Cập Nhật Bảng Giá Mới Nhất [2/2021] – Dây Cáp Điện CADIVI

Cập Nhật Bảng Giá Mới Nhất [2/2021] – Dây Cáp Điện CADIVI

Cập nhật bảng giá mới nhất 2/2021 – Dây cáp điện CADIVI đầy đủ tiết diện, kết cấu, quy cách. Đơn giá chi tiết được tổng hợp theo giá gốc ban hành chính thức từ nhà máy, áp dụng cho Đại Lý Cấp 1 kể từ ngày 01/02/2021.

Bảng Giá Cáp CADIDI Cập Nhật 01-02-2021

Quý khách có thể tra cứu bảng giá cáp Cadivi tổng hợp đầy đủ và chi tiết từng loại dây cáp điện chính hãng bán chạy nhất trên thị trường.

Tiết kiệm thời gian hơn, hãy liên hệ kênh tư vấn miễn phí dưới đây để nhận báo giá nhanh nhất – áp dụng chiết khấu cao – đáp ứng đúng yêu cầu thi công xây lắp. 

  • Liên hệ QLKD: 0903 924 986
  • Zalo: 0903 924 986
  • Email: email đang cập nhật

Hỗ trợ giao hàng miễn phí tận công trình: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An và Hồ Chí Minh.

Catalogue Dây Cáp Điện Cadivi – Mới Nhất Hiện Nay

Đại Lý Cấp 1 Cáp CADIVI

Các Loại Dây Điện Cadivi Chính Hãng – Giá Tốt

Cáp CADIVI, Cáp Điện CADIVI, Cáp Trung Thế 3x50, 3x120, 3x240mm2 - 24kV

Hình Ảnh Sản Phẩm Dây Điện Cadivi Có Sẵn Bán Chạy Nhất

Tổng Phân Phối Cáp Điện CADIVI Miền Nam - Toàn Quốc

Nhà Phân Phối Chính Thức Dây Cáp – Dây Điện Lực Cadivi 

Bảng Giá – Dây Cáp Điện Cadivi [Cập Nhật Nhanh Nhất 2/2021]

Bảng giá CADIVI cập nhật mới nhất cho dòng sản phẩm cáp điện lực, cáp điện lực trung thế, cáp ngầm, dây điện dân dụng, cáp chống cháy, cáp điện lực hạ thế, cáp điện kế, cáp siêu nhiệt, cáp vặn xoắn, cáp chậm cháy, cáp chuyên dụng, cáp truyền dữ liệu, cáp điều khiển, cáp DC Solar H1Z2Z2-K, cáp viễn thông, khí cụ điện và phụ kiện,…

Bảng giá cáp CADIVI mới cập nhật áp dụng từ 01-02-2021, tất cả các thông báo trước đây (bảng giá cáp CADIVI 2017, 2018, 2019, 2020) đều không còn hiệu lực áp dụng.

Đơn giá Dây điện bọc nhựa PVC: CADIVI VC – 450/750V -TCVN6610-3 [Mới Cập Nhật 2/2021]

Đơn vị tính: đồng/mét 

STT Tên Cáp Điện Đơn giá chưa VAT  Thanh toán Thương Hiệu
1 Dây VC-1,5 (Ø1,38) – 450/750V 3.920 4.312 CADIVI
2 Dây VC-2,5 (Ø1,77) – 450/750V 6.270 6.897 CADIVI
3 Dây VC-4 (Ø2,24) – 450/750V 9.780 10.758 CADIVI
4 Dây VC-6 (Ø2,74) – 450/750V 14.410 15.851 CADIVI
5 Dây VC-10 (Ø3,56) – 450/750V 24.200 26.620 CADIVI

Báo giá Dây đồng đơn cứng bọc PVC: CADIVI VC – 300/500V – TCVN6610-3 [Mới Cập Nhật 2/2021]

Đơn vị tính: đồng/mét 

STT Tên Cáp Điện Đơn giá chưa VAT  Thanh toán Thương Hiệu
1 Dây VC-0,5 (Ø0,80) – 300/500V 1.630 1.793 CADIVI
2 Dây VC-0,75 (Ø0,97) – 300/500V 2.140 2.354 CADIVI
3 Dây VC-1 (Ø1,13) – 300/500V 2.710 2.981 CADIVI

Bảng giá Dây đồng đơn cứng bọc PVC: CADIVI VC – 600V – JIS C 3370 [Mới Cập Nhật 2/2021]

Đơn vị tính: đồng/mét 

STT Tên Cáp Điện Đơn giá chưa VAT  Thanh toán Thương Hiệu
1 Dây VC-2 (Ø1,6) – 600V 5.200 5.720 CADIVI
2 Dây VC-3 (Ø2,0) – 600V 7.880 8.668 CADIVI
3 Dây VC-8 (Ø3,2) – 600V 19.870 21.857 CADIVI

Giá Bán Dây điện đơn mềm bọc nhựa PVC: CADIVI VCm – 300/500V – TCVN6610-3 [Mới Cập Nhật 2/2021]

Đơn vị tính: đồng/mét 

STT Tên Cáp Điện Đơn giá chưa VAT  Thanh toán Thương Hiệu
1 Dây VCm-0,5 (1×16/0.2) – 300/500V 1.560 1.716 CADIVI
2 Dây VCm-0,75 (1×24/0.2) – 300/500V 2.170 2.387 CADIVI
3 Dây VCm-1 (1×32/0.2) – 300/500V 2.790 3.069 CADIVI

Đơn Giá Bán Dây điện đơn bọc nhựa PVC: CADIVI VCm – 450/700V – TCVN6610-3 [Mới Nhất 2/2021]

Đơn vị tính: đồng/mét 

STT Tên Cáp Điện Đơn giá chưa VAT  Thanh toán Thương Hiệu
1 Dây VCm-1,5 (1×30/0.25) – 450/700V 4.100 4.510 CADIVI
2 Dây VCm-2,5 (1×50/0.25) – 450/700V 6.560 7.216 CADIVI
3 Dây VCm-4 (1×56/0.30) – 450/700V 10.150 11.165 CADIVI
4 Dây VCm-6 (1×84/0.30) – 450/700V 15.350 16.885 CADIVI

Báo Giá Dây điện đơn bọc nhựa PVC: CADIVI VCm – 0,6/1kV – AS/NZS 5000.1 [Mới Nhất 2/2021]

Đơn vị tính: đồng/mét 

STT Tên Cáp Điện Đơn giá chưa VAT  Thanh toán Thương Hiệu
1 Dây VCm-10 (1×77/0.4) – 0,6/1kV 27.600 30.360 CADIVI
2 Dây VCm-16 (1×126/0.4) – 0,6/1kV 40.700 44.770 CADIVI
3 Dây VCm-25 (1×196/0.4) – 0,6/1kV 63.000 69.300 CADIVI
4 Dây VCm-35 (1×273/0.4) – 0,6/1kV 89.300 98.230 CADIVI
5 Dây VCm-50 (1×380/0.4) – 0,6/1kV 128.400 141.240 CADIVI
6 Dây VCm-70 (1×361/0.5) – 0,6/1kV 178.700 196.570 CADIVI
7 Dây VCm-95 (1×475/0.5) – 0,6/1kV 234.100 257.510 CADIVI
8 Dây VCm-120 (1×608/0.5) – 0,6/1kV 296.300 325.930 CADIVI
9 Dây VCm-150 (1×740/0.5) – 0,6/1kV 384.600 423.060 CADIVI
10 Dây VCm-185 (1×925/0.5) – 0,6/1kV 455.600 501.160 CADIVI
11 Dây VCm-240 (1×1184/0.5) – 0,6/1kV 602.800 663.080 CADIVI
12 Dây VCm-300 (1×1525/0.5) – 0,6/1kV 752.400 827.640 CADIVI

Bảng Giá Dây điện mềm ovan bọc nhựa PVC: CADIVI VCmo – 300/500V – TCVN6610-5 [Mới Nhất 2/2021]

Đơn vị tính: đồng/mét 

STT Tên Cáp Điện Đơn giá chưa VAT  Thanh toán Thương Hiệu
1 Dây VCmo- 2×0,75 (2×24/0.2) – 300/500V 5.150 5.665 CADIVI
2 Dây VCmo- 2×1 (2×32/0.2) – 300/500V 6.450 7.095 CADIVI
3 Dây VCmo- 2×1,5 (2×30/0.25) – 300/500V 9.090 9.999 CADIVI
4 Dây VCmo- 2×2,5 (2×50/0.25) – 300/500V 14.640 16.104 CADIVI
5 Dây VCmo- 2×4 (2×56/0.3) – 300/500V 22.100 24.310 CADIVI
6 Dây VCmo- 2×6 (2×84/0.3) – 300/500V 33.100 36.410 CADIVI

Giá Bán Dây đôi mềm bọc nhựa PVC: CADIVI VCmd – 0,6/1kV – AS/NZS 5000.1 [Mới Nhất 2/2021]

Đơn vị tính: đồng/mét 

STT Tên Cáp Điện Đơn giá chưa VAT  Thanh toán Thương Hiệu
1 Dây VCmd- 2×0,5 (2×16/0.2) – 0,6/1kV 3.110 3.421 CADIVI
2 Dây VCmd- 2×0,75 (2×24/0.2) – 0,6/1kV 4.380 4.818 CADIVI
3 Dây VCmd- 2×1 (2×32/0.2) – 0,6/1kV 5.610 6.171 CADIVI
4 Dây VCmd- 2×1,5 (2×30/0.25) – 0,6/1kV 8.000 8.800 CADIVI
5 Dây VCmd- 2×2,5 (2×50/0.25) – 0,6/1kV 12.970 14.267 CADIVI

Đơn Giá Dây điện mềm tròn bọc nhựa PVC: CADIVI VCmt – 300/500V – TCVN6610-5 [Áp Dụng 2/2021]

Đơn vị tính: đồng/mét 

STT Tên Cáp Điện Đơn giá chưa VAT  Thanh toán Thương Hiệu
1 Dây VCmt- 2×0,75 (2×24/0.2) – 300/500V 5.770 6.347 CADIVI
2 Dây VCmt- 2×1 (2×32/0.2) – 300/500V 7.130 7.843 CADIVI
3 Dây VCmt- 2×1,5 (2×30/0.25) – 300/500V 10.020 11.022 CADIVI
4 Dây VCmt- 2×2,5 (2×50/0.25) – 300/500V 15.940 17.534 CADIVI
5 Dây VCmt- 2×4 (2×56/0.3) – 300/500V 23.900 26.290 CADIVI
6 Dây VCmt- 2×6 (2×84/0.3) – 300/500V 35.300 38.830 CADIVI
7 Dây VCmt- 3×0,75 (3×24/0.2) – 300/500V 7.800 8.580 CADIVI
8 Dây VCmt- 3×1 (3×32/0.2) – 300/500V 9.690 10.659 CADIVI
9 Dây VCmt- 3×1,5 (3×30/0.25) – 300/500V 14.100 15.510 CADIVI
10 Dây VCmt- 3×2,5 (3×50/0.25) – 300/500V 22.300 24.530 CADIVI
11 Dây VCmt- 3×4 (3×56/0.3) – 300/500V 33.400 36.740 CADIVI
12 Dây VCmt- 3×6 (3×84/0.3) – 300/500V 50.600 55.660 CADIVI
13 Dây VCmt- 4×0,75 (4×24/0.2) – 300/500V 10.000 11.000 CADIVI
14 Dây VCmt- 4×1 (4×32/0.2) – 300/500V 12.670 13.937 CADIVI
15 Dây VCmt- 4×1,5 (4×30/0.25) – 300/500V 18.300 20.130 CADIVI
16 Dây VCmt- 4×2,5 (4×50/0.25) – 300/500V 28.800 31.680 CADIVI
17 Dây VCmt- 4×4 (4×56/0.3) – 300/500V 43.700 48.070 CADIVI
18 Dây VCmt- 4×6 (4×84/0.3) – 300/500V 65.900 72.490 CADIVI

Báo Giá Dây điện mềm ovan bọc nhựa PVC không chì – 450/750V – AS/NZS 5000.2 [Áp Dụng 2/2021]

Đơn vị tính: đồng/mét 

STT Tên Cáp Điện Đơn giá chưa VAT  Thanh toán Thương Hiệu
1 Dây VCmo-LF- 2×1 (2×32/0.2) – 300/750V 6.820 7.502 CADIVI
2 Dây VCmo-LF- 2×1,5 (2×30/0.25) – 300/750V 9.320 10.252 CADIVI
3 Dây VCmo-LF- 2×2,5 (2×50/0.25) – 300/750V 14.830 16.313 CADIVI
4 Dây VCmo-LF- 2×4 (2×56/0.3) – 300/750V 22.600 24.860 CADIVI
5 Dây VCmo-LF- 2×6 (2×84/0.3) – 300/750V 33.500 36.850 CADIVI

Bảng Giá Dây điện lực cấp chịu nhiệt cao 105 độ C không chì, ruột dẫn cấp 5 – 600V -TC UL 785 [Áp Dụng 2/2021]

Đơn vị tính: đồng/mét 

STT Tên Cáp Điện Đơn giá chưa VAT  Thanh toán Thương Hiệu
1 Dây VCm/HR-LF-1,5– 600V 4.280 4.708 CADIVI
2 Dây VCm/HR-LF-2,5– 600V 6.720 7.392 CADIVI
3 Dây VCm/HR-LF-4– 600V 10.330 11.363 CADIVI
4 Dây VCm/HR-LF-6– 600V 16.250 17.875 CADIVI
5 Dây VCm/HR-LF-10– 600V 29.100 32.010 CADIVI
6 Dây VCm/HR-LF-16 – 600V 42.500 46.750 CADIVI
7 Dây VCm/HR-LF-25 – 600V 64.900 71.390 CADIVI
8 Dây VCm/HR-LF-35 – 600V 93.300 102.630 CADIVI
9 Dây VCm/HR-LF-50 – 600V 132.500 145.750 CADIVI
10 Dây VCm/HR-LF-70 – 600V 183.500 201.850 CADIVI
11 Dây VCm/HR-LF-95 – 600V 239.100 263.010 CADIVI
12 Dây VCm/HR-LF-120 – 600V 304.100 334.510 CADIVI
13 Dây VCm/HR-LF-150 – 600V 392.600 431.860 CADIVI
14 Dây VCm/HR-LF-185 – 600V 463.600 509.960 CADIVI
15 Dây VCm/HR-LF-240 – 600V 611.100 672.210 CADIVI
16 Dây VCm/HR-LF-300 – 600V 759.700 835.670 CADIVI

Đơn Giá Mới Nhất 2/2021: Dây điện lực hạ thế CADIVI CV – 0,6/1kV (AS/NZS 5000.1)

Đơn vị tính: đồng/mét 

STT Tên Cáp Điện Đơn giá chưa VAT  Thanh toán Thương Hiệu
1 Dây CV-1 – 0,6/1kV – Loại TER 3.030 3.333 CADIVI
2 Dây CV-1,5 – 0,6/1kV – Loại TER 4.160 4.576 CADIVI
3 Dây CV-2,5 – 0,6/1kV – Loại TER 4.780 5.258 CADIVI
4 Dây CV-1 – 0,6/1kV 3.030 3.333 CADIVI
5 Dây CV-1,5– 0,6/1kV 4.160 4.576 CADIVI
6 Dây CV-2,5– 0,6/1kV 4.780 5.258 CADIVI
7 Dây CV-4– 0,6/1kV 10.270 11.297 CADIVI
8 Dây CV-6– 0,6/1kV 15.100 16.610 CADIVI
9 Dây CV-10– 0,6/1kV 25.000 27.500 CADIVI
10 Dây CV-16 – 0,6/1kV 38.000 41.800 CADIVI
11 Dây CV-25 – 0,6/1kV 59.600 65.560 CADIVI
12 Dây CV-35 – 0,6/1kV 82.500 90.750 CADIVI
13 Dây CV-50 – 0,6/1kV 112.800 124.080 CADIVI
14 Dây CV-70 – 0,6/1kV 161.000 177.100 CADIVI
15 Dây CV-95 – 0,6/1kV 222.600 244.860 CADIVI
16 Dây CV-120 – 0,6/1kV 290.000 319.000 CADIVI
17 Dây CV-150 – 0,6/1kV 346.600 381.260 CADIVI
18 Dây CV-185 – 0,6/1kV 432.800 476.080 CADIVI
19 Dây CV-240 – 0,6/1kV 567.100 623.810 CADIVI
20 Dây CV-300 – 0,6/1kV 711.300 782.430 CADIVI
21 Dây CV-400 – 0,6/1kV 907.300 998.030 CADIVI
22 Dây CV-500 – 0,6/1kV 1.177.500 1.295.250 CADIVI
23 Dây CV-630 – 0,6/1kV 1.516.600 1.668.260 CADIVI

Báo Giá Mới Nhất 2/2021: Dây điện lực hạ thế CADIVI CV – 600V (JIS C 3370)

Đơn vị tính: đồng/mét 

STT Tên Cáp Điện Đơn giá chưa VAT  Thanh toán Thương Hiệu
1 Dây CV-1,25 (7/0,45) – 600V 3.220 3.542 CADIVI
2 Dây CV-2 (7/0,6) – 600V 5.390 5.929 CADIVI
3 Dây CV-3,5 (7/0,8) – 600V 9.120 10.032 CADIVI
4 Dây CV-5,5 (7/1) – 600V 14.130 15.543 CADIVI
5 Dây CV-8 (7/1,2) – 600V 20.200 22.220 CADIVI

Bảng Giá Mới Nhất 2/2021: Cáp điện lực hạ thế CADIVI CVV – 300/500V (TCVN6610-4)

Đơn vị tính: đồng/mét 

STT Tên Cáp Điện Đơn giá chưa VAT  Thanh toán Thương Hiệu
1 Dây CVV-2×1,5 – 300/500V 13.350 14.685 CADIVI
2 Dây CVV-2×2,5 – 300/500V 19.600 21.560 CADIVI
3 Dây CVV-2×4 – 300/500V 28.400 31.240 CADIVI
4 Dây CVV-2×6 – 300/500V 39.200 43.120 CADIVI
5 Dây CVV-2×10 – 300/500V 63.200 69.520 CADIVI
6 Dây CVV-3×1,5 – 300/500V 17.630 19.393 CADIVI
7 Dây CVV-3×2,5 – 300/500V 26.100 28.710 CADIVI
8 Dây CVV-3×4 – 300/500V 38.300 42.130 CADIVI
9 Dây CVV-3×6 – 300/500V 54.500 59.950 CADIVI
10 Dây CVV-3×10 – 300/500V 87.900 96.690 CADIVI
11 Dây CVV-4×1,5 – 300/500V 22.400 24.640 CADIVI
12 Dây CVV-4×2,5 – 300/500V 33.200 36.520 CADIVI
13 Dây CVV-4×4 – 300/500V 50.000 55.000 CADIVI
14 Dây CVV-4×6 – 300/500V 71.600 78.760 CADIVI
15 Dây CVV-4×10 – 300/500V 114.400 125.840 CADIVI

Giá Bán Mới Nhất 2/2021: Cáp điện lực hạ thế CADIVI CVV – 0,6/1kV (TCVN5935-1)

Đơn vị tính: đồng/mét 

STT Tên Cáp Điện Đơn giá chưa VAT  Thanh toán Thương Hiệu
1 Dây CVV-1 – 0,6/1kV 4.660 5.126 CADIVI
2 Dây CVV-1,5 – 0,6/1kV 6.010 6.611 CADIVI
3 Dây CVV-2,5 – 0,6/1kV 8.670 9.537 CADIVI
4 Dây CVV-4 – 0,6/1kV 12.610 13.871 CADIVI
5 Dây CVV-6 – 0,6/1kV 17.690 19.459 CADIVI
6 Dây CVV-10 – 0,6/1kV 27.700 30.470 CADIVI
7 Dây CVV-16 – 0,6/1kV 41.100 45.210 CADIVI
8 Dây CVV-25 – 0,6/1kV 63.600 69.960 CADIVI
9 Dây CVV-35 – 0,6/1kV 86.600 95.260 CADIVI
10 Dây CVV-50 – 0,6/1kV 117.800 129.580 CADIVI
11 Dây CVV-70 – 0,6/1kV 166.700 183.370 CADIVI
12 Dây CVV-95 – 0,6/1kV 230.100 253.110 CADIVI
13 Dây CVV-120 – 0,6/1kV 298.700 328.570 CADIVI
14 Dây CVV-150 – 0,6/1kV 356.000 391.600 CADIVI
15 Dây CVV-185 – 0,6/1kV 444.000 488.400 CADIVI
16 Dây CVV-240 – 0,6/1kV 581.000 639.100 CADIVI
17 Dây CVV-300 – 0,6/1kV 728.800 801.680 CADIVI
18 Dây CVV-400 – 0,6/1kV 928.200 1.021.020 CADIVI
19 Dây CVV-500 – 0,6/1kV 1.187.000 1.305.700 CADIVI
20 Dây CVV-630 – 0,6/1kV 1.527.000 1.679.700 CADIVI
21 Dây CVV-2×16 – 0,6/1kV 98.000 107.800 CADIVI
22 Dây CVV-2×25 – 0,6/1kV 142.100 156.310 CADIVI
23 Dây CVV-2×35 – 0,6/1kV 189.300 208.230 CADIVI
24 Dây CVV-2×50 – 0,6/1kV 252.200 277.420 CADIVI
25 Dây CVV-2×70 – 0,6/1kV 352.500 387.750 CADIVI
26 Dây CVV-2×95 – 0,6/1kV 482.100 530.310 CADIVI
27 Dây CVV-2×120 – 0,6/1kV 627.800 690.580 CADIVI
28 Dây CVV-2×150 – 0,6/1kV 744.000 818.400 CADIVI
29 Dây CVV-2×185 – 0,6/1kV 926.100 1.018.710 CADIVI
30 Dây CVV-2×240 – 0,6/1kV 1.208.100 1.328.910 CADIVI
31 Dây CVV-2×300 – 0,6/1kV 1.514.600 1.666.060 CADIVI
32 Dây CVV-2×400 – 0,6/1kV 1.929.700 2.122.670 CADIVI
33 Dây CVV-3×16 – 0,6/1kV 135.700 149.270 CADIVI
34 Dây CVV-3×25 – 0,6/1kV 202.400 222.640 CADIVI
35 Dây CVV-3×35 – 0,6/1kV 271.900 299.090 CADIVI
36 Dây CVV-3×50 – 0,6/1kV 365.500 402.050 CADIVI
37 Dây CVV-3×70 – 0,6/1kV 514.800 566.280 CADIVI
38 Dây CVV-3×95 – 0,6/1kV 710.400 781.440 CADIVI
39 Dây CVV-3×120 – 0,6/1kV 919.700 1.011.670 CADIVI
40 Dây CVV-3×150 – 0,6/1kV 1.092.600 1.201.860 CADIVI
41 Dây CVV-3×185 – 0,6/1kV 1.363.500 1.499.850 CADIVI
42 Dây CVV-3×240 – 0,6/1kV 1.783.400 1.961.740 CADIVI
43 Dây CVV-3×300 – 0,6/1kV 2.232.500 2.455.750 CADIVI
44 Dây CVV-3×400 – 0,6/1kV 2.845.800 3.130.380 CADIVI
45 Dây CVV-4×16 – 0,6/1kV 174.200 191.620 CADIVI
46 Dây CVV-4×25 – 0,6/1kV 263.500 289.850 CADIVI
47 Dây CVV-4×35 – 0,6/1kV 356.200 391.820 CADIVI
48 Dây CVV-4×50 – 0,6/1kV 481.600 529.760 CADIVI
49 Dây CVV-4×70 – 0,6/1kV 680.900 748.990 CADIVI
50 Dây CVV-4×95 – 0,6/1kV 939.400 1.033.340 CADIVI
51 Dây CVV-4×120 – 0,6/1kV 1.218.500 1.340.350 CADIVI
52 Dây CVV-4×150 – 0,6/1kV 1.456.000 1.601.600 CADIVI
53 Dây CVV-4×185 – 0,6/1kV 1.810.900 1.991.990 CADIVI
54 Dây CVV-4×240 – 0,6/1kV 2.371.700 2.608.870 CADIVI
55 Dây CVV-4×300 – 0,6/1kV 2.972.100 3.269.310 CADIVI
56 Dây CVV-4×400 – 0,6/1kV 3.788.700 4.167.570 CADIVI

Giá Mới Nhất 2/2021: Cáp điện lực hạ thế CADIVI CVV 3 Pha + 1 Trung Tính

Đơn vị tính: đồng/mét 

STT Tên Cáp Điện Đơn giá chưa VAT  Thanh toán Thương Hiệu
1 Dây CVV-3×16+1×10 – 0,6/1kV 163.700 180.070 CADIVI
2 Dây CVV-3×25+1×16 – 0,6/1kV 241.100 265.210 CADIVI
3 Dây CVV-3×35+1×16 – 0,6/1kV 310.600 341.660 CADIVI
4 Dây CVV-3×35+1×25 – 0,6/1kV 333.000 366.300 CADIVI
5 Dây CVV-3×50+1×25 – 0,6/1kV 428.600 471.460 CADIVI
6 Dây CVV-3×50+1×35 – 0,6/1kV 451.700 496.870 CADIVI
7 Dây CVV-3×70+1×35 – 0,6/1kV 600.900 660.990 CADIVI
8 Dây CVV-3×70+1×50 – 0,6/1kV 630.800 693.880 CADIVI
9 Dây CVV-3×95+1×50 – 0,6/1kV 826.800 909.480 CADIVI
10 Dây CVV-3×95+1×70 – 0,6/1kV 876.200 963.820 CADIVI
11 Dây CVV-3×120+1×70 – 0,6/1kV 1.090.500 1.199.550 CADIVI
12 Dây CVV-3×120+1×95 – 0,6/1kV 1.156.300 1.271.930 CADIVI
13 Dây CVV-3×150+1×70 – 0,6/1kV 1.299.300 1.429.230 CADIVI
14 Dây CVV-3×150+1×95 – 0,6/1kV 1.364.100 1.500.510 CADIVI
15 Dây CVV-3×185+1×95 – 0,6/1kV 1.596.500 1.756.150 CADIVI
16 Dây CVV-3×185+1×120 – 0,6/1kV 1.706.300 1.876.930 CADIVI
17 Dây CVV-3×240+1×120 – 0,6/1kV 2.143.700 2.358.070 CADIVI
18 Dây CVV-3×240+1×150 – 0,6/1kV 2.211.300 2.432.430 CADIVI
19 Dây CVV-3×240+1×185 – 0,6/1kV 2.303.100 2.533.410 CADIVI
20 Dây CVV-3×300+1×150 – 0,6/1kV 2.677.100 2.944.810 CADIVI
21 Dây CVV-3×300+1×185 – 0,6/1kV 2.684.800 2.953.280 CADIVI
22 Dây CVV-3×400+1×185 – 0,6/1kV 3.300.000 3.630.000 CADIVI
23 Dây CVV-3×400+1×240 – 0,6/1kV 3.545.100 3.899.610 CADIVI

Đơn Giá Cập Nhật 2/2021: Cáp điện lực hạ thế CADIVI CVV – 600V (JIS C 3342:2000)

Đơn vị tính: đồng/mét 

STT Tên Cáp Điện Đơn giá chưa VAT  Thanh toán Thương Hiệu
1 Dây CVV-2 – 600V 7.390 8.129 CADIVI
2 Dây CVV-3,5 – 600V 11.190 12.309 CADIVI
3 Dây CVV-5,5 – 600V 16.560 18.216 CADIVI
4 Dây CVV-8 – 600V 23.000 25.300 CADIVI
5 Dây CVV-14 – 600V 38.300 42.130 CADIVI
6 Dây CVV-22 – 600V 58.100 63.910 CADIVI
7 Dây CVV-38 – 600V 95.600 105.160 CADIVI
8 Dây CVV-60 – 600V 151.300 166.430 CADIVI
9 Dây CVV-100 – 600V 250.900 275.990 CADIVI
10 Dây CVV-200 – 600V 486.600 535.260 CADIVI
11 Dây CVV-250 – 600V 624.700 687.170 CADIVI
12 Dây CVV-325 – 600V 797.300 877.030 CADIVI
13 Dây CVV-2×2 – 600V 17.480 19.228 CADIVI
14 Dây CVV-2×3,5 – 600V 26.600 29.260 CADIVI
15 Dây CVV-2×5,5 – 600V 38.500 42.350 CADIVI
16 Dây CVV-2×8 – 600V 52.900 58.190 CADIVI
17 Dây CVV-2×14 – 600V 87.000 95.700 CADIVI
18 Dây CVV-2×22 – 600V 131.200 144.320 CADIVI
19 Dây CVV-2×38 – 600V 207.500 228.250 CADIVI
20 Dây CVV-2×60 – 600V 322.000 354.200 CADIVI
21 Dây CVV-2×100 – 600V 528.300 581.130 CADIVI
22 Dây CVV-2×200 – 600V 1.019.800 1.121.780 CADIVI
23 Dây CVV-2×250 – 600V 1.304.700 1.435.170 CADIVI
24 Dây CVV-2×325 – 600V 1.663.900 1.830.290 CADIVI
25 Dây CVV-3×2 – 600V 23.000 25.300 CADIVI
26 Dây CVV-3×3,5 – 600V 35.800 39.380 CADIVI
27 Dây CVV-3×5,5 – 600V 52.500 57.750 CADIVI
28 Dây CVV-3×8 – 600V 73.000 80.300 CADIVI
29 Dây CVV-3×14 – 600V 121.600 133.760 CADIVI
30 Dây CVV-3×22 – 600V 185.000 203.500 CADIVI
31 Dây CVV-3×38 – 600V 298.500 328.350 CADIVI
32 Dây CVV-3×60 – 600V 468.000 514.800 CADIVI
33 Dây CVV-3×100 – 600V 776.700 854.370 CADIVI
34 Dây CVV-3×200 – 600V 1.497.900 1.647.690 CADIVI
35 Dây CVV-3×250 – 600V 1.922.300 2.114.530 CADIVI
36 Dây CVV-3×325 – 600V 2.451.400 2.696.540 CADIVI
37 Dây CVV-4×2 – 600V 28.800 31.680 CADIVI
38 Dây CVV-4×3,5 – 600V 45.200 49.720 CADIVI
39 Dây CVV-4×5,5 – 600V 67.600 74.360 CADIVI
40 Dây CVV-4×8 – 600V 94.300 103.730 CADIVI
41 Dây CVV-4×14 – 600V 159.000 174.900 CADIVI
42 Dây CVV-4×22 – 600V 240.800 264.880 CADIVI
43 Dây CVV-4×38 – 600V 391.800 430.980 CADIVI
44 Dây CVV-4×60 – 600V 618.200 680.020 CADIVI
45 Dây CVV-4×100 – 600V 1.029.000 1.131.900 CADIVI
46 Dây CVV-4×200 – 600V 1.989.600 2.188.560 CADIVI
47 Dây CVV-4×250 – 600V 2.558.800 2.814.680 CADIVI
48 Dây CVV-4×325 – 600V 3.261.200 3.587.320 CADIVI

Báo Giá Mới Nhất 2/2021: Cáp CVV/DATA và CVV/DSTA – CADIVI

Giá Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ – 0,6/1kV – TCVN 5935-1 tương ứng với dòng sản phẩm:

  • Cáp ngầm CVV/DATA 1 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ PVC.
  • Cáp ngầm CVV/DSTA 2-3-4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC.
  • Cáp ngầm CVV/DSTA 3 lõi pha + 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC.

Đơn vị tính: đồng/mét 

STT Tên Cáp Điện Đơn giá chưa VAT  Thanh toán Thương Hiệu
1 CVV/DATA-25 – 0,6/1kV 87.200 95.920 CADIVI
2 CVV/DATA-35 – 0,6/1kV 111.900 123.090 CADIVI
3 CVV/DATA-50 – 0,6/1kV 146.100 160.710 CADIVI
4 CVV/DATA-70 – 0,6/1kV 194.300 213.730 CADIVI
5 CVV/DATA-95 – 0,6/1kV 261.500 287.650 CADIVI
6 CVV/DATA-120 – 0,6/1kV 333.700 367.070 CADIVI
7 CVV/DATA-150 – 0,6/1kV 393.000 432.300 CADIVI
8 CVV/DATA-185 – 0,6/1kV 484.200 532.620 CADIVI
9 CVV/DATA-240 – 0,6/1kV 625.800 688.380 CADIVI
10 CVV/DATA-300 – 0,6/1kV 778.500 856.350 CADIVI
11 CVV/DATA-400 – 0,6/1kV 986.400 1.085.040 CADIVI
12 CVV/DSTA-2×4 – 0,6/1kV 44.900 49.390 CADIVI
13 CVV/DSTA-2×6 – 0,6/1kV 57.600 63.360 CADIVI
14 CVV/DSTA-2×10 – 0,6/1kV 78.600 86.460 CADIVI
15 CVV/DSTA-2×16 – 0,6/1kV 112.700 123.970 CADIVI
16 CVV/DSTA-2×25 – 0,6/1kV 160.700 176.770 CADIVI
17 CVV/DSTA-2×35 – 0,6/1kV 209.300 230.230 CADIVI
18 CVV/DSTA-2×50 – 0,6/1kV 273.000 300.300 CADIVI
19 CVV/DSTA-2×70 – 0,6/1kV 376.300 413.930 CADIVI
20 CVV/DSTA-2×95 – 0,6/1kV 512.600 563.860 CADIVI
21 CVV/DSTA-2×120 – 0,6/1kV 682.200 750.420 CADIVI
22 CVV/DSTA-2×150 – 0,6/1kV 805.200 885.720 CADIVI
23 CVV/DSTA-2×185 – 0,6/1kV 996.200 1.095.820 CADIVI
24 CVV/DSTA-2×240 – 0,6/1kV 1.286.400 1.415.040 CADIVI
25 CVV/DSTA-2×300 – 0,6/1kV 1.609.200 1.770.120 CADIVI
26 CVV/DSTA-2×400 – 0,6/1kV 2.036.700 2.240.370 CADIVI
27 CVV/DSTA-3×6 – 0,6/1kV 73.800 81.180 CADIVI
28 CVV/DSTA-3×10 – 0,6/1kV 104.500 114.950 CADIVI
29 CVV/DSTA-3×16 – 0,6/1kV 151.700 166.870 CADIVI
30 CVV/DSTA-3×25 – 0,6/1kV 221.200 243.320 CADIVI
31 CVV/DSTA-3×35 – 0,6/1kV 291.400 320.540 CADIVI
32 CVV/DSTA-3×50 – 0,6/1kV 389.000 427.900 CADIVI
33 CVV/DSTA-3×70 – 0,6/1kV 543.000 597.300 CADIVI
34 CVV/DSTA-3×95 – 0,6/1kV 765.200 841.720 CADIVI
35 CVV/DSTA-3×120 – 0,6/1kV 982.600 1.080.860 CADIVI
36 CVV/DSTA-3×150 – 0,6/1kV 1.162.400 1.278.640 CADIVI
37 CVV/DSTA-3×185 – 0,6/1kV 1.442.000 1.586.200 CADIVI
38 CVV/DSTA-3×240 – 0,6/1kV 1.875.700 2.063.270 CADIVI
39 CVV/DSTA-3×300 – 0,6/1kV 2.334.600 2.568.060 CADIVI
40 CVV/DSTA-3×400 – 0,6/1kV 2.996.400 3.296.040 CADIVI
41 CVV/DSTA-4×2,5 – 0,6/1kV 48.900 53.790 CADIVI
42 CVV/DSTA-4×4 – 0,6/1kV 70.000 77.000 CADIVI
43 CVV/DSTA-4×6 – 0,6/1kV 89.300 98.230 CADIVI
44 CVV/DSTA-4×10 – 0,6/1kV 133.000 146.300 CADIVI
45 CVV/DSTA-4×16 – 0,6/1kV 191.700 210.870 CADIVI
46 CVV/DSTA-4×25 – 0,6/1kV 282.600 310.860 CADIVI
47 CVV/DSTA-4×35 – 0,6/1kV 377.900 415.690 CADIVI
48 CVV/DSTA-4×50 – 0,6/1kV 511.400 562.540 CADIVI
49 CVV/DSTA-4×70 – 0,6/1kV 732.800 806.080 CADIVI
50 CVV/DSTA-4×95 – 0,6/1kV 1.000.700 1.100.770 CADIVI
51 CVV/DSTA-4×120 – 0,6/1kV 1.285.000 1.413.500 CADIVI
52 CVV/DSTA-4×150 – 0,6/1kV 1.536.000 1.689.600 CADIVI
53 CVV/DSTA-4×185 – 0,6/1kV 1.903.400 2.093.740 CADIVI
54 CVV/DSTA-4×240 – 0,6/1kV 2.479.400 2.727.340 CADIVI
55 CVV/DSTA-4×300 – 0,6/1kV 3.095.900 3.405.490 CADIVI
56 CVV/DSTA-4×400 – 0,6/1kV 3.931.900 4.325.090 CADIVI
57 CVV/DSTA-3×4+1×2,5 – 0,6/1kV 65.300 71.830 CADIVI
58 CVV/DSTA-3×6+1×4 – 0,6/1kV 84.000 92.400 CADIVI
59 CVV/DSTA-3×10+1×6 – 0,6/1kV 122.400 134.640 CADIVI
60 CVV/DSTA-3×16+1×10 – 0,6/1kV 182.500 200.750 CADIVI
61 CVV/DSTA-3×25+1×16 – 0,6/1kV 261.200 287.320 CADIVI
62 CVV/DSTA-3×35+1×16 – 0,6/1kV 333.200 366.520 CADIVI
63 CVV/DSTA-3×35+1×25 – 0,6/1kV 356.500 392.150 CADIVI
64 CVV/DSTA-3×50+1×25 – 0,6/1kV 457.700 503.470 CADIVI
65 CVV/DSTA-3×50+1×35 – 0,6/1kV 482.900 531.190 CADIVI
66 CVV/DSTA-3×70+1×35 – 0,6/1kV 634.600 698.060 CADIVI
67 CVV/DSTA-3×70+1×50 – 0,6/1kV 666.200 732.820 CADIVI
68 CVV/DSTA-3×95+1×50 – 0,6/1kV 889.900 978.890 CADIVI
69 CVV/DSTA-3×95+1×70 – 0,6/1kV 941.700 1.035.870 CADIVI
70 CVV/DSTA-3×120+1×70 – 0,6/1kV 1.166.600 1.283.260 CADIVI
71 CVV/DSTA-3×120+1×95 – 0,6/1kV 1.236.400 1.360.040 CADIVI
72 CVV/DSTA-3×150+1×70 – 0,6/1kV 1.387.100 1.525.810 CADIVI
73 CVV/DSTA-3×150+1×95 – 0,6/1kV 1.454.300 1.599.730 CADIVI
74 CVV/DSTA-3×185+1×95 – 0,6/1kV 1.691.100 1.860.210 CADIVI
75 CVV/DSTA-3×185+1×120 – 0,6/1kV 1.807.800 1.988.580 CADIVI
76 CVV/DSTA-3×240+1×120 – 0,6/1kV 2.262.700 2.488.970 CADIVI
77 CVV/DSTA-3×240+1×150 – 0,6/1kV 2.333.800 2.567.180 CADIVI
78 CVV/DSTA-3×240+1×185 – 0,6/1kV 2.428.300 2.671.130 CADIVI
79 CVV/DSTA-3×300+1×150 – 0,6/1kV 2.816.300 3.097.930 CADIVI
80 CVV/DSTA-3×300+1×185 – 0,6/1kV 2.822.200 3.104.420 CADIVI
81 CVV/DSTA-3×400+1×185 – 0,6/1kV 3.458.700 3.804.570 CADIVI
82 CVV/DSTA-3×400+1×240 – 0,6/1kV 3.711.600 4.082.760 CADIVI 

Giá Bán Mới Nhất 2/2021: Cáp CXV CADIVI – 0,6/1kV

Giá Cáp điện lực hạ thế – TCVN 5935-1 tương ứng với dòng sản phẩm:

  • Cáp đồng CXV 1-2-3-4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC.
  • Cáp đồng CXV 3 lõi pha + 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC.

Đơn vị tính: đồng/mét 

STT Tên Cáp Điện Đơn giá chưa VAT  Thanh toán Thương Hiệu
1 CXV-1 – 0,6/1kV 4.460 4.906 CADIVI
2 CXV-1,5– 0,6/1kV 5.770 6.347 CADIVI
3 CXV-2,5– 0,6/1kV 8.640 9.504 CADIVI
4 CXV-4– 0,6/1kV 12.300 13.530 CADIVI
5 CXV-6– 0,6/1kV 19.340 21.274 CADIVI
6 CXV-10– 0,6/1kV 27.500 30.250 CADIVI
7 CXV-16 – 0,6/1kV 41.200 45.320 CADIVI
8 CXV-25 – 0,6/1kV 63.800 70.180 CADIVI
9 CXV-35 – 0,6/1kV 87.400 96.140 CADIVI
10 CXV-50 – 0,6/1kV 118.700 130.570 CADIVI
11 CXV-70 – 0,6/1kV 168.300 185.130 CADIVI
12 CXV-95 – 0,6/1kV 231.300 254.430 CADIVI
13 CXV-120 – 0,6/1kV 301.600 331.760 CADIVI
14 CXV-150 – 0,6/1kV 359.900 395.890 CADIVI
15 CXV-185 – 0,6/1kV 448.200 493.020 CADIVI
16 CXV-240 – 0,6/1kV 586.200 644.820 CADIVI
17 CXV-300 – 0,6/1kV 734.500 807.950 CADIVI
18 CXV-400 – 0,6/1kV 936.100 1.029.710 CADIVI
19 CXV-500 – 0,6/1kV 1.197.300 1.317.030 CADIVI
20 CXV-630 – 0,6/1kV 1.544.300 1.698.730 CADIVI
21 CXV-2×1 – 0,6/1kV 12.560 13.816 CADIVI
22 CXV-2×1,5– 0,6/1kV 15.510 17.061 CADIVI
23 CXV-2×2,5– 0,6/1kV 21.300 23.430 CADIVI
24 CXV-2×4– 0,6/1kV 30.400 33.440 CADIVI
25 CXV-2×6– 0,6/1kV 41.300 45.430 CADIVI
26 CXV-2×10– 0,6/1kV 63.300 69.630 CADIVI
27 CXV-2×16 – 0,6/1kV 94.700 104.170 CADIVI
28 CXV-2×25 – 0,6/1kV 142.000 156.200 CADIVI
29 CXV-2×35 – 0,6/1kV 190.600 209.660 CADIVI
30 CXV-2×50 – 0,6/1kV 253.800 279.180 CADIVI
31 CXV-2×70 – 0,6/1kV 354.700 390.170 CADIVI
32 CXV-2×95 – 0,6/1kV 484.000 532.400 CADIVI
33 CXV-2×120 – 0,6/1kV 631.700 694.870 CADIVI
34 CXV-2×150 – 0,6/1kV 749.800 824.780 CADIVI
35 CXV-2×185 – 0,6/1kV 931.800 1.024.980 CADIVI
36 CXV-2×240 – 0,6/1kV 1.216.700 1.338.370 CADIVI
37 CXV-2×300 – 0,6/1kV 1.525.300 1.677.830 CADIVI
38 CXV-2×400 – 0,6/1kV 1.942.700 2.136.970 CADIVI
39 CXV-3×1 – 0,6/1kV 15.710 17.281 CADIVI
40 CXV-3×1,5– 0,6/1kV 19.880 21.868 CADIVI
41 CXV-3×2,5– 0,6/1kV 28.100 30.910 CADIVI
42 CXV-3×4– 0,6/1kV 40.600 44.660 CADIVI
43 CXV-3×6– 0,6/1kV 56.600 62.260 CADIVI
44 CXV-3×10– 0,6/1kV 88.300 97.130 CADIVI
45 CXV-3×16 – 0,6/1kV 133.400 146.740 CADIVI
46 CXV-3×25 – 0,6/1kV 202.800 223.080 CADIVI
47 CXV-3×35 – 0,6/1kV 274.200 301.620 CADIVI
48 CXV-3×50 – 0,6/1kV 368.100 404.910 CADIVI
49 CXV-3×70 – 0,6/1kV 518.700 570.570 CADIVI
50 CXV-3×95 – 0,6/1kV 713.300 784.630 CADIVI
51 CXV-3×120 – 0,6/1kV 920.800 1.012.880 CADIVI
52 CXV-3×150 – 0,6/1kV 1.103.500 1.213.850 CADIVI
53 CXV-3×185 – 0,6/1kV 1.376.300 1.513.930 CADIVI
54 CXV-3×240 – 0,6/1kV 1.798.900 1.978.790 CADIVI
55 CXV-3×300 – 0,6/1kV 2.250.200 2.475.220 CADIVI
56 CXV-3×400 – 0,6/1kV 2.868.600 3.155.460 CADIVI
57 CXV-4×1 – 0,6/1kV 19.410 21.351 CADIVI
58 CXV-4×1,5– 0,6/1kV 24.900 27.390 CADIVI
59 CXV-4×2,5– 0,6/1kV 35.400 38.940 CADIVI
60 CXV-4×4– 0,6/1kV 52.100 57.310 CADIVI
61 CXV-4×6– 0,6/1kV 73.200 80.520 CADIVI
62 CXV-4×10– 0,6/1kV 115.100 126.610 CADIVI
63 CXV-4×16 – 0,6/1kV 173.400 190.740 CADIVI
64 CXV-4×25 – 0,6/1kV 271.200 298.320 CADIVI
65 CXV-4×35 – 0,6/1kV 367.300 404.030 CADIVI
66 CXV-4×50 – 0,6/1kV 485.300 533.830 CADIVI
67 CXV-4×70 – 0,6/1kV 704.600 775.060 CADIVI
68 CXV-4×95 – 0,6/1kV 944.600 1.039.060 CADIVI
69 CXV-4×120 – 0,6/1kV 1.228.200 1.351.020 CADIVI
70 CXV-4×150 – 0,6/1kV 1.468.900 1.615.790 CADIVI
71 CXV-4×185 – 0,6/1kV 1.829.900 2.012.890 CADIVI
72 CXV-4×240 – 0,6/1kV 2.395.000 2.634.500 CADIVI
73 CXV-4×300 – 0,6/1kV 2.997.500 3.297.250 CADIVI
74 CXV-4×400 – 0,6/1kV 3.820.700 4.202.770 CADIVI
75 CXV-3×4+1×2,5 – 0,6/1kV 48.400 53.240 CADIVI
76 CXV-3×6+1×4 – 0,6/1kV 68.300 75.130 CADIVI
77 CXV-3×10+1×6 – 0,6/1kV 104.900 115.390 CADIVI
78 CXV-3×16+1×10 – 0,6/1kV 162.500 178.750 CADIVI
79 CXV-3×25+1×16 – 0,6/1kV 241.900 266.090 CADIVI
80 CXV-3×35+1×16 – 0,6/1kV 312.400 343.640 CADIVI
81 CXV-3×35+1×25 – 0,6/1kV 335.700 369.270 CADIVI
82 CXV-3×50+1×25 – 0,6/1kV 431.700 474.870 CADIVI
83 CXV-3×50+1×35 – 0,6/1kV 455.000 500.500 CADIVI
84 CXV-3×70+1×35 – 0,6/1kV 605.900 666.490 CADIVI
85 CXV-3×70+1×50 – 0,6/1kV 636.500 700.150 CADIVI
86 CXV-3×95+1×50 – 0,6/1kV 831.500 914.650 CADIVI
87 CXV-3×95+1×70 – 0,6/1kV 881.700 969.870 CADIVI
88 CXV-3×120+1×70 – 0,6/1kV 1.098.500 1.208.350 CADIVI
89 CXV-3×120+1×95 – 0,6/1kV 1.167.600 1.284.360 CADIVI
90 CXV-3×150+1×70 – 0,6/1kV 1.313.100 1.444.410 CADIVI
91 CXV-3×150+1×95 – 0,6/1kV 1.378.500 1.516.350 CADIVI
92 CXV-3×185+1×95 – 0,6/1kV 1.612.900 1.774.190 CADIVI
93 CXV-3×185+1×120 – 0,6/1kV 1.722.000 1.894.200 CADIVI
94 CXV-3×240+1×120 – 0,6/1kV 2.163.500 2.379.850 CADIVI
95 CXV-3×240+1×150 – 0,6/1kV 2.233.100 2.456.410 CADIVI
96 CXV-3×240+1×185 – 0,6/1kV 2.327.100 2.559.810 CADIVI
97 CXV-3×300+1×150 – 0,6/1kV 2.700.600 2.970.660 CADIVI
98 CXV-3×300+1×185 – 0,6/1kV 2.710.700 2.981.770 CADIVI
99 CXV-3×400+1×185 – 0,6/1kV 3.328.800 3.661.680 CADIVI
100 CXV-3×400+1×240 – 0,6/1kV 3.575.300 3.932.830 CADIVI

Bảng Giá Ban Hành Mới Nhất 2/2021: Cáp CADIVI CXV-1R-600V (TC JIS C 3605:2002)

Đơn vị tính: đồng/mét 

STT Tên Cáp Điện Đơn giá chưa VAT  Thanh toán Thương Hiệu
1 CXV-2 – 600V 7.230 7.953 CADIVI
2 CXV-3,5 – 600V 11.300 12.430 CADIVI
3 CXV-5,5 – 600V 16.660 18.326 CADIVI
4 CXV-8 – 600V 22.800 25.080 CADIVI
5 CXV-14 – 600V 38.000 41.800 CADIVI
6 CXV-22 – 600V 58.200 64.020 CADIVI
7 CXV-38 – 600V 95.700 105.270 CADIVI
8 CXV-60 – 600V 152.600 167.860 CADIVI
9 CXV-100 – 600V 254.300 279.730 CADIVI
10 CXV-200 – 600V 493.800 543.180 CADIVI
11 CXV-250 – 600V 633.500 696.850 CADIVI
12 CXV-325 – 600V 807.100 887.810 CADIVI
13 CXV-2×2 – 600V 17.890 19.679 CADIVI
14 CXV-2×3,5 – 600V 27.100 29.810 CADIVI
15 CXV-2×5,5 – 600V 39.200 43.120 CADIVI
16 CXV-2×8 – 600V 52.500 57.750 CADIVI
17 CXV-2×14 – 600V 85.500 94.050 CADIVI
18 CXV-2×22 – 600V 129.200 142.120 CADIVI
19 CXV-2×38 – 600V 206.200 226.820 CADIVI
20 CXV-2×60 – 600V 324.500 356.950 CADIVI
21 CXV-2×100 – 600V 535.700 589.270 CADIVI
22 CXV-2×200 – 600V 1.035.100 1.138.610 CADIVI
23 CXV-2×250 – 600V 1.324.800 1.457.280 CADIVI
24 CXV-2×325 – 600V 1.683.600 1.851.960 CADIVI
25 CXV-3×2 – 600V 23.500 25.850 CADIVI
26 CXV-3×3,5 – 600V 36.600 40.260 CADIVI
27 CXV-3×5,5 – 600V 53.400 58.740 CADIVI
28 CXV-3×8 – 600V 72.800 80.080 CADIVI
29 CXV-3×14 – 600V 119.600 131.560 CADIVI
30 CXV-3×22 – 600V 183.800 202.180 CADIVI
31 CXV-3×38 – 600V 297.800 327.580 CADIVI
32 CXV-3×60 – 600V 471.600 518.760 CADIVI
33 CXV-3×100 – 600V 787.400 866.140 CADIVI
34 CXV-3×200 – 600V 1.521.800 1.673.980 CADIVI
35 CXV-3×250 – 600V 1.950.900 2.145.990 CADIVI
36 CXV-3×325 – 600V 2.482.800 2.731.080 CADIVI
37 CXV-4×2 – 600V 29.800 32.780 CADIVI
38 CXV-4×3,5 – 600V 46.600 51.260 CADIVI
39 CXV-4×5,5 – 600V 69.100 76.010 CADIVI
40 CXV-4×8 – 600V 94.500 103.950 CADIVI
41 CXV-4×14 – 600V 157.300 173.030 CADIVI
42 CXV-4×22 – 600V 240.900 264.990 CADIVI
43 CXV-4×38 – 600V 391.800 430.980 CADIVI
44 CXV-4×60 – 600V 623.500 685.850 CADIVI
45 CXV-4×100 – 600V 1.044.200 1.148.620 CADIVI
46 CXV-4×200 – 600V 2.023.500 2.225.850 CADIVI
47 CXV-4×250 – 600V 2.599.100 2.859.010 CADIVI
48 CXV-4×325 – 600V 3.305.600 3.636.160 CADIVI

Đơn Giá Ban Hành Mới Nhất 2/2021: Cáp CXV/DATA và CXV/DSTA – CADIVI

Giá Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ – 0,6/1kV – TCVN 5935-1 tương ứng với dòng sản phẩm:

  • Cáp ngầm CXV/DATA 1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ PVC.
  • Cáp ngầm CXV/DSTA 2-3-4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC.
  • Cáp ngầm CXV/DSTA 3 lõi pha + 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC.

Đơn vị tính: đồng/mét 

STT Tên Cáp Điện Đơn giá chưa VAT  Thanh toán Thương Hiệu
1 CXV/DATA-25 – 0,6/1kV 87.400 96.140 CADIVI
2 CXV/DATA-35 – 0,6/1kV 112.800 124.080 CADIVI
3 CXV/DATA-50 – 0,6/1kV 146.800 161.480 CADIVI
4 CXV/DATA-70 – 0,6/1kV 196.300 215.930 CADIVI
5 CXV/DATA-95 – 0,6/1kV 263.300 289.630 CADIVI
6 CXV/DATA-120 – 0,6/1kV 335.500 369.050 CADIVI
7 CXV/DATA-150 – 0,6/1kV 398.100 437.910 CADIVI
8 CXV/DATA-185 – 0,6/1kV 490.200 539.220 CADIVI
9 CXV/DATA-240 – 0,6/1kV 633.300 696.630 CADIVI
10 CXV/DATA-300 – 0,6/1kV 788.000 866.800 CADIVI
11 CXV/DATA-400 – 0,6/1kV 997.900 1.097.690 CADIVI
12 CXV/DATA-500 – 0,6/1kV 1.265.700 1.392.270 CADIVI
13 CXV/DSTA-2×4 – 0,6/1kV 43.500 47.850 CADIVI
14 CXV/DSTA-2×6 – 0,6/1kV 55.100 60.610 CADIVI
15 CXV/DSTA-2×10 – 0,6/1kV 77.300 85.030 CADIVI
16 CXV/DSTA-2×16 – 0,6/1kV 109.200 120.120 CADIVI
17 CXV/DSTA-2×25 – 0,6/1kV 160.000 176.000 CADIVI
18 CXV/DSTA-2×35 – 0,6/1kV 210.700 231.770 CADIVI
19 CXV/DSTA-2×50 – 0,6/1kV 274.700 302.170 CADIVI
20 CXV/DSTA-2×70 – 0,6/1kV 379.800 417.780 CADIVI
21 CXV/DSTA-2×95 – 0,6/1kV 514.400 565.840 CADIVI
22 CXV/DSTA-2×120 – 0,6/1kV 686.600 755.260 CADIVI
23 CXV/DSTA-2×150 – 0,6/1kV 812.400 893.640 CADIVI
24 CXV/DSTA-2×185 – 0,6/1kV 1.004.300 1.104.730 CADIVI
25 CXV/DSTA-2×240 – 0,6/1kV 1.298.600 1.428.460 CADIVI
26 CXV/DSTA-2×300 – 0,6/1kV 1.622.600 1.784.860 CADIVI
27 CXV/DSTA-2×400 – 0,6/1kV 2.054.400 2.259.840 CADIVI
28 CXV/DSTA-3×4 – 0,6/1kV 54.600 60.060 CADIVI
29 CXV/DSTA-3×6 – 0,6/1kV 72.300 79.530 CADIVI
30 CXV/DSTA-3×10 – 0,6/1kV 103.500 113.850 CADIVI
31 CXV/DSTA-3×16 – 0,6/1kV 149.500 164.450 CADIVI
32 CXV/DSTA-3×25 – 0,6/1kV 222.200 244.420 CADIVI
33 CXV/DSTA-3×35 – 0,6/1kV 294.000 323.400 CADIVI
34 CXV/DSTA-3×50 – 0,6/1kV 391.500 430.650 CADIVI
35 CXV/DSTA-3×70 – 0,6/1kV 547.000 601.700 CADIVI
36 CXV/DSTA-3×95 – 0,6/1kV 748.000 822.800 CADIVI
37 CXV/DSTA-3×120 – 0,6/1kV 985.600 1.084.160 CADIVI
38 CXV/DSTA-3×150 – 0,6/1kV 1.175.900 1.293.490 CADIVI
39 CXV/DSTA-3×185 – 0,6/1kV 1.458.500 1.604.350 CADIVI
40 CXV/DSTA-3×240 – 0,6/1kV 1.896.000 2.085.600 CADIVI
41 CXV/DSTA-3×300 – 0,6/1kV 2.359.100 2.595.010 CADIVI
42 CXV/DSTA-3×400 – 0,6/1kV 2.997.500 3.297.250 CADIVI
43 CXV/DSTA-4×4 – 0,6/1kV 67.600 74.360 CADIVI
44 CXV/DSTA-4×6 – 0,6/1kV 86.900 95.590 CADIVI
45 CXV/DSTA-4×10 – 0,6/1kV 131.100 144.210 CADIVI
46 CXV/DSTA-4×16 – 0,6/1kV 190.600 209.660 CADIVI
47 CXV/DSTA-4×25 – 0,6/1kV 284.000 312.400 CADIVI
48 CXV/DSTA-4×35 – 0,6/1kV 381.000 419.100 CADIVI
49 CXV/DSTA-4×50 – 0,6/1kV 512.900 564.190 CADIVI
50 CXV/DSTA-4×70 – 0,6/1kV 718.900 790.790 CADIVI
51 CXV/DSTA-4×95 – 0,6/1kV 1.005.800 1.106.380 CADIVI
52 CXV/DSTA-4×120 – 0,6/1kV 1.303.300 1.433.630 CADIVI
53 CXV/DSTA-4×150 – 0,6/1kV 1.551.600 1.706.760 CADIVI
54 CXV/DSTA-4×185 – 0,6/1kV 1.922.200 2.114.420 CADIVI
55 CXV/DSTA-4×240 – 0,6/1kV 2.505.600 2.756.160 CADIVI
56 CXV/DSTA-4×300 – 0,6/1kV 3.125.700 3.438.270 CADIVI
57 CXV/DSTA-4×400 – 0,6/1kV 3.972.800 4.370.080 CADIVI
58 CXV/DSTA-3×4+1×2,5 – 0,6/1kV 63.700 70.070 CADIVI
59 CXV/DSTA-3×6+1×4 – 0,6/1kV 81.700 89.870 CADIVI
60 CXV/DSTA-3×10+1×6 – 0,6/1kV 120.300 132.330 CADIVI
61 CXV/DSTA-3×16+1×10 – 0,6/1kV 179.800 197.780 CADIVI
62 CXV/DSTA-3×25+1×16 – 0,6/1kV 260.200 286.220 CADIVI
63 CXV/DSTA-3×35+1×16 – 0,6/1kV 333.200 366.520 CADIVI
64 CXV/DSTA-3×35+1×25 – 0,6/1kV 356.600 392.260 CADIVI
65 CXV/DSTA-3×50+1×25 – 0,6/1kV 456.800 502.480 CADIVI
66 CXV/DSTA-3×50+1×35 – 0,6/1kV 481.300 529.430 CADIVI
67 CXV/DSTA-3×70+1×35 – 0,6/1kV 636.100 699.710 CADIVI
68 CXV/DSTA-3×70+1×50 – 0,6/1kV 666.700 733.370 CADIVI
69 CXV/DSTA-3×95+1×50 – 0,6/1kV 887.200 975.920 CADIVI
70 CXV/DSTA-3×95+1×70 – 0,6/1kV 939.800 1.033.780 CADIVI
71 CXV/DSTA-3×120+1×70 – 0,6/1kV 1.166.100 1.282.710 CADIVI
72 CXV/DSTA-3×120+1×95 – 0,6/1kV 1.232.100 1.355.310 CADIVI
73 CXV/DSTA-3×150+1×70 – 0,6/1kV 1.390.400 1.529.440 CADIVI
74 CXV/DSTA-3×150+1×95 – 0,6/1kV 1.456.700 1.602.370 CADIVI
75 CXV/DSTA-3×185+1×95 – 0,6/1kV 1.695.800 1.865.380 CADIVI
76 CXV/DSTA-3×185+1×120 – 0,6/1kV 1.812.500 1.993.750 CADIVI
77 CXV/DSTA-3×240+1×120 – 0,6/1kV 2.270.000 2.497.000 CADIVI
78 CXV/DSTA-3×240+1×150 – 0,6/1kV 2.340.200 2.574.220 CADIVI
79 CXV/DSTA-3×240+1×185 – 0,6/1kV 2.435.200 2.678.720 CADIVI
80 CXV/DSTA-3×300+1×150 – 0,6/1kV 2.819.800 3.101.780 CADIVI
81 CXV/DSTA-3×300+1×185 – 0,6/1kV 2.828.500 3.111.350 CADIVI
82 CXV/DSTA-3×400+1×185 – 0,6/1kV 3.464.400 3.810.840 CADIVI
83 CXV/DSTA-3×400+1×240 – 0,6/1kV 3.721.200 4.093.320 CADIVI

Báo Giá Ban Hành Mới Nhất 2/2021: Cáp DK-CVV – CADIVI

Giá Cáp điện kế – 0,6/1kV – TCVN 5935-1 tương ứng với dòng sản phẩm:

  • Cáp điện kế Muller 2-3-4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC.
  • Cáp điện kế Muller 3 lõi pha + 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC.

Đơn vị tính: đồng/mét 

STT Tên Cáp Điện Đơn giá chưa VAT  Thanh toán Thương Hiệu
1 DK-CVV-2×4 – 0,6/1kV 38.100 41.910 CADIVI
2 DK-CVV-2×6 – 0,6/1kV 53.200 58.520 CADIVI
3 DK-CVV-2×10 – 0,6/1kV 76.700 84.370 CADIVI
4 DK-CVV-2×16 – 0,6/1kV 99.500 109.450 CADIVI
5 DK-CVV-2×25 – 0,6/1kV 155.900 171.490 CADIVI
6 DK-CVV-2×35 – 0,6/1kV 206.400 227.040 CADIVI
7 DK-CVV-3×4 – 0,6/1kV 50.900 55.990 CADIVI
8 DK-CVV-3×6 – 0,6/1kV 69.200 76.120 CADIVI
9 DK-CVV-3×10 – 0,6/1kV 98.200 108.020 CADIVI
10 DK-CVV-3×16 – 0,6/1kV 139.200 153.120 CADIVI
11 DK-CVV-3×25 – 0,6/1kV 218.700 240.570 CADIVI
12 DK-CVV-3×35 – 0,6/1kV 292.100 321.310 CADIVI
13 DK-CVV-4×4 – 0,6/1kV 63.200 69.520 CADIVI
14 DK-CVV-4×6 – 0,6/1kV 86.400 95.040 CADIVI
15 DK-CVV-4×10 – 0,6/1kV 125.800 138.380 CADIVI
16 DK-CVV-4×16 – 0,6/1kV 179.800 197.780 CADIVI
17 DK-CVV-4×25 – 0,6/1kV 282.800 311.080 CADIVI
18 DK-CVV-4×35 – 0,6/1kV 379.800 417.780 CADIVI
19 DK-CVV-3×10+1×6 – 0,6/1kV 115.300 126.830 CADIVI
20 DK-CVV-3×16+1×10 – 0,6/1kV 166.100 182.710 CADIVI
21 DK-CVV-3×25+1×16 – 0,6/1kV 260.400 286.440 CADIVI
22 DK-CVV-3×35+1×16 – 0,6/1kV 334.000 367.400 CADIVI
23 DK-CVV-3×35+1×25 – 0,6/1kV 357.200 392.920 CADIVI

Giá Bán Ban Hành Mới Nhất 2/2021: Cáp Điều Khiển DVV – CADIVI

Đơn vị tính: đồng/mét 

STT Tên Cáp Điện Đơn giá chưa VAT  Thanh toán Thương Hiệu
1 DVV- 2×0,5 – 0,6/1kV 8.040 8.844 CADIVI
2 DVV- 2×0,75 – 0,6/1kV 9.510 10.461 CADIVI
3 DVV- 2×1 – 0,6/1kV 11.310 12.441 CADIVI
4 DVV- 2×1,5 – 0,6/1kV 14.110 15.521 CADIVI
5 DVV- 2×2,5 – 0,6/1kV 18.260 20.086 CADIVI
6 DVV-2×4 – 0,6/1kV 27.200 29.920 CADIVI
7 DVV-2×6 – 0,6/1kV 37.800 41.580 CADIVI
8 DVV-2×10 – 0,6/1kV 59.100 65.010 CADIVI
9 DVV-2×16 – 0,6/1kV 89.800 98.780 CADIVI
10 DVV- 3×0,5 – 0,6/1kV 9.920 10.912 CADIVI
11 DVV- 3×0,75 – 0,6/1kV 11.490 12.639 CADIVI
12 DVV- 3×1 – 0,6/1kV 14.760 16.236 CADIVI
13 DVV- 3×1,5 – 0,6/1kV 18.540 20.394 CADIVI
14 DVV- 3×2,5 – 0,6/1kV 25.100 27.610 CADIVI
15 DVV-3×4 – 0,6/1kV 38.000 41.800 CADIVI
16 DVV-3×6 – 0,6/1kV 53.600 58.960 CADIVI
17 DVV-3×10 – 0,6/1kV 84.700 93.170 CADIVI
18 DVV-3×16 – 0,6/1kV 129.400 142.340 CADIVI
19 DVV- 4×0,5 – 0,6/1kV 11.480 12.628 CADIVI
20 DVV- 4×0,75 – 0,6/1kV 14.160 15.576 CADIVI
21 DVV- 4×1 – 0,6/1kV 18.110 19.921 CADIVI
22 DVV- 4×1,5 – 0,6/1kV 22.100 24.310 CADIVI
23 DVV- 4×2,5 – 0,6/1kV 32.400 35.640 CADIVI
24 DVV-4×4 – 0,6/1kV 49.600 54.560 CADIVI
25 DVV-4×6 – 0,6/1kV 70.200 77.220 CADIVI
26 DVV-4×10 – 0,6/1kV 111.500 122.650 CADIVI
27 DVV-4×16 – 0,6/1kV 171.100 188.210 CADIVI
28 DVV- 5×0,5 – 0,6/1kV 12.990 14.289 CADIVI
29 DVV- 5×0,75 – 0,6/1kV 16.440 18.084 CADIVI
30 DVV- 5×1 – 0,6/1kV 21.400 23.540 CADIVI
31 DVV- 5×1,5 – 0,6/1kV 26.700 29.370 CADIVI
32 DVV- 5×2,5 – 0,6/1kV 39.500 43.450 CADIVI
33 DVV-5×4 – 0,6/1kV 60.600 66.660 CADIVI
34 DVV-5×6 – 0,6/1kV 86.200 94.820 CADIVI
35 DVV-5×10 – 0,6/1kV 137.900 151.690 CADIVI
36 DVV-5×16 – 0,6/1kV 212.000 233.200 CADIVI
37 DVV- 7×0,5 – 0,6/1kV 15.650 17.215 CADIVI
38 DVV- 7×0,75 – 0,6/1kV 20.100 22.110 CADIVI
39 DVV- 7×1 – 0,6/1kV 25.200 27.720 CADIVI
40 DVV- 7×1,5 – 0,6/1kV 35.800 39.380 CADIVI
41 DVV- 7×2,5 – 0,6/1kV 53.400 58.740 CADIVI
42 DVV-7×4 – 0,6/1kV 82.600 90.860 CADIVI
43 DVV-7×6 – 0,6/1kV 118.000 129.800 CADIVI
44 DVV-7×10 – 0,6/1kV 189.900 208.890 CADIVI
45 DVV-7×16 – 0,6/1kV 292.600 321.860 CADIVI
46 DVV- 8×0,5 – 0,6/1kV 18.600 20.460 CADIVI
47 DVV- 8×0,75 – 0,6/1kV 23.600 25.960 CADIVI
48 DVV- 8×1 – 0,6/1kV 31.400 34.540 CADIVI
49 DVV- 8×1,5 – 0,6/1kV 41.500 45.650 CADIVI
50 DVV- 8×2,5 – 0,6/1kV 61.800 67.980 CADIVI
51 DVV-8×4 – 0,6/1kV 95.200 104.720 CADIVI
52 DVV-8×6 – 0,6/1kV 136.200 149.820 CADIVI
53 DVV-8×10 – 0,6/1kV 218.700 240.570 CADIVI
54 DVV- 10×0,5 – 0,6/1kV 22.300 24.530 CADIVI
55 DVV- 10×0,75 – 0,6/1kV 28.600 31.460 CADIVI
56 DVV- 10×1 – 0,6/1kV 38.400 42.240 CADIVI
57 DVV- 10×1,5 – 0,6/1kV 51.000 56.100 CADIVI
58 DVV- 10×2,5 – 0,6/1kV 76.300 83.930 CADIVI
59 DVV-10×4 – 0,6/1kV 118.400 130.240 CADIVI
60 DVV-10×6 – 0,6/1kV 169.800 186.780 CADIVI
61 DVV-10×10 – 0,6/1kV 273.300 300.630 CADIVI
62 DVV- 12×0,5 – 0,6/1kV 25.700 28.270 CADIVI
63 DVV- 12×0,75 – 0,6/1kV 33.200 36.520 CADIVI
64 DVV- 12×1 – 0,6/1kV 44.800 49.280 CADIVI
65 DVV- 12×1,5 – 0,6/1kV 59.900 65.890 CADIVI
66 DVV- 12×2,5 – 0,6/1kV 90.100 99.110 CADIVI
67 DVV-12×4 – 0,6/1kV 140.600 154.660 CADIVI
68 DVV-12×6 – 0,6/1kV 202.100 222.310 CADIVI
69 DVV-12×10 – 0,6/1kV 325.100 357.610 CADIVI
70 DVV- 14×0,5 – 0,6/1kV 29.900 32.890 CADIVI
71 DVV- 14×0,75 – 0,6/1kV 38.700 42.570 CADIVI
72 DVV- 14×1 – 0,6/1kV 51.500 56.650 CADIVI
73 DVV- 14×1,5 – 0,6/1kV 69.200 76.120 CADIVI
74 DVV- 14×2,5 – 0,6/1kV 104.700 115.170 CADIVI
75 DVV-14×4 – 0,6/1kV 162.000 178.200 CADIVI
76 DVV-14×6 – 0,6/1kV 233.100 256.410 CADIVI
77 DVV-14×10 – 0,6/1kV 376.200 413.820 CADIVI
78 DVV- 16×0,5 – 0,6/1kV 33.500 36.850 CADIVI
79 DVV- 16×0,75 – 0,6/1kV 43.500 47.850 CADIVI
80 DVV- 16×1 – 0,6/1kV 58.500 64.350 CADIVI
81 DVV- 16×1,5 – 0,6/1kV 78.600 86.460 CADIVI
82 DVV- 16×2,5 – 0,6/1kV 119.300 131.230 CADIVI
83 DVV-16×4 – 0,6/1kV 185.300 203.830 CADIVI
84 DVV-16×6 – 0,6/1kV 266.200 292.820 CADIVI
85 DVV-16×10 – 0,6/1kV 430.300 473.330 CADIVI
86 DVV- 19×0,5 – 0,6/1kV 37.700 41.470 CADIVI
87 DVV- 19×0,75 – 0,6/1kV 49.500 54.450 CADIVI
88 DVV- 19×1 – 0,6/1kV 67.700 74.470 CADIVI
89 DVV- 19×1,5 – 0,6/1kV 91.700 100.870 CADIVI
90 DVV- 19×2,5 – 0,6/1kV 139.400 153.340 CADIVI
91 DVV-19×4 – 0,6/1kV 218.400 240.240 CADIVI
92 DVV-19×6 – 0,6/1kV 314.900 346.390 CADIVI
93 DVV-19×10 – 0,6/1kV 509.400 560.340 CADIVI
94 DVV- 24×0,5 – 0,6/1kV 47.400 52.140 CADIVI
95 DVV- 24×0,75 – 0,6/1kV 62.300 68.530 CADIVI
96 DVV- 24×1 – 0,6/1kV 85.700 94.270 CADIVI
97 DVV- 24×1,5 – 0,6/1kV 116.200 127.820 CADIVI
98 DVV- 24×2,5 – 0,6/1kV 177.200 194.920 CADIVI
99 DVV- 27×0,5 – 0,6/1kV 52.400 57.640 CADIVI
100 DVV- 27×0,75 – 0,6/1kV 69.500 76.450 CADIVI
101 DVV- 27×1 – 0,6/1kV 95.400 104.940 CADIVI
102 DVV- 27×1,5 – 0,6/1kV 129.600 142.560 CADIVI
103 DVV- 27×2,5 – 0,6/1kV 197.900 217.690 CADIVI
104 DVV- 30×0,5 – 0,6/1kV 57.600 63.360 CADIVI
105 DVV- 30×0,75 – 0,6/1kV 76.500 84.150 CADIVI
106 DVV- 30×1 – 0,6/1kV 105.600 116.160 CADIVI
107 DVV- 30×1,5 – 0,6/1kV 143.100 157.410 CADIVI
108 DVV- 30×2,5 – 0,6/1kV 218.900 240.790 CADIVI
109 DVV- 37×0,5 – 0,6/1kV 69.900 76.890 CADIVI
110 DVV- 37×0,75 – 0,6/1kV 92.700 101.970 CADIVI
111 DVV- 37×1 – 0,6/1kV 128.500 141.350 CADIVI
112 DVV- 37×1,5 – 0,6/1kV 175.100 192.610 CADIVI
113 DVV- 37×2,5 – 0,6/1kV 268.300 295.130 CADIVI

Cập Nhật Giá Mới Nhất 2/2021: Cáp Điều Khiển DVV/Sc – CADIVI Có Màn Chắn Chống Nhiễu

Đơn vị tính: đồng/mét 

STT Tên Cáp Điện Đơn giá chưa VAT  Thanh toán Thương Hiệu
1 DVV/Sc- 2×0,5 – 0,6/1kV 13.220 14.542 CADIVI
2 DVV/Sc- 2×0,75 – 0,6/1kV 15.390 16.929 CADIVI
3 DVV/Sc- 2×1 – 0,6/1kV 18.270 20.097 CADIVI
4 DVV/Sc- 2×1,5 – 0,6/1kV 21.600 23.760 CADIVI
5 DVV/Sc- 2×2,5 – 0,6/1kV 27.700 30.470 CADIVI
6 DVV/Sc-2×4 – 0,6/1kV 37.700 41.470 CADIVI
7 DVV/Sc-2×6 – 0,6/1kV 48.000 52.800 CADIVI
8 DVV/Sc-2×10 – 0,6/1kV 70.400 77.440 CADIVI
9 DVV/Sc-2×16 – 0,6/1kV 102.700 112.970 CADIVI
10 DVV/Sc- 3×0,5 – 0,6/1kV 15.820 17.402 CADIVI
11 DVV/Sc- 3×0,75 – 0,6/1kV 18.360 20.196 CADIVI
12 DVV/Sc- 3×1 – 0,6/1kV 22.100 24.310 CADIVI
13 DVV/Sc- 3×1,5 – 0,6/1kV 26.700 29.370 CADIVI
14 DVV/Sc- 3×2,5 – 0,6/1kV 35.100 38.610 CADIVI
15 DVV/Sc-3×4 – 0,6/1kV 49.300 54.230 CADIVI
16 DVV/Sc-3×6 – 0,6/1kV 65.400 71.940 CADIVI
17 DVV/Sc-3×10 – 0,6/1kV 96.600 106.260 CADIVI
18 DVV/Sc-3×16 – 0,6/1kV 143.100 157.410 CADIVI
19 DVV/Sc- 4×0,5 – 0,6/1kV 18.450 20.295 CADIVI
20 DVV/Sc- 4×0,75 – 0,6/1kV 21.500 23.650 CADIVI
21 DVV/Sc- 4×1 – 0,6/1kV 26.200 28.820 CADIVI
22 DVV/Sc- 4×1,5 – 0,6/1kV 31.800 34.980 CADIVI
23 DVV/Sc- 4×2,5 – 0,6/1kV 42.800 47.080 CADIVI
24 DVV/Sc-4×4 – 0,6/1kV 61.000 67.100 CADIVI
25 DVV/Sc-4×6 – 0,6/1kV 81.200 89.320 CADIVI
26 DVV/Sc-4×10 – 0,6/1kV 123.900 136.290 CADIVI
27 DVV/Sc-4×16 – 0,6/1kV 185.300 203.830 CADIVI
28 DVV/Sc- 5×0,5 – 0,6/1kV 20.700 22.770 CADIVI
29 DVV/Sc- 5×0,75 – 0,6/1kV 24.300 26.730 CADIVI
30 DVV/Sc- 5×1 – 0,6/1kV 30.000 33.000 CADIVI
31 DVV/Sc- 5×1,5 – 0,6/1kV 37.000 40.700 CADIVI
32 DVV/Sc- 5×2,5 – 0,6/1kV 50.400 55.440 CADIVI
33 DVV/Sc-5×4 – 0,6/1kV 72.600 79.860 CADIVI
34 DVV/Sc-5×6 – 0,6/1kV 97.900 107.690 CADIVI
35 DVV/Sc-5×10 – 0,6/1kV 151.100 166.210 CADIVI
36 DVV/Sc-5×16 – 0,6/1kV 226.400 249.040 CADIVI
37 DVV/Sc- 7×0,5 – 0,6/1kV 25.000 27.500 CADIVI
38 DVV/Sc- 7×0,75 – 0,6/1kV 29.700 32.670 CADIVI
39 DVV/Sc- 7×1 – 0,6/1kV 37.500 41.250 CADIVI
40 DVV/Sc- 7×1,5 – 0,6/1kV 46.800 51.480 CADIVI
41 DVV/Sc- 7×2,5 – 0,6/1kV 65.100 71.610 CADIVI
42 DVV/Sc-7×4 – 0,6/1kV 94.300 103.730 CADIVI
43 DVV/Sc-7×6 – 0,6/1kV 130.700 143.770 CADIVI
44 DVV/Sc-7×10 – 0,6/1kV 204.200 224.620 CADIVI
45 DVV/Sc-7×16 – 0,6/1kV 309.400 340.340 CADIVI
46 DVV/Sc- 8×0,5 – 0,6/1kV 29.100 32.010 CADIVI
47 DVV/Sc- 8×0,75 – 0,6/1kV 34.500 37.950 CADIVI
48 DVV/Sc- 8×1 – 0,6/1kV 43.300 47.630 CADIVI
49 DVV/Sc- 8×1,5 – 0,6/1kV 53.900 59.290 CADIVI
50 DVV/Sc- 8×2,5 – 0,6/1kV 74.800 82.280 CADIVI
51 DVV/Sc-8×4 – 0,6/1kV 107.800 118.580 CADIVI
52 DVV/Sc-8×6 – 0,6/1kV 150.000 165.000 CADIVI
53 DVV/Sc-8×10 – 0,6/1kV 234.100 257.510 CADIVI
54 DVV/Sc- 10×0,5 – 0,6/1kV 34.300 37.730 CADIVI
55 DVV/Sc- 10×0,75 – 0,6/1kV 41.000 45.100 CADIVI
56 DVV/Sc- 10×1 – 0,6/1kV 52.000 57.200 CADIVI
57 DVV/Sc- 10×1,5 – 0,6/1kV 65.300 71.830 CADIVI
58 DVV/Sc- 10×2,5 – 0,6/1kV 91.400 100.540 CADIVI
59 DVV/Sc-10×4 – 0,6/1kV 133.300 146.630 CADIVI
60 DVV/Sc-10×6 – 0,6/1kV 186.100 204.710 CADIVI
61 DVV/Sc-10×10 – 0,6/1kV 291.800 320.980 CADIVI
62 DVV/Sc- 12×0,5 – 0,6/1kV 38.000 41.800 CADIVI
63 DVV/Sc- 12×0,75 – 0,6/1kV 45.900 50.490 CADIVI
64 DVV/Sc- 12×1 – 0,6/1kV 58.800 64.680 CADIVI
65 DVV/Sc- 12×1,5 – 0,6/1kV 71.900 79.090 CADIVI
66 DVV/Sc- 12×2,5 – 0,6/1kV 103.300 113.630 CADIVI
67 DVV/Sc-12×4 – 0,6/1kV 156.000 171.600 CADIVI
68 DVV/Sc-12×6 – 0,6/1kV 218.900 240.790 CADIVI
69 DVV/Sc-12×10 – 0,6/1kV 344.300 378.730 CADIVI
70 DVV/Sc- 14×0,5 – 0,6/1kV 42.100 46.310 CADIVI
71 DVV/Sc- 14×0,75 – 0,6/1kV 51.300 56.430 CADIVI
72 DVV/Sc- 14×1 – 0,6/1kV 66.600 73.260 CADIVI
73 DVV/Sc- 14×1,5 – 0,6/1kV 84.900 93.390 CADIVI
74 DVV/Sc- 14×2,5 – 0,6/1kV 119.300 131.230 CADIVI
75 DVV/Sc-14×4 – 0,6/1kV 179.300 197.230 CADIVI
76 DVV/Sc-14×6 – 0,6/1kV 252.200 277.420 CADIVI
77 DVV/Sc-14×10 – 0,6/1kV 398.300 438.130 CADIVI
78 DVV/Sc- 16×0,5 – 0,6/1kV 43.800 48.180 CADIVI
79 DVV/Sc- 16×0,75 – 0,6/1kV 54.300 59.730 CADIVI
80 DVV/Sc- 16×1 – 0,6/1kV 70.100 77.110 CADIVI
81 DVV/Sc- 16×1,5 – 0,6/1kV 90.900 99.990 CADIVI
82 DVV/Sc- 16×2,5 – 0,6/1kV 132.800 146.080 CADIVI
83 DVV/Sc-16×4 – 0,6/1kV 201.300 221.430 CADIVI
84 DVV/Sc-16×6 – 0,6/1kV 284.100 312.510 CADIVI
85 DVV/Sc-16×10 – 0,6/1kV 450.200 495.220 CADIVI
86 DVV/Sc- 19×0,5 – 0,6/1kV 48.500 53.350 CADIVI
87 DVV/Sc- 19×0,75 – 0,6/1kV 63.200 69.520 CADIVI
88 DVV/Sc- 19×1 – 0,6/1kV 83.300 91.630 CADIVI
89 DVV/Sc- 19×1,5 – 0,6/1kV 108.100 118.910 CADIVI
90 DVV/Sc- 19×2,5 – 0,6/1kV 153.500 168.850 CADIVI
91 DVV/Sc-19×4 – 0,6/1kV 235.000 258.500 CADIVI
92 DVV/Sc-19×6 – 0,6/1kV 333.100 366.410 CADIVI
93 DVV/Sc-19×10 – 0,6/1kV 530.300 583.330 CADIVI
94 DVV/Sc- 24×0,5 – 0,6/1kV 61.100 67.210 CADIVI
95 DVV/Sc- 24×0,75 – 0,6/1kV 76.100 83.710 CADIVI
96 DVV/Sc- 24×1 – 0,6/1kV 100.100 110.110 CADIVI
97 DVV/Sc- 24×1,5 – 0,6/1kV 131.700 144.870 CADIVI
98 DVV/Sc- 24×2,5 – 0,6/1kV 194.200 213.620 CADIVI
99 DVV/Sc- 27×0,5 – 0,6/1kV 68.600 75.460 CADIVI
100 DVV/Sc- 27×0,75 – 0,6/1kV 83.100 91.410 CADIVI
101 DVV/Sc- 27×1 – 0,6/1kV 110.000 121.000 CADIVI
102 DVV/Sc- 27×1,5 – 0,6/1kV 145.400 159.940 CADIVI
103 DVV/Sc- 27×2,5 – 0,6/1kV 215.200 236.720 CADIVI
104 DVV/Sc- 30×0,5 – 0,6/1kV 74.300 81.730 CADIVI
105 DVV/Sc- 30×0,75 – 0,6/1kV 90.600 99.660 CADIVI
106 DVV/Sc- 30×1 – 0,6/1kV 120.800 132.880 CADIVI
107 DVV/Sc- 30×1,5 – 0,6/1kV 159.300 175.230 CADIVI
108 DVV/Sc- 30×2,5 – 0,6/1kV 236.800 260.480 CADIVI
109 DVV/Sc- 37×0,5 – 0,6/1kV 87.000 95.700 CADIVI
110 DVV/Sc- 37×0,75 – 0,6/1kV 110.600 121.660 CADIVI
111 DVV/Sc- 37×1 – 0,6/1kV 149.500 164.450 CADIVI
112 DVV/Sc- 37×1,5 – 0,6/1kV 191.400 210.540 CADIVI
113 DVV/Sc- 37×2,5 – 0,6/1kV 286.300 314.930 CADIVI

Cập Nhật Bảng Giá 2/2021: Cáp Trung Thế Treo CXV CADIVI (TCVN 5935-1)

Đơn vị tính: đồng/mét 

STT Tên Cáp Điện Đơn giá chưa VAT  Thanh toán Thương Hiệu
1 CXV-25 – 12/20(24)kV 91.400 100.540 CADIVI
2 CXV-35 – 12/20(24)kV 118.500 130.350 CADIVI
3 CXV-50 – 12/20(24)kV 154.400 169.840 CADIVI
4 CXV-70 – 12/20(24)kV 210.800 231.880 CADIVI
5 CXV-95 – 12/20(24)kV 282.600 310.860 CADIVI
6 CXV-120 – 12/20(24)kV 350.700 385.770 CADIVI
7 CXV-150 – 12/20(24)kV 423.000 465.300 CADIVI
8 CXV-185 – 12/20(24)kV 522.000 574.200 CADIVI
9 CXV-240 – 12/20(24)kV 675.300 742.830 CADIVI
10 CXV-300 – 12/20(24)kV 839.000 922.900 CADIVI
11 CXV-400 – 12/20(24)kV 1.060.500 1.166.550 CADIVI
12 CXV-500 – 12/20(24)kV 1.324.100 1.456.510 CADIVI

Cập Nhật Đơn Giá 2/2021: Cáp Trung Thế Treo CX1V CADIVI (Có Bán Dẫn Ruột Dẫn)

Đơn vị tính: đồng/mét 

STT Tên Cáp Điện Đơn giá chưa VAT  Thanh toán Thương Hiệu
1 CX1V-25 – 12/20(24)kV 99.600 109.560 CADIVI
2 CX1V-35 – 12/20(24)kV 127.900 140.690 CADIVI
3 CX1V-50 – 12/20(24)kV 163.800 180.180 CADIVI
4 CX1V-70 – 12/20(24)kV 221.900 244.090 CADIVI
5 CX1V-95 – 12/20(24)kV 293.400 322.740 CADIVI
6 CX1V-120 – 12/20(24)kV 361.500 397.650 CADIVI
7 CX1V-150 – 12/20(24)kV 434.900 478.390 CADIVI
8 CX1V-185 – 12/20(24)kV 535.200 588.720 CADIVI
9 CX1V-240 – 12/20(24)kV 690.000 759.000 CADIVI
10 CX1V-300 – 12/20(24)kV 854.800 940.280 CADIVI
11 CX1V-400 – 12/20(24)kV 1.078.900 1.186.790 CADIVI
12 CX1V-500 – 12/20(24)kV 1.344.600 1.479.060 CADIVI

Cập Nhật Báo Giá 2/2021: Cáp Trung Thế Treo CX1V/WBC CADIVI 

Giá Cáp đồng trung thế có chống thấm, bán dẫn ruột dẫn – 12/20 (24) hoặc 12,7/22 (24) kV – TCVN 5935-1:

Đơn vị tính: đồng/mét 

STT Tên Cáp Điện Đơn giá chưa VAT  Thanh toán Thương Hiệu
1 CX1V/WBC-25 – 12/20(24)kV 99.800 109.780 CADIVI
2 CX1V/WBC-35 – 12/20(24)kV 128.100 140.910 CADIVI
3 CX1V/WBC-50 – 12/20(24)kV 164.400 180.840 CADIVI
4 CX1V/WBC-70 – 12/20(24)kV 222.500 244.750 CADIVI
5 CX1V/WBC-95 – 12/20(24)kV 294.100 323.510 CADIVI
6 CX1V/WBC-120 – 12/20(24)kV 362.300 398.530 CADIVI
7 CX1V/WBC-150 – 12/20(24)kV 436.200 479.820 CADIVI
8 CX1V/WBC-185 – 12/20(24)kV 536.500 590.150 CADIVI
9 CX1V/WBC-240 – 12/20(24)kV 692.000 761.200 CADIVI
10 CX1V/WBC-300 – 12/20(24)kV 857.100 942.810 CADIVI
11 CX1V/WBC-400 – 12/20(24)kV 1.081.400 1.189.540 CADIVI

Cập Nhật Giá Bán 2/2021: Cáp Trung Thế CXV/S CADIVI 

Giá Cáp đồng trung thế có màn chắn kim loại – 12/20 (24) hoặc 12,7/22 (24) kV – TCVN 5935-1/IEC 60502-2

Đơn vị tính: đồng/mét 

STT Tên Cáp Điện Đơn giá chưa VAT  Thanh toán Thương Hiệu
1 CXV/S-25 – 12/20(24)kV 138.200 152.020 CADIVI
2 CXV/S-35 – 12/20(24)kV 167.900 184.690 CADIVI
3 CXV/S-50 – 12/20(24)kV 208.200 229.020 CADIVI
4 CXV/S-70 – 12/20(24)kV 266.900 293.590 CADIVI
5 CXV/S-95 – 12/20(24)kV 340.700 374.770 CADIVI
6 CXV/S-120 – 12/20(24)kV 408.300 449.130 CADIVI
7 CXV/S-150 – 12/20(24)kV 486.300 534.930 CADIVI
8 CXV/S-185 – 12/20(24)kV 585.000 643.500 CADIVI
9 CXV/S-240 – 12/20(24)kV 738.900 812.790 CADIVI
10 CXV/S-300 – 12/20(24)kV 904.700 995.170 CADIVI
11 CXV/S-400 – 12/20(24)kV 1.130.200 1.243.220 CADIVI
12 CXV/S-500 – 12/20(24)kV 1.415.600 1.557.160 CADIVI

Bảng Giá Mới Cập Nhật 2/2021: Cáp Trung Thế CXV/SE CADIVI 

Giá Cáp đồng trung thế màn chắn kim loại cho từng lõi (3 lõi), cấp điện áp 12/20 (24) hoặc 12,7/22 (24) kV, sản xuất phù hợp tiêu chuẩn TCVN 5935-1/IEC 60502-2

Đơn vị tính: đồng/mét 

STT Tên Cáp Điện Đơn giá chưa VAT  Thanh toán Thương Hiệu
1 CXV/SE-3×25 – 12/20(24)kV 442.100 486.310 CADIVI
2 CXV/SE-3×35 – 12/20(24)kV 531.600 584.760 CADIVI
3 CXV/SE-3×50 – 12/20(24)kV 646.100 710.710 CADIVI
4 CXV/SE-3×70 – 12/20(24)kV 839.300 923.230 CADIVI
5 CXV/SE-3×95 – 12/20(24)kV 1.067.700 1.174.470 CADIVI
6 CXV/SE-3×120 – 12/20(24)kV 1.276.800 1.404.480 CADIVI
7 CXV/SE-3×150 – 12/20(24)kV 1.523.100 1.675.410 CADIVI
8 CXV/SE-3×185 – 12/20(24)kV 1.829.100 2.012.010 CADIVI
9 CXV/SE-3×240 – 12/20(24)kV 2.300.600 2.530.660 CADIVI
10 CXV/SE-3×300 – 12/20(24)kV 2.805.100 3.085.610 CADIVI
11 CXV/SE-3×400 – 12/20(24)kV 3.498.100 3.847.910 CADIVI

Đơn Giá Mới Cập Nhật 2/2021: Cáp Ngầm Trung Thế CXV/S/DATA CADIVI 

Giá Cáp đồng trung thế có giáp băng kim loại bảo vệ, cấp điện áp 12/20 (24) hoặc 12,7/22 (24) kV, sản xuất theo tiêu chuẩn TCVN 5935-1/IEC 60502-2

Đơn vị tính: đồng/mét 

STT Tên Cáp Điện Đơn giá chưa VAT  Thanh toán Thương Hiệu
1 CXV/S/DATA-25 – 12/20(24)kV 172.000 189.200 CADIVI
2 CXV/S/DATA-35 – 12/20(24)kV 205.800 226.380 CADIVI
3 CXV/S/DATA-50 – 12/20(24)kV 247.200 271.920 CADIVI
4 CXV/S/DATA-70 – 12/20(24)kV 311.500 342.650 CADIVI
5 CXV/S/DATA-95 – 12/20(24)kV 387.600 426.360 CADIVI
6 CXV/S/DATA-120 – 12/20(24)kV 458.200 504.020 CADIVI
7 CXV/S/DATA-150 – 12/20(24)kV 566.300 622.930 CADIVI
8 CXV/S/DATA-185 – 12/20(24)kV 640.800 704.880 CADIVI
9 CXV/S/DATA-240 – 12/20(24)kV 815.600 897.160 CADIVI
10 CXV/S/DATA-300 – 12/20(24)kV 971.000 1.068.100 CADIVI
11 CXV/S/DATA-400 – 12/20(24)kV 1.203.600 1.323.960 CADIVI
12 CXV/S/DATA-500 – 12/20(24)kV 1.495.800 1.645.380 CADIVI

Báo Giá Mới Cập Nhật 2/2021: Cáp ĐồngTrung Thế CXV/SE/DSTA CADIVI 

Giá Cáp ngầm trung thế có giáp băng kim loại bảo vệ (thép), cấp điện áp 12/20 (24) hoặc 12,7/22 (24) kV, sản xuất theo tiêu chuẩn TCVN 5935-1/IEC 60502-2

Đơn vị tính: đồng/mét 

STT Tên Cáp Điện Đơn giá chưa VAT  Thanh toán Thương Hiệu
1 CXV/SE/DSTA-3×25 – 12/20(24)kV 604.000 664.400 CADIVI
2 CXV/SE/DSTA-3×35 – 12/20(24)kV 699.400 769.340 CADIVI
3 CXV/SE/DSTA-3×50 – 12/20(24)kV 822.800 905.080 CADIVI
4 CXV/SE/DSTA-3×70 – 12/20(24)kV 1.014.200 1.115.620 CADIVI
5 CXV/SE/DSTA-3×95 – 12/20(24)kV 1.298.500 1.428.350 CADIVI
6 CXV/SE/DSTA-3×120 – 12/20(24)kV 1.556.100 1.711.710 CADIVI
7 CXV/SE/DSTA-3×150 – 12/20(24)kV 1.884.500 2.072.950 CADIVI
8 CXV/SE/DSTA-3×185 – 12/20(24)kV 2.146.800 2.361.480 CADIVI
9 CXV/SE/DSTA-3×240 – 12/20(24)kV 2.676.500 2.944.150 CADIVI
10 CXV/SE/DSTA-3×300 – 12/20(24)kV 3.175.300 3.492.830 CADIVI
11 CXV/SE/DSTA-3×400 – 12/20(24)kV 3.718.700 4.090.570 CADIVI

Giá Bán Mới Cập Nhật 2/2021: Cáp Đồng Trung Thế CXV/S/AWA CADIVI 

Giá Cáp ngầm trung thế CXV/S/AWA – 12/20 (24) hoặc 12,7/22 (24) kV kết cấu 1 lõi, ruột đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại, giáp sợi nhôm bảo vệ, vỏ PVC:

Đơn vị tính: đồng/mét 

STT Tên Cáp Điện Đơn giá chưa VAT  Thanh toán Thương Hiệu
1 CXV/S/AWA-25 – 12/20(24)kV 175.700 193.270 CADIVI
2 CXV/S/AWA-35 – 12/20(24)kV 210.200 231.220 CADIVI
3 CXV/S/AWA-50 – 12/20(24)kV 249.300 274.230 CADIVI
4 CXV/S/AWA-70 – 12/20(24)kV 323.900 356.290 CADIVI
5 CXV/S/AWA-95 – 12/20(24)kV 400.300 440.330 CADIVI
6 CXV/S/AWA-120 – 12/20(24)kV 471.000 518.100 CADIVI
7 CXV/S/AWA-150 – 12/20(24)kV 579.000 636.900 CADIVI
8 CXV/S/AWA-185 – 12/20(24)kV 654.000 719.400 CADIVI
9 CXV/S/AWA-240 – 12/20(24)kV 831.000 914.100 CADIVI
10 CXV/S/AWA-300 – 12/20(24)kV 1.002.000 1.102.200 CADIVI
11 CXV/S/AWA-400 – 12/20(24)kV 1.235.700 1.359.270 CADIVI
12 CXV/S/AWA-500 – 12/20(24)kV 1.528.900 1.681.790 CADIVI

Bảng Giá: Cáp Đồng Trung Thế CXV/SE/SWA CADIVI [Cập Nhật 2/2021]

Giá Cáp ngầm trung thế CXV/SE/SWA – 12/20 (24) hoặc 12,7/22 (24) kV kết cấu 1 lõi, ruột đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại, giáp sợi nhôm bảo vệ, vỏ PVC:

Đơn vị tính: đồng/mét 

STT Tên Cáp Điện Đơn giá chưa VAT  Thanh toán Thương Hiệu
1 CXV/SE/SWA-3×25 – 12/20(24)kV 604.000 664.400 CADIVI
2 CXV/SE/SWA-3×35 – 12/20(24)kV 699.400 769.340 CADIVI
3 CXV/SE/SWA-3×50 – 12/20(24)kV 822.800 905.080 CADIVI
4 CXV/SE/SWA-3×70 – 12/20(24)kV 1.014.200 1.115.620 CADIVI
5 CXV/SE/SWA-3×95 – 12/20(24)kV 1.298.500 1.428.350 CADIVI
6 CXV/SE/SWA-3×120 – 12/20(24)kV 1.556.100 1.711.710 CADIVI
7 CXV/SE/SWA-3×150 – 12/20(24)kV 1.884.500 2.072.950 CADIVI
8 CXV/SE/SWA-3×185 – 12/20(24)kV 2.146.800 2.361.480 CADIVI
9 CXV/SE/SWA-3×240 – 12/20(24)kV 2.676.500 2.944.150 CADIVI
10 CXV/SE/SWA-3×300 – 12/20(24)kV 3.175.300 3.492.830 CADIVI
11 CXV/SE/SWA-3×400 – 12/20(24)kV 3.718.700 4.090.570 CADIVI
12 CXV/S/AWA-500 – 12/20(24)kV 1.528.900 1.681.790 CADIVI

Báo Giá: Dây nhôm điện lực AV CADIVI – 0,6/1kV – AS/NZS 5000.1 [Cập Nhật 2/2021]

Đơn vị tính: đồng/mét 

STT Tên Cáp Điện Đơn giá chưa VAT  Thanh toán Thương Hiệu
1 Dây AV-16 – 0,6/1kV 5.750 6.325 CADIVI
2 Dây AV-25 – 0,6/1kV 8.090 8.899 CADIVI
3 Dây AV-35 – 0,6/1kV 10.550 11.605 CADIVI
4 Dây AV-50 – 0,6/1kV 14.760 16.236 CADIVI
5 Dây AV-70 – 0,6/1kV 19.920 21.912 CADIVI
6 Dây AV-95 – 0,6/1kV 27.100 29.810 CADIVI
7 Dây AV-120 – 0,6/1kV 32.900 36.190 CADIVI
8 Dây AV-150 – 0,6/1kV 42.300 46.530 CADIVI
9 Dây AV-185 – 0,6/1kV 51.800 56.980 CADIVI
10 Dây AV-240 – 0,6/1kV 65.600 72.160 CADIVI
11 Dây AV-300 – 0,6/1kV 82.100 90.310 CADIVI
12 Dây AV-400 – 0,6/1kV 103.800 114.180 CADIVI
13 Dây AV-500 – 0,6/1kV 130.800 143.880 CADIVI

Giá Bán: Cáp vặn xoắn hạ thế nhôm CADIVI LV-ABC – 0,6/1kV [Cập Nhật 2/2021]

Đơn vị tính: đồng/mét 

STT Tên Cáp Điện Đơn giá chưa VAT  Thanh toán Thương Hiệu
1 LV-ABC-2×10 – 0,6/1kV 10.030 11.033 CADIVI
2 LV-ABC-2×11 – 0,6/1kV 10.910 12.001 CADIVI
3 LV-ABC-2×16 – 0,6/1kV 14.270 15.697 CADIVI
4 LV-ABC-2×25 – 0,6/1kV 18.840 20.724 CADIVI
5 LV-ABC-2×35 – 0,6/1kV 24.000 26.400 CADIVI
6 LV-ABC-2×50 – 0,6/1kV 35.100 38.610 CADIVI
7 LV-ABC-2×70 – 0,6/1kV 45.300 49.830 CADIVI
8 LV-ABC-2×95 – 0,6/1kV 58.200 64.020 CADIVI
9 LV-ABC-2×120 – 0,6/1kV 73.600 80.960 CADIVI
10 LV-ABC-2×150 – 0,6/1kV 88.500 97.350 CADIVI
11 LV-ABC-3×16 – 0,6/1kV 20.600 22.660 CADIVI
12 LV-ABC-3×25 – 0,6/1kV 27.400 30.140 CADIVI
13 LV-ABC-3×35 – 0,6/1kV 35.100 38.610 CADIVI
14 LV-ABC-3×50 – 0,6/1kV 48.600 53.460 CADIVI
15 LV-ABC-3×70 – 0,6/1kV 65.100 71.610 CADIVI
16 LV-ABC-3×95 – 0,6/1kV 86.800 95.480 CADIVI
17 LV-ABC-3×120 – 0,6/1kV 108.700 119.570 CADIVI
18 LV-ABC-3×150 – 0,6/1kV 131.100 144.210 CADIVI
19 LV-ABC-4×16 – 0,6/1kV 27.000 29.700 CADIVI
20 LV-ABC-4×25 – 0,6/1kV 36.200 39.820 CADIVI
21 LV-ABC-4×35 – 0,6/1kV 46.400 51.040 CADIVI
22 LV-ABC-4×50 – 0,6/1kV 62.900 69.190 CADIVI
23 LV-ABC-4×70 – 0,6/1kV 86.200 94.820 CADIVI
24 LV-ABC-4×95 – 0,6/1kV 113.700 125.070 CADIVI
25 LV-ABC-4×120 – 0,6/1kV 144.000 158.400 CADIVI
26 LV-ABC-4×150 – 0,6/1kV 173.700 191.070 CADIVI

Bảng Giá: Cáp nhôm hạ thế CADIVI AXV – 0,6/1kV [Mới Ban Hành 2/2021]

Đơn vị tính: đồng/mét 

STT Tên Cáp Điện Đơn giá chưa VAT  Thanh toán Thương Hiệu
1 AXV-10 – 0,6/1kV 6.320 6.952 CADIVI
2 AXV-16 – 0,6/1kV 8.070 8.877 CADIVI
3 AXV-25 – 0,6/1kV 11.100 12.210 CADIVI
4 AXV-35 – 0,6/1kV 13.950 15.345 CADIVI
5 AXV-50 – 0,6/1kV 18.920 20.812 CADIVI
6 AXV-70 – 0,6/1kV 25.300 27.830 CADIVI
7 AXV-95 – 0,6/1kV 32.600 35.860 CADIVI
8 AXV-120 – 0,6/1kV 41.400 45.540 CADIVI
9 AXV-150 – 0,6/1kV 48.700 53.570 CADIVI
10 AXV-185 – 0,6/1kV 60.700 66.770 CADIVI
11 AXV-240 – 0,6/1kV 75.700 83.270 CADIVI
12 AXV-300 – 0,6/1kV 94.000 103.400 CADIVI
13 AXV-400 – 0,6/1kV 118.200 130.020 CADIVI
14 AXV-500 – 0,6/1kV 148.400 163.240 CADIVI
15 AXV-630 – 0,6/1kV 189.600 208.560 CADIVI
16 AXV-2×16 – 0,6/1kV 27.100 29.810 CADIVI
17 AXV-2×25 – 0,6/1kV 34.700 38.170 CADIVI
18 AXV-2×35 – 0,6/1kV 41.700 45.870 CADIVI
19 AXV-2×50 – 0,6/1kV 51.700 56.870 CADIVI
20 AXV-2×70 – 0,6/1kV 65.800 72.380 CADIVI
21 AXV-2×95 – 0,6/1kV 82.900 91.190 CADIVI
22 AXV-2×120 – 0,6/1kV 111.400 122.540 CADIVI
23 AXV-2×150 – 0,6/1kV 126.500 139.150 CADIVI
24 AXV-2×185 – 0,6/1kV 152.000 167.200 CADIVI
25 AXV-2×240 – 0,6/1kV 188.600 207.460 CADIVI
26 AXV-2×300 – 0,6/1kV 235.400 258.940 CADIVI
27 AXV-2×400 – 0,6/1kV 295.800 325.380 CADIVI
28 AXV-3×16 – 0,6/1kV 32.700 35.970 CADIVI
29 AXV-3×25 – 0,6/1kV 43.000 47.300 CADIVI
30 AXV-3×35 – 0,6/1kV 51.000 56.100 CADIVI
31 AXV-3×50 – 0,6/1kV 66.600 73.260 CADIVI
32 AXV-3×70 – 0,6/1kV 86.600 95.260 CADIVI
33 AXV-3×95 – 0,6/1kV 112.900 124.190 CADIVI
34 AXV-3×120 – 0,6/1kV 147.100 161.810 CADIVI
35 AXV-3×150 – 0,6/1kV 170.700 187.770 CADIVI
36 AXV-3×185 – 0,6/1kV 207.400 228.140 CADIVI
37 AXV-3×240 – 0,6/1kV 260.500 286.550 CADIVI
38 AXV-3×300 – 0,6/1kV 318.400 350.240 CADIVI
39 AXV-3×400 – 0,6/1kV 402.500 442.750 CADIVI
40 AXV-4×16 – 0,6/1kV 39.700 43.670 CADIVI
41 AXV-4×25 – 0,6/1kV 52.300 57.530 CADIVI
42 AXV-4×35 – 0,6/1kV 63.000 69.300 CADIVI
43 AXV-4×50 – 0,6/1kV 83.800 92.180 CADIVI
44 AXV-4×70 – 0,6/1kV 111.200 122.320 CADIVI
45 AXV-4×95 – 0,6/1kV 144.900 159.390 CADIVI
46 AXV-4×120 – 0,6/1kV 184.100 202.510 CADIVI
47 AXV-4×150 – 0,6/1kV 223.100 245.410 CADIVI
48 AXV-4×185 – 0,6/1kV 269.500 296.450 CADIVI
49 AXV-4×240 – 0,6/1kV 340.000 374.000 CADIVI
50 AXV-4×300 – 0,6/1kV 419.900 461.890 CADIVI
51 AXV-4×400 – 0,6/1kV 522.300 574.530 CADIVI

Đơn Giá: Cáp nhôm hạ thế có giáp bảo vệ CADIVI AXV/DATA và AXV/DSTA – 0,6/1kV [Mới Ban Hành 2/2021]

Đơn vị tính: đồng/mét 

STT Tên Cáp Điện Đơn giá chưa VAT  Thanh toán Thương Hiệu
1 AXV/DATA-16 – 0,6/1kV 26.000 28.600 CADIVI
2 AXV/DATA-25 – 0,6/1kV 31.800 34.980 CADIVI
3 AXV/DATA-35 – 0,6/1kV 36.100 39.710 CADIVI
4 AXV/DATA-50 – 0,6/1kV 43.200 47.520 CADIVI
5 AXV/DATA-70 – 0,6/1kV 49.300 54.230 CADIVI
6 AXV/DATA-95 – 0,6/1kV 59.800 65.780 CADIVI
7 AXV/DATA-120 – 0,6/1kV 73.700 81.070 CADIVI
8 AXV/DATA-150 – 0,6/1kV 82.500 90.750 CADIVI
9 AXV/DATA-185 – 0,6/1kV 94.600 104.060 CADIVI
10 AXV/DATA-240 – 0,6/1kV 114.700 126.170 CADIVI
11 AXV/DATA-300 – 0,6/1kV 138.000 151.800 CADIVI
12 AXV/DATA-400 – 0,6/1kV 168.900 185.790 CADIVI
13 AXV/DSTA-2×16 – 0,6/1kV 39.400 43.340 CADIVI
14 AXV/DSTA-2×25 – 0,6/1kV 50.000 55.000 CADIVI
15 AXV/DSTA-2×35 – 0,6/1kV 58.600 64.460 CADIVI
16 AXV/DSTA-2×50 – 0,6/1kV 69.200 76.120 CADIVI
17 AXV/DSTA-2×70 – 0,6/1kV 86.800 95.480 CADIVI
18 AXV/DSTA-2×95 – 0,6/1kV 107.900 118.690 CADIVI
19 AXV/DSTA-2×120 – 0,6/1kV 160.000 176.000 CADIVI
20 AXV/DSTA-2×150 – 0,6/1kV 178.900 196.790 CADIVI
21 AXV/DSTA-2×185 – 0,6/1kV 211.600 232.760 CADIVI
22 AXV/DSTA-2×240 – 0,6/1kV 256.100 281.710 CADIVI
23 AXV/DSTA-2×300 – 0,6/1kV 314.400 345.840 CADIVI
24 AXV/DSTA-2×400 – 0,6/1kV 386.600 425.260 CADIVI
25 AXV/DSTA-3×16 – 0,6/1kV 46.400 51.040 CADIVI
26 AXV/DSTA-3×25 – 0,6/1kV 59.200 65.120 CADIVI
27 AXV/DSTA-3×35 – 0,6/1kV 68.300 75.130 CADIVI
28 AXV/DSTA-3×50 – 0,6/1kV 85.500 94.050 CADIVI
29 AXV/DSTA-3×70 – 0,6/1kV 109.500 120.450 CADIVI
30 AXV/DSTA-3×95 – 0,6/1kV 140.800 154.880 CADIVI
31 AXV/DSTA-3×120 – 0,6/1kV 200.700 220.770 CADIVI
32 AXV/DSTA-3×150 – 0,6/1kV 228.800 251.680 CADIVI
33 AXV/DSTA-3×185 – 0,6/1kV 273.100 300.410 CADIVI
34 AXV/DSTA-3×240 – 0,6/1kV 336.400 370.040 CADIVI
35 AXV/DSTA-3×300 – 0,6/1kV 404.600 445.060 CADIVI
36 AXV/DSTA-3×400 – 0,6/1kV 503.300 553.630 CADIVI
37 AXV/DSTA-4×16 – 0,6/1kV 48.700 53.570 CADIVI
38 AXV/DSTA-4×25 – 0,6/1kV 68.000 74.800 CADIVI
39 AXV/DSTA-4×35 – 0,6/1kV 81.300 89.430 CADIVI
40 AXV/DSTA-4×50 – 0,6/1kV 106.100 116.710 CADIVI
41 AXV/DSTA-4×70 – 0,6/1kV 136.500 150.150 CADIVI
42 AXV/DSTA-4×95 – 0,6/1kV 195.200 214.720 CADIVI
43 AXV/DSTA-4×120 – 0,6/1kV 232.300 255.530 CADIVI
44 AXV/DSTA-4×150 – 0,6/1kV 292.000 321.200 CADIVI
45 AXV/DSTA-4×185 – 0,6/1kV 343.500 377.850 CADIVI
46 AXV/DSTA-4×240 – 0,6/1kV 429.100 472.010 CADIVI
47 AXV/DSTA-4×300 – 0,6/1kV 520.800 572.880 CADIVI
48 AXV/DSTA-4×400 – 0,6/1kV 650.300 715.330 CADIVI
49 AXV/DSTA-3×10+1×6 – 0,6/1kV 38.600 42.460 CADIVI
50 AXV/DSTA-3×16+1×10 – 0,6/1kV 53.400 58.740 CADIVI
51 AXV/DSTA-3×25+1×16 – 0,6/1kV 64.300 70.730 CADIVI
52 AXV/DSTA-3×50+1×25 – 0,6/1kV 97.700 107.470 CADIVI
53 AXV/DSTA-3×50+1×35 – 0,6/1kV 101.500 111.650 CADIVI
54 AXV/DSTA-3×70+1×35 – 0,6/1kV 125.500 138.050 CADIVI
55 AXV/DSTA-3×70+1×50 – 0,6/1kV 129.800 142.780 CADIVI
56 AXV/DSTA-3×95+1×50 – 0,6/1kV 178.200 196.020 CADIVI
57 AXV/DSTA-3×95+1×70 – 0,6/1kV 186.400 205.040 CADIVI
58 AXV/DSTA-3×120+1×70 – 0,6/1kV 219.100 241.010 CADIVI
59 AXV/DSTA-3×120+1×95 – 0,6/1kV 227.700 250.470 CADIVI
60 AXV/DSTA-3×150+1×70 – 0,6/1kV 260.400 286.440 CADIVI
61 AXV/DSTA-3×150+1×95 – 0,6/1kV 271.000 298.100 CADIVI
62 AXV/DSTA-3×185+1×95 – 0,6/1kV 309.100 340.010 CADIVI
63 AXV/DSTA-3×185+1×120 – 0,6/1kV 317.500 349.250 CADIVI
64 AXV/DSTA-3×240+1×120 – 0,6/1kV 386.100 424.710 CADIVI
65 AXV/DSTA-3×240+1×150 – 0,6/1kV 400.000 440.000 CADIVI
66 AXV/DSTA-3×240+1×185 – 0,6/1kV 412.600 453.860 CADIVI
67 AXV/DSTA-3×300+1×150 – 0,6/1kV 486.400 535.040 CADIVI
68 AXV/DSTA-3×300+1×185 – 0,6/1kV 483.700 532.070 CADIVI
69 AXV/DSTA-3×400+1×185 – 0,6/1kV 579.200 637.120 CADIVI
70 AXV/DSTA-3×400+1×240 – 0,6/1kV 600.600 660.660 CADIVI

Báo Giá: Cáp nhôm trung thế CADIVI AX1V – 24kV [Mới Ban Hành 2/2021]

Đơn vị tính: đồng/mét 

STT Tên Cáp Điện Đơn giá chưa VAT  Thanh toán Thương Hiệu
1 AX1V-25 – 12,7/22(24)kV 39.600 43.560 CADIVI
2 AX1V-35 – 12,7/22(24)kV 43.000 47.300 CADIVI
3 AX1V-50 – 12,7/22(24)kV 50.700 55.770 CADIVI
4 AX1V-70 – 12,7/22(24)kV 60.200 66.220 CADIVI
5 AX1V-95 – 12,7/22(24)kV 71.900 79.090 CADIVI
6 AX1V-120 – 12,7/22(24)kV 82.600 90.860 CADIVI
7 AX1V-150 – 12,7/22(24)kV 94.500 103.950 CADIVI
8 AX1V-185 – 12,7/22(24)kV 104.700 115.170 CADIVI
9 AX1V-240 – 12,7/22(24)kV 125.600 138.160 CADIVI
10 AX1V-300 – 12,7/22(24)kV 148.600 163.460 CADIVI
11 AX1V-400 – 12,7/22(24)kV 170.900 187.990 CADIVI

Giá Bán: Cáp trung thế treo CADIVI AX1V/WBC – 24kV [Mới Ban Hành 2/2021]

Đơn vị tính: đồng/mét 

STT Tên Cáp Điện Đơn giá chưa VAT  Thanh toán Thương Hiệu
1 AX1V/WBC-25 – 12,7/22(24)kV 39.300 43.230 CADIVI
2 AX1V/WBC-35 – 12,7/22(24)kV 45.400 49.940 CADIVI
3 AX1V/WBC-50 – 12,7/22(24)kV 53.500 58.850 CADIVI
4 AX1V/WBC-70 – 12,7/22(24)kV 63.700 70.070 CADIVI
5 AX1V/WBC-95 – 12,7/22(24)kV 75.300 82.830 CADIVI
6 AX1V/WBC-120 – 12,7/22(24)kV 86.700 95.370 CADIVI
7 AX1V/WBC-150 – 12,7/22(24)kV 97.400 107.140 CADIVI
8 AX1V/WBC-185 – 12,7/22(24)kV 113.000 124.300 CADIVI
9 AX1V/WBC-240 – 12,7/22(24)kV 135.200 148.720 CADIVI
10 AX1V/WBC-300 – 12,7/22(24)kV 160.200 176.220 CADIVI
11 AX1V/WBC-400 – 12,7/22(24)kV 193.700 213.070 CADIVI

Bảng Giá Mới Nhất Tháng 2/2021: Cáp nhôm trung thế có màn chắn kim loại CADIVI AXV/S – 24kV

Đơn vị tính: đồng/mét 

STT Tên Cáp Điện Đơn giá chưa VAT  Thanh toán Thương Hiệu
1 AXV/S-25 – 12,7/22(24)kV 75.100 82.610 CADIVI
2 AXV/S-35 – 12,7/22(24)kV 81.300 89.430 CADIVI
3 AXV/S-50 – 12,7/22(24)kV 90.200 99.220 CADIVI
4 AXV/S-70 – 12,7/22(24)kV 101.700 111.870 CADIVI
5 AXV/S-95 – 12,7/22(24)kV 115.800 127.380 CADIVI
6 AXV/S-120 – 12,7/22(24)kV 127.600 140.360 CADIVI
7 AXV/S-150 – 12,7/22(24)kV 143.600 157.960 CADIVI
8 AXV/S-185 – 12,7/22(24)kV 159.100 175.010 CADIVI
9 AXV/S-240 – 12,7/22(24)kV 182.300 200.530 CADIVI
10 AXV/S-300 – 12,7/22(24)kV 209.300 230.230 CADIVI
11 AXV/S-400 – 12,7/22(24)kV 244.000 268.400 CADIVI

Đơn Giá Mới Nhất Tháng 2/2021: Cáp nhôm trung thế có màn chắn kim loại CADIVI AXV/SE – 24kV

Đơn vị tính: đồng/mét 

STT Tên Cáp Điện Đơn giá chưa VAT  Thanh toán Thương Hiệu
1 AXV/SE-3×50 – 12,7/22(24)kV 303.900 334.290 CADIVI
2 AXV/SE-3×70 – 12,7/22(24)kV 346.300 380.930 CADIVI
3 AXV/SE-3×95 – 12,7/22(24)kV 392.600 431.860 CADIVI
4 AXV/SE-3×120 – 12,7/22(24)kV 433.600 476.960 CADIVI
5 AXV/SE-3×150 – 12,7/22(24)kV 491.300 540.430 CADIVI
6 AXV/SE-3×185 – 12,7/22(24)kV 547.100 601.810 CADIVI
7 AXV/SE-3×240 – 12,7/22(24)kV 624.100 686.510 CADIVI
8 AXV/SE-3×300 – 12,7/22(24)kV 711.100 782.210 CADIVI
9 AXV/SE-3×400 – 12,7/22(24)kV 828.300 911.130 CADIVI

Báo Giá Mới Nhất Tháng 2/2021: Cáp trung thế có màn chắn, có giáp bảo vệ CADIVI AXV/S/DATA – 24kV

Đơn vị tính: đồng/mét 

STT Tên Cáp Điện Đơn giá chưa VAT  Thanh toán Thương Hiệu
1 AXV/S/DATA-50 – 12,7/22(24)kV 127.400 140.140 CADIVI
2 AXV/S/DATA-70 – 12,7/22(24)kV 141.700 155.870 CADIVI
3 AXV/S/DATA-95 – 12,7/22(24)kV 157.800 173.580 CADIVI
4 AXV/S/DATA-120 – 12,7/22(24)kV 172.100 189.310 CADIVI
5 AXV/S/DATA-150 – 12,7/22(24)kV 189.700 208.670 CADIVI
6 AXV/S/DATA-185 – 12,7/22(24)kV 208.400 229.240 CADIVI
7 AXV/S/DATA-240 – 12,7/22(24)kV 234.500 257.950 CADIVI
8 AXV/S/DATA-300 – 12,7/22(24)kV 265.600 292.160 CADIVI
9 AXV/S/DATA-400 – 12,7/22(24)kV 305.900 336.490 CADIVI

Bảng Giá Tháng 2/2021: Cáp ngầm trung thế giáp băng thép CADIVI AXV/SE/DSTA – 24kV

Đơn vị tính: đồng/mét 

STT Tên Cáp Điện Đơn giá chưa VAT  Thanh toán Thương Hiệu
1 AXV/SE/DSTA-3×50 – 12,7/22(24)kV 390.900 429.990 CADIVI
2 AXV/SE/DSTA-3×70 – 12,7/22(24)kV 434.800 478.280 CADIVI
3 AXV/SE/DSTA-3×95 – 12,7/22(24)kV 493.400 542.740 CADIVI
4 AXV/SE/DSTA-3×120 – 12,7/22(24)kV 538.400 592.240 CADIVI
5 AXV/SE/DSTA-3×150 – 12,7/22(24)kV 617.900 679.690 CADIVI
6 AXV/SE/DSTA-3×185 – 12,7/22(24)kV 706.800 777.480 CADIVI
7 AXV/SE/DSTA-3×240 – 12,7/22(24)kV 809.100 890.010 CADIVI
8 AXV/SE/DSTA-3×300 – 12,7/22(24)kV 902.400 992.640 CADIVI
9 AXV/SE/DSTA-3×400 – 12,7/22(24)kV 1.030.700 1.133.770 CADIVI

Đơn Giá Tháng 2/2021: Cáp trung thế có màn chắn, giáp bảo vệ CADIVI AXV/S/AWA – 24kV

Đơn vị tính: đồng/mét 

STT Tên Cáp Điện Đơn giá chưa VAT  Thanh toán Thương Hiệu
1 AXV/S/AWA-50 – 12,7/22(24)kV 136.100 149.710 CADIVI
2 AXV/S/AWA-70 – 12,7/22(24)kV 155.800 171.380 CADIVI
3 AXV/S/AWA-95 – 12,7/22(24)kV 172.200 189.420 CADIVI
4 AXV/S/AWA-120 – 12,7/22(24)kV 186.500 205.150 CADIVI
5 AXV/S/AWA-150 – 12,7/22(24)kV 209.100 230.010 CADIVI
6 AXV/S/AWA-185 – 12,7/22(24)kV 223.700 246.070 CADIVI
7 AXV/S/AWA-240 – 12,7/22(24)kV 253.100 278.410 CADIVI
8 AXV/S/AWA-300 – 12,7/22(24)kV 300.500 330.550 CADIVI
9 AXV/S/AWA-400 – 12,7/22(24)kV 339.000 372.900 CADIVI

Báo Giá Tháng 2/2021: Cáp trung thế có màn chắn, giáp bảo vệ CADIVI AsXV – 24kV

Đơn vị tính: đồng/mét 

STT Tên Cáp Điện Đơn giá chưa VAT  Thanh toán Thương Hiệu
1 AXV/SE/SWA-3×50 – 12,7/22(24)kV 468.600 515.460 CADIVI
2 AXV/SE/SWA-3×70 – 12,7/22(24)kV 518.600 570.460 CADIVI
3 AXV/SE/SWA-3×95 – 12,7/22(24)kV 600.900 660.990 CADIVI
4 AXV/SE/SWA-3×120 – 12,7/22(24)kV 674.900 742.390 CADIVI
5 AXV/SE/SWA-3×150 – 12,7/22(24)kV 758.300 834.130 CADIVI
6 AXV/SE/SWA-3×185 – 12,7/22(24)kV 821.300 903.430 CADIVI
7 AXV/SE/SWA-3×240 – 12,7/22(24)kV 926.700 1.019.370 CADIVI
8 AXV/SE/SWA-3×300 – 12,7/22(24)kV 1.028.800 1.131.680 CADIVI
9 AXV/SE/SWA-3×400 – 12,7/22(24)kV 1.164.300 1.280.730 CADIVI

Giá Bán Tháng 2/2021: Cáp ruột nhôm lõi thép trung thế CADIVI AXV/SE/SWA – 24kV

Đơn vị tính: đồng/mét 

STT Tên Cáp Điện Đơn giá chưa VAT  Thanh toán Thương Hiệu
1 AsXV-25/4,2 – 12/20(24)kV 37.300 41.030 CADIVI
2 AsXV-35/6,2 – 12/20(24)kV 45.000 49.500 CADIVI
3 AsXV-50/8 – 12/20(24)kV 51.200 56.320 CADIVI
4 AsXV-70/11 – 12/20(24)kV 58.600 64.460 CADIVI
5 AsXV-95/16 – 12/20(24)kV 72.600 79.860 CADIVI
6 AsXV-120/19 – 12/20(24)kV 85.900 94.490 CADIVI
7 AsXV-150/19 – 12/20(24)kV 95.600 105.160 CADIVI
8 AsXV-185/24 – 12/20(24)kV 111.400 122.540 CADIVI
9 AsXV-185/29 – 12/20(24)kV 111.300 122.430 CADIVI
10 AsXV-240/32 – 12/20(24)kV 134.800 148.280 CADIVI
11 AsXV-300/39 – 12/20(24)kV 159.000 174.900 CADIVI

Bảng Giá: Cáp CADIVI CV/FR – Cáp chống cháy hạ thế [Mới Nhất 2/2021]

Đơn vị tính: đồng/mét 

STT Tên Cáp Điện Đơn giá chưa VAT  Thanh toán Thương Hiệu
1 CV/FR-1 – 0,6/1kV 6.200 6.820 CADIVI
2 CV/FR-1,5 – 0,6/1kV 7.660 8.426 CADIVI
3 CV/FR-2,5 – 0,6/1kV 10.310 11.341 CADIVI
4 CV/FR-4 – 0,6/1kV 14.740 16.214 CADIVI
5 CV/FR-6 – 0,6/1kV 19.960 21.956 CADIVI
6 CV/FR-10 – 0,6/1kV 30.700 33.770 CADIVI
7 CV/FR-16 – 0,6/1kV 44.300 48.730 CADIVI
8 CV/FR-25 – 0,6/1kV 68.300 75.130 CADIVI
9 CV/FR-35 – 0,6/1kV 92.300 101.530 CADIVI
10 CV/FR-50 – 0,6/1kV 126.900 139.590 CADIVI
11 CV/FR-70 – 0,6/1kV 176.700 194.370 CADIVI
12 CV/FR-95 – 0,6/1kV 241.800 265.980 CADIVI
13 CV/FR-120 – 0,6/1kV 308.600 339.460 CADIVI
14 CV/FR-150 – 0,6/1kV 366.100 402.710 CADIVI
15 CV/FR-185 – 0,6/1kV 455.400 500.940 CADIVI
16 CV/FR-240 – 0,6/1kV 593.600 652.960 CADIVI
17 CV/FR-300 – 0,6/1kV 740.900 814.990 CADIVI
18 CV/FR-400 – 0,6/1kV 927.300 1.020.030 CADIVI

Đơn Giá: Cáp CADIVI CXV/FR – Cáp điện lực chống cháy [Mới Nhất 2/2021]

Đơn vị tính: đồng/mét 

STT Tên Cáp Điện Đơn giá chưa VAT  Thanh toán Thương Hiệu
1 CXV/FR-1×1 – 0,6/1kV 8.740 9.614 CADIVI
2 CXV/FR-1×1,5 – 0,6/1kV 10.350 11.385 CADIVI
3 CXV/FR-1×2,5 – 0,6/1kV 13.500 14.850 CADIVI
4 CXV/FR-1×4 – 0,6/1kV 17.540 19.294 CADIVI
5 CXV/FR-1×6 – 0,6/1kV 23.000 25.300 CADIVI
6 CXV/FR-1×10 – 0,6/1kV 34.000 37.400 CADIVI
7 CXV/FR-1×16 – 0,6/1kV 48.000 52.800 CADIVI
8 CXV/FR-1×25 – 0,6/1kV 72.600 79.860 CADIVI
9 CXV/FR-1×35 – 0,6/1kV 97.100 106.810 CADIVI
10 CXV/FR-1×50 – 0,6/1kV 131.400 144.540 CADIVI
11 CXV/FR-1×70 – 0,6/1kV 182.100 200.310 CADIVI
12 CXV/FR-1×95 – 0,6/1kV 247.200 271.920 CADIVI
13 CXV/FR-1×120 – 0,6/1kV 315.900 347.490 CADIVI
14 CXV/FR-1×150 – 0,6/1kV 375.900 413.490 CADIVI
15 CXV/FR-1×185 – 0,6/1kV 464.400 510.840 CADIVI
16 CXV/FR-1×240 – 0,6/1kV 603.700 664.070 CADIVI
17 CXV/FR-1×300 – 0,6/1kV 752.400 827.640 CADIVI
18 CXV/FR-1×400 – 0,6/1kV 954.600 1.050.060 CADIVI
19 CXV/FR-1×500 – 0,6/1kV 1.213.800 1.335.180 CADIVI
20 CXV/FR-1×630 – 0,6/1kV 1.559.300 1.715.230 CADIVI
21 CXV/FR-2×1 – 0,6/1kV 24.800 27.280 CADIVI
22 CXV/FR-2×1,5 – 0,6/1kV 28.600 31.460 CADIVI
23 CXV/FR-2×2,5 – 0,6/1kV 35.400 38.940 CADIVI
24 CXV/FR-2×4 – 0,6/1kV 45.900 50.490 CADIVI
25 CXV/FR-2×6 – 0,6/1kV 58.300 64.130 CADIVI
26 CXV/FR-2×10 – 0,6/1kV 77.900 85.690 CADIVI
27 CXV/FR-2×16 – 0,6/1kV 110.300 121.330 CADIVI
28 CXV/FR-2×25 – 0,6/1kV 161.700 177.870 CADIVI
29 CXV/FR-2×35 – 0,6/1kV 212.200 233.420 CADIVI
30 CXV/FR-2×50 – 0,6/1kV 281.800 309.980 CADIVI
31 CXV/FR-2×70 – 0,6/1kV 385.300 423.830 CADIVI
32 CXV/FR-2×95 – 0,6/1kV 519.600 571.560 CADIVI
33 CXV/FR-2×120 – 0,6/1kV 666.300 732.930 CADIVI
34 CXV/FR-2×150 – 0,6/1kV 784.500 862.950 CADIVI
35 CXV/FR-2×185 – 0,6/1kV 971.800 1.068.980 CADIVI
36 CXV/FR-2×240 – 0,6/1kV 1.259.300 1.385.230 CADIVI
37 CXV/FR-2×300 – 0,6/1kV 1.571.000 1.728.100 CADIVI
38 CXV/FR-2×400 – 0,6/1kV 1.980.300 2.178.330 CADIVI
39 CXV/FR-3×1 – 0,6/1kV 30.600 33.660 CADIVI
40 CXV/FR-3×1,5 – 0,6/1kV 35.300 38.830 CADIVI
41 CXV/FR-3×2,5 – 0,6/1kV 45.300 49.830 CADIVI
42 CXV/FR-3×4 – 0,6/1kV 59.400 65.340 CADIVI
43 CXV/FR-3×6 – 0,6/1kV 76.800 84.480 CADIVI
44 CXV/FR-3×10 – 0,6/1kV 112.500 123.750 CADIVI
45 CXV/FR-3×16 – 0,6/1kV 157.300 173.030 CADIVI
46 CXV/FR-3×25 – 0,6/1kV 230.200 253.220 CADIVI
47 CXV/FR-3×35 – 0,6/1kV 302.900 333.190 CADIVI
48 CXV/FR-3×50 – 0,6/1kV 407.400 448.140 CADIVI
49 CXV/FR-3×70 – 0,6/1kV 561.900 618.090 CADIVI
50 CXV/FR-3×95 – 0,6/1kV 762.500 838.750 CADIVI
51 CXV/FR-3×120 – 0,6/1kV 969.400 1.066.340 CADIVI
52 CXV/FR-3×150 – 0,6/1kV 1.158.200 1.274.020 CADIVI
53 CXV/FR-3×185 – 0,6/1kV 1.425.000 1.567.500 CADIVI
54 CXV/FR-3×240 – 0,6/1kV 1.843.200 2.027.520 CADIVI
55 CXV/FR-3×300 – 0,6/1kV 2.305.900 2.536.490 CADIVI
56 CXV/FR-3×400 – 0,6/1kV 2.929.400 3.222.340 CADIVI
57 CXV/FR-4×1 – 0,6/1kV 37.800 41.580 CADIVI
58 CXV/FR-4×1,5 – 0,6/1kV 44.700 49.170 CADIVI
59 CXV/FR-4×2,5 – 0,6/1kV 56.600 62.260 CADIVI
60 CXV/FR-4×4 – 0,6/1kV 75.200 82.720 CADIVI
61 CXV/FR-4×6 – 0,6/1kV 98.100 107.910 CADIVI
62 CXV/FR-4×10 – 0,6/1kV 144.000 158.400 CADIVI
63 CXV/FR-4×16 – 0,6/1kV 199.100 219.010 CADIVI
64 CXV/FR-4×25 – 0,6/1kV 298.000 327.800 CADIVI
65 CXV/FR-4×35 – 0,6/1kV 395.400 434.940 CADIVI
66 CXV/FR-4×50 – 0,6/1kV 536.300 589.930 CADIVI
67 CXV/FR-4×70 – 0,6/1kV 742.300 816.530 CADIVI
68 CXV/FR-4×95 – 0,6/1kV 1.008.100 1.108.910 CADIVI
69 CXV/FR-4×120 – 0,6/1kV 1.287.300 1.416.030 CADIVI
70 CXV/FR-4×150 – 0,6/1kV 1.527.100 1.679.810 CADIVI
71 CXV/FR-4×185 – 0,6/1kV 1.895.400 2.084.940 CADIVI
72 CXV/FR-4×240 – 0,6/1kV 2.466.100 2.712.710 CADIVI
73 CXV/FR-4×300 – 0,6/1kV 3.066.600 3.373.260 CADIVI
74 CXV/FR-4×400 – 0,6/1kV 3.920.600 4.312.660 CADIVI
75 CXV/FR-3×2,5+1×1,5 – 0,6/1kV 55.500 61.050 CADIVI
76 CXV/FR-3×4+1×2,5 – 0,6/1kV 70.400 77.440 CADIVI
77 CXV/FR-3×6+1×4 – 0,6/1kV 92.300 101.530 CADIVI
78 CXV/FR-3×10+1×6 – 0,6/1kV 132.500 145.750 CADIVI
79 CXV/FR-3×16+1×10 – 0,6/1kV 188.600 207.460 CADIVI
80 CXV/FR-3×25+1×16 – 0,6/1kV 274.300 301.730 CADIVI
81 CXV/FR-3×35+1×16 – 0,6/1kV 347.500 382.250 CADIVI
82 CXV/FR-3×35+1×25 – 0,6/1kV 371.400 408.540 CADIVI
83 CXV/FR-3×50+1×25 – 0,6/1kV 480.300 528.330 CADIVI
84 CXV/FR-3×50+1×35 – 0,6/1kV 504.300 554.730 CADIVI
85 CXV/FR-3×70+1×35 – 0,6/1kV 659.000 724.900 CADIVI
86 CXV/FR-3×70+1×50 – 0,6/1kV 691.200 760.320 CADIVI
87 CXV/FR-3×95+1×50 – 0,6/1kV 893.100 982.410 CADIVI
88 CXV/FR-3×95+1×70 – 0,6/1kV 944.300 1.038.730 CADIVI
89 CXV/FR-3×120+1×70 – 0,6/1kV 1.116.700 1.228.370 CADIVI
90 CXV/FR-3×120+1×95 – 0,6/1kV 1.189.200 1.308.120 CADIVI
91 CXV/FR-3×150+1×70 – 0,6/1kV 1.327.400 1.460.140 CADIVI
92 CXV/FR-3×150+1×95 – 0,6/1kV 1.393.200 1.532.520 CADIVI
93 CXV/FR-3×185+1×95 – 0,6/1kV 1.675.200 1.842.720 CADIVI
94 CXV/FR-3×240+1×120 – 0,6/1kV 2.159.200 2.375.120 CADIVI
95 CXV/FR-3×240+1×150 – 0,6/1kV 2.227.700 2.450.470 CADIVI
96 CXV/FR-3×240+1×185 – 0,6/1kV 2.325.600 2.558.160 CADIVI
97 CXV/FR-3×300+1×150 – 0,6/1kV 2.685.500 2.954.050 CADIVI
98 CXV/FR-3×300+1×185 – 0,6/1kV 2.775.800 3.053.380 CADIVI
99 CXV/FR-3×400+1×185 – 0,6/1kV 3.424.700 3.767.170 CADIVI
100 CXV/FR-3×400+1×240 – 0,6/1kV 3.565.900 3.922.490 CADIVI

Báo Giá: Cáp CADIVI CE/FRT-LSHF – Cáp điện lực chậm cháy [Mới Nhất 2/2021]

Cáp chậm cháy không vỏ, ít khói, không halogen, bọc cách điện XL-LSHF, cấp điện áp 450/750V, sản xuất theo tiêu chuẩn BS-EN 50525-3-41.

Đơn vị tính: đồng/mét 

STT Tên Cáp Điện Đơn giá chưa VAT  Thanh toán Thương Hiệu
1 CE/FRT-LSHF-1,5 – 450/750V 5.470 6.017 CADIVI
2 CE/FRT-LSHF-2,5 – 450/750V 7.840 8.624 CADIVI
3 CE/FRT-LSHF-4 – 450/750V 11.890 13.079 CADIVI
4 CE/FRT-LSHF-6 – 450/750V 17.200 18.920 CADIVI
5 CE/FRT-LSHF-10 – 450/750V 28.000 30.800 CADIVI
6 CE/FRT-LSHF-16 – 450/750V 41.900 46.090 CADIVI
7 CE/FRT-LSHF-25 – 450/750V 65.500 72.050 CADIVI
8 CE/FRT-LSHF-35 – 450/750V 89.900 98.890 CADIVI
9 CE/FRT-LSHF-50 – 450/750V 122.700 134.970 CADIVI
10 CE/FRT-LSHF-70 – 450/750V 173.900 191.290 CADIVI
11 CE/FRT-LSHF-95 – 450/750V 240.300 264.330 CADIVI
12 CE/FRT-LSHF-120 – 450/750V 311.000 342.100 CADIVI
13 CE/FRT-LSHF-150 – 450/750V 372.700 409.970 CADIVI
14 CE/FRT-LSHF-185 – 450/750V 465.300 511.830 CADIVI
15 CE/FRT-LSHF-240 – 450/750V 608.600 669.460 CADIVI

Giá Bán: Dây cáp CADIVI CV/FRT – Dây điện lực chậm cháy hạ thế [Mới Nhất 2/2021]

Dây điện lực chậm cháy không vỏ, ít khói, không halogen, bọc cách điện FR-PVC, cấp điện áp 0,6/1kV, sản xuất theo tiêu chuẩn AS/NZS 5000.1/IEC 60332-1,3 CAT C.

Đơn vị tính: đồng/mét 

STT Tên Cáp Điện Đơn giá chưa VAT  Thanh toán Thương Hiệu
1 Dây CV/FRT-1,5 – 0,6/1kV 5.360 5.896 CADIVI
2 Dây CV/FRT-2,5 – 0,6/1kV 7.680 8.448 CADIVI
3 Dây CV/FRT-4 – 0,6/1kV 11.500 12.650 CADIVI
4 Dây CV/FRT-6 – 0,6/1kV 16.480 18.128 CADIVI
5 Dây CV/FRT-10 – 0,6/1kV 26.400 29.040 CADIVI
6 Dây CV/FRT-16 – 0,6/1kV 39.500 43.450 CADIVI
7 Dây CV/FRT-25 – 0,6/1kV 62.200 68.420 CADIVI
8 Dây CV/FRT-35 – 0,6/1kV 85.300 93.830 CADIVI
9 Dây CV/FRT-50 – 0,6/1kV 118.700 130.570 CADIVI
10 Dây CV/FRT-70 – 0,6/1kV 167.200 183.920 CADIVI
11 Dây CV/FRT-95 – 0,6/1kV 230.500 253.550 CADIVI
12 Dây CV/FRT-120 – 0,6/1kV 297.500 327.250 CADIVI
13 Dây CV/FRT-150 – 0,6/1kV 353.500 388.850 CADIVI
14 Dây CV/FRT-185 – 0,6/1kV 440.100 484.110 CADIVI
15 Dây CV/FRT-240 – 0,6/1kV 576.200 633.820 CADIVI
16 Dây CV/FRT-300 – 0,6/1kV 721.400 793.540 CADIVI
17 Dây CV/FRT-400 – 0,6/1kV 918.500 1.010.350 CADIVI
18 Dây CV/FRT-500 – 0,6/1kV 1.173.800 1.291.180 CADIVI
19 Dây CV/FRT-630 – 0,6/1kV 1.509.300 1.660.230 CADIVI

Bảng Giá Cáp CADIVI [Ban Hành 2/2021]: Cáp chậm cháy hạ thế – CXV/FRT – 0,6/1kV

Cáp điện lực chậm cháy, ít khói, không halogen, cấp điện áp 0,6/1kV, sản xuất theo tiêu chuẩn TCVN 5935-1/IEC 60332-3 CAT C.

Đơn vị tính: đồng/mét 

STT Tên Cáp Điện Đơn giá chưa VAT  Thanh toán Thương Hiệu
1 CXV/FRT-1×1 – 0,6/1kV 5.640 6.204 CADIVI
2 CXV/FRT-1×1,5 – 0,6/1kV 7.020 7.722 CADIVI
3 CXV/FRT-1×2,5 – 0,6/1kV 9.990 10.989 CADIVI
4 CXV/FRT-1×4 – 0,6/1kV 13.750 15.125 CADIVI
5 CXV/FRT-1×6 – 0,6/1kV 18.890 20.779 CADIVI
6 CXV/FRT-1×10 – 0,6/1kV 29.100 32.010 CADIVI
7 CXV/FRT-1×16 – 0,6/1kV 42.800 47.080 CADIVI
8 CXV/FRT-1×25 – 0,6/1kV 65.600 72.160 CADIVI
9 CXV/FRT-1×35 – 0,6/1kV 89.100 98.010 CADIVI
10 CXV/FRT-1×50 – 0,6/1kV 120.200 132.220 CADIVI
11 CXV/FRT-1×70 – 0,6/1kV 169.500 186.450 CADIVI
12 CXV/FRT-1×95 – 0,6/1kV 232.300 255.530 CADIVI
13 CXV/FRT-1×120 – 0,6/1kV 300.300 330.330 CADIVI
14 CXV/FRT-1×150 – 0,6/1kV 360.000 396.000 CADIVI
15 CXV/FRT-1×185 – 0,6/1kV 447.600 492.360 CADIVI
16 CXV/FRT-1×240 – 0,6/1kV 584.700 643.170 CADIVI
17 CXV/FRT-1×300 – 0,6/1kV 731.900 805.090 CADIVI
18 CXV/FRT-1×400 – 0,6/1kV 932.400 1.025.640 CADIVI
19 CXV/FRT-2×1 – 0,6/1kV 16.910 18.601 CADIVI
20 CXV/FRT-2×1,5 – 0,6/1kV 20.300 22.330 CADIVI
21 CXV/FRT-2×2,5 – 0,6/1kV 26.700 29.370 CADIVI
22 CXV/FRT-2×4 – 0,6/1kV 36.500 40.150 CADIVI
23 CXV/FRT-2×6 – 0,6/1kV 48.200 53.020 CADIVI
24 CXV/FRT-2×10 – 0,6/1kV 71.700 78.870 CADIVI
25 CXV/FRT-2×16 – 0,6/1kV 98.800 108.680 CADIVI
26 CXV/FRT-2×25 – 0,6/1kV 146.600 161.260 CADIVI
27 CXV/FRT-2×35 – 0,6/1kV 195.200 214.720 CADIVI
28 CXV/FRT-2×50 – 0,6/1kV 258.200 284.020 CADIVI
29 CXV/FRT-2×70 – 0,6/1kV 358.900 394.790 CADIVI
30 CXV/FRT-2×95 – 0,6/1kV 488.600 537.460 CADIVI
31 CXV/FRT-2×120 – 0,6/1kV 634.300 697.730 CADIVI
32 CXV/FRT-2×150 – 0,6/1kV 755.100 830.610 CADIVI
33 CXV/FRT-2×185 – 0,6/1kV 937.100 1.030.810 CADIVI
34 CXV/FRT-2×240 – 0,6/1kV 1.221.500 1.343.650 CADIVI
35 CXV/FRT-2×300 – 0,6/1kV 1.530.200 1.683.220 CADIVI
36 CXV/FRT-2×400 – 0,6/1kV 1.947.400 2.142.140 CADIVI
37 CXV/FRT-3×1 – 0,6/1kV 20.200 22.220 CADIVI
38 CXV/FRT-3×1,5 – 0,6/1kV 24.800 27.280 CADIVI
39 CXV/FRT-3×2,5 – 0,6/1kV 33.500 36.850 CADIVI
40 CXV/FRT-3×4 – 0,6/1kV 46.700 51.370 CADIVI
41 CXV/FRT-3×6 – 0,6/1kV 63.200 69.520 CADIVI
42 CXV/FRT-3×10 – 0,6/1kV 96.200 105.820 CADIVI
43 CXV/FRT-3×16 – 0,6/1kV 137.300 151.030 CADIVI
44 CXV/FRT-3×25 – 0,6/1kV 207.100 227.810 CADIVI
45 CXV/FRT-3×35 – 0,6/1kV 278.100 305.910 CADIVI
46 CXV/FRT-3×50 – 0,6/1kV 371.300 408.430 CADIVI
47 CXV/FRT-3×70 – 0,6/1kV 521.700 573.870 CADIVI
48 CXV/FRT-3×95 – 0,6/1kV 715.100 786.610 CADIVI
49 CXV/FRT-3×120 – 0,6/1kV 928.000 1.020.800 CADIVI
50 CXV/FRT-3×150 – 0,6/1kV 1.103.900 1.214.290 CADIVI
51 CXV/FRT-3×185 – 0,6/1kV 1.375.800 1.513.380 CADIVI
52 CXV/FRT-3×240 – 0,6/1kV 1.794.400 1.973.840 CADIVI
53 CXV/FRT-3×300 – 0,6/1kV 2.245.300 2.469.830 CADIVI
54 CXV/FRT-3×400 – 0,6/1kV 2.863.900 3.150.290 CADIVI
55 CXV/FRT-4×1 – 0,6/1kV 24.300 26.730 CADIVI
56 CXV/FRT-4×1,5 – 0,6/1kV 30.200 33.220 CADIVI
57 CXV/FRT-4×2,5 – 0,6/1kV 41.300 45.430 CADIVI
58 CXV/FRT-4×4 – 0,6/1kV 58.600 64.460 CADIVI
59 CXV/FRT-4×6 – 0,6/1kV 80.300 88.330 CADIVI
60 CXV/FRT-4×10 – 0,6/1kV 123.400 135.740 CADIVI
61 CXV/FRT-4×16 – 0,6/1kV 177.300 195.030 CADIVI
62 CXV/FRT-4×25 – 0,6/1kV 269.000 295.900 CADIVI
63 CXV/FRT-4×35 – 0,6/1kV 362.500 398.750 CADIVI
64 CXV/FRT-4×50 – 0,6/1kV 488.300 537.130 CADIVI
65 CXV/FRT-4×70 – 0,6/1kV 688.700 757.570 CADIVI
66 CXV/FRT-4×95 – 0,6/1kV 944.900 1.039.390 CADIVI
67 CXV/FRT-4×120 – 0,6/1kV 1.229.500 1.352.450 CADIVI
68 CXV/FRT-4×150 – 0,6/1kV 1.466.200 1.612.820 CADIVI
69 CXV/FRT-4×185 – 0,6/1kV 1.826.400 2.009.040 CADIVI
70 CXV/FRT-4×240 – 0,6/1kV 2.387.400 2.626.140 CADIVI
71 CXV/FRT-4×300 – 0,6/1kV 2.986.400 3.285.040 CADIVI
72 CXV/FRT-4×400 – 0,6/1kV 3.808.400 4.189.240 CADIVI
73 CXV/FRT-3×4+1×2,5 – 0,6/1kV 54.300 59.730 CADIVI
74 CXV/FRT-3×6+1×4 – 0,6/1kV 74.900 82.390 CADIVI
75 CXV/FRT-3×10+1×6 – 0,6/1kV 112.500 123.750 CADIVI
76 CXV/FRT-3×16+1×10 – 0,6/1kV 166.600 183.260 CADIVI
77 CXV/FRT-3×25+1×16 – 0,6/1kV 246.000 270.600 CADIVI
78 CXV/FRT-3×35+1×16 – 0,6/1kV 316.100 347.710 CADIVI
79 CXV/FRT-3×35+1×25 – 0,6/1kV 338.900 372.790 CADIVI
80 CXV/FRT-3×50+1×25 – 0,6/1kV 433.700 477.070 CADIVI
81 CXV/FRT-3×50+1×35 – 0,6/1kV 456.900 502.590 CADIVI
82 CXV/FRT-3×70+1×35 – 0,6/1kV 607.300 668.030 CADIVI
83 CXV/FRT-3×70+1×50 – 0,6/1kV 638.300 702.130 CADIVI
84 CXV/FRT-3×95+1×50 – 0,6/1kV 831.900 915.090 CADIVI
85 CXV/FRT-3×95+1×70 – 0,6/1kV 881.800 969.980 CADIVI
86 CXV/FRT-3×120+1×70 – 0,6/1kV 1.098.900 1.208.790 CADIVI
87 CXV/FRT-3×120+1×95 – 0,6/1kV 1.162.500 1.278.750 CADIVI
88 CXV/FRT-3×150+1×70 – 0,6/1kV 1.310.900 1.441.990 CADIVI
89 CXV/FRT-3×150+1×95 – 0,6/1kV 1.376.800 1.514.480 CADIVI
90 CXV/FRT-3×185+1×95 – 0,6/1kV 1.608.300 1.769.130 CADIVI
91 CXV/FRT-3×185+1×120 – 0,6/1kV 1.720.200 1.892.220 CADIVI
92 CXV/FRT-3×240+1×120 – 0,6/1kV 2.158.500 2.374.350 CADIVI
93 CXV/FRT-3×240+1×150 – 0,6/1kV 2.226.500 2.449.150 CADIVI
94 CXV/FRT-3×240+1×185 – 0,6/1kV 2.321.000 2.553.100 CADIVI
95 CXV/FRT-3×300+1×150 – 0,6/1kV 2.690.700 2.959.770 CADIVI
96 CXV/FRT-3×300+1×185 – 0,6/1kV 2.698.400 2.968.240 CADIVI
97 CXV/FRT-3×400+1×185 – 0,6/1kV 3.315.200 3.646.720 CADIVI
98 CXV/FRT-3×400+1×240 – 0,6/1kV 3.563.400 3.919.740 CADIVI

Đơn Giá Dây Cáp CADIVI [Ban Hành 2/2021]: Dây nhôm trần lõi thép As hoặc ACRS

Đơn vị tính: đồng/mét 

STT Tên Cáp Điện Đơn giá chưa VAT  Thanh toán Thương Hiệu
1 Dây As 50/8 13.270 14.597 CADIVI
2 Dây As 70/11 18.570 20.427 CADIVI
3 Dây As 95/16 24.740 27.214 CADIVI
4 Dây As 120/19 33.930 37.323 CADIVI
5 Dây As 120/27 33.890 37.279 CADIVI
6 Dây As 150/19 39.890 43.879 CADIVI
7 Dây As 150/24 40.630 44.693 CADIVI
8 Dây As 185/24 49.000 53.900 CADIVI
9 Dây As 185/29 49.220 54.142 CADIVI
10 Dây As 240/32 64.020 70.422 CADIVI
11 Dây As 240/39 64.390 70.829 CADIVI
12 Dây As 300/39 80.740 88.814 CADIVI
13 Dây As 330/43 89.540 98.494 CADIVI
14 Dây As 400/51 106.200 116.820 CADIVI

Báo Giá Dây Cáp CADIVI [Ban Hành 2/2021]: Dây nhôm trần xoắn A

Đơn vị tính: đồng/mét 

STT Tên Cáp Điện Đơn giá chưa VAT  Thanh toán Thương Hiệu
1 Dây A-50 10.960 12.056 CADIVI
2 Dây A-70 16.580 18.238 CADIVI
3 Dây A-95 21.780 23.958 CADIVI
4 Dây A-120 26.660 29.326 CADIVI
5 Dây A-150 33.380 36.718 CADIVI
6 Dây A-185 42.580 46.838 CADIVI
7 Dây A-240 53.620 58.982 CADIVI
8 Dây A-300 64.760 71.236 CADIVI
9 Dây A-400 87.430 96.173 CADIVI

Giá Bán Dây Cáp CADIVI [Ban Hành 2/2021]: Dây chống sét TK hoặc GSW

Đơn vị tính: đồng/mét 

STT Tên Cáp Điện Đơn giá chưa VAT  Thanh toán Thương Hiệu
1 Dây TK-25 8.780 9.658 CADIVI
2 Dây TK-35 12.840 14.124 CADIVI
3 Dây TK-50 22.280 24.508 CADIVI
4 Dây TK-70 29.460 32.406 CADIVI
5 Dây TK-95 36.920 40.612 CADIVI
6 Dây TK-120 45.240 49.764 CADIVI

Bảng Giá: Dây Đồng Trần Xoắn CADIVI – C [Mới Cập Nhật 2/2021]

Đơn vị tính: đồng/mét 

STT Tên Cáp Điện Đơn giá chưa VAT  Thanh toán Thương Hiệu
1 Dây C-10 23.240 25.564 CADIVI
2 Dây C-16 36.600 40.260 CADIVI
3 Dây C-25 57.190 62.909 CADIVI
4 Dây C-35 80.270 88.297 CADIVI
5 Dây C-50 115.890 127.479 CADIVI
6 Dây C-70 160.350 176.385 CADIVI
7 Dây C-95 217.960 239.756 CADIVI
8 Dây C-120 279.950 307.945 CADIVI
9 Dây C-150 342.480 376.728 CADIVI
10 Dây C-185 425.120 467.632 CADIVI
11 Dây C-240 554.180 609.598 CADIVI
12 Dây C-300 670.670 737.737 CADIVI
13 Dây C-400 905.780 996.358 CADIVI

Đơn Giá: Cáp năng lượng mặt trời – DC Solar cable – EN 50168 [Mới Cập Nhật 2/2021]

Đơn vị tính: đồng/mét 

STT Tên Cáp Điện Đơn giá chưa VAT  Thanh toán Thương Hiệu
1 H1Z2Z2-K-1,5 – 1,5kV DC 9.830 10.813 CADIVI
2 H1Z2Z2-K-2,5 – 1,5kV DC 13.780 15.158 CADIVI
3 H1Z2Z2-K-4 – 1,5kV DC 18.570 20.427 CADIVI
4 H1Z2Z2-K-6 – 1,5kV DC 26.500 29.150 CADIVI
5 H1Z2Z2-K-10 – 1,5kV DC 41.900 46.090 CADIVI
6 H1Z2Z2-K-16 – 1,5kV DC 60.100 66.110 CADIVI
7 H1Z2Z2-K-25 – 1,5kV DC 91.500 100.650 CADIVI
8 H1Z2Z2-K-35 – 1,5kV DC 127.000 139.700 CADIVI
9 H1Z2Z2-K-50 – 1,5kV DC 186.700 205.370 CADIVI
10 H1Z2Z2-K-70 – 1,5kV DC 251.600 276.760 CADIVI
11 H1Z2Z2-K-95 – 1,5kV DC 325.100 357.610 CADIVI
12 H1Z2Z2-K-120 – 1,5kV DC 408.100 448.910 CADIVI
13 H1Z2Z2-K-150 – 1,5kV DC 540.500 594.550 CADIVI
14 H1Z2Z2-K-185 – 1,5kV DC 644.300 708.730 CADIVI
15 H1Z2Z2-K-240 – 1,5kV DC 843.900 928.290 CADIVI
16 H1Z2Z2-K-300 – 1,5kV DC 1.019.700 1.121.670 CADIVI

Báo Giá: Dây điện từ CADIVI [Mới Cập Nhật 2/2021]

Đơn vị tính: đồng/mét 

STT Tên Cáp Điện Đơn giá chưa VAT  Thanh toán Thương Hiệu
1 PEI/AIW-1i-0.5 (220•C) 285.830 314.413 CADIVI
2 PEI/AIW-1i-0.55 (220•C) 283.520 311.872 CADIVI
3 PEI/AIW-1i-0.6 (220•C) 281.170 309.287 CADIVI
4 PEI/AIW-1i-0.65 (220•C) 281.340 309.474 CADIVI
5 PEI/AIW-1i-0.7 (220•C) 279.950 307.945 CADIVI
6 PEI/AIW-1i-0.75 (220•C) 278.460 306.306 CADIVI
7 PEI/AIW-1i-0.8 (220•C) 277.030 304.733 CADIVI
8 PEI/AIW-1i-0.85 (220•C) 276.040 303.644 CADIVI
9 PEI/AIW-1i-0.9 (220•C) 275.550 303.105 CADIVI
10 PEI/AIW-1i-0.95 (220•C) 273.400 300.740 CADIVI
11 PEI/AIW-1i-1 (220•C) 273.770 301.147 CADIVI
12 PEI/AIW-1i-1.05 (220•C) 272.940 300.234 CADIVI
13 PEI/AIW-1i-1.1 (220•C) 272.150 299.365 CADIVI
14 PEI/AIW-1i-1.15 (220•C) 271.380 298.518 CADIVI
15 PEI/AIW-1i-1.2 (220•C) 271.280 298.408 CADIVI
16 PEI/AIW-1i-1.25 (220•C) 270.790 297.869 CADIVI
17 PEI/AIW-1i-1.3 (220•C) 269.970 296.967 CADIVI
18 PEI/AIW-1i-1.35 (220•C) 269.330 296.263 CADIVI
19 PEI/AIW-1i-1.4 (220•C) 268.720 295.592 CADIVI
20 PEI/AIW-1i-1.45 (220•C) 268.260 295.086 CADIVI
21 PEI/AIW-1i-1.5 (220•C) 267.830 294.613 CADIVI
22 PEI/AIW-1i-1.55 (220•C) 267.320 294.052 CADIVI
23 PEI/AIW-1i-1.6 (220•C) 264.980 291.478 CADIVI
24 PEI/AIW-1i-1.65 (220•C) 264.740 291.214 CADIVI
25 PEI/AIW-1i-1.7 (220•C) 264.510 290.961 CADIVI
26 PEI/AIW-1i-1.75 (220•C) 264.260 290.686 CADIVI
27 PEI/AIW-1i-1.8 (220•C) 264.150 290.565 CADIVI
28 PEI/AIW-1i-1.85 (220•C) 263.930 290.323 CADIVI
29 PEI/AIW-1i-1.9 (220•C) 263.630 289.993 CADIVI
30 PEI/AIW-1i-1.95 (220•C) 263.550 289.905 CADIVI
31 PEI/AIW-1i-2 (220•C) 263.360 289.696 CADIVI
32 PEI/AIW-1i-2.05 (220•C) 263.120 289.432 CADIVI
33 PEI/AIW-1i-2.1 (220•C) 262.980 289.278 CADIVI
34 PEI/AIW-1i-2.15 (220•C) 262.860 289.146 CADIVI
35 PEI/AIW-1i-2.2 (220•C) 262.710 288.981 CADIVI
36 PEI/AIW-1i-2.25 (220•C) 262.700 288.970 CADIVI
37 PEI/AIW-1i-2.3 (220•C) 262.470 288.717 CADIVI
38 PEI/AIW-1i-2.35 (220•C) 262.410 288.651 CADIVI
39 PEI/AIW-1i-2.4 (220•C) 262.350 288.585 CADIVI
40 PEI/AIW-1i-2.45 (220•C) 262.150 288.365 CADIVI
41 PEI/AIW-1i-2.5 (220•C) 261.950 288.145 CADIVI
42 PEI/AIW-1i-2.55 (220•C) 261.750 287.925 CADIVI
43 PEI/AIW-1i-2.6 (220•C) 261.560 287.716 CADIVI
44 PEI/AIW-1i-2.65 (220•C) 260.500 286.550 CADIVI
45 PEI/AIW-1i-2.7 (220•C) 261.440 287.584 CADIVI
46 PEI/AIW-1i-2.75 (220•C) 261.370 287.507 CADIVI
47 PEI/AIW-1i-2.8 (220•C) 261.120 287.232 CADIVI
48 PEI/AIW-1i-2.85 (220•C) 261.070 287.177 CADIVI
49 PEI/AIW-1i-2.9 (220•C) 260.910 287.001 CADIVI
50 PEI/AIW-1i-2.95 (220•C) 260.890 286.979 CADIVI
51 PEI/AIW-1i-3 (220•C) 260.750 286.825 CADIVI
52 PEI/AIW-1i-3.10 (220•C) 260.390 286.429 CADIVI
53 PEI/AIW-1i-3.15 (220•C) 260.390 286.429 CADIVI
54 PEI/AIW-1i-3.2 (220•C) 260.400 286.440 CADIVI
55 PEI/AIW-1i-3.4 (220•C) 258.000 283.800 CADIVI
56 PEI/AIW-1i-3.6 (220•C) 259.270 285.197 CADIVI

Giá Bán: Dây vuông dẹp giáp giấy CADIVI [Mới Cập Nhật 2/2021]

Đơn vị tính: đồng/mét 

STT Tên Cáp Điện Đơn giá chưa VAT  Thanh toán Thương Hiệu
1 CCG có tiết diện <= 10mm2 268.110 294.921 CADIVI
2 CCG có tiết diện > 10mm2 đến 20mm2 261.000 287.100 CADIVI
3 CCG có tiết diện > 20mm2 đến 40mm2 255.150 280.665 CADIVI
4 CCG có tiết diện > 40mm2 251.400 276.540 CADIVI

Cập Nhật Bảng Giá CADIVI Mới Nhất [2/2021] – Ống Luồn PVC và Cầu Dao

Đơn vị tính: đồng/cái

STT Tên Sản Phẩm Đơn giá chưa VAT  Thanh toán Thương Hiệu
  Cầu dao 2 pha     CADIVI
1 CD 15A-2P 33.100 36.410 CADIVI
2 CD 20A-2P 33.100 36.410 CADIVI
3 CD 30A-2P 42.100 46.310 CADIVI
4 CD 60A-2P 66.900 73.590 CADIVI
5 CD 100A-2P 148.400 163.240 CADIVI
  Cầu dao 3 pha     CADIVI
1 CD 30A-3P 67.800 74.580 CADIVI
2 CD 60A-3P 110.300 121.330 CADIVI
3 CD 100A-3P 240.700 264.770 CADIVI
  Cầu dao 2 pha đảo     CADIVI
1 CDD 20A-2P 42.300 46.530 CADIVI
2 CDD 30A-2P 51.000 56.100 CADIVI
3 CDD 60A-2P 84.000 92.400 CADIVI
  Cầu dao 3 pha đảo     CADIVI
1 CDD 20A-3P 65.700 72.270 CADIVI
2 CDD 30A-3P 80.000 88.000 CADIVI
3 CDD 60A-3P 123.700 136.070 CADIVI
  Phụ kiện ống luồn     CADIVI
1 Loại nối phi 16 770 847 CADIVI
2 Loại nối phi 20 930 1.023 CADIVI
3 Loại nối phi 25 1.530 1.683 CADIVI
4 Loại nối phi 32 2.260 2.486 CADIVI
5 ĐẾ ÂM ĐƠN 7.300 8.030 CADIVI
6 ĐẾ ÂM ĐÔI 12.000 13.200 CADIVI
7 NỐI CHỮ L CAE244/16 1.410 1.551 CADIVI
8 NỐI CHỮ L CAE244/20 2.400 2.640 CADIVI
9 NỐI CHỮ L CAE244/25 3.620 3.982 CADIVI
10 NỐI CHỮ L CAE244/32 6.030 6.633 CADIVI
11 NỐI CHỮ L CÓ NẮP CAE244/20N 3.460 3.806 CADIVI
12 NỐI CHỮ L CÓ NẮP CAE244/25N 5.580 6.138 CADIVI
13 NỐI CHỮ L CÓ NẮP CAE244/32N 8.810 9.691 CADIVI
14 NỐI CHỮ T CAE246/16 2.040 2.244 CADIVI
15 NỐI CHỮ T CAE246/20 3.650 4.015 CADIVI
16 NỐI CHỮ T CAE246/25 6.030 6.633 CADIVI
17 NỐI CHỮ T CAE246/32 8.550 9.405 CADIVI
18 NỐI CHỮ T CÓ NẮP CAE246/20N 5.400 5.940 CADIVI
19 NỐI CHỮ T CÓ NẮP CAE246/25N 8.400 9.240 CADIVI
20 NỐI CHỮ T CÓ NẮP CAE246/32N 10.300 11.330 CADIVI
21 KHỚP NỐI GIẢM CAE20-16 1.180 1.298 CADIVI
22 KHỚP NỐI GIẢM CAE25-20 1.790 1.969 CADIVI
23 KHỚP NỐI GIẢM CAE32-20 2.500 2.750 CADIVI
24 KHỚP NỐI GIẢM CAE32-25 3.230 3.553 CADIVI
25 KẸP ĐỠ ỐNG CAE280/16 1.000 1.100 CADIVI
26 KẸP ĐỠ ỐNG CAE280/20 1.180 1.298 CADIVI
27 KẸP ĐỠ ỐNG CAE280/25 1.780 1.958 CADIVI
28 KẸP ĐỠ ỐNG CAE280/32 2.950 3.245 CADIVI
29 ĐẦU VÀ KHỚP NỐI REN CAE258/16 1.300 1.430 CADIVI
30 ĐẦU VÀ KHỚP NỐI REN CAE258/20 1.530 1.683 CADIVI
31 ĐẦU VÀ KHỚP NỐI REN CAE258/25 1.940 2.134 CADIVI
32 ĐẦU VÀ KHỚP NỐI REN CAE258/32 3.820 4.202 CADIVI
33 HỘP NỐI TRÒN 1N CÓ NẮP CAE240/16/1 8.000 8.800 CADIVI
34 HỘP NỐI TRÒN 1N CÓ NẮP CAE240/20/1 8.500 9.350 CADIVI
35 HỘP NỐI TRÒN 1N CÓ NẮP CAE240/25/1 9.000 9.900 CADIVI
36 HỘP NỐI TRÒN 2N CÓ NẮP CAE240/16/2 8.000 8.800 CADIVI
37 HỘP NỐI TRÒN 2N CÓ NẮP CAE240/20/2 8.500 9.350 CADIVI
38 HỘP NỐI TRÒN 2N CÓ NẮP CAE240/25/2 9.000 9.900 CADIVI
39 HỘP NỐI TRÒN 2N VUÔNG CÓ NẮP CAE240/16/2A 8.000 8.800 CADIVI
40 HỘP NỐI TRÒN 2N VUÔNG CÓ NẮP CAE240/20/2A 8.500 9.350 CADIVI
41 HỘP NỐI TRÒN 2N VUÔNG CÓ NẮP CAE240/25/2A 9.000 9.900 CADIVI
42 HỘP NỐI TRÒN 3N CÓ NẮP CAE240/16/3 8.000 8.800 CADIVI
43 HỘP NỐI TRÒN 3N CÓ NẮP CAE240/20/3 8.500 9.350 CADIVI
44 HỘP NỐI TRÒN 3N CÓ NẮP CAE240/25/3 9.000 9.900 CADIVI
45 HỘP NỐI TRÒN 4N CÓ NẮP CAE240/16/4 8.000 8.800 CADIVI
46 HỘP NỐI TRÒN 4N CÓ NẮP CAE240/20/4 8.500 9.350 CADIVI
47 HỘP NỐI TRÒN 4N CÓ NẮP CAE240/25/4 9.000 9.900 CADIVI
  Ống luồn đàn hồi     CADIVI
1 Ống luồn đàn hồi CAF-16 183.500 201.850 CADIVI
2 Ống luồn đàn hồi CAF-20 208.100 228.910 CADIVI
3 Ống luồn đàn hồi CAF-25 230.400 253.440 CADIVI
4 Ống luồn đàn hồi CAF-32 230.700 253.770 CADIVI
  Ống luồn thẳng     CADIVI
1 Ống luồn cứng phi 16 18.600 20.460 CADIVI
2 Ống luồn cứng phi 20 25.200 27.720 CADIVI
3 Ống luồn cứng phi 25 34.000 37.400 CADIVI
4 Ống luồn cứng phi 32 49.600 54.560 CADIVI
5 Ống luồn cứng phi 16 – 1250N-CA16H 23.700 26.070 CADIVI
6 Ống luồn cứng phi 20 – 1250N-CA20H 31.700 34.870 CADIVI
7 Ống luồn cứng phi 25 – 1250N-CA25H 41.600 45.760 CADIVI
8 Ống luồn cứng phi 32 – 1250N-CA32H 60.400 66.440 CADIVI

*Giá bán sản phẩm dây cáp điện CADIVI chính hãng áp dụng cho Đại Lý Cấp 1 Tổng Phân Phối Dây Cáp Điện CADIVI.

*Ngoài những quy cách trên, chúng tôi có thể hỗ trợ cung cấp các sản phẩm dây cáp điện có kết cấu khác, tiết diện tương đương – đáp ứng yêu cầu khách hàng.

Một số ưu đãi khi mua cáp điện tại Công ty Chúng tôi

Chúng tôi không ngừng hoàn thiện mình để mang đến cho khách hàng những sản phẩm cáp điện CADIVI chất lượng tốt nhất, giải pháp tối ưu nhất với giá cả hợp lý và dịch vụ chu đáo.

– Tư vấn nhiệt tình.

– Báo giá nhanh chóng, giá tốt nhất thị trường.

– Giao hàng đúng loại, đủ mẫu.

– Giao hàng tận nơi đúng lịch hẹn công trình.

– Bảo hành sản phẩm 100%.

Chúng tôi mong muốn nhận được sự ủng hộ và góp ý của Quý khách hàng để chúng tôi ngày càng hoàn thiện hơn.

Chúng tôi hỗ trợ tư vấn báo giá vật tư – thiết bị điện cho công trình:

Chúng tôi tư vấn tận tình 24/7 các vật tư điện trung thế thi công xây lắp trạm của các hãng Cáp Cadivi, Cáp Điện LS, Máy Biến Áp THIBIDI, SHIHLIN, HEM, Recloser Schneider, Recloser Entec, Đầu Cáp 3M, Đầu Cáp Raychem, Tủ Trung Thế ABB, Tủ Trung Thế Schneider, LBS SELL/Ý, LBS BH Korea, Vật tư thi công trạm biến thế… Hỗ trợ giao hàng tận công trình, chính sách giá ưu đãi từ nhà máy, giá sỉ, giá rẻ, chiết khấu cao.

ĐẠI LÝ CÁP LS VINA HCM:
- Cáp ngầm trung thế giáp băng (hoặc sợi) nhôm, giáp băng (hoặc sợi) thép.
- Cáp ngầm hạ thế 1 - 2 - 4 lõi, cáp 3 pha 4 lõi...
- Cáp điều khiển không lưới hoặc có lưới chống nhiễu
- Dây điện dân dụng, dây đồng trần, dây nhôm trần, dây nhôm lõi thép, cáp chống cháy...
- Đầu cáp 3M - ABB -RAYCHEM loại co nguội, co nhiệt, đầu búa T-Plug Elbow

Giao hàng miễn phí các khu vực: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An