Bảng Giá Cáp Ngầm Hạ Thế LS VINA [Giá Đại Lý Mới Nhất]

Bảng Giá Cáp Ngầm Hạ Thế LS VINA [Giá Đại Lý Mới Nhất]

Để cập nhật bảng giá đại lý dây cáp điện LS VINA mới nhất – cáp ngầm hạ thế (chiết khấu cao), mời quý khách liên hệ kênh hỗ trợ miễn phí dưới đây:

    Miễn phí giao hàng tận công trình: TP Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Vũng Tàu, Long An. 

    Bảng Giá Cáp Ngầm Hạ Thế LS VINA [Giá Đại Lý Mới Nhất]

    Báo Giá Cáp Ngầm Hạ Thế Ruột Đồng LS VINA Mới Nhất

    1. Cập nhật giá mới nhất – cáp ngầm hạ thế CXV/DATA LS VINA

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    1 Dây CXV/DATA 2.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    2 Dây CXV/DATA 4mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    3 Dây CXV/DATA 6mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    4 Dây CXV/DATA 8mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    5 Dây CXV/DATA 10mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    6 Dây CXV/DATA 16mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    7 Dây CXV/DATA 25mm2 (0.6/1kV) LS VINA 116.600
    8 Dây CXV/DATA 35mm2 (0.6/1kV) LS VINA 150.500
    9 Dây CXV/DATA 50mm2 (0.6/1kV) LS VINA 195.800
    10 Dây CXV/DATA 70mm2 (0.6/1kV) LS VINA 261.800
    11 Dây CXV/DATA 95mm2 (0.6/1kV) LS VINA 351.000
    12 Dây CXV/DATA 120mm2 (0.6/1kV) LS VINA 447.300
    13 Dây CXV/DATA 150mm2 (0.6/1kV) LS VINA 530.900
    14 Dây CXV/DATA 185mm2 (0.6/1kV) LS VINA 653.600
    15 Dây CXV/DATA 200mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    16 Dây CXV/DATA 240mm2 (0.6/1kV) LS VINA 844.400
    17 Dây CXV/DATA 300mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.050.600
    18 Dây CXV/DATA 400mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.330.500
    19 Dây CXV/DATA 500mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.687.700

    *Mức giá bán và chiết khấu cáp ngầm hạ thế CXV/DATA LS VINA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    2 Cập nhật giá mới nhất – cáp ngầm hạ thế CXV/DSTA (2 lõi) LS VINA

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    20 Dây CXV/DSTA 2×1.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    21 Dây CXV/DSTA 2×2.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    22 Dây CXV/DSTA 2x4mm2 (0.6/1kV) LS VINA 58.100
    23 Dây CXV/DSTA 2x6mm2 (0.6/1kV) LS VINA 74.900
    24 Dây CXV/DSTA 2x8mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    25 Dây CXV/DSTA 2x10mm2 (0.6/1kV) LS VINA 103.100
    26 Dây CXV/DSTA 2x11mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    27 Dây CXV/DSTA 2x14mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    28 Dây CXV/DSTA 2x16mm2 (0.6/1kV) LS VINA 145.700
    29 Dây CXV/DSTA 2x25mm2 (0.6/1kV) LS VINA 213.300
    30 Dây CXV/DSTA 2x35mm2 (0.6/1kV) LS VINA 281.000
    31 Dây CXV/DSTA 2x50mm2 (0.6/1kV) LS VINA 366.300
    32 Dây CXV/DSTA 2x70mm2 (0.6/1kV) LS VINA 506.400
    33 Dây CXV/DSTA 2x95mm2 (0.6/1kV) LS VINA 685.800
    34 Dây CXV/DSTA 2x120mm2 (0.6/1kV) LS VINA 915.500
    35 Dây CXV/DSTA 2x150mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.083.200
    36 Dây CXV/DSTA 2x185mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.339.100
    37 Dây CXV/DSTA 2x240mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.731.500
    38 Dây CXV/DSTA 2x300mm2 (0.6/1kV) LS VINA 2.163.500
    39 Dây CXV/DSTA 2x400mm2 (0.6/1kV) LS VINA 2.739.200

    *Mức giá bán và chiết khấu cáp ngầm hạ thế CXV/DSTA LS VINA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    3. Cập nhật giá mới nhất – cáp ngầm hạ thế CXV/DSTA (3 lõi) LS VINA

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    40 Dây CXV/DSTA 3×1.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    41 Dây CXV/DSTA 3×2.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    42 Dây CXV/DSTA 3x4mm2 (0.6/1kV) LS VINA 72.800
    43 Dây CXV/DSTA 3x6mm2 (0.6/1kV) LS VINA 96.500
    44 Dây CXV/DSTA 3x8mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    45 Dây CXV/DSTA 3x10mm2 (0.6/1kV) LS VINA 138.000
    46 Dây CXV/DSTA 3x16mm2 (0.6/1kV) LS VINA 199.400
    47 Dây CXV/DSTA 3x22mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    48 Dây CXV/DSTA 3x25mm2 (0.6/1kV) LS VINA 296.300
    49 Dây CXV/DSTA 3x35mm2 (0.6/1kV) LS VINA 392.000
    50 Dây CXV/DSTA 3x50mm2 (0.6/1kV) LS VINA 522.000
    51 Dây CXV/DSTA 3x70mm2 (0.6/1kV) LS VINA 729.300
    52 Dây CXV/DSTA 3x95mm2 (0.6/1kV) LS VINA 997.400
    53 Dây CXV/DSTA 3x120mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.314.200
    54 Dây CXV/DSTA 3x150mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.567.800
    55 Dây CXV/DSTA 3x185mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.944.600
    56 Dây CXV/DSTA 3x240mm2 (0.6/1kV) LS VINA 2.528.000
    57 Dây CXV/DSTA 3x250mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    58 Dây CXV/DSTA 3x300mm2 (0.6/1kV) LS VINA 3.145.500
    59 Dây CXV/DSTA 3x400mm2 (0.6/1kV) LS VINA 3.996.600

    *Mức giá bán và chiết khấu cáp ngầm hạ thế CXV/DSTA LS VINA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    4. Cập nhật giá mới nhất – cáp ngầm hạ thế CXV/DSTA (4 lõi) LS VINA

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    60 Dây CXV/DSTA 4×1.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    61 Dây CXV/DSTA 4x1mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    62 Dây CXV/DSTA 4×2.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    63 Dây CXV/DSTA 4x4mm2 (0.6/1kV) LS VINA 90.200
    64 Dây CXV/DSTA 4x6mm2 (0.6/1kV) LS VINA 115.800
    65 Dây CXV/DSTA 4x8mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    66 Dây CXV/DSTA 4x10mm2 (0.6/1kV) LS VINA 174.800
    67 Dây CXV/DSTA 4x11mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    68 Dây CXV/DSTA 4x16mm2 (0.6/1kV) LS VINA 254.100
    69 Dây CXV/DSTA 4x22mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    70 Dây CXV/DSTA 4x25mm2 (0.6/1kV) LS VINA 378.600
    71 Dây CXV/DSTA 4x35mm2 (0.6/1kV) LS VINA 508.100
    72 Dây CXV/DSTA 4x50mm2 (0.6/1kV) LS VINA 683.900
    73 Dây CXV/DSTA 4x70mm2 (0.6/1kV) LS VINA 958.500
    74 Dây CXV/DSTA 4x95mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.341.000
    75 Dây CXV/DSTA 4x120mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.737.800
    76 Dây CXV/DSTA 4x150mm2 (0.6/1kV) LS VINA 2.068.800
    77 Dây CXV/DSTA 4x185mm2 (0.6/1kV) LS VINA 2.562.900
    78 Dây CXV/DSTA 4x240mm2 (0.6/1kV) LS VINA 3.340.800
    79 Dây CXV/DSTA 4x300mm2 (0.6/1kV) LS VINA 4.167.600
    80 Dây CXV/DSTA 4x400mm2 (0.6/1kV) LS VINA 5.297.100

    *Mức giá bán và chiết khấu cáp ngầm hạ thế CXV/DSTA LS VINA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    5. Cập nhật giá mới nhất – cáp ngầm hạ thế CXV/DSTA (3 pha 4 lõi) LS VINA

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    81 Dây CXV/DSTA 3×4+1×2.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 84.900
    82 Dây CXV/DSTA 3×6+1x4mm2 (0.6/1kV) LS VINA 108.900
    83 Dây CXV/DSTA 3×10+1x6mm2 (0.6/1kV) LS VINA 160.400
    84 Dây CXV/DSTA 3×14+1x8mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    85 Dây CXV/DSTA 3×16+1x10mm2 (0.6/1kV) LS VINA 239.700
    86 Dây CXV/DSTA 3×25+1x16mm2 (0.6/1kV) LS VINA 347.000
    87 Dây CXV/DSTA 3×35+1x16mm2 (0.6/1kV) LS VINA 444.300
    88 Dây CXV/DSTA 3×35+1x25mm2 (0.6/1kV) LS VINA 475.500
    89 Dây CXV/DSTA 3×50+1x25mm2 (0.6/1kV) LS VINA 609.000
    90 Dây CXV/DSTA 3×50+1x35mm2 (0.6/1kV) LS VINA 641.700
    91 Dây CXV/DSTA 3×70+1x35mm2 (0.6/1kV) LS VINA 848.100
    92 Dây CXV/DSTA 3×70+1x50mm2 (0.6/1kV) LS VINA 888.900
    93 Dây CXV/DSTA 3×95+1x50mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.182.900
    94 Dây CXV/DSTA 3×95+1x70mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.253.100
    95 Dây CXV/DSTA 3×120+1x70mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.554.800
    96 Dây CXV/DSTA 3×120+1x95mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.642.800
    97 Dây CXV/DSTA 3×150+1x70mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.853.900
    98 Dây CXV/DSTA 3×150+1x95mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.942.200
    99 Dây CXV/DSTA 3×185+1x95mm2 (0.6/1kV) LS VINA 2.261.100
    100 Dây CXV/DSTA 3×185+1x120mm2 (0.6/1kV) LS VINA 2.416.700
    101 Dây CXV/DSTA 3×240+1x120mm2 (0.6/1kV) LS VINA 3.026.700
    102 Dây CXV/DSTA 3×240+1x150mm2 (0.6/1kV) LS VINA 3.120.300
    103 Dây CXV/DSTA 3×240+1x185mm2 (0.6/1kV) LS VINA 3.246.900
    104 Dây CXV/DSTA 3×300+1x150mm2 (0.6/1kV) LS VINA 3.759.800
    105 Dây CXV/DSTA 3×300+1x185mm2 (0.6/1kV) LS VINA 3.771.300
    106 Dây CXV/DSTA 3X300+1X240mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    107 Dây CXV/DSTA 3×400+1x185mm2 (0.6/1kV) LS VINA 4.619.300
    108 Dây CXV/DSTA 3×400+1x240mm2 (0.6/1kV) LS VINA 4.961.600

    *Mức giá bán và chiết khấu cáp ngầm hạ thế CXV/DATA LS VINA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    Báo Giá Cáp Ngầm Hạ Thế Ruột Nhôm LS VINA Mới Nhất

    1. Cập nhật giá mới nhất – cáp ngầm hạ thế AXV/DATA LS VINA

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    1 Dây AXV/DATA 10mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    2 Dây AXV/DATA 16mm2 (0.6/1kV) LS VINA 33.800
    3 Dây AXV/DATA 25mm2 (0.6/1kV) LS VINA 41.300
    4 Dây AXV/DATA 35mm2 (0.6/1kV) LS VINA 46.900
    5 Dây AXV/DATA 50mm2 (0.6/1kV) LS VINA 56.200
    6 Dây AXV/DATA 70mm2 (0.6/1kV) LS VINA 64.100
    7 Dây AXV/DATA 95mm2 (0.6/1kV) LS VINA 77.700
    8 Dây AXV/DATA 120mm2 (0.6/1kV) LS VINA 95.800
    9 Dây AXV/DATA 150mm2 (0.6/1kV) LS VINA 107.300
    10 Dây AXV/DATA 185mm2 (0.6/1kV) LS VINA 123.000
    11 Dây AXV/DATA 240mm2 (0.6/1kV) LS VINA 149.100
    12 Dây AXV/DATA 300mm2 (0.6/1kV) LS VINA 179.400
    13 Dây AXV/DATA 400mm2 (0.6/1kV) LS VINA 219.600
    14 Dây AXV/DATA 500mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách

    *Mức giá bán và chiết khấu cáp ngầm hạ thế AXV/DATA LS VINA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    2. Cập nhật giá mới nhất – cáp ngầm hạ thế LS VINA AXV/DSTA (2 lõi)

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    1 Dây AXV/DSTA 2x10mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    2 Dây AXV/DSTA 2x16mm2 (0.6/1kV) LS VINA 51.200
    3 Dây AXV/DSTA 2x25mm2 (0.6/1kV) LS VINA 65.000
    4 Dây AXV/DSTA 2x35mm2 (0.6/1kV) LS VINA 76.200
    5 Dây AXV/DSTA 2x50mm2 (0.6/1kV) LS VINA 90.000
    6 Dây AXV/DSTA 2x70mm2 (0.6/1kV) LS VINA 112.800
    7 Dây AXV/DSTA 2x95mm2 (0.6/1kV) LS VINA 140.300
    8 Dây AXV/DSTA 2x120mm2 (0.6/1kV) LS VINA 208.000
    9 Dây AXV/DSTA 2x150mm2 (0.6/1kV) LS VINA 232.600
    10 Dây AXV/DSTA 2x185mm2 (0.6/1kV) LS VINA 275.100
    11 Dây AXV/DSTA 2x240mm2 (0.6/1kV) LS VINA 332.900
    12 Dây AXV/DSTA 2x300mm2 (0.6/1kV) LS VINA 408.700
    13 Dây AXV/DSTA 2x400mm2 (0.6/1kV) LS VINA 502.600

    *Mức giá bán và chiết khấu cáp ngầm hạ thế AXV/DSTA LS VINA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    3. Cập nhật giá mới nhất – cáp ngầm hạ thế LS VINA AXV/DSTA (3 lõi)

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    14 Dây AXV/DSTA 3x10mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    15 Dây AXV/DSTA 3x16mm2 (0.6/1kV) LS VINA 60.300
    16 Dây AXV/DSTA 3x25mm2 (0.6/1kV) LS VINA 77.000
    17 Dây AXV/DSTA 3x35mm2 (0.6/1kV) LS VINA 88.800
    18 Dây AXV/DSTA 3x50mm2 (0.6/1kV) LS VINA 111.200
    19 Dây AXV/DSTA 3x70mm2 (0.6/1kV) LS VINA 142.400
    20 Dây AXV/DSTA 3x95mm2 (0.6/1kV) LS VINA 183.000
    21 Dây AXV/DSTA 3x120mm2 (0.6/1kV) LS VINA 260.900
    22 Dây AXV/DSTA 3x150mm2 (0.6/1kV) LS VINA 297.400
    23 Dây AXV/DSTA 3x185mm2 (0.6/1kV) LS VINA 355.000
    24 Dây AXV/DSTA 3x240mm2 (0.6/1kV) LS VINA 437.300
    25 Dây AXV/DSTA 3x300mm2 (0.6/1kV) LS VINA 526.000
    26 Dây AXV/DSTA 3x400mm2 (0.6/1kV) LS VINA 654.300

    *Mức giá bán và chiết khấu cáp ngầm hạ thế AXV/DSTA LS VINA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    4. Cập nhật giá mới nhất – cáp ngầm hạ thế LS VINA AXV/DSTA (4 lõi)

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    27 Dây AXV/DSTA 4x10mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    28 Dây AXV/DSTA 4x16mm2 (0.6/1kV) LS VINA 63.300
    29 Dây AXV/DSTA 4x25mm2 (0.6/1kV) LS VINA 88.400
    30 Dây AXV/DSTA 4x35mm2 (0.6/1kV) LS VINA 105.700
    31 Dây AXV/DSTA 4x50mm2 (0.6/1kV) LS VINA 137.900
    32 Dây AXV/DSTA 4x70mm2 (0.6/1kV) LS VINA 177.500
    33 Dây AXV/DSTA 4x95mm2 (0.6/1kV) LS VINA 253.800
    34 Dây AXV/DSTA 4x120mm2 (0.6/1kV) LS VINA 302.000
    35 Dây AXV/DSTA 4x150mm2 (0.6/1kV) LS VINA 379.600
    36 Dây AXV/DSTA 4x185mm2 (0.6/1kV) LS VINA 446.600
    37 Dây AXV/DSTA 4x240mm2 (0.6/1kV) LS VINA 557.800
    38 Dây AXV/DSTA 4x300mm2 (0.6/1kV) LS VINA 677.000
    39 Dây AXV/DSTA 4x400mm2 (0.6/1kV) LS VINA 845.400

    *Mức giá bán và chiết khấu cáp ngầm hạ thế AXV/DSTA LS VINA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

      Miễn phí giao hàng tận công trình: TP Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Vũng Tàu, Long An. 

      4. Cập nhật giá mới nhất – cáp ngầm hạ thế LS VINA AXV/DSTA (3 pha 4 lõi)

      STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
      (đồng/mét)
      40 Dây AXV/DSTA 3×10+1x6mm2 (0.6/1kV) LS VINA 50.200
      41 Dây AXV/DSTA 3×16+1x10mm2 (0.6/1kV) LS VINA 69.400
      42 Dây AXV/DSTA 3×25+1x16mm2 (0.6/1kV) LS VINA 83.600
      43 Dây AXV/DSTA 3×50+1x25mm2 (0.6/1kV) LS VINA 127.000
      44 Dây AXV/DSTA 3×50+1x35mm2 (0.6/1kV) LS VINA 132.000
      45 Dây AXV/DSTA 3×70+1x35mm2 (0.6/1kV) LS VINA 163.200
      46 Dây AXV/DSTA 3×70+1x50mm2 (0.6/1kV) LS VINA 168.700
      47 Dây AXV/DSTA 3×95+1x50mm2 (0.6/1kV) LS VINA 231.700
      48 Dây AXV/DSTA 3×95+1x70mm2 (0.6/1kV) LS VINA 242.300
      49 Dây AXV/DSTA 3×120+1x70mm2 (0.6/1kV) LS VINA 284.800
      50 Dây AXV/DSTA 3×120+1x95mm2 (0.6/1kV) LS VINA 296.000
      51 Dây AXV/DSTA 3×150+1x70mm2 (0.6/1kV) LS VINA 338.500
      52 Dây AXV/DSTA 3×150+1x95mm2 (0.6/1kV) LS VINA 352.300
      53 Dây AXV/DSTA 3×185+1x95mm2 (0.6/1kV) LS VINA 401.800
      54 Dây AXV/DSTA 3×185+1x120mm2 (0.6/1kV) LS VINA 412.800
      55 Dây AXV/DSTA 3×240+1x120mm2 (0.6/1kV) LS VINA 501.900
      56 Dây AXV/DSTA 3×240+1x150mm2 (0.6/1kV) LS VINA 520.000
      57 Dây AXV/DSTA 3×240+1x185mm2 (0.6/1kV) LS VINA 536.400
      58 Dây AXV/DSTA 3×300+1x150mm2 (0.6/1kV) LS VINA 608.900
      59 Dây AXV/DSTA 3×300+1x185mm2 (0.6/1kV) LS VINA 628.800
      60 Dây AXV/DSTA 3×400+1x185mm2 (0.6/1kV) LS VINA 753.000
      61 Dây AXV/DSTA 3×400+1x240mm2 (0.6/1kV) LS VINA 780.800

      *Mức giá bán và chiết khấu cáp ngầm hạ thế AXV/DSTA LS VINA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

      Sản Phẩm Cáp Ngầm Hạ Thế LS VINA

      Bảng Tra Thông Số Cáp Ngầm Hạ Thế LS VINA

      Các Loại Cáp Ngầm Hạ Thế LS VINA

      Nhà Phân Phối Dây Cáp Điện LS VINA Toàn Quốc

      Nhà Máy Sản Xuất Cáp Điện Lực Hạ Thế LS VINA

      Cáp Ngầm Hạ Thế LS VINA Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC 0.6/1kV

      Cáp Ngầm Hạ Thế LS VINA Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC 0.6/1kV

      Cáp Ngầm Hạ Thế LS VINA

      Cáp Hạ Thế LS VINA – Giao Hàng Tận Chân Công Trình

      Chúng tôi – Đại Lý Cáp Ngầm Hạ Thế LS VINA

      Chúng tôi hiện là đại lý cáp LS VINA chính hãng, chuyên phân phối dây cáp điện tại TPHCM và cách tỉnh miền nam. Chúng tôi luôn nỗ lực đem đến cho quý khách sản phẩm tốt – giá cả phải chăng và dịch vụ bán hàng chuyên nghiệp.

      • Tư vấn miễn phí, phục vụ tận tình.
      • Báo giá nhanh, chiết khấu cao.
      • Giao hàng đúng hẹn công trình.
      • Kiểm kê đơn hàng chính xác.
      • Bảo hành chính hãng 100%.

      Quý khách có thể liên hệ thông tin dưới đây để tham khảo chi tiết, lựa chọn vật tư điện giá tốt – đáp ứng yêu cầu thi công lắp đặt.

      ĐẠI LÝ CÁP LS VINA HCM:
      - Cáp ngầm trung thế giáp băng (hoặc sợi) nhôm, giáp băng (hoặc sợi) thép.
      - Cáp ngầm hạ thế 1 - 2 - 4 lõi, cáp 3 pha 4 lõi...
      - Cáp điều khiển không lưới hoặc có lưới chống nhiễu
      - Dây điện dân dụng, dây đồng trần, dây nhôm trần, dây nhôm lõi thép, cáp chống cháy...
      - Đầu cáp 3M - ABB -RAYCHEM loại co nguội, co nhiệt, đầu búa T-Plug Elbow

      Giao hàng miễn phí các khu vực: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An