Bảng Giá Contactor Mitsubishi
Để cập nhật bảng giá Contactor Mitsubishi mới nhất (chiết khấu cao), mời quý khách liên hệ kênh hỗ trợ miễn phí dưới đây:
Cập Nhật Bảng Giá Contactor Mitsubishi
*Lưu ý: Mức giá bán và chiết khấu Contactor Mitsubishi thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ chúng tôi để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
Bảng giá Mitsubishi Công tắc tơ loại S-T
STT | Sản phẩm | Công suất | In | Đơn giá tham khảo |
1 | Khởi động từ Contactor Mitsubishi S-T10 AC200V la | 4kW | 9A | 446.400 |
2 | Khởi động từ Contactor Mitsubishi S-T10 AC200V 1b | 4kW | 9A | 446.400 |
3 | Khởi động từ Contactor Mitsubishi S-T12 AC200V 1a1b | 5.5kW | 12A | 536.400 |
4 | Khởi động từ Contactor Mitsubishi S-T12 AC200V 2a | 5.5kW | 12A | 536.400 |
5 | Khởi động từ Contactor Mitsubishi S-T12 AC200V 26 | 5.5kW | 12A | 536.400 |
6 | Khởi động từ Contactor Mitsubishi S-T20 AC200V 1a1b | 7.5kW | 18A | 799.200 |
7 | Khởi động từ Contactor Mitsubishi S-T20 AC200V 2a | 7.5kW | 18A | 799.200 |
8 | Khởi động từ Contactor Mitsubishi S-T21 AC200V 2a2b | 11kW | 23A | 912.000 |
9 | Khởi động từ Contactor Mitsubishi S-T25 AC200V 2a2b | 15kW | 30A | 1.053.600 |
10 | Khởi động từ Contactor Mitsubishi S-T32 AC200V | 15kW | 32A | 951.600 |
11 | Khởi động từ Contactor Mitsubishi S-T35 AC200V 2a2b | 18.5kW | 40A | 1.228.800 |
12 | Khởi động từ Contactor Mitsubishi S-T50 AC200V 2a2b | 22kW | 50A | 2.462.400 |
13 | Khởi động từ Contactor Mitsubishi S-T65 AC200V 2a2b | 30kW | 65A | 2.592.000 |
14 | Khởi động từ Contactor Mitsubishi S-T80 AC200V 2a2b | 45kW | 85A | 3.750.000 |
15 | Khởi động từ Contactor Mitsubishi S-T100 AC200V 2a2b | 55kW | 105A | 4.291.200 |
Bảng giá Khởi động từ Mitsubishi S-N 32A – 150A
STT | Sản phẩm | Công suất | In | Đơn giá tham khảo |
1 | Khởi động từ Contactor Mitsubishi S-N38 AC200V | 15kW | 32A | 1.790.400 |
2 | Khởi động từ Contactor Mitsubishi S-N48 AC200V | 15kW | 35A | 2.515.200 |
3 | Khởi động từ Contactor Mitsubishi S-N125 AC200V 2a2b | 60kW | 120A | 5.833.200 |
4 | Khởi động từ Contactor Mitsubishi S-N150 AC200V 2a2b | 75kW | 150A | 7.917.600 |
5 | Khởi động từ Contactor Mitsubishi S-N180 AC200V 2a2b | 90kW | 180A | 9.724.800 |
6 | Khởi động từ Contactor Mitsubishi S-N220 AC200V 2a2b | 132kW | 250A | 10.741.200 |
7 | Khởi động từ Contactor Mitsubishi S-N300 AC200V 2a2b | 160kW | 300A | 17.401.200 |
8 | Khởi động từ Contactor Mitsubishi S-N400 AC200V 2a2b | 220kW | 400A | 22.797.600 |
9 | Khởi động từ Contactor Mitsubishi S-N600AB AC200V 2a2b | 330kW | 630A | 54.505.200 |
10 | Khởi động từ Contactor Mitsubishi S-N800AB AC200V 2a2b | 440kW | 800A | 74.222.400 |
11 | Khởi động từ Contactor Mitsubishi S-N38 AC220V | 15kW | 32A | 1.790.400 |
12 | Khởi động từ Contactor Mitsubishi S-N38 AC230V | 15kW | 32A | 1.790.400 |
13 | Khởi động từ Contactor Mitsubishi S-N48 AC230V | 15kW | 35A | 2.515.200 |
14 | Khởi động từ Contactor Mitsubishi S-N125 AC400V 2a2b | 60kW | 120A | 5.833.200 |
15 | Khởi động từ Contactor Mitsubishi S-N150 AC400V 2a2b | 75kW | 150A | 7.917.600 |
Bảng giá Khởi động từ Mitsubishi S-N 180A – 800A
STT | Sản phẩm | Công suất | In | Đơn giá tham khảo |
16 | Khởi động từ Contactor Mitsubishi S-N180 AC400V 2a2b | 90kW | 180A | 9.724.800 |
17 | Khởi động từ Contactor Mitsubishi S-N220 AC400V 2a2b | 132kW | 250A | 10.741.200 |
18 | Khởi động từ Contactor Mitsubishi S-N300 AC400V 2a2b | 160kW | 300A | 17.401.200 |
19 | Khởi động từ Contactor Mitsubishi S-N400 AC400V 2a2b | 220kW | 400A | 22.797.600 |
20 | Khởi động từ Contactor Mitsubishi S-N600AB AC400V 2a2b | 330kW | 630A | 54.505.200 |
21 | Khởi động từ Contactor Mitsubishi S-N800AB AC400V 2a2b | 440kW | 800A | 74.222.400 |
22 | Khởi động từ Contactor Mitsubishi S-N125 AC500V 2a2b | 60kW | 120A | 5.833.200 |
23 | Khởi động từ Contactor Mitsubishi S-N150 AC500V 2a2b | 75kW | 150A | 7.917.600 |
24 | Khởi động từ Contactor Mitsubishi S-N180 AC500V 2a2b | 90kW | 180A | 9.724.800 |
25 | Khởi động từ Contactor Mitsubishi S-N220 AC500V 2a2b | 132kW | 250A | 10.741.200 |
26 | Khởi động từ Contactor Mitsubishi S-N300 AC500V 2a2b | 160kW | 300A | 17.401.200 |
27 | Khởi động từ Contactor Mitsubishi S-N400 AC500V 2a2b | 220kW | 400A | 22.797.600 |
28 | Khởi động từ Contactor Mitsubishi S-N600AB AC500V 2a2b | 330kW | 630A | 54.505.200 |
29 | Khởi động từ Contactor Mitsubishi S-N800AB AC500V 2a2b | 440kW | 800A | 74.222.400 |
Ngoài ra, nếu bạn có nhu cầu tìm kiếm bảng giá toàn bộ các sản phẩm Mitsubishi có thể xem thêm tại Bảng Giá Thiết Bị Điện Mitsubishi được chúng tôi cập nhật liên tục và mới nhất !
Chúng tôi – Đại Lý Thiết Bị Contactor Mitsubishi
Chúng tôi hiện là đại lý thiết bị Contactor Mitsubishi chính hãng, chuyên phân phối các loại Contactor của thương hiệu Mitsubishi tại TPHCM và cách tỉnh miền nam. Chúng tôi luôn nỗ lực đem đến cho quý khách sản phẩm tốt – giá cả phải chăng và dịch vụ bán hàng chuyên nghiệp.
- Tư vấn miễn phí, phục vụ tận tình.
- Báo giá nhanh, chiết khấu cao.
- Giao hàng đúng hẹn công trình.
- Kiểm kê đơn hàng chính xác.
- Bảo hành chính hãng 100%.
Quý khách có thể liên hệ thông tin dưới đây để tham khảo chi tiết về Bảng giá Mitsubishi Electric theo thông tin bên dưới:
ĐẠI LÝ CÁP LS VINA HCM:
- Cáp ngầm trung thế giáp băng (hoặc sợi) nhôm, giáp băng (hoặc sợi) thép.
- Cáp ngầm hạ thế 1 - 2 - 4 lõi, cáp 3 pha 4 lõi...
- Cáp điều khiển không lưới hoặc có lưới chống nhiễu
- Dây điện dân dụng, dây đồng trần, dây nhôm trần, dây nhôm lõi thép, cáp chống cháy...
- Đầu cáp 3M - ABB -RAYCHEM loại co nguội, co nhiệt, đầu búa T-Plug Elbow
Giao hàng miễn phí các khu vực: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An