Để cập nhật bảng giá đại lý dây cáp điện LS VINA mới nhất – cáp ngầm hạ thế (chiết khấu cao), mời quý khách liên hệ kênh hỗ trợ miễn phí dưới đây:
Bảng Giá Cáp Ngầm Hạ Thế LS VINA [Giá Đại Lý Mới Nhất]
XEM NHANH
- Bảng Giá Cáp Ngầm Hạ Thế LS VINA [Giá Đại Lý Mới Nhất]
- Báo Giá Cáp Ngầm Hạ Thế Ruột Đồng LS VINA Mới Nhất
- 1. Cập nhật giá mới nhất – cáp ngầm hạ thế CXV/DATA LS VINA
- 2 Cập nhật giá mới nhất – cáp ngầm hạ thế CXV/DSTA (2 lõi) LS VINA
- 3. Cập nhật giá mới nhất – cáp ngầm hạ thế CXV/DSTA (3 lõi) LS VINA
- 4. Cập nhật giá mới nhất – cáp ngầm hạ thế CXV/DSTA (4 lõi) LS VINA
- 5. Cập nhật giá mới nhất – cáp ngầm hạ thế CXV/DSTA (3 pha 4 lõi) LS VINA
- Báo Giá Cáp Ngầm Hạ Thế Ruột Nhôm LS VINA Mới Nhất
- 1. Cập nhật giá mới nhất – cáp ngầm hạ thế AXV/DATA LS VINA
- 2. Cập nhật giá mới nhất – cáp ngầm hạ thế LS VINA AXV/DSTA (2 lõi)
- 3. Cập nhật giá mới nhất – cáp ngầm hạ thế LS VINA AXV/DSTA (3 lõi)
- 4. Cập nhật giá mới nhất – cáp ngầm hạ thế LS VINA AXV/DSTA (4 lõi)
- 4. Cập nhật giá mới nhất – cáp ngầm hạ thế LS VINA AXV/DSTA (3 pha 4 lõi)
- Sản Phẩm Cáp Ngầm Hạ Thế LS VINA
- Chúng tôi – Đại Lý Cáp Ngầm Hạ Thế LS VINA
Báo Giá Cáp Ngầm Hạ Thế Ruột Đồng LS VINA Mới Nhất
1. Cập nhật giá mới nhất – cáp ngầm hạ thế CXV/DATA LS VINA
STT | TÊN SẢN PHẨM | HÃNG SẢN XUẤT | ĐƠN GIÁ (đồng/mét) |
1 | Dây CXV/DATA 2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
2 | Dây CXV/DATA 4mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
3 | Dây CXV/DATA 6mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
4 | Dây CXV/DATA 8mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
5 | Dây CXV/DATA 10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
6 | Dây CXV/DATA 16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
7 | Dây CXV/DATA 25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 116.600 |
8 | Dây CXV/DATA 35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 150.500 |
9 | Dây CXV/DATA 50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 195.800 |
10 | Dây CXV/DATA 70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 261.800 |
11 | Dây CXV/DATA 95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 351.000 |
12 | Dây CXV/DATA 120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 447.300 |
13 | Dây CXV/DATA 150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 530.900 |
14 | Dây CXV/DATA 185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 653.600 |
15 | Dây CXV/DATA 200mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
16 | Dây CXV/DATA 240mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 844.400 |
17 | Dây CXV/DATA 300mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.050.600 |
18 | Dây CXV/DATA 400mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.330.500 |
19 | Dây CXV/DATA 500mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.687.700 |
*Mức giá bán và chiết khấu cáp ngầm hạ thế CXV/DATA LS VINA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
2 Cập nhật giá mới nhất – cáp ngầm hạ thế CXV/DSTA (2 lõi) LS VINA
STT | TÊN SẢN PHẨM | HÃNG SẢN XUẤT | ĐƠN GIÁ (đồng/mét) |
20 | Dây CXV/DSTA 2×1.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
21 | Dây CXV/DSTA 2×2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
22 | Dây CXV/DSTA 2x4mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 58.100 |
23 | Dây CXV/DSTA 2x6mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 74.900 |
24 | Dây CXV/DSTA 2x8mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
25 | Dây CXV/DSTA 2x10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 103.100 |
26 | Dây CXV/DSTA 2x11mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
27 | Dây CXV/DSTA 2x14mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
28 | Dây CXV/DSTA 2x16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 145.700 |
29 | Dây CXV/DSTA 2x25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 213.300 |
30 | Dây CXV/DSTA 2x35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 281.000 |
31 | Dây CXV/DSTA 2x50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 366.300 |
32 | Dây CXV/DSTA 2x70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 506.400 |
33 | Dây CXV/DSTA 2x95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 685.800 |
34 | Dây CXV/DSTA 2x120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 915.500 |
35 | Dây CXV/DSTA 2x150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.083.200 |
36 | Dây CXV/DSTA 2x185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.339.100 |
37 | Dây CXV/DSTA 2x240mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.731.500 |
38 | Dây CXV/DSTA 2x300mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 2.163.500 |
39 | Dây CXV/DSTA 2x400mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 2.739.200 |
*Mức giá bán và chiết khấu cáp ngầm hạ thế CXV/DSTA LS VINA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
3. Cập nhật giá mới nhất – cáp ngầm hạ thế CXV/DSTA (3 lõi) LS VINA
STT | TÊN SẢN PHẨM | HÃNG SẢN XUẤT | ĐƠN GIÁ (đồng/mét) |
40 | Dây CXV/DSTA 3×1.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
41 | Dây CXV/DSTA 3×2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
42 | Dây CXV/DSTA 3x4mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 72.800 |
43 | Dây CXV/DSTA 3x6mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 96.500 |
44 | Dây CXV/DSTA 3x8mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
45 | Dây CXV/DSTA 3x10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 138.000 |
46 | Dây CXV/DSTA 3x16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 199.400 |
47 | Dây CXV/DSTA 3x22mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
48 | Dây CXV/DSTA 3x25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 296.300 |
49 | Dây CXV/DSTA 3x35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 392.000 |
50 | Dây CXV/DSTA 3x50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 522.000 |
51 | Dây CXV/DSTA 3x70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 729.300 |
52 | Dây CXV/DSTA 3x95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 997.400 |
53 | Dây CXV/DSTA 3x120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.314.200 |
54 | Dây CXV/DSTA 3x150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.567.800 |
55 | Dây CXV/DSTA 3x185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.944.600 |
56 | Dây CXV/DSTA 3x240mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 2.528.000 |
57 | Dây CXV/DSTA 3x250mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
58 | Dây CXV/DSTA 3x300mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 3.145.500 |
59 | Dây CXV/DSTA 3x400mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 3.996.600 |
*Mức giá bán và chiết khấu cáp ngầm hạ thế CXV/DSTA LS VINA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
4. Cập nhật giá mới nhất – cáp ngầm hạ thế CXV/DSTA (4 lõi) LS VINA
STT | TÊN SẢN PHẨM | HÃNG SẢN XUẤT | ĐƠN GIÁ (đồng/mét) |
60 | Dây CXV/DSTA 4×1.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
61 | Dây CXV/DSTA 4x1mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
62 | Dây CXV/DSTA 4×2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
63 | Dây CXV/DSTA 4x4mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 90.200 |
64 | Dây CXV/DSTA 4x6mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 115.800 |
65 | Dây CXV/DSTA 4x8mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
66 | Dây CXV/DSTA 4x10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 174.800 |
67 | Dây CXV/DSTA 4x11mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
68 | Dây CXV/DSTA 4x16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 254.100 |
69 | Dây CXV/DSTA 4x22mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
70 | Dây CXV/DSTA 4x25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 378.600 |
71 | Dây CXV/DSTA 4x35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 508.100 |
72 | Dây CXV/DSTA 4x50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 683.900 |
73 | Dây CXV/DSTA 4x70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 958.500 |
74 | Dây CXV/DSTA 4x95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.341.000 |
75 | Dây CXV/DSTA 4x120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.737.800 |
76 | Dây CXV/DSTA 4x150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 2.068.800 |
77 | Dây CXV/DSTA 4x185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 2.562.900 |
78 | Dây CXV/DSTA 4x240mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 3.340.800 |
79 | Dây CXV/DSTA 4x300mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 4.167.600 |
80 | Dây CXV/DSTA 4x400mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 5.297.100 |
*Mức giá bán và chiết khấu cáp ngầm hạ thế CXV/DSTA LS VINA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
5. Cập nhật giá mới nhất – cáp ngầm hạ thế CXV/DSTA (3 pha 4 lõi) LS VINA
STT | TÊN SẢN PHẨM | HÃNG SẢN XUẤT | ĐƠN GIÁ (đồng/mét) |
81 | Dây CXV/DSTA 3×4+1×2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 84.900 |
82 | Dây CXV/DSTA 3×6+1x4mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 108.900 |
83 | Dây CXV/DSTA 3×10+1x6mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 160.400 |
84 | Dây CXV/DSTA 3×14+1x8mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
85 | Dây CXV/DSTA 3×16+1x10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 239.700 |
86 | Dây CXV/DSTA 3×25+1x16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 347.000 |
87 | Dây CXV/DSTA 3×35+1x16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 444.300 |
88 | Dây CXV/DSTA 3×35+1x25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 475.500 |
89 | Dây CXV/DSTA 3×50+1x25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 609.000 |
90 | Dây CXV/DSTA 3×50+1x35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 641.700 |
91 | Dây CXV/DSTA 3×70+1x35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 848.100 |
92 | Dây CXV/DSTA 3×70+1x50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 888.900 |
93 | Dây CXV/DSTA 3×95+1x50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.182.900 |
94 | Dây CXV/DSTA 3×95+1x70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.253.100 |
95 | Dây CXV/DSTA 3×120+1x70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.554.800 |
96 | Dây CXV/DSTA 3×120+1x95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.642.800 |
97 | Dây CXV/DSTA 3×150+1x70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.853.900 |
98 | Dây CXV/DSTA 3×150+1x95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.942.200 |
99 | Dây CXV/DSTA 3×185+1x95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 2.261.100 |
100 | Dây CXV/DSTA 3×185+1x120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 2.416.700 |
101 | Dây CXV/DSTA 3×240+1x120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 3.026.700 |
102 | Dây CXV/DSTA 3×240+1x150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 3.120.300 |
103 | Dây CXV/DSTA 3×240+1x185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 3.246.900 |
104 | Dây CXV/DSTA 3×300+1x150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 3.759.800 |
105 | Dây CXV/DSTA 3×300+1x185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 3.771.300 |
106 | Dây CXV/DSTA 3X300+1X240mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
107 | Dây CXV/DSTA 3×400+1x185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 4.619.300 |
108 | Dây CXV/DSTA 3×400+1x240mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 4.961.600 |
*Mức giá bán và chiết khấu cáp ngầm hạ thế CXV/DATA LS VINA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
Báo Giá Cáp Ngầm Hạ Thế Ruột Nhôm LS VINA Mới Nhất
1. Cập nhật giá mới nhất – cáp ngầm hạ thế AXV/DATA LS VINA
STT | TÊN SẢN PHẨM | HÃNG SẢN XUẤT | ĐƠN GIÁ (đồng/mét) |
1 | Dây AXV/DATA 10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
2 | Dây AXV/DATA 16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 33.800 |
3 | Dây AXV/DATA 25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 41.300 |
4 | Dây AXV/DATA 35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 46.900 |
5 | Dây AXV/DATA 50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 56.200 |
6 | Dây AXV/DATA 70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 64.100 |
7 | Dây AXV/DATA 95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 77.700 |
8 | Dây AXV/DATA 120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 95.800 |
9 | Dây AXV/DATA 150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 107.300 |
10 | Dây AXV/DATA 185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 123.000 |
11 | Dây AXV/DATA 240mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 149.100 |
12 | Dây AXV/DATA 300mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 179.400 |
13 | Dây AXV/DATA 400mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 219.600 |
14 | Dây AXV/DATA 500mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
*Mức giá bán và chiết khấu cáp ngầm hạ thế AXV/DATA LS VINA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
2. Cập nhật giá mới nhất – cáp ngầm hạ thế LS VINA AXV/DSTA (2 lõi)
STT | TÊN SẢN PHẨM | HÃNG SẢN XUẤT | ĐƠN GIÁ (đồng/mét) |
1 | Dây AXV/DSTA 2x10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
2 | Dây AXV/DSTA 2x16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 51.200 |
3 | Dây AXV/DSTA 2x25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 65.000 |
4 | Dây AXV/DSTA 2x35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 76.200 |
5 | Dây AXV/DSTA 2x50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 90.000 |
6 | Dây AXV/DSTA 2x70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 112.800 |
7 | Dây AXV/DSTA 2x95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 140.300 |
8 | Dây AXV/DSTA 2x120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 208.000 |
9 | Dây AXV/DSTA 2x150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 232.600 |
10 | Dây AXV/DSTA 2x185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 275.100 |
11 | Dây AXV/DSTA 2x240mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 332.900 |
12 | Dây AXV/DSTA 2x300mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 408.700 |
13 | Dây AXV/DSTA 2x400mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 502.600 |
*Mức giá bán và chiết khấu cáp ngầm hạ thế AXV/DSTA LS VINA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
3. Cập nhật giá mới nhất – cáp ngầm hạ thế LS VINA AXV/DSTA (3 lõi)
STT | TÊN SẢN PHẨM | HÃNG SẢN XUẤT | ĐƠN GIÁ (đồng/mét) |
14 | Dây AXV/DSTA 3x10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
15 | Dây AXV/DSTA 3x16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 60.300 |
16 | Dây AXV/DSTA 3x25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 77.000 |
17 | Dây AXV/DSTA 3x35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 88.800 |
18 | Dây AXV/DSTA 3x50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 111.200 |
19 | Dây AXV/DSTA 3x70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 142.400 |
20 | Dây AXV/DSTA 3x95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 183.000 |
21 | Dây AXV/DSTA 3x120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 260.900 |
22 | Dây AXV/DSTA 3x150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 297.400 |
23 | Dây AXV/DSTA 3x185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 355.000 |
24 | Dây AXV/DSTA 3x240mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 437.300 |
25 | Dây AXV/DSTA 3x300mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 526.000 |
26 | Dây AXV/DSTA 3x400mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 654.300 |
*Mức giá bán và chiết khấu cáp ngầm hạ thế AXV/DSTA LS VINA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
4. Cập nhật giá mới nhất – cáp ngầm hạ thế LS VINA AXV/DSTA (4 lõi)
STT | TÊN SẢN PHẨM | HÃNG SẢN XUẤT | ĐƠN GIÁ (đồng/mét) |
27 | Dây AXV/DSTA 4x10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
28 | Dây AXV/DSTA 4x16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 63.300 |
29 | Dây AXV/DSTA 4x25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 88.400 |
30 | Dây AXV/DSTA 4x35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 105.700 |
31 | Dây AXV/DSTA 4x50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 137.900 |
32 | Dây AXV/DSTA 4x70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 177.500 |
33 | Dây AXV/DSTA 4x95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 253.800 |
34 | Dây AXV/DSTA 4x120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 302.000 |
35 | Dây AXV/DSTA 4x150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 379.600 |
36 | Dây AXV/DSTA 4x185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 446.600 |
37 | Dây AXV/DSTA 4x240mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 557.800 |
38 | Dây AXV/DSTA 4x300mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 677.000 |
39 | Dây AXV/DSTA 4x400mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 845.400 |
*Mức giá bán và chiết khấu cáp ngầm hạ thế AXV/DSTA LS VINA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
4. Cập nhật giá mới nhất – cáp ngầm hạ thế LS VINA AXV/DSTA (3 pha 4 lõi)
STT | TÊN SẢN PHẨM | HÃNG SẢN XUẤT | ĐƠN GIÁ (đồng/mét) |
40 | Dây AXV/DSTA 3×10+1x6mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 50.200 |
41 | Dây AXV/DSTA 3×16+1x10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 69.400 |
42 | Dây AXV/DSTA 3×25+1x16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 83.600 |
43 | Dây AXV/DSTA 3×50+1x25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 127.000 |
44 | Dây AXV/DSTA 3×50+1x35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 132.000 |
45 | Dây AXV/DSTA 3×70+1x35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 163.200 |
46 | Dây AXV/DSTA 3×70+1x50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 168.700 |
47 | Dây AXV/DSTA 3×95+1x50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 231.700 |
48 | Dây AXV/DSTA 3×95+1x70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 242.300 |
49 | Dây AXV/DSTA 3×120+1x70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 284.800 |
50 | Dây AXV/DSTA 3×120+1x95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 296.000 |
51 | Dây AXV/DSTA 3×150+1x70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 338.500 |
52 | Dây AXV/DSTA 3×150+1x95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 352.300 |
53 | Dây AXV/DSTA 3×185+1x95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 401.800 |
54 | Dây AXV/DSTA 3×185+1x120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 412.800 |
55 | Dây AXV/DSTA 3×240+1x120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 501.900 |
56 | Dây AXV/DSTA 3×240+1x150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 520.000 |
57 | Dây AXV/DSTA 3×240+1x185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 536.400 |
58 | Dây AXV/DSTA 3×300+1x150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 608.900 |
59 | Dây AXV/DSTA 3×300+1x185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 628.800 |
60 | Dây AXV/DSTA 3×400+1x185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 753.000 |
61 | Dây AXV/DSTA 3×400+1x240mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 780.800 |
*Mức giá bán và chiết khấu cáp ngầm hạ thế AXV/DSTA LS VINA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
Sản Phẩm Cáp Ngầm Hạ Thế LS VINA
Bảng Tra Thông Số Cáp Ngầm Hạ Thế LS VINA
Các Loại Cáp Ngầm Hạ Thế LS VINA
Nhà Máy Sản Xuất Cáp Điện Lực Hạ Thế LS VINA
Cáp Ngầm Hạ Thế LS VINA Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC 0.6/1kV
Cáp Hạ Thế LS VINA – Giao Hàng Tận Chân Công Trình
Chúng tôi – Đại Lý Cáp Ngầm Hạ Thế LS VINA
Chúng tôi hiện là đại lý cáp LS VINA chính hãng, chuyên phân phối dây cáp điện tại TPHCM và cách tỉnh miền nam. Chúng tôi luôn nỗ lực đem đến cho quý khách sản phẩm tốt – giá cả phải chăng và dịch vụ bán hàng chuyên nghiệp.
- Tư vấn miễn phí, phục vụ tận tình.
- Báo giá nhanh, chiết khấu cao.
- Giao hàng đúng hẹn công trình.
- Kiểm kê đơn hàng chính xác.
- Bảo hành chính hãng 100%.
Quý khách có thể liên hệ thông tin dưới đây để tham khảo chi tiết, lựa chọn vật tư điện giá tốt – đáp ứng yêu cầu thi công lắp đặt.
ĐẠI LÝ CÁP LS VINA HCM:
- Cáp ngầm trung thế giáp băng (hoặc sợi) nhôm, giáp băng (hoặc sợi) thép.
- Cáp ngầm hạ thế 1 - 2 - 4 lõi, cáp 3 pha 4 lõi...
- Cáp điều khiển không lưới hoặc có lưới chống nhiễu
- Dây điện dân dụng, dây đồng trần, dây nhôm trần, dây nhôm lõi thép, cáp chống cháy...
- Đầu cáp 3M - ABB -RAYCHEM loại co nguội, co nhiệt, đầu búa T-Plug Elbow
Giao hàng miễn phí các khu vực: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An