Cập Nhật Bảng Giá Mới Nhất [2/2021] – Dây Cáp Điện CADIVI
Cập nhật bảng giá mới nhất 2/2021 – Dây cáp điện CADIVI đầy đủ tiết diện, kết cấu, quy cách. Đơn giá chi tiết được tổng hợp theo giá gốc ban hành chính thức từ nhà máy, áp dụng cho Đại Lý Cấp 1 kể từ ngày 01/02/2021.
Quý khách có thể tra cứu bảng giá cáp Cadivi tổng hợp đầy đủ và chi tiết từng loại dây cáp điện chính hãng bán chạy nhất trên thị trường.
Tiết kiệm thời gian hơn, hãy liên hệ kênh tư vấn miễn phí dưới đây để nhận báo giá nhanh nhất – áp dụng chiết khấu cao – đáp ứng đúng yêu cầu thi công xây lắp.
- Liên hệ QLKD: 0903 924 986
- Zalo: 0903 924 986
- Email: email đang cập nhật
Hỗ trợ giao hàng miễn phí tận công trình: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An và Hồ Chí Minh.
Catalogue Dây Cáp Điện Cadivi – Mới Nhất Hiện Nay
Các Loại Dây Điện Cadivi Chính Hãng – Giá Tốt
Hình Ảnh Sản Phẩm Dây Điện Cadivi Có Sẵn Bán Chạy Nhất
Nhà Phân Phối Chính Thức Dây Cáp – Dây Điện Lực Cadivi
Bảng Giá – Dây Cáp Điện Cadivi [Cập Nhật Nhanh Nhất 2/2021]
Bảng giá CADIVI cập nhật mới nhất cho dòng sản phẩm cáp điện lực, cáp điện lực trung thế, cáp ngầm, dây điện dân dụng, cáp chống cháy, cáp điện lực hạ thế, cáp điện kế, cáp siêu nhiệt, cáp vặn xoắn, cáp chậm cháy, cáp chuyên dụng, cáp truyền dữ liệu, cáp điều khiển, cáp DC Solar H1Z2Z2-K, cáp viễn thông, khí cụ điện và phụ kiện,…
Bảng giá cáp CADIVI mới cập nhật áp dụng từ 01-02-2021, tất cả các thông báo trước đây (bảng giá cáp CADIVI 2017, 2018, 2019, 2020) đều không còn hiệu lực áp dụng.
Đơn giá Dây điện bọc nhựa PVC: CADIVI VC – 450/750V -TCVN6610-3 [Mới Cập Nhật 2/2021]
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Cáp Điện | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | Dây VC-1,5 (Ø1,38) – 450/750V | 3.920 | 4.312 | CADIVI |
2 | Dây VC-2,5 (Ø1,77) – 450/750V | 6.270 | 6.897 | CADIVI |
3 | Dây VC-4 (Ø2,24) – 450/750V | 9.780 | 10.758 | CADIVI |
4 | Dây VC-6 (Ø2,74) – 450/750V | 14.410 | 15.851 | CADIVI |
5 | Dây VC-10 (Ø3,56) – 450/750V | 24.200 | 26.620 | CADIVI |
Báo giá Dây đồng đơn cứng bọc PVC: CADIVI VC – 300/500V – TCVN6610-3 [Mới Cập Nhật 2/2021]
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Cáp Điện | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | Dây VC-0,5 (Ø0,80) – 300/500V | 1.630 | 1.793 | CADIVI |
2 | Dây VC-0,75 (Ø0,97) – 300/500V | 2.140 | 2.354 | CADIVI |
3 | Dây VC-1 (Ø1,13) – 300/500V | 2.710 | 2.981 | CADIVI |
Bảng giá Dây đồng đơn cứng bọc PVC: CADIVI VC – 600V – JIS C 3370 [Mới Cập Nhật 2/2021]
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Cáp Điện | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | Dây VC-2 (Ø1,6) – 600V | 5.200 | 5.720 | CADIVI |
2 | Dây VC-3 (Ø2,0) – 600V | 7.880 | 8.668 | CADIVI |
3 | Dây VC-8 (Ø3,2) – 600V | 19.870 | 21.857 | CADIVI |
Giá Bán Dây điện đơn mềm bọc nhựa PVC: CADIVI VCm – 300/500V – TCVN6610-3 [Mới Cập Nhật 2/2021]
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Cáp Điện | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | Dây VCm-0,5 (1×16/0.2) – 300/500V | 1.560 | 1.716 | CADIVI |
2 | Dây VCm-0,75 (1×24/0.2) – 300/500V | 2.170 | 2.387 | CADIVI |
3 | Dây VCm-1 (1×32/0.2) – 300/500V | 2.790 | 3.069 | CADIVI |
Đơn Giá Bán Dây điện đơn bọc nhựa PVC: CADIVI VCm – 450/700V – TCVN6610-3 [Mới Nhất 2/2021]
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Cáp Điện | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | Dây VCm-1,5 (1×30/0.25) – 450/700V | 4.100 | 4.510 | CADIVI |
2 | Dây VCm-2,5 (1×50/0.25) – 450/700V | 6.560 | 7.216 | CADIVI |
3 | Dây VCm-4 (1×56/0.30) – 450/700V | 10.150 | 11.165 | CADIVI |
4 | Dây VCm-6 (1×84/0.30) – 450/700V | 15.350 | 16.885 | CADIVI |
Báo Giá Dây điện đơn bọc nhựa PVC: CADIVI VCm – 0,6/1kV – AS/NZS 5000.1 [Mới Nhất 2/2021]
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Cáp Điện | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | Dây VCm-10 (1×77/0.4) – 0,6/1kV | 27.600 | 30.360 | CADIVI |
2 | Dây VCm-16 (1×126/0.4) – 0,6/1kV | 40.700 | 44.770 | CADIVI |
3 | Dây VCm-25 (1×196/0.4) – 0,6/1kV | 63.000 | 69.300 | CADIVI |
4 | Dây VCm-35 (1×273/0.4) – 0,6/1kV | 89.300 | 98.230 | CADIVI |
5 | Dây VCm-50 (1×380/0.4) – 0,6/1kV | 128.400 | 141.240 | CADIVI |
6 | Dây VCm-70 (1×361/0.5) – 0,6/1kV | 178.700 | 196.570 | CADIVI |
7 | Dây VCm-95 (1×475/0.5) – 0,6/1kV | 234.100 | 257.510 | CADIVI |
8 | Dây VCm-120 (1×608/0.5) – 0,6/1kV | 296.300 | 325.930 | CADIVI |
9 | Dây VCm-150 (1×740/0.5) – 0,6/1kV | 384.600 | 423.060 | CADIVI |
10 | Dây VCm-185 (1×925/0.5) – 0,6/1kV | 455.600 | 501.160 | CADIVI |
11 | Dây VCm-240 (1×1184/0.5) – 0,6/1kV | 602.800 | 663.080 | CADIVI |
12 | Dây VCm-300 (1×1525/0.5) – 0,6/1kV | 752.400 | 827.640 | CADIVI |
Bảng Giá Dây điện mềm ovan bọc nhựa PVC: CADIVI VCmo – 300/500V – TCVN6610-5 [Mới Nhất 2/2021]
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Cáp Điện | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | Dây VCmo- 2×0,75 (2×24/0.2) – 300/500V | 5.150 | 5.665 | CADIVI |
2 | Dây VCmo- 2×1 (2×32/0.2) – 300/500V | 6.450 | 7.095 | CADIVI |
3 | Dây VCmo- 2×1,5 (2×30/0.25) – 300/500V | 9.090 | 9.999 | CADIVI |
4 | Dây VCmo- 2×2,5 (2×50/0.25) – 300/500V | 14.640 | 16.104 | CADIVI |
5 | Dây VCmo- 2×4 (2×56/0.3) – 300/500V | 22.100 | 24.310 | CADIVI |
6 | Dây VCmo- 2×6 (2×84/0.3) – 300/500V | 33.100 | 36.410 | CADIVI |
Giá Bán Dây đôi mềm bọc nhựa PVC: CADIVI VCmd – 0,6/1kV – AS/NZS 5000.1 [Mới Nhất 2/2021]
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Cáp Điện | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | Dây VCmd- 2×0,5 (2×16/0.2) – 0,6/1kV | 3.110 | 3.421 | CADIVI |
2 | Dây VCmd- 2×0,75 (2×24/0.2) – 0,6/1kV | 4.380 | 4.818 | CADIVI |
3 | Dây VCmd- 2×1 (2×32/0.2) – 0,6/1kV | 5.610 | 6.171 | CADIVI |
4 | Dây VCmd- 2×1,5 (2×30/0.25) – 0,6/1kV | 8.000 | 8.800 | CADIVI |
5 | Dây VCmd- 2×2,5 (2×50/0.25) – 0,6/1kV | 12.970 | 14.267 | CADIVI |
Đơn Giá Dây điện mềm tròn bọc nhựa PVC: CADIVI VCmt – 300/500V – TCVN6610-5 [Áp Dụng 2/2021]
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Cáp Điện | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | Dây VCmt- 2×0,75 (2×24/0.2) – 300/500V | 5.770 | 6.347 | CADIVI |
2 | Dây VCmt- 2×1 (2×32/0.2) – 300/500V | 7.130 | 7.843 | CADIVI |
3 | Dây VCmt- 2×1,5 (2×30/0.25) – 300/500V | 10.020 | 11.022 | CADIVI |
4 | Dây VCmt- 2×2,5 (2×50/0.25) – 300/500V | 15.940 | 17.534 | CADIVI |
5 | Dây VCmt- 2×4 (2×56/0.3) – 300/500V | 23.900 | 26.290 | CADIVI |
6 | Dây VCmt- 2×6 (2×84/0.3) – 300/500V | 35.300 | 38.830 | CADIVI |
7 | Dây VCmt- 3×0,75 (3×24/0.2) – 300/500V | 7.800 | 8.580 | CADIVI |
8 | Dây VCmt- 3×1 (3×32/0.2) – 300/500V | 9.690 | 10.659 | CADIVI |
9 | Dây VCmt- 3×1,5 (3×30/0.25) – 300/500V | 14.100 | 15.510 | CADIVI |
10 | Dây VCmt- 3×2,5 (3×50/0.25) – 300/500V | 22.300 | 24.530 | CADIVI |
11 | Dây VCmt- 3×4 (3×56/0.3) – 300/500V | 33.400 | 36.740 | CADIVI |
12 | Dây VCmt- 3×6 (3×84/0.3) – 300/500V | 50.600 | 55.660 | CADIVI |
13 | Dây VCmt- 4×0,75 (4×24/0.2) – 300/500V | 10.000 | 11.000 | CADIVI |
14 | Dây VCmt- 4×1 (4×32/0.2) – 300/500V | 12.670 | 13.937 | CADIVI |
15 | Dây VCmt- 4×1,5 (4×30/0.25) – 300/500V | 18.300 | 20.130 | CADIVI |
16 | Dây VCmt- 4×2,5 (4×50/0.25) – 300/500V | 28.800 | 31.680 | CADIVI |
17 | Dây VCmt- 4×4 (4×56/0.3) – 300/500V | 43.700 | 48.070 | CADIVI |
18 | Dây VCmt- 4×6 (4×84/0.3) – 300/500V | 65.900 | 72.490 | CADIVI |
Báo Giá Dây điện mềm ovan bọc nhựa PVC không chì – 450/750V – AS/NZS 5000.2 [Áp Dụng 2/2021]
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Cáp Điện | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | Dây VCmo-LF- 2×1 (2×32/0.2) – 300/750V | 6.820 | 7.502 | CADIVI |
2 | Dây VCmo-LF- 2×1,5 (2×30/0.25) – 300/750V | 9.320 | 10.252 | CADIVI |
3 | Dây VCmo-LF- 2×2,5 (2×50/0.25) – 300/750V | 14.830 | 16.313 | CADIVI |
4 | Dây VCmo-LF- 2×4 (2×56/0.3) – 300/750V | 22.600 | 24.860 | CADIVI |
5 | Dây VCmo-LF- 2×6 (2×84/0.3) – 300/750V | 33.500 | 36.850 | CADIVI |
Bảng Giá Dây điện lực cấp chịu nhiệt cao 105 độ C không chì, ruột dẫn cấp 5 – 600V -TC UL 785 [Áp Dụng 2/2021]
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Cáp Điện | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | Dây VCm/HR-LF-1,5– 600V | 4.280 | 4.708 | CADIVI |
2 | Dây VCm/HR-LF-2,5– 600V | 6.720 | 7.392 | CADIVI |
3 | Dây VCm/HR-LF-4– 600V | 10.330 | 11.363 | CADIVI |
4 | Dây VCm/HR-LF-6– 600V | 16.250 | 17.875 | CADIVI |
5 | Dây VCm/HR-LF-10– 600V | 29.100 | 32.010 | CADIVI |
6 | Dây VCm/HR-LF-16 – 600V | 42.500 | 46.750 | CADIVI |
7 | Dây VCm/HR-LF-25 – 600V | 64.900 | 71.390 | CADIVI |
8 | Dây VCm/HR-LF-35 – 600V | 93.300 | 102.630 | CADIVI |
9 | Dây VCm/HR-LF-50 – 600V | 132.500 | 145.750 | CADIVI |
10 | Dây VCm/HR-LF-70 – 600V | 183.500 | 201.850 | CADIVI |
11 | Dây VCm/HR-LF-95 – 600V | 239.100 | 263.010 | CADIVI |
12 | Dây VCm/HR-LF-120 – 600V | 304.100 | 334.510 | CADIVI |
13 | Dây VCm/HR-LF-150 – 600V | 392.600 | 431.860 | CADIVI |
14 | Dây VCm/HR-LF-185 – 600V | 463.600 | 509.960 | CADIVI |
15 | Dây VCm/HR-LF-240 – 600V | 611.100 | 672.210 | CADIVI |
16 | Dây VCm/HR-LF-300 – 600V | 759.700 | 835.670 | CADIVI |
Đơn Giá Mới Nhất 2/2021: Dây điện lực hạ thế CADIVI CV – 0,6/1kV (AS/NZS 5000.1)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Cáp Điện | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | Dây CV-1 – 0,6/1kV – Loại TER | 3.030 | 3.333 | CADIVI |
2 | Dây CV-1,5 – 0,6/1kV – Loại TER | 4.160 | 4.576 | CADIVI |
3 | Dây CV-2,5 – 0,6/1kV – Loại TER | 4.780 | 5.258 | CADIVI |
4 | Dây CV-1 – 0,6/1kV | 3.030 | 3.333 | CADIVI |
5 | Dây CV-1,5– 0,6/1kV | 4.160 | 4.576 | CADIVI |
6 | Dây CV-2,5– 0,6/1kV | 4.780 | 5.258 | CADIVI |
7 | Dây CV-4– 0,6/1kV | 10.270 | 11.297 | CADIVI |
8 | Dây CV-6– 0,6/1kV | 15.100 | 16.610 | CADIVI |
9 | Dây CV-10– 0,6/1kV | 25.000 | 27.500 | CADIVI |
10 | Dây CV-16 – 0,6/1kV | 38.000 | 41.800 | CADIVI |
11 | Dây CV-25 – 0,6/1kV | 59.600 | 65.560 | CADIVI |
12 | Dây CV-35 – 0,6/1kV | 82.500 | 90.750 | CADIVI |
13 | Dây CV-50 – 0,6/1kV | 112.800 | 124.080 | CADIVI |
14 | Dây CV-70 – 0,6/1kV | 161.000 | 177.100 | CADIVI |
15 | Dây CV-95 – 0,6/1kV | 222.600 | 244.860 | CADIVI |
16 | Dây CV-120 – 0,6/1kV | 290.000 | 319.000 | CADIVI |
17 | Dây CV-150 – 0,6/1kV | 346.600 | 381.260 | CADIVI |
18 | Dây CV-185 – 0,6/1kV | 432.800 | 476.080 | CADIVI |
19 | Dây CV-240 – 0,6/1kV | 567.100 | 623.810 | CADIVI |
20 | Dây CV-300 – 0,6/1kV | 711.300 | 782.430 | CADIVI |
21 | Dây CV-400 – 0,6/1kV | 907.300 | 998.030 | CADIVI |
22 | Dây CV-500 – 0,6/1kV | 1.177.500 | 1.295.250 | CADIVI |
23 | Dây CV-630 – 0,6/1kV | 1.516.600 | 1.668.260 | CADIVI |
Báo Giá Mới Nhất 2/2021: Dây điện lực hạ thế CADIVI CV – 600V (JIS C 3370)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Cáp Điện | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | Dây CV-1,25 (7/0,45) – 600V | 3.220 | 3.542 | CADIVI |
2 | Dây CV-2 (7/0,6) – 600V | 5.390 | 5.929 | CADIVI |
3 | Dây CV-3,5 (7/0,8) – 600V | 9.120 | 10.032 | CADIVI |
4 | Dây CV-5,5 (7/1) – 600V | 14.130 | 15.543 | CADIVI |
5 | Dây CV-8 (7/1,2) – 600V | 20.200 | 22.220 | CADIVI |
Bảng Giá Mới Nhất 2/2021: Cáp điện lực hạ thế CADIVI CVV – 300/500V (TCVN6610-4)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Cáp Điện | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | Dây CVV-2×1,5 – 300/500V | 13.350 | 14.685 | CADIVI |
2 | Dây CVV-2×2,5 – 300/500V | 19.600 | 21.560 | CADIVI |
3 | Dây CVV-2×4 – 300/500V | 28.400 | 31.240 | CADIVI |
4 | Dây CVV-2×6 – 300/500V | 39.200 | 43.120 | CADIVI |
5 | Dây CVV-2×10 – 300/500V | 63.200 | 69.520 | CADIVI |
6 | Dây CVV-3×1,5 – 300/500V | 17.630 | 19.393 | CADIVI |
7 | Dây CVV-3×2,5 – 300/500V | 26.100 | 28.710 | CADIVI |
8 | Dây CVV-3×4 – 300/500V | 38.300 | 42.130 | CADIVI |
9 | Dây CVV-3×6 – 300/500V | 54.500 | 59.950 | CADIVI |
10 | Dây CVV-3×10 – 300/500V | 87.900 | 96.690 | CADIVI |
11 | Dây CVV-4×1,5 – 300/500V | 22.400 | 24.640 | CADIVI |
12 | Dây CVV-4×2,5 – 300/500V | 33.200 | 36.520 | CADIVI |
13 | Dây CVV-4×4 – 300/500V | 50.000 | 55.000 | CADIVI |
14 | Dây CVV-4×6 – 300/500V | 71.600 | 78.760 | CADIVI |
15 | Dây CVV-4×10 – 300/500V | 114.400 | 125.840 | CADIVI |
Giá Bán Mới Nhất 2/2021: Cáp điện lực hạ thế CADIVI CVV – 0,6/1kV (TCVN5935-1)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Cáp Điện | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | Dây CVV-1 – 0,6/1kV | 4.660 | 5.126 | CADIVI |
2 | Dây CVV-1,5 – 0,6/1kV | 6.010 | 6.611 | CADIVI |
3 | Dây CVV-2,5 – 0,6/1kV | 8.670 | 9.537 | CADIVI |
4 | Dây CVV-4 – 0,6/1kV | 12.610 | 13.871 | CADIVI |
5 | Dây CVV-6 – 0,6/1kV | 17.690 | 19.459 | CADIVI |
6 | Dây CVV-10 – 0,6/1kV | 27.700 | 30.470 | CADIVI |
7 | Dây CVV-16 – 0,6/1kV | 41.100 | 45.210 | CADIVI |
8 | Dây CVV-25 – 0,6/1kV | 63.600 | 69.960 | CADIVI |
9 | Dây CVV-35 – 0,6/1kV | 86.600 | 95.260 | CADIVI |
10 | Dây CVV-50 – 0,6/1kV | 117.800 | 129.580 | CADIVI |
11 | Dây CVV-70 – 0,6/1kV | 166.700 | 183.370 | CADIVI |
12 | Dây CVV-95 – 0,6/1kV | 230.100 | 253.110 | CADIVI |
13 | Dây CVV-120 – 0,6/1kV | 298.700 | 328.570 | CADIVI |
14 | Dây CVV-150 – 0,6/1kV | 356.000 | 391.600 | CADIVI |
15 | Dây CVV-185 – 0,6/1kV | 444.000 | 488.400 | CADIVI |
16 | Dây CVV-240 – 0,6/1kV | 581.000 | 639.100 | CADIVI |
17 | Dây CVV-300 – 0,6/1kV | 728.800 | 801.680 | CADIVI |
18 | Dây CVV-400 – 0,6/1kV | 928.200 | 1.021.020 | CADIVI |
19 | Dây CVV-500 – 0,6/1kV | 1.187.000 | 1.305.700 | CADIVI |
20 | Dây CVV-630 – 0,6/1kV | 1.527.000 | 1.679.700 | CADIVI |
21 | Dây CVV-2×16 – 0,6/1kV | 98.000 | 107.800 | CADIVI |
22 | Dây CVV-2×25 – 0,6/1kV | 142.100 | 156.310 | CADIVI |
23 | Dây CVV-2×35 – 0,6/1kV | 189.300 | 208.230 | CADIVI |
24 | Dây CVV-2×50 – 0,6/1kV | 252.200 | 277.420 | CADIVI |
25 | Dây CVV-2×70 – 0,6/1kV | 352.500 | 387.750 | CADIVI |
26 | Dây CVV-2×95 – 0,6/1kV | 482.100 | 530.310 | CADIVI |
27 | Dây CVV-2×120 – 0,6/1kV | 627.800 | 690.580 | CADIVI |
28 | Dây CVV-2×150 – 0,6/1kV | 744.000 | 818.400 | CADIVI |
29 | Dây CVV-2×185 – 0,6/1kV | 926.100 | 1.018.710 | CADIVI |
30 | Dây CVV-2×240 – 0,6/1kV | 1.208.100 | 1.328.910 | CADIVI |
31 | Dây CVV-2×300 – 0,6/1kV | 1.514.600 | 1.666.060 | CADIVI |
32 | Dây CVV-2×400 – 0,6/1kV | 1.929.700 | 2.122.670 | CADIVI |
33 | Dây CVV-3×16 – 0,6/1kV | 135.700 | 149.270 | CADIVI |
34 | Dây CVV-3×25 – 0,6/1kV | 202.400 | 222.640 | CADIVI |
35 | Dây CVV-3×35 – 0,6/1kV | 271.900 | 299.090 | CADIVI |
36 | Dây CVV-3×50 – 0,6/1kV | 365.500 | 402.050 | CADIVI |
37 | Dây CVV-3×70 – 0,6/1kV | 514.800 | 566.280 | CADIVI |
38 | Dây CVV-3×95 – 0,6/1kV | 710.400 | 781.440 | CADIVI |
39 | Dây CVV-3×120 – 0,6/1kV | 919.700 | 1.011.670 | CADIVI |
40 | Dây CVV-3×150 – 0,6/1kV | 1.092.600 | 1.201.860 | CADIVI |
41 | Dây CVV-3×185 – 0,6/1kV | 1.363.500 | 1.499.850 | CADIVI |
42 | Dây CVV-3×240 – 0,6/1kV | 1.783.400 | 1.961.740 | CADIVI |
43 | Dây CVV-3×300 – 0,6/1kV | 2.232.500 | 2.455.750 | CADIVI |
44 | Dây CVV-3×400 – 0,6/1kV | 2.845.800 | 3.130.380 | CADIVI |
45 | Dây CVV-4×16 – 0,6/1kV | 174.200 | 191.620 | CADIVI |
46 | Dây CVV-4×25 – 0,6/1kV | 263.500 | 289.850 | CADIVI |
47 | Dây CVV-4×35 – 0,6/1kV | 356.200 | 391.820 | CADIVI |
48 | Dây CVV-4×50 – 0,6/1kV | 481.600 | 529.760 | CADIVI |
49 | Dây CVV-4×70 – 0,6/1kV | 680.900 | 748.990 | CADIVI |
50 | Dây CVV-4×95 – 0,6/1kV | 939.400 | 1.033.340 | CADIVI |
51 | Dây CVV-4×120 – 0,6/1kV | 1.218.500 | 1.340.350 | CADIVI |
52 | Dây CVV-4×150 – 0,6/1kV | 1.456.000 | 1.601.600 | CADIVI |
53 | Dây CVV-4×185 – 0,6/1kV | 1.810.900 | 1.991.990 | CADIVI |
54 | Dây CVV-4×240 – 0,6/1kV | 2.371.700 | 2.608.870 | CADIVI |
55 | Dây CVV-4×300 – 0,6/1kV | 2.972.100 | 3.269.310 | CADIVI |
56 | Dây CVV-4×400 – 0,6/1kV | 3.788.700 | 4.167.570 | CADIVI |
Giá Mới Nhất 2/2021: Cáp điện lực hạ thế CADIVI CVV 3 Pha + 1 Trung Tính
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Cáp Điện | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | Dây CVV-3×16+1×10 – 0,6/1kV | 163.700 | 180.070 | CADIVI |
2 | Dây CVV-3×25+1×16 – 0,6/1kV | 241.100 | 265.210 | CADIVI |
3 | Dây CVV-3×35+1×16 – 0,6/1kV | 310.600 | 341.660 | CADIVI |
4 | Dây CVV-3×35+1×25 – 0,6/1kV | 333.000 | 366.300 | CADIVI |
5 | Dây CVV-3×50+1×25 – 0,6/1kV | 428.600 | 471.460 | CADIVI |
6 | Dây CVV-3×50+1×35 – 0,6/1kV | 451.700 | 496.870 | CADIVI |
7 | Dây CVV-3×70+1×35 – 0,6/1kV | 600.900 | 660.990 | CADIVI |
8 | Dây CVV-3×70+1×50 – 0,6/1kV | 630.800 | 693.880 | CADIVI |
9 | Dây CVV-3×95+1×50 – 0,6/1kV | 826.800 | 909.480 | CADIVI |
10 | Dây CVV-3×95+1×70 – 0,6/1kV | 876.200 | 963.820 | CADIVI |
11 | Dây CVV-3×120+1×70 – 0,6/1kV | 1.090.500 | 1.199.550 | CADIVI |
12 | Dây CVV-3×120+1×95 – 0,6/1kV | 1.156.300 | 1.271.930 | CADIVI |
13 | Dây CVV-3×150+1×70 – 0,6/1kV | 1.299.300 | 1.429.230 | CADIVI |
14 | Dây CVV-3×150+1×95 – 0,6/1kV | 1.364.100 | 1.500.510 | CADIVI |
15 | Dây CVV-3×185+1×95 – 0,6/1kV | 1.596.500 | 1.756.150 | CADIVI |
16 | Dây CVV-3×185+1×120 – 0,6/1kV | 1.706.300 | 1.876.930 | CADIVI |
17 | Dây CVV-3×240+1×120 – 0,6/1kV | 2.143.700 | 2.358.070 | CADIVI |
18 | Dây CVV-3×240+1×150 – 0,6/1kV | 2.211.300 | 2.432.430 | CADIVI |
19 | Dây CVV-3×240+1×185 – 0,6/1kV | 2.303.100 | 2.533.410 | CADIVI |
20 | Dây CVV-3×300+1×150 – 0,6/1kV | 2.677.100 | 2.944.810 | CADIVI |
21 | Dây CVV-3×300+1×185 – 0,6/1kV | 2.684.800 | 2.953.280 | CADIVI |
22 | Dây CVV-3×400+1×185 – 0,6/1kV | 3.300.000 | 3.630.000 | CADIVI |
23 | Dây CVV-3×400+1×240 – 0,6/1kV | 3.545.100 | 3.899.610 | CADIVI |
Đơn Giá Cập Nhật 2/2021: Cáp điện lực hạ thế CADIVI CVV – 600V (JIS C 3342:2000)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Cáp Điện | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | Dây CVV-2 – 600V | 7.390 | 8.129 | CADIVI |
2 | Dây CVV-3,5 – 600V | 11.190 | 12.309 | CADIVI |
3 | Dây CVV-5,5 – 600V | 16.560 | 18.216 | CADIVI |
4 | Dây CVV-8 – 600V | 23.000 | 25.300 | CADIVI |
5 | Dây CVV-14 – 600V | 38.300 | 42.130 | CADIVI |
6 | Dây CVV-22 – 600V | 58.100 | 63.910 | CADIVI |
7 | Dây CVV-38 – 600V | 95.600 | 105.160 | CADIVI |
8 | Dây CVV-60 – 600V | 151.300 | 166.430 | CADIVI |
9 | Dây CVV-100 – 600V | 250.900 | 275.990 | CADIVI |
10 | Dây CVV-200 – 600V | 486.600 | 535.260 | CADIVI |
11 | Dây CVV-250 – 600V | 624.700 | 687.170 | CADIVI |
12 | Dây CVV-325 – 600V | 797.300 | 877.030 | CADIVI |
13 | Dây CVV-2×2 – 600V | 17.480 | 19.228 | CADIVI |
14 | Dây CVV-2×3,5 – 600V | 26.600 | 29.260 | CADIVI |
15 | Dây CVV-2×5,5 – 600V | 38.500 | 42.350 | CADIVI |
16 | Dây CVV-2×8 – 600V | 52.900 | 58.190 | CADIVI |
17 | Dây CVV-2×14 – 600V | 87.000 | 95.700 | CADIVI |
18 | Dây CVV-2×22 – 600V | 131.200 | 144.320 | CADIVI |
19 | Dây CVV-2×38 – 600V | 207.500 | 228.250 | CADIVI |
20 | Dây CVV-2×60 – 600V | 322.000 | 354.200 | CADIVI |
21 | Dây CVV-2×100 – 600V | 528.300 | 581.130 | CADIVI |
22 | Dây CVV-2×200 – 600V | 1.019.800 | 1.121.780 | CADIVI |
23 | Dây CVV-2×250 – 600V | 1.304.700 | 1.435.170 | CADIVI |
24 | Dây CVV-2×325 – 600V | 1.663.900 | 1.830.290 | CADIVI |
25 | Dây CVV-3×2 – 600V | 23.000 | 25.300 | CADIVI |
26 | Dây CVV-3×3,5 – 600V | 35.800 | 39.380 | CADIVI |
27 | Dây CVV-3×5,5 – 600V | 52.500 | 57.750 | CADIVI |
28 | Dây CVV-3×8 – 600V | 73.000 | 80.300 | CADIVI |
29 | Dây CVV-3×14 – 600V | 121.600 | 133.760 | CADIVI |
30 | Dây CVV-3×22 – 600V | 185.000 | 203.500 | CADIVI |
31 | Dây CVV-3×38 – 600V | 298.500 | 328.350 | CADIVI |
32 | Dây CVV-3×60 – 600V | 468.000 | 514.800 | CADIVI |
33 | Dây CVV-3×100 – 600V | 776.700 | 854.370 | CADIVI |
34 | Dây CVV-3×200 – 600V | 1.497.900 | 1.647.690 | CADIVI |
35 | Dây CVV-3×250 – 600V | 1.922.300 | 2.114.530 | CADIVI |
36 | Dây CVV-3×325 – 600V | 2.451.400 | 2.696.540 | CADIVI |
37 | Dây CVV-4×2 – 600V | 28.800 | 31.680 | CADIVI |
38 | Dây CVV-4×3,5 – 600V | 45.200 | 49.720 | CADIVI |
39 | Dây CVV-4×5,5 – 600V | 67.600 | 74.360 | CADIVI |
40 | Dây CVV-4×8 – 600V | 94.300 | 103.730 | CADIVI |
41 | Dây CVV-4×14 – 600V | 159.000 | 174.900 | CADIVI |
42 | Dây CVV-4×22 – 600V | 240.800 | 264.880 | CADIVI |
43 | Dây CVV-4×38 – 600V | 391.800 | 430.980 | CADIVI |
44 | Dây CVV-4×60 – 600V | 618.200 | 680.020 | CADIVI |
45 | Dây CVV-4×100 – 600V | 1.029.000 | 1.131.900 | CADIVI |
46 | Dây CVV-4×200 – 600V | 1.989.600 | 2.188.560 | CADIVI |
47 | Dây CVV-4×250 – 600V | 2.558.800 | 2.814.680 | CADIVI |
48 | Dây CVV-4×325 – 600V | 3.261.200 | 3.587.320 | CADIVI |
Báo Giá Mới Nhất 2/2021: Cáp CVV/DATA và CVV/DSTA – CADIVI
Giá Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ – 0,6/1kV – TCVN 5935-1 tương ứng với dòng sản phẩm:
- Cáp ngầm CVV/DATA 1 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ PVC.
- Cáp ngầm CVV/DSTA 2-3-4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC.
- Cáp ngầm CVV/DSTA 3 lõi pha + 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC.
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Cáp Điện | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CVV/DATA-25 – 0,6/1kV | 87.200 | 95.920 | CADIVI |
2 | CVV/DATA-35 – 0,6/1kV | 111.900 | 123.090 | CADIVI |
3 | CVV/DATA-50 – 0,6/1kV | 146.100 | 160.710 | CADIVI |
4 | CVV/DATA-70 – 0,6/1kV | 194.300 | 213.730 | CADIVI |
5 | CVV/DATA-95 – 0,6/1kV | 261.500 | 287.650 | CADIVI |
6 | CVV/DATA-120 – 0,6/1kV | 333.700 | 367.070 | CADIVI |
7 | CVV/DATA-150 – 0,6/1kV | 393.000 | 432.300 | CADIVI |
8 | CVV/DATA-185 – 0,6/1kV | 484.200 | 532.620 | CADIVI |
9 | CVV/DATA-240 – 0,6/1kV | 625.800 | 688.380 | CADIVI |
10 | CVV/DATA-300 – 0,6/1kV | 778.500 | 856.350 | CADIVI |
11 | CVV/DATA-400 – 0,6/1kV | 986.400 | 1.085.040 | CADIVI |
12 | CVV/DSTA-2×4 – 0,6/1kV | 44.900 | 49.390 | CADIVI |
13 | CVV/DSTA-2×6 – 0,6/1kV | 57.600 | 63.360 | CADIVI |
14 | CVV/DSTA-2×10 – 0,6/1kV | 78.600 | 86.460 | CADIVI |
15 | CVV/DSTA-2×16 – 0,6/1kV | 112.700 | 123.970 | CADIVI |
16 | CVV/DSTA-2×25 – 0,6/1kV | 160.700 | 176.770 | CADIVI |
17 | CVV/DSTA-2×35 – 0,6/1kV | 209.300 | 230.230 | CADIVI |
18 | CVV/DSTA-2×50 – 0,6/1kV | 273.000 | 300.300 | CADIVI |
19 | CVV/DSTA-2×70 – 0,6/1kV | 376.300 | 413.930 | CADIVI |
20 | CVV/DSTA-2×95 – 0,6/1kV | 512.600 | 563.860 | CADIVI |
21 | CVV/DSTA-2×120 – 0,6/1kV | 682.200 | 750.420 | CADIVI |
22 | CVV/DSTA-2×150 – 0,6/1kV | 805.200 | 885.720 | CADIVI |
23 | CVV/DSTA-2×185 – 0,6/1kV | 996.200 | 1.095.820 | CADIVI |
24 | CVV/DSTA-2×240 – 0,6/1kV | 1.286.400 | 1.415.040 | CADIVI |
25 | CVV/DSTA-2×300 – 0,6/1kV | 1.609.200 | 1.770.120 | CADIVI |
26 | CVV/DSTA-2×400 – 0,6/1kV | 2.036.700 | 2.240.370 | CADIVI |
27 | CVV/DSTA-3×6 – 0,6/1kV | 73.800 | 81.180 | CADIVI |
28 | CVV/DSTA-3×10 – 0,6/1kV | 104.500 | 114.950 | CADIVI |
29 | CVV/DSTA-3×16 – 0,6/1kV | 151.700 | 166.870 | CADIVI |
30 | CVV/DSTA-3×25 – 0,6/1kV | 221.200 | 243.320 | CADIVI |
31 | CVV/DSTA-3×35 – 0,6/1kV | 291.400 | 320.540 | CADIVI |
32 | CVV/DSTA-3×50 – 0,6/1kV | 389.000 | 427.900 | CADIVI |
33 | CVV/DSTA-3×70 – 0,6/1kV | 543.000 | 597.300 | CADIVI |
34 | CVV/DSTA-3×95 – 0,6/1kV | 765.200 | 841.720 | CADIVI |
35 | CVV/DSTA-3×120 – 0,6/1kV | 982.600 | 1.080.860 | CADIVI |
36 | CVV/DSTA-3×150 – 0,6/1kV | 1.162.400 | 1.278.640 | CADIVI |
37 | CVV/DSTA-3×185 – 0,6/1kV | 1.442.000 | 1.586.200 | CADIVI |
38 | CVV/DSTA-3×240 – 0,6/1kV | 1.875.700 | 2.063.270 | CADIVI |
39 | CVV/DSTA-3×300 – 0,6/1kV | 2.334.600 | 2.568.060 | CADIVI |
40 | CVV/DSTA-3×400 – 0,6/1kV | 2.996.400 | 3.296.040 | CADIVI |
41 | CVV/DSTA-4×2,5 – 0,6/1kV | 48.900 | 53.790 | CADIVI |
42 | CVV/DSTA-4×4 – 0,6/1kV | 70.000 | 77.000 | CADIVI |
43 | CVV/DSTA-4×6 – 0,6/1kV | 89.300 | 98.230 | CADIVI |
44 | CVV/DSTA-4×10 – 0,6/1kV | 133.000 | 146.300 | CADIVI |
45 | CVV/DSTA-4×16 – 0,6/1kV | 191.700 | 210.870 | CADIVI |
46 | CVV/DSTA-4×25 – 0,6/1kV | 282.600 | 310.860 | CADIVI |
47 | CVV/DSTA-4×35 – 0,6/1kV | 377.900 | 415.690 | CADIVI |
48 | CVV/DSTA-4×50 – 0,6/1kV | 511.400 | 562.540 | CADIVI |
49 | CVV/DSTA-4×70 – 0,6/1kV | 732.800 | 806.080 | CADIVI |
50 | CVV/DSTA-4×95 – 0,6/1kV | 1.000.700 | 1.100.770 | CADIVI |
51 | CVV/DSTA-4×120 – 0,6/1kV | 1.285.000 | 1.413.500 | CADIVI |
52 | CVV/DSTA-4×150 – 0,6/1kV | 1.536.000 | 1.689.600 | CADIVI |
53 | CVV/DSTA-4×185 – 0,6/1kV | 1.903.400 | 2.093.740 | CADIVI |
54 | CVV/DSTA-4×240 – 0,6/1kV | 2.479.400 | 2.727.340 | CADIVI |
55 | CVV/DSTA-4×300 – 0,6/1kV | 3.095.900 | 3.405.490 | CADIVI |
56 | CVV/DSTA-4×400 – 0,6/1kV | 3.931.900 | 4.325.090 | CADIVI |
57 | CVV/DSTA-3×4+1×2,5 – 0,6/1kV | 65.300 | 71.830 | CADIVI |
58 | CVV/DSTA-3×6+1×4 – 0,6/1kV | 84.000 | 92.400 | CADIVI |
59 | CVV/DSTA-3×10+1×6 – 0,6/1kV | 122.400 | 134.640 | CADIVI |
60 | CVV/DSTA-3×16+1×10 – 0,6/1kV | 182.500 | 200.750 | CADIVI |
61 | CVV/DSTA-3×25+1×16 – 0,6/1kV | 261.200 | 287.320 | CADIVI |
62 | CVV/DSTA-3×35+1×16 – 0,6/1kV | 333.200 | 366.520 | CADIVI |
63 | CVV/DSTA-3×35+1×25 – 0,6/1kV | 356.500 | 392.150 | CADIVI |
64 | CVV/DSTA-3×50+1×25 – 0,6/1kV | 457.700 | 503.470 | CADIVI |
65 | CVV/DSTA-3×50+1×35 – 0,6/1kV | 482.900 | 531.190 | CADIVI |
66 | CVV/DSTA-3×70+1×35 – 0,6/1kV | 634.600 | 698.060 | CADIVI |
67 | CVV/DSTA-3×70+1×50 – 0,6/1kV | 666.200 | 732.820 | CADIVI |
68 | CVV/DSTA-3×95+1×50 – 0,6/1kV | 889.900 | 978.890 | CADIVI |
69 | CVV/DSTA-3×95+1×70 – 0,6/1kV | 941.700 | 1.035.870 | CADIVI |
70 | CVV/DSTA-3×120+1×70 – 0,6/1kV | 1.166.600 | 1.283.260 | CADIVI |
71 | CVV/DSTA-3×120+1×95 – 0,6/1kV | 1.236.400 | 1.360.040 | CADIVI |
72 | CVV/DSTA-3×150+1×70 – 0,6/1kV | 1.387.100 | 1.525.810 | CADIVI |
73 | CVV/DSTA-3×150+1×95 – 0,6/1kV | 1.454.300 | 1.599.730 | CADIVI |
74 | CVV/DSTA-3×185+1×95 – 0,6/1kV | 1.691.100 | 1.860.210 | CADIVI |
75 | CVV/DSTA-3×185+1×120 – 0,6/1kV | 1.807.800 | 1.988.580 | CADIVI |
76 | CVV/DSTA-3×240+1×120 – 0,6/1kV | 2.262.700 | 2.488.970 | CADIVI |
77 | CVV/DSTA-3×240+1×150 – 0,6/1kV | 2.333.800 | 2.567.180 | CADIVI |
78 | CVV/DSTA-3×240+1×185 – 0,6/1kV | 2.428.300 | 2.671.130 | CADIVI |
79 | CVV/DSTA-3×300+1×150 – 0,6/1kV | 2.816.300 | 3.097.930 | CADIVI |
80 | CVV/DSTA-3×300+1×185 – 0,6/1kV | 2.822.200 | 3.104.420 | CADIVI |
81 | CVV/DSTA-3×400+1×185 – 0,6/1kV | 3.458.700 | 3.804.570 | CADIVI |
82 | CVV/DSTA-3×400+1×240 – 0,6/1kV | 3.711.600 | 4.082.760 | CADIVI |
Giá Bán Mới Nhất 2/2021: Cáp CXV CADIVI – 0,6/1kV
Giá Cáp điện lực hạ thế – TCVN 5935-1 tương ứng với dòng sản phẩm:
- Cáp đồng CXV 1-2-3-4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC.
- Cáp đồng CXV 3 lõi pha + 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC.
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Cáp Điện | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CXV-1 – 0,6/1kV | 4.460 | 4.906 | CADIVI |
2 | CXV-1,5– 0,6/1kV | 5.770 | 6.347 | CADIVI |
3 | CXV-2,5– 0,6/1kV | 8.640 | 9.504 | CADIVI |
4 | CXV-4– 0,6/1kV | 12.300 | 13.530 | CADIVI |
5 | CXV-6– 0,6/1kV | 19.340 | 21.274 | CADIVI |
6 | CXV-10– 0,6/1kV | 27.500 | 30.250 | CADIVI |
7 | CXV-16 – 0,6/1kV | 41.200 | 45.320 | CADIVI |
8 | CXV-25 – 0,6/1kV | 63.800 | 70.180 | CADIVI |
9 | CXV-35 – 0,6/1kV | 87.400 | 96.140 | CADIVI |
10 | CXV-50 – 0,6/1kV | 118.700 | 130.570 | CADIVI |
11 | CXV-70 – 0,6/1kV | 168.300 | 185.130 | CADIVI |
12 | CXV-95 – 0,6/1kV | 231.300 | 254.430 | CADIVI |
13 | CXV-120 – 0,6/1kV | 301.600 | 331.760 | CADIVI |
14 | CXV-150 – 0,6/1kV | 359.900 | 395.890 | CADIVI |
15 | CXV-185 – 0,6/1kV | 448.200 | 493.020 | CADIVI |
16 | CXV-240 – 0,6/1kV | 586.200 | 644.820 | CADIVI |
17 | CXV-300 – 0,6/1kV | 734.500 | 807.950 | CADIVI |
18 | CXV-400 – 0,6/1kV | 936.100 | 1.029.710 | CADIVI |
19 | CXV-500 – 0,6/1kV | 1.197.300 | 1.317.030 | CADIVI |
20 | CXV-630 – 0,6/1kV | 1.544.300 | 1.698.730 | CADIVI |
21 | CXV-2×1 – 0,6/1kV | 12.560 | 13.816 | CADIVI |
22 | CXV-2×1,5– 0,6/1kV | 15.510 | 17.061 | CADIVI |
23 | CXV-2×2,5– 0,6/1kV | 21.300 | 23.430 | CADIVI |
24 | CXV-2×4– 0,6/1kV | 30.400 | 33.440 | CADIVI |
25 | CXV-2×6– 0,6/1kV | 41.300 | 45.430 | CADIVI |
26 | CXV-2×10– 0,6/1kV | 63.300 | 69.630 | CADIVI |
27 | CXV-2×16 – 0,6/1kV | 94.700 | 104.170 | CADIVI |
28 | CXV-2×25 – 0,6/1kV | 142.000 | 156.200 | CADIVI |
29 | CXV-2×35 – 0,6/1kV | 190.600 | 209.660 | CADIVI |
30 | CXV-2×50 – 0,6/1kV | 253.800 | 279.180 | CADIVI |
31 | CXV-2×70 – 0,6/1kV | 354.700 | 390.170 | CADIVI |
32 | CXV-2×95 – 0,6/1kV | 484.000 | 532.400 | CADIVI |
33 | CXV-2×120 – 0,6/1kV | 631.700 | 694.870 | CADIVI |
34 | CXV-2×150 – 0,6/1kV | 749.800 | 824.780 | CADIVI |
35 | CXV-2×185 – 0,6/1kV | 931.800 | 1.024.980 | CADIVI |
36 | CXV-2×240 – 0,6/1kV | 1.216.700 | 1.338.370 | CADIVI |
37 | CXV-2×300 – 0,6/1kV | 1.525.300 | 1.677.830 | CADIVI |
38 | CXV-2×400 – 0,6/1kV | 1.942.700 | 2.136.970 | CADIVI |
39 | CXV-3×1 – 0,6/1kV | 15.710 | 17.281 | CADIVI |
40 | CXV-3×1,5– 0,6/1kV | 19.880 | 21.868 | CADIVI |
41 | CXV-3×2,5– 0,6/1kV | 28.100 | 30.910 | CADIVI |
42 | CXV-3×4– 0,6/1kV | 40.600 | 44.660 | CADIVI |
43 | CXV-3×6– 0,6/1kV | 56.600 | 62.260 | CADIVI |
44 | CXV-3×10– 0,6/1kV | 88.300 | 97.130 | CADIVI |
45 | CXV-3×16 – 0,6/1kV | 133.400 | 146.740 | CADIVI |
46 | CXV-3×25 – 0,6/1kV | 202.800 | 223.080 | CADIVI |
47 | CXV-3×35 – 0,6/1kV | 274.200 | 301.620 | CADIVI |
48 | CXV-3×50 – 0,6/1kV | 368.100 | 404.910 | CADIVI |
49 | CXV-3×70 – 0,6/1kV | 518.700 | 570.570 | CADIVI |
50 | CXV-3×95 – 0,6/1kV | 713.300 | 784.630 | CADIVI |
51 | CXV-3×120 – 0,6/1kV | 920.800 | 1.012.880 | CADIVI |
52 | CXV-3×150 – 0,6/1kV | 1.103.500 | 1.213.850 | CADIVI |
53 | CXV-3×185 – 0,6/1kV | 1.376.300 | 1.513.930 | CADIVI |
54 | CXV-3×240 – 0,6/1kV | 1.798.900 | 1.978.790 | CADIVI |
55 | CXV-3×300 – 0,6/1kV | 2.250.200 | 2.475.220 | CADIVI |
56 | CXV-3×400 – 0,6/1kV | 2.868.600 | 3.155.460 | CADIVI |
57 | CXV-4×1 – 0,6/1kV | 19.410 | 21.351 | CADIVI |
58 | CXV-4×1,5– 0,6/1kV | 24.900 | 27.390 | CADIVI |
59 | CXV-4×2,5– 0,6/1kV | 35.400 | 38.940 | CADIVI |
60 | CXV-4×4– 0,6/1kV | 52.100 | 57.310 | CADIVI |
61 | CXV-4×6– 0,6/1kV | 73.200 | 80.520 | CADIVI |
62 | CXV-4×10– 0,6/1kV | 115.100 | 126.610 | CADIVI |
63 | CXV-4×16 – 0,6/1kV | 173.400 | 190.740 | CADIVI |
64 | CXV-4×25 – 0,6/1kV | 271.200 | 298.320 | CADIVI |
65 | CXV-4×35 – 0,6/1kV | 367.300 | 404.030 | CADIVI |
66 | CXV-4×50 – 0,6/1kV | 485.300 | 533.830 | CADIVI |
67 | CXV-4×70 – 0,6/1kV | 704.600 | 775.060 | CADIVI |
68 | CXV-4×95 – 0,6/1kV | 944.600 | 1.039.060 | CADIVI |
69 | CXV-4×120 – 0,6/1kV | 1.228.200 | 1.351.020 | CADIVI |
70 | CXV-4×150 – 0,6/1kV | 1.468.900 | 1.615.790 | CADIVI |
71 | CXV-4×185 – 0,6/1kV | 1.829.900 | 2.012.890 | CADIVI |
72 | CXV-4×240 – 0,6/1kV | 2.395.000 | 2.634.500 | CADIVI |
73 | CXV-4×300 – 0,6/1kV | 2.997.500 | 3.297.250 | CADIVI |
74 | CXV-4×400 – 0,6/1kV | 3.820.700 | 4.202.770 | CADIVI |
75 | CXV-3×4+1×2,5 – 0,6/1kV | 48.400 | 53.240 | CADIVI |
76 | CXV-3×6+1×4 – 0,6/1kV | 68.300 | 75.130 | CADIVI |
77 | CXV-3×10+1×6 – 0,6/1kV | 104.900 | 115.390 | CADIVI |
78 | CXV-3×16+1×10 – 0,6/1kV | 162.500 | 178.750 | CADIVI |
79 | CXV-3×25+1×16 – 0,6/1kV | 241.900 | 266.090 | CADIVI |
80 | CXV-3×35+1×16 – 0,6/1kV | 312.400 | 343.640 | CADIVI |
81 | CXV-3×35+1×25 – 0,6/1kV | 335.700 | 369.270 | CADIVI |
82 | CXV-3×50+1×25 – 0,6/1kV | 431.700 | 474.870 | CADIVI |
83 | CXV-3×50+1×35 – 0,6/1kV | 455.000 | 500.500 | CADIVI |
84 | CXV-3×70+1×35 – 0,6/1kV | 605.900 | 666.490 | CADIVI |
85 | CXV-3×70+1×50 – 0,6/1kV | 636.500 | 700.150 | CADIVI |
86 | CXV-3×95+1×50 – 0,6/1kV | 831.500 | 914.650 | CADIVI |
87 | CXV-3×95+1×70 – 0,6/1kV | 881.700 | 969.870 | CADIVI |
88 | CXV-3×120+1×70 – 0,6/1kV | 1.098.500 | 1.208.350 | CADIVI |
89 | CXV-3×120+1×95 – 0,6/1kV | 1.167.600 | 1.284.360 | CADIVI |
90 | CXV-3×150+1×70 – 0,6/1kV | 1.313.100 | 1.444.410 | CADIVI |
91 | CXV-3×150+1×95 – 0,6/1kV | 1.378.500 | 1.516.350 | CADIVI |
92 | CXV-3×185+1×95 – 0,6/1kV | 1.612.900 | 1.774.190 | CADIVI |
93 | CXV-3×185+1×120 – 0,6/1kV | 1.722.000 | 1.894.200 | CADIVI |
94 | CXV-3×240+1×120 – 0,6/1kV | 2.163.500 | 2.379.850 | CADIVI |
95 | CXV-3×240+1×150 – 0,6/1kV | 2.233.100 | 2.456.410 | CADIVI |
96 | CXV-3×240+1×185 – 0,6/1kV | 2.327.100 | 2.559.810 | CADIVI |
97 | CXV-3×300+1×150 – 0,6/1kV | 2.700.600 | 2.970.660 | CADIVI |
98 | CXV-3×300+1×185 – 0,6/1kV | 2.710.700 | 2.981.770 | CADIVI |
99 | CXV-3×400+1×185 – 0,6/1kV | 3.328.800 | 3.661.680 | CADIVI |
100 | CXV-3×400+1×240 – 0,6/1kV | 3.575.300 | 3.932.830 | CADIVI |
Bảng Giá Ban Hành Mới Nhất 2/2021: Cáp CADIVI CXV-1R-600V (TC JIS C 3605:2002)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Cáp Điện | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CXV-2 – 600V | 7.230 | 7.953 | CADIVI |
2 | CXV-3,5 – 600V | 11.300 | 12.430 | CADIVI |
3 | CXV-5,5 – 600V | 16.660 | 18.326 | CADIVI |
4 | CXV-8 – 600V | 22.800 | 25.080 | CADIVI |
5 | CXV-14 – 600V | 38.000 | 41.800 | CADIVI |
6 | CXV-22 – 600V | 58.200 | 64.020 | CADIVI |
7 | CXV-38 – 600V | 95.700 | 105.270 | CADIVI |
8 | CXV-60 – 600V | 152.600 | 167.860 | CADIVI |
9 | CXV-100 – 600V | 254.300 | 279.730 | CADIVI |
10 | CXV-200 – 600V | 493.800 | 543.180 | CADIVI |
11 | CXV-250 – 600V | 633.500 | 696.850 | CADIVI |
12 | CXV-325 – 600V | 807.100 | 887.810 | CADIVI |
13 | CXV-2×2 – 600V | 17.890 | 19.679 | CADIVI |
14 | CXV-2×3,5 – 600V | 27.100 | 29.810 | CADIVI |
15 | CXV-2×5,5 – 600V | 39.200 | 43.120 | CADIVI |
16 | CXV-2×8 – 600V | 52.500 | 57.750 | CADIVI |
17 | CXV-2×14 – 600V | 85.500 | 94.050 | CADIVI |
18 | CXV-2×22 – 600V | 129.200 | 142.120 | CADIVI |
19 | CXV-2×38 – 600V | 206.200 | 226.820 | CADIVI |
20 | CXV-2×60 – 600V | 324.500 | 356.950 | CADIVI |
21 | CXV-2×100 – 600V | 535.700 | 589.270 | CADIVI |
22 | CXV-2×200 – 600V | 1.035.100 | 1.138.610 | CADIVI |
23 | CXV-2×250 – 600V | 1.324.800 | 1.457.280 | CADIVI |
24 | CXV-2×325 – 600V | 1.683.600 | 1.851.960 | CADIVI |
25 | CXV-3×2 – 600V | 23.500 | 25.850 | CADIVI |
26 | CXV-3×3,5 – 600V | 36.600 | 40.260 | CADIVI |
27 | CXV-3×5,5 – 600V | 53.400 | 58.740 | CADIVI |
28 | CXV-3×8 – 600V | 72.800 | 80.080 | CADIVI |
29 | CXV-3×14 – 600V | 119.600 | 131.560 | CADIVI |
30 | CXV-3×22 – 600V | 183.800 | 202.180 | CADIVI |
31 | CXV-3×38 – 600V | 297.800 | 327.580 | CADIVI |
32 | CXV-3×60 – 600V | 471.600 | 518.760 | CADIVI |
33 | CXV-3×100 – 600V | 787.400 | 866.140 | CADIVI |
34 | CXV-3×200 – 600V | 1.521.800 | 1.673.980 | CADIVI |
35 | CXV-3×250 – 600V | 1.950.900 | 2.145.990 | CADIVI |
36 | CXV-3×325 – 600V | 2.482.800 | 2.731.080 | CADIVI |
37 | CXV-4×2 – 600V | 29.800 | 32.780 | CADIVI |
38 | CXV-4×3,5 – 600V | 46.600 | 51.260 | CADIVI |
39 | CXV-4×5,5 – 600V | 69.100 | 76.010 | CADIVI |
40 | CXV-4×8 – 600V | 94.500 | 103.950 | CADIVI |
41 | CXV-4×14 – 600V | 157.300 | 173.030 | CADIVI |
42 | CXV-4×22 – 600V | 240.900 | 264.990 | CADIVI |
43 | CXV-4×38 – 600V | 391.800 | 430.980 | CADIVI |
44 | CXV-4×60 – 600V | 623.500 | 685.850 | CADIVI |
45 | CXV-4×100 – 600V | 1.044.200 | 1.148.620 | CADIVI |
46 | CXV-4×200 – 600V | 2.023.500 | 2.225.850 | CADIVI |
47 | CXV-4×250 – 600V | 2.599.100 | 2.859.010 | CADIVI |
48 | CXV-4×325 – 600V | 3.305.600 | 3.636.160 | CADIVI |
Đơn Giá Ban Hành Mới Nhất 2/2021: Cáp CXV/DATA và CXV/DSTA – CADIVI
Giá Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ – 0,6/1kV – TCVN 5935-1 tương ứng với dòng sản phẩm:
- Cáp ngầm CXV/DATA 1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ PVC.
- Cáp ngầm CXV/DSTA 2-3-4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC.
- Cáp ngầm CXV/DSTA 3 lõi pha + 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC.
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Cáp Điện | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CXV/DATA-25 – 0,6/1kV | 87.400 | 96.140 | CADIVI |
2 | CXV/DATA-35 – 0,6/1kV | 112.800 | 124.080 | CADIVI |
3 | CXV/DATA-50 – 0,6/1kV | 146.800 | 161.480 | CADIVI |
4 | CXV/DATA-70 – 0,6/1kV | 196.300 | 215.930 | CADIVI |
5 | CXV/DATA-95 – 0,6/1kV | 263.300 | 289.630 | CADIVI |
6 | CXV/DATA-120 – 0,6/1kV | 335.500 | 369.050 | CADIVI |
7 | CXV/DATA-150 – 0,6/1kV | 398.100 | 437.910 | CADIVI |
8 | CXV/DATA-185 – 0,6/1kV | 490.200 | 539.220 | CADIVI |
9 | CXV/DATA-240 – 0,6/1kV | 633.300 | 696.630 | CADIVI |
10 | CXV/DATA-300 – 0,6/1kV | 788.000 | 866.800 | CADIVI |
11 | CXV/DATA-400 – 0,6/1kV | 997.900 | 1.097.690 | CADIVI |
12 | CXV/DATA-500 – 0,6/1kV | 1.265.700 | 1.392.270 | CADIVI |
13 | CXV/DSTA-2×4 – 0,6/1kV | 43.500 | 47.850 | CADIVI |
14 | CXV/DSTA-2×6 – 0,6/1kV | 55.100 | 60.610 | CADIVI |
15 | CXV/DSTA-2×10 – 0,6/1kV | 77.300 | 85.030 | CADIVI |
16 | CXV/DSTA-2×16 – 0,6/1kV | 109.200 | 120.120 | CADIVI |
17 | CXV/DSTA-2×25 – 0,6/1kV | 160.000 | 176.000 | CADIVI |
18 | CXV/DSTA-2×35 – 0,6/1kV | 210.700 | 231.770 | CADIVI |
19 | CXV/DSTA-2×50 – 0,6/1kV | 274.700 | 302.170 | CADIVI |
20 | CXV/DSTA-2×70 – 0,6/1kV | 379.800 | 417.780 | CADIVI |
21 | CXV/DSTA-2×95 – 0,6/1kV | 514.400 | 565.840 | CADIVI |
22 | CXV/DSTA-2×120 – 0,6/1kV | 686.600 | 755.260 | CADIVI |
23 | CXV/DSTA-2×150 – 0,6/1kV | 812.400 | 893.640 | CADIVI |
24 | CXV/DSTA-2×185 – 0,6/1kV | 1.004.300 | 1.104.730 | CADIVI |
25 | CXV/DSTA-2×240 – 0,6/1kV | 1.298.600 | 1.428.460 | CADIVI |
26 | CXV/DSTA-2×300 – 0,6/1kV | 1.622.600 | 1.784.860 | CADIVI |
27 | CXV/DSTA-2×400 – 0,6/1kV | 2.054.400 | 2.259.840 | CADIVI |
28 | CXV/DSTA-3×4 – 0,6/1kV | 54.600 | 60.060 | CADIVI |
29 | CXV/DSTA-3×6 – 0,6/1kV | 72.300 | 79.530 | CADIVI |
30 | CXV/DSTA-3×10 – 0,6/1kV | 103.500 | 113.850 | CADIVI |
31 | CXV/DSTA-3×16 – 0,6/1kV | 149.500 | 164.450 | CADIVI |
32 | CXV/DSTA-3×25 – 0,6/1kV | 222.200 | 244.420 | CADIVI |
33 | CXV/DSTA-3×35 – 0,6/1kV | 294.000 | 323.400 | CADIVI |
34 | CXV/DSTA-3×50 – 0,6/1kV | 391.500 | 430.650 | CADIVI |
35 | CXV/DSTA-3×70 – 0,6/1kV | 547.000 | 601.700 | CADIVI |
36 | CXV/DSTA-3×95 – 0,6/1kV | 748.000 | 822.800 | CADIVI |
37 | CXV/DSTA-3×120 – 0,6/1kV | 985.600 | 1.084.160 | CADIVI |
38 | CXV/DSTA-3×150 – 0,6/1kV | 1.175.900 | 1.293.490 | CADIVI |
39 | CXV/DSTA-3×185 – 0,6/1kV | 1.458.500 | 1.604.350 | CADIVI |
40 | CXV/DSTA-3×240 – 0,6/1kV | 1.896.000 | 2.085.600 | CADIVI |
41 | CXV/DSTA-3×300 – 0,6/1kV | 2.359.100 | 2.595.010 | CADIVI |
42 | CXV/DSTA-3×400 – 0,6/1kV | 2.997.500 | 3.297.250 | CADIVI |
43 | CXV/DSTA-4×4 – 0,6/1kV | 67.600 | 74.360 | CADIVI |
44 | CXV/DSTA-4×6 – 0,6/1kV | 86.900 | 95.590 | CADIVI |
45 | CXV/DSTA-4×10 – 0,6/1kV | 131.100 | 144.210 | CADIVI |
46 | CXV/DSTA-4×16 – 0,6/1kV | 190.600 | 209.660 | CADIVI |
47 | CXV/DSTA-4×25 – 0,6/1kV | 284.000 | 312.400 | CADIVI |
48 | CXV/DSTA-4×35 – 0,6/1kV | 381.000 | 419.100 | CADIVI |
49 | CXV/DSTA-4×50 – 0,6/1kV | 512.900 | 564.190 | CADIVI |
50 | CXV/DSTA-4×70 – 0,6/1kV | 718.900 | 790.790 | CADIVI |
51 | CXV/DSTA-4×95 – 0,6/1kV | 1.005.800 | 1.106.380 | CADIVI |
52 | CXV/DSTA-4×120 – 0,6/1kV | 1.303.300 | 1.433.630 | CADIVI |
53 | CXV/DSTA-4×150 – 0,6/1kV | 1.551.600 | 1.706.760 | CADIVI |
54 | CXV/DSTA-4×185 – 0,6/1kV | 1.922.200 | 2.114.420 | CADIVI |
55 | CXV/DSTA-4×240 – 0,6/1kV | 2.505.600 | 2.756.160 | CADIVI |
56 | CXV/DSTA-4×300 – 0,6/1kV | 3.125.700 | 3.438.270 | CADIVI |
57 | CXV/DSTA-4×400 – 0,6/1kV | 3.972.800 | 4.370.080 | CADIVI |
58 | CXV/DSTA-3×4+1×2,5 – 0,6/1kV | 63.700 | 70.070 | CADIVI |
59 | CXV/DSTA-3×6+1×4 – 0,6/1kV | 81.700 | 89.870 | CADIVI |
60 | CXV/DSTA-3×10+1×6 – 0,6/1kV | 120.300 | 132.330 | CADIVI |
61 | CXV/DSTA-3×16+1×10 – 0,6/1kV | 179.800 | 197.780 | CADIVI |
62 | CXV/DSTA-3×25+1×16 – 0,6/1kV | 260.200 | 286.220 | CADIVI |
63 | CXV/DSTA-3×35+1×16 – 0,6/1kV | 333.200 | 366.520 | CADIVI |
64 | CXV/DSTA-3×35+1×25 – 0,6/1kV | 356.600 | 392.260 | CADIVI |
65 | CXV/DSTA-3×50+1×25 – 0,6/1kV | 456.800 | 502.480 | CADIVI |
66 | CXV/DSTA-3×50+1×35 – 0,6/1kV | 481.300 | 529.430 | CADIVI |
67 | CXV/DSTA-3×70+1×35 – 0,6/1kV | 636.100 | 699.710 | CADIVI |
68 | CXV/DSTA-3×70+1×50 – 0,6/1kV | 666.700 | 733.370 | CADIVI |
69 | CXV/DSTA-3×95+1×50 – 0,6/1kV | 887.200 | 975.920 | CADIVI |
70 | CXV/DSTA-3×95+1×70 – 0,6/1kV | 939.800 | 1.033.780 | CADIVI |
71 | CXV/DSTA-3×120+1×70 – 0,6/1kV | 1.166.100 | 1.282.710 | CADIVI |
72 | CXV/DSTA-3×120+1×95 – 0,6/1kV | 1.232.100 | 1.355.310 | CADIVI |
73 | CXV/DSTA-3×150+1×70 – 0,6/1kV | 1.390.400 | 1.529.440 | CADIVI |
74 | CXV/DSTA-3×150+1×95 – 0,6/1kV | 1.456.700 | 1.602.370 | CADIVI |
75 | CXV/DSTA-3×185+1×95 – 0,6/1kV | 1.695.800 | 1.865.380 | CADIVI |
76 | CXV/DSTA-3×185+1×120 – 0,6/1kV | 1.812.500 | 1.993.750 | CADIVI |
77 | CXV/DSTA-3×240+1×120 – 0,6/1kV | 2.270.000 | 2.497.000 | CADIVI |
78 | CXV/DSTA-3×240+1×150 – 0,6/1kV | 2.340.200 | 2.574.220 | CADIVI |
79 | CXV/DSTA-3×240+1×185 – 0,6/1kV | 2.435.200 | 2.678.720 | CADIVI |
80 | CXV/DSTA-3×300+1×150 – 0,6/1kV | 2.819.800 | 3.101.780 | CADIVI |
81 | CXV/DSTA-3×300+1×185 – 0,6/1kV | 2.828.500 | 3.111.350 | CADIVI |
82 | CXV/DSTA-3×400+1×185 – 0,6/1kV | 3.464.400 | 3.810.840 | CADIVI |
83 | CXV/DSTA-3×400+1×240 – 0,6/1kV | 3.721.200 | 4.093.320 | CADIVI |
Báo Giá Ban Hành Mới Nhất 2/2021: Cáp DK-CVV – CADIVI
Giá Cáp điện kế – 0,6/1kV – TCVN 5935-1 tương ứng với dòng sản phẩm:
- Cáp điện kế Muller 2-3-4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC.
- Cáp điện kế Muller 3 lõi pha + 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC.
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Cáp Điện | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | DK-CVV-2×4 – 0,6/1kV | 38.100 | 41.910 | CADIVI |
2 | DK-CVV-2×6 – 0,6/1kV | 53.200 | 58.520 | CADIVI |
3 | DK-CVV-2×10 – 0,6/1kV | 76.700 | 84.370 | CADIVI |
4 | DK-CVV-2×16 – 0,6/1kV | 99.500 | 109.450 | CADIVI |
5 | DK-CVV-2×25 – 0,6/1kV | 155.900 | 171.490 | CADIVI |
6 | DK-CVV-2×35 – 0,6/1kV | 206.400 | 227.040 | CADIVI |
7 | DK-CVV-3×4 – 0,6/1kV | 50.900 | 55.990 | CADIVI |
8 | DK-CVV-3×6 – 0,6/1kV | 69.200 | 76.120 | CADIVI |
9 | DK-CVV-3×10 – 0,6/1kV | 98.200 | 108.020 | CADIVI |
10 | DK-CVV-3×16 – 0,6/1kV | 139.200 | 153.120 | CADIVI |
11 | DK-CVV-3×25 – 0,6/1kV | 218.700 | 240.570 | CADIVI |
12 | DK-CVV-3×35 – 0,6/1kV | 292.100 | 321.310 | CADIVI |
13 | DK-CVV-4×4 – 0,6/1kV | 63.200 | 69.520 | CADIVI |
14 | DK-CVV-4×6 – 0,6/1kV | 86.400 | 95.040 | CADIVI |
15 | DK-CVV-4×10 – 0,6/1kV | 125.800 | 138.380 | CADIVI |
16 | DK-CVV-4×16 – 0,6/1kV | 179.800 | 197.780 | CADIVI |
17 | DK-CVV-4×25 – 0,6/1kV | 282.800 | 311.080 | CADIVI |
18 | DK-CVV-4×35 – 0,6/1kV | 379.800 | 417.780 | CADIVI |
19 | DK-CVV-3×10+1×6 – 0,6/1kV | 115.300 | 126.830 | CADIVI |
20 | DK-CVV-3×16+1×10 – 0,6/1kV | 166.100 | 182.710 | CADIVI |
21 | DK-CVV-3×25+1×16 – 0,6/1kV | 260.400 | 286.440 | CADIVI |
22 | DK-CVV-3×35+1×16 – 0,6/1kV | 334.000 | 367.400 | CADIVI |
23 | DK-CVV-3×35+1×25 – 0,6/1kV | 357.200 | 392.920 | CADIVI |
Giá Bán Ban Hành Mới Nhất 2/2021: Cáp Điều Khiển DVV – CADIVI
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Cáp Điện | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | DVV- 2×0,5 – 0,6/1kV | 8.040 | 8.844 | CADIVI |
2 | DVV- 2×0,75 – 0,6/1kV | 9.510 | 10.461 | CADIVI |
3 | DVV- 2×1 – 0,6/1kV | 11.310 | 12.441 | CADIVI |
4 | DVV- 2×1,5 – 0,6/1kV | 14.110 | 15.521 | CADIVI |
5 | DVV- 2×2,5 – 0,6/1kV | 18.260 | 20.086 | CADIVI |
6 | DVV-2×4 – 0,6/1kV | 27.200 | 29.920 | CADIVI |
7 | DVV-2×6 – 0,6/1kV | 37.800 | 41.580 | CADIVI |
8 | DVV-2×10 – 0,6/1kV | 59.100 | 65.010 | CADIVI |
9 | DVV-2×16 – 0,6/1kV | 89.800 | 98.780 | CADIVI |
10 | DVV- 3×0,5 – 0,6/1kV | 9.920 | 10.912 | CADIVI |
11 | DVV- 3×0,75 – 0,6/1kV | 11.490 | 12.639 | CADIVI |
12 | DVV- 3×1 – 0,6/1kV | 14.760 | 16.236 | CADIVI |
13 | DVV- 3×1,5 – 0,6/1kV | 18.540 | 20.394 | CADIVI |
14 | DVV- 3×2,5 – 0,6/1kV | 25.100 | 27.610 | CADIVI |
15 | DVV-3×4 – 0,6/1kV | 38.000 | 41.800 | CADIVI |
16 | DVV-3×6 – 0,6/1kV | 53.600 | 58.960 | CADIVI |
17 | DVV-3×10 – 0,6/1kV | 84.700 | 93.170 | CADIVI |
18 | DVV-3×16 – 0,6/1kV | 129.400 | 142.340 | CADIVI |
19 | DVV- 4×0,5 – 0,6/1kV | 11.480 | 12.628 | CADIVI |
20 | DVV- 4×0,75 – 0,6/1kV | 14.160 | 15.576 | CADIVI |
21 | DVV- 4×1 – 0,6/1kV | 18.110 | 19.921 | CADIVI |
22 | DVV- 4×1,5 – 0,6/1kV | 22.100 | 24.310 | CADIVI |
23 | DVV- 4×2,5 – 0,6/1kV | 32.400 | 35.640 | CADIVI |
24 | DVV-4×4 – 0,6/1kV | 49.600 | 54.560 | CADIVI |
25 | DVV-4×6 – 0,6/1kV | 70.200 | 77.220 | CADIVI |
26 | DVV-4×10 – 0,6/1kV | 111.500 | 122.650 | CADIVI |
27 | DVV-4×16 – 0,6/1kV | 171.100 | 188.210 | CADIVI |
28 | DVV- 5×0,5 – 0,6/1kV | 12.990 | 14.289 | CADIVI |
29 | DVV- 5×0,75 – 0,6/1kV | 16.440 | 18.084 | CADIVI |
30 | DVV- 5×1 – 0,6/1kV | 21.400 | 23.540 | CADIVI |
31 | DVV- 5×1,5 – 0,6/1kV | 26.700 | 29.370 | CADIVI |
32 | DVV- 5×2,5 – 0,6/1kV | 39.500 | 43.450 | CADIVI |
33 | DVV-5×4 – 0,6/1kV | 60.600 | 66.660 | CADIVI |
34 | DVV-5×6 – 0,6/1kV | 86.200 | 94.820 | CADIVI |
35 | DVV-5×10 – 0,6/1kV | 137.900 | 151.690 | CADIVI |
36 | DVV-5×16 – 0,6/1kV | 212.000 | 233.200 | CADIVI |
37 | DVV- 7×0,5 – 0,6/1kV | 15.650 | 17.215 | CADIVI |
38 | DVV- 7×0,75 – 0,6/1kV | 20.100 | 22.110 | CADIVI |
39 | DVV- 7×1 – 0,6/1kV | 25.200 | 27.720 | CADIVI |
40 | DVV- 7×1,5 – 0,6/1kV | 35.800 | 39.380 | CADIVI |
41 | DVV- 7×2,5 – 0,6/1kV | 53.400 | 58.740 | CADIVI |
42 | DVV-7×4 – 0,6/1kV | 82.600 | 90.860 | CADIVI |
43 | DVV-7×6 – 0,6/1kV | 118.000 | 129.800 | CADIVI |
44 | DVV-7×10 – 0,6/1kV | 189.900 | 208.890 | CADIVI |
45 | DVV-7×16 – 0,6/1kV | 292.600 | 321.860 | CADIVI |
46 | DVV- 8×0,5 – 0,6/1kV | 18.600 | 20.460 | CADIVI |
47 | DVV- 8×0,75 – 0,6/1kV | 23.600 | 25.960 | CADIVI |
48 | DVV- 8×1 – 0,6/1kV | 31.400 | 34.540 | CADIVI |
49 | DVV- 8×1,5 – 0,6/1kV | 41.500 | 45.650 | CADIVI |
50 | DVV- 8×2,5 – 0,6/1kV | 61.800 | 67.980 | CADIVI |
51 | DVV-8×4 – 0,6/1kV | 95.200 | 104.720 | CADIVI |
52 | DVV-8×6 – 0,6/1kV | 136.200 | 149.820 | CADIVI |
53 | DVV-8×10 – 0,6/1kV | 218.700 | 240.570 | CADIVI |
54 | DVV- 10×0,5 – 0,6/1kV | 22.300 | 24.530 | CADIVI |
55 | DVV- 10×0,75 – 0,6/1kV | 28.600 | 31.460 | CADIVI |
56 | DVV- 10×1 – 0,6/1kV | 38.400 | 42.240 | CADIVI |
57 | DVV- 10×1,5 – 0,6/1kV | 51.000 | 56.100 | CADIVI |
58 | DVV- 10×2,5 – 0,6/1kV | 76.300 | 83.930 | CADIVI |
59 | DVV-10×4 – 0,6/1kV | 118.400 | 130.240 | CADIVI |
60 | DVV-10×6 – 0,6/1kV | 169.800 | 186.780 | CADIVI |
61 | DVV-10×10 – 0,6/1kV | 273.300 | 300.630 | CADIVI |
62 | DVV- 12×0,5 – 0,6/1kV | 25.700 | 28.270 | CADIVI |
63 | DVV- 12×0,75 – 0,6/1kV | 33.200 | 36.520 | CADIVI |
64 | DVV- 12×1 – 0,6/1kV | 44.800 | 49.280 | CADIVI |
65 | DVV- 12×1,5 – 0,6/1kV | 59.900 | 65.890 | CADIVI |
66 | DVV- 12×2,5 – 0,6/1kV | 90.100 | 99.110 | CADIVI |
67 | DVV-12×4 – 0,6/1kV | 140.600 | 154.660 | CADIVI |
68 | DVV-12×6 – 0,6/1kV | 202.100 | 222.310 | CADIVI |
69 | DVV-12×10 – 0,6/1kV | 325.100 | 357.610 | CADIVI |
70 | DVV- 14×0,5 – 0,6/1kV | 29.900 | 32.890 | CADIVI |
71 | DVV- 14×0,75 – 0,6/1kV | 38.700 | 42.570 | CADIVI |
72 | DVV- 14×1 – 0,6/1kV | 51.500 | 56.650 | CADIVI |
73 | DVV- 14×1,5 – 0,6/1kV | 69.200 | 76.120 | CADIVI |
74 | DVV- 14×2,5 – 0,6/1kV | 104.700 | 115.170 | CADIVI |
75 | DVV-14×4 – 0,6/1kV | 162.000 | 178.200 | CADIVI |
76 | DVV-14×6 – 0,6/1kV | 233.100 | 256.410 | CADIVI |
77 | DVV-14×10 – 0,6/1kV | 376.200 | 413.820 | CADIVI |
78 | DVV- 16×0,5 – 0,6/1kV | 33.500 | 36.850 | CADIVI |
79 | DVV- 16×0,75 – 0,6/1kV | 43.500 | 47.850 | CADIVI |
80 | DVV- 16×1 – 0,6/1kV | 58.500 | 64.350 | CADIVI |
81 | DVV- 16×1,5 – 0,6/1kV | 78.600 | 86.460 | CADIVI |
82 | DVV- 16×2,5 – 0,6/1kV | 119.300 | 131.230 | CADIVI |
83 | DVV-16×4 – 0,6/1kV | 185.300 | 203.830 | CADIVI |
84 | DVV-16×6 – 0,6/1kV | 266.200 | 292.820 | CADIVI |
85 | DVV-16×10 – 0,6/1kV | 430.300 | 473.330 | CADIVI |
86 | DVV- 19×0,5 – 0,6/1kV | 37.700 | 41.470 | CADIVI |
87 | DVV- 19×0,75 – 0,6/1kV | 49.500 | 54.450 | CADIVI |
88 | DVV- 19×1 – 0,6/1kV | 67.700 | 74.470 | CADIVI |
89 | DVV- 19×1,5 – 0,6/1kV | 91.700 | 100.870 | CADIVI |
90 | DVV- 19×2,5 – 0,6/1kV | 139.400 | 153.340 | CADIVI |
91 | DVV-19×4 – 0,6/1kV | 218.400 | 240.240 | CADIVI |
92 | DVV-19×6 – 0,6/1kV | 314.900 | 346.390 | CADIVI |
93 | DVV-19×10 – 0,6/1kV | 509.400 | 560.340 | CADIVI |
94 | DVV- 24×0,5 – 0,6/1kV | 47.400 | 52.140 | CADIVI |
95 | DVV- 24×0,75 – 0,6/1kV | 62.300 | 68.530 | CADIVI |
96 | DVV- 24×1 – 0,6/1kV | 85.700 | 94.270 | CADIVI |
97 | DVV- 24×1,5 – 0,6/1kV | 116.200 | 127.820 | CADIVI |
98 | DVV- 24×2,5 – 0,6/1kV | 177.200 | 194.920 | CADIVI |
99 | DVV- 27×0,5 – 0,6/1kV | 52.400 | 57.640 | CADIVI |
100 | DVV- 27×0,75 – 0,6/1kV | 69.500 | 76.450 | CADIVI |
101 | DVV- 27×1 – 0,6/1kV | 95.400 | 104.940 | CADIVI |
102 | DVV- 27×1,5 – 0,6/1kV | 129.600 | 142.560 | CADIVI |
103 | DVV- 27×2,5 – 0,6/1kV | 197.900 | 217.690 | CADIVI |
104 | DVV- 30×0,5 – 0,6/1kV | 57.600 | 63.360 | CADIVI |
105 | DVV- 30×0,75 – 0,6/1kV | 76.500 | 84.150 | CADIVI |
106 | DVV- 30×1 – 0,6/1kV | 105.600 | 116.160 | CADIVI |
107 | DVV- 30×1,5 – 0,6/1kV | 143.100 | 157.410 | CADIVI |
108 | DVV- 30×2,5 – 0,6/1kV | 218.900 | 240.790 | CADIVI |
109 | DVV- 37×0,5 – 0,6/1kV | 69.900 | 76.890 | CADIVI |
110 | DVV- 37×0,75 – 0,6/1kV | 92.700 | 101.970 | CADIVI |
111 | DVV- 37×1 – 0,6/1kV | 128.500 | 141.350 | CADIVI |
112 | DVV- 37×1,5 – 0,6/1kV | 175.100 | 192.610 | CADIVI |
113 | DVV- 37×2,5 – 0,6/1kV | 268.300 | 295.130 | CADIVI |
Cập Nhật Giá Mới Nhất 2/2021: Cáp Điều Khiển DVV/Sc – CADIVI Có Màn Chắn Chống Nhiễu
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Cáp Điện | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | DVV/Sc- 2×0,5 – 0,6/1kV | 13.220 | 14.542 | CADIVI |
2 | DVV/Sc- 2×0,75 – 0,6/1kV | 15.390 | 16.929 | CADIVI |
3 | DVV/Sc- 2×1 – 0,6/1kV | 18.270 | 20.097 | CADIVI |
4 | DVV/Sc- 2×1,5 – 0,6/1kV | 21.600 | 23.760 | CADIVI |
5 | DVV/Sc- 2×2,5 – 0,6/1kV | 27.700 | 30.470 | CADIVI |
6 | DVV/Sc-2×4 – 0,6/1kV | 37.700 | 41.470 | CADIVI |
7 | DVV/Sc-2×6 – 0,6/1kV | 48.000 | 52.800 | CADIVI |
8 | DVV/Sc-2×10 – 0,6/1kV | 70.400 | 77.440 | CADIVI |
9 | DVV/Sc-2×16 – 0,6/1kV | 102.700 | 112.970 | CADIVI |
10 | DVV/Sc- 3×0,5 – 0,6/1kV | 15.820 | 17.402 | CADIVI |
11 | DVV/Sc- 3×0,75 – 0,6/1kV | 18.360 | 20.196 | CADIVI |
12 | DVV/Sc- 3×1 – 0,6/1kV | 22.100 | 24.310 | CADIVI |
13 | DVV/Sc- 3×1,5 – 0,6/1kV | 26.700 | 29.370 | CADIVI |
14 | DVV/Sc- 3×2,5 – 0,6/1kV | 35.100 | 38.610 | CADIVI |
15 | DVV/Sc-3×4 – 0,6/1kV | 49.300 | 54.230 | CADIVI |
16 | DVV/Sc-3×6 – 0,6/1kV | 65.400 | 71.940 | CADIVI |
17 | DVV/Sc-3×10 – 0,6/1kV | 96.600 | 106.260 | CADIVI |
18 | DVV/Sc-3×16 – 0,6/1kV | 143.100 | 157.410 | CADIVI |
19 | DVV/Sc- 4×0,5 – 0,6/1kV | 18.450 | 20.295 | CADIVI |
20 | DVV/Sc- 4×0,75 – 0,6/1kV | 21.500 | 23.650 | CADIVI |
21 | DVV/Sc- 4×1 – 0,6/1kV | 26.200 | 28.820 | CADIVI |
22 | DVV/Sc- 4×1,5 – 0,6/1kV | 31.800 | 34.980 | CADIVI |
23 | DVV/Sc- 4×2,5 – 0,6/1kV | 42.800 | 47.080 | CADIVI |
24 | DVV/Sc-4×4 – 0,6/1kV | 61.000 | 67.100 | CADIVI |
25 | DVV/Sc-4×6 – 0,6/1kV | 81.200 | 89.320 | CADIVI |
26 | DVV/Sc-4×10 – 0,6/1kV | 123.900 | 136.290 | CADIVI |
27 | DVV/Sc-4×16 – 0,6/1kV | 185.300 | 203.830 | CADIVI |
28 | DVV/Sc- 5×0,5 – 0,6/1kV | 20.700 | 22.770 | CADIVI |
29 | DVV/Sc- 5×0,75 – 0,6/1kV | 24.300 | 26.730 | CADIVI |
30 | DVV/Sc- 5×1 – 0,6/1kV | 30.000 | 33.000 | CADIVI |
31 | DVV/Sc- 5×1,5 – 0,6/1kV | 37.000 | 40.700 | CADIVI |
32 | DVV/Sc- 5×2,5 – 0,6/1kV | 50.400 | 55.440 | CADIVI |
33 | DVV/Sc-5×4 – 0,6/1kV | 72.600 | 79.860 | CADIVI |
34 | DVV/Sc-5×6 – 0,6/1kV | 97.900 | 107.690 | CADIVI |
35 | DVV/Sc-5×10 – 0,6/1kV | 151.100 | 166.210 | CADIVI |
36 | DVV/Sc-5×16 – 0,6/1kV | 226.400 | 249.040 | CADIVI |
37 | DVV/Sc- 7×0,5 – 0,6/1kV | 25.000 | 27.500 | CADIVI |
38 | DVV/Sc- 7×0,75 – 0,6/1kV | 29.700 | 32.670 | CADIVI |
39 | DVV/Sc- 7×1 – 0,6/1kV | 37.500 | 41.250 | CADIVI |
40 | DVV/Sc- 7×1,5 – 0,6/1kV | 46.800 | 51.480 | CADIVI |
41 | DVV/Sc- 7×2,5 – 0,6/1kV | 65.100 | 71.610 | CADIVI |
42 | DVV/Sc-7×4 – 0,6/1kV | 94.300 | 103.730 | CADIVI |
43 | DVV/Sc-7×6 – 0,6/1kV | 130.700 | 143.770 | CADIVI |
44 | DVV/Sc-7×10 – 0,6/1kV | 204.200 | 224.620 | CADIVI |
45 | DVV/Sc-7×16 – 0,6/1kV | 309.400 | 340.340 | CADIVI |
46 | DVV/Sc- 8×0,5 – 0,6/1kV | 29.100 | 32.010 | CADIVI |
47 | DVV/Sc- 8×0,75 – 0,6/1kV | 34.500 | 37.950 | CADIVI |
48 | DVV/Sc- 8×1 – 0,6/1kV | 43.300 | 47.630 | CADIVI |
49 | DVV/Sc- 8×1,5 – 0,6/1kV | 53.900 | 59.290 | CADIVI |
50 | DVV/Sc- 8×2,5 – 0,6/1kV | 74.800 | 82.280 | CADIVI |
51 | DVV/Sc-8×4 – 0,6/1kV | 107.800 | 118.580 | CADIVI |
52 | DVV/Sc-8×6 – 0,6/1kV | 150.000 | 165.000 | CADIVI |
53 | DVV/Sc-8×10 – 0,6/1kV | 234.100 | 257.510 | CADIVI |
54 | DVV/Sc- 10×0,5 – 0,6/1kV | 34.300 | 37.730 | CADIVI |
55 | DVV/Sc- 10×0,75 – 0,6/1kV | 41.000 | 45.100 | CADIVI |
56 | DVV/Sc- 10×1 – 0,6/1kV | 52.000 | 57.200 | CADIVI |
57 | DVV/Sc- 10×1,5 – 0,6/1kV | 65.300 | 71.830 | CADIVI |
58 | DVV/Sc- 10×2,5 – 0,6/1kV | 91.400 | 100.540 | CADIVI |
59 | DVV/Sc-10×4 – 0,6/1kV | 133.300 | 146.630 | CADIVI |
60 | DVV/Sc-10×6 – 0,6/1kV | 186.100 | 204.710 | CADIVI |
61 | DVV/Sc-10×10 – 0,6/1kV | 291.800 | 320.980 | CADIVI |
62 | DVV/Sc- 12×0,5 – 0,6/1kV | 38.000 | 41.800 | CADIVI |
63 | DVV/Sc- 12×0,75 – 0,6/1kV | 45.900 | 50.490 | CADIVI |
64 | DVV/Sc- 12×1 – 0,6/1kV | 58.800 | 64.680 | CADIVI |
65 | DVV/Sc- 12×1,5 – 0,6/1kV | 71.900 | 79.090 | CADIVI |
66 | DVV/Sc- 12×2,5 – 0,6/1kV | 103.300 | 113.630 | CADIVI |
67 | DVV/Sc-12×4 – 0,6/1kV | 156.000 | 171.600 | CADIVI |
68 | DVV/Sc-12×6 – 0,6/1kV | 218.900 | 240.790 | CADIVI |
69 | DVV/Sc-12×10 – 0,6/1kV | 344.300 | 378.730 | CADIVI |
70 | DVV/Sc- 14×0,5 – 0,6/1kV | 42.100 | 46.310 | CADIVI |
71 | DVV/Sc- 14×0,75 – 0,6/1kV | 51.300 | 56.430 | CADIVI |
72 | DVV/Sc- 14×1 – 0,6/1kV | 66.600 | 73.260 | CADIVI |
73 | DVV/Sc- 14×1,5 – 0,6/1kV | 84.900 | 93.390 | CADIVI |
74 | DVV/Sc- 14×2,5 – 0,6/1kV | 119.300 | 131.230 | CADIVI |
75 | DVV/Sc-14×4 – 0,6/1kV | 179.300 | 197.230 | CADIVI |
76 | DVV/Sc-14×6 – 0,6/1kV | 252.200 | 277.420 | CADIVI |
77 | DVV/Sc-14×10 – 0,6/1kV | 398.300 | 438.130 | CADIVI |
78 | DVV/Sc- 16×0,5 – 0,6/1kV | 43.800 | 48.180 | CADIVI |
79 | DVV/Sc- 16×0,75 – 0,6/1kV | 54.300 | 59.730 | CADIVI |
80 | DVV/Sc- 16×1 – 0,6/1kV | 70.100 | 77.110 | CADIVI |
81 | DVV/Sc- 16×1,5 – 0,6/1kV | 90.900 | 99.990 | CADIVI |
82 | DVV/Sc- 16×2,5 – 0,6/1kV | 132.800 | 146.080 | CADIVI |
83 | DVV/Sc-16×4 – 0,6/1kV | 201.300 | 221.430 | CADIVI |
84 | DVV/Sc-16×6 – 0,6/1kV | 284.100 | 312.510 | CADIVI |
85 | DVV/Sc-16×10 – 0,6/1kV | 450.200 | 495.220 | CADIVI |
86 | DVV/Sc- 19×0,5 – 0,6/1kV | 48.500 | 53.350 | CADIVI |
87 | DVV/Sc- 19×0,75 – 0,6/1kV | 63.200 | 69.520 | CADIVI |
88 | DVV/Sc- 19×1 – 0,6/1kV | 83.300 | 91.630 | CADIVI |
89 | DVV/Sc- 19×1,5 – 0,6/1kV | 108.100 | 118.910 | CADIVI |
90 | DVV/Sc- 19×2,5 – 0,6/1kV | 153.500 | 168.850 | CADIVI |
91 | DVV/Sc-19×4 – 0,6/1kV | 235.000 | 258.500 | CADIVI |
92 | DVV/Sc-19×6 – 0,6/1kV | 333.100 | 366.410 | CADIVI |
93 | DVV/Sc-19×10 – 0,6/1kV | 530.300 | 583.330 | CADIVI |
94 | DVV/Sc- 24×0,5 – 0,6/1kV | 61.100 | 67.210 | CADIVI |
95 | DVV/Sc- 24×0,75 – 0,6/1kV | 76.100 | 83.710 | CADIVI |
96 | DVV/Sc- 24×1 – 0,6/1kV | 100.100 | 110.110 | CADIVI |
97 | DVV/Sc- 24×1,5 – 0,6/1kV | 131.700 | 144.870 | CADIVI |
98 | DVV/Sc- 24×2,5 – 0,6/1kV | 194.200 | 213.620 | CADIVI |
99 | DVV/Sc- 27×0,5 – 0,6/1kV | 68.600 | 75.460 | CADIVI |
100 | DVV/Sc- 27×0,75 – 0,6/1kV | 83.100 | 91.410 | CADIVI |
101 | DVV/Sc- 27×1 – 0,6/1kV | 110.000 | 121.000 | CADIVI |
102 | DVV/Sc- 27×1,5 – 0,6/1kV | 145.400 | 159.940 | CADIVI |
103 | DVV/Sc- 27×2,5 – 0,6/1kV | 215.200 | 236.720 | CADIVI |
104 | DVV/Sc- 30×0,5 – 0,6/1kV | 74.300 | 81.730 | CADIVI |
105 | DVV/Sc- 30×0,75 – 0,6/1kV | 90.600 | 99.660 | CADIVI |
106 | DVV/Sc- 30×1 – 0,6/1kV | 120.800 | 132.880 | CADIVI |
107 | DVV/Sc- 30×1,5 – 0,6/1kV | 159.300 | 175.230 | CADIVI |
108 | DVV/Sc- 30×2,5 – 0,6/1kV | 236.800 | 260.480 | CADIVI |
109 | DVV/Sc- 37×0,5 – 0,6/1kV | 87.000 | 95.700 | CADIVI |
110 | DVV/Sc- 37×0,75 – 0,6/1kV | 110.600 | 121.660 | CADIVI |
111 | DVV/Sc- 37×1 – 0,6/1kV | 149.500 | 164.450 | CADIVI |
112 | DVV/Sc- 37×1,5 – 0,6/1kV | 191.400 | 210.540 | CADIVI |
113 | DVV/Sc- 37×2,5 – 0,6/1kV | 286.300 | 314.930 | CADIVI |
Cập Nhật Bảng Giá 2/2021: Cáp Trung Thế Treo CXV CADIVI (TCVN 5935-1)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Cáp Điện | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CXV-25 – 12/20(24)kV | 91.400 | 100.540 | CADIVI |
2 | CXV-35 – 12/20(24)kV | 118.500 | 130.350 | CADIVI |
3 | CXV-50 – 12/20(24)kV | 154.400 | 169.840 | CADIVI |
4 | CXV-70 – 12/20(24)kV | 210.800 | 231.880 | CADIVI |
5 | CXV-95 – 12/20(24)kV | 282.600 | 310.860 | CADIVI |
6 | CXV-120 – 12/20(24)kV | 350.700 | 385.770 | CADIVI |
7 | CXV-150 – 12/20(24)kV | 423.000 | 465.300 | CADIVI |
8 | CXV-185 – 12/20(24)kV | 522.000 | 574.200 | CADIVI |
9 | CXV-240 – 12/20(24)kV | 675.300 | 742.830 | CADIVI |
10 | CXV-300 – 12/20(24)kV | 839.000 | 922.900 | CADIVI |
11 | CXV-400 – 12/20(24)kV | 1.060.500 | 1.166.550 | CADIVI |
12 | CXV-500 – 12/20(24)kV | 1.324.100 | 1.456.510 | CADIVI |
Cập Nhật Đơn Giá 2/2021: Cáp Trung Thế Treo CX1V CADIVI (Có Bán Dẫn Ruột Dẫn)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Cáp Điện | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CX1V-25 – 12/20(24)kV | 99.600 | 109.560 | CADIVI |
2 | CX1V-35 – 12/20(24)kV | 127.900 | 140.690 | CADIVI |
3 | CX1V-50 – 12/20(24)kV | 163.800 | 180.180 | CADIVI |
4 | CX1V-70 – 12/20(24)kV | 221.900 | 244.090 | CADIVI |
5 | CX1V-95 – 12/20(24)kV | 293.400 | 322.740 | CADIVI |
6 | CX1V-120 – 12/20(24)kV | 361.500 | 397.650 | CADIVI |
7 | CX1V-150 – 12/20(24)kV | 434.900 | 478.390 | CADIVI |
8 | CX1V-185 – 12/20(24)kV | 535.200 | 588.720 | CADIVI |
9 | CX1V-240 – 12/20(24)kV | 690.000 | 759.000 | CADIVI |
10 | CX1V-300 – 12/20(24)kV | 854.800 | 940.280 | CADIVI |
11 | CX1V-400 – 12/20(24)kV | 1.078.900 | 1.186.790 | CADIVI |
12 | CX1V-500 – 12/20(24)kV | 1.344.600 | 1.479.060 | CADIVI |
Cập Nhật Báo Giá 2/2021: Cáp Trung Thế Treo CX1V/WBC CADIVI
Giá Cáp đồng trung thế có chống thấm, bán dẫn ruột dẫn – 12/20 (24) hoặc 12,7/22 (24) kV – TCVN 5935-1:
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Cáp Điện | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CX1V/WBC-25 – 12/20(24)kV | 99.800 | 109.780 | CADIVI |
2 | CX1V/WBC-35 – 12/20(24)kV | 128.100 | 140.910 | CADIVI |
3 | CX1V/WBC-50 – 12/20(24)kV | 164.400 | 180.840 | CADIVI |
4 | CX1V/WBC-70 – 12/20(24)kV | 222.500 | 244.750 | CADIVI |
5 | CX1V/WBC-95 – 12/20(24)kV | 294.100 | 323.510 | CADIVI |
6 | CX1V/WBC-120 – 12/20(24)kV | 362.300 | 398.530 | CADIVI |
7 | CX1V/WBC-150 – 12/20(24)kV | 436.200 | 479.820 | CADIVI |
8 | CX1V/WBC-185 – 12/20(24)kV | 536.500 | 590.150 | CADIVI |
9 | CX1V/WBC-240 – 12/20(24)kV | 692.000 | 761.200 | CADIVI |
10 | CX1V/WBC-300 – 12/20(24)kV | 857.100 | 942.810 | CADIVI |
11 | CX1V/WBC-400 – 12/20(24)kV | 1.081.400 | 1.189.540 | CADIVI |
Cập Nhật Giá Bán 2/2021: Cáp Trung Thế CXV/S CADIVI
Giá Cáp đồng trung thế có màn chắn kim loại – 12/20 (24) hoặc 12,7/22 (24) kV – TCVN 5935-1/IEC 60502-2
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Cáp Điện | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CXV/S-25 – 12/20(24)kV | 138.200 | 152.020 | CADIVI |
2 | CXV/S-35 – 12/20(24)kV | 167.900 | 184.690 | CADIVI |
3 | CXV/S-50 – 12/20(24)kV | 208.200 | 229.020 | CADIVI |
4 | CXV/S-70 – 12/20(24)kV | 266.900 | 293.590 | CADIVI |
5 | CXV/S-95 – 12/20(24)kV | 340.700 | 374.770 | CADIVI |
6 | CXV/S-120 – 12/20(24)kV | 408.300 | 449.130 | CADIVI |
7 | CXV/S-150 – 12/20(24)kV | 486.300 | 534.930 | CADIVI |
8 | CXV/S-185 – 12/20(24)kV | 585.000 | 643.500 | CADIVI |
9 | CXV/S-240 – 12/20(24)kV | 738.900 | 812.790 | CADIVI |
10 | CXV/S-300 – 12/20(24)kV | 904.700 | 995.170 | CADIVI |
11 | CXV/S-400 – 12/20(24)kV | 1.130.200 | 1.243.220 | CADIVI |
12 | CXV/S-500 – 12/20(24)kV | 1.415.600 | 1.557.160 | CADIVI |
Bảng Giá Mới Cập Nhật 2/2021: Cáp Trung Thế CXV/SE CADIVI
Giá Cáp đồng trung thế màn chắn kim loại cho từng lõi (3 lõi), cấp điện áp 12/20 (24) hoặc 12,7/22 (24) kV, sản xuất phù hợp tiêu chuẩn TCVN 5935-1/IEC 60502-2
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Cáp Điện | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CXV/SE-3×25 – 12/20(24)kV | 442.100 | 486.310 | CADIVI |
2 | CXV/SE-3×35 – 12/20(24)kV | 531.600 | 584.760 | CADIVI |
3 | CXV/SE-3×50 – 12/20(24)kV | 646.100 | 710.710 | CADIVI |
4 | CXV/SE-3×70 – 12/20(24)kV | 839.300 | 923.230 | CADIVI |
5 | CXV/SE-3×95 – 12/20(24)kV | 1.067.700 | 1.174.470 | CADIVI |
6 | CXV/SE-3×120 – 12/20(24)kV | 1.276.800 | 1.404.480 | CADIVI |
7 | CXV/SE-3×150 – 12/20(24)kV | 1.523.100 | 1.675.410 | CADIVI |
8 | CXV/SE-3×185 – 12/20(24)kV | 1.829.100 | 2.012.010 | CADIVI |
9 | CXV/SE-3×240 – 12/20(24)kV | 2.300.600 | 2.530.660 | CADIVI |
10 | CXV/SE-3×300 – 12/20(24)kV | 2.805.100 | 3.085.610 | CADIVI |
11 | CXV/SE-3×400 – 12/20(24)kV | 3.498.100 | 3.847.910 | CADIVI |
Đơn Giá Mới Cập Nhật 2/2021: Cáp Ngầm Trung Thế CXV/S/DATA CADIVI
Giá Cáp đồng trung thế có giáp băng kim loại bảo vệ, cấp điện áp 12/20 (24) hoặc 12,7/22 (24) kV, sản xuất theo tiêu chuẩn TCVN 5935-1/IEC 60502-2
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Cáp Điện | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CXV/S/DATA-25 – 12/20(24)kV | 172.000 | 189.200 | CADIVI |
2 | CXV/S/DATA-35 – 12/20(24)kV | 205.800 | 226.380 | CADIVI |
3 | CXV/S/DATA-50 – 12/20(24)kV | 247.200 | 271.920 | CADIVI |
4 | CXV/S/DATA-70 – 12/20(24)kV | 311.500 | 342.650 | CADIVI |
5 | CXV/S/DATA-95 – 12/20(24)kV | 387.600 | 426.360 | CADIVI |
6 | CXV/S/DATA-120 – 12/20(24)kV | 458.200 | 504.020 | CADIVI |
7 | CXV/S/DATA-150 – 12/20(24)kV | 566.300 | 622.930 | CADIVI |
8 | CXV/S/DATA-185 – 12/20(24)kV | 640.800 | 704.880 | CADIVI |
9 | CXV/S/DATA-240 – 12/20(24)kV | 815.600 | 897.160 | CADIVI |
10 | CXV/S/DATA-300 – 12/20(24)kV | 971.000 | 1.068.100 | CADIVI |
11 | CXV/S/DATA-400 – 12/20(24)kV | 1.203.600 | 1.323.960 | CADIVI |
12 | CXV/S/DATA-500 – 12/20(24)kV | 1.495.800 | 1.645.380 | CADIVI |
Báo Giá Mới Cập Nhật 2/2021: Cáp ĐồngTrung Thế CXV/SE/DSTA CADIVI
Giá Cáp ngầm trung thế có giáp băng kim loại bảo vệ (thép), cấp điện áp 12/20 (24) hoặc 12,7/22 (24) kV, sản xuất theo tiêu chuẩn TCVN 5935-1/IEC 60502-2
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Cáp Điện | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CXV/SE/DSTA-3×25 – 12/20(24)kV | 604.000 | 664.400 | CADIVI |
2 | CXV/SE/DSTA-3×35 – 12/20(24)kV | 699.400 | 769.340 | CADIVI |
3 | CXV/SE/DSTA-3×50 – 12/20(24)kV | 822.800 | 905.080 | CADIVI |
4 | CXV/SE/DSTA-3×70 – 12/20(24)kV | 1.014.200 | 1.115.620 | CADIVI |
5 | CXV/SE/DSTA-3×95 – 12/20(24)kV | 1.298.500 | 1.428.350 | CADIVI |
6 | CXV/SE/DSTA-3×120 – 12/20(24)kV | 1.556.100 | 1.711.710 | CADIVI |
7 | CXV/SE/DSTA-3×150 – 12/20(24)kV | 1.884.500 | 2.072.950 | CADIVI |
8 | CXV/SE/DSTA-3×185 – 12/20(24)kV | 2.146.800 | 2.361.480 | CADIVI |
9 | CXV/SE/DSTA-3×240 – 12/20(24)kV | 2.676.500 | 2.944.150 | CADIVI |
10 | CXV/SE/DSTA-3×300 – 12/20(24)kV | 3.175.300 | 3.492.830 | CADIVI |
11 | CXV/SE/DSTA-3×400 – 12/20(24)kV | 3.718.700 | 4.090.570 | CADIVI |
Giá Bán Mới Cập Nhật 2/2021: Cáp Đồng Trung Thế CXV/S/AWA CADIVI
Giá Cáp ngầm trung thế CXV/S/AWA – 12/20 (24) hoặc 12,7/22 (24) kV kết cấu 1 lõi, ruột đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại, giáp sợi nhôm bảo vệ, vỏ PVC:
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Cáp Điện | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CXV/S/AWA-25 – 12/20(24)kV | 175.700 | 193.270 | CADIVI |
2 | CXV/S/AWA-35 – 12/20(24)kV | 210.200 | 231.220 | CADIVI |
3 | CXV/S/AWA-50 – 12/20(24)kV | 249.300 | 274.230 | CADIVI |
4 | CXV/S/AWA-70 – 12/20(24)kV | 323.900 | 356.290 | CADIVI |
5 | CXV/S/AWA-95 – 12/20(24)kV | 400.300 | 440.330 | CADIVI |
6 | CXV/S/AWA-120 – 12/20(24)kV | 471.000 | 518.100 | CADIVI |
7 | CXV/S/AWA-150 – 12/20(24)kV | 579.000 | 636.900 | CADIVI |
8 | CXV/S/AWA-185 – 12/20(24)kV | 654.000 | 719.400 | CADIVI |
9 | CXV/S/AWA-240 – 12/20(24)kV | 831.000 | 914.100 | CADIVI |
10 | CXV/S/AWA-300 – 12/20(24)kV | 1.002.000 | 1.102.200 | CADIVI |
11 | CXV/S/AWA-400 – 12/20(24)kV | 1.235.700 | 1.359.270 | CADIVI |
12 | CXV/S/AWA-500 – 12/20(24)kV | 1.528.900 | 1.681.790 | CADIVI |
Bảng Giá: Cáp Đồng Trung Thế CXV/SE/SWA CADIVI [Cập Nhật 2/2021]
Giá Cáp ngầm trung thế CXV/SE/SWA – 12/20 (24) hoặc 12,7/22 (24) kV kết cấu 1 lõi, ruột đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại, giáp sợi nhôm bảo vệ, vỏ PVC:
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Cáp Điện | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CXV/SE/SWA-3×25 – 12/20(24)kV | 604.000 | 664.400 | CADIVI |
2 | CXV/SE/SWA-3×35 – 12/20(24)kV | 699.400 | 769.340 | CADIVI |
3 | CXV/SE/SWA-3×50 – 12/20(24)kV | 822.800 | 905.080 | CADIVI |
4 | CXV/SE/SWA-3×70 – 12/20(24)kV | 1.014.200 | 1.115.620 | CADIVI |
5 | CXV/SE/SWA-3×95 – 12/20(24)kV | 1.298.500 | 1.428.350 | CADIVI |
6 | CXV/SE/SWA-3×120 – 12/20(24)kV | 1.556.100 | 1.711.710 | CADIVI |
7 | CXV/SE/SWA-3×150 – 12/20(24)kV | 1.884.500 | 2.072.950 | CADIVI |
8 | CXV/SE/SWA-3×185 – 12/20(24)kV | 2.146.800 | 2.361.480 | CADIVI |
9 | CXV/SE/SWA-3×240 – 12/20(24)kV | 2.676.500 | 2.944.150 | CADIVI |
10 | CXV/SE/SWA-3×300 – 12/20(24)kV | 3.175.300 | 3.492.830 | CADIVI |
11 | CXV/SE/SWA-3×400 – 12/20(24)kV | 3.718.700 | 4.090.570 | CADIVI |
12 | CXV/S/AWA-500 – 12/20(24)kV | 1.528.900 | 1.681.790 | CADIVI |
Báo Giá: Dây nhôm điện lực AV CADIVI – 0,6/1kV – AS/NZS 5000.1 [Cập Nhật 2/2021]
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Cáp Điện | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | Dây AV-16 – 0,6/1kV | 5.750 | 6.325 | CADIVI |
2 | Dây AV-25 – 0,6/1kV | 8.090 | 8.899 | CADIVI |
3 | Dây AV-35 – 0,6/1kV | 10.550 | 11.605 | CADIVI |
4 | Dây AV-50 – 0,6/1kV | 14.760 | 16.236 | CADIVI |
5 | Dây AV-70 – 0,6/1kV | 19.920 | 21.912 | CADIVI |
6 | Dây AV-95 – 0,6/1kV | 27.100 | 29.810 | CADIVI |
7 | Dây AV-120 – 0,6/1kV | 32.900 | 36.190 | CADIVI |
8 | Dây AV-150 – 0,6/1kV | 42.300 | 46.530 | CADIVI |
9 | Dây AV-185 – 0,6/1kV | 51.800 | 56.980 | CADIVI |
10 | Dây AV-240 – 0,6/1kV | 65.600 | 72.160 | CADIVI |
11 | Dây AV-300 – 0,6/1kV | 82.100 | 90.310 | CADIVI |
12 | Dây AV-400 – 0,6/1kV | 103.800 | 114.180 | CADIVI |
13 | Dây AV-500 – 0,6/1kV | 130.800 | 143.880 | CADIVI |
Giá Bán: Cáp vặn xoắn hạ thế nhôm CADIVI LV-ABC – 0,6/1kV [Cập Nhật 2/2021]
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Cáp Điện | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | LV-ABC-2×10 – 0,6/1kV | 10.030 | 11.033 | CADIVI |
2 | LV-ABC-2×11 – 0,6/1kV | 10.910 | 12.001 | CADIVI |
3 | LV-ABC-2×16 – 0,6/1kV | 14.270 | 15.697 | CADIVI |
4 | LV-ABC-2×25 – 0,6/1kV | 18.840 | 20.724 | CADIVI |
5 | LV-ABC-2×35 – 0,6/1kV | 24.000 | 26.400 | CADIVI |
6 | LV-ABC-2×50 – 0,6/1kV | 35.100 | 38.610 | CADIVI |
7 | LV-ABC-2×70 – 0,6/1kV | 45.300 | 49.830 | CADIVI |
8 | LV-ABC-2×95 – 0,6/1kV | 58.200 | 64.020 | CADIVI |
9 | LV-ABC-2×120 – 0,6/1kV | 73.600 | 80.960 | CADIVI |
10 | LV-ABC-2×150 – 0,6/1kV | 88.500 | 97.350 | CADIVI |
11 | LV-ABC-3×16 – 0,6/1kV | 20.600 | 22.660 | CADIVI |
12 | LV-ABC-3×25 – 0,6/1kV | 27.400 | 30.140 | CADIVI |
13 | LV-ABC-3×35 – 0,6/1kV | 35.100 | 38.610 | CADIVI |
14 | LV-ABC-3×50 – 0,6/1kV | 48.600 | 53.460 | CADIVI |
15 | LV-ABC-3×70 – 0,6/1kV | 65.100 | 71.610 | CADIVI |
16 | LV-ABC-3×95 – 0,6/1kV | 86.800 | 95.480 | CADIVI |
17 | LV-ABC-3×120 – 0,6/1kV | 108.700 | 119.570 | CADIVI |
18 | LV-ABC-3×150 – 0,6/1kV | 131.100 | 144.210 | CADIVI |
19 | LV-ABC-4×16 – 0,6/1kV | 27.000 | 29.700 | CADIVI |
20 | LV-ABC-4×25 – 0,6/1kV | 36.200 | 39.820 | CADIVI |
21 | LV-ABC-4×35 – 0,6/1kV | 46.400 | 51.040 | CADIVI |
22 | LV-ABC-4×50 – 0,6/1kV | 62.900 | 69.190 | CADIVI |
23 | LV-ABC-4×70 – 0,6/1kV | 86.200 | 94.820 | CADIVI |
24 | LV-ABC-4×95 – 0,6/1kV | 113.700 | 125.070 | CADIVI |
25 | LV-ABC-4×120 – 0,6/1kV | 144.000 | 158.400 | CADIVI |
26 | LV-ABC-4×150 – 0,6/1kV | 173.700 | 191.070 | CADIVI |
Bảng Giá: Cáp nhôm hạ thế CADIVI AXV – 0,6/1kV [Mới Ban Hành 2/2021]
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Cáp Điện | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | AXV-10 – 0,6/1kV | 6.320 | 6.952 | CADIVI |
2 | AXV-16 – 0,6/1kV | 8.070 | 8.877 | CADIVI |
3 | AXV-25 – 0,6/1kV | 11.100 | 12.210 | CADIVI |
4 | AXV-35 – 0,6/1kV | 13.950 | 15.345 | CADIVI |
5 | AXV-50 – 0,6/1kV | 18.920 | 20.812 | CADIVI |
6 | AXV-70 – 0,6/1kV | 25.300 | 27.830 | CADIVI |
7 | AXV-95 – 0,6/1kV | 32.600 | 35.860 | CADIVI |
8 | AXV-120 – 0,6/1kV | 41.400 | 45.540 | CADIVI |
9 | AXV-150 – 0,6/1kV | 48.700 | 53.570 | CADIVI |
10 | AXV-185 – 0,6/1kV | 60.700 | 66.770 | CADIVI |
11 | AXV-240 – 0,6/1kV | 75.700 | 83.270 | CADIVI |
12 | AXV-300 – 0,6/1kV | 94.000 | 103.400 | CADIVI |
13 | AXV-400 – 0,6/1kV | 118.200 | 130.020 | CADIVI |
14 | AXV-500 – 0,6/1kV | 148.400 | 163.240 | CADIVI |
15 | AXV-630 – 0,6/1kV | 189.600 | 208.560 | CADIVI |
16 | AXV-2×16 – 0,6/1kV | 27.100 | 29.810 | CADIVI |
17 | AXV-2×25 – 0,6/1kV | 34.700 | 38.170 | CADIVI |
18 | AXV-2×35 – 0,6/1kV | 41.700 | 45.870 | CADIVI |
19 | AXV-2×50 – 0,6/1kV | 51.700 | 56.870 | CADIVI |
20 | AXV-2×70 – 0,6/1kV | 65.800 | 72.380 | CADIVI |
21 | AXV-2×95 – 0,6/1kV | 82.900 | 91.190 | CADIVI |
22 | AXV-2×120 – 0,6/1kV | 111.400 | 122.540 | CADIVI |
23 | AXV-2×150 – 0,6/1kV | 126.500 | 139.150 | CADIVI |
24 | AXV-2×185 – 0,6/1kV | 152.000 | 167.200 | CADIVI |
25 | AXV-2×240 – 0,6/1kV | 188.600 | 207.460 | CADIVI |
26 | AXV-2×300 – 0,6/1kV | 235.400 | 258.940 | CADIVI |
27 | AXV-2×400 – 0,6/1kV | 295.800 | 325.380 | CADIVI |
28 | AXV-3×16 – 0,6/1kV | 32.700 | 35.970 | CADIVI |
29 | AXV-3×25 – 0,6/1kV | 43.000 | 47.300 | CADIVI |
30 | AXV-3×35 – 0,6/1kV | 51.000 | 56.100 | CADIVI |
31 | AXV-3×50 – 0,6/1kV | 66.600 | 73.260 | CADIVI |
32 | AXV-3×70 – 0,6/1kV | 86.600 | 95.260 | CADIVI |
33 | AXV-3×95 – 0,6/1kV | 112.900 | 124.190 | CADIVI |
34 | AXV-3×120 – 0,6/1kV | 147.100 | 161.810 | CADIVI |
35 | AXV-3×150 – 0,6/1kV | 170.700 | 187.770 | CADIVI |
36 | AXV-3×185 – 0,6/1kV | 207.400 | 228.140 | CADIVI |
37 | AXV-3×240 – 0,6/1kV | 260.500 | 286.550 | CADIVI |
38 | AXV-3×300 – 0,6/1kV | 318.400 | 350.240 | CADIVI |
39 | AXV-3×400 – 0,6/1kV | 402.500 | 442.750 | CADIVI |
40 | AXV-4×16 – 0,6/1kV | 39.700 | 43.670 | CADIVI |
41 | AXV-4×25 – 0,6/1kV | 52.300 | 57.530 | CADIVI |
42 | AXV-4×35 – 0,6/1kV | 63.000 | 69.300 | CADIVI |
43 | AXV-4×50 – 0,6/1kV | 83.800 | 92.180 | CADIVI |
44 | AXV-4×70 – 0,6/1kV | 111.200 | 122.320 | CADIVI |
45 | AXV-4×95 – 0,6/1kV | 144.900 | 159.390 | CADIVI |
46 | AXV-4×120 – 0,6/1kV | 184.100 | 202.510 | CADIVI |
47 | AXV-4×150 – 0,6/1kV | 223.100 | 245.410 | CADIVI |
48 | AXV-4×185 – 0,6/1kV | 269.500 | 296.450 | CADIVI |
49 | AXV-4×240 – 0,6/1kV | 340.000 | 374.000 | CADIVI |
50 | AXV-4×300 – 0,6/1kV | 419.900 | 461.890 | CADIVI |
51 | AXV-4×400 – 0,6/1kV | 522.300 | 574.530 | CADIVI |
Đơn Giá: Cáp nhôm hạ thế có giáp bảo vệ CADIVI AXV/DATA và AXV/DSTA – 0,6/1kV [Mới Ban Hành 2/2021]
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Cáp Điện | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | AXV/DATA-16 – 0,6/1kV | 26.000 | 28.600 | CADIVI |
2 | AXV/DATA-25 – 0,6/1kV | 31.800 | 34.980 | CADIVI |
3 | AXV/DATA-35 – 0,6/1kV | 36.100 | 39.710 | CADIVI |
4 | AXV/DATA-50 – 0,6/1kV | 43.200 | 47.520 | CADIVI |
5 | AXV/DATA-70 – 0,6/1kV | 49.300 | 54.230 | CADIVI |
6 | AXV/DATA-95 – 0,6/1kV | 59.800 | 65.780 | CADIVI |
7 | AXV/DATA-120 – 0,6/1kV | 73.700 | 81.070 | CADIVI |
8 | AXV/DATA-150 – 0,6/1kV | 82.500 | 90.750 | CADIVI |
9 | AXV/DATA-185 – 0,6/1kV | 94.600 | 104.060 | CADIVI |
10 | AXV/DATA-240 – 0,6/1kV | 114.700 | 126.170 | CADIVI |
11 | AXV/DATA-300 – 0,6/1kV | 138.000 | 151.800 | CADIVI |
12 | AXV/DATA-400 – 0,6/1kV | 168.900 | 185.790 | CADIVI |
13 | AXV/DSTA-2×16 – 0,6/1kV | 39.400 | 43.340 | CADIVI |
14 | AXV/DSTA-2×25 – 0,6/1kV | 50.000 | 55.000 | CADIVI |
15 | AXV/DSTA-2×35 – 0,6/1kV | 58.600 | 64.460 | CADIVI |
16 | AXV/DSTA-2×50 – 0,6/1kV | 69.200 | 76.120 | CADIVI |
17 | AXV/DSTA-2×70 – 0,6/1kV | 86.800 | 95.480 | CADIVI |
18 | AXV/DSTA-2×95 – 0,6/1kV | 107.900 | 118.690 | CADIVI |
19 | AXV/DSTA-2×120 – 0,6/1kV | 160.000 | 176.000 | CADIVI |
20 | AXV/DSTA-2×150 – 0,6/1kV | 178.900 | 196.790 | CADIVI |
21 | AXV/DSTA-2×185 – 0,6/1kV | 211.600 | 232.760 | CADIVI |
22 | AXV/DSTA-2×240 – 0,6/1kV | 256.100 | 281.710 | CADIVI |
23 | AXV/DSTA-2×300 – 0,6/1kV | 314.400 | 345.840 | CADIVI |
24 | AXV/DSTA-2×400 – 0,6/1kV | 386.600 | 425.260 | CADIVI |
25 | AXV/DSTA-3×16 – 0,6/1kV | 46.400 | 51.040 | CADIVI |
26 | AXV/DSTA-3×25 – 0,6/1kV | 59.200 | 65.120 | CADIVI |
27 | AXV/DSTA-3×35 – 0,6/1kV | 68.300 | 75.130 | CADIVI |
28 | AXV/DSTA-3×50 – 0,6/1kV | 85.500 | 94.050 | CADIVI |
29 | AXV/DSTA-3×70 – 0,6/1kV | 109.500 | 120.450 | CADIVI |
30 | AXV/DSTA-3×95 – 0,6/1kV | 140.800 | 154.880 | CADIVI |
31 | AXV/DSTA-3×120 – 0,6/1kV | 200.700 | 220.770 | CADIVI |
32 | AXV/DSTA-3×150 – 0,6/1kV | 228.800 | 251.680 | CADIVI |
33 | AXV/DSTA-3×185 – 0,6/1kV | 273.100 | 300.410 | CADIVI |
34 | AXV/DSTA-3×240 – 0,6/1kV | 336.400 | 370.040 | CADIVI |
35 | AXV/DSTA-3×300 – 0,6/1kV | 404.600 | 445.060 | CADIVI |
36 | AXV/DSTA-3×400 – 0,6/1kV | 503.300 | 553.630 | CADIVI |
37 | AXV/DSTA-4×16 – 0,6/1kV | 48.700 | 53.570 | CADIVI |
38 | AXV/DSTA-4×25 – 0,6/1kV | 68.000 | 74.800 | CADIVI |
39 | AXV/DSTA-4×35 – 0,6/1kV | 81.300 | 89.430 | CADIVI |
40 | AXV/DSTA-4×50 – 0,6/1kV | 106.100 | 116.710 | CADIVI |
41 | AXV/DSTA-4×70 – 0,6/1kV | 136.500 | 150.150 | CADIVI |
42 | AXV/DSTA-4×95 – 0,6/1kV | 195.200 | 214.720 | CADIVI |
43 | AXV/DSTA-4×120 – 0,6/1kV | 232.300 | 255.530 | CADIVI |
44 | AXV/DSTA-4×150 – 0,6/1kV | 292.000 | 321.200 | CADIVI |
45 | AXV/DSTA-4×185 – 0,6/1kV | 343.500 | 377.850 | CADIVI |
46 | AXV/DSTA-4×240 – 0,6/1kV | 429.100 | 472.010 | CADIVI |
47 | AXV/DSTA-4×300 – 0,6/1kV | 520.800 | 572.880 | CADIVI |
48 | AXV/DSTA-4×400 – 0,6/1kV | 650.300 | 715.330 | CADIVI |
49 | AXV/DSTA-3×10+1×6 – 0,6/1kV | 38.600 | 42.460 | CADIVI |
50 | AXV/DSTA-3×16+1×10 – 0,6/1kV | 53.400 | 58.740 | CADIVI |
51 | AXV/DSTA-3×25+1×16 – 0,6/1kV | 64.300 | 70.730 | CADIVI |
52 | AXV/DSTA-3×50+1×25 – 0,6/1kV | 97.700 | 107.470 | CADIVI |
53 | AXV/DSTA-3×50+1×35 – 0,6/1kV | 101.500 | 111.650 | CADIVI |
54 | AXV/DSTA-3×70+1×35 – 0,6/1kV | 125.500 | 138.050 | CADIVI |
55 | AXV/DSTA-3×70+1×50 – 0,6/1kV | 129.800 | 142.780 | CADIVI |
56 | AXV/DSTA-3×95+1×50 – 0,6/1kV | 178.200 | 196.020 | CADIVI |
57 | AXV/DSTA-3×95+1×70 – 0,6/1kV | 186.400 | 205.040 | CADIVI |
58 | AXV/DSTA-3×120+1×70 – 0,6/1kV | 219.100 | 241.010 | CADIVI |
59 | AXV/DSTA-3×120+1×95 – 0,6/1kV | 227.700 | 250.470 | CADIVI |
60 | AXV/DSTA-3×150+1×70 – 0,6/1kV | 260.400 | 286.440 | CADIVI |
61 | AXV/DSTA-3×150+1×95 – 0,6/1kV | 271.000 | 298.100 | CADIVI |
62 | AXV/DSTA-3×185+1×95 – 0,6/1kV | 309.100 | 340.010 | CADIVI |
63 | AXV/DSTA-3×185+1×120 – 0,6/1kV | 317.500 | 349.250 | CADIVI |
64 | AXV/DSTA-3×240+1×120 – 0,6/1kV | 386.100 | 424.710 | CADIVI |
65 | AXV/DSTA-3×240+1×150 – 0,6/1kV | 400.000 | 440.000 | CADIVI |
66 | AXV/DSTA-3×240+1×185 – 0,6/1kV | 412.600 | 453.860 | CADIVI |
67 | AXV/DSTA-3×300+1×150 – 0,6/1kV | 486.400 | 535.040 | CADIVI |
68 | AXV/DSTA-3×300+1×185 – 0,6/1kV | 483.700 | 532.070 | CADIVI |
69 | AXV/DSTA-3×400+1×185 – 0,6/1kV | 579.200 | 637.120 | CADIVI |
70 | AXV/DSTA-3×400+1×240 – 0,6/1kV | 600.600 | 660.660 | CADIVI |
Báo Giá: Cáp nhôm trung thế CADIVI AX1V – 24kV [Mới Ban Hành 2/2021]
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Cáp Điện | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | AX1V-25 – 12,7/22(24)kV | 39.600 | 43.560 | CADIVI |
2 | AX1V-35 – 12,7/22(24)kV | 43.000 | 47.300 | CADIVI |
3 | AX1V-50 – 12,7/22(24)kV | 50.700 | 55.770 | CADIVI |
4 | AX1V-70 – 12,7/22(24)kV | 60.200 | 66.220 | CADIVI |
5 | AX1V-95 – 12,7/22(24)kV | 71.900 | 79.090 | CADIVI |
6 | AX1V-120 – 12,7/22(24)kV | 82.600 | 90.860 | CADIVI |
7 | AX1V-150 – 12,7/22(24)kV | 94.500 | 103.950 | CADIVI |
8 | AX1V-185 – 12,7/22(24)kV | 104.700 | 115.170 | CADIVI |
9 | AX1V-240 – 12,7/22(24)kV | 125.600 | 138.160 | CADIVI |
10 | AX1V-300 – 12,7/22(24)kV | 148.600 | 163.460 | CADIVI |
11 | AX1V-400 – 12,7/22(24)kV | 170.900 | 187.990 | CADIVI |
Giá Bán: Cáp trung thế treo CADIVI AX1V/WBC – 24kV [Mới Ban Hành 2/2021]
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Cáp Điện | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | AX1V/WBC-25 – 12,7/22(24)kV | 39.300 | 43.230 | CADIVI |
2 | AX1V/WBC-35 – 12,7/22(24)kV | 45.400 | 49.940 | CADIVI |
3 | AX1V/WBC-50 – 12,7/22(24)kV | 53.500 | 58.850 | CADIVI |
4 | AX1V/WBC-70 – 12,7/22(24)kV | 63.700 | 70.070 | CADIVI |
5 | AX1V/WBC-95 – 12,7/22(24)kV | 75.300 | 82.830 | CADIVI |
6 | AX1V/WBC-120 – 12,7/22(24)kV | 86.700 | 95.370 | CADIVI |
7 | AX1V/WBC-150 – 12,7/22(24)kV | 97.400 | 107.140 | CADIVI |
8 | AX1V/WBC-185 – 12,7/22(24)kV | 113.000 | 124.300 | CADIVI |
9 | AX1V/WBC-240 – 12,7/22(24)kV | 135.200 | 148.720 | CADIVI |
10 | AX1V/WBC-300 – 12,7/22(24)kV | 160.200 | 176.220 | CADIVI |
11 | AX1V/WBC-400 – 12,7/22(24)kV | 193.700 | 213.070 | CADIVI |
Bảng Giá Mới Nhất Tháng 2/2021: Cáp nhôm trung thế có màn chắn kim loại CADIVI AXV/S – 24kV
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Cáp Điện | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | AXV/S-25 – 12,7/22(24)kV | 75.100 | 82.610 | CADIVI |
2 | AXV/S-35 – 12,7/22(24)kV | 81.300 | 89.430 | CADIVI |
3 | AXV/S-50 – 12,7/22(24)kV | 90.200 | 99.220 | CADIVI |
4 | AXV/S-70 – 12,7/22(24)kV | 101.700 | 111.870 | CADIVI |
5 | AXV/S-95 – 12,7/22(24)kV | 115.800 | 127.380 | CADIVI |
6 | AXV/S-120 – 12,7/22(24)kV | 127.600 | 140.360 | CADIVI |
7 | AXV/S-150 – 12,7/22(24)kV | 143.600 | 157.960 | CADIVI |
8 | AXV/S-185 – 12,7/22(24)kV | 159.100 | 175.010 | CADIVI |
9 | AXV/S-240 – 12,7/22(24)kV | 182.300 | 200.530 | CADIVI |
10 | AXV/S-300 – 12,7/22(24)kV | 209.300 | 230.230 | CADIVI |
11 | AXV/S-400 – 12,7/22(24)kV | 244.000 | 268.400 | CADIVI |
Đơn Giá Mới Nhất Tháng 2/2021: Cáp nhôm trung thế có màn chắn kim loại CADIVI AXV/SE – 24kV
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Cáp Điện | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | AXV/SE-3×50 – 12,7/22(24)kV | 303.900 | 334.290 | CADIVI |
2 | AXV/SE-3×70 – 12,7/22(24)kV | 346.300 | 380.930 | CADIVI |
3 | AXV/SE-3×95 – 12,7/22(24)kV | 392.600 | 431.860 | CADIVI |
4 | AXV/SE-3×120 – 12,7/22(24)kV | 433.600 | 476.960 | CADIVI |
5 | AXV/SE-3×150 – 12,7/22(24)kV | 491.300 | 540.430 | CADIVI |
6 | AXV/SE-3×185 – 12,7/22(24)kV | 547.100 | 601.810 | CADIVI |
7 | AXV/SE-3×240 – 12,7/22(24)kV | 624.100 | 686.510 | CADIVI |
8 | AXV/SE-3×300 – 12,7/22(24)kV | 711.100 | 782.210 | CADIVI |
9 | AXV/SE-3×400 – 12,7/22(24)kV | 828.300 | 911.130 | CADIVI |
Báo Giá Mới Nhất Tháng 2/2021: Cáp trung thế có màn chắn, có giáp bảo vệ CADIVI AXV/S/DATA – 24kV
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Cáp Điện | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | AXV/S/DATA-50 – 12,7/22(24)kV | 127.400 | 140.140 | CADIVI |
2 | AXV/S/DATA-70 – 12,7/22(24)kV | 141.700 | 155.870 | CADIVI |
3 | AXV/S/DATA-95 – 12,7/22(24)kV | 157.800 | 173.580 | CADIVI |
4 | AXV/S/DATA-120 – 12,7/22(24)kV | 172.100 | 189.310 | CADIVI |
5 | AXV/S/DATA-150 – 12,7/22(24)kV | 189.700 | 208.670 | CADIVI |
6 | AXV/S/DATA-185 – 12,7/22(24)kV | 208.400 | 229.240 | CADIVI |
7 | AXV/S/DATA-240 – 12,7/22(24)kV | 234.500 | 257.950 | CADIVI |
8 | AXV/S/DATA-300 – 12,7/22(24)kV | 265.600 | 292.160 | CADIVI |
9 | AXV/S/DATA-400 – 12,7/22(24)kV | 305.900 | 336.490 | CADIVI |
Bảng Giá Tháng 2/2021: Cáp ngầm trung thế giáp băng thép CADIVI AXV/SE/DSTA – 24kV
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Cáp Điện | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | AXV/SE/DSTA-3×50 – 12,7/22(24)kV | 390.900 | 429.990 | CADIVI |
2 | AXV/SE/DSTA-3×70 – 12,7/22(24)kV | 434.800 | 478.280 | CADIVI |
3 | AXV/SE/DSTA-3×95 – 12,7/22(24)kV | 493.400 | 542.740 | CADIVI |
4 | AXV/SE/DSTA-3×120 – 12,7/22(24)kV | 538.400 | 592.240 | CADIVI |
5 | AXV/SE/DSTA-3×150 – 12,7/22(24)kV | 617.900 | 679.690 | CADIVI |
6 | AXV/SE/DSTA-3×185 – 12,7/22(24)kV | 706.800 | 777.480 | CADIVI |
7 | AXV/SE/DSTA-3×240 – 12,7/22(24)kV | 809.100 | 890.010 | CADIVI |
8 | AXV/SE/DSTA-3×300 – 12,7/22(24)kV | 902.400 | 992.640 | CADIVI |
9 | AXV/SE/DSTA-3×400 – 12,7/22(24)kV | 1.030.700 | 1.133.770 | CADIVI |
Đơn Giá Tháng 2/2021: Cáp trung thế có màn chắn, giáp bảo vệ CADIVI AXV/S/AWA – 24kV
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Cáp Điện | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | AXV/S/AWA-50 – 12,7/22(24)kV | 136.100 | 149.710 | CADIVI |
2 | AXV/S/AWA-70 – 12,7/22(24)kV | 155.800 | 171.380 | CADIVI |
3 | AXV/S/AWA-95 – 12,7/22(24)kV | 172.200 | 189.420 | CADIVI |
4 | AXV/S/AWA-120 – 12,7/22(24)kV | 186.500 | 205.150 | CADIVI |
5 | AXV/S/AWA-150 – 12,7/22(24)kV | 209.100 | 230.010 | CADIVI |
6 | AXV/S/AWA-185 – 12,7/22(24)kV | 223.700 | 246.070 | CADIVI |
7 | AXV/S/AWA-240 – 12,7/22(24)kV | 253.100 | 278.410 | CADIVI |
8 | AXV/S/AWA-300 – 12,7/22(24)kV | 300.500 | 330.550 | CADIVI |
9 | AXV/S/AWA-400 – 12,7/22(24)kV | 339.000 | 372.900 | CADIVI |
Báo Giá Tháng 2/2021: Cáp trung thế có màn chắn, giáp bảo vệ CADIVI AsXV – 24kV
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Cáp Điện | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | AXV/SE/SWA-3×50 – 12,7/22(24)kV | 468.600 | 515.460 | CADIVI |
2 | AXV/SE/SWA-3×70 – 12,7/22(24)kV | 518.600 | 570.460 | CADIVI |
3 | AXV/SE/SWA-3×95 – 12,7/22(24)kV | 600.900 | 660.990 | CADIVI |
4 | AXV/SE/SWA-3×120 – 12,7/22(24)kV | 674.900 | 742.390 | CADIVI |
5 | AXV/SE/SWA-3×150 – 12,7/22(24)kV | 758.300 | 834.130 | CADIVI |
6 | AXV/SE/SWA-3×185 – 12,7/22(24)kV | 821.300 | 903.430 | CADIVI |
7 | AXV/SE/SWA-3×240 – 12,7/22(24)kV | 926.700 | 1.019.370 | CADIVI |
8 | AXV/SE/SWA-3×300 – 12,7/22(24)kV | 1.028.800 | 1.131.680 | CADIVI |
9 | AXV/SE/SWA-3×400 – 12,7/22(24)kV | 1.164.300 | 1.280.730 | CADIVI |
Giá Bán Tháng 2/2021: Cáp ruột nhôm lõi thép trung thế CADIVI AXV/SE/SWA – 24kV
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Cáp Điện | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | AsXV-25/4,2 – 12/20(24)kV | 37.300 | 41.030 | CADIVI |
2 | AsXV-35/6,2 – 12/20(24)kV | 45.000 | 49.500 | CADIVI |
3 | AsXV-50/8 – 12/20(24)kV | 51.200 | 56.320 | CADIVI |
4 | AsXV-70/11 – 12/20(24)kV | 58.600 | 64.460 | CADIVI |
5 | AsXV-95/16 – 12/20(24)kV | 72.600 | 79.860 | CADIVI |
6 | AsXV-120/19 – 12/20(24)kV | 85.900 | 94.490 | CADIVI |
7 | AsXV-150/19 – 12/20(24)kV | 95.600 | 105.160 | CADIVI |
8 | AsXV-185/24 – 12/20(24)kV | 111.400 | 122.540 | CADIVI |
9 | AsXV-185/29 – 12/20(24)kV | 111.300 | 122.430 | CADIVI |
10 | AsXV-240/32 – 12/20(24)kV | 134.800 | 148.280 | CADIVI |
11 | AsXV-300/39 – 12/20(24)kV | 159.000 | 174.900 | CADIVI |
Bảng Giá: Cáp CADIVI CV/FR – Cáp chống cháy hạ thế [Mới Nhất 2/2021]
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Cáp Điện | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CV/FR-1 – 0,6/1kV | 6.200 | 6.820 | CADIVI |
2 | CV/FR-1,5 – 0,6/1kV | 7.660 | 8.426 | CADIVI |
3 | CV/FR-2,5 – 0,6/1kV | 10.310 | 11.341 | CADIVI |
4 | CV/FR-4 – 0,6/1kV | 14.740 | 16.214 | CADIVI |
5 | CV/FR-6 – 0,6/1kV | 19.960 | 21.956 | CADIVI |
6 | CV/FR-10 – 0,6/1kV | 30.700 | 33.770 | CADIVI |
7 | CV/FR-16 – 0,6/1kV | 44.300 | 48.730 | CADIVI |
8 | CV/FR-25 – 0,6/1kV | 68.300 | 75.130 | CADIVI |
9 | CV/FR-35 – 0,6/1kV | 92.300 | 101.530 | CADIVI |
10 | CV/FR-50 – 0,6/1kV | 126.900 | 139.590 | CADIVI |
11 | CV/FR-70 – 0,6/1kV | 176.700 | 194.370 | CADIVI |
12 | CV/FR-95 – 0,6/1kV | 241.800 | 265.980 | CADIVI |
13 | CV/FR-120 – 0,6/1kV | 308.600 | 339.460 | CADIVI |
14 | CV/FR-150 – 0,6/1kV | 366.100 | 402.710 | CADIVI |
15 | CV/FR-185 – 0,6/1kV | 455.400 | 500.940 | CADIVI |
16 | CV/FR-240 – 0,6/1kV | 593.600 | 652.960 | CADIVI |
17 | CV/FR-300 – 0,6/1kV | 740.900 | 814.990 | CADIVI |
18 | CV/FR-400 – 0,6/1kV | 927.300 | 1.020.030 | CADIVI |
Đơn Giá: Cáp CADIVI CXV/FR – Cáp điện lực chống cháy [Mới Nhất 2/2021]
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Cáp Điện | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CXV/FR-1×1 – 0,6/1kV | 8.740 | 9.614 | CADIVI |
2 | CXV/FR-1×1,5 – 0,6/1kV | 10.350 | 11.385 | CADIVI |
3 | CXV/FR-1×2,5 – 0,6/1kV | 13.500 | 14.850 | CADIVI |
4 | CXV/FR-1×4 – 0,6/1kV | 17.540 | 19.294 | CADIVI |
5 | CXV/FR-1×6 – 0,6/1kV | 23.000 | 25.300 | CADIVI |
6 | CXV/FR-1×10 – 0,6/1kV | 34.000 | 37.400 | CADIVI |
7 | CXV/FR-1×16 – 0,6/1kV | 48.000 | 52.800 | CADIVI |
8 | CXV/FR-1×25 – 0,6/1kV | 72.600 | 79.860 | CADIVI |
9 | CXV/FR-1×35 – 0,6/1kV | 97.100 | 106.810 | CADIVI |
10 | CXV/FR-1×50 – 0,6/1kV | 131.400 | 144.540 | CADIVI |
11 | CXV/FR-1×70 – 0,6/1kV | 182.100 | 200.310 | CADIVI |
12 | CXV/FR-1×95 – 0,6/1kV | 247.200 | 271.920 | CADIVI |
13 | CXV/FR-1×120 – 0,6/1kV | 315.900 | 347.490 | CADIVI |
14 | CXV/FR-1×150 – 0,6/1kV | 375.900 | 413.490 | CADIVI |
15 | CXV/FR-1×185 – 0,6/1kV | 464.400 | 510.840 | CADIVI |
16 | CXV/FR-1×240 – 0,6/1kV | 603.700 | 664.070 | CADIVI |
17 | CXV/FR-1×300 – 0,6/1kV | 752.400 | 827.640 | CADIVI |
18 | CXV/FR-1×400 – 0,6/1kV | 954.600 | 1.050.060 | CADIVI |
19 | CXV/FR-1×500 – 0,6/1kV | 1.213.800 | 1.335.180 | CADIVI |
20 | CXV/FR-1×630 – 0,6/1kV | 1.559.300 | 1.715.230 | CADIVI |
21 | CXV/FR-2×1 – 0,6/1kV | 24.800 | 27.280 | CADIVI |
22 | CXV/FR-2×1,5 – 0,6/1kV | 28.600 | 31.460 | CADIVI |
23 | CXV/FR-2×2,5 – 0,6/1kV | 35.400 | 38.940 | CADIVI |
24 | CXV/FR-2×4 – 0,6/1kV | 45.900 | 50.490 | CADIVI |
25 | CXV/FR-2×6 – 0,6/1kV | 58.300 | 64.130 | CADIVI |
26 | CXV/FR-2×10 – 0,6/1kV | 77.900 | 85.690 | CADIVI |
27 | CXV/FR-2×16 – 0,6/1kV | 110.300 | 121.330 | CADIVI |
28 | CXV/FR-2×25 – 0,6/1kV | 161.700 | 177.870 | CADIVI |
29 | CXV/FR-2×35 – 0,6/1kV | 212.200 | 233.420 | CADIVI |
30 | CXV/FR-2×50 – 0,6/1kV | 281.800 | 309.980 | CADIVI |
31 | CXV/FR-2×70 – 0,6/1kV | 385.300 | 423.830 | CADIVI |
32 | CXV/FR-2×95 – 0,6/1kV | 519.600 | 571.560 | CADIVI |
33 | CXV/FR-2×120 – 0,6/1kV | 666.300 | 732.930 | CADIVI |
34 | CXV/FR-2×150 – 0,6/1kV | 784.500 | 862.950 | CADIVI |
35 | CXV/FR-2×185 – 0,6/1kV | 971.800 | 1.068.980 | CADIVI |
36 | CXV/FR-2×240 – 0,6/1kV | 1.259.300 | 1.385.230 | CADIVI |
37 | CXV/FR-2×300 – 0,6/1kV | 1.571.000 | 1.728.100 | CADIVI |
38 | CXV/FR-2×400 – 0,6/1kV | 1.980.300 | 2.178.330 | CADIVI |
39 | CXV/FR-3×1 – 0,6/1kV | 30.600 | 33.660 | CADIVI |
40 | CXV/FR-3×1,5 – 0,6/1kV | 35.300 | 38.830 | CADIVI |
41 | CXV/FR-3×2,5 – 0,6/1kV | 45.300 | 49.830 | CADIVI |
42 | CXV/FR-3×4 – 0,6/1kV | 59.400 | 65.340 | CADIVI |
43 | CXV/FR-3×6 – 0,6/1kV | 76.800 | 84.480 | CADIVI |
44 | CXV/FR-3×10 – 0,6/1kV | 112.500 | 123.750 | CADIVI |
45 | CXV/FR-3×16 – 0,6/1kV | 157.300 | 173.030 | CADIVI |
46 | CXV/FR-3×25 – 0,6/1kV | 230.200 | 253.220 | CADIVI |
47 | CXV/FR-3×35 – 0,6/1kV | 302.900 | 333.190 | CADIVI |
48 | CXV/FR-3×50 – 0,6/1kV | 407.400 | 448.140 | CADIVI |
49 | CXV/FR-3×70 – 0,6/1kV | 561.900 | 618.090 | CADIVI |
50 | CXV/FR-3×95 – 0,6/1kV | 762.500 | 838.750 | CADIVI |
51 | CXV/FR-3×120 – 0,6/1kV | 969.400 | 1.066.340 | CADIVI |
52 | CXV/FR-3×150 – 0,6/1kV | 1.158.200 | 1.274.020 | CADIVI |
53 | CXV/FR-3×185 – 0,6/1kV | 1.425.000 | 1.567.500 | CADIVI |
54 | CXV/FR-3×240 – 0,6/1kV | 1.843.200 | 2.027.520 | CADIVI |
55 | CXV/FR-3×300 – 0,6/1kV | 2.305.900 | 2.536.490 | CADIVI |
56 | CXV/FR-3×400 – 0,6/1kV | 2.929.400 | 3.222.340 | CADIVI |
57 | CXV/FR-4×1 – 0,6/1kV | 37.800 | 41.580 | CADIVI |
58 | CXV/FR-4×1,5 – 0,6/1kV | 44.700 | 49.170 | CADIVI |
59 | CXV/FR-4×2,5 – 0,6/1kV | 56.600 | 62.260 | CADIVI |
60 | CXV/FR-4×4 – 0,6/1kV | 75.200 | 82.720 | CADIVI |
61 | CXV/FR-4×6 – 0,6/1kV | 98.100 | 107.910 | CADIVI |
62 | CXV/FR-4×10 – 0,6/1kV | 144.000 | 158.400 | CADIVI |
63 | CXV/FR-4×16 – 0,6/1kV | 199.100 | 219.010 | CADIVI |
64 | CXV/FR-4×25 – 0,6/1kV | 298.000 | 327.800 | CADIVI |
65 | CXV/FR-4×35 – 0,6/1kV | 395.400 | 434.940 | CADIVI |
66 | CXV/FR-4×50 – 0,6/1kV | 536.300 | 589.930 | CADIVI |
67 | CXV/FR-4×70 – 0,6/1kV | 742.300 | 816.530 | CADIVI |
68 | CXV/FR-4×95 – 0,6/1kV | 1.008.100 | 1.108.910 | CADIVI |
69 | CXV/FR-4×120 – 0,6/1kV | 1.287.300 | 1.416.030 | CADIVI |
70 | CXV/FR-4×150 – 0,6/1kV | 1.527.100 | 1.679.810 | CADIVI |
71 | CXV/FR-4×185 – 0,6/1kV | 1.895.400 | 2.084.940 | CADIVI |
72 | CXV/FR-4×240 – 0,6/1kV | 2.466.100 | 2.712.710 | CADIVI |
73 | CXV/FR-4×300 – 0,6/1kV | 3.066.600 | 3.373.260 | CADIVI |
74 | CXV/FR-4×400 – 0,6/1kV | 3.920.600 | 4.312.660 | CADIVI |
75 | CXV/FR-3×2,5+1×1,5 – 0,6/1kV | 55.500 | 61.050 | CADIVI |
76 | CXV/FR-3×4+1×2,5 – 0,6/1kV | 70.400 | 77.440 | CADIVI |
77 | CXV/FR-3×6+1×4 – 0,6/1kV | 92.300 | 101.530 | CADIVI |
78 | CXV/FR-3×10+1×6 – 0,6/1kV | 132.500 | 145.750 | CADIVI |
79 | CXV/FR-3×16+1×10 – 0,6/1kV | 188.600 | 207.460 | CADIVI |
80 | CXV/FR-3×25+1×16 – 0,6/1kV | 274.300 | 301.730 | CADIVI |
81 | CXV/FR-3×35+1×16 – 0,6/1kV | 347.500 | 382.250 | CADIVI |
82 | CXV/FR-3×35+1×25 – 0,6/1kV | 371.400 | 408.540 | CADIVI |
83 | CXV/FR-3×50+1×25 – 0,6/1kV | 480.300 | 528.330 | CADIVI |
84 | CXV/FR-3×50+1×35 – 0,6/1kV | 504.300 | 554.730 | CADIVI |
85 | CXV/FR-3×70+1×35 – 0,6/1kV | 659.000 | 724.900 | CADIVI |
86 | CXV/FR-3×70+1×50 – 0,6/1kV | 691.200 | 760.320 | CADIVI |
87 | CXV/FR-3×95+1×50 – 0,6/1kV | 893.100 | 982.410 | CADIVI |
88 | CXV/FR-3×95+1×70 – 0,6/1kV | 944.300 | 1.038.730 | CADIVI |
89 | CXV/FR-3×120+1×70 – 0,6/1kV | 1.116.700 | 1.228.370 | CADIVI |
90 | CXV/FR-3×120+1×95 – 0,6/1kV | 1.189.200 | 1.308.120 | CADIVI |
91 | CXV/FR-3×150+1×70 – 0,6/1kV | 1.327.400 | 1.460.140 | CADIVI |
92 | CXV/FR-3×150+1×95 – 0,6/1kV | 1.393.200 | 1.532.520 | CADIVI |
93 | CXV/FR-3×185+1×95 – 0,6/1kV | 1.675.200 | 1.842.720 | CADIVI |
94 | CXV/FR-3×240+1×120 – 0,6/1kV | 2.159.200 | 2.375.120 | CADIVI |
95 | CXV/FR-3×240+1×150 – 0,6/1kV | 2.227.700 | 2.450.470 | CADIVI |
96 | CXV/FR-3×240+1×185 – 0,6/1kV | 2.325.600 | 2.558.160 | CADIVI |
97 | CXV/FR-3×300+1×150 – 0,6/1kV | 2.685.500 | 2.954.050 | CADIVI |
98 | CXV/FR-3×300+1×185 – 0,6/1kV | 2.775.800 | 3.053.380 | CADIVI |
99 | CXV/FR-3×400+1×185 – 0,6/1kV | 3.424.700 | 3.767.170 | CADIVI |
100 | CXV/FR-3×400+1×240 – 0,6/1kV | 3.565.900 | 3.922.490 | CADIVI |
Báo Giá: Cáp CADIVI CE/FRT-LSHF – Cáp điện lực chậm cháy [Mới Nhất 2/2021]
Cáp chậm cháy không vỏ, ít khói, không halogen, bọc cách điện XL-LSHF, cấp điện áp 450/750V, sản xuất theo tiêu chuẩn BS-EN 50525-3-41.
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Cáp Điện | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CE/FRT-LSHF-1,5 – 450/750V | 5.470 | 6.017 | CADIVI |
2 | CE/FRT-LSHF-2,5 – 450/750V | 7.840 | 8.624 | CADIVI |
3 | CE/FRT-LSHF-4 – 450/750V | 11.890 | 13.079 | CADIVI |
4 | CE/FRT-LSHF-6 – 450/750V | 17.200 | 18.920 | CADIVI |
5 | CE/FRT-LSHF-10 – 450/750V | 28.000 | 30.800 | CADIVI |
6 | CE/FRT-LSHF-16 – 450/750V | 41.900 | 46.090 | CADIVI |
7 | CE/FRT-LSHF-25 – 450/750V | 65.500 | 72.050 | CADIVI |
8 | CE/FRT-LSHF-35 – 450/750V | 89.900 | 98.890 | CADIVI |
9 | CE/FRT-LSHF-50 – 450/750V | 122.700 | 134.970 | CADIVI |
10 | CE/FRT-LSHF-70 – 450/750V | 173.900 | 191.290 | CADIVI |
11 | CE/FRT-LSHF-95 – 450/750V | 240.300 | 264.330 | CADIVI |
12 | CE/FRT-LSHF-120 – 450/750V | 311.000 | 342.100 | CADIVI |
13 | CE/FRT-LSHF-150 – 450/750V | 372.700 | 409.970 | CADIVI |
14 | CE/FRT-LSHF-185 – 450/750V | 465.300 | 511.830 | CADIVI |
15 | CE/FRT-LSHF-240 – 450/750V | 608.600 | 669.460 | CADIVI |
Giá Bán: Dây cáp CADIVI CV/FRT – Dây điện lực chậm cháy hạ thế [Mới Nhất 2/2021]
Dây điện lực chậm cháy không vỏ, ít khói, không halogen, bọc cách điện FR-PVC, cấp điện áp 0,6/1kV, sản xuất theo tiêu chuẩn AS/NZS 5000.1/IEC 60332-1,3 CAT C.
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Cáp Điện | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | Dây CV/FRT-1,5 – 0,6/1kV | 5.360 | 5.896 | CADIVI |
2 | Dây CV/FRT-2,5 – 0,6/1kV | 7.680 | 8.448 | CADIVI |
3 | Dây CV/FRT-4 – 0,6/1kV | 11.500 | 12.650 | CADIVI |
4 | Dây CV/FRT-6 – 0,6/1kV | 16.480 | 18.128 | CADIVI |
5 | Dây CV/FRT-10 – 0,6/1kV | 26.400 | 29.040 | CADIVI |
6 | Dây CV/FRT-16 – 0,6/1kV | 39.500 | 43.450 | CADIVI |
7 | Dây CV/FRT-25 – 0,6/1kV | 62.200 | 68.420 | CADIVI |
8 | Dây CV/FRT-35 – 0,6/1kV | 85.300 | 93.830 | CADIVI |
9 | Dây CV/FRT-50 – 0,6/1kV | 118.700 | 130.570 | CADIVI |
10 | Dây CV/FRT-70 – 0,6/1kV | 167.200 | 183.920 | CADIVI |
11 | Dây CV/FRT-95 – 0,6/1kV | 230.500 | 253.550 | CADIVI |
12 | Dây CV/FRT-120 – 0,6/1kV | 297.500 | 327.250 | CADIVI |
13 | Dây CV/FRT-150 – 0,6/1kV | 353.500 | 388.850 | CADIVI |
14 | Dây CV/FRT-185 – 0,6/1kV | 440.100 | 484.110 | CADIVI |
15 | Dây CV/FRT-240 – 0,6/1kV | 576.200 | 633.820 | CADIVI |
16 | Dây CV/FRT-300 – 0,6/1kV | 721.400 | 793.540 | CADIVI |
17 | Dây CV/FRT-400 – 0,6/1kV | 918.500 | 1.010.350 | CADIVI |
18 | Dây CV/FRT-500 – 0,6/1kV | 1.173.800 | 1.291.180 | CADIVI |
19 | Dây CV/FRT-630 – 0,6/1kV | 1.509.300 | 1.660.230 | CADIVI |
Bảng Giá Cáp CADIVI [Ban Hành 2/2021]: Cáp chậm cháy hạ thế – CXV/FRT – 0,6/1kV
Cáp điện lực chậm cháy, ít khói, không halogen, cấp điện áp 0,6/1kV, sản xuất theo tiêu chuẩn TCVN 5935-1/IEC 60332-3 CAT C.
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Cáp Điện | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CXV/FRT-1×1 – 0,6/1kV | 5.640 | 6.204 | CADIVI |
2 | CXV/FRT-1×1,5 – 0,6/1kV | 7.020 | 7.722 | CADIVI |
3 | CXV/FRT-1×2,5 – 0,6/1kV | 9.990 | 10.989 | CADIVI |
4 | CXV/FRT-1×4 – 0,6/1kV | 13.750 | 15.125 | CADIVI |
5 | CXV/FRT-1×6 – 0,6/1kV | 18.890 | 20.779 | CADIVI |
6 | CXV/FRT-1×10 – 0,6/1kV | 29.100 | 32.010 | CADIVI |
7 | CXV/FRT-1×16 – 0,6/1kV | 42.800 | 47.080 | CADIVI |
8 | CXV/FRT-1×25 – 0,6/1kV | 65.600 | 72.160 | CADIVI |
9 | CXV/FRT-1×35 – 0,6/1kV | 89.100 | 98.010 | CADIVI |
10 | CXV/FRT-1×50 – 0,6/1kV | 120.200 | 132.220 | CADIVI |
11 | CXV/FRT-1×70 – 0,6/1kV | 169.500 | 186.450 | CADIVI |
12 | CXV/FRT-1×95 – 0,6/1kV | 232.300 | 255.530 | CADIVI |
13 | CXV/FRT-1×120 – 0,6/1kV | 300.300 | 330.330 | CADIVI |
14 | CXV/FRT-1×150 – 0,6/1kV | 360.000 | 396.000 | CADIVI |
15 | CXV/FRT-1×185 – 0,6/1kV | 447.600 | 492.360 | CADIVI |
16 | CXV/FRT-1×240 – 0,6/1kV | 584.700 | 643.170 | CADIVI |
17 | CXV/FRT-1×300 – 0,6/1kV | 731.900 | 805.090 | CADIVI |
18 | CXV/FRT-1×400 – 0,6/1kV | 932.400 | 1.025.640 | CADIVI |
19 | CXV/FRT-2×1 – 0,6/1kV | 16.910 | 18.601 | CADIVI |
20 | CXV/FRT-2×1,5 – 0,6/1kV | 20.300 | 22.330 | CADIVI |
21 | CXV/FRT-2×2,5 – 0,6/1kV | 26.700 | 29.370 | CADIVI |
22 | CXV/FRT-2×4 – 0,6/1kV | 36.500 | 40.150 | CADIVI |
23 | CXV/FRT-2×6 – 0,6/1kV | 48.200 | 53.020 | CADIVI |
24 | CXV/FRT-2×10 – 0,6/1kV | 71.700 | 78.870 | CADIVI |
25 | CXV/FRT-2×16 – 0,6/1kV | 98.800 | 108.680 | CADIVI |
26 | CXV/FRT-2×25 – 0,6/1kV | 146.600 | 161.260 | CADIVI |
27 | CXV/FRT-2×35 – 0,6/1kV | 195.200 | 214.720 | CADIVI |
28 | CXV/FRT-2×50 – 0,6/1kV | 258.200 | 284.020 | CADIVI |
29 | CXV/FRT-2×70 – 0,6/1kV | 358.900 | 394.790 | CADIVI |
30 | CXV/FRT-2×95 – 0,6/1kV | 488.600 | 537.460 | CADIVI |
31 | CXV/FRT-2×120 – 0,6/1kV | 634.300 | 697.730 | CADIVI |
32 | CXV/FRT-2×150 – 0,6/1kV | 755.100 | 830.610 | CADIVI |
33 | CXV/FRT-2×185 – 0,6/1kV | 937.100 | 1.030.810 | CADIVI |
34 | CXV/FRT-2×240 – 0,6/1kV | 1.221.500 | 1.343.650 | CADIVI |
35 | CXV/FRT-2×300 – 0,6/1kV | 1.530.200 | 1.683.220 | CADIVI |
36 | CXV/FRT-2×400 – 0,6/1kV | 1.947.400 | 2.142.140 | CADIVI |
37 | CXV/FRT-3×1 – 0,6/1kV | 20.200 | 22.220 | CADIVI |
38 | CXV/FRT-3×1,5 – 0,6/1kV | 24.800 | 27.280 | CADIVI |
39 | CXV/FRT-3×2,5 – 0,6/1kV | 33.500 | 36.850 | CADIVI |
40 | CXV/FRT-3×4 – 0,6/1kV | 46.700 | 51.370 | CADIVI |
41 | CXV/FRT-3×6 – 0,6/1kV | 63.200 | 69.520 | CADIVI |
42 | CXV/FRT-3×10 – 0,6/1kV | 96.200 | 105.820 | CADIVI |
43 | CXV/FRT-3×16 – 0,6/1kV | 137.300 | 151.030 | CADIVI |
44 | CXV/FRT-3×25 – 0,6/1kV | 207.100 | 227.810 | CADIVI |
45 | CXV/FRT-3×35 – 0,6/1kV | 278.100 | 305.910 | CADIVI |
46 | CXV/FRT-3×50 – 0,6/1kV | 371.300 | 408.430 | CADIVI |
47 | CXV/FRT-3×70 – 0,6/1kV | 521.700 | 573.870 | CADIVI |
48 | CXV/FRT-3×95 – 0,6/1kV | 715.100 | 786.610 | CADIVI |
49 | CXV/FRT-3×120 – 0,6/1kV | 928.000 | 1.020.800 | CADIVI |
50 | CXV/FRT-3×150 – 0,6/1kV | 1.103.900 | 1.214.290 | CADIVI |
51 | CXV/FRT-3×185 – 0,6/1kV | 1.375.800 | 1.513.380 | CADIVI |
52 | CXV/FRT-3×240 – 0,6/1kV | 1.794.400 | 1.973.840 | CADIVI |
53 | CXV/FRT-3×300 – 0,6/1kV | 2.245.300 | 2.469.830 | CADIVI |
54 | CXV/FRT-3×400 – 0,6/1kV | 2.863.900 | 3.150.290 | CADIVI |
55 | CXV/FRT-4×1 – 0,6/1kV | 24.300 | 26.730 | CADIVI |
56 | CXV/FRT-4×1,5 – 0,6/1kV | 30.200 | 33.220 | CADIVI |
57 | CXV/FRT-4×2,5 – 0,6/1kV | 41.300 | 45.430 | CADIVI |
58 | CXV/FRT-4×4 – 0,6/1kV | 58.600 | 64.460 | CADIVI |
59 | CXV/FRT-4×6 – 0,6/1kV | 80.300 | 88.330 | CADIVI |
60 | CXV/FRT-4×10 – 0,6/1kV | 123.400 | 135.740 | CADIVI |
61 | CXV/FRT-4×16 – 0,6/1kV | 177.300 | 195.030 | CADIVI |
62 | CXV/FRT-4×25 – 0,6/1kV | 269.000 | 295.900 | CADIVI |
63 | CXV/FRT-4×35 – 0,6/1kV | 362.500 | 398.750 | CADIVI |
64 | CXV/FRT-4×50 – 0,6/1kV | 488.300 | 537.130 | CADIVI |
65 | CXV/FRT-4×70 – 0,6/1kV | 688.700 | 757.570 | CADIVI |
66 | CXV/FRT-4×95 – 0,6/1kV | 944.900 | 1.039.390 | CADIVI |
67 | CXV/FRT-4×120 – 0,6/1kV | 1.229.500 | 1.352.450 | CADIVI |
68 | CXV/FRT-4×150 – 0,6/1kV | 1.466.200 | 1.612.820 | CADIVI |
69 | CXV/FRT-4×185 – 0,6/1kV | 1.826.400 | 2.009.040 | CADIVI |
70 | CXV/FRT-4×240 – 0,6/1kV | 2.387.400 | 2.626.140 | CADIVI |
71 | CXV/FRT-4×300 – 0,6/1kV | 2.986.400 | 3.285.040 | CADIVI |
72 | CXV/FRT-4×400 – 0,6/1kV | 3.808.400 | 4.189.240 | CADIVI |
73 | CXV/FRT-3×4+1×2,5 – 0,6/1kV | 54.300 | 59.730 | CADIVI |
74 | CXV/FRT-3×6+1×4 – 0,6/1kV | 74.900 | 82.390 | CADIVI |
75 | CXV/FRT-3×10+1×6 – 0,6/1kV | 112.500 | 123.750 | CADIVI |
76 | CXV/FRT-3×16+1×10 – 0,6/1kV | 166.600 | 183.260 | CADIVI |
77 | CXV/FRT-3×25+1×16 – 0,6/1kV | 246.000 | 270.600 | CADIVI |
78 | CXV/FRT-3×35+1×16 – 0,6/1kV | 316.100 | 347.710 | CADIVI |
79 | CXV/FRT-3×35+1×25 – 0,6/1kV | 338.900 | 372.790 | CADIVI |
80 | CXV/FRT-3×50+1×25 – 0,6/1kV | 433.700 | 477.070 | CADIVI |
81 | CXV/FRT-3×50+1×35 – 0,6/1kV | 456.900 | 502.590 | CADIVI |
82 | CXV/FRT-3×70+1×35 – 0,6/1kV | 607.300 | 668.030 | CADIVI |
83 | CXV/FRT-3×70+1×50 – 0,6/1kV | 638.300 | 702.130 | CADIVI |
84 | CXV/FRT-3×95+1×50 – 0,6/1kV | 831.900 | 915.090 | CADIVI |
85 | CXV/FRT-3×95+1×70 – 0,6/1kV | 881.800 | 969.980 | CADIVI |
86 | CXV/FRT-3×120+1×70 – 0,6/1kV | 1.098.900 | 1.208.790 | CADIVI |
87 | CXV/FRT-3×120+1×95 – 0,6/1kV | 1.162.500 | 1.278.750 | CADIVI |
88 | CXV/FRT-3×150+1×70 – 0,6/1kV | 1.310.900 | 1.441.990 | CADIVI |
89 | CXV/FRT-3×150+1×95 – 0,6/1kV | 1.376.800 | 1.514.480 | CADIVI |
90 | CXV/FRT-3×185+1×95 – 0,6/1kV | 1.608.300 | 1.769.130 | CADIVI |
91 | CXV/FRT-3×185+1×120 – 0,6/1kV | 1.720.200 | 1.892.220 | CADIVI |
92 | CXV/FRT-3×240+1×120 – 0,6/1kV | 2.158.500 | 2.374.350 | CADIVI |
93 | CXV/FRT-3×240+1×150 – 0,6/1kV | 2.226.500 | 2.449.150 | CADIVI |
94 | CXV/FRT-3×240+1×185 – 0,6/1kV | 2.321.000 | 2.553.100 | CADIVI |
95 | CXV/FRT-3×300+1×150 – 0,6/1kV | 2.690.700 | 2.959.770 | CADIVI |
96 | CXV/FRT-3×300+1×185 – 0,6/1kV | 2.698.400 | 2.968.240 | CADIVI |
97 | CXV/FRT-3×400+1×185 – 0,6/1kV | 3.315.200 | 3.646.720 | CADIVI |
98 | CXV/FRT-3×400+1×240 – 0,6/1kV | 3.563.400 | 3.919.740 | CADIVI |
Đơn Giá Dây Cáp CADIVI [Ban Hành 2/2021]: Dây nhôm trần lõi thép As hoặc ACRS
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Cáp Điện | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | Dây As 50/8 | 13.270 | 14.597 | CADIVI |
2 | Dây As 70/11 | 18.570 | 20.427 | CADIVI |
3 | Dây As 95/16 | 24.740 | 27.214 | CADIVI |
4 | Dây As 120/19 | 33.930 | 37.323 | CADIVI |
5 | Dây As 120/27 | 33.890 | 37.279 | CADIVI |
6 | Dây As 150/19 | 39.890 | 43.879 | CADIVI |
7 | Dây As 150/24 | 40.630 | 44.693 | CADIVI |
8 | Dây As 185/24 | 49.000 | 53.900 | CADIVI |
9 | Dây As 185/29 | 49.220 | 54.142 | CADIVI |
10 | Dây As 240/32 | 64.020 | 70.422 | CADIVI |
11 | Dây As 240/39 | 64.390 | 70.829 | CADIVI |
12 | Dây As 300/39 | 80.740 | 88.814 | CADIVI |
13 | Dây As 330/43 | 89.540 | 98.494 | CADIVI |
14 | Dây As 400/51 | 106.200 | 116.820 | CADIVI |
Báo Giá Dây Cáp CADIVI [Ban Hành 2/2021]: Dây nhôm trần xoắn A
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Cáp Điện | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | Dây A-50 | 10.960 | 12.056 | CADIVI |
2 | Dây A-70 | 16.580 | 18.238 | CADIVI |
3 | Dây A-95 | 21.780 | 23.958 | CADIVI |
4 | Dây A-120 | 26.660 | 29.326 | CADIVI |
5 | Dây A-150 | 33.380 | 36.718 | CADIVI |
6 | Dây A-185 | 42.580 | 46.838 | CADIVI |
7 | Dây A-240 | 53.620 | 58.982 | CADIVI |
8 | Dây A-300 | 64.760 | 71.236 | CADIVI |
9 | Dây A-400 | 87.430 | 96.173 | CADIVI |
Giá Bán Dây Cáp CADIVI [Ban Hành 2/2021]: Dây chống sét TK hoặc GSW
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Cáp Điện | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | Dây TK-25 | 8.780 | 9.658 | CADIVI |
2 | Dây TK-35 | 12.840 | 14.124 | CADIVI |
3 | Dây TK-50 | 22.280 | 24.508 | CADIVI |
4 | Dây TK-70 | 29.460 | 32.406 | CADIVI |
5 | Dây TK-95 | 36.920 | 40.612 | CADIVI |
6 | Dây TK-120 | 45.240 | 49.764 | CADIVI |
Bảng Giá: Dây Đồng Trần Xoắn CADIVI – C [Mới Cập Nhật 2/2021]
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Cáp Điện | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | Dây C-10 | 23.240 | 25.564 | CADIVI |
2 | Dây C-16 | 36.600 | 40.260 | CADIVI |
3 | Dây C-25 | 57.190 | 62.909 | CADIVI |
4 | Dây C-35 | 80.270 | 88.297 | CADIVI |
5 | Dây C-50 | 115.890 | 127.479 | CADIVI |
6 | Dây C-70 | 160.350 | 176.385 | CADIVI |
7 | Dây C-95 | 217.960 | 239.756 | CADIVI |
8 | Dây C-120 | 279.950 | 307.945 | CADIVI |
9 | Dây C-150 | 342.480 | 376.728 | CADIVI |
10 | Dây C-185 | 425.120 | 467.632 | CADIVI |
11 | Dây C-240 | 554.180 | 609.598 | CADIVI |
12 | Dây C-300 | 670.670 | 737.737 | CADIVI |
13 | Dây C-400 | 905.780 | 996.358 | CADIVI |
Đơn Giá: Cáp năng lượng mặt trời – DC Solar cable – EN 50168 [Mới Cập Nhật 2/2021]
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Cáp Điện | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | H1Z2Z2-K-1,5 – 1,5kV DC | 9.830 | 10.813 | CADIVI |
2 | H1Z2Z2-K-2,5 – 1,5kV DC | 13.780 | 15.158 | CADIVI |
3 | H1Z2Z2-K-4 – 1,5kV DC | 18.570 | 20.427 | CADIVI |
4 | H1Z2Z2-K-6 – 1,5kV DC | 26.500 | 29.150 | CADIVI |
5 | H1Z2Z2-K-10 – 1,5kV DC | 41.900 | 46.090 | CADIVI |
6 | H1Z2Z2-K-16 – 1,5kV DC | 60.100 | 66.110 | CADIVI |
7 | H1Z2Z2-K-25 – 1,5kV DC | 91.500 | 100.650 | CADIVI |
8 | H1Z2Z2-K-35 – 1,5kV DC | 127.000 | 139.700 | CADIVI |
9 | H1Z2Z2-K-50 – 1,5kV DC | 186.700 | 205.370 | CADIVI |
10 | H1Z2Z2-K-70 – 1,5kV DC | 251.600 | 276.760 | CADIVI |
11 | H1Z2Z2-K-95 – 1,5kV DC | 325.100 | 357.610 | CADIVI |
12 | H1Z2Z2-K-120 – 1,5kV DC | 408.100 | 448.910 | CADIVI |
13 | H1Z2Z2-K-150 – 1,5kV DC | 540.500 | 594.550 | CADIVI |
14 | H1Z2Z2-K-185 – 1,5kV DC | 644.300 | 708.730 | CADIVI |
15 | H1Z2Z2-K-240 – 1,5kV DC | 843.900 | 928.290 | CADIVI |
16 | H1Z2Z2-K-300 – 1,5kV DC | 1.019.700 | 1.121.670 | CADIVI |
Báo Giá: Dây điện từ CADIVI [Mới Cập Nhật 2/2021]
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Cáp Điện | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | PEI/AIW-1i-0.5 (220•C) | 285.830 | 314.413 | CADIVI |
2 | PEI/AIW-1i-0.55 (220•C) | 283.520 | 311.872 | CADIVI |
3 | PEI/AIW-1i-0.6 (220•C) | 281.170 | 309.287 | CADIVI |
4 | PEI/AIW-1i-0.65 (220•C) | 281.340 | 309.474 | CADIVI |
5 | PEI/AIW-1i-0.7 (220•C) | 279.950 | 307.945 | CADIVI |
6 | PEI/AIW-1i-0.75 (220•C) | 278.460 | 306.306 | CADIVI |
7 | PEI/AIW-1i-0.8 (220•C) | 277.030 | 304.733 | CADIVI |
8 | PEI/AIW-1i-0.85 (220•C) | 276.040 | 303.644 | CADIVI |
9 | PEI/AIW-1i-0.9 (220•C) | 275.550 | 303.105 | CADIVI |
10 | PEI/AIW-1i-0.95 (220•C) | 273.400 | 300.740 | CADIVI |
11 | PEI/AIW-1i-1 (220•C) | 273.770 | 301.147 | CADIVI |
12 | PEI/AIW-1i-1.05 (220•C) | 272.940 | 300.234 | CADIVI |
13 | PEI/AIW-1i-1.1 (220•C) | 272.150 | 299.365 | CADIVI |
14 | PEI/AIW-1i-1.15 (220•C) | 271.380 | 298.518 | CADIVI |
15 | PEI/AIW-1i-1.2 (220•C) | 271.280 | 298.408 | CADIVI |
16 | PEI/AIW-1i-1.25 (220•C) | 270.790 | 297.869 | CADIVI |
17 | PEI/AIW-1i-1.3 (220•C) | 269.970 | 296.967 | CADIVI |
18 | PEI/AIW-1i-1.35 (220•C) | 269.330 | 296.263 | CADIVI |
19 | PEI/AIW-1i-1.4 (220•C) | 268.720 | 295.592 | CADIVI |
20 | PEI/AIW-1i-1.45 (220•C) | 268.260 | 295.086 | CADIVI |
21 | PEI/AIW-1i-1.5 (220•C) | 267.830 | 294.613 | CADIVI |
22 | PEI/AIW-1i-1.55 (220•C) | 267.320 | 294.052 | CADIVI |
23 | PEI/AIW-1i-1.6 (220•C) | 264.980 | 291.478 | CADIVI |
24 | PEI/AIW-1i-1.65 (220•C) | 264.740 | 291.214 | CADIVI |
25 | PEI/AIW-1i-1.7 (220•C) | 264.510 | 290.961 | CADIVI |
26 | PEI/AIW-1i-1.75 (220•C) | 264.260 | 290.686 | CADIVI |
27 | PEI/AIW-1i-1.8 (220•C) | 264.150 | 290.565 | CADIVI |
28 | PEI/AIW-1i-1.85 (220•C) | 263.930 | 290.323 | CADIVI |
29 | PEI/AIW-1i-1.9 (220•C) | 263.630 | 289.993 | CADIVI |
30 | PEI/AIW-1i-1.95 (220•C) | 263.550 | 289.905 | CADIVI |
31 | PEI/AIW-1i-2 (220•C) | 263.360 | 289.696 | CADIVI |
32 | PEI/AIW-1i-2.05 (220•C) | 263.120 | 289.432 | CADIVI |
33 | PEI/AIW-1i-2.1 (220•C) | 262.980 | 289.278 | CADIVI |
34 | PEI/AIW-1i-2.15 (220•C) | 262.860 | 289.146 | CADIVI |
35 | PEI/AIW-1i-2.2 (220•C) | 262.710 | 288.981 | CADIVI |
36 | PEI/AIW-1i-2.25 (220•C) | 262.700 | 288.970 | CADIVI |
37 | PEI/AIW-1i-2.3 (220•C) | 262.470 | 288.717 | CADIVI |
38 | PEI/AIW-1i-2.35 (220•C) | 262.410 | 288.651 | CADIVI |
39 | PEI/AIW-1i-2.4 (220•C) | 262.350 | 288.585 | CADIVI |
40 | PEI/AIW-1i-2.45 (220•C) | 262.150 | 288.365 | CADIVI |
41 | PEI/AIW-1i-2.5 (220•C) | 261.950 | 288.145 | CADIVI |
42 | PEI/AIW-1i-2.55 (220•C) | 261.750 | 287.925 | CADIVI |
43 | PEI/AIW-1i-2.6 (220•C) | 261.560 | 287.716 | CADIVI |
44 | PEI/AIW-1i-2.65 (220•C) | 260.500 | 286.550 | CADIVI |
45 | PEI/AIW-1i-2.7 (220•C) | 261.440 | 287.584 | CADIVI |
46 | PEI/AIW-1i-2.75 (220•C) | 261.370 | 287.507 | CADIVI |
47 | PEI/AIW-1i-2.8 (220•C) | 261.120 | 287.232 | CADIVI |
48 | PEI/AIW-1i-2.85 (220•C) | 261.070 | 287.177 | CADIVI |
49 | PEI/AIW-1i-2.9 (220•C) | 260.910 | 287.001 | CADIVI |
50 | PEI/AIW-1i-2.95 (220•C) | 260.890 | 286.979 | CADIVI |
51 | PEI/AIW-1i-3 (220•C) | 260.750 | 286.825 | CADIVI |
52 | PEI/AIW-1i-3.10 (220•C) | 260.390 | 286.429 | CADIVI |
53 | PEI/AIW-1i-3.15 (220•C) | 260.390 | 286.429 | CADIVI |
54 | PEI/AIW-1i-3.2 (220•C) | 260.400 | 286.440 | CADIVI |
55 | PEI/AIW-1i-3.4 (220•C) | 258.000 | 283.800 | CADIVI |
56 | PEI/AIW-1i-3.6 (220•C) | 259.270 | 285.197 | CADIVI |
Giá Bán: Dây vuông dẹp giáp giấy CADIVI [Mới Cập Nhật 2/2021]
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Cáp Điện | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CCG có tiết diện <= 10mm2 | 268.110 | 294.921 | CADIVI |
2 | CCG có tiết diện > 10mm2 đến 20mm2 | 261.000 | 287.100 | CADIVI |
3 | CCG có tiết diện > 20mm2 đến 40mm2 | 255.150 | 280.665 | CADIVI |
4 | CCG có tiết diện > 40mm2 | 251.400 | 276.540 | CADIVI |
Cập Nhật Bảng Giá CADIVI Mới Nhất [2/2021] – Ống Luồn PVC và Cầu Dao
Đơn vị tính: đồng/cái
STT | Tên Sản Phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
Cầu dao 2 pha | CADIVI | |||
1 | CD 15A-2P | 33.100 | 36.410 | CADIVI |
2 | CD 20A-2P | 33.100 | 36.410 | CADIVI |
3 | CD 30A-2P | 42.100 | 46.310 | CADIVI |
4 | CD 60A-2P | 66.900 | 73.590 | CADIVI |
5 | CD 100A-2P | 148.400 | 163.240 | CADIVI |
Cầu dao 3 pha | CADIVI | |||
1 | CD 30A-3P | 67.800 | 74.580 | CADIVI |
2 | CD 60A-3P | 110.300 | 121.330 | CADIVI |
3 | CD 100A-3P | 240.700 | 264.770 | CADIVI |
Cầu dao 2 pha đảo | CADIVI | |||
1 | CDD 20A-2P | 42.300 | 46.530 | CADIVI |
2 | CDD 30A-2P | 51.000 | 56.100 | CADIVI |
3 | CDD 60A-2P | 84.000 | 92.400 | CADIVI |
Cầu dao 3 pha đảo | CADIVI | |||
1 | CDD 20A-3P | 65.700 | 72.270 | CADIVI |
2 | CDD 30A-3P | 80.000 | 88.000 | CADIVI |
3 | CDD 60A-3P | 123.700 | 136.070 | CADIVI |
Phụ kiện ống luồn | CADIVI | |||
1 | Loại nối phi 16 | 770 | 847 | CADIVI |
2 | Loại nối phi 20 | 930 | 1.023 | CADIVI |
3 | Loại nối phi 25 | 1.530 | 1.683 | CADIVI |
4 | Loại nối phi 32 | 2.260 | 2.486 | CADIVI |
5 | ĐẾ ÂM ĐƠN | 7.300 | 8.030 | CADIVI |
6 | ĐẾ ÂM ĐÔI | 12.000 | 13.200 | CADIVI |
7 | NỐI CHỮ L CAE244/16 | 1.410 | 1.551 | CADIVI |
8 | NỐI CHỮ L CAE244/20 | 2.400 | 2.640 | CADIVI |
9 | NỐI CHỮ L CAE244/25 | 3.620 | 3.982 | CADIVI |
10 | NỐI CHỮ L CAE244/32 | 6.030 | 6.633 | CADIVI |
11 | NỐI CHỮ L CÓ NẮP CAE244/20N | 3.460 | 3.806 | CADIVI |
12 | NỐI CHỮ L CÓ NẮP CAE244/25N | 5.580 | 6.138 | CADIVI |
13 | NỐI CHỮ L CÓ NẮP CAE244/32N | 8.810 | 9.691 | CADIVI |
14 | NỐI CHỮ T CAE246/16 | 2.040 | 2.244 | CADIVI |
15 | NỐI CHỮ T CAE246/20 | 3.650 | 4.015 | CADIVI |
16 | NỐI CHỮ T CAE246/25 | 6.030 | 6.633 | CADIVI |
17 | NỐI CHỮ T CAE246/32 | 8.550 | 9.405 | CADIVI |
18 | NỐI CHỮ T CÓ NẮP CAE246/20N | 5.400 | 5.940 | CADIVI |
19 | NỐI CHỮ T CÓ NẮP CAE246/25N | 8.400 | 9.240 | CADIVI |
20 | NỐI CHỮ T CÓ NẮP CAE246/32N | 10.300 | 11.330 | CADIVI |
21 | KHỚP NỐI GIẢM CAE20-16 | 1.180 | 1.298 | CADIVI |
22 | KHỚP NỐI GIẢM CAE25-20 | 1.790 | 1.969 | CADIVI |
23 | KHỚP NỐI GIẢM CAE32-20 | 2.500 | 2.750 | CADIVI |
24 | KHỚP NỐI GIẢM CAE32-25 | 3.230 | 3.553 | CADIVI |
25 | KẸP ĐỠ ỐNG CAE280/16 | 1.000 | 1.100 | CADIVI |
26 | KẸP ĐỠ ỐNG CAE280/20 | 1.180 | 1.298 | CADIVI |
27 | KẸP ĐỠ ỐNG CAE280/25 | 1.780 | 1.958 | CADIVI |
28 | KẸP ĐỠ ỐNG CAE280/32 | 2.950 | 3.245 | CADIVI |
29 | ĐẦU VÀ KHỚP NỐI REN CAE258/16 | 1.300 | 1.430 | CADIVI |
30 | ĐẦU VÀ KHỚP NỐI REN CAE258/20 | 1.530 | 1.683 | CADIVI |
31 | ĐẦU VÀ KHỚP NỐI REN CAE258/25 | 1.940 | 2.134 | CADIVI |
32 | ĐẦU VÀ KHỚP NỐI REN CAE258/32 | 3.820 | 4.202 | CADIVI |
33 | HỘP NỐI TRÒN 1N CÓ NẮP CAE240/16/1 | 8.000 | 8.800 | CADIVI |
34 | HỘP NỐI TRÒN 1N CÓ NẮP CAE240/20/1 | 8.500 | 9.350 | CADIVI |
35 | HỘP NỐI TRÒN 1N CÓ NẮP CAE240/25/1 | 9.000 | 9.900 | CADIVI |
36 | HỘP NỐI TRÒN 2N CÓ NẮP CAE240/16/2 | 8.000 | 8.800 | CADIVI |
37 | HỘP NỐI TRÒN 2N CÓ NẮP CAE240/20/2 | 8.500 | 9.350 | CADIVI |
38 | HỘP NỐI TRÒN 2N CÓ NẮP CAE240/25/2 | 9.000 | 9.900 | CADIVI |
39 | HỘP NỐI TRÒN 2N VUÔNG CÓ NẮP CAE240/16/2A | 8.000 | 8.800 | CADIVI |
40 | HỘP NỐI TRÒN 2N VUÔNG CÓ NẮP CAE240/20/2A | 8.500 | 9.350 | CADIVI |
41 | HỘP NỐI TRÒN 2N VUÔNG CÓ NẮP CAE240/25/2A | 9.000 | 9.900 | CADIVI |
42 | HỘP NỐI TRÒN 3N CÓ NẮP CAE240/16/3 | 8.000 | 8.800 | CADIVI |
43 | HỘP NỐI TRÒN 3N CÓ NẮP CAE240/20/3 | 8.500 | 9.350 | CADIVI |
44 | HỘP NỐI TRÒN 3N CÓ NẮP CAE240/25/3 | 9.000 | 9.900 | CADIVI |
45 | HỘP NỐI TRÒN 4N CÓ NẮP CAE240/16/4 | 8.000 | 8.800 | CADIVI |
46 | HỘP NỐI TRÒN 4N CÓ NẮP CAE240/20/4 | 8.500 | 9.350 | CADIVI |
47 | HỘP NỐI TRÒN 4N CÓ NẮP CAE240/25/4 | 9.000 | 9.900 | CADIVI |
Ống luồn đàn hồi | CADIVI | |||
1 | Ống luồn đàn hồi CAF-16 | 183.500 | 201.850 | CADIVI |
2 | Ống luồn đàn hồi CAF-20 | 208.100 | 228.910 | CADIVI |
3 | Ống luồn đàn hồi CAF-25 | 230.400 | 253.440 | CADIVI |
4 | Ống luồn đàn hồi CAF-32 | 230.700 | 253.770 | CADIVI |
Ống luồn thẳng | CADIVI | |||
1 | Ống luồn cứng phi 16 | 18.600 | 20.460 | CADIVI |
2 | Ống luồn cứng phi 20 | 25.200 | 27.720 | CADIVI |
3 | Ống luồn cứng phi 25 | 34.000 | 37.400 | CADIVI |
4 | Ống luồn cứng phi 32 | 49.600 | 54.560 | CADIVI |
5 | Ống luồn cứng phi 16 – 1250N-CA16H | 23.700 | 26.070 | CADIVI |
6 | Ống luồn cứng phi 20 – 1250N-CA20H | 31.700 | 34.870 | CADIVI |
7 | Ống luồn cứng phi 25 – 1250N-CA25H | 41.600 | 45.760 | CADIVI |
8 | Ống luồn cứng phi 32 – 1250N-CA32H | 60.400 | 66.440 | CADIVI |
*Giá bán sản phẩm dây cáp điện CADIVI chính hãng áp dụng cho Đại Lý Cấp 1 Tổng Phân Phối Dây Cáp Điện CADIVI.
*Ngoài những quy cách trên, chúng tôi có thể hỗ trợ cung cấp các sản phẩm dây cáp điện có kết cấu khác, tiết diện tương đương – đáp ứng yêu cầu khách hàng.
Một số ưu đãi khi mua cáp điện tại Công ty Chúng tôi
Chúng tôi không ngừng hoàn thiện mình để mang đến cho khách hàng những sản phẩm cáp điện CADIVI chất lượng tốt nhất, giải pháp tối ưu nhất với giá cả hợp lý và dịch vụ chu đáo.
– Tư vấn nhiệt tình.
– Báo giá nhanh chóng, giá tốt nhất thị trường.
– Giao hàng đúng loại, đủ mẫu.
– Giao hàng tận nơi đúng lịch hẹn công trình.
– Bảo hành sản phẩm 100%.
Chúng tôi mong muốn nhận được sự ủng hộ và góp ý của Quý khách hàng để chúng tôi ngày càng hoàn thiện hơn.
Chúng tôi hỗ trợ tư vấn báo giá vật tư – thiết bị điện cho công trình:
Chúng tôi tư vấn tận tình 24/7 các vật tư điện trung thế thi công xây lắp trạm của các hãng Cáp Cadivi, Cáp Điện LS, Máy Biến Áp THIBIDI, SHIHLIN, HEM, Recloser Schneider, Recloser Entec, Đầu Cáp 3M, Đầu Cáp Raychem, Tủ Trung Thế ABB, Tủ Trung Thế Schneider, LBS SELL/Ý, LBS BH Korea, Vật tư thi công trạm biến thế… Hỗ trợ giao hàng tận công trình, chính sách giá ưu đãi từ nhà máy, giá sỉ, giá rẻ, chiết khấu cao.
ĐẠI LÝ CÁP LS VINA HCM:
- Cáp ngầm trung thế giáp băng (hoặc sợi) nhôm, giáp băng (hoặc sợi) thép.
- Cáp ngầm hạ thế 1 - 2 - 4 lõi, cáp 3 pha 4 lõi...
- Cáp điều khiển không lưới hoặc có lưới chống nhiễu
- Dây điện dân dụng, dây đồng trần, dây nhôm trần, dây nhôm lõi thép, cáp chống cháy...
- Đầu cáp 3M - ABB -RAYCHEM loại co nguội, co nhiệt, đầu búa T-Plug Elbow
Giao hàng miễn phí các khu vực: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An