Bảng Giá Himel 2024
Để cập nhật bảng giá Himel 2024 mới nhất (chiết khấu cao), mời quý khách liên hệ kênh hỗ trợ miễn phí dưới đây:
Miễn phí giao hàng tận công trình: TP Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Vũng Tàu, Long An.
Cập nhật bảng giá Contactor thương hiệu Himel
*Lưu ý: Mức giá bán và chiết khấu bảng giá Contactor khởi động từ thương hiệu Himel thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ chúng tôi để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
Bảng giá Contactor Khởi Động Từ HDC3 6A – 12A Himel
STT |
Loại |
Điện áp |
Dòng định mức |
Đơn giá tham khảo |
1 |
Khởi động từ Himel HDC3-6A/24V 1NO 50/60Hz |
24V |
6A |
282.000 |
2 |
Khởi động từ Himel HDC3-6A/110V 1NO 50/60Hz |
110V |
6A |
282.000 |
3 |
Khởi động từ Himel HDC3-6A/220-230V 1NO 50/60Hz |
220V/230V |
6A |
282.000 |
4 |
Khởi động từ Himel HDC3-6A/380-400V 1NO 50/60Hz |
380V/400V |
6A |
282.000 |
5 |
Khởi động từ Himel HDC3-9A/24V 1NO+1NC 50/60Hz |
24V |
9A |
288.360 |
6 |
Khởi động từ Himel HDC3-9A/110V 1NO+1NC 50/60Hz |
110V |
9A |
288.360 |
7 |
Khởi động từ Himel HDC3-9A/220-230V 1NO+1NC 50/60Hz |
220V/230V |
9A |
288.360 |
8 |
Khởi động từ Himel HDC3-9A/380-400V 1NO+1NC 50/60Hz |
380V/400V |
9A |
288.360 |
9 |
Khởi động từ Himel HDC3-12A/24V 1NO+1NC 50/60Hz |
24V |
12A |
318.000 |
10 |
Khởi động từ Himel HDC3-12A/110V 1NO+1NC 50/60Hz |
110V |
12A |
318.000 |
11 |
Khởi động từ Himel HDC3-12A/220-230V 1NO+1NC 50/60Hz |
220V/230V |
12A |
318.000 |
12 |
Khởi động từ Himel HDC3-12A/380-400V 1NO+1NC 50/60Hz |
380V/400V |
12A |
318.000 |
Bảng giá Contactor Khởi Động Từ HDC3 18A – 38A Himel
STT |
Loại |
Điện áp |
Dòng định mức |
Đơn giá tham khảo |
13 |
Khởi động từ Himel HDC3-18A/24V 1NO+1NC 50/60Hz |
24V |
18A |
380.160 |
14 |
Khởi động từ Himel HDC3-18A/110V 1NO+1NC 50/60Hz |
110V |
18A |
380.160 |
15 |
Khởi động từ Himel HDC3-18A/220-230V 1NO+1NC 50/60Hz |
220V/230V |
18A |
380.160 |
16 |
Khởi động từ Himel HDC3-18A/380-400V 1NO+1NC 50/60Hz |
380V/400V |
18A |
380.160 |
17 |
Khởi động từ Himel HDC3-25A/24V 1NO+1NC 50/60Hz |
24V |
25A |
498.000 |
18 |
Khởi động từ Himel HDC3-25A/110V 1NO+1NC 50/60Hz |
110V |
25A |
498.000 |
19 |
Khởi động từ Himel HDC3-25A/220-230V 1NO+1NC 50/60Hz |
220V/230V |
25A |
498.000 |
20 |
Khởi động từ Himel HDC3-25A/380-400V 1NO+1NC 50/60Hz |
380V/400V |
25A |
498.000 |
21 |
Khởi động từ Himel HDC3-32A/24V 1NO+1NC 50/60Hz |
24V |
32A |
684.000 |
22 |
Khởi động từ Himel HDC3-32A/110V 1NO+1NC 50/60Hz |
110V |
32A |
684.000 |
23 |
Khởi động từ Himel HDC3-32A/220-230V 1NO+1NC 50/60Hz |
220V/230V |
32A |
684.000 |
24 |
Khởi động từ Himel HDC3-32A/380-400V 1NO+1NC 50/60Hz |
380V/400V |
32A |
684.000 |
25 |
Khởi động từ Himel HDC3-38A/24V 1NO+1NC 50/60Hz |
24V |
38A |
714.000 |
26 |
Khởi động từ Himel HDC3-38A/110V 1NO+1NC 50/60Hz |
110V |
38A |
714.000 |
27 |
Khởi động từ Himel HDC3-38A/220-230V 1NO+1NC 50/60Hz |
220V/230V |
38A |
714.000 |
28 |
Khởi động từ Himel HDC3-38A/380-400V 1NO+1NC 50/60Hz |
380V/400V |
38A |
714.000 |
Bảng giá Contactor Khởi Động Từ HDC3 40A – 95A Himel
STT |
Loại |
Điện áp |
Dòng định mức |
Đơn giá tham khảo |
1 |
Khởi động từ Himel HDC3-40A/24V 1NO+1NC 50/60Hz |
24V |
40A |
1.178.760 |
2 |
Khởi động từ Himel HDC3-40A/110V 1NO+1NC 50/60Hz |
110V |
40A |
1.178.760 |
3 |
Khởi động từ Himel HDC3-40A/220-230V 1NO+1NC 50/60Hz |
220V/230V |
40A |
1.178.760 |
4 |
Khởi động từ Himel HDC3-40A/380-400V 1NO+1NC 50/60Hz |
380V/400V |
40A |
1.178.760 |
5 |
Khởi động từ Himel HDC3-50A/24V 1NO+1NC 50/60Hz |
24V |
50A |
1.260.000 |
6 |
Khởi động từ Himel HDC3-50A/110V 1NO+1NC 50/60Hz |
110V |
50A |
1.260.000 |
7 |
Khởi động từ Himel HDC3-50A/220-230V 1NO+1NC 50/60Hz |
220V/230V |
50A |
1.260.000 |
8 |
Khởi động từ Himel HDC3-50A/380-400V 1NO+1NC 50/60Hz |
380V/400V |
50A |
1.260.000 |
9 |
Khởi động từ Himel HDC3-65A/24V 1NO+1NC 50/60Hz |
24V |
65A |
1.380.000 |
10 |
Khởi động từ Himel HDC3-65A/110V 1NO+1NC 50/60Hz |
110V |
65A |
1.380.000 |
11 |
Khởi động từ Himel HDC3-65A/220-230V 1NO+1NC 50/60Hz |
220V/230V |
65A |
1.380.000 |
12 |
Khởi động từ Himel HDC3-65A/380-400V 1NO+1NC 50/60Hz |
380V/400V |
65A |
1.380.000 |
13 |
Khởi động từ Himel HDC3-80A/24V 1NO+1NC 50/60Hz |
24V |
80A |
2.097.600 |
14 |
Khởi động từ Himel HDC3-80A/110V 1NO+1NC 50/60Hz |
110V |
80A |
2.097.600 |
15 |
Khởi động từ Himel HDC3-80A/220-230V 1NO+1NC 50/60Hz |
220V/230V |
80A |
2.097.600 |
16 |
Khởi động từ Himel HDC3-80A/380-400V 1NO+1NC 50/60Hz |
380V/400V |
80A |
2.097.600 |
17 |
Khởi động từ Himel HDC3-95A/24V 1NO+1NC 50/60Hz |
24V |
95A |
2.340.000 |
18 |
Khởi động từ Himel HDC3-95A/110V 1NO+1NC 50/60Hz |
110V |
95A |
2.340.000 |
19 |
Khởi động từ Himel HDC3-95A/220-230V 1NO+1NC 50/60Hz |
220V/230V |
95A |
2.340.000 |
20 |
Khởi động từ Himel HDC3-95A/380-400V 1NO+1NC 50/60Hz |
380V/400V |
95A |
2.340.000 |
Bảng giá Contactor Khởi Động Từ HDC3 120A – 630A Himel
STT |
Loại |
Điện áp |
Dòng định mức |
Đơn giá tham khảo |
1 |
Khởi động từ Himel HDC3-120A/110V 2NO+2NC 50Hz |
110V |
120A |
5.760.000 |
2 |
Khởi động từ Himel HDC3-120A/220V 2NO+2NC 50Hz |
220V |
120A |
5.760.000 |
3 |
Khởi động từ Himel HDC3-120A/380V 2NO+2NC 50Hz |
380V |
120A |
5.760.000 |
4 |
Khởi động từ Himel HDC3-160A/110V 2NO+2NC 50Hz |
110V |
160A |
5.832.000 |
5 |
Khởi động từ Himel HDC3-160A/220V 2NO+2NC 50Hz |
220V |
160A |
5.832.000 |
6 |
Khởi động từ Himel HDC3-160A/380V 2NO+2NC 50Hz |
380V |
160A |
5.832.000 |
7 |
Khởi động từ Himel HDC3-180A/110V 2NO+2NC 50Hz |
110V |
180A |
6.360.000 |
8 |
Khởi động từ Himel HDC3-180A/220V 2NO+2NC 50Hz |
220V |
180A |
6.360.000 |
9 |
Khởi động từ Himel HDC3-180A/380V 2NO+2NC 50Hz |
380V |
180A |
6.360.000 |
10 |
Khởi động từ Himel HDC3-225A/110V 2NO+2NC 50Hz |
110V |
225A |
6.312.000 |
11 |
Khởi động từ Himel HDC3-225A/220V 2NO+2NC 50Hz |
220V |
225A |
6.312.000 |
12 |
Khởi động từ Himel HDC3-225A/380V 2NO+2NC 50Hz |
380V |
225A |
6.312.000 |
13 |
Khởi động từ Himel HDC3-265A AC/DC 100-250V 2NO+2NC 50/60Hz |
AC/DC 100-250V |
265A |
12.600.000 |
14 |
Khởi động từ Himel HDC3-330A AC/DC 100-250V 2NO+2NC 50/60Hz |
AC/DC 100-250V |
330A |
13.800.000 |
15 |
Khởi động từ Himel HDC3-400A AC/DC 100-250V 2NO+2NC 50/60Hz |
AC/DC 100-250V |
400A |
14.400.000 |
16 |
Khởi động từ Himel HDC3-500A AC/DC 100-250V 2NO+2NC 50/60Hz |
AC/DC 100-250V |
500A |
21.600.000 |
17 |
Khởi động từ Himel HDC3-630A AC/DC 100-250V 2NO+2NC 50/60Hz |
AC/DC 100-250V |
630A |
22.800.000 |
Cập nhật bảng giá ACB loại 3 pha thương hiệu Himel
*Lưu ý: Mức giá bán và chiết khấu bảng giá ACB thương hiệu Himel loại 3 pha thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ chúng tôi để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
Bảng giá ACB loại 3 pha cố định Himel
STT |
Loại |
Dòng định mức |
Icu |
Đơn giá tham khảo |
1 |
ACB Himel HDW3-2000M Fixed 3P 630A |
630A |
80kA |
62.400.000 |
2 |
ACB Himel HDW3-2000M Fixed 3P 800A |
800A |
80kA |
62.400.000 |
3 |
ACB Himel HDW3-2000M Fixed 3P 1000A |
1000A |
80kA |
62.400.000 |
4 |
ACB Himel HDW3-2000M Fixed 3P 1250A |
1250A |
80kA |
62.760.000 |
5 |
ACB Himel HDW3-2000M Fixed 3P 1600A |
1600A |
80kA |
63.000.000 |
6 |
ACB Himel HDW3-2000M Fixed 3P 2000A |
2000A |
80kA |
65.400.000 |
7 |
ACB Himel HDW3-3200M Fixed 3P 2500A |
2500A |
80kA |
85.958.400 |
8 |
ACB Himel HDW3-4000S Fixed 3P 2500A |
2500A |
85kA |
116.239.200 |
9 |
ACB Himel HDW3-4000M Fixed 3P 2500A |
2500A |
100kA |
135.643.200 |
10 |
ACB Himel HDW3-3200M Fixed 3P 3200A |
3200A |
80kA |
85.958.400 |
11 |
ACB Himel HDW3-4000M Fixed 3P 3200A |
3200A |
100kA |
92.994.000 |
12 |
ACB Himel HDW3-4000M Fixed 3P 4000A |
4000A |
100kA |
109.124.400 |
Bảng giá ACB loại 3 pha di động Himel
STT |
Loại |
Dòng định mức |
Icu |
Đơn giá tham khảo |
1 |
ACB Himel HDW3-2000M D/O 3P 630A |
630A |
80kA |
86.400.000 |
2 |
ACB Himel HDW3-2000M D/O 3P 800A |
800A |
80kA |
86.400.000 |
3 |
ACB Himel HDW3-2000M D/O 3P 1000A |
1000A |
80kA |
86.400.000 |
4 |
ACB Himel HDW3-2000M D/O 3P 1250A |
1250A |
80kA |
86.760.000 |
5 |
ACB Himel HDW3-2000M D/O 3P 1600A |
1600A |
80kA |
87.000.000 |
6 |
ACB Himel HDW3-2000M D/O 3P 2000A |
2000A |
80kA |
90.600.000 |
7 |
ACB Himel HDW3-3200M D/O 3P 2500A |
2500A |
80kA |
130.455.600 |
8 |
ACB Himel HDW3-4000S D/O 3P 2500A |
2500A |
85kA |
207.992.400 |
9 |
ACB Himel HDW3-4000M D/O 3P 2500A |
2500A |
100kA |
172.563.600 |
10 |
ACB Himel HDW3-3200M D/O 3P 3200A |
3200A |
80kA |
140.738.400 |
11 |
ACB Himel HDW3-4000M D/O 3P 3200A |
3200A |
100kA |
174.147.600 |
12 |
ACB Himel HDW3-4000M D/O 3P 4000A |
4000A |
100kA |
174.147.600 |
13 |
ACB Himel HDW3-6300M D/O 3P 5000A |
5000A |
120kA |
375.978.240 |
14 |
ACB Himel HDW3-6300M D/O 3P 6300A |
6300A |
120kA |
432.883.440 |
Cập nhật bảng giá ACB loại 4 pha thương hiệu Himel
*Lưu ý: Mức giá bán và chiết khấu bảng giá ACB thương hiệu Himel loại 4 pha thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ chúng tôi để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
Bảng giá ACB loại 4 pha cố định Himel
STT |
Loại |
Dòng định mức |
Icu |
Đơn giá tham khảo |
1 |
ACB Himel HDW3-2000M Fixed 4P 630A |
630A |
80kA |
71.874.000 |
2 |
ACB Himel HDW3-2000M Fixed 4P 800A |
800A |
80kA |
71.874.000 |
3 |
ACB Himel HDW3-2000M Fixed 4P 1000A |
1000A |
80kA |
71.874.000 |
4 |
ACB Himel HDW3-2000M Fixed 4P 1250A |
1250A |
80kA |
71.874.000 |
5 |
ACB Himel HDW3-2000M Fixed 4P 1600A |
1600A |
80kA |
71.874.000 |
6 |
ACB Himel HDW3-2000M Fixed 4P 2000A |
2000A |
80kA |
74.844.000 |
7 |
ACB Himel HDW3-3200M Fixed 4P 2500A |
2500A |
80kA |
96.241.200 |
8 |
ACB Himel HDW3-4000S Fixed 4P 2500A |
2500A |
85kA |
181.354.800 |
9 |
ACB Himel HDW3-4000M Fixed 4P 2500A |
2500A |
100kA |
150.374.400 |
10 |
ACB Himel HDW3-3200M Fixed 4P 3200A |
3200A |
80kA |
104.055.600 |
11 |
ACB Himel HDW3-4000M Fixed 4P 3200A |
3200A |
100kA |
116.714.400 |
12 |
ACB Himel HDW3-4000M Fixed 4P 4000A |
4000A |
100kA |
126.205.200 |
Bảng giá ACB loại 4 pha di động Himel
STT |
Loại |
Dòng định mức |
Icu |
Đơn giá tham khảo |
1 |
ACB Himel HDW3-2000M D/O 4P 630A |
630A |
80kA |
100.200.000 |
2 |
ACB Himel HDW3-2000M D/O 4P 800A |
800A |
80kA |
100.200.000 |
3 |
ACB Himel HDW3-2000M D/O 4P 1000A |
1000A |
80kA |
100.200.000 |
4 |
ACB Himel HDW3-2000M D/O 4P 1250A |
1250A |
80kA |
100.586.400 |
5 |
ACB Himel HDW3-2000M D/O 4P 1600A |
1600A |
80kA |
101.186.400 |
6 |
ACB Himel HDW3-2000M D/O 4P 2000A |
2000A |
80kA |
104.742.000 |
7 |
ACB Himel HDW3-3200M D/O 4P 2500A |
2500A |
80kA |
156.103.200 |
8 |
ACB Himel HDW3-4000S D/O 4P 2500A |
2500A |
85kA |
231.092.400 |
9 |
ACB Himel HDW3-4000M D/O 4P 2500A |
2500A |
100kA |
191.743.200 |
10 |
ACB Himel HDW3-3200M D/O 4P 3200A |
3200A |
80kA |
160.459.200 |
11 |
ACB Himel HDW3-4000M D/O 4P 3200A |
3200A |
100kA |
193.578.000 |
12 |
ACB Himel HDW3-4000M D/O 4P 4000A |
4000A |
100kA |
193.578.000 |
13 |
ACB Himel HDW3-6300M D/O 4P 5000A |
5000A |
120kA |
458.383.200 |
Cập nhật bảng giá CB tép MCB thương hiệu Himel loại 1 pha
*Lưu ý: Mức giá bán và chiết khấu bảng giá CB tép MCB thương hiệu Himel loại 1 pha thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ chúng tôi để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
Bảng giá CB tép MCB thương hiệu Himel loại 1 pha HDB3
STT |
Loại |
Dòng định mức |
Icu |
Đơn giá tham khảo |
1 |
MCB Himel HDB3 1P 6A 6kA |
6A |
6kA |
72.000 |
2 |
MCB Himel HDB3 1P 10A 6kΑ |
10A |
6kA |
72.000 |
3 |
MCB Himel HDB3 1P 16A 6kΑ |
16A |
6kA |
72.000 |
4 |
MCB Himel HDB3 1P 20A 6kΑ |
20A |
6kA |
72.000 |
5 |
MCB Himel HDB3 1P 25A 6kA |
25A |
6kA |
72.000 |
6 |
MCB Himel HDB3 1P 32A 6kΑ |
32A |
6kA |
78.000 |
7 |
MCB Himel HDB3 1P 40A 6kΑ |
40A |
6kA |
78.000 |
8 |
MCB Himel HDB3 1P 50A 6kΑ |
50A |
6kA |
89.760 |
9 |
MCB Himel HDB3 1P 63A 6kΑ |
63A |
6kA |
89.760 |
Bảng giá CB tép MCB thương hiệu Himel loại 1 pha HDB9H
STT |
Loại |
Dòng định mức |
Icu |
Đơn giá tham khảo |
10 |
MCB Himel HDB9H 1P 6A 10kA |
6A |
10kA |
142.560 |
11 |
MCB Himel HDB9H 1P 10A 10kA |
10A |
10kA |
142.560 |
12 |
MCB Himel HDB9H 1P 16A 10kA |
16A |
10kA |
142.560 |
13 |
MCB Himel HDB9H 1P 20A 10kA |
20A |
10kA |
142.560 |
14 |
MCB Himel HDB9H 1P 25A 10kA |
25A |
10kA |
142.560 |
15 |
MCB Himel HDB9H 1P 32A 10kA |
32A |
10kA |
155.760 |
16 |
MCB Himel HDB9H 1P 40A 10kA |
40A |
10kA |
155.760 |
17 |
MCB Himel HDB9H 1P 50A 10kA |
50A |
10kA |
158.400 |
18 |
MCB Himel HDB9H 1P 63A 10kA |
63A |
10kA |
158.400 |
Bảng giá CB tép MCB thương hiệu Himel loại 1 pha HDB3W-125
STT |
Loại |
Dòng định mức |
Icu |
Đơn giá tham khảo |
19 |
MCB Himel HDB3W-125 1P 80A 10kΑ |
80A |
10kA |
195.360 |
20 |
MCB Himel HDB3W-125 1P 100A 10kA |
100A |
10kA |
195.360 |
21 |
MCB Himel HDB3W-125 1P 125A 10kΑ |
125A |
10kA |
218.400 |
Cập nhật bảng giá CB tép MCB thương hiệu Himel loại 2 pha
*Lưu ý: Mức giá bán và chiết khấu bảng giá CB tép MCB thương hiệu Himel loại 2 pha thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ chúng tôi để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
Bảng giá CB tép MCB thương hiệu Himel loại 2 pha HDB3
STT |
Loại |
Dòng định mức |
Icu |
Đơn giá tham khảo |
1 |
MCB Himel HDB3 2P 6A 6kΑ |
6A |
6kA |
144.000 |
2 |
MCB Himel HDB3 2P 10A 6kΑ |
10A |
6kA |
144.000 |
3 |
MCB Himel HDB3 2P 16A 6kΑ |
16A |
6kA |
144.000 |
4 |
MCB Himel HDB3 2P 20A 6kA |
20A |
6kA |
144.000 |
5 |
MCB Himel HDB3 2P 25A 6kΑ |
25A |
6kA |
144.000 |
6 |
MCB Himel HDB3 2P 32A 6kΑ |
32A |
6kA |
150.000 |
7 |
MCB Himel HDB3 2P 40A 6kA |
40A |
6kA |
150.000 |
8 |
MCB Himel HDB3 2P 50A 6kΑ |
50A |
6kA |
175.560 |
9 |
MCB Himel HDB3 2P 63A 6kΑ |
63A |
6kA |
175.560 |
Bảng giá CB tép MCB thương hiệu Himel loại 2 pha HDB9H
STT |
Loại |
Dòng định mức |
Icu |
Đơn giá tham khảo |
10 |
MCB Himel HDB9H 2P 6A 10kA |
6A |
10kA |
248.160 |
11 |
MCB Himel HDB9H 2P 10A 10kA |
10A |
10kA |
248.160 |
12 |
MCB Himel HDB9H 2P 16A 10kA |
16A |
10kA |
248.160 |
13 |
MCB Himel HDB9H 2P 20A 10kA |
20A |
10kA |
248.160 |
14 |
MCB Himel HDB9H 2P 25A 10kA |
25A |
10kA |
248.160 |
15 |
MCB Himel HDB9H 2P 32A 10kA |
32A |
10kA |
267.960 |
16 |
MCB Himel HDB9H 2P 40A 10kA |
40A |
10kA |
267.960 |
17 |
MCB Himel HDB9H 2P 50A 10kA |
50A |
10kA |
279.600 |
18 |
MCB Himel HDB9H 2P 63A 10kA |
63A |
10kA |
279.600 |
Bảng giá CB tép MCB thương hiệu Himel loại 2 pha HDB3W-125
STT |
Loại |
Dòng định mức |
Icu |
Đơn giá tham khảo |
19 |
MCB Himel HDB3W-125 2P 80A 10kΑ |
80A |
10kA |
382.800 |
20 |
MCB Himel HDB3W-125 2P 100A 10kA |
100A |
10kA |
382.800 |
21 |
MCB Himel HDB3W-125 2P 125A 10kΑ |
125A |
10kA |
427.200 |
Cập nhật bảng giá CB tép MCB thương hiệu Himel loại 3 pha
*Lưu ý: Mức giá bán và chiết khấu bảng giá CB tép MCB thương hiệu Himel loại 3 pha thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ chúng tôi để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
Bảng giá CB tép MCB thương hiệu Himel loại 3 pha HDB3
STT |
Loại |
Dòng định mức |
Icu |
Đơn giá tham khảo |
1 |
MCB Himel HDB3 3P 6A 6kΑ |
6A |
6kA |
211.200 |
2 |
MCB Himel HDB3 3P 10A 6kΑ |
10A |
6kA |
211.200 |
3 |
MCB Himel HDB3 3P 16A 6kΑ |
16A |
6kA |
211.200 |
4 |
MCB Himel HDB3 3P 20A 6kΑ |
20A |
6kA |
211.200 |
5 |
MCB Himel HDB3 3P 25A 6kA |
25A |
6kA |
211.200 |
6 |
MCB Himel HDB3 3P 32A 6kΑ |
32A |
6kA |
224.400 |
7 |
MCB Himel HDB3 3P 40A 6kΑ |
40A |
6kA |
224.400 |
8 |
MCB Himel HDB3 3P 50A 6kΑ |
50A |
6kA |
257.400 |
9 |
MCB Himel HDB3 3P 63A 6kΑ |
63A |
6kA |
257.400 |
Bảng giá CB tép MCB thương hiệu Himel loại 3 pha HDB9H
STT |
Loại |
Dòng định mức |
Icu |
Đơn giá tham khảo |
10 |
MCB Himel HDB9H 3P 6A 10kA |
6A |
10kA |
336.600 |
11 |
MCB Himel HDB9H 3P 10A 10kA |
10A |
10kA |
336.600 |
12 |
MCB Himel HDB9H 3P 16A 10kA |
16A |
10kA |
336.600 |
13 |
MCB Himel HDB9H 3P 20A 10kA |
20A |
10kA |
336.600 |
14 |
MCB Himel HDB9H 3P 25A 10kA |
25A |
10kA |
336.600 |
15 |
MCB Himel HDB9H 3P 32A 10kA |
32A |
10kA |
376.200 |
16 |
MCB Himel HDB9H 3P 40A 10kA |
40A |
10kA |
376.200 |
17 |
MCB Himel HDB9H 3P 50A 10kA |
50A |
10kA |
386.760 |
18 |
MCB Himel HDB9H 3P 63A 10kA |
63A |
10kA |
386.760 |
Bảng giá CB tép MCB thương hiệu Himel loại 3 pha HDB3W-125
STT |
Loại |
Dòng định mức |
Icu |
Đơn giá tham khảo |
19 |
MCB Himel HDB3W-125 3P 80A 10kΑ |
80A |
10kA |
567.600 |
20 |
MCB Himel HDB3W-125 3P 100A 10kA |
100A |
10kA |
567.600 |
21 |
MCB Himel HDB3W-125 3P 125A 10kΑ |
125A |
10kA |
622.800 |
Cập nhật bảng giá CB tép MCB thương hiệu Himel loại 4 pha
*Lưu ý: Mức giá bán và chiết khấu bảng giá CB tép MCB thương hiệu Himel loại 4 pha thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ chúng tôi để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
Bảng giá CB tép MCB thương hiệu Himel loại 4 pha HDB3
STT |
Loại |
Dòng định mức |
Icu |
Đơn giá tham khảo |
1 |
MCB Himel HDB3 4P 6A 6kA |
6A |
6kA |
294.360 |
2 |
MCB Himel HDB3 4P 10A 6kA |
10A |
6kA |
294.360 |
3 |
MCB Himel HDB3 4P 16A 6kΑ |
16A |
6kA |
294.360 |
4 |
MCB Himel HDB3 4P 20A 6kA |
20A |
6kA |
294.360 |
5 |
MCB Himel HDB3 4P 25A 6kΑ |
25A |
6kA |
294.360 |
6 |
MCB Himel HDB3 4P 32A 6kΑ |
32A |
6kA |
316.800 |
7 |
MCB Himel HDB3 4P 40A 6kA |
40A |
6kA |
316.800 |
8 |
MCB Himel HDB3 4P 50A 6kΑ |
50A |
6kA |
347.160 |
9 |
MCB Himel HDB3 4P 63A 6kΑ |
63A |
6kA |
347.160 |
Bảng giá CB tép MCB thương hiệu Himel loại 4 pha HDB9H
STT |
Loại |
Dòng định mức |
Icu |
Đơn giá tham khảo |
10 |
MCB Himel HDB9H 4P 6A 10kA |
6A |
10kA |
432.960 |
11 |
MCB Himel HDB9H 4P 10A 10kA |
10A |
10kA |
432.960 |
12 |
MCB Himel HDB9H 4P 16A 10kA |
16A |
10kA |
432.960 |
13 |
MCB Himel HDB9H 4P 20A 10kA |
20A |
10kA |
432.960 |
14 |
MCB Himel HDB9H 4P 25A 10kA |
25A |
10kA |
432.960 |
15 |
MCB Himel HDB9H 4P 32A 10kA |
32A |
10kA |
485.760 |
16 |
MCB Himel HDB9H 4P 40A 10kA |
40A |
10kA |
485.760 |
17 |
MCB Himel HDB9H 4P 50A 10kA |
50A |
10kA |
498.960 |
18 |
MCB Himel HDB9H 4P 63A 10kA |
63A |
10kA |
498.960 |
Bảng giá CB tép MCB thương hiệu Himel loại 4 pha HDB3W-125
STT |
Loại |
Dòng định mức |
Icu |
Đơn giá tham khảo |
19 |
MCB Himel HDB3W-125 4P 80A 10kΑ |
80A |
10kA |
756.360 |
20 |
MCB Himel HDB3W-125 4P 100A 10kA |
100A |
10kA |
756.360 |
21 |
MCB Himel HDB3W-125 4P 125A 10kΑ |
125A |
10kA |
849.600 |
[Cập nhật] bảng giá cầu dao điện MCCB thương hiệu Himel – Át khối chính hãng
*Lưu ý: Mức giá bán và chiết khấu bảng giá át khối MCCB thương hiệu Himel thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ chúng tôi để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
[Cập nhật] Bảng giá aptomat MCCB 3P HDM3-100 Himel
STT |
Loại |
Dòng định mức |
Icu |
Đơn giá tham khảo |
1 |
MCCB Himel HDM3-100S 3P 10A |
10A |
25kA |
1.359.600 |
2 |
MCCB Himel HDM3-100S 3P 16A |
16A |
25kA |
1.359.600 |
3 |
MCCB Himel HDM3-100S 3P 20A |
20A |
25kA |
1.359.600 |
4 |
MCCB Himel HDM3-100S 3P 25A |
25A |
25kA |
1.359.600 |
5 |
MCCB Himel HDM3-100S 3P 32A |
32A |
25kA |
1.359.600 |
6 |
MCCB Himel HDM3-100S 3P 40A |
40A |
25kA |
1.359.600 |
7 |
MCCB Himel HDM3-100S 3P 50A |
50A |
25kA |
1.359.600 |
8 |
MCCB Himel HDM3-100S 3P 63A |
63A |
25kA |
1.380.000 |
9 |
MCCB Himel HDM3-100S 3P 80A |
80A |
25kA |
1.380.000 |
10 |
MCCB Himel HDM3-100S 3P 100A |
100A |
25kA |
1.380.000 |
11 |
MCCB Himel HDM3-100N 3P 40A |
40A |
50kA |
2.102.760 |
12 |
MCCB Himel HDM3-100N 3P 50A |
50A |
50kA |
2.102.760 |
13 |
MCCB Himel HDM3-100N 3P 63A |
63A |
50kA |
2.102.760 |
14 |
MCCB Himel HDM3-100N 3P 80A |
80A |
50kA |
2.102.760 |
15 |
MCCB Himel HDM3-100N 3P 100A |
100A |
50kA |
2.102.760 |
[Cập nhật] Bảng giá aptomat MCCB 3P HDM3-160 Himel
STT |
Loại |
Dòng định mức |
Icu |
Đơn giá tham khảo |
1 |
MCCB Himel HDM3-160S 3P 125A |
125A |
35kA |
1.636.800 |
2 |
MCCB Himel HDM3-160S 3P 140A |
140A |
35kA |
1.636.800 |
3 |
MCCB Himel HDM3-160S 3P 160A |
160A |
35kA |
1.636.800 |
4 |
MCCB Himel HDM3-160T 3P 100A |
100A |
36kA |
2.102.760 |
5 |
MCCB Himel HDM3-160T 3P 125A |
125A |
36kA |
2.102.760 |
6 |
MCCB Himel HDM3-160T 3P 140A |
140A |
36kA |
2.102.760 |
7 |
MCCB Himel HDM3-160T 3P 160A |
160A |
36kA |
2.102.760 |
8 |
MCCB Himel HDM3-160N 3P 100A |
100A |
60kA |
2.340.000 |
9 |
MCCB Himel HDM3-160N 3P 125A |
125A |
60kA |
2.340.000 |
10 |
MCCB Himel HDM3-160N 3P 140A |
140A |
60kA |
2.340.000 |
11 |
MCCB Himel HDM3-160N 3P 160A |
160A |
60kA |
2.340.000 |
[Cập nhật] Bảng giá aptomat MCCB 3P HDM3-250 Himel
STT |
Loại |
Dòng định mức |
Icu |
Đơn giá tham khảo |
1 |
MCCB Himel HDM3-250S 3P 160A |
160A |
35kA |
1.636.800 |
2 |
MCCB Himel HDM3-250S 3P 180A |
180A |
35kA |
1.636.800 |
3 |
MCCB Himel HDM3-250S 3P 200A |
200A |
35kA |
1.636.800 |
4 |
MCCB Himel HDM3-250S 3P 225A |
225A |
35kA |
1.656.000 |
5 |
MCCB Himel HDM3-250S 3P 250A |
250A |
35kA |
1.656.000 |
6 |
MCCB Himel HDM3-250T 3P 160A |
160A |
36kA |
2.102.760 |
7 |
MCCB Himel HDM3-250T 3P 180A |
180A |
36kA |
2.102.760 |
8 |
MCCB Himel HDM3-250T 3P 200A |
200A |
36kA |
2.102.760 |
9 |
MCCB Himel HDM3-250T 3P 225A |
225A |
36kA |
2.102.760 |
10 |
MCCB Himel HDM3-250T 3P 250A |
250A |
36kA |
2.102.760 |
11 |
MCCB Himel HDM3-250N 3P 160A |
160A |
60kA |
2.340.000 |
12 |
MCCB Himel HDM3-250N 3P 180A |
180A |
60kA |
2.340.000 |
13 |
MCCB Himel HDM3-250N 3P 200A |
200A |
60kA |
2.340.000 |
14 |
MCCB Himel HDM3-250N 3P 225A |
225A |
60kA |
2.340.000 |
15 |
MCCB Himel HDM3-250N 3P 250A |
250A |
60kA |
2.340.000 |
[Cập nhật] Bảng giá aptomat MCCB 3P HDM3-400 Himel
STT |
Loại |
Dòng định mức |
Icu |
Đơn giá tham khảo |
1 |
MCCB Himel HDM3-400N 3P 200A |
200A |
70kA |
6.300.000 |
2 |
MCCB Himel HDM3-400N 3P 225A |
225A |
70kA |
6.300.000 |
3 |
MCCB Himel HDM3-400N 3P 250A |
250A |
70kA |
6.300.000 |
4 |
MCCB Himel HDM3-400N 3P 315A |
315A |
70kA |
6.300.000 |
5 |
MCCB Himel HDM3-400N 3P 350A |
350A |
70kA |
6.300.000 |
6 |
MCCB Himel HDM3-400N 3P 400A |
400A |
70kA |
6.300.000 |
[Cập nhật] Bảng giá aptomat MCCB 3P HDM3-630 Himel
STT |
Loại |
Dòng định mức |
Icu |
Đơn giá tham khảo |
1 |
MCCB Himel HDM3-630N 3P 500A |
500A |
70kA |
7.980.000 |
2 |
MCCB Himel HDM3-630N 3P 630A |
630A |
70kA |
7.980.000 |
[Cập nhật] Bảng giá aptomat MCCB 3P HDM3-800 Himel
STT |
Loại |
Dòng định mức |
Icu |
Đơn giá tham khảo |
1 |
MCCB Himel HDM3-800F 3P 700A |
700A |
70kA |
14.040.000 |
2 |
MCCB Himel HDM3-800F 3P 800A |
800A |
70kA |
14.040.000 |
[Cập nhật] Bảng giá aptomat MCCB 3P HDM3-1600 Himel
STT |
Loại |
Dòng định mức |
Icu |
Đơn giá tham khảo |
1 |
MCCB Himel HDM3-1600N 3P 1000A |
1000A |
70kA |
34.200.000 |
2 |
MCCB Himel HDM3-1600N 3P 1250A |
1250A |
70kA |
35.400.000 |
3 |
MCCB Himel HDM3-1600N 3P 1600A |
1600A |
70kA |
36.282.120 |
[Cập nhật] Bảng giá aptomat MCCB 3P chỉnh dòng điện tử Himel
STT |
Loại |
Dòng định mức |
Icu |
Đơn giá tham khảo |
1 |
MCCB Himel HDM3E-125M 3P 32A |
32A |
50kA |
7.025.040 |
2 |
MCCB Himel HDM3E-125M 3P 63A |
63A |
50kA |
8.822.880 |
3 |
MCCB Himel HDM3E-125M 3P 100A |
100A |
50kA |
6.112.920 |
4 |
MCCB Himel HDM3E-125M 3P 125A |
125A |
50kA |
7.562.280 |
5 |
MCCB Himel HDM3E-250M 3P 160A |
160A |
50kA |
10.397.640 |
6 |
MCCB Himel HDM3E-250M 3P 250A |
250A |
50kA |
6.742.560 |
7 |
MCCB Himel HDM3E-400M 3P 400A |
400A |
50kA |
10.965.240 |
8 |
MCCB Himel HDM3E-630M 3P 630A |
630A |
50kA |
15.123.240 |
9 |
MCCB Himel HDM3E-630M 3P 800A |
800A |
50kA |
15.752.880 |
10 |
MCCB Himel HDM3E-1600M 3P 1000A |
1000A |
50kA |
68.841.960 |
11 |
MCCB Himel HDM3E-1600M 3P 1250A |
1250A |
50kA |
68.841.960 |
12 |
MCCB Himel HDM3E-1600M 3P 1600A |
1600A |
50kA |
80.094.960 |
Bảng Giá Himel- Thiết bị điện chính hãng Himel Tại Đại Lý
Chúng tôi hiện là đại lý cung cấp thiết bị điện chính hãng, chuyên phân phối các loại MCB, ACB, MCCB, Contactor của thương hiệu Himel tại TPHCM và cách tỉnh miền nam. Chúng tôi luôn nỗ lực đem đến cho quý khách sản phẩm tốt – giá cả phải chăng và dịch vụ bán hàng chuyên nghiệp.
- Tư vấn miễn phí, phục vụ tận tình.
- Báo giá nhanh, chiết khấu cao.
- Giao hàng đúng hẹn công trình.
- Kiểm kê đơn hàng chính xác.
- Bảo hành chính hãng 100%.
Để tham khảo thêm về bảng giá Himel hay xem toàn bộ bảng giá Himel theo thông tin bên dưới:
ĐẠI LÝ CÁP LS VINA HCM:
- Cáp ngầm trung thế giáp băng (hoặc sợi) nhôm, giáp băng (hoặc sợi) thép.
- Cáp ngầm hạ thế 1 - 2 - 4 lõi, cáp 3 pha 4 lõi...
- Cáp điều khiển không lưới hoặc có lưới chống nhiễu
- Dây điện dân dụng, dây đồng trần, dây nhôm trần, dây nhôm lõi thép, cáp chống cháy...
- Đầu cáp 3M - ABB -RAYCHEM loại co nguội, co nhiệt, đầu búa T-Plug Elbow
Giao hàng miễn phí các khu vực: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An