Để cập nhật bảng giá dây cáp điện LS VINA mới nhất 2024 (giá dành cho đại lý – CK cao), mời quý khách liên hệ kênh hỗ trợ miễn phí dưới đây:
- HOTLINE: 0903 924 986 (bấm vào số để gọi)
- ZALO: 0903 924 986 (bấm vào số để kết nối)
Bảng Giá Đại Lý Dây Cáp Điện LS VINA Mới Nhất (CK Cao)
XEM NHANH
DÂY CÁP ĐIỆN TRUNG THẾ LS VINA
Cáp trung thế LS VINA đáp ứng cho hệ thống cung cấp năng lượng cho khu công nghiệp, các tòa nhà thương mại lớn, các cơ sở công cộng như nhà cao tầng, bệnh viện, chợ ngầm, sân bay và tàu điện…
1. Báo Giá Cáp Ngầm Trung Thế LS VINA [Mới Nhất ]
Cáp ngầm trung thế LS VINA là loại dây cáp điện cấp điện áp từ 3 -36 kV (thông dụng nhất là 24kV), cáp được trang bị ở lớp vỏ cách điện bền bỉ, đáp ứng việc lắp đặt đường dây cáp chôn ngầm ở trong đất hoặc có thể rải được trên mặt đất.
Cập nhật mới nhất 2024 giá cáp ngầm trung thế LS VINA CXV/S-DATA
STT | TÊN SẢN PHẨM | HÃNG SẢN XUẤT | ĐƠN GIÁ (đồng/mét) |
1 | Dây CXV/S-DATA 25mm2 (24kV) | LS VINA | 214.100 |
2 | Dây CXV/S-DATA 35mm2 (24kV) | LS VINA | 256.100 |
3 | Dây CXV/S-DATA 50mm2 (24kV) | LS VINA | 307.600 |
4 | Dây CXV/S-DATA 70mm2 (24kV) | LS VINA | 387.700 |
5 | Dây CXV/S-DATA 95mm2 (24kV) | LS VINA | 482.300 |
6 | Dây CXV/S-DATA 120mm2 (24kV) | LS VINA | 570.200 |
7 | Dây CXV/S-DATA 150mm2 (24kV) | LS VINA | 704.800 |
8 | Dây CXV/S-DATA 185mm2 (24kV) | LS VINA | 797.400 |
9 | Dây CXV/S-DATA 240mm2 (24kV) | LS VINA | 1.015.000 |
10 | Dây CXV/S-DATA 300mm2 (24kV) | LS VINA | 1.208.300 |
11 | Dây CXV/S-DATA 400mm2 (24kV) | LS VINA | 1.497.900 |
12 | Dây CXV/S-DATA 500mm2 (24kV) | LS VINA | 1.861.400 |
*Mức giá bán và chiết khấu cáp ngầm trung thế LS VINA CXV/S-DATA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
Cập nhật mới nhất 2024 giá cáp ngầm trung thế LS VINA CXV/SE-DSTA
STT | TÊN SẢN PHẨM | HÃNG SẢN XUẤT | ĐƠN GIÁ (đồng/mét) |
1 | Dây CXV/SE-DSTA 3x25mm2 (24kV) | LS VINA | 634.800 |
2 | Dây CXV/SE-DSTA 3x35mm2 (24kV) | LS VINA | 756.300 |
3 | Dây CXV/SE-DSTA 3x50mm2 (24kV) | LS VINA | 914.300 |
4 | Dây CXV/SE-DSTA 3x70mm2 (24kV) | LS VINA | 1.165.200 |
5 | Dây CXV/SE-DSTA 3x95mm2 (24kV) | LS VINA | 1.464.400 |
6 | Dây CXV/SE-DSTA 3x120mm2 (24kV) | LS VINA | 1.731.800 |
7 | Dây CXV/SE-DSTA 3x150mm2 (24kV) | LS VINA | 2.152.100 |
8 | Dây CXV/SE-DSTA 3x185mm2 (24kV) | LS VINA | 2.444.100 |
9 | Dây CXV/SE-DSTA 3x240mm2 (24kV) | LS VINA | 3.158.300 |
10 | Dây CXV/SE-DSTA 3x300mm2 (24kV) | LS VINA | 3.749.900 |
11 | Dây CXV/SE-DSTA 3x400mm2 (24kV) | LS VINA | 4.641.800 |
*Mức giá bán và chiết khấu Cáp ngầm trung thế LS VINA CXV/SE-DSTA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
Cập nhật mới nhất 2024 giá cáp ngầm trung thế LS VINA CXV/Sehh/DSTA
STT | TÊN SẢN PHẨM | HÃNG SẢN XUẤT | ĐƠN GIÁ (đồng/mét) |
1 | Dây CXV/Sehh/DSTA 3x25mm2 – 24kV- LS | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
2 | Dây CXV/Sehh/DSTA 3x35mm2 12/20 24kV | LS VINA | 894.880 |
3 | Dây CXV/Sehh/DSTA 3x50mm2 12/20 24kV | LS VINA | 1.066.100 |
4 | Dây CXV/Sehh/DSTA 3x70mm2 12/20 24kV | LS VINA | 1.338.540 |
5 | Dây CXV/Sehh/DSTA 3x95mm2 12/20 24kV | LS VINA | 1.698.760 |
6 | Dây CXV/Sehh/DSTA 3x120mm2 12/20 24kV | LS VINA | 2.034.760 |
7 | Dây CXV/Sehh/DSTA 3x150mm2 12/20 24kV | LS VINA | 2.458.820 |
8 | Dây CXV/Sehh/DSTA 3x185mm2 12/20 24kV | LS VINA | 2.957.600 |
9 | Dây CXV/Sehh/DSTA 3x240mm2 12/20 24kV | LS VINA | 3.612.840 |
10 | Dây CXV/Sehh/DSTA 3x300mm2 – 24kV- LS | LS VINA | 4.252.800 |
*Mức giá bán và chiết khấu Cáp ngầm trung thế LS VINA CXV/Sehh/DSTA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
Cập nhật mới nhất 2024 giá cáp ngầm trung thế ruột đồng LS VINA
STT | TÊN SẢN PHẨM | HÃNG SẢN XUẤT | ĐƠN GIÁ (đồng/mét) |
1 | Dây CXV/S/DATA/WBC500mm2 (24kV) | LS VINA | 1.864.940 |
2 | Dây CXV/SE/DSTA/WBC 3x25mm2 (24kV) | LS VINA | 635.600 |
3 | Dây CXV/SE/DSTA/WBC 3x50mm2 (24kV) | LS VINA | 940.100 |
4 | Dây CXV/SE/DSTA/WBC 3x70mm2 (24kV) | LS VINA | 1.179.360 |
5 | Dây CXV/SE/DSTA/WBC 3x95mm2 (24kV) | LS VINA | 1.475.740 |
6 | Dây CXV/SE/DSTA/WBC 3x120mm2 (24kV) | LS VINA | 1.744.680 |
7 | Dây CXV/SE/DSTA/WBC 3x240mm2 (24kV) | LS VINA | 3.184.300 |
8 | Dây CXV/SE/DSTA/WBC 3x185mm2 (24kV) | LS VINA | 2.448.740 |
*Mức giá bán và chiết khấu Cáp ngầm trung thế ruột đồng LS VINA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
Cập nhật mới nhất 2024 giá cáp ngầm trung thế ruột nhôm LS VINA AXV/S-DATA
STT | TÊN SẢN PHẨM | HÃNG SẢN XUẤT | ĐƠN GIÁ (đồng/mét) |
1 | Dây AXV/S-DATA 50mm2 (24kV) | LS VINA | 146.500 |
2 | Dây AXV/S-DATA 70mm2 (24kV) | LS VINA | 163.000 |
3 | Dây AXV/S-DATA 95mm2 (24kV) | LS VINA | 181.500 |
4 | Dây AXV/S-DATA 120mm2 (24kV) | LS VINA | 197.900 |
5 | Dây AXV/S-DATA 150mm2 (24kV) | LS VINA | 218.200 |
6 | Dây AXV/S-DATA 185mm2 (24kV) | LS VINA | 239.700 |
7 | Dây AXV/S-DATA 240mm2 (24kV) | LS VINA | 269.700 |
8 | Dây AXV/S-DATA 300mm2 (24kV) | LS VINA | 305.400 |
9 | Dây AXV/S-DATA 400mm2 (24kV) | LS VINA | 351.800 |
*Mức giá bán và chiết khấu cáp ngầm trung thế ruột nhôm LS VINA AXV/S-DATA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
Cập nhật mới nhất 2024 giá cáp ngầm trung thế ruột nhôm LS VINA AXV/SE-DSTA
STT | TÊN SẢN PHẨM | HÃNG SẢN XUẤT | ĐƠN GIÁ (đồng/mét) |
1 | Dây AXV/SE-DSTA 3x50mm2 (24kV) | LS VINA | 449.500 |
2 | Dây AXV/SE-DSTA 3x70mm2 (24kV) | LS VINA | 500.000 |
3 | Dây AXV/SE-DSTA 3x95mm2 (24kV) | LS VINA | 567.400 |
4 | Dây AXV/SE-DSTA 3x120mm2 (24kV) | LS VINA | 619.200 |
5 | Dây AXV/SE-DSTA 3x150mm2 (24kV) | LS VINA | 710.600 |
6 | Dây AXV/SE-DSTA 3x185mm2 (24kV) | LS VINA | 812.800 |
7 | Dây AXV/SE-DSTA 3x240mm2 (24kV) | LS VINA | 930.500 |
8 | Dây AXV/SE-DSTA 3x300mm2 (24kV) | LS VINA | 1.037.800 |
9 | Dây AXV/SE-DSTA 3x400mm2 (24kV) | LS VINA | 1.185.300 |
*Mức giá bán và chiết khấu cáp ngầm trung thế ruột nhôm LS VINA AXV/SE-DSTA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
2. Báo Giá Cáp Đồng Trung Thế LS VINA [Mới Nhất ]
Cập nhật mới nhất 2024 giá cáp trung thế treo CXV – LS VINA
STT | TÊN SẢN PHẨM | HÃNG SẢN XUẤT | ĐƠN GIÁ (đồng/mét) |
1 | Dây CXV 25mm2 (24kV) | LS VINA | 113.700 |
2 | Dây CXV 35mm2 (24kV) | LS VINA | 147.400 |
3 | Dây CXV 50mm2 (24kV) | LS VINA | 192.100 |
4 | Dây CXV 70mm2 (24kV) | LS VINA | 262.400 |
5 | Dây CXV 95mm2 (24kV) | LS VINA | 351.700 |
6 | Dây CXV 120mm2 (24kV) | LS VINA | 436.400 |
7 | Dây CXV 150mm2 (24kV) | LS VINA | 526.400 |
8 | Dây CXV 185mm2 (24kV) | LS VINA | 649.600 |
9 | Dây CXV 240mm2 (24kV) | LS VINA | 840.400 |
10 | Dây CXV 300mm2 (24kV) | LS VINA | 1.044.100 |
11 | Dây CXV 400mm2 (24kV) | LS VINA | 1.319.800 |
12 | Dây CXV 500mm2 (24kV) | LS VINA | 1.647.800 |
*Mức giá bán và chiết khấu cáp trung thế treo CXV – LS VINA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
Cập nhật mới nhất 2024 giá cáp trung thế treo CX1V – LS VINA
STT | TÊN SẢN PHẨM | HÃNG SẢN XUẤT | ĐƠN GIÁ (đồng/mét) |
1 | Dây CX1V 25mm2 (24kV) | LS VINA | 123.900 |
2 | Dây CX1V 35mm2 (24kV) | LS VINA | 159.200 |
3 | Dây CX1V 50mm2 (24kV) | LS VINA | 203.800 |
4 | Dây CX1V 70mm2 (24kV) | LS VINA | 276.100 |
5 | Dây CX1V 95mm2 (24kV) | LS VINA | 365.100 |
6 | Dây CX1V 120mm2 (24kV) | LS VINA | 449.800 |
7 | Dây CX1V 150mm2 (24kV) | LS VINA | 541.200 |
8 | Dây CX1V 185mm2 (24kV) | LS VINA | 666.000 |
9 | Dây CX1V 240mm2 (24kV) | LS VINA | 858.600 |
10 | Dây CX1V 300mm2 (24kV) | LS VINA | 1.063.700 |
11 | Dây CX1V 400mm2 (24kV) | LS VINA | 1.342.600 |
12 | Dây CX1V 500mm2 (24kV) | LS VINA | 1.673.300 |
13 | Dây CX1V 630mm2 (24kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
*Mức giá bán và chiết khấu cáp trung thế treo CX1V – LS VINA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
Cập nhật mới nhất 2024 giá cáp đồng trung thế CXV/S – LS VINA
STT | TÊN SẢN PHẨM | HÃNG SẢN XUẤT | ĐƠN GIÁ (đồng/mét) |
1 | Dây CXV/S 25mm2 (24kV) | LS VINA | 171.900 |
2 | Dây CXV/S 35mm2 (24kV) | LS VINA | 208.900 |
3 | Dây CXV/S 50mm2 (24kV) | LS VINA | 259.100 |
4 | Dây CXV/S 70mm2 (24kV) | LS VINA | 332.100 |
5 | Dây CXV/S 95mm2 (24kV) | LS VINA | 423.900 |
6 | Dây CXV/S 120mm2 (24kV) | LS VINA | 508.100 |
7 | Dây CXV/S 150mm2 (24kV) | LS VINA | 605.200 |
8 | Dây CXV/S 185mm2 (24kV) | LS VINA | 728.000 |
9 | Dây CXV/S 240mm2 (24kV) | LS VINA | 919.500 |
10 | Dây CXV/S 300mm2 (24kV) | LS VINA | 1.125.900 |
11 | Dây CXV/S 400mm2 (24kV) | LS VINA | 1.406.400 |
12 | Dây CXV/S 500mm2 (24kV) | LS VINA | 1.761.600 |
*Mức giá bán và chiết khấu cáp đồng trung thế CXV/S – LS VINA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
Cập nhật mới nhất 2024 giá cáp đồng trung thế CXV/SE – LS VINA
STT | TÊN SẢN PHẨM | HÃNG SẢN XUẤT | ĐƠN GIÁ (đồng/mét) |
1 | Dây CXV/SE 3x25mm2 (24kV) | LS VINA | 550.200 |
2 | Dây CXV/SE 3x35mm2 (24kV) | LS VINA | 661.500 |
3 | Dây CXV/SE 3x50mm2 (24kV) | LS VINA | 804.000 |
4 | Dây CXV/SE 3x70mm2 (24kV) | LS VINA | 1.044.400 |
5 | Dây CXV/SE 3x95mm2 (24kV) | LS VINA | 1.328.700 |
6 | Dây CXV/SE 3x120mm2 (24kV) | LS VINA | 1.588.900 |
7 | Dây CXV/SE 3x150mm2 (24kV) | LS VINA | 1.895.500 |
8 | Dây CXV/SE 3x185mm2 (24kV) | LS VINA | 2.276.300 |
9 | Dây CXV/SE 3x240mm2 (24kV) | LS VINA | 2.863.000 |
10 | Dây CXV/SE 3x300mm2 (24kV) | LS VINA | 3.490.800 |
11 | Dây CXV/SE 3x400mm2 (24kV) | LS VINA | 4.353.200 |
*Mức giá bán và chiết khấu cáp đồng trung thế CXV/SE – LS VINA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
Cập nhật mới nhất 2024 giá cáp trung thế LS VINA CXV/S-AWA
STT | TÊN SẢN PHẨM | HÃNG SẢN XUẤT | ĐƠN GIÁ (đồng/mét) |
1 | Dây CXV/S-AWA 25mm2 (24kV) | LS VINA | 218.700 |
2 | Dây CXV/S-AWA 35mm2 (24kV) | LS VINA | 261.500 |
3 | Dây CXV/S-AWA 50mm2 (24kV) | LS VINA | 310.200 |
4 | Dây CXV/S-AWA 70mm2 (24kV) | LS VINA | 403.100 |
5 | Dây CXV/S-AWA 95mm2 (24kV) | LS VINA | 498.100 |
6 | Dây CXV/S-AWA 120mm2 (24kV) | LS VINA | 586.200 |
7 | Dây CXV/S-AWA 150mm2 (24kV) | LS VINA | 720.600 |
8 | Dây CXV/S-AWA 185mm2 (24kV) | LS VINA | 813.800 |
9 | Dây CXV/S-AWA 240mm2 (24kV) | LS VINA | 1.034.200 |
10 | Dây CXV/S-AWA 300mm2 (24kV) | LS VINA | 1.247.000 |
11 | Dây CXV/S-AWA 400mm2 (24kV) | LS VINA | 1.537.800 |
12 | Dây CXV/S-AWA 500mm2 (24kV) | LS VINA | 1.902.600 |
*Mức giá bán và chiết khấu cáp trung thế LS VINA CXV/S-AWA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
Cập nhật mới nhất 2024 giá cáp trung thế LS VINA CXV/SE-SWA
STT | TÊN SẢN PHẨM | HÃNG SẢN XUẤT | ĐƠN GIÁ (đồng/mét) |
1 | Dây CXV/SE-SWA 3x25mm2 (24kV) | LS VINA | 751.700 |
2 | Dây CXV/SE-SWA 3x35mm2 (24kV) | LS VINA | 870.400 |
3 | Dây CXV/SE-SWA 3x50mm2 (24kV) | LS VINA | 1.024.000 |
4 | Dây CXV/SE-SWA 3x70mm2 (24kV) | LS VINA | 1.262.100 |
5 | Dây CXV/SE-SWA 3x95mm2 (24kV) | LS VINA | 1.615.900 |
6 | Dây CXV/SE-SWA 3x120mm2 (24kV) | LS VINA | 1.936.500 |
7 | Dây CXV/SE-SWA 3x150mm2 (24kV) | LS VINA | 2.345.100 |
8 | Dây CXV/SE-SWA 3x185mm2 (24kV) | LS VINA | 2.671.600 |
9 | Dây CXV/SE-SWA 3x240mm2 (24kV) | LS VINA | 3.330.700 |
10 | Dây CXV/SE-SWA 3x300mm2 (24kV) | LS VINA | 3.951.500 |
11 | Dây CXV/SE-SWA 3x400mm2 (24kV) | LS VINA | 4.627.700 |
*Mức giá bán và chiết khấu Cáp trung thế LS VINA CXV/SE-SWA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
3. Báo Giá Cáp Nhôm Trung Thế LS VINA [Mới Nhất ]
Cập nhật mới nhất 2024 giá cáp nhôm trung thế LS VINA AX1V
STT | TÊN SẢN PHẨM | HÃNG SẢN XUẤT | ĐƠN GIÁ (đồng/mét) |
1 | Dây AX1V 25mm2 (24kV) | LS VINA | 45.500 |
2 | Dây AX1V 35mm2 (24kV) | LS VINA | 49.500 |
3 | Dây AX1V 50mm2 (24kV) | LS VINA | 58.300 |
4 | Dây AX1V 70mm2 (24kV) | LS VINA | 69.200 |
5 | Dây AX1V 95mm2 (24kV) | LS VINA | 82.700 |
6 | Dây AX1V 120mm2 (24kV) | LS VINA | 95.000 |
7 | Dây AX1V 150mm2 (24kV) | LS VINA | 108.700 |
8 | Dây AX1V 185mm2 (24kV) | LS VINA | 120.400 |
9 | Dây AX1V 240mm2 (24kV) | LS VINA | 144.400 |
10 | Dây AX1V 300mm2 (24kV) | LS VINA | 170.900 |
11 | Dây AX1V 350mm2 (24kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
12 | Dây AX1V 400mm2 (24kV) | LS VINA | 196.500 |
*Mức giá bán và chiết khấu Cáp nhôm trung thế LS VINA AX1V thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
Cập nhật mới nhất 2024 giá cáp nhôm trung thế LS VINA AXV/S
STT | TÊN SẢN PHẨM | HÃNG SẢN XUẤT | ĐƠN GIÁ (đồng/mét) |
1 | Dây AXV/S 25mm2 (24kV) | LS VINA | 86.400 |
2 | Dây AXV/S 35mm2 (24kV) | LS VINA | 93.500 |
3 | Dây AXV/S 50mm2 (24kV) | LS VINA | 103.700 |
4 | Dây AXV/S 70mm2 (24kV) | LS VINA | 117.000 |
5 | Dây AXV/S 95mm2 (24kV) | LS VINA | 133.200 |
6 | Dây AXV/S 120mm2 (24kV) | LS VINA | 146.700 |
7 | Dây AXV/S 150mm2 (24kV) | LS VINA | 165.100 |
8 | Dây AXV/S 185mm2 (24kV) | LS VINA | 183.000 |
9 | Dây AXV/S 240mm2 (24kV) | LS VINA | 209.600 |
10 | Dây AXV/S 300mm2 (24kV) | LS VINA | 240.700 |
11 | Dây AXV/S 400mm2 (24kV) | LS VINA | 280.600 |
*Mức giá bán và chiết khấu cáp nhôm trung thế LS VINA AXV/S thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
Cập nhật mới nhất 2024 giá cáp nhôm trung thế LS VINA AXV/SE
STT | TÊN SẢN PHẨM | HÃNG SẢN XUẤT | ĐƠN GIÁ (đồng/mét) |
1 | Dây AXV/SE 3x50mm2 (24kV) | LS VINA | 349.500 |
2 | Dây AXV/SE 3x70mm2 (24kV) | LS VINA | 398.200 |
3 | Dây AXV/SE 3x95mm2 (24kV) | LS VINA | 451.500 |
4 | Dây AXV/SE 3x120mm2 (24kV) | LS VINA | 498.600 |
5 | Dây AXV/SE 3x150mm2 (24kV) | LS VINA | 565.000 |
6 | Dây AXV/SE 3x185mm2 (24kV) | LS VINA | 629.200 |
7 | Dây AXV/SE 3x240mm2 (24kV) | LS VINA | 717.700 |
8 | Dây AXV/SE 3x300mm2 (24kV) | LS VINA | 817.800 |
9 | Dây AXV/SE 3x400mm2 (24kV) | LS VINA | 952.500 |
*Mức giá bán và chiết khấu cáp nhôm trung thế LS VINA AXV/SE thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
Cập nhật mới nhất 2024 giá cáp trung thế ruột nhôm LS VINA AXV/S-AWA
STT | TÊN SẢN PHẨM | HÃNG SẢN XUẤT | ĐƠN GIÁ (đồng/mét) |
1 | Dây AXV/S-AWA 50mm2 (24kV) | LS VINA | 156.500 |
2 | Dây AXV/S-AWA 70mm2 (24kV) | LS VINA | 179.200 |
3 | Dây AXV/S-AWA 95mm2 (24kV) | LS VINA | 198.000 |
4 | Dây AXV/S-AWA 120mm2 (24kV) | LS VINA | 214.500 |
5 | Dây AXV/S-AWA 150mm2 (24kV) | LS VINA | 240.500 |
6 | Dây AXV/S-AWA 185mm2 (24kV) | LS VINA | 257.300 |
7 | Dây AXV/S-AWA 240mm2 (24kV) | LS VINA | 291.100 |
8 | Dây AXV/S-AWA 300mm2 (24kV) | LS VINA | 345.600 |
9 | Dây AXV/S-AWA 400mm2 (24kV) | LS VINA | 389.900 |
*Mức giá bán và chiết khấu cáp trung thế ruột nhôm LS VINA AXV/S-AWA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại
Cập nhật mới nhất 2024 giá cáp trung thế ruột nhôm LS VINA AXV/SE-SWA
STT | TÊN SẢN PHẨM | HÃNG SẢN XUẤT | ĐƠN GIÁ (đồng/mét) |
1 | Dây AXV/SE-SWA 3x50mm2 (24kV) | LS VINA | 538.900 |
2 | Dây AXV/SE-SWA 3x70mm2 (24kV) | LS VINA | 596.400 |
3 | Dây AXV/SE-SWA 3x95mm2 (24kV) | LS VINA | 691.000 |
4 | Dây AXV/SE-SWA 3x120mm2 (24kV) | LS VINA | 776.100 |
5 | Dây AXV/SE-SWA 3x150mm2 (24kV) | LS VINA | 872.000 |
6 | Dây AXV/SE-SWA 3x185mm2 (24kV) | LS VINA | 944.500 |
7 | Dây AXV/SE-SWA 3x240mm2 (24kV) | LS VINA | 1.065.700 |
8 | Dây AXV/SE-SWA 3x300mm2 (24kV) | LS VINA | 1.183.100 |
9 | Dây AXV/SE-SWA 3x400mm2 (24kV) | LS VINA | 1.338.900 |
*Mức giá bán và chiết khấu cáp trung thế ruột nhôm LS VINA AXV/SE-SWA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
Cập nhật mới nhất 2024 giá cáp trung thế ruột nhôm LS VINA AsXV
STT | TÊN SẢN PHẨM | HÃNG SẢN XUẤT | ĐƠN GIÁ (đồng/mét) |
1 | Dây AsXV 25/4.2mm2 (24kV) | LS VINA | 42.900 |
2 | Dây AsXV 35/6.2mm2 (24kV) | LS VINA | 51.800 |
3 | Dây AsXV 50/8mm2 (24kV) | LS VINA | 58.900 |
4 | Dây AsXV 70/11mm2 (24kV) | LS VINA | 67.400 |
5 | Dây AsXV 95/16mm2 (24kV) | LS VINA | 83.500 |
6 | Dây AsXV 120/19mm2 (24kV) | LS VINA | 98.800 |
7 | Dây AsXV 150/19mm2 (24kV) | LS VINA | 109.900 |
8 | Dây AsXV 185/24mm2 (24kV) | LS VINA | 128.100 |
9 | Dây AsXV 240/32mm2 (24kV) | LS VINA | 155.000 |
10 | Dây AsXV 300/39mm2 (24kV) | LS VINA | 182.900 |
11 | Dây AsXV 400/51mm2 (24kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
*Mức giá bán và chiết khấu cáp trung thế ruột nhôm LS VINA AsXV thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
Cập nhật mới nhất 2024 giá cáp nhôm trung thế LS VINA AsX1E/WBC
STT | TÊN SẢN PHẨM | HÃNG SẢN XUẤT | ĐƠN GIÁ (đồng/mét) |
1 | Dây AsX1E/WBC 50/8mm2 (24kV) | LS VINA | 69.920 |
2 | Dây AsX1E/WBC 70/11mm2 (24kV) | LS VINA | 80.270 |
3 | Dây AsX1E/WBC 95/16mm2 (24kV) | LS VINA | 98.560 |
4 | Dây AsX1E/WBC 120/19mm2 (24kV) | LS VINA | 115.920 |
5 | Dây AsX1E/WBC 185/24mm2 (24kV) | LS VINA | 148.350 |
6 | Dây AsX1E/WBC 240/32mm2 (24kV) | LS VINA | 179.400 |
*Mức giá bán và chiết khấu cáp nhôm trung thế LS VINA AsX1E/WBC thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
DÂY CÁP ĐIỆN HẠ THẾ LS VINA
Cáp hạ thế LS VINA có mức điện áp 0,6/1kV được sử dụng để lắp đặt hệ thống điện cho các công trình dân dụng, công nghiệp, điện lực và các ngành kinh tế khác.
1. Báo Giá Cáp Ngầm Hạ Thế LS VINA [Mới Nhất ]
Cáp ngầm hạ thế LS VINA là loại cáp điện lực thường được chôn ngầm dưới đất, cấp điện áp 0,6/1kV.
Cập nhật mới nhất 2024 giá cáp ngầm hạ thế CXV/DATA LS VINA
STT | TÊN SẢN PHẨM | HÃNG SẢN XUẤT | ĐƠN GIÁ (đồng/mét) |
1 | Dây CXV/DATA 2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
2 | Dây CXV/DATA 4mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
3 | Dây CXV/DATA 6mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
4 | Dây CXV/DATA 8mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
5 | Dây CXV/DATA 10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
6 | Dây CXV/DATA 16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
7 | Dây CXV/DATA 25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 116.600 |
8 | Dây CXV/DATA 35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 150.500 |
9 | Dây CXV/DATA 50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 195.800 |
10 | Dây CXV/DATA 70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 261.800 |
11 | Dây CXV/DATA 95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 351.000 |
12 | Dây CXV/DATA 120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 447.300 |
13 | Dây CXV/DATA 150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 530.900 |
14 | Dây CXV/DATA 185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 653.600 |
15 | Dây CXV/DATA 200mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
16 | Dây CXV/DATA 240mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 844.400 |
17 | Dây CXV/DATA 300mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.050.600 |
18 | Dây CXV/DATA 400mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.330.500 |
19 | Dây CXV/DATA 500mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.687.700 |
*Mức giá bán và chiết khấu cáp ngầm hạ thế CXV/DATA LS VINA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
Cập nhật mới nhất 2024 giá cáp ngầm hạ thế CXV/DSTA (2 lõi) LS VINA
STT | TÊN SẢN PHẨM | HÃNG SẢN XUẤT | ĐƠN GIÁ (đồng/mét) |
20 | Dây CXV/DSTA 2×1.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
21 | Dây CXV/DSTA 2×2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
22 | Dây CXV/DSTA 2x4mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 58.100 |
23 | Dây CXV/DSTA 2x6mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 74.900 |
24 | Dây CXV/DSTA 2x8mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
25 | Dây CXV/DSTA 2x10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 103.100 |
26 | Dây CXV/DSTA 2x11mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
27 | Dây CXV/DSTA 2x14mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
28 | Dây CXV/DSTA 2x16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 145.700 |
29 | Dây CXV/DSTA 2x25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 213.300 |
30 | Dây CXV/DSTA 2x35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 281.000 |
31 | Dây CXV/DSTA 2x50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 366.300 |
32 | Dây CXV/DSTA 2x70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 506.400 |
33 | Dây CXV/DSTA 2x95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 685.800 |
34 | Dây CXV/DSTA 2x120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 915.500 |
35 | Dây CXV/DSTA 2x150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.083.200 |
36 | Dây CXV/DSTA 2x185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.339.100 |
37 | Dây CXV/DSTA 2x240mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.731.500 |
38 | Dây CXV/DSTA 2x300mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 2.163.500 |
39 | Dây CXV/DSTA 2x400mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 2.739.200 |
*Mức giá bán và chiết khấu cáp ngầm hạ thế CXV/DSTA LS VINA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại
Cập nhật mới nhấ giá cáp ngầm hạ thế CXV/DSTA (3 lõi) LS VINA
STT | TÊN SẢN PHẨM | HÃNG SẢN XUẤT | ĐƠN GIÁ (đồng/mét) |
40 | Dây CXV/DSTA 3×1.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
41 | Dây CXV/DSTA 3×2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
42 | Dây CXV/DSTA 3x4mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 72.800 |
43 | Dây CXV/DSTA 3x6mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 96.500 |
44 | Dây CXV/DSTA 3x8mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
45 | Dây CXV/DSTA 3x10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 138.000 |
46 | Dây CXV/DSTA 3x16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 199.400 |
47 | Dây CXV/DSTA 3x22mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
48 | Dây CXV/DSTA 3x25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 296.300 |
49 | Dây CXV/DSTA 3x35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 392.000 |
50 | Dây CXV/DSTA 3x50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 522.000 |
51 | Dây CXV/DSTA 3x70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 729.300 |
52 | Dây CXV/DSTA 3x95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 997.400 |
53 | Dây CXV/DSTA 3x120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.314.200 |
54 | Dây CXV/DSTA 3x150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.567.800 |
55 | Dây CXV/DSTA 3x185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.944.600 |
56 | Dây CXV/DSTA 3x240mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 2.528.000 |
57 | Dây CXV/DSTA 3x250mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
58 | Dây CXV/DSTA 3x300mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 3.145.500 |
59 | Dây CXV/DSTA 3x400mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 3.996.600 |
*Mức giá bán và chiết khấu cáp ngầm hạ thế CXV/DSTA LS VINA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
Cập nhật mới nhất 2024 giá cáp ngầm hạ thế CXV/DSTA (4 lõi) LS VINA
STT | TÊN SẢN PHẨM | HÃNG SẢN XUẤT | ĐƠN GIÁ (đồng/mét) |
60 | Dây CXV/DSTA 4×1.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
61 | Dây CXV/DSTA 4x1mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
62 | Dây CXV/DSTA 4×2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
63 | Dây CXV/DSTA 4x4mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 90.200 |
64 | Dây CXV/DSTA 4x6mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 115.800 |
65 | Dây CXV/DSTA 4x8mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
66 | Dây CXV/DSTA 4x10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 174.800 |
67 | Dây CXV/DSTA 4x11mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
68 | Dây CXV/DSTA 4x16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 254.100 |
69 | Dây CXV/DSTA 4x22mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
70 | Dây CXV/DSTA 4x25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 378.600 |
71 | Dây CXV/DSTA 4x35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 508.100 |
72 | Dây CXV/DSTA 4x50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 683.900 |
73 | Dây CXV/DSTA 4x70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 958.500 |
74 | Dây CXV/DSTA 4x95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.341.000 |
75 | Dây CXV/DSTA 4x120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.737.800 |
76 | Dây CXV/DSTA 4x150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 2.068.800 |
77 | Dây CXV/DSTA 4x185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 2.562.900 |
78 | Dây CXV/DSTA 4x240mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 3.340.800 |
79 | Dây CXV/DSTA 4x300mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 4.167.600 |
80 | Dây CXV/DSTA 4x400mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 5.297.100 |
*Mức giá bán và chiết khấu cáp ngầm hạ thế CXV/DSTA LS VINA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
Cập nhật mới nhất 2024 giá cáp ngầm hạ thế CXV/DSTA (3 pha 4 lõi) LS VINA
STT | TÊN SẢN PHẨM | HÃNG SẢN XUẤT | ĐƠN GIÁ (đồng/mét) |
81 | Dây CXV/DSTA 3×4+1×2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 84.900 |
82 | Dây CXV/DSTA 3×6+1x4mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 108.900 |
83 | Dây CXV/DSTA 3×10+1x6mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 160.400 |
84 | Dây CXV/DSTA 3×14+1x8mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
85 | Dây CXV/DSTA 3×16+1x10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 239.700 |
86 | Dây CXV/DSTA 3×25+1x16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 347.000 |
87 | Dây CXV/DSTA 3×35+1x16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 444.300 |
88 | Dây CXV/DSTA 3×35+1x25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 475.500 |
89 | Dây CXV/DSTA 3×50+1x25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 609.000 |
90 | Dây CXV/DSTA 3×50+1x35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 641.700 |
91 | Dây CXV/DSTA 3×70+1x35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 848.100 |
92 | Dây CXV/DSTA 3×70+1x50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 888.900 |
93 | Dây CXV/DSTA 3×95+1x50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.182.900 |
94 | Dây CXV/DSTA 3×95+1x70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.253.100 |
95 | Dây CXV/DSTA 3×120+1x70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.554.800 |
96 | Dây CXV/DSTA 3×120+1x95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.642.800 |
97 | Dây CXV/DSTA 3×150+1x70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.853.900 |
98 | Dây CXV/DSTA 3×150+1x95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.942.200 |
99 | Dây CXV/DSTA 3×185+1x95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 2.261.100 |
100 | Dây CXV/DSTA 3×185+1x120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 2.416.700 |
101 | Dây CXV/DSTA 3×240+1x120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 3.026.700 |
102 | Dây CXV/DSTA 3×240+1x150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 3.120.300 |
103 | Dây CXV/DSTA 3×240+1x185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 3.246.900 |
104 | Dây CXV/DSTA 3×300+1x150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 3.759.800 |
105 | Dây CXV/DSTA 3×300+1x185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 3.771.300 |
106 | Dây CXV/DSTA 3X300+1X240mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
107 | Dây CXV/DSTA 3×400+1x185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 4.619.300 |
108 | Dây CXV/DSTA 3×400+1x240mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 4.961.600 |
*Mức giá bán và chiết khấu cáp ngầm hạ thế CXV/DATA LS VINA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại
Cập nhật mới nhất 2024 giá cáp ngầm hạ thế AXV/DATA LS VINA
STT | TÊN SẢN PHẨM | HÃNG SẢN XUẤT | ĐƠN GIÁ (đồng/mét) |
1 | Dây AXV/DATA 10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
2 | Dây AXV/DATA 16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 33.800 |
3 | Dây AXV/DATA 25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 41.300 |
4 | Dây AXV/DATA 35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 46.900 |
5 | Dây AXV/DATA 50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 56.200 |
6 | Dây AXV/DATA 70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 64.100 |
7 | Dây AXV/DATA 95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 77.700 |
8 | Dây AXV/DATA 120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 95.800 |
9 | Dây AXV/DATA 150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 107.300 |
10 | Dây AXV/DATA 185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 123.000 |
11 | Dây AXV/DATA 240mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 149.100 |
12 | Dây AXV/DATA 300mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 179.400 |
13 | Dây AXV/DATA 400mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 219.600 |
14 | Dây AXV/DATA 500mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
*Mức giá bán và chiết khấu cáp ngầm hạ thế AXV/DATA LS VINA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
Cập nhật mới nhất 2024 giá cáp ngầm hạ thế LS VINA AXV/DSTA (2 lõi)
STT | TÊN SẢN PHẨM | HÃNG SẢN XUẤT | ĐƠN GIÁ (đồng/mét) |
1 | Dây AXV/DSTA 2x10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
2 | Dây AXV/DSTA 2x16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 51.200 |
3 | Dây AXV/DSTA 2x25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 65.000 |
4 | Dây AXV/DSTA 2x35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 76.200 |
5 | Dây AXV/DSTA 2x50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 90.000 |
6 | Dây AXV/DSTA 2x70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 112.800 |
7 | Dây AXV/DSTA 2x95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 140.300 |
8 | Dây AXV/DSTA 2x120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 208.000 |
9 | Dây AXV/DSTA 2x150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 232.600 |
10 | Dây AXV/DSTA 2x185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 275.100 |
11 | Dây AXV/DSTA 2x240mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 332.900 |
12 | Dây AXV/DSTA 2x300mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 408.700 |
13 | Dây AXV/DSTA 2x400mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 502.600 |
*Mức giá bán và chiết khấu cáp ngầm hạ thế AXV/DSTA LS VINA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
Cập nhật mới nhất 2024 giá cáp ngầm hạ thế LS VINA AXV/DSTA (3 lõi)
STT | TÊN SẢN PHẨM | HÃNG SẢN XUẤT | ĐƠN GIÁ (đồng/mét) |
14 | Dây AXV/DSTA 3x10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
15 | Dây AXV/DSTA 3x16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 60.300 |
16 | Dây AXV/DSTA 3x25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 77.000 |
17 | Dây AXV/DSTA 3x35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 88.800 |
18 | Dây AXV/DSTA 3x50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 111.200 |
19 | Dây AXV/DSTA 3x70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 142.400 |
20 | Dây AXV/DSTA 3x95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 183.000 |
21 | Dây AXV/DSTA 3x120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 260.900 |
22 | Dây AXV/DSTA 3x150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 297.400 |
23 | Dây AXV/DSTA 3x185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 355.000 |
24 | Dây AXV/DSTA 3x240mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 437.300 |
25 | Dây AXV/DSTA 3x300mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 526.000 |
26 | Dây AXV/DSTA 3x400mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 654.300 |
*Mức giá bán và chiết khấu cáp ngầm hạ thế AXV/DSTA LS VINA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
Cập nhật mới nhất 2024 giá cáp ngầm hạ thế LS VINA AXV/DSTA (4 lõi)
STT | TÊN SẢN PHẨM | HÃNG SẢN XUẤT | ĐƠN GIÁ (đồng/mét) |
27 | Dây AXV/DSTA 4x10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
28 | Dây AXV/DSTA 4x16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 63.300 |
29 | Dây AXV/DSTA 4x25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 88.400 |
30 | Dây AXV/DSTA 4x35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 105.700 |
31 | Dây AXV/DSTA 4x50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 137.900 |
32 | Dây AXV/DSTA 4x70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 177.500 |
33 | Dây AXV/DSTA 4x95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 253.800 |
34 | Dây AXV/DSTA 4x120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 302.000 |
35 | Dây AXV/DSTA 4x150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 379.600 |
36 | Dây AXV/DSTA 4x185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 446.600 |
37 | Dây AXV/DSTA 4x240mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 557.800 |
38 | Dây AXV/DSTA 4x300mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 677.000 |
39 | Dây AXV/DSTA 4x400mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 845.400 |
*Mức giá bán và chiết khấu cáp ngầm hạ thế AXV/DSTA LS VINA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
Cập nhật mới nhất 2024 giá cáp ngầm hạ thế LS VINA AXV/DSTA (3 pha 4 lõi)
STT | TÊN SẢN PHẨM | HÃNG SẢN XUẤT | ĐƠN GIÁ (đồng/mét) |
40 | Dây AXV/DSTA 3×10+1x6mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 50.200 |
41 | Dây AXV/DSTA 3×16+1x10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 69.400 |
42 | Dây AXV/DSTA 3×25+1x16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 83.600 |
43 | Dây AXV/DSTA 3×50+1x25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 127.000 |
44 | Dây AXV/DSTA 3×50+1x35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 132.000 |
45 | Dây AXV/DSTA 3×70+1x35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 163.200 |
46 | Dây AXV/DSTA 3×70+1x50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 168.700 |
47 | Dây AXV/DSTA 3×95+1x50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 231.700 |
48 | Dây AXV/DSTA 3×95+1x70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 242.300 |
49 | Dây AXV/DSTA 3×120+1x70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 284.800 |
50 | Dây AXV/DSTA 3×120+1x95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 296.000 |
51 | Dây AXV/DSTA 3×150+1x70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 338.500 |
52 | Dây AXV/DSTA 3×150+1x95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 352.300 |
53 | Dây AXV/DSTA 3×185+1x95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 401.800 |
54 | Dây AXV/DSTA 3×185+1x120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 412.800 |
55 | Dây AXV/DSTA 3×240+1x120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 501.900 |
56 | Dây AXV/DSTA 3×240+1x150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 520.000 |
57 | Dây AXV/DSTA 3×240+1x185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 536.400 |
58 | Dây AXV/DSTA 3×300+1x150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 608.900 |
59 | Dây AXV/DSTA 3×300+1x185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 628.800 |
60 | Dây AXV/DSTA 3×400+1x185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 753.000 |
61 | Dây AXV/DSTA 3×400+1x240mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 780.800 |
*Mức giá bán và chiết khấu cáp ngầm hạ thế AXV/DSTA LS VINA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
2. Báo Giá Cáp Đồng Hạ Thế LS VINA [Mới Nhất ]
Cập nhật mới nhất 2024 giá dây cáp điện hạ thế CV LS VINA
STT | TÊN SẢN PHẨM | HÃNG SẢN XUẤT | ĐƠN GIÁ (đồng/mét) |
1 | Dây CV 1mm2 (0.6/1kV)-LS | LS VINA | 4.040 |
2 | Dây CV 1.25mm2 (600V)-LS | LS VINA | 4.290 |
3 | Dây CV 1.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 5.550 |
4 | Dây CV 2mm2 (600V) | LS VINA | 7.190 |
5 | Dây CV 2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 9.050 |
6 | Dây CV 3.5mm2 (600V) | LS VINA | 12.170 |
7 | Dây CV 4mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 13.700 |
8 | Dây CV 5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
9 | Dây CV 5.5mm2 (600V) | LS VINA | 18.840 |
10 | Dây CV 6mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 20.100 |
11 | Dây CV 8mm2 (600V) | LS VINA | 27.000 |
12 | Dây CV 10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 33.300 |
13 | Dây CV 11mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 35.700 |
14 | Dây CV 14mm2 – 600V | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
15 | Dây CV 16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 50.700 |
16 | Dây CV 22mm2 – 600V | LS VINA | 72.500 |
17 | Dây CV 25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 79.500 |
18 | Dây CV 30mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
19 | Dây CV 35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 110.000 |
20 | Dây CV 38mm2 (600V) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
21 | Dây CV 50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 150.500 |
22 | Dây CV 60mm2 (600V) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
23 | Dây CV 70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 214.700 |
24 | Dây CV 75mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
25 | Dây CV 80mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
26 | Dây CV 95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 296.900 |
27 | Dây CV 100mm2 (600V) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
28 | Dây CV 120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 386.700 |
29 | Dây CV 150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 462.200 |
30 | Dây CV 185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 577.100 |
31 | Dây CV 200mm2 (600V) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
32 | Dây CV 240mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 756.200 |
33 | Dây CV 250mm2 (600V) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
34 | Dây CV 300mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 948.500 |
35 | Dây CV 325mm2 (600V) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
36 | Dây CV 350mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
37 | Dây CV 400mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.209.800 |
38 | Dây CV 500mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.570.100 |
39 | Dây CV 630mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 2.022.200 |
*Mức giá bán và chiết khấu cáp hạ thế LS VINA CV thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
Cập nhật mới nhất 2024 giá dây cáp điện hạ thế CVV (600V) LS VINA
STT | TÊN SẢN PHẨM | HÃNG SẢN XUẤT | ĐƠN GIÁ (đồng/mét) |
1 | Dây CVV 2mm2 – 600V | LS VINA | 9.860 |
2 | Dây CVV 3.5mm2 – 600V | LS VINA | 14.930 |
3 | Dây CVV 5.5mm2 – 600V | LS VINA | 22.100 |
4 | Dây CVV 8mm2 – 600V | LS VINA | 30.600 |
5 | Dây CVV 14mm2 – 600V | LS VINA | 51.000 |
6 | Dây CVV 22mm2 – 600V | LS VINA | 77.400 |
7 | Dây CVV 38mm2 – 600V | LS VINA | 127.500 |
8 | Dây CVV 60mm2 – 600V | LS VINA | 201.800 |
9 | Dây CVV 100mm2 – 600V | LS VINA | 334.500 |
10 | Dây CVV 200mm2 – 600V | LS VINA | 648.800 |
11 | Dây CVV 250mm2 – 600V | LS VINA | 833.000 |
12 | Dây CVV 325mm2 – 600V | LS VINA | 1.063.100 |
13 | Dây CVV 2x2mm2 – 600V | LS VINA | 23.300 |
14 | Dây CVV 2×3.5mm2 – 600V | LS VINA | 35.400 |
15 | Dây CVV 2×5.5mm2 – 600V | LS VINA | 51.300 |
16 | Dây CVV 2x8mm2 – 600V | LS VINA | 70.500 |
17 | Dây CVV 2x14mm2 – 600V | LS VINA | 116.000 |
18 | Dây CVV 2x22mm2 – 600V | LS VINA | 174.900 |
19 | Dây CVV 2x38mm2 – 600V | LS VINA | 276.600 |
20 | Dây CVV 2x60mm2 – 600V | LS VINA | 429.300 |
21 | Dây CVV 2x100mm2 – 600V | LS VINA | 704.400 |
22 | Dây CVV 2x200mm2 – 600V | LS VINA | 1.359.800 |
23 | Dây CVV 2x250mm2 – 600V | LS VINA | 1.739.600 |
24 | Dây CVV 2x325mm2 – 600V | LS VINA | 2.218.500 |
25 | Dây CVV 3x2mm2 – 600V | LS VINA | 30.600 |
26 | Dây CVV 3×3.5mm2 – 600V | LS VINA | 47.700 |
27 | Dây CVV 3×5.5mm2 – 600V | LS VINA | 70.100 |
28 | Dây CVV 3x8mm2 – 600V | LS VINA | 97.400 |
29 | Dây CVV 3x14mm2 – 600V | LS VINA | 162.200 |
30 | Dây CVV 3x22mm2 – 600V | LS VINA | 246.600 |
31 | Dây CVV 3x38mm2 – 600V | LS VINA | 398.000 |
32 | Dây CVV 3x60mm2 – 600V | LS VINA | 624.000 |
33 | Dây CVV 3x100mm2 – 600V | LS VINA | 1.035.600 |
34 | Dây CVV 3x200mm2 – 600V | LS VINA | 1.997.300 |
35 | Dây CVV 3x250mm2 – 600V | LS VINA | 2.563.100 |
36 | Dây CVV 3x325mm2 – 600V | LS VINA | 3.268.500 |
37 | Dây CVV 4x2mm2 – 600V | LS VINA | 38.400 |
38 | Dây CVV 4×3.5mm2 – 600V | LS VINA | 60.300 |
39 | Dây CVV 4×5.5mm2 – 600V | LS VINA | 90.200 |
40 | Dây CVV 4x8mm2 – 600V | LS VINA | 125.700 |
41 | Dây CVV 4x14mm2 – 600V | LS VINA | 212.000 |
42 | Dây CVV 4x22mm2 – 600V | LS VINA | 321.000 |
43 | Dây CVV 4x38mm2 – 600V | LS VINA | 522.500 |
44 | Dây CVV 4x60mm2 – 600V | LS VINA | 824.300 |
45 | Dây CVV 4x100mm2 – 600V | LS VINA | 1.372.100 |
46 | Dây CVV 4x200mm2 – 600V | LS VINA | 2.652.800 |
47 | Dây CVV 4x250mm2 – 600V | LS VINA | 3.411.800 |
48 | Dây CVV 4x325mm2 – 600V | LS VINA | 4.348.200 |
*Mức giá bán và chiết khấu cáp hạ thế LS VINA CVV thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
Cập nhật mới nhất 2024 giá dây cáp điện hạ thế CVV (1 lõi) LS VINA
STT | TÊN SẢN PHẨM | HÃNG SẢN XUẤT | ĐƠN GIÁ (đồng/mét) |
1 | Dây CVV 1mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 6.210 |
2 | Dây CVV 1.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 8.010 |
3 | Dây CVV 2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 11.570 |
4 | Dây CVV 4mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 16.820 |
5 | Dây CVV 6mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 23.600 |
6 | Dây CVV 10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 36.900 |
7 | Dây CVV 16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 54.800 |
8 | Dây CVV 25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 84.800 |
9 | Dây CVV 35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 115.500 |
10 | Dây CVV 50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 157.100 |
11 | Dây CVV 70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 222.300 |
12 | Dây CVV 95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 306.800 |
13 | Dây CVV 120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 398.300 |
14 | Dây CVV 150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 474.600 |
15 | Dây CVV 185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 592.100 |
16 | Dây CVV 240mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 774.600 |
17 | Dây CVV 300mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 971.700 |
18 | Dây CVV 400mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.237.700 |
19 | Dây CVV 500mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.582.700 |
20 | Dây CVV 630mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 2.036.000 |
*Mức giá bán và chiết khấu cáp hạ thế LS VINA CVV thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
Cập nhật mới nhất 2024 giá dây cáp điện hạ thế CVV (2 lõi) LS VINA
STT | TÊN SẢN PHẨM | HÃNG SẢN XUẤT | ĐƠN GIÁ (đồng/mét) |
21 | Dây CVV 2×1.5mm2 (300/500V) | LS VINA | 17.810 |
22 | Dây CVV 2×1.25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
23 | Dây CVV 2×2.5mm2 (300/500V) | LS VINA | 26.100 |
24 | Dây CVV 2x4mm2 (300/500V) | LS VINA | 37.800 |
25 | Dây CVV 2x6mm2 (300/500V) | LS VINA | 52.200 |
26 | Dây CVV 2x10mm2 (300/500V) | LS VINA | 84.300 |
27 | Dây CVV 2x16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 130.700 |
28 | Dây CVV 2x25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 189.500 |
29 | Dây CVV 2x35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 252.500 |
30 | Dây CVV 2x50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 336.300 |
31 | Dây CVV 2x70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 470.000 |
32 | Dây CVV 2x95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 642.800 |
33 | Dây CVV 2x120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 837.000 |
34 | Dây CVV 2x150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 992.000 |
35 | Dây CVV 2x185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.234.800 |
36 | Dây CVV 2x240mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.610.900 |
37 | Dây CVV 2x300mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 2.019.500 |
38 | Dây CVV 2x400mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 2.573.000 |
*Mức giá bán và chiết khấu cáp hạ thế LS VINA CVV thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
Cập nhật mới nhất 2024 giá dây cáp điện hạ thế CVV (3 lõi) LS VINA
STT | TÊN SẢN PHẨM | HÃNG SẢN XUẤT | ĐƠN GIÁ (đồng/mét) |
39 | Dây CVV 3×1.5mm2 (300/500V) | LS VINA | 23.500 |
40 | Dây CVV 3×2.5mm2 (300/500V) | LS VINA | 34.800 |
41 | Dây CVV 3x4mm2 (300/500V) | LS VINA | 51.000 |
42 | Dây CVV 3x6mm2 (300/500V) | LS VINA | 72.600 |
43 | Dây CVV 3x10mm2 (300/500V) | LS VINA | 117.200 |
44 | Dây CVV 3x16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 180.900 |
45 | Dây CVV 3x25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 269.900 |
46 | Dây CVV 3x35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 362.600 |
47 | Dây CVV 3x50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 487.400 |
48 | Dây CVV 3x70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 686.400 |
49 | Dây CVV 3x95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 947.300 |
50 | Dây CVV 3x120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.226.300 |
51 | Dây CVV 3x150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.456.800 |
52 | Dây CVV 3x185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.818.000 |
53 | Dây CVV 3x240mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 2.377.800 |
54 | Dây CVV 3x300mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 2.976.600 |
55 | Dây CVV 3x400mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 3.794.400 |
*Mức giá bán và chiết khấu cáp hạ thế LS VINA CVV thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
Cập nhật mới nhất 2024 giá dây cáp điện hạ thế CVV (4 lõi) LS VINA
STT | TÊN SẢN PHẨM | HÃNG SẢN XUẤT | ĐƠN GIÁ (đồng/mét) |
56 | Dây CVV 4×1.5mm2 (300/500V) | LS VINA | 29.900 |
57 | Dây CVV 4×2.5mm2 (300/500V) | LS VINA | 44.300 |
58 | Dây CVV 4x4mm2 (300/500V) | LS VINA | 66.600 |
59 | Dây CVV 4x6mm2 (300/500V) | LS VINA | 95.400 |
60 | Dây CVV 4x10mm2 (300/500V) | LS VINA | 152.600 |
61 | Dây CVV 4x11mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
62 | Dây CVV 4x16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 232.200 |
63 | Dây CVV 4x25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 351.300 |
64 | Dây CVV 4x35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 474.900 |
65 | Dây CVV 4x50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 642.200 |
66 | Dây CVV 4x70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 907.800 |
67 | Dây CVV 4x95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.252.500 |
68 | Dây CVV 4x120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.624.700 |
69 | Dây CVV 4x150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.941.300 |
70 | Dây CVV 4x185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 2.414.600 |
71 | Dây CVV 4x240mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 3.162.300 |
72 | Dây CVV 4x300mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 3.962.900 |
73 | Dây CVV 4x400mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 5.051.600 |
*Mức giá bán và chiết khấu cáp hạ thế LS VINA CVV thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
Cập nhật mới nhất 2024 giá dây cáp điện hạ thế CVV (5 lõi) LS VINA
STT | TÊN SẢN PHẨM | HÃNG SẢN XUẤT | ĐƠN GIÁ (đồng/mét) |
1 | Dây CVV 5×1.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
2 | Dây CVV 5×2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
3 | Dây CVV 5x4mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
4 | Dây CVV 5x6mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
5 | Dây CVV 5x10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
6 | Dây CVV 5x16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
7 | Dây CVV 5x25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
8 | Dây CVV 5x35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
9 | Dây CVV 5x50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
10 | Dây CVV 5x70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
11 | Dây CVV 5x95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
12 | Dây CVV 5x120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
13 | Dây CVV 5x150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
14 | Dây CVV 5x185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
15 | Dây CVV 5x240mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
16 | Dây CVV 5x300mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
17 | Dây CVV 5x400mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
*Mức giá bán và chiết khấu cáp hạ thế LS VINA CVV thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
Cập nhật mới nhất 2024 giá dây cáp điện hạ thế CXV (1 lõi) LS VINA
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Điện áp | Nhãn hiệu/ Xuất xứ | Đơn giá tham khảo |
Cáp hạ thế cách điện XLPE 1 lõi | ||||
1 | Cu/XLPE/PVC 1×1.5 | 0.6/1kV | LS Vina | 8.033 |
2 | Cu/XLPE/PVC 1×2.5 | 0.6/1kV | LS Vina | 12.065 |
3 | Cu/XLPE/PVC 1×4 | 0.6/1kV | LS Vina | 18.155 |
4 | Cu/XLPE/PVC 1×6 | 0.6/1kV | LS Vina | 26.082 |
5 | Cu/XLPE/PVC 1×8 | 0.6/1kV | LS Vina | 33.936 |
6 | Cu/XLPE/PVC 1×10 | 0.6/1kV | LS Vina | 42.294 |
7 | Cu/XLPE/PVC 1×16 | 0.6/1kV | LS Vina | 62.895 |
8 | Cu/XLPE/PVC 1×25 | 0.6/1kV | LS Vina | 98.364 |
9 | Cu/XLPE/PVC 1×35 | 0.6/1kV | LS Vina | 135.051 |
10 | Cu/XLPE/PVC 1×50 | 0.6/1kV | LS Vina | 181.703 |
11 | Cu/XLPE/PVC 1×70 | 0.6/1kV | LS Vina | 261.996 |
12 | Cu/XLPE/PVC 1×95 | 0.6/1kV | LS Vina | 362.135 |
13 | Cu/XLPE/PVC 1×100 | 0.6/1kV | LS Vina | 381.780 |
14 | Cu/XLPE/PVC 1×120 | 0.6/1kV | LS Vina | 455.616 |
15 | Cu/XLPE/PVC 1×125 | 0.6/1kV | LS Vina | 483.788 |
16 | Cu/XLPE/PVC 1×150 | 0.6/1kV | LS Vina | 562.013 |
17 | Cu/XLPE/PVC 1×185 | 0.6/1kV | LS Vina | 705.453 |
18 | Cu/XLPE/PVC 1×200 | 0.6/1kV | LS Vina | 764.348 |
19 | Cu/XLPE/PVC 1×240 | 0.6/1kV | LS Vina | 925.250 |
20 | Cu/XLPE/PVC 1×250 | 0.6/1kV | LS Vina | 966.189 |
21 | Cu/XLPE/PVC 1×300 | 0.6/1kV | LS Vina | 1.159.274 |
22 | Cu/XLPE/PVC 1×325 | 0.6/1kV | LS Vina | 1.232.406 |
23 | Cu/XLPE/PVC 1×400 | 0.6/1kV | LS Vina | 1.488.060 |
24 | Cu/XLPE/PVC 1×500 | 0.6/1kV | LS Vina | 1.908.648 |
25 | Cu/XLPE/PVC 1×630 | 0.6/1kV | LS Vina | 2.466.797 |
*Mức giá bán và chiết khấu cáp đồng bọc 1 lõi LS VINA CXV thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
Cập nhật mới nhất 2024 giá dây cáp điện hạ thế CXV (2 lõi) LS VINA
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Điện áp | Nhãn hiệu/ Xuất xứ | Đơn giá tham khảo |
Cáp hạ thế cách điện XLPE 2 lõi | ||||
1 | Cu/XLPE/PVC 2×10 | 0.6/1kV | LS Vina | 62.500 |
2 | Cu/XLPE/PVC 2×16 | 0.6/1kV | LS Vina | 94.800 |
3 | Cu/XLPE/PVC 2×25 | 0.6/1kV | LS Vina | 145.100 |
4 | Cu/XLPE/PVC 2×35 | 0.6/1kV | LS Vina | 201.200 |
5 | Cu/XLPE/PVC 2×50 | 0.6/1kV | LS Vina | 275.900 |
6 | Cu/XLPE/PVC 2×70 | 0.6/1kV | LS Vina | 388.500 |
7 | Cu/XLPE/PVC 2×95 | 0.6/1kV | LS Vina | 538.500 |
8 | Cu/XLPE/PVC 2×120 | 0.6/1kV | LS Vina | 668.000 |
9 | Cu/XLPE/PVC 2×150 | 0.6/1kV | LS Vina | 830.500 |
10 | Cu/XLPE/PVC 2×185 | 0.6/1kV | LS Vina | 1.061.100 |
11 | Cu/XLPE/PVC 2×240 | 0.6/1kV | LS Vina | 1.386.300 |
12 | Cu/XLPE/PVC 2×300 | 0.6/1kV | LS Vina | 1.735.500 |
13 | Cu/XLPE/PVC 2×400 | 0.6/1kV | LS Vina | 2.248.400 |
*Mức giá bán và chiết khấu cáp đồng 2 lõi LS VINA CXV thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
Cập nhật mới nhất 2024 giá dây cáp điện hạ thế CXV (3 lõi) LS VINA
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Điện áp | Nhãn hiệu/ Xuất xứ | Đơn giá tham khảo |
Cáp hạ thế cách điện XLPE 3 lõi | ||||
1 | Cu/XLPE/PVC 3×10 | 0.6/1kV | LS Vina | 92.000 |
2 | Cu/XLPE/PVC 3×16 | 0.6/1kV | LS Vina | 138.800 |
3 | Cu/XLPE/PVC 3×25 | 0.6/1kV | LS Vina | 214.800 |
4 | Cu/XLPE/PVC 3×35 | 0.6/1kV | LS Vina | 296.800 |
5 | Cu/XLPE/PVC 3×50 | 0.6/1kV | LS Vina | 407.500 |
6 | Cu/XLPE/PVC 3×70 | 0.6/1kV | LS Vina | 575.200 |
7 | Cu/XLPE/PVC 3×95 | 0.6/1kV | LS Vina | 798.000 |
8 | Cu/XLPE/PVC 3×120 | 0.6/1kV | LS Vina | 990.200 |
9 | Cu/XLPE/PVC 3×150 | 0.6/1kV | LS Vina | 1.233.500 |
10 | Cu/XLPE/PVC 3×185 | 0.6/1kV | LS Vina | 1.543.000 |
11 | Cu/XLPE/PVC 3×240 | 0.6/1kV | LS Vina | 2.012.200 |
12 | Cu/XLPE/PVC 3×300 | 0.6/1kV | LS Vina | 2.517.300 |
13 | Cu/XLPE/PVC 3×400 | 0.6/1kV | LS Vina | 3.260.800 |
*Mức giá bán và chiết khấu cáp đồng hạ thế 3 lõi LS VINA CXV thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
Cập nhật mới nhất 2024 giá dây cáp điện hạ thế CXV (4 lõi) LS VINA
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Điện áp | Nhãn hiệu/ Xuất xứ | Đơn giá tham khảo |
Cáp hạ thế cách điện XLPE 4 lõi | ||||
1 | Cu/XLPE/PVC 4×10 | 0.6/1kV | LS Vina | 120.900 |
2 | Cu/XLPE/PVC 4×16 | 0.6/1kV | LS Vina | 183.100 |
3 | Cu/XLPE/PVC 4×25 | 0.6/1kV | LS Vina | 283.200 |
4 | Cu/XLPE/PVC 4×35 | 0.6/1kV | LS Vina | 393.100 |
5 | Cu/XLPE/PVC 4×50 | 0.6/1kV | LS Vina | 540.800 |
6 | Cu/XLPE/PVC 4×70 | 0.6/1kV | LS Vina | 764.200 |
7 | Cu/XLPE/PVC 4×95 | 0.6/1kV | LS Vina | 1.052.000 |
8 | Cu/XLPE/PVC 4×120 | 0.6/1kV | LS Vina | 1.326.500 |
9 | Cu/XLPE/PVC 4×150 | 0.6/1kV | LS Vina | 1.638.000 |
10 | Cu/XLPE/PVC 4×185 | 0.6/1kV | LS Vina | 2.053.200 |
11 | Cu/XLPE/PVC 4×240 | 0.6/1kV | LS Vina | 2.679.300 |
12 | Cu/XLPE/PVC 4×300 | 0.6/1kV | LS Vina | 3.350.000 |
13 | Cu/XLPE/PVC 4×400 | 0.6/1kV | LS Vina | 4.345.800 |
*Mức giá bán và chiết khấu cáp 4 lõi đồng bọc LS VINA CXV thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
Cập nhật mới nhất 2024 giá dây cáp điện hạ thế CXV (3 pha 4 lõi) LS VINA
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Điện áp | Nhãn hiệu/ Xuất xứ | Đơn giá tham khảo |
Cáp hạ thế cách điện XLPE 3 pha 4 lõi | ||||
1 | Cu/XLPE/PVC 3×10 + 1x6mm2 | 0.6/1kV | LS Vina | 108.800 |
2 | Cu/XLPE/PVC 3×16 + 1x10mm2 | 0.6/1kV | LS Vina | 168.900 |
3 | Cu/XLPE/PVC 3×25 + 1x16mm2 | 0.6/1kV | LS Vina | 258.300 |
4 | Cu/XLPE/PVC 3×35 + 1x16mm2 | 0.6/1kV | LS Vina | 341.000 |
5 | Cu/XLPE/PVC 3×35 + 1x25mm2 | 0.6/1kV | LS Vina | 366.100 |
6 | Cu/XLPE/PVC 3×50 + 1x25mm2 | 0.6/1kV | LS Vina | 476.300 |
7 | Cu/XLPE/PVC 3×50 + 1x35mm2 | 0.6/1kV | LS Vina | 504.100 |
8 | Cu/XLPE/PVC 3×70 + 1x35mm2 | 0.6/1kV | LS Vina | 670.500 |
9 | Cu/XLPE/PVC 3×70 + 1x50mm2 | 0.6/1kV | LS Vina | 707.100 |
10 | Cu/XLPE/PVC 3×95 + 1x50mm2 | 0.6/1kV | LS Vina | 920.600 |
11 | Cu/XLPE/PVC 3×95 + 1x70mm2 | 0.6/1kV | LS Vina | 975.400 |
12 | Cu/XLPE/PVC 3×120 + 1x70mm2 | 0.6/1kV | LS Vina | 1.175.100 |
13 | Cu/XLPE/PVC 3×120 + 1x95mm2 | 0.6/1kV | LS Vina | 1.249.100 |
14 | Cu/XLPE/PVC 3×150 + 1x70mm2 | 0.6/1kV | LS Vina | 1.416.700 |
15 | Cu/XLPE/PVC 3×150 + 1x95mm2 | 0.6/1kV | LS Vina | 1.490.000 |
16 | Cu/XLPE/PVC 3×150 + 1x120mm2 | 0.6/1kV | LS Vina | 1.557.900 |
17 | Cu/XLPE/PVC 3×185 + 1x95mm2 | 0.6/1kV | LS Vina | 1.798.800 |
18 | Cu/XLPE/PVC 3×185 + 1x120mm2 | 0.6/1kV | LS Vina | 1.866.000 |
19 | Cu/XLPE/PVC 3×185 + 1x150mm2 | 0.6/1kV | LS Vina | 1.947.200 |
20 | Cu/XLPE/PVC 3×240 + 1x120mm2 | 0.6/1kV | LS Vina | 2.333.600 |
21 | Cu/XLPE/PVC 3×240 + 1x150mm2 | 0.6/1kV | LS Vina | 2.414.300 |
22 | Cu/XLPE/PVC 3×240 + 1x185mm2 | 0.6/1kV | LS Vina | 2.517.400 |
23 | Cu/XLPE/PVC 3×300 + 1x150mm2 | 0.6/1kV | LS Vina | 2.914.000 |
24 | Cu/XLPE/PVC 3×300 + 1x185mm2 | 0.6/1kV | LS Vina | 3.020.300 |
25 | Cu/XLPE/PVC 3×300 + 1x240mm2 | 0.6/1kV | LS Vina | 3.176.500 |
*Mức giá bán và chiết khấu cáp 3 pha 4 lõi đồng LS VINA CXV thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
Cập nhật mới nhất 2024 giá dây cáp điện hạ thế CXV (5 lõi) LS VINA
STT | TÊN SẢN PHẨM | HÃNG SẢN XUẤT | ĐƠN GIÁ (đồng/mét) |
1 | Dây CXV 5×1.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
2 | Dây CXV 5×2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
3 | Dây CXV 5x4mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
4 | Dây CXV 5x6mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
5 | Dây CXV 5x10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
6 | Dây CXV 5x16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
7 | Dây CXV 5x25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
8 | Dây CXV 5x35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
9 | Dây CXV 5x50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
10 | Dây CXV 5x70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
11 | Dây CXV 5x95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
12 | Dây CXV 5x120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
13 | Dây CXV 5x150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
14 | Dây CXV 5x185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
15 | Dây CXV 5x240mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
16 | Dây CXV 5x300mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
17 | Dây CXV 5x400mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
*Mức giá bán và chiết khấu cáp hạ thế LS VINA CXV thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
3. Báo Giá Cáp Nhôm Hạ Thế LS VINA [Mới Nhất ]
Cập nhật mới nhất 2024 giá dây cáp điện hạ thế ruột nhôm LS VINA – AV
STT | TÊN SẢN PHẨM | HÃNG SẢN XUẤT | ĐƠN GIÁ (đồng/mét) |
1 | Dây AV 10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
2 | Dây AV 16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 6.900 |
3 | Dây AV 25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 9.710 |
4 | Dây AV 35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 12.660 |
5 | Dây AV 50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 17.710 |
6 | Dây AV 70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 23.900 |
7 | Dây AV 95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 32.500 |
8 | Dây AV 120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 39.500 |
9 | Dây AV 150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 50.800 |
10 | Dây AV 185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 62.200 |
11 | Dây AV 200mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
12 | Dây AV 240mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 78.700 |
13 | Dây AV 300mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 98.500 |
14 | Dây AV 400mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 124.600 |
15 | Dây AV 500mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 157.000 |
*Mức giá bán và chiết khấu dây cáp điện hạ thế ruột nhôm LS VINA – AV thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
Cập nhật mới nhất 2024 giá dây cáp điện hạ thế ruột nhôm LS VINA – AX
STT | TÊN SẢN PHẨM | HÃNG SẢN XUẤT | ĐƠN GIÁ (đồng/mét) |
1 | Dây AX 3x300mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 273.570 |
2 | Dây AX 3x240mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 224.070 |
3 | Dây AX 3x185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 174.790 |
4 | Dây AX 4x240mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 299.310 |
5 | Dây AX 4x185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 231.440 |
6 | Dây AX 4x300mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 360.360 |
*Mức giá bán và chiết khấu dây cáp điện hạ thế ruột nhôm LS VINA – AX thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
Cập nhật mới nhất 2024 giá dây cáp điện hạ thế ruột nhôm LS VINA – AXV (1 lõi)
STT | TÊN SẢN PHẨM | HÃNG SẢN XUẤT | ĐƠN GIÁ (đồng/mét) |
1 | Dây AXV 10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 8.220 |
2 | Dây AXV 16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 10.490 |
3 | Dây AXV 25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 14.430 |
4 | Dây AXV 35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 18.140 |
5 | Dây AXV 50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 24.600 |
6 | Dây AXV 70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 32.900 |
7 | Dây AXV 95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 42.400 |
8 | Dây AXV 120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 53.800 |
9 | Dây AXV 150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 63.300 |
10 | Dây AXV 185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 78.900 |
11 | Dây AXV 200mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
12 | Dây AXV 240mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 98.400 |
13 | Dây AXV 300mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 122.200 |
14 | Dây AXV 400mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 153.700 |
15 | Dây AXV 500mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 192.900 |
16 | Dây AXV 630mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 246.500 |
*Mức giá bán và chiết khấu dây cáp điện hạ thế ruột nhôm LS VINA – AXV thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
Cập nhật mới nhất 2024 giá dây cáp điện hạ thế ruột nhôm LS VINA – AXV (2 lõi)
STT | TÊN SẢN PHẨM | HÃNG SẢN XUẤT | ĐƠN GIÁ (đồng/mét) |
15 | Dây AXV 2x10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
16 | Dây AXV 2x16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 35.200 |
17 | Dây AXV 2x25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 45.100 |
18 | Dây AXV 2x35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 54.200 |
19 | Dây AXV 2x50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 67.200 |
20 | Dây AXV 2x70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 85.500 |
21 | Dây AXV 2x95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 107.800 |
22 | Dây AXV 2x120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 144.800 |
23 | Dây AXV 2x150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 164.500 |
24 | Dây AXV 2x185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 197.600 |
25 | Dây AXV 2x240mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 245.200 |
26 | Dây AXV 2x300mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 306.000 |
27 | Dây AXV 2x400mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 384.500 |
*Mức giá bán và chiết khấu dây cáp điện hạ thế ruột nhôm LS VINA – AXV thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
Cập nhật mới nhất 2024 giá dây cáp điện hạ thế ruột nhôm LS VINA – AXV (3 lõi)
STT | TÊN SẢN PHẨM | HÃNG SẢN XUẤT | ĐƠN GIÁ (đồng/mét) |
28 | Dây AXV 3x10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
29 | Dây AXV 3x16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 42.500 |
30 | Dây AXV 3x25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 55.900 |
31 | Dây AXV 3x35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 66.300 |
32 | Dây AXV 3x50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 86.600 |
33 | Dây AXV 3x70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 112.600 |
34 | Dây AXV 3x95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 146.800 |
35 | Dây AXV 3x120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 191.200 |
36 | Dây AXV 3x150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 221.900 |
37 | Dây AXV 3x185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 269.600 |
38 | Dây AXV 3x240mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 338.700 |
39 | Dây AXV 3x300mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 413.900 |
40 | Dây AXV 3x400mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 523.300 |
*Mức giá bán và chiết khấu dây cáp điện hạ thế ruột nhôm LS VINA – AXV thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
Cập nhật mới nhất 2024 giá dây cáp điện hạ thế ruột nhôm LS VINA – AXV (4 lõi)
STT | TÊN SẢN PHẨM | HÃNG SẢN XUẤT | ĐƠN GIÁ (đồng/mét) |
41 | Dây AXV 4x10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
42 | Dây AXV 4x16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 51.600 |
43 | Dây AXV 4x25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 68.000 |
44 | Dây AXV 4x35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 82.300 |
45 | Dây AXV 4x50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 108.900 |
46 | Dây AXV 4x70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 144.600 |
47 | Dây AXV 4x95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 188.400 |
48 | Dây AXV 4x120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 239.300 |
49 | Dây AXV 4x150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 290.000 |
50 | Dây AXV 4x185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 350.400 |
51 | Dây AXV 4x240mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 442.000 |
52 | Dây AXV 4x300mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 545.900 |
53 | Dây AXV 4x400mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 679.000 |
*Mức giá bán và chiết khấu dây cáp điện hạ thế ruột nhôm LS VINA – AXV thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
4. Báo Giá Cáp Nhôm Vặn Xoắn LV-ABC LS VINA [Mới Nhất ]
STT | TÊN SẢN PHẨM | HÃNG SẢN XUẤT | ĐƠN GIÁ (đồng/mét) |
1 | Dây LV-ABC 2x10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 11.030 |
2 | Dây LV-ABC 2x11mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 12.000 |
3 | Dây LV-ABC 2x16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 15.700 |
4 | Dây LV-ABC 2x25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 20.700 |
5 | Dây LV-ABC 2x35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 26.400 |
6 | Dây LV-ABC 2x50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 38.600 |
7 | Dây LV-ABC 2x70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 49.800 |
8 | Dây LV-ABC 2x95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 64.000 |
9 | Dây LV-ABC 2x120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 81.000 |
10 | Dây LV-ABC 2x150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 97.400 |
11 | Dây LV-ABC 3x16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 22.700 |
12 | Dây LV-ABC 3x25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 30.100 |
13 | Dây LV-ABC 3x35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 38.600 |
14 | Dây LV-ABC 3x50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 53.500 |
15 | Dây LV-ABC 3x70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 71.600 |
16 | Dây LV-ABC 3x95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 95.500 |
17 | Dây LV-ABC 3x120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 119.600 |
18 | Dây LV-ABC 3x150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 144.200 |
19 | Dây LV-ABC 4x16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 29.700 |
20 | Dây LV-ABC 4x25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 39.800 |
21 | Dây LV-ABC 4x35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 51.000 |
22 | Dây LV-ABC 4x50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 69.200 |
23 | Dây LV-ABC 4x70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 94.800 |
24 | Dây LV-ABC 4x95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 125.100 |
25 | Dây LV-ABC 4x120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 158.400 |
26 | Dây LV-ABC 4x150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 191.100 |
27 | Dây LV-ABC 3×240+1x120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
*Mức giá bán và chiết khấu cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC LS VINA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
DÂY TRẦN LS VINA
1. Báo Giá Dây Đồng Trần LS VINA [Mới Nhất ]
Dây cáp đồng trần LS VINA (C) có nhiều tiết diện khác nhau, sử dụng cho đường dây tải điện trên không, dây chống sét, dây tiếp đất…
STT | TÊN SẢN PHẨM | HÃNG SẢN XUẤT | ĐƠN GIÁ (đồng/mét) |
1 | Dây đồng trần C 10mm2 | LS VINA | 30.990 |
2 | Dây đồng trần C 16mm2 | LS VINA | 48.810 |
3 | Dây đồng trần C 25mm2 | LS VINA | 76.260 |
4 | Dây đồng trần C 35mm2 | LS VINA | 107.020 |
5 | Dây đồng trần C 50mm2 | LS VINA | 154.520 |
6 | Dây đồng trần C 70mm2 | LS VINA | 213.760 |
7 | Dây đồng trần C 95mm2 | LS VINA | 290.690 |
8 | Dây đồng trần C 120mm2 | LS VINA | 373.260 |
9 | Dây đồng trần C 150mm2 | LS VINA | 457.220 |
10 | Dây đồng trần C 185mm2 | LS VINA | 569.160 |
11 | Dây đồng trần C 240mm2 | LS VINA | 738.910 |
12 | Dây đồng trần C 300mm2 | LS VINA | 894.060 |
13 | Dây đồng trần C 400mm2 | LS VINA | 1.207.700 |
*Mức giá bán và chiết khấu dây đồng trần xoắn LS VINA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
2. Báo Giá Dây Nhôm Trần LS VINA [Mới Nhất ]
STT | TÊN SẢN PHẨM | HÃNG SẢN XUẤT | ĐƠN GIÁ (đồng/mét) |
1 | Dây nhôm trần A 50mm2 | LS VINA | 13.710 |
2 | Dây nhôm trần A 70mm2 | LS VINA | 20.730 |
3 | Dây nhôm trần A 95mm2 | LS VINA | 27.240 |
4 | Dây nhôm trần A 120mm2 | LS VINA | 33.320 |
5 | Dây nhôm trần A 150mm2 | LS VINA | 41.730 |
6 | Dây nhôm trần A 185mm2 | LS VINA | 53.230 |
7 | Dây nhôm trần A 240mm2 | LS VINA | 67.030 |
8 | Dây nhôm trần A 300mm2 | LS VINA | 80.990 |
9 | Dây nhôm trần A 400mm2 | LS VINA | 109.340 |
*Mức giá bán và chiết khấu dây nhôm trần xoắn LS VINA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
3. Báo Giá Dây Thép Trần Xoắn TK LS VINA [Mới Nhất ]
STT | TÊN SẢN PHẨM | HÃNG SẢN XUẤT | ĐƠN GIÁ (đồng/mét) |
1 | Dây Thép Trần Xoắn TK 25mm2 | LS VINA | 13.170 |
2 | Dây Thép Trần Xoắn TK 35mm2 | LS VINA | 19.260 |
3 | Dây Thép Trần Xoắn TK 50mm2 | LS VINA | 33.430 |
4 | Dây Thép Trần Xoắn TK 70mm2 | LS VINA | 43.830 |
5 | Dây Thép Trần Xoắn TK 95mm2 | LS VINA | 55.400 |
6 | Dây Thép Trần Xoắn TK 120mm2 | LS VINA | 67.910 |
*Mức giá bán và chiết khấu dây thép trần xoắn LS VINA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
4. Báo Giá Dây Nhôm Lõi Thép LS VINA [Mới Nhất ]
Cập nhật mới nhất 2024 giá dây nhôm lõi thép ACSR LS VINA (TCVN 5064-1994)
STT | TÊN SẢN PHẨM | HÃNG SẢN XUẤT | ĐƠN GIÁ (đồng/mét) |
1 | Dây ACSR-50/8mm2 (6/3.2+1/3.2) TCVN 5064-1994 | LS VINA | 16.600 |
2 | Dây ACSR-70/11mm2 (6/3.8+1/3.8) TCVN 5064-1994 | LS VINA | 23.210 |
3 | Dây ACSR-95/16mm2 (6/4.5+1/4.5) TCVN 5064-1994 | LS VINA | 32.160 |
4 | Dây ACSR-120/19mm2 TCVN 5064 | LS VINA | 42.410 |
5 | Dây ACSR-120/27mm2 TCVN 5064 | LS VINA | 42.380 |
6 | Dây ACSR-150/19mm2 (24/2.8+7/1.85) TCVN 5064-1994 | LS VINA | 49.860 |
7 | Dây ACSR-150/24mm2 (26/2.7+7/2.1) TCVN 5064-1994 | LS VINA | 50.800 |
8 | Dây ACSR-150/34mm2 TCVN 5064-1995 | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
9 | Dây ACSR-185/24mm2 (24/3.15+7/2.1) TCVN 5064-1994 | LS VINA | 61.230 |
10 | Dây ACSR-185/29mm2 – TCVN 5064 | LS VINA | 61.510 |
11 | Dây ACSR-240/32mm2 (TCVN 5064) | LS VINA | 80.070 |
12 | Dây ACSR-300/39mm2 (24/4+7/2.65) TCVN 5064-1994 | LS VINA | 100.890 |
13 | Dây ACSR-400/51mm2 (54/3.05+7/3.05) TCVN 5064-1994 | LS VINA | 132.720 |
14 | Dây ACSR400/27.7mm2 (IEC 1089) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
15 | Dây ACSR-240/39mm2 (TCVN 5064) | LS VINA | 80.470 |
*Mức giá bán và chiết khấu dây nhôm lõi thép ACSR LS VINA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
Cập nhật mới nhất 2024 giá dây nhôm lõi thép trần (ACKP, AsKP) – LS VINA – TCVN5064
STT | TÊN SẢN PHẨM | HÃNG SẢN XUẤT | ĐƠN GIÁ (đồng/mét) |
1 | Dây ACKP 16/2.7mm2 – TCVN5064 | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
2 | Dây ACKP 25/4.2mm2 – TCVN5064 | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
3 | Dây ACKP 35/6.2mm2 – TCVN5064 | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
4 | Dây ACKP 50/8mm2 – TCVN5064 | LS VINA | 16.900 |
5 | Dây ACKP 70/11mm2 – TCVN5064 | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
6 | Dây ACKP 70/72mm2 – TCVN5064 | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
7 | Dây ACKP 95/16mm2 – TCVN5064 | LS VINA | 32.740 |
8 | Dây ACKP 120/19mm2 – TCVN5064 | LS VINA | 44.800 |
9 | Dây ACKP 120/27mm2 – TCVN5064 | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
10 | Dây ACKP 150/19mm2 – TCVN5064 | LS VINA | 51.860 |
11 | Dây ACKP 150/24mm2 – TCVN5064 | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
12 | Dây ACKP 150/34mm2 – TCVN5064 | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
13 | Dây ACKP 185/24mm2 – TCVN5064 | LS VINA | 65.430 |
14 | Dây ACKP 185/29mm2 – TCVN5064 | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
15 | Dây ACKP 185/43mm2 – TCVN5064 | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
16 | Dây ACKP 240/32mm2 (TCVN 5064) | LS VINA | 85.200 |
*Mức giá bán và chiết khấu dây nhôm lõi thép trần LS VINA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
Cáp Chống Cháy LS VINA
1. Báo Giá Cáp Chống Cháy LS VINA [Mới Nhất ]
Cáp chống cháy LS VINA (fire resistant cable) được thiết kế với vỏ ngoài là băng chắn lửa, thường được sử dụng trong công trình trọng điểm và đòi hòi tính an toàn cao.
Cập nhật mới nhất 2024 giá cáp chống cháy LS VINA – CV/FR
STT | TÊN SẢN PHẨM | HÃNG SẢN XUẤT | ĐƠN GIÁ (đồng/mét) |
1 | Dây CV/FR 1×1.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 10.220 |
2 | Dây CV/FR 1x1mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 8.270 |
3 | Dây CV/FR 1×2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 13.740 |
4 | Dây CV/FR 1x4mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 19.650 |
5 | Dây CV/FR 1x6mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 26.600 |
6 | Dây CV/FR 1x8mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
7 | Dây CV/FR 1x10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 41.000 |
8 | Dây CV/FR 1x16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 59.100 |
9 | Dây CV/FR 1x25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 91.100 |
10 | Dây CV/FR 1x35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 123.000 |
11 | Dây CV/FR 1x50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 169.200 |
12 | Dây CV/FR 1x70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 235.700 |
13 | Dây CV/FR 1x95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 322.400 |
14 | Dây CV/FR 1x120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 411.500 |
15 | Dây CV/FR 1x150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 488.100 |
16 | Dây CV/FR 1x185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 607.200 |
17 | Dây CV/FR 1x200mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
18 | Dây CV/FR 1x240mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 791.400 |
19 | Dây CV/FR 1x300mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 987.900 |
20 | Dây CV/FR 1x400mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.236.500 |
*Mức giá bán và chiết khấu dây cáp chống cháy LS VINA – CV/FR thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
Cập nhật mới nhất 2024 giá cáp chống cháy LS VINA – CXV/FR (1 lõi)
STT | TÊN SẢN PHẨM | HÃNG SẢN XUẤT | ĐƠN GIÁ (đồng/mét) |
1 | Dây CXV/FR 1x1mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 11.660 |
2 | Dây CXV/FR 1×1.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 13.800 |
3 | Dây CXV/FR 1×2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 18.000 |
4 | Dây CXV/FR 1x4mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 23.400 |
5 | Dây CXV/FR 1x5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
6 | Dây CXV/FR 1x6mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 30.600 |
7 | Dây CXV/FR 1x8mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
8 | Dây CXV/FR 1x10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 45.300 |
9 | Dây CXV/FR 1x16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 64.100 |
10 | Dây CXV/FR 1x25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 96.800 |
11 | Dây CXV/FR 1x35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 129.500 |
12 | Dây CXV/FR 1x50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 175.200 |
13 | Dây CXV/FR 1x70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 242.900 |
14 | Dây CXV/FR 1x95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 329.600 |
15 | Dây CXV/FR 1x120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 421.200 |
16 | Dây CXV/FR 1x150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 501.200 |
17 | Dây CXV/FR 1x185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 619.200 |
18 | Dây CXV/FR 1x200mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
19 | Dây CXV/FR 1x240mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 804.900 |
20 | Dây CXV/FR 1x300mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.003.200 |
21 | Dây CXV/FR 1x400mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.272.800 |
22 | Dây CXV/FR 1x500mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.618.400 |
23 | Dây CXV/FR 1x630mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 2.079.000 |
24 | Dây CXV/FR 1x800mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
*Mức giá bán và chiết khấu dây cáp chống cháy LS VINA – CXV/FR thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
Cập nhật mới nhất 2024 giá cáp chống cháy LS VINA – CXV/FR (2 lõi)
STT | TÊN SẢN PHẨM | HÃNG SẢN XUẤT | ĐƠN GIÁ (đồng/mét) |
25 | Dây CXV/FR 2x1mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 33.000 |
26 | Dây CXV/FR 2×0.75mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
27 | Dây CXV/FR 2×1.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 38.100 |
28 | Dây CXV/FR 2×2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 47.300 |
29 | Dây CXV/FR 2x4mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 61.200 |
30 | Dây CXV/FR 2x6mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 77.700 |
31 | Dây CXV/FR 2x10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 103.800 |
32 | Dây CXV/FR 2x16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 147.000 |
33 | Dây CXV/FR 2x25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 215.600 |
34 | Dây CXV/FR 2x35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 282.900 |
35 | Dây CXV/FR 2x50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 375.800 |
36 | Dây CXV/FR 2x70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 513.800 |
37 | Dây CXV/FR 2x95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 692.900 |
38 | Dây CXV/FR 2x120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 888.500 |
39 | Dây CXV/FR 2x150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.046.000 |
40 | Dây CXV/FR 2x185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.295.700 |
41 | Dây CXV/FR 2x240mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.679.100 |
42 | Dây CXV/FR 2x300mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 2.094.600 |
43 | Dây CXV/FR 2x400mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 2.640.500 |
*Mức giá bán và chiết khấu dây cáp chống cháy LS VINA – CXV/FR thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
Cập nhật mới nhất 2024 giá cáp chống cháy LS VINA – CXV/FR (3 lõi)
STT | TÊN SẢN PHẨM | HÃNG SẢN XUẤT | ĐƠN GIÁ (đồng/mét) |
44 | Dây CXV/FR 3x1mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 40.800 |
45 | Dây CXV/FR 3×1.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 47.100 |
46 | Dây CXV/FR 3×2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 60.500 |
47 | Dây CXV/FR 3x4mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 79.200 |
48 | Dây CXV/FR 3x6mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 102.500 |
49 | Dây CXV/FR 3x10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 150.000 |
50 | Dây CXV/FR 3x16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 209.700 |
51 | Dây CXV/FR 3x25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 306.900 |
52 | Dây CXV/FR 3x35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 403.800 |
53 | Dây CXV/FR 3x50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 543.200 |
54 | Dây CXV/FR 3x70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 749.300 |
55 | Dây CXV/FR 3x95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.016.700 |
56 | Dây CXV/FR 3x120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.292.600 |
57 | Dây CXV/FR 3x150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.544.300 |
58 | Dây CXV/FR 3x185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.900.100 |
59 | Dây CXV/FR 3x240mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 2.457.600 |
60 | Dây CXV/FR 3x300mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 3.074.600 |
61 | Dây CXV/FR 3x400mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 3.905.900 |
*Mức giá bán và chiết khấu dây cáp chống cháy LS VINA – CXV/FR thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
Cập nhật mới nhất 2024 giá cáp chống cháy LS VINA – CXV/FR (4 lõi)
STT | TÊN SẢN PHẨM | HÃNG SẢN XUẤT | ĐƠN GIÁ (đồng/mét) |
62 | Dây CXV/FR 4x1mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 50.400 |
63 | Dây CXV/FR 4×1.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 59.600 |
64 | Dây CXV/FR 4×2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 75.500 |
65 | Dây CXV/FR 4x4mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 100.200 |
66 | Dây CXV/FR 4x6mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 130.800 |
67 | Dây CXV/FR 4x8mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
68 | Dây CXV/FR 4x10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 192.000 |
69 | Dây CXV/FR 4x16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 265.500 |
70 | Dây CXV/FR 4x25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 397.400 |
71 | Dây CXV/FR 4x35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 527.300 |
72 | Dây CXV/FR 4x38mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
73 | Dây CXV/FR 4x50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 715.100 |
74 | Dây CXV/FR 4x70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 989.700 |
75 | Dây CXV/FR 4x95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.344.200 |
76 | Dây CXV/FR 4x120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.716.500 |
77 | Dây CXV/FR 4x150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 2.036.100 |
78 | Dây CXV/FR 4x185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 2.527.200 |
79 | Dây CXV/FR 4x240mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 3.288.200 |
80 | Dây CXV/FR 4x300mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 4.088.900 |
81 | Dây CXV/FR 4x400mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 5.227.500 |
*Mức giá bán và chiết khấu dây cáp chống cháy LS VINA – CXV/FR thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
Cập nhật mới nhất 2024 giá cáp chống cháy LS VINA – CXV/FR (3 pha 4 lõi)
STT | TÊN SẢN PHẨM | HÃNG SẢN XUẤT | ĐƠN GIÁ (đồng/mét) |
82 | Dây CXV/FR 3×2.5+1×1.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 74.000 |
83 | Dây CXV/FR 3×4+1×2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 93.900 |
84 | Dây CXV/FR 3×6+1x4mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 123.000 |
85 | Dây CXV/FR 3×10+1x6mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 176.700 |
86 | Dây CXV/FR 3×16+1x10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 251.400 |
87 | Dây CXV/FR 3×25+1x16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 365.700 |
88 | Dây CXV/FR 3×35+1x16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 463.400 |
89 | Dây CXV/FR 3×35+1x25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 495.200 |
90 | Dây CXV/FR 3×50+1x25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 640.400 |
91 | Dây CXV/FR 3×50+1x35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 672.500 |
92 | Dây CXV/FR 3×70+1x35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 878.700 |
93 | Dây CXV/FR 3×70+1x50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 921.600 |
94 | Dây CXV/FR 3×95+1x50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.190.900 |
95 | Dây CXV/FR 3×95+1x70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.259.100 |
96 | Dây CXV/FR 3×120+1x70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.488.900 |
97 | Dây CXV/FR 3×120+1x95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.585.700 |
98 | Dây CXV/FR 3×150+1x70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.769.900 |
99 | Dây CXV/FR 3×150+1x95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.857.600 |
100 | Dây CXV/FR 3×185+1x95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 2.233.700 |
101 | Dây CXV/FR 3×240+1x120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 2.879.000 |
102 | Dây CXV/FR 3×240+1x150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 2.970.300 |
103 | Dây CXV/FR 3×240+1x185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 3.100.800 |
104 | Dây CXV/FR 3×300+1x150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 3.580.700 |
105 | Dây CXV/FR 3×300+1x185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 3.701.100 |
106 | Dây CXV/FR 3×400+1x185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 4.566.300 |
107 | Dây CXV/FR 3×400+1x240mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 4.754.600 |
*Mức giá bán và chiết khấu dây cáp chống cháy LS VINA – CXV/FR thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
2. Báo Giá Cáp Chậm Cháy LS VINA [Mới Nhất ]
Cập nhật mới nhất 2024 giá cáp chậm cháy LS VINA – CV/FRT
STT | TÊN SẢN PHẨM | HÃNG SẢN XUẤT | ĐƠN GIÁ (đồng/mét) |
1 | Dây CV/FRT 1x1mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
2 | Dây CV/FRT 1×1.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 7.140 |
3 | Dây CV/FRT 1×2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 10.250 |
4 | Dây CV/FRT 1x4mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 15.330 |
5 | Dây CV/FRT 1x6mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 22.000 |
6 | Dây CV/FRT 1x10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 35.300 |
7 | Dây CV/FRT 1x16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 52.700 |
8 | Dây CV/FRT 1x25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 83.000 |
9 | Dây CV/FRT 1x35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 113.700 |
10 | Dây CV/FRT 1x50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 158.300 |
11 | Dây CV/FRT 1x70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 222.900 |
12 | Dây CV/FRT 1x95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 307.400 |
13 | Dây CV/FRT 1x120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 396.600 |
14 | Dây CV/FRT 1x150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 471.300 |
15 | Dây CV/FRT 1x185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 586.800 |
16 | Dây CV/FRT 1x240mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 768.300 |
17 | Dây CV/FRT 1x300mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 961.800 |
18 | Dây CV/FRT 1x400mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.224.600 |
19 | Dây CV/FRT 1x500mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.565.100 |
20 | Dây CV/FRT 1x630mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 2.012.400 |
*Mức giá bán và chiết khấu dây cáp chậm cháy LS VINA – CV/FRT thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
Cập nhật mới nhất 2024 giá cáp chậm cháy LS VINA – CXV/FRT (1 lõi)
STT | TÊN SẢN PHẨM | HÃNG SẢN XUẤT | ĐƠN GIÁ (đồng/mét) |
1 | Dây CXV/FRT 1x1mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 7.520 |
2 | Dây CXV/FRT 1×1.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 9.360 |
3 | Dây CXV/FRT 1×2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 13.320 |
4 | Dây CXV/FRT 1x4mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 18.330 |
5 | Dây CXV/FRT 1x6mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 25.200 |
6 | Dây CXV/FRT 1x10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 38.900 |
7 | Dây CXV/FRT 1x16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 57.000 |
8 | Dây CXV/FRT 1x25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 87.500 |
9 | Dây CXV/FRT 1x35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 118.800 |
10 | Dây CXV/FRT 1x50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 160.200 |
11 | Dây CXV/FRT 1x70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 226.100 |
12 | Dây CXV/FRT 1x95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 309.800 |
13 | Dây CXV/FRT 1x120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 403.800 |
14 | Dây CXV/FRT 1x150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 480.000 |
15 | Dây CXV/FRT 1x185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 599.300 |
16 | Dây CXV/FRT 1x240mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 783.300 |
17 | Dây CXV/FRT 1x300mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 981.300 |
18 | Dây CXV/FRT 1x400mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.250.300 |
*Mức giá bán và chiết khấu dây cáp chậm cháy LS VINA – CXV/FRT thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
Cập nhật mới nhất 2024 giá cáp chậm cháy LS VINA – CXV/FRT (2 lõi)
STT | TÊN SẢN PHẨM | HÃNG SẢN XUẤT | ĐƠN GIÁ (đồng/mét) |
1 | Dây CXV/FRT 2x1mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 22.500 |
2 | Dây CXV/FRT 2×1.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 27.000 |
3 | Dây CXV/FRT 2×2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 35.600 |
4 | Dây CXV/FRT 2x4mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 48.600 |
5 | Dây CXV/FRT 2x6mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 64.200 |
6 | Dây CXV/FRT 2x10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 95.600 |
7 | Dây CXV/FRT 2x16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 131.700 |
8 | Dây CXV/FRT 2x25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 195.500 |
9 | Dây CXV/FRT 2x35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 260.300 |
10 | Dây CXV/FRT 2x50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 344.300 |
11 | Dây CXV/FRT 2x70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 478.500 |
12 | Dây CXV/FRT 2x95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 651.500 |
13 | Dây CXV/FRT 2x120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 845.700 |
14 | Dây CXV/FRT 2x150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.006.800 |
15 | Dây CXV/FRT 2x185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.249.500 |
16 | Dây CXV/FRT 2x240mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.628.700 |
17 | Dây CXV/FRT 2x300mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 2.040.300 |
18 | Dây CXV/FRT 2x400mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 2.596.500 |
*Mức giá bán và chiết khấu dây cáp chậm cháy LS VINA – CXV/FRT thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
Cập nhật mới nhất 2024 giá cáp chậm cháy LS VINA – CXV/FRT (3 lõi)
STT | TÊN SẢN PHẨM | HÃNG SẢN XUẤT | ĐƠN GIÁ (đồng/mét) |
1 | Dây CXV/FRT 3x1mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 26.900 |
2 | Dây CXV/FRT 3×1.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 33.000 |
3 | Dây CXV/FRT 3×2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 44.700 |
4 | Dây CXV/FRT 3x4mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 62.300 |
5 | Dây CXV/FRT 3x6mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 84.300 |
6 | Dây CXV/FRT 3x10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 128.300 |
7 | Dây CXV/FRT 3x16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 183.000 |
8 | Dây CXV/FRT 3x25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 276.200 |
9 | Dây CXV/FRT 3x35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 370.800 |
10 | Dây CXV/FRT 3x50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 495.000 |
11 | Dây CXV/FRT 3x70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 695.600 |
12 | Dây CXV/FRT 3x95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 953.400 |
13 | Dây CXV/FRT 3x120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.237.400 |
14 | Dây CXV/FRT 3x150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.471.800 |
15 | Dây CXV/FRT 3x185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.838.100 |
16 | Dây CXV/FRT 3x240mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 2.402.300 |
17 | Dây CXV/FRT 3x300mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 3.004.100 |
18 | Dây CXV/FRT 3x400mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 3.828.600 |
*Mức giá bán và chiết khấu dây cáp chậm cháy LS VINA – CXV/FRT thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
Cập nhật mới nhất 2024 giá cáp chậm cháy LS VINA – CXV/FRT (4 lõi)
STT | TÊN SẢN PHẨM | HÃNG SẢN XUẤT | ĐƠN GIÁ (đồng/mét) |
1 | Dây CXV/FRT 4x1mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 32.400 |
2 | Dây CXV/FRT 4×1.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 40.200 |
3 | Dây CXV/FRT 4×2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 55.100 |
4 | Dây CXV/FRT 4x4mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 78.200 |
5 | Dây CXV/FRT 4x6mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 107.100 |
6 | Dây CXV/FRT 4x10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 164.600 |
7 | Dây CXV/FRT 4x16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 236.400 |
8 | Dây CXV/FRT 4x25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 358.700 |
9 | Dây CXV/FRT 4x35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 483.300 |
10 | Dây CXV/FRT 4x50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 651.000 |
11 | Dây CXV/FRT 4x70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 918.300 |
12 | Dây CXV/FRT 4x95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.259.900 |
13 | Dây CXV/FRT 4x120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.639.400 |
14 | Dây CXV/FRT 4x150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.955.000 |
15 | Dây CXV/FRT 4x185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 2.435.300 |
16 | Dây CXV/FRT 4x240mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 3.183.200 |
17 | Dây CXV/FRT 4x300mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 3.981.900 |
18 | Dây CXV/FRT 4x400mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 5.077.800 |
*Mức giá bán và chiết khấu dây cáp chậm cháy LS VINA – CXV/FRT thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
Cập nhật mới nhất 2024 giá cáp chậm cháy LS VINA – CXV/FRT (3 pha 4 lõi)
STT | TÊN SẢN PHẨM | HÃNG SẢN XUẤT | ĐƠN GIÁ (đồng/mét) |
1 | Dây CXV/FRT 3×4+1×2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 72.500 |
2 | Dây CXV/FRT 3×6+1x4mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 99.900 |
3 | Dây CXV/FRT 3×10+1x6mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 150.000 |
4 | Dây CXV/FRT 3×16+1x10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 222.200 |
5 | Dây CXV/FRT 3×25+1x16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 328.100 |
6 | Dây CXV/FRT 3×35+1x16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 421.500 |
7 | Dây CXV/FRT 3×35+1x25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 451.800 |
8 | Dây CXV/FRT 3×50+1x25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 578.300 |
9 | Dây CXV/FRT 3×50+1x35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 609.200 |
10 | Dây CXV/FRT 3×70+1x35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 809.700 |
11 | Dây CXV/FRT 3×70+1x50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 851.100 |
12 | Dây CXV/FRT 3×95+1x50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.109.300 |
13 | Dây CXV/FRT 3×95+1x70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.175.700 |
14 | Dây CXV/FRT 3×120+1x70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.465.200 |
15 | Dây CXV/FRT 3×120+1x95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.560.600 |
16 | Dây CXV/FRT 3×150+1x70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.747.800 |
17 | Dây CXV/FRT 3×150+1x95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.841.300 |
18 | Dây CXV/FRT 3×185+1x95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 2.154.300 |
19 | Dây CXV/FRT 3×185+1x120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 2.300.900 |
20 | Dây CXV/FRT 3×240+1x120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 2.888.600 |
21 | Dây CXV/FRT 3×240+1x150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 2.983.100 |
22 | Dây CXV/FRT 3×240+1x185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 3.106.800 |
23 | Dây CXV/FRT 3×300+1x150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 3.605.400 |
24 | Dây CXV/FRT 3×300+1x185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 3.619.400 |
25 | Dây CXV/FRT 3×400+1x185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 4.443.600 |
26 | Dây CXV/FRT 3×400+1x240mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 4.772.100 |
*Mức giá bán và chiết khấu dây cáp chậm cháy LS VINA – CXV/FRT thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
Cập nhật mới nhất 2024 giá cáp chậm cháy LS VINA – CE/FRT-LSHF
STT | TÊN SẢN PHẨM | HÃNG SẢN XUẤT | ĐƠN GIÁ (đồng/mét) |
1 | Dây CE/FRT-LSHF 185mm2 (450/750V) | LS VINA | 620.400 |
2 | Dây CE/FRT-LSHF 2.5mm2 (450/750V) | LS VINA | 10.460 |
3 | Dây CE/FRT-LSHF 1.5mm2 (450/750V) | LS VINA | 7.290 |
4 | Dây CE/FRT-LSHF 4mm2 (450/750V) | LS VINA | 15.860 |
5 | Dây CE/FRT-LSHF 240mm2 (450/750V) | LS VINA | 811.500 |
6 | Dây CE/FRT-LSHF 150mm2 (450/750V) | LS VINA | 497.000 |
7 | Dây CE/FRT-LSHF 120mm2 (450/750V) | LS VINA | 414.600 |
8 | Dây CE/FRT-LSHF 95mm2 (450/750V) | LS VINA | 320.400 |
9 | Dây CE/FRT-LSHF 70mm2 (450/750V) | LS VINA | 231.900 |
10 | Dây CE/FRT-LSHF 50mm2 (450/750V) | LS VINA | 163.700 |
11 | Dây CE/FRT-LSHF 35mm2 (450/750V) | LS VINA | 119.900 |
12 | Dây CE/FRT-LSHF 25mm2 (450/750V) | LS VINA | 87.300 |
13 | Dây CE/FRT-LSHF 16mm2 (450/750V) | LS VINA | 55.800 |
*Mức giá bán và chiết khấu dây cáp chậm cháy LS VINA – CE/FRT-LSHF thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
Cáp Phân Phối LS VINA
1. Báo Giá Cáp Điều Khiển LS VINA [Mới Nhất ]
Cập nhật mới nhất 2024 giá cáp điều khiển không chống nhiễu LS VINA (2 – 10 lõi)
STT | TÊN SẢN PHẨM | HÃNG SẢN XUẤT | ĐƠN GIÁ (đồng/mét) |
1 | Dây DVV 2×0.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 10.730 |
2 | Dây DVV 2×0.75mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 12.680 |
3 | Dây DVV 2x1mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 15.080 |
4 | Dây DVV 2×1.25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
5 | Dây DVV 2×1.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 18.810 |
6 | Dây DVV 2×2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 24.300 |
7 | Dây DVV 2x4mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 36.300 |
8 | Dây DVV 2x6mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 50.400 |
9 | Dây DVV 2x10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 78.800 |
10 | Dây DVV 2×16 mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 119.700 |
11 | Dây DVV 3×0.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 13.230 |
12 | Dây DVV 3×0.75mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 15.320 |
13 | Dây DVV 3x1mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 19.680 |
14 | Dây DVV 3×1.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 24.700 |
15 | Dây DVV 3×2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 33.500 |
16 | Dây DVV 3x4mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 50.700 |
17 | Dây DVV 3x6mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 71.400 |
18 | Dây DVV 3x10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 113.000 |
19 | Dây DVV 3x16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 172.500 |
20 | Dây DVV 4×0.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 15.300 |
21 | Dây DVV 4×0.75mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 18.890 |
22 | Dây DVV 4x1mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 24.200 |
23 | Dây DVV 4×1.25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
24 | Dây DVV 4×1.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 29.500 |
25 | Dây DVV 4×2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 43.200 |
26 | Dây DVV 4x4mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 66.200 |
27 | Dây DVV 4x6mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 93.600 |
28 | Dây DVV 4x10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 148.700 |
29 | Dây DVV 4x16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 228.200 |
30 | Dây DVV 5×0.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 17.330 |
31 | Dây DVV 5×0.75mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 21.900 |
32 | Dây DVV 5x1mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 28.500 |
33 | Dây DVV 5X1.25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
34 | Dây DVV 5×1.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 35.600 |
35 | Dây DVV 5×2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 52.700 |
36 | Dây DVV 5x4mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 80.900 |
37 | Dây DVV 5x6mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 114.900 |
38 | Dây DVV 5x10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 183.900 |
39 | Dây DVV 5x16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 282.600 |
40 | Dây DVV 7×0.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 20.900 |
41 | Dây DVV 7×0.75mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 26.800 |
42 | Dây DVV 7x1mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 33.600 |
43 | Dây DVV 7×1.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 47.700 |
44 | Dây DVV 7×2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 71.300 |
45 | Dây DVV 7x4mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 110.100 |
46 | Dây DVV 7x6mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 157.400 |
47 | Dây DVV 7x10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 253.200 |
48 | Dây DVV 7x16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 390.200 |
49 | Dây DVV 8×0.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 24.800 |
50 | Dây DVV 8×0.75mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 31.500 |
51 | Dây DVV 8x1mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 41.900 |
52 | Dây DVV 8×1.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 55.400 |
53 | Dây DVV 8×2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 82.400 |
54 | Dây DVV 8x4mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 126.900 |
55 | Dây DVV 8x6mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 181.700 |
56 | Dây DVV 8x10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 291.600 |
57 | Dây DVV 10×0.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 29.800 |
58 | Dây DVV 10×0.75mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 38.100 |
59 | Dây DVV 10x1mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 51.200 |
60 | Dây DVV 10×1.25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
61 | Dây DVV 10×1.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 68.000 |
62 | Dây DVV 10×2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 101.700 |
63 | Dây DVV 10x4mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 157.800 |
64 | Dây DVV 10×5.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
65 | Dây DVV 10x6mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 226.400 |
66 | Dây DVV 10x10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 364.400 |
*Mức giá bán và chiết khấu cáp điều khiển LS VINA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
Cập nhật mới nhất 2024 giá cáp điều khiển không chống nhiễu LS VINA (12 – 37 lõi)
STT | TÊN SẢN PHẨM | HÃNG SẢN XUẤT | ĐƠN GIÁ (đồng/mét) |
67 | Dây DVV 12×0.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 34.200 |
68 | Dây DVV 12×0.75mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 44.300 |
69 | Dây DVV 12x1mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 59.700 |
70 | Dây DVV 12×1.25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
71 | Dây DVV 12×1.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 79.800 |
72 | Dây DVV 12×2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 120.200 |
73 | Dây DVV 12x4mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 187.500 |
74 | Dây DVV 12x6mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 269.400 |
75 | Dây DVV 12x10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 433.500 |
76 | Dây DVV 14×0.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 39.900 |
77 | Dây DVV 14×0.75mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 51.600 |
78 | Dây DVV 14x1mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 68.700 |
79 | Dây DVV 14×1.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 92.300 |
80 | Dây DVV 14×2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 139.700 |
81 | Dây DVV 14x4mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 216.000 |
82 | Dây DVV 14x6mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 310.800 |
83 | Dây DVV 14x10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 501.600 |
84 | Dây DVV 16×0.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 44.700 |
85 | Dây DVV 16×0.75mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 58.100 |
86 | Dây DVV 16x1mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 78.000 |
87 | Dây DVV 16×1.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 104.900 |
88 | Dây DVV 16×2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 159.000 |
89 | Dây DVV 16x4mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 247.100 |
90 | Dây DVV 16x6mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 354.900 |
91 | Dây DVV 16x10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 537.800 |
92 | Dây DVV 19×0.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 50.300 |
93 | Dây DVV 19×0.75mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 66.000 |
94 | Dây DVV 19x1mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 90.300 |
95 | Dây DVV 19×1.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 122.300 |
96 | Dây DVV 19×2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 185.900 |
97 | Dây DVV 19x4mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 291.200 |
98 | Dây DVV 19x6mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 419.900 |
99 | Dây DVV 19x10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 679.200 |
100 | Dây DVV 24×0.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 63.200 |
101 | Dây DVV 24×0.75mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 83.100 |
102 | Dây DVV 24x1mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 114.300 |
103 | Dây DVV 24×1.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 155.000 |
104 | Dây DVV 24×2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 236.300 |
105 | Dây DVV 27×0.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 69.900 |
106 | Dây DVV 27×0.75mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 92.700 |
107 | Dây DVV 27x1mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 127.200 |
108 | Dây DVV 27×1.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 172.800 |
109 | Dây DVV 27×2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 263.900 |
110 | Dây DVV 30×0.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 76.800 |
111 | Dây DVV 30×0.75mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 102.000 |
112 | Dây DVV 30x1mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 140.900 |
113 | Dây DVV 30×1.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 190.800 |
114 | Dây DVV 30×2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 291.900 |
115 | Dây DVV 37×0.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 93.200 |
116 | Dây DVV 37×0.75mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 123.600 |
117 | Dây DVV 37x1mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 171.300 |
118 | Dây DVV 37×1.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 233.400 |
119 | Dây DVV 37×2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 347.800 |
*Mức giá bán và chiết khấu cáp điều khiển LS VINA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
Cập nhật mới nhất 2024 giá cáp điều khiển chống nhiễu LS VINA (1 – 10 lõi)
STT | TÊN SẢN PHẨM | HÃNG SẢN XUẤT | ĐƠN GIÁ (đồng/mét) |
1 | Dây DVV/Sc 2×0.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 17.630 |
2 | Dây DVV/Sc 2×0.75mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 20.500 |
3 | Dây DVV/Sc 2x1mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 24.400 |
4 | Dây DVV/Sc 2×1.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 28.800 |
5 | Dây DVV/Sc 2×1.25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 25.560 |
6 | Dây DVV/Sc 2×2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 36.900 |
7 | Dây DVV/Sc 2x4mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 50.300 |
8 | Dây DVV/Sc 2x6mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 64.100 |
9 | Dây DVV/Sc 2x10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 93.900 |
10 | Dây DVV/Sc 2x16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 137.000 |
11 | Dây DVV/Sc 3×0.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 21.100 |
12 | Dây DVV/Sc 3×0.75mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 24.500 |
13 | Dây DVV/Sc 3x1mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 29.500 |
14 | Dây DVV/Sc 3×1.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 35.600 |
15 | Dây DVV/Sc 3×2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 46.800 |
16 | Dây DVV/Sc 3x4mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 65.700 |
17 | Dây DVV/Sc 3x6mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 87.200 |
18 | Dây DVV/Sc 3x10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 128.900 |
19 | Dây DVV/Sc 3×16 mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 190.800 |
20 | Dây DVV/Sc 4×0.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 24.600 |
21 | Dây DVV/Sc 4×0.75mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 28.600 |
22 | Dây DVV/Sc 4x1mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
23 | Dây DVV/Sc 4×1.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 42.500 |
24 | Dây DVV/Sc 4×2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 57.000 |
25 | Dây DVV/Sc 4x4mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 81.300 |
26 | Dây DVV/Sc 4x6mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 108.300 |
27 | Dây DVV/Sc 4x10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 165.200 |
28 | Dây DVV/Sc 4x16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 247.100 |
29 | Dây DVV/Sc 5×0.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 27.600 |
30 | Dây DVV/Sc 5×0.75mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 32.400 |
31 | Dây DVV/Sc 5x1mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 40.100 |
32 | Dây DVV/Sc 5×1.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 49.400 |
33 | Dây DVV/Sc 5×2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 67.200 |
34 | Dây DVV/Sc 5x4mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 96.800 |
35 | Dây DVV/Sc 5x6mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 130.500 |
36 | Dây DVV/Sc 5x10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 201.500 |
37 | Dây DVV/Sc 5x16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 301.800 |
38 | Dây DVV/Sc 6×1.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 57.200 |
39 | Dây DVV/Sc 7×0.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 33.300 |
40 | Dây DVV/Sc 7×0.75mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 39.600 |
41 | Dây DVV/Sc 7x1mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 50.000 |
42 | Dây DVV/Sc 7×1.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 62.400 |
43 | Dây DVV/Sc 7×2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 86.900 |
44 | Dây DVV/Sc 7x4mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 125.700 |
45 | Dây DVV/Sc 7x6mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 174.300 |
46 | Dây DVV/Sc 7x10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 272.300 |
47 | Dây DVV/Sc 7×16 mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 412.500 |
48 | Dây DVV/Sc 8×0.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 38.900 |
49 | Dây DVV/Sc 8×0.75mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 46.100 |
50 | Dây DVV/Sc 8x1mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 57.800 |
51 | Dây DVV/Sc 8×1.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 71.900 |
52 | Dây DVV/Sc 8×2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 99.800 |
53 | Dây DVV/Sc 8x4mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 143.700 |
54 | Dây DVV/Sc 8x6mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 200.000 |
55 | Dây DVV/Sc 8x10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 312.200 |
56 | Dây DVV/Sc 10×0.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 45.800 |
57 | Dây DVV/Sc 10×0.75mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 54.600 |
58 | Dây DVV/Sc 10x1mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 69.300 |
59 | Dây DVV/Sc 10×1.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 87.000 |
60 | Dây DVV/Sc 10×2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 121.800 |
61 | Dây DVV/Sc 10x4mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 177.800 |
62 | Dây DVV/Sc 10x6mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 248.100 |
63 | Dây DVV/Sc 10x10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 389.100 |
*Mức giá bán và chiết khấu cáp điều khiển LS VINA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
Cập nhật mới nhất 2024 giá cáp điều khiển chống nhiễu LS VINA (12 – 37 lõi)
STT | TÊN SẢN PHẨM | HÃNG SẢN XUẤT | ĐƠN GIÁ (đồng/mét) |
64 | Dây DVV/Sc 12×0.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 50.700 |
65 | Dây DVV/Sc 12×0.75mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 61.200 |
66 | Dây DVV/Sc 12x1mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 78.500 |
67 | Dây DVV/Sc 12×1.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 95.900 |
68 | Dây DVV/Sc 12×2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 137.700 |
69 | Dây DVV/Sc 12x4mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 208.100 |
70 | Dây DVV/Sc 12x6mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 291.900 |
71 | Dây DVV/Sc 12x10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 459.000 |
72 | Dây DVV/Sc 14×0.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 56.100 |
73 | Dây DVV/Sc 14×0.75mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 68.400 |
74 | Dây DVV/Sc 14x1mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 88.800 |
75 | Dây DVV/Sc 14×1.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 113.300 |
76 | Dây DVV/Sc 14×2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 159.000 |
77 | Dây DVV/Sc 14x4mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 239.100 |
78 | Dây DVV/Sc 14x6mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 336.300 |
79 | Dây DVV/Sc 14x10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 531.000 |
80 | Dây DVV/Sc 16×0.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 58.400 |
81 | Dây DVV/Sc 16×0.75mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 72.500 |
82 | Dây DVV/Sc 16x1mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 93.500 |
83 | Dây DVV/Sc 16×1.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 121.200 |
84 | Dây DVV/Sc 16×2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 177.000 |
85 | Dây DVV/Sc 16x4mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 268.400 |
86 | Dây DVV/Sc 16x6mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 378.800 |
87 | Dây DVV/Sc 16x10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 600.300 |
88 | Dây DVV/Sc 19×0.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 64.700 |
89 | Dây DVV/Sc 19×0.75mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 84.300 |
90 | Dây DVV/Sc 19x1mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 111.000 |
91 | Dây DVV/Sc 19×1.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 144.200 |
92 | Dây DVV/Sc 19×2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 204.600 |
93 | Dây DVV/Sc 19x4mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 313.400 |
94 | Dây DVV/Sc 19x6mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 444.200 |
95 | Dây DVV/Sc 19x10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 707.100 |
96 | Dây DVV/Sc 20×1.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
97 | Dây DVV/Sc 24×0.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 81.500 |
98 | Dây DVV/Sc 24×0.75mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 101.400 |
99 | Dây DVV/Sc 24x1mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 133.500 |
100 | Dây DVV/Sc 24×1.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 175.700 |
101 | Dây DVV/Sc 24×2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 258.900 |
102 | Dây DVV/Sc 24×5.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
103 | Dây DVV/Sc 27×0.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 91.500 |
104 | Dây DVV/Sc 27×0.75mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 110.900 |
105 | Dây DVV/Sc 27x1mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 146.700 |
106 | Dây DVV/Sc 27×1.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 193.800 |
107 | Dây DVV/Sc 27×2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 287.000 |
108 | Dây DVV/Sc 30×0.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 99.000 |
109 | Dây DVV/Sc 30×0.75mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 120.800 |
110 | Dây DVV/Sc 30x1mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 161.100 |
111 | Dây DVV/Sc 30×1.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 212.400 |
112 | Dây DVV/Sc 30×2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 315.800 |
113 | Dây DVV/Sc 37×0.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 116.000 |
114 | Dây DVV/Sc 37×0.75mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 147.500 |
115 | Dây DVV/Sc 37x1mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 199.400 |
116 | Dây DVV/Sc 37×1.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 255.200 |
117 | Dây DVV/Sc 37×2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 381.800 |
118 | Dây DVV/Sc 37x3mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
119 | Dây DVV/Sc 37×3.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
*Mức giá bán và chiết khấu cáp điều khiển chống nhiễu LS VINA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
2. Báo Giá Cáp Điện Kế Muller LS VINA [Mới Nhất ]
Cáp Muller LS VINA (cáp điện kế) là loại dây cáp được dùng để truyền điện vào đồng hồ đo điện, tần số 50 Hz, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.
STT | TÊN SẢN PHẨM | HÃNG SẢN XUẤT | ĐƠN GIÁ (đồng/mét) |
1 | Dây DK-CVV 2x4mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 50.900 |
2 | Dây DK-CVV 2x6mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 71.000 |
3 | Dây DK-CVV 2x10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 102.300 |
4 | Dây DK-CVV 2x16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 132.600 |
5 | Dây DK-CVV 2x25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 207.900 |
6 | Dây DK-CVV 2x35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 275.300 |
7 | Dây DK-CVV 3x4mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 67.800 |
8 | Dây DK-CVV 3x6mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 92.300 |
9 | Dây DK-CVV 3x10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 131.000 |
10 | Dây DK-CVV 3x16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 185.600 |
11 | Dây DK-CVV 3x25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 291.600 |
12 | Dây DK-CVV 3x35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 389.400 |
13 | Dây DK-CVV 4x4mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 84.300 |
14 | Dây DK-CVV 4x6mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 115.200 |
15 | Dây DK-CVV 4x10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 167.700 |
16 | Dây DK-CVV 4x16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 239.700 |
17 | Dây DK-CVV 4x25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 377.100 |
18 | Dây DK-CVV 4x35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 506.400 |
19 | Dây DK-CVV 3×10+1x6mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 153.800 |
20 | Dây DK-CVV 3×16+1x10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 221.400 |
21 | Dây DK-CVV 3×25+1x16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 347.300 |
22 | Dây DK-CVV 3X35+1X16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 445.400 |
23 | Dây DK-CVV 3X35+1X25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 476.300 |
*Mức giá bán và chiết khấu cáp điện kế DK-CVV LS VINA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
3. Báo Giá Cáp Duplex LS VINA [Mới Nhất ]
STT | TÊN SẢN PHẨM | HÃNG SẢN XUẤT | ĐƠN GIÁ (đồng/mét) |
1 | Dây Du-CV 2x4mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 28.610 |
2 | Dây Du-CV 2x10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 67.650 |
3 | Dây Du-CV 2x14mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 95.400 |
4 | Dây Du-CV 2x16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 103.950 |
5 | Dây Du-CV 2x35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 222.750 |
6 | Dây Du-CV 2x7mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 48.600 |
7 | Dây Du-CV 2x8mm2 (600V JIS C 330) | LS VINA | 55.050 |
8 | Dây Du-CV 2x6mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 41.550 |
9 | Dây Du-CV 2x11mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 72.450 |
10 | Dây Du-CV 2x25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 162.300 |
*Mức giá bán và chiết khấu cáp duplex LS VINA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
4. Báo Giá Cáp Điện Năng Lượng Mặt Trời LS VINA [Mới Nhất ]
Cáp điện solar LS VINA (cáp quang điện, cáp điện năng lượng mặt trời) được làm bằng vật liệu bền, chất lượng cao phù hợp để sử dụng ngoài trời trong nhiều năm liền và chịu được nhiều loại điều kiện khí hậu khắc nghiệt.
STT | TÊN SẢN PHẨM | HÃNG SẢN XUẤT | ĐƠN GIÁ (đồng/mét) |
1 | Dây H1Z2Z2-K-4mm2 – 1.5kV DC | LS VINA | 21.400 |
2 | Dây H1Z2Z2-K-6mm2 – 1.5kV DC | LS VINA | 30.500 |
3 | Dây H1Z2Z2-K-10mm2 – 1.5kV DC | LS VINA | 48.200 |
4 | Dây H1Z2Z2-K-16mm2 – 1.5kV DC | LS VINA | 69.100 |
5 | Dây H1Z2Z2-K-25mm2 – 1.5kV DC | LS VINA | 105.200 |
6 | Dây H1Z2Z2-K-35mm2 – 1.5kV DC | LS VINA | 146.100 |
7 | Dây H1Z2Z2-K-50mm2 – 1.5kV DC | LS VINA | 214.700 |
8 | Dây H1Z2Z2-K-70mm2 – 1.5kV DC | LS VINA | 289.300 |
9 | Dây H1Z2Z2-K-95mm2 – 1.5kV DC | LS VINA | 373.900 |
10 | Dây H1Z2Z2-K-120mm2 – 1.5kV DC | LS VINA | 469.300 |
11 | Dây H1Z2Z2-K-150mm2 – 1.5kV DC | LS VINA | 621.600 |
12 | Dây H1Z2Z2-K-185mm2 – 1.5kV DC | LS VINA | 740.900 |
13 | Dây H1Z2Z2-K-240mm2 – 1.5kV DC | LS VINA | 970.500 |
14 | Dây H1Z2Z2-K-300mm2 – 1.5kV DC | LS VINA | 1.172.700 |
*Mức giá bán và chiết khấu cáp solar DC LS VINA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
Dây Điện Dân Dụng LS VINA
1. Báo Giá Dây Điện Đơn LS VINA [Mới Nhất ]
Cập nhật mới nhất 2024 giá dây đơn cứng ruột đồng VC – LS VINA
STT | TÊN SẢN PHẨM | HÃNG SẢN XUẤT | ĐƠN GIÁ (đồng/mét) |
1 | Dây VC 2.5mm2 (450/750V)-LS | LS VINA | 8.360 |
2 | Dây VC 3mm2 (600V) | LS VINA | 10.500 |
3 | Dây VC 10mm2 (450/750V) -LS | LS VINA | 32.300 |
4 | Dây VC 6mm2 (450/750V)-LS | LS VINA | 19.220 |
*Mức giá bán và chiết khấu dây điện dân dụng LS VINA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
Cập nhật mới nhất 2024 giá dây đơn mềm ruột đồng VCm – LS VINA
STT | TÊN SẢN PHẨM | HÃNG SẢN XUẤT | ĐƠN GIÁ (đồng/mét) |
1 | Dây VCm 0.5mm2 (350/500V) | LS VINA | 2.090 |
2 | Dây VCm 0.75mm2 (350/500V) | LS VINA | 2.900 |
3 | Dây VCm 1mm2 (350/500V) | LS VINA | 3.720 |
4 | Dây VCm 1.5mm2 (450/750V) | LS VINA | 5.460 |
5 | Dây VCm 2.5mm2 (450/750V) | LS VINA | 8.750 |
6 | Dây VCm 4mm2 (450/750V) | LS VINA | 13.530 |
7 | Dây VCm 6mm2 (450/750V) | LS VINA | 20.500 |
8 | Dây VCm 10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 36.800 |
9 | Dây VCm 16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 54.300 |
10 | Dây VCm 25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 84.000 |
11 | Dây VCm 35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 119.100 |
12 | Dây VCm 50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 171.200 |
13 | Dây VCm 70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 238.200 |
14 | Dây VCm 95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 312.200 |
15 | Dây VCm 120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 395.100 |
16 | Dây VCm 150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 512.900 |
17 | Dây VCm 185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 607.500 |
18 | Dây VCm 240mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 803.700 |
19 | Dây VCm 300mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.003.200 |
*Mức giá bán và chiết khấu dây điện dân dụng LS VINA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
Cập nhật mới nhất 2024 giá cáp không vỏ ruột đồng mềm LS VINA VCm/HR-LF
STT | TÊN SẢN PHẨM | HÃNG SẢN XUẤT | ĐƠN GIÁ (đồng/mét) |
1 | Dây VCm/HR-LF-1.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 5.700 |
2 | Dây VCm/HR-LF-2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 8.960 |
3 | Dây VCm/HR-LF-4mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 13.770 |
4 | Dây VCm/HR-LF-6mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 21.700 |
5 | Dây VCm/HR-LF-10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 38.900 |
6 | Dây VCm/HR-LF-16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 56.700 |
7 | Dây VCm/HR-LF-25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 86.600 |
8 | Dây VCm/HR-LF-35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 124.400 |
9 | Dây VCm/HR-LF-50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 176.700 |
10 | Dây VCm/HR-LF-70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 244.700 |
11 | Dây VCm/HR-LF-95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 318.800 |
12 | Dây VCm/HR-LF-120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 405.500 |
13 | Dây VCm/HR-LF-150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 523.500 |
14 | Dây VCm/HR-LF-185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 618.200 |
15 | Dây VCm/HR-LF-240mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 814.800 |
16 | Dây VCm/HR-LF-300mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.013.000 |
*Mức giá bán và chiết khấu dây điện dân dụng LS VINA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
2. Báo Giá Dây Điện Đôi LS VINA [Mới Nhất ]
Cập nhật mới nhất 2024 giá dây đôi mềm dẹt VCmd – LS VINA
STT | TÊN SẢN PHẨM | HÃNG SẢN XUẤT | ĐƠN GIÁ (đồng/mét) |
1 | Dây Vcmd 2×0.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 4.140 |
2 | Dây Vcmd 2×0.75mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 5.840 |
3 | Dây Vcmd 2x1mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 7.490 |
4 | Dây Vcmd 2×1.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 10.670 |
5 | Dây Vcmd 2×2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 17.300 |
Cập nhật mới nhất 2024 giá dây đôi mềm Ovan VCmo – LS VINA
STT | TÊN SẢN PHẨM | HÃNG SẢN XUẤT | ĐƠN GIÁ (đồng/mét) |
6 | Dây Vcmo 2×0.75mm2 (300/500V) | LS VINA | 6.870 |
7 | Dây Vcmo 2x1mm2 (300/500V) | LS VINA | 8.600 |
8 | Dây Vcmo 2×1.5mm2 (300/500V) | LS VINA | 12.120 |
9 | Dây Vcmo 2×2.5mm2 (300/500V) | LS VINA | 19.520 |
10 | Dây Vcmo 2x4mm2 (300/500V) | LS VINA | 29.500 |
11 | Dây Vcmo 2x6mm2 (300/500V) | LS VINA | 44.100 |
Cập nhật mới nhất 2024 giá dây đôi mềm tròn VCmt – LS VINA
STT | TÊN SẢN PHẨM | HÃNG SẢN XUẤT | ĐƠN GIÁ (đồng/mét) |
12 | Dây Vcmt 2×0.75mm2 (300/500V) | LS VINA | 7.700 |
13 | Dây Vcmt 2x1mm2 (300/500V) | LS VINA | 9.510 |
14 | Dây Vcmt 2×1.5mm2 (300/500V) | LS VINA | 13.370 |
15 | Dây Vcmt 2×2.5mm2 (300/500V) | LS VINA | 21.300 |
16 | Dây Vcmt 2x4mm2 (300/500V) | LS VINA | 31.800 |
17 | Dây Vcmt 2x6mm2 (300/500V) | LS VINA | 47.100 |
18 | Dây Vcmt 3×0.75mm2 (300/500V) | LS VINA | 10.400 |
19 | Dây Vcmt 3x1mm2 (300/500V) | LS VINA | 12.920 |
20 | Dây Vcmt 3×1.5mm2 (300/500V) | LS VINA | 18.800 |
21 | Dây Vcmt 3×2.5mm2 (300/500V) | LS VINA | 29.700 |
22 | Dây Vcmt 3x4mm2 (300/500V) | LS VINA | 44.500 |
23 | Dây Vcmt 3x6mm2 (300/500V) | LS VINA | 67.500 |
24 | Dây Vcmt 4×0.75mm2 (300/500V) | LS VINA | 13.340 |
25 | Dây Vcmt 4x1mm2 (300/500V) | LS VINA | 16.890 |
26 | Dây Vcmt 4×1.5mm2 (300/500V) | LS VINA | 24.400 |
27 | Dây Vcmt 4×2.5mm2 (300/500V) | LS VINA | 38.400 |
28 | Dây Vcmt 4x4mm2 (300/500V) | LS VINA | 58.200 |
29 | Dây Vcmt 4x6mm2 (300/500V) | LS VINA | 87.800 |
*Mức giá bán và chiết khấu dây điện dân dụng LS VINA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
Chúng tôi – Đại Lý Cáp LS VINA HCM
Chúng tôi hiện là đại lý cáp điện LS VINA chính hãng, chuyên phân phối dây cáp điện tại TPHCM và cách tỉnh miền nam. Chúng tôi luôn nỗ lực đem đến cho quý khách sản phẩm tốt – giá cả phải chăng và dịch vụ bán hàng chuyên nghiệp.
- Tư vấn miễn phí, phục vụ tận tình.
- Báo giá nhanh, chiết khấu cao.
- Giao hàng đúng hẹn công trình.
- Kiểm kê đơn hàng chính xác.
- Bảo hành chính hãng 100%.
Quý khách có thể liên hệ thông tin dưới đây để tham khảo chi tiết, lựa chọn vật tư điện giá tốt – đáp ứng yêu cầu thi công lắp đặt.
ĐẠI LÝ CÁP LS VINA HCM:
- Cáp ngầm trung thế giáp băng (hoặc sợi) nhôm, giáp băng (hoặc sợi) thép.
- Cáp ngầm hạ thế 1 - 2 - 4 lõi, cáp 3 pha 4 lõi...
- Cáp điều khiển không lưới hoặc có lưới chống nhiễu
- Dây điện dân dụng, dây đồng trần, dây nhôm trần, dây nhôm lõi thép, cáp chống cháy...
- Đầu cáp 3M - ABB -RAYCHEM loại co nguội, co nhiệt, đầu búa T-Plug Elbow
Giao hàng miễn phí các khu vực: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An