Khóa đỡ dây dẫn ACSR
Khóa đỡ dây dẫn ACSR hay còn gọi là khóa đỡ dây Suspension Clamps là thiết bị dùng để cố định và giữ chắc dây dẫn trần loại ACSR tại các vị trí như cột đỡ, cột néo hoặc các vị trí chuyển hướng.
Dòng khóa đỡ dây ACSR có thân khóa đỡ bằng nhôm, bulong, đai ốc và vòng đệm bằng thép mạ kẽm nhúng nóng, sản xuất theo tiêu chuẩn ISO 9001:2015, phù hợp với yêu cầu lắp đặt trong nhà và ngoài trời.
Phân loại khóa đỡ dây ACSR
Khóa đỡ dây hợp kim nhôm ACSR có nhiều mã hiệu khác nhau như XGH, XGU, XGZ, XTS, XGJ, XGF, CGF, CF, XFZ, CSH, XCS đáp ứng các nhu cầu sử dụng và lắp đặt thực tế của khách hàng:
- Khóa đỡ dây ACSR mã hiệu XGH Suspension Clamps for ACSR (XGH – 3, XGH – 4, XGH – 5, XGH – 8, Đ – 357, Đ – 158, Đ – 60), tải trọng phá hủy 40KN – 70KN.
- Khóa đỡ dây ACSR mã hiệu XGU Suspension Clamps (XGU – 1, XGU – 2, XGU – 3, XGU – 4), tải trọng phá hủy 40KN.
- Khóa đỡ dây ACSR mã hiệu XGU cùm Clevis Suspension Clamps – Type XGU – with clevis (XGU – 5B, XGU – 6B, XGU – 7B), tải trọng phá hủy 60KN.
- Khóa đỡ dây ACSR mã hiệu XGU Suspension Clamps – type XGU – abrasion proof (XGU – 2F, XGU – 3F), tải trọng phá hủy 40KN.
- Khóa đỡ dây ACSR mã hiệu XGZ Suspension Clamps (XGZ – 4, XGZ – 5, XGZ – 5G), tải trọng phá hủy 70KN – 120KN.
- Khóa đỡ dây ACSR mã hiệu XTS Suspension Clamps – type XTS – twin jumper conductors (XTS – 2A, XTS – 2B, XTS – 2), tải trọng phá hủy 40KN.
- Khóa đỡ dây ACSR mã hiệu XGJ Suspension Clamps (XGJ – 3, XGJ – 4, XGJ – 5, XGJ – 3HT, XGJ – 5H), tải trọng phá hủy 70KN – 200KN.
- Khóa đỡ dây ACSR mã hiệu XGF Suspension Clamps – type XGF – hang down (XGF – 5X, XGF – 6, XGF – 9X, XGF – 53), tải trọng phá hủy 60KN – 90KN.
- Khóa đỡ dây ACSR mã hiệu CGF Suspension Clamps – type CGF – carried up (CGF – 5K, CGF – 8036, CGF – 8038, CGF – 7032CG), tải trọng phá hủy 60KN – 80KN.
- Khóa đỡ dây ACSR mã hiệu CF Suspension Clamps (CF – 8036, CF – 10036, CF – 8038, CF – 10038, CF – 10048, CF – 10054, CF – 15054, CGF – 7032CG, CGF – 10044CG), tải trọng phá hủy 70KN – 150KN.
- Khóa đỡ dây ACSR mã hiệu XFZ Suspension Clamps (XFZ – 10054), tải trọng phá hủy 100KN.
- Khóa đỡ dây ACSR mã hiệu CSH Suspension Clamps – type CSH – twin conductors (CSH – 4, CSH – 5, CSH – 6), tải trọng phá hủy 70KN – 120KN.
- Khóa đỡ dây ACSR mã hiệu XCS Suspension Clamps – type XCS – twin conductors (XCS – 4, XCS – 5, XCS – 6), tải trọng phá hủy 70KN – 100KN.
Thông số kỹ thuật kẹp đỡ dây ACSR
Cập nhật thông số kỹ thuật kẹp đỡ dây ACSR – phụ kiện đường dây mới nhất:
Tên sản phẩm: Khóa đỡ dây dẫn ACSR
Dòng sản phẩm: Khóa đỡ khóa néo
Vật liệu: thép mạ kẽm nhúng nóng
Tiêu chuẩn: TCVN hoặc ISO 9001:2015
Xuất xứ: Việt Nam
Bảng thông số kỹ thuật khóa đỡ dây ACSR mã hiệu XGH – Suspension Clamps for ACSR
STT
Item |
Mã số sản phẩm
Cat. No |
Cỡ dây
Conductor (mm) |
Kích thước / Dimensions (mm) |
Tải trọng phá hủy
Break – load (kN) |
Hình
Fig.no |
Khối lượng
Weight (Kg) |
||||
L | H | R | C | D | ||||||
1 | XGH – 3 | Ø12.4 ~ 17.0 | 200 | 65 | 9.5 | 22 | 16 | 40 | 1 | 1.5 |
2 | XGH – 4 | Ø19.0 ~ 21.6 | 220 | 70 | 12 | 28 | 20 | 40 | 1 | 2.2 |
3 | XGH – 5 | Ø24.2 ~ 28.0 | 250 | 75 | 15 | 35 | 22 | 60 | 1 | 2.8 |
4 | XGH – 8 | Ø32.0 ~ 47.0 | 300 | 135 | 27 | 56 | 22 | 70 | 1 | 4.5 |
5 | Đ – 357 | Ø8.4 ~ 15.4 | 200 | 65 | 10 | 20 | 16 | 40 | 2 | 1.5 |
6 | Đ – 158 | Ø16.75 ~ 19.3 | 240 | 75 | 12 | 24 | 20 | 40 | 2 | 2.6 |
7 | Đ – 60 | Ø21.6 ~ 24.5 | 280 | 101 | 18 | 36 | 22 | 60 | 2 | 3.2 |
Bảng thông số kỹ thuật khóa đỡ dây ACSR mã hiệu XGU – Suspension Clamps (type XGU)
STT
Item |
Mã số sản phẩm
Cat. No |
Cỡ dây
Conductor (mm) |
Kích thước / Dimensions (mm) |
Tải trọng phá hủy
Break – load (kN) |
Khối lượng
Weight (Kg) |
||||
H | L | R | C | M | |||||
1 | XGU – 1 | Ø 5.0 ~ 7.0 | 82 | 180 | 4.0 | 18 | 16 | 40 | 1.4 |
2 | XGU – 2 | Ø 7.1 ~ 13.0 | 82 | 200 | 7.0 | 18 | 16 | 40 | 1.8 |
3 | XGU – 3 | Ø 13.1 ~ 21.0 | 102 | 220 | 11.0 | 18 | 16 | 40 | 2.0 |
4 | XGU – 4 | Ø 21.1 ~ 26.0 | 110 | 250 | 13.5 | 18 | 16 | 40 | 3.0 |
Bảng thông số kỹ thuật khóa đỡ dây ACSR mã hiệu XGZ – Suspension Clamps (type XGZ)
STT
Item |
Mã số sản phẩm
Cat. No |
Cỡ dây
Conductor (mm) |
Kích thước / Dimensions (mm) |
Tải trọng phá hủy
Break – load (kN) |
Khối lượng
Weight (Kg) |
|||
C | H | L | R | |||||
1 | XGZ – 4 | Ø 16.0 ~ 24.0 | 20 | 100 | 250 | 12.0 | 70 | 2.9 |
2 | XGZ – 5 | Ø 24.0 ~ 35.0 | 20 | 100 | 290 | 17.0 | 70 | 3.2 |
3 | XGZ – 5G | Ø 34.0 ~ 45.0 | 24 | 120 | 300 | 17.0 | 120 | 4.5 |
Bảng thông số kỹ thuật khóa đỡ dây ACSR mã hiệu XGU cùm Clevis – Suspension Clamps (type XGU – with clevis)
STT
Item |
Mã số sản phẩm
Cat. No |
Cỡ dây
Conductor (mm) |
Kích thước / Dimensions (mm) |
Tải trọng phá hủy
Break – load (kN) |
Khối lượng
Weight (Kg) |
||
H | L | R | |||||
1 | XGU – 5B | Ø 23.0 ~ 33.0 | 137 | 300 | 17.0 | 60 | 5.4 |
2 | XGU – 6B | Ø 34.0 ~ 45.0 | 143 | 300 | 23.0 | 60 | 5.8 |
3 | XGU – 7B | Ø 45.0 ~ 48.7 | 146 | 300 | 26.0 | 60 | 5.4 |
Bảng thông số kỹ thuật khóa đỡ dây ACSR mã hiệu XTS – Suspension Clamps (type XTS – twin jumper conductors)
STT
Item |
Mã số sản phẩm
Cat. No |
Cỡ dây
Conductor (mm) |
Kích thước / Dimensions (mm) |
Tải trọng phá hủy
Break – load (kN) |
Khối lượng
Weight (Kg) |
|||||||
þ | R | L1 | L2 | M | C | h | H | |||||
1 | XTS – 2A | Ø 17 ~ 21 | 18 | 11 | 200 | 50 | 16 | 19.0 | 57 | 76 | 40 | 4.5 |
2 | XTS – 2B | Ø 21 ~ 27 | 18 | 14 | 200 | 52 | 16 | 19.0 | 59 | 77 | 40 | 5.0 |
3 | XTS – 2 | Ø 25 ~ 31 | 18 | 16 | 200 | 56 | 16 | 19.0 | 62 | 77 | 40 | 5.0 |
Bảng thông số kỹ thuật khóa đỡ dây ACSR mã hiệu XGU – Suspension Clamps (type XGU – abrasion proof)
STT
Item |
Mã số sản phẩm
Cat. No |
Cỡ dây
Conductor (mm) |
Kích thước / Dimensions (mm) |
Tải trọng phá hủy
Break – load (kN) |
Khối lượng
Weight (Kg) |
||||
H | R | L | C | M | |||||
1 | XGU – 2F | Ø 7.1 ~ 13.0 | 103 | 7 | 200 | 18 | 16 | 40 | 2.4 |
2 | XGU – 3F | Ø 13.1 ~ 21.0 | 121 | 11 | 220 | 18 | 16 | 40 | 2.5 |
Bảng thông số kỹ thuật khóa đỡ dây ACSR mã hiệu XGJ – Suspension Clamps (type XGJ)
STT
Item |
Mã số sản phẩm
Cat. No |
Cỡ dây
Conductor (mm) |
Kích thước / Dimensions (mm) |
Tải trọng phá hủy
Break – load (kN) |
Khối lượng
Weight (Kg) |
||||
H | C | M | R | L | |||||
1 | XGJ – 3 | Ø 13.0 ~ 18.0 | 133 | 18 | 16 | 9 | 380 | 70 | 8.0 |
2 | XGJ – 4 | Ø 22.0 ~ 31.0 | 193 | 26 | 24 | 16 | 400 | 125 | 13.0 |
3 | XGJ – 5 | Ø 31.0 ~ 43.0 | 320 | 44 | 30 | 22 | 500 | 200 | 20.0 |
4 | XGJ – 3HT | Ø 33.0 ~ 39.0 | 187 | 24 | 22 | 20 | 390 | 100 | 12.4 |
5 | XGJ – 5H | Ø 36.0 ~ 43.0 | 202 | 26 | 24 | 22 | 400 | 120 | 14.5 |
Bảng thông số kỹ thuật khóa đỡ dây ACSR mã hiệu XGF – Suspension Clamps (type XGF – hang down)
STT
Item |
Mã số sản phẩm
Cat. No |
Cỡ dây
Conductor (mm) |
Kích thước / Dimensions (mm) |
Tải trọng phá hủy
Break – load (kN) |
Khối lượng
Weight (Kg) |
||||
C | M | h | R | L | |||||
1 | XGF – 5X | Ø 23.7 ~ 27.6 | 32 | 16 | 65 | 17 | 300 | 60 | 3.5 |
2 | XGF – 6 | Ø 35.0 ~ 44.0 | 48 | 18 | 70 | 23 | 300 | 70 | 4.5 |
3 | XGF – 9X | Ø 35.0 ~ 44.0 | 48 | 18 | 70 | 23 | 300 | 90 | 4.6 |
4 | XGF – 53 | Ø 43.0 ~ 51.0 | 56 | 16 | 100 | 26 | 350 | 70 | 5.6 |
Bảng thông số kỹ thuật khóa đỡ dây ACSR mã hiệu CGF – Suspension Clamps (type CGF – carried up)
STT
Item |
Mã số sản phẩm
Cat. No |
Cỡ dây
Conductor (mm) |
Kích thước / Dimensions (mm) |
Tải trọng phá hủy
Break – load (kN) |
Khối lượng
Weight (Kg) |
||||
H | C | M | R | L | |||||
1 | CGF – 5K | Ø 23.7 ~ 27.6 | 55 | 24 | 16 | 16 | 300 | 60 | 3.0 |
2 | CGF – 8036 | Ø 29.6 ~ 35.6 | 60 | 24 | 16 | 18 | 310 | 80 | 3.6 |
3 | CGF – 8038 | Ø 29.6 ~ 38.3 | 60 | 24 | 116 | 20 | 330 | 80 | 3.6 |
4 | CGF – 7032CG | Ø 27.0 ~ 32.0 | 65 | 24 | 16 | 16 | 340 | 70 | – |
Bảng thông số kỹ thuật khóa đỡ dây ACSR mã hiệu CF – Suspension Clamps (type CF)
STT
Item |
Mã số sản phẩm
Cat. No |
Cỡ dây
Conductor (mm) |
Kích thước / Dimensions (mm) |
Tải trọng phá hủy
Break – load (kN) |
Khối lượng
Weight (Kg) |
|||
L | H | M | C | |||||
1 | CF – 8036 | Ø 29.6 ~ 35.6 | 310 | 175 | 16 | 22 | 80 | 1 |
2 | CF – 10036 | Ø 29.6 ~ 35.6 | 310 | 175 | 18 | 24 | 100 | 1 |
3 | CF – 8038 | Ø 29.6 ~ 38.3 | 330 | 175 | 16 | 22 | 80 | 1 |
4 | CF – 10038 | Ø 29.6 ~ 38.3 | 330 | 175 | 18 | 24 | 100 | 1 |
5 | CF – 10048 | Ø 41.7 ~ 46.6 | 350 | 190 | 18 | 24 | 100 | 2 |
6 | CF – 10054 | Ø 44.7 ~ 54.9 | 390 | 195 | 18 | 24 | 100 | 2 |
7 | CF – 15054 | Ø 44.7 ~ 54.9 | 390 | 200 | 24 | 26 | 150 | 2 |
8 | CGF – 7032CG | Ø 27.0 ~ 32.0 | 340 | 150 | 16 | 22 | 70 | 2 |
9 | CGF – 10044CG | Ø 35.0 ~ 44.0 | 340 | 160 | 18 | 22 | 100 | 2 |
Bảng thông số kỹ thuật khóa đỡ dây ACSR mã hiệu XFZ – Suspension Clamps (type XFZ)
STT
Item |
Mã số sản phẩm
Cat. No |
Cỡ dây
Conductor (mm) |
Kích thước / Dimensions (mm) |
Tải trọng phá hủy
Break – load (kN) |
Khối lượng
Weight (Kg) |
||||
H | C | M | R | L | |||||
1 | XFZ – 10054 | Ø 43.0 ~ 51.0 | 221 | 24 | 18 | 27 | 420 | 100 | 9.2 |
Bảng thông số kỹ thuật khóa đỡ dây ACSR mã hiệu CSH – Suspension Clamps (type CSH – twin conductors)
STT
Item |
Mã số sản phẩm
Cat. No |
Cỡ dây
Conductor (mm) |
Kích thước / Dimensions (mm) |
Tải trọng phá hủy
Break – load (kN) |
Khối lượng
Weight (Kg) |
|||||
h | L | R | H | C | M | |||||
1 | CSH – 4 | Ø 21.0 ~ 26.0 | 400 | 300 | 13.5 | 500 | 42 | 16 | 70 | 10.2 |
2 | CSH – 5 | Ø 26.0 ~ 31.5 | 400 | 300 | 16.0 | 510 | 44 | 18 | 100 | 11.4 |
3 | CSH – 6 | Ø 32.0 ~ 43.0 | 400 | 300 | 22.0 | 515 | 50 | 22 | 120 | 12.9 |
Bảng thông số kỹ thuật khóa đỡ dây ACSR mã hiệu XCS – Suspension Clamps (type XCS – twin conductors)
STT
Item |
Mã số sản phẩm
Cat. No |
Cỡ dây
Conductor (mm) |
Kích thước / Dimensions (mm) |
Tải trọng phá hủy
Break – load (kN) |
Khối lượng
Weight (Kg) |
|||||
h | L | R | H | C | M | |||||
1 | XCS – 4 | Ø 21.0 ~ 26.0 | 400 | 250 | 13.5 | 20 | 490 | 18 | 70 | 9.3 |
2 | XCS – 5 | Ø 23.0 ~ 33.0 | 400 | 300 | 17.0 | 38 | 490 | 18 | 100 | 10.8 |
3 | XCS – 6 | Ø 34.0 ~ 45.0 | 400 | 300 | 23.0 | 38 | 490 | 18 | 100 | 12.5 |
Ưu điểm của khóa giữ dây nhôm lõi thép ACSR
Dễ lắp đặt và tháo dỡ.
Độ bền cơ học cao, chống ăn mòn tốt.
Đảm bảo giữ chặt dây mà không làm tổn hại lớp dẫn.
Tuổi thọ cao, ít cần bảo trì.
Nhà phân phối khóa đỡ dây ACSR Suspension Clamps toàn quốc giá tốt SLL
Nếu bạn đang tìm kiếm đơn vị cung cấp khóa đỡ dây ACSR Suspension Clamps (số lượng lớn – giao hàng nhanh chóng) với mức giá tốt, capls.vn sẽ là lựa chọn tốt nhất dành cho bạn. Chúng tôi là nhà phân phối chuyên nhập khẩu và phân phối chính hãng các loại phụ kiện đường dây (phụ kiện liên kết, phụ kiện bảo vệ, phụ kiện nối ép, khóa đỡ khóa néo,…) chất lượng cao, đầy đủ CO CQ đạt tiêu chuẩn Việt Nam và quốc tế, đảm bảo an toàn, hiệu quả cho hệ thống điện của bạn.
Chúng tôi cung cấp đa dạng số lượng lớn khóa đỡ dây ACSR Suspension Clamps bao gồm các mức tải trọng như 40kN – 70KN với mức giá tranh cao, cấp hàng số lượng lớn cho công trình dự án. Liên hệ cho chúng tôi để được tư vấn và báo giá khóa đỡ dây ACSR Suspension Clamps giá tốt mới nhất – cấp hàng nhanh chóng đáp ứng tiến độ công trình qua các thông tin bên dưới:
- HOTLINE: 0903 924 986 (bấm vào số để gọi)
- ZALO: 0903 924 986 (bấm vào số để kết nối)
- Cáp ngầm trung thế giáp băng (hoặc sợi) nhôm, giáp băng (hoặc sợi) thép.
- Cáp ngầm hạ thế 1 - 2 - 4 lõi, cáp 3 pha 4 lõi...
- Cáp điều khiển không lưới hoặc có lưới chống nhiễu
- Dây điện dân dụng, dây đồng trần, dây nhôm trần, dây nhôm lõi thép, cáp chống cháy...
- Đầu cáp 3M - ABB -RAYCHEM loại co nguội, co nhiệt, đầu búa T-Plug Elbow
Giao hàng miễn phí các khu vực: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An