Fixed 4P 630A | 630A | 80kA | 71.874.000 |
2 | ACB Himel HDW3-2000M Fixed 4P 800A | 800A | 80kA | 71.874.000 |
3 | ACB Himel HDW3-2000M Fixed 4P 1000A | 1000A | 80kA | 71.874.000 |
4 | ACB Himel HDW3-2000M Fixed 4P 1250A | 1250A | 80kA | 71.874.000 |
5 | ACB Himel HDW3-2000M Fixed 4P 1600A | 1600A | 80kA | 71.874.000 |
6 | ACB Himel HDW3-2000M Fixed 4P 2000A | 2000A | 80kA | 74.844.000 |
7 | ACB Himel HDW3-3200M Fixed 4P 2500A | 2500A | 80kA | 96.241.200 |
8 | ACB Himel HDW3-4000S Fixed 4P 2500A | 2500A | 85kA | 181.354.800 |
9 | ACB Himel HDW3-4000M Fixed 4P 2500A | 2500A | 100kA | 150.374.400 |
10 | ACB Himel HDW3-3200M Fixed 4P 3200A | 3200A | 80kA | 104.055.600 |
11 | ACB Himel HDW3-4000M Fixed 4P 3200A | 3200A | 100kA | 116.714.400 |
12 | ACB Himel HDW3-4000M Fixed 4P 4000A | 4000A | 100kA | 126.205.200 |
Bảng giá ACB loại 4 pha di động Himel
STT | Loại | Dòng định mức | Icu | Đơn giá tham khảo |
1 | ACB Himel HDW3-2000M D/O 4P 630A | 630A | 80kA | 100.200.000 |
2 | ACB Himel HDW3-2000M D/O 4P 800A | 800A | 80kA | 100.200.000 |
3 | ACB Himel HDW3-2000M D/O 4P 1000A | 1000A | 80kA | 100.200.000 |
4 | ACB Himel HDW3-2000M D/O 4P 1250A | 1250A | 80kA | 100.586.400 |
5 | ACB Himel HDW3-2000M D/O 4P 1600A | 1600A | 80kA | 101.186.400 |
6 | ACB Himel HDW3-2000M D/O 4P 2000A | 2000A | 80kA | 104.742.000 |
7 | ACB Himel HDW3-3200M D/O 4P 2500A | 2500A | 80kA | 156.103.200 |
8 | ACB Himel HDW3-4000S D/O 4P 2500A | 2500A | 85kA | 231.092.400 |
9 | ACB Himel HDW3-4000M D/O 4P 2500A | 2500A | 100kA | 191.743.200 |
10 | ACB Himel HDW3-3200M D/O 4P 3200A | 3200A | 80kA | 160.459.200 |
11 | ACB Himel HDW3-4000M D/O 4P 3200A | 3200A | 100kA | 193.578.000 |
12 | ACB Himel HDW3-4000M D/O 4P 4000A | 4000A | 100kA | 193.578.000 |
13 | ACB Himel HDW3-6300M D/O 4P 5000A | 5000A | 120kA | 458.383.200 |
Bảng Giá máy cắt ACB Himel- Thiết bị điện ACB Tại Đại Lý
Chúng tôi hiện là đại lý cung cấp thiết bị điện chính hãng, chuyên phân phối các loại máy cắt ACB của thương hiệu Himel tại TPHCM và cách tỉnh miền nam. Chúng tôi luôn nỗ lực đem đến cho quý khách sản phẩm tốt – giá cả phải chăng và dịch vụ bán hàng chuyên nghiệp.
- Tư vấn miễn phí, phục vụ tận tình.
- Báo giá nhanh, chiết khấu cao.
- Giao hàng đúng hẹn công trình.
- Kiểm kê đơn hàng chính xác.
- Bảo hành chính hãng 100%.
Để tham khảo thêm về bảng Giá ACB Himel hay xem toàn bộ bảng giá Himel theo thông tin bên dưới:
ĐẠI LÝ CÁP LS VINA HCM:
- Cáp ngầm trung thế giáp băng (hoặc sợi) nhôm, giáp băng (hoặc sợi) thép.
- Cáp ngầm hạ thế 1 - 2 - 4 lõi, cáp 3 pha 4 lõi...
- Cáp điều khiển không lưới hoặc có lưới chống nhiễu
- Dây điện dân dụng, dây đồng trần, dây nhôm trần, dây nhôm lõi thép, cáp chống cháy...
- Đầu cáp 3M - ABB -RAYCHEM loại co nguội, co nhiệt, đầu búa T-Plug Elbow
Giao hàng miễn phí các khu vực: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An