Bảng Giá Đại Lý Dây Cáp Điện LS VINA Mới Nhất (CK Cao)

Bảng Giá Đại Lý Dây Cáp Điện LS VINA Mới Nhất (CK Cao)

Để cập nhật bảng giá dây cáp điện LS VINA mới nhất 2024 (giá dành cho đại lý – CK cao), mời quý khách liên hệ kênh hỗ trợ miễn phí dưới đây:

    Miễn phí giao hàng tận công trình: TP Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Vũng Tàu, Long An. 

    Bảng Giá Đại Lý Dây Cáp Điện LS VINA Mới Nhất (CK Cao)

    DÂY CÁP ĐIỆN TRUNG THẾ LS VINA

    Cáp trung thế LS VINA đáp ứng cho hệ thống cung cấp năng lượng cho khu công nghiệp, các tòa nhà thương mại lớn, các cơ sở công cộng như nhà cao tầng, bệnh viện, chợ ngầm, sân bay và tàu điện…

    1. Báo Giá Cáp Ngầm Trung Thế LS VINA [Mới Nhất ]

    Cáp ngầm trung thế LS VINA là loại dây cáp điện cấp điện áp từ 3 -36 kV (thông dụng nhất là 24kV), cáp được trang bị ở lớp vỏ cách điện bền bỉ, đáp ứng việc lắp đặt đường dây cáp chôn ngầm ở trong đất hoặc có thể rải được trên mặt đất.

    Cập nhật mới nhất 2024 giá cáp ngầm trung thế LS VINA CXV/S-DATA

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    1 Dây CXV/S-DATA 25mm2 (24kV) LS VINA 214.100
    2 Dây CXV/S-DATA 35mm2 (24kV) LS VINA 256.100
    3 Dây CXV/S-DATA 50mm2 (24kV) LS VINA 307.600
    4 Dây CXV/S-DATA 70mm2 (24kV) LS VINA 387.700
    5 Dây CXV/S-DATA 95mm2 (24kV) LS VINA 482.300
    6 Dây CXV/S-DATA 120mm2 (24kV) LS VINA 570.200
    7 Dây CXV/S-DATA 150mm2 (24kV) LS VINA 704.800
    8 Dây CXV/S-DATA 185mm2 (24kV) LS VINA 797.400
    9 Dây CXV/S-DATA 240mm2 (24kV) LS VINA 1.015.000
    10 Dây CXV/S-DATA 300mm2 (24kV) LS VINA 1.208.300
    11 Dây CXV/S-DATA 400mm2 (24kV) LS VINA 1.497.900
    12 Dây CXV/S-DATA 500mm2 (24kV) LS VINA 1.861.400

    *Mức giá bán và chiết khấu cáp ngầm trung thế LS VINA CXV/S-DATA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    Cập nhật mới nhất 2024 giá cáp ngầm trung thế LS VINA CXV/SE-DSTA

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    1 Dây CXV/SE-DSTA 3x25mm2 (24kV) LS VINA 634.800
    2 Dây CXV/SE-DSTA 3x35mm2 (24kV) LS VINA 756.300
    3 Dây CXV/SE-DSTA 3x50mm2 (24kV) LS VINA 914.300
    4 Dây CXV/SE-DSTA 3x70mm2 (24kV) LS VINA 1.165.200
    5 Dây CXV/SE-DSTA 3x95mm2 (24kV) LS VINA 1.464.400
    6 Dây CXV/SE-DSTA 3x120mm2 (24kV) LS VINA 1.731.800
    7 Dây CXV/SE-DSTA 3x150mm2 (24kV) LS VINA 2.152.100
    8 Dây CXV/SE-DSTA 3x185mm2 (24kV) LS VINA 2.444.100
    9 Dây CXV/SE-DSTA 3x240mm2 (24kV) LS VINA 3.158.300
    10 Dây CXV/SE-DSTA 3x300mm2 (24kV) LS VINA 3.749.900
    11 Dây CXV/SE-DSTA 3x400mm2 (24kV) LS VINA 4.641.800

    *Mức giá bán và chiết khấu Cáp ngầm trung thế LS VINA CXV/SE-DSTA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    Cập nhật mới nhất 2024 giá cáp ngầm trung thế LS VINA CXV/Sehh/DSTA

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    1 Dây CXV/Sehh/DSTA 3x25mm2 – 24kV- LS LS VINA Giá ngoài quy cách
    2 Dây CXV/Sehh/DSTA 3x35mm2 12/20 24kV LS VINA 894.880
    3 Dây CXV/Sehh/DSTA 3x50mm2 12/20 24kV LS VINA 1.066.100
    4 Dây CXV/Sehh/DSTA 3x70mm2 12/20 24kV LS VINA 1.338.540
    5 Dây CXV/Sehh/DSTA 3x95mm2 12/20 24kV LS VINA 1.698.760
    6 Dây CXV/Sehh/DSTA 3x120mm2 12/20 24kV LS VINA 2.034.760
    7 Dây CXV/Sehh/DSTA 3x150mm2 12/20 24kV LS VINA 2.458.820
    8 Dây CXV/Sehh/DSTA 3x185mm2 12/20 24kV LS VINA 2.957.600
    9 Dây CXV/Sehh/DSTA 3x240mm2 12/20 24kV LS VINA 3.612.840
    10 Dây CXV/Sehh/DSTA 3x300mm2 – 24kV- LS LS VINA 4.252.800

    *Mức giá bán và chiết khấu Cáp ngầm trung thế LS VINA CXV/Sehh/DSTA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    Cập nhật mới nhất 2024 giá cáp ngầm trung thế ruột đồng LS VINA

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    1 Dây CXV/S/DATA/WBC500mm2 (24kV) LS VINA 1.864.940
    2 Dây CXV/SE/DSTA/WBC 3x25mm2 (24kV) LS VINA 635.600
    3 Dây CXV/SE/DSTA/WBC 3x50mm2 (24kV) LS VINA 940.100
    4 Dây CXV/SE/DSTA/WBC 3x70mm2 (24kV) LS VINA 1.179.360
    5 Dây CXV/SE/DSTA/WBC 3x95mm2 (24kV) LS VINA 1.475.740
    6 Dây CXV/SE/DSTA/WBC 3x120mm2 (24kV) LS VINA 1.744.680
    7 Dây CXV/SE/DSTA/WBC 3x240mm2 (24kV) LS VINA 3.184.300
    8 Dây CXV/SE/DSTA/WBC 3x185mm2 (24kV) LS VINA 2.448.740

    *Mức giá bán và chiết khấu Cáp ngầm trung thế ruột đồng LS VINA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    Cập nhật mới nhất 2024 giá cáp ngầm trung thế ruột nhôm LS VINA AXV/S-DATA

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    1 Dây AXV/S-DATA 50mm2 (24kV) LS VINA 146.500
    2 Dây AXV/S-DATA 70mm2 (24kV) LS VINA 163.000
    3 Dây AXV/S-DATA 95mm2 (24kV) LS VINA 181.500
    4 Dây AXV/S-DATA 120mm2 (24kV) LS VINA 197.900
    5 Dây AXV/S-DATA 150mm2 (24kV) LS VINA 218.200
    6 Dây AXV/S-DATA 185mm2 (24kV) LS VINA 239.700
    7 Dây AXV/S-DATA 240mm2 (24kV) LS VINA 269.700
    8 Dây AXV/S-DATA 300mm2 (24kV) LS VINA 305.400
    9 Dây AXV/S-DATA 400mm2 (24kV) LS VINA 351.800

    *Mức giá bán và chiết khấu cáp ngầm trung thế ruột nhôm LS VINA AXV/S-DATA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    Cập nhật mới nhất 2024 giá cáp ngầm trung thế ruột nhôm LS VINA AXV/SE-DSTA

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    1 Dây AXV/SE-DSTA 3x50mm2 (24kV) LS VINA 449.500
    2 Dây AXV/SE-DSTA 3x70mm2 (24kV) LS VINA 500.000
    3 Dây AXV/SE-DSTA 3x95mm2 (24kV) LS VINA 567.400
    4 Dây AXV/SE-DSTA 3x120mm2 (24kV) LS VINA 619.200
    5 Dây AXV/SE-DSTA 3x150mm2 (24kV) LS VINA 710.600
    6 Dây AXV/SE-DSTA 3x185mm2 (24kV) LS VINA 812.800
    7 Dây AXV/SE-DSTA 3x240mm2 (24kV) LS VINA 930.500
    8 Dây AXV/SE-DSTA 3x300mm2 (24kV) LS VINA 1.037.800
    9 Dây AXV/SE-DSTA 3x400mm2 (24kV) LS VINA 1.185.300

    *Mức giá bán và chiết khấu cáp ngầm trung thế ruột nhôm LS VINA AXV/SE-DSTA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    2. Báo Giá Cáp Đồng Trung Thế LS VINA [Mới Nhất ]

    Cập nhật mới nhất 2024 giá cáp trung thế treo CXV – LS VINA

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    1 Dây CXV 25mm2 (24kV) LS VINA 113.700
    2 Dây CXV 35mm2 (24kV) LS VINA 147.400
    3 Dây CXV 50mm2 (24kV) LS VINA 192.100
    4 Dây CXV 70mm2 (24kV) LS VINA 262.400
    5 Dây CXV 95mm2 (24kV) LS VINA 351.700
    6 Dây CXV 120mm2 (24kV) LS VINA 436.400
    7 Dây CXV 150mm2 (24kV) LS VINA 526.400
    8 Dây CXV 185mm2 (24kV) LS VINA 649.600
    9 Dây CXV 240mm2 (24kV) LS VINA 840.400
    10 Dây CXV 300mm2 (24kV) LS VINA 1.044.100
    11 Dây CXV 400mm2 (24kV) LS VINA 1.319.800
    12 Dây CXV 500mm2 (24kV) LS VINA 1.647.800

    *Mức giá bán và chiết khấu cáp trung thế treo CXV – LS VINA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    Cập nhật mới nhất 2024 giá cáp trung thế treo CX1V – LS VINA

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    1 Dây CX1V 25mm2 (24kV) LS VINA 123.900
    2 Dây CX1V 35mm2 (24kV) LS VINA 159.200
    3 Dây CX1V 50mm2 (24kV) LS VINA 203.800
    4 Dây CX1V 70mm2 (24kV) LS VINA 276.100
    5 Dây CX1V 95mm2 (24kV) LS VINA 365.100
    6 Dây CX1V 120mm2 (24kV) LS VINA 449.800
    7 Dây CX1V 150mm2 (24kV) LS VINA 541.200
    8 Dây CX1V 185mm2 (24kV) LS VINA 666.000
    9 Dây CX1V 240mm2 (24kV) LS VINA 858.600
    10 Dây CX1V 300mm2 (24kV) LS VINA 1.063.700
    11 Dây CX1V 400mm2 (24kV) LS VINA 1.342.600
    12 Dây CX1V 500mm2 (24kV) LS VINA 1.673.300
    13 Dây CX1V 630mm2 (24kV) LS VINA Giá ngoài quy cách

    *Mức giá bán và chiết khấu cáp trung thế treo CX1V – LS VINA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    Cập nhật mới nhất 2024 giá cáp đồng trung thế CXV/S – LS VINA

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    1 Dây CXV/S 25mm2 (24kV) LS VINA 171.900
    2 Dây CXV/S 35mm2 (24kV) LS VINA 208.900
    3 Dây CXV/S 50mm2 (24kV) LS VINA 259.100
    4 Dây CXV/S 70mm2 (24kV) LS VINA 332.100
    5 Dây CXV/S 95mm2 (24kV) LS VINA 423.900
    6 Dây CXV/S 120mm2 (24kV) LS VINA 508.100
    7 Dây CXV/S 150mm2 (24kV) LS VINA 605.200
    8 Dây CXV/S 185mm2 (24kV) LS VINA 728.000
    9 Dây CXV/S 240mm2 (24kV) LS VINA 919.500
    10 Dây CXV/S 300mm2 (24kV) LS VINA 1.125.900
    11 Dây CXV/S 400mm2 (24kV) LS VINA 1.406.400
    12 Dây CXV/S 500mm2 (24kV) LS VINA 1.761.600

    *Mức giá bán và chiết khấu cáp đồng trung thế CXV/S – LS VINA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    Cập nhật mới nhất 2024 giá cáp đồng trung thế CXV/SE – LS VINA

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    1 Dây CXV/SE 3x25mm2 (24kV) LS VINA 550.200
    2 Dây CXV/SE 3x35mm2 (24kV) LS VINA 661.500
    3 Dây CXV/SE 3x50mm2 (24kV) LS VINA 804.000
    4 Dây CXV/SE 3x70mm2 (24kV) LS VINA 1.044.400
    5 Dây CXV/SE 3x95mm2 (24kV) LS VINA 1.328.700
    6 Dây CXV/SE 3x120mm2 (24kV) LS VINA 1.588.900
    7 Dây CXV/SE 3x150mm2 (24kV) LS VINA 1.895.500
    8 Dây CXV/SE 3x185mm2 (24kV) LS VINA 2.276.300
    9 Dây CXV/SE 3x240mm2 (24kV) LS VINA 2.863.000
    10 Dây CXV/SE 3x300mm2 (24kV) LS VINA 3.490.800
    11 Dây CXV/SE 3x400mm2 (24kV) LS VINA 4.353.200

    *Mức giá bán và chiết khấu cáp đồng trung thế CXV/SE – LS VINA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    Cập nhật mới nhất 2024 giá cáp trung thế LS VINA CXV/S-AWA

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    1 Dây CXV/S-AWA 25mm2 (24kV) LS VINA 218.700
    2 Dây CXV/S-AWA 35mm2 (24kV) LS VINA 261.500
    3 Dây CXV/S-AWA 50mm2 (24kV) LS VINA 310.200
    4 Dây CXV/S-AWA 70mm2 (24kV) LS VINA 403.100
    5 Dây CXV/S-AWA 95mm2 (24kV) LS VINA 498.100
    6 Dây CXV/S-AWA 120mm2 (24kV) LS VINA 586.200
    7 Dây CXV/S-AWA 150mm2 (24kV) LS VINA 720.600
    8 Dây CXV/S-AWA 185mm2 (24kV) LS VINA 813.800
    9 Dây CXV/S-AWA 240mm2 (24kV) LS VINA 1.034.200
    10 Dây CXV/S-AWA 300mm2 (24kV) LS VINA 1.247.000
    11 Dây CXV/S-AWA 400mm2 (24kV) LS VINA 1.537.800
    12 Dây CXV/S-AWA 500mm2 (24kV) LS VINA 1.902.600

    *Mức giá bán và chiết khấu cáp trung thế LS VINA CXV/S-AWA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    Cập nhật mới nhất 2024 giá cáp trung thế LS VINA CXV/SE-SWA

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    1 Dây CXV/SE-SWA 3x25mm2 (24kV) LS VINA 751.700
    2 Dây CXV/SE-SWA 3x35mm2 (24kV) LS VINA 870.400
    3 Dây CXV/SE-SWA 3x50mm2 (24kV) LS VINA 1.024.000
    4 Dây CXV/SE-SWA 3x70mm2 (24kV) LS VINA 1.262.100
    5 Dây CXV/SE-SWA 3x95mm2 (24kV) LS VINA 1.615.900
    6 Dây CXV/SE-SWA 3x120mm2 (24kV) LS VINA 1.936.500
    7 Dây CXV/SE-SWA 3x150mm2 (24kV) LS VINA 2.345.100
    8 Dây CXV/SE-SWA 3x185mm2 (24kV) LS VINA 2.671.600
    9 Dây CXV/SE-SWA 3x240mm2 (24kV) LS VINA 3.330.700
    10 Dây CXV/SE-SWA 3x300mm2 (24kV) LS VINA 3.951.500
    11 Dây CXV/SE-SWA 3x400mm2 (24kV) LS VINA 4.627.700

    *Mức giá bán và chiết khấu Cáp trung thế LS VINA CXV/SE-SWA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    3. Báo Giá Cáp Nhôm Trung Thế LS VINA [Mới Nhất ]

    Cập nhật mới nhất 2024 giá cáp nhôm trung thế LS VINA AX1V

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    1 Dây AX1V 25mm2 (24kV) LS VINA 45.500
    2 Dây AX1V 35mm2 (24kV) LS VINA 49.500
    3 Dây AX1V 50mm2 (24kV) LS VINA 58.300
    4 Dây AX1V 70mm2 (24kV) LS VINA 69.200
    5 Dây AX1V 95mm2 (24kV) LS VINA 82.700
    6 Dây AX1V 120mm2 (24kV) LS VINA 95.000
    7 Dây AX1V 150mm2 (24kV) LS VINA 108.700
    8 Dây AX1V 185mm2 (24kV) LS VINA 120.400
    9 Dây AX1V 240mm2 (24kV) LS VINA 144.400
    10 Dây AX1V 300mm2 (24kV) LS VINA 170.900
    11 Dây AX1V 350mm2 (24kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    12 Dây AX1V 400mm2 (24kV) LS VINA 196.500

    *Mức giá bán và chiết khấu Cáp nhôm trung thế LS VINA AX1V thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    Cập nhật mới nhất 2024 giá cáp nhôm trung thế LS VINA AXV/S

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    1 Dây AXV/S 25mm2 (24kV) LS VINA 86.400
    2 Dây AXV/S 35mm2 (24kV) LS VINA 93.500
    3 Dây AXV/S 50mm2 (24kV) LS VINA 103.700
    4 Dây AXV/S 70mm2 (24kV) LS VINA 117.000
    5 Dây AXV/S 95mm2 (24kV) LS VINA 133.200
    6 Dây AXV/S 120mm2 (24kV) LS VINA 146.700
    7 Dây AXV/S 150mm2 (24kV) LS VINA 165.100
    8 Dây AXV/S 185mm2 (24kV) LS VINA 183.000
    9 Dây AXV/S 240mm2 (24kV) LS VINA 209.600
    10 Dây AXV/S 300mm2 (24kV) LS VINA 240.700
    11 Dây AXV/S 400mm2 (24kV) LS VINA 280.600

    *Mức giá bán và chiết khấu cáp nhôm trung thế LS VINA AXV/S thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    Cập nhật mới nhất 2024 giá cáp nhôm trung thế LS VINA AXV/SE

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    1 Dây AXV/SE 3x50mm2 (24kV) LS VINA 349.500
    2 Dây AXV/SE 3x70mm2 (24kV) LS VINA 398.200
    3 Dây AXV/SE 3x95mm2 (24kV) LS VINA 451.500
    4 Dây AXV/SE 3x120mm2 (24kV) LS VINA 498.600
    5 Dây AXV/SE 3x150mm2 (24kV) LS VINA 565.000
    6 Dây AXV/SE 3x185mm2 (24kV) LS VINA 629.200
    7 Dây AXV/SE 3x240mm2 (24kV) LS VINA 717.700
    8 Dây AXV/SE 3x300mm2 (24kV) LS VINA 817.800
    9 Dây AXV/SE 3x400mm2 (24kV) LS VINA 952.500

    *Mức giá bán và chiết khấu cáp nhôm trung thế LS VINA AXV/SE thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    Cập nhật mới nhất 2024 giá cáp trung thế ruột nhôm LS VINA AXV/S-AWA

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    1 Dây AXV/S-AWA 50mm2 (24kV) LS VINA 156.500
    2 Dây AXV/S-AWA 70mm2 (24kV) LS VINA 179.200
    3 Dây AXV/S-AWA 95mm2 (24kV) LS VINA 198.000
    4 Dây AXV/S-AWA 120mm2 (24kV) LS VINA 214.500
    5 Dây AXV/S-AWA 150mm2 (24kV) LS VINA 240.500
    6 Dây AXV/S-AWA 185mm2 (24kV) LS VINA 257.300
    7 Dây AXV/S-AWA 240mm2 (24kV) LS VINA 291.100
    8 Dây AXV/S-AWA 300mm2 (24kV) LS VINA 345.600
    9 Dây AXV/S-AWA 400mm2 (24kV) LS VINA 389.900

    *Mức giá bán và chiết khấu cáp trung thế ruột nhôm LS VINA AXV/S-AWA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại

    Cập nhật mới nhất 2024 giá cáp trung thế ruột nhôm LS VINA AXV/SE-SWA

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    1 Dây AXV/SE-SWA 3x50mm2 (24kV) LS VINA 538.900
    2 Dây AXV/SE-SWA 3x70mm2 (24kV) LS VINA 596.400
    3 Dây AXV/SE-SWA 3x95mm2 (24kV) LS VINA 691.000
    4 Dây AXV/SE-SWA 3x120mm2 (24kV) LS VINA 776.100
    5 Dây AXV/SE-SWA 3x150mm2 (24kV) LS VINA 872.000
    6 Dây AXV/SE-SWA 3x185mm2 (24kV) LS VINA 944.500
    7 Dây AXV/SE-SWA 3x240mm2 (24kV) LS VINA 1.065.700
    8 Dây AXV/SE-SWA 3x300mm2 (24kV) LS VINA 1.183.100
    9 Dây AXV/SE-SWA 3x400mm2 (24kV) LS VINA 1.338.900

    *Mức giá bán và chiết khấu cáp trung thế ruột nhôm LS VINA AXV/SE-SWA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    Cập nhật mới nhất 2024 giá cáp trung thế ruột nhôm LS VINA AsXV

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    1 Dây AsXV 25/4.2mm2 (24kV) LS VINA 42.900
    2 Dây AsXV 35/6.2mm2 (24kV) LS VINA 51.800
    3 Dây AsXV 50/8mm2 (24kV) LS VINA 58.900
    4 Dây AsXV 70/11mm2 (24kV) LS VINA 67.400
    5 Dây AsXV 95/16mm2 (24kV) LS VINA 83.500
    6 Dây AsXV 120/19mm2 (24kV) LS VINA 98.800
    7 Dây AsXV 150/19mm2 (24kV) LS VINA 109.900
    8 Dây AsXV 185/24mm2 (24kV) LS VINA 128.100
    9 Dây AsXV 240/32mm2 (24kV) LS VINA 155.000
    10 Dây AsXV 300/39mm2 (24kV) LS VINA 182.900
    11 Dây AsXV 400/51mm2 (24kV) LS VINA Giá ngoài quy cách

    *Mức giá bán và chiết khấu cáp trung thế ruột nhôm LS VINA AsXV thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    Cập nhật mới nhất 2024 giá cáp nhôm trung thế LS VINA AsX1E/WBC

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    1 Dây AsX1E/WBC 50/8mm2 (24kV) LS VINA 69.920
    2 Dây AsX1E/WBC 70/11mm2 (24kV) LS VINA 80.270
    3 Dây AsX1E/WBC 95/16mm2 (24kV) LS VINA 98.560
    4 Dây AsX1E/WBC 120/19mm2 (24kV) LS VINA 115.920
    5 Dây AsX1E/WBC 185/24mm2 (24kV) LS VINA 148.350
    6 Dây AsX1E/WBC 240/32mm2 (24kV) LS VINA 179.400

    *Mức giá bán và chiết khấu cáp nhôm trung thế LS VINA AsX1E/WBC thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    DÂY CÁP ĐIỆN HẠ THẾ LS VINA

    Cáp hạ thế LS VINA có mức điện áp 0,6/1kV được sử dụng để lắp đặt hệ thống điện cho các công trình dân dụng, công nghiệp, điện lực và các ngành kinh tế khác.

    1. Báo Giá Cáp Ngầm Hạ Thế LS VINA [Mới Nhất ]

    Cáp ngầm hạ thế LS VINA là loại cáp điện lực thường được chôn ngầm dưới đất, cấp điện áp 0,6/1kV.

    Cập nhật mới nhất 2024 giá cáp ngầm hạ thế CXV/DATA LS VINA

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    1 Dây CXV/DATA 2.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    2 Dây CXV/DATA 4mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    3 Dây CXV/DATA 6mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    4 Dây CXV/DATA 8mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    5 Dây CXV/DATA 10mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    6 Dây CXV/DATA 16mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    7 Dây CXV/DATA 25mm2 (0.6/1kV) LS VINA 116.600
    8 Dây CXV/DATA 35mm2 (0.6/1kV) LS VINA 150.500
    9 Dây CXV/DATA 50mm2 (0.6/1kV) LS VINA 195.800
    10 Dây CXV/DATA 70mm2 (0.6/1kV) LS VINA 261.800
    11 Dây CXV/DATA 95mm2 (0.6/1kV) LS VINA 351.000
    12 Dây CXV/DATA 120mm2 (0.6/1kV) LS VINA 447.300
    13 Dây CXV/DATA 150mm2 (0.6/1kV) LS VINA 530.900
    14 Dây CXV/DATA 185mm2 (0.6/1kV) LS VINA 653.600
    15 Dây CXV/DATA 200mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    16 Dây CXV/DATA 240mm2 (0.6/1kV) LS VINA 844.400
    17 Dây CXV/DATA 300mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.050.600
    18 Dây CXV/DATA 400mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.330.500
    19 Dây CXV/DATA 500mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.687.700

    *Mức giá bán và chiết khấu cáp ngầm hạ thế CXV/DATA LS VINA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    Cập nhật mới nhất 2024 giá cáp ngầm hạ thế CXV/DSTA (2 lõi) LS VINA

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    20 Dây CXV/DSTA 2×1.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    21 Dây CXV/DSTA 2×2.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    22 Dây CXV/DSTA 2x4mm2 (0.6/1kV) LS VINA 58.100
    23 Dây CXV/DSTA 2x6mm2 (0.6/1kV) LS VINA 74.900
    24 Dây CXV/DSTA 2x8mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    25 Dây CXV/DSTA 2x10mm2 (0.6/1kV) LS VINA 103.100
    26 Dây CXV/DSTA 2x11mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    27 Dây CXV/DSTA 2x14mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    28 Dây CXV/DSTA 2x16mm2 (0.6/1kV) LS VINA 145.700
    29 Dây CXV/DSTA 2x25mm2 (0.6/1kV) LS VINA 213.300
    30 Dây CXV/DSTA 2x35mm2 (0.6/1kV) LS VINA 281.000
    31 Dây CXV/DSTA 2x50mm2 (0.6/1kV) LS VINA 366.300
    32 Dây CXV/DSTA 2x70mm2 (0.6/1kV) LS VINA 506.400
    33 Dây CXV/DSTA 2x95mm2 (0.6/1kV) LS VINA 685.800
    34 Dây CXV/DSTA 2x120mm2 (0.6/1kV) LS VINA 915.500
    35 Dây CXV/DSTA 2x150mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.083.200
    36 Dây CXV/DSTA 2x185mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.339.100
    37 Dây CXV/DSTA 2x240mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.731.500
    38 Dây CXV/DSTA 2x300mm2 (0.6/1kV) LS VINA 2.163.500
    39 Dây CXV/DSTA 2x400mm2 (0.6/1kV) LS VINA 2.739.200

    *Mức giá bán và chiết khấu cáp ngầm hạ thế CXV/DSTA LS VINA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại

    Cập nhật mới nhấ giá cáp ngầm hạ thế CXV/DSTA (3 lõi) LS VINA

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    40 Dây CXV/DSTA 3×1.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    41 Dây CXV/DSTA 3×2.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    42 Dây CXV/DSTA 3x4mm2 (0.6/1kV) LS VINA 72.800
    43 Dây CXV/DSTA 3x6mm2 (0.6/1kV) LS VINA 96.500
    44 Dây CXV/DSTA 3x8mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    45 Dây CXV/DSTA 3x10mm2 (0.6/1kV) LS VINA 138.000
    46 Dây CXV/DSTA 3x16mm2 (0.6/1kV) LS VINA 199.400
    47 Dây CXV/DSTA 3x22mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    48 Dây CXV/DSTA 3x25mm2 (0.6/1kV) LS VINA 296.300
    49 Dây CXV/DSTA 3x35mm2 (0.6/1kV) LS VINA 392.000
    50 Dây CXV/DSTA 3x50mm2 (0.6/1kV) LS VINA 522.000
    51 Dây CXV/DSTA 3x70mm2 (0.6/1kV) LS VINA 729.300
    52 Dây CXV/DSTA 3x95mm2 (0.6/1kV) LS VINA 997.400
    53 Dây CXV/DSTA 3x120mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.314.200
    54 Dây CXV/DSTA 3x150mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.567.800
    55 Dây CXV/DSTA 3x185mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.944.600
    56 Dây CXV/DSTA 3x240mm2 (0.6/1kV) LS VINA 2.528.000
    57 Dây CXV/DSTA 3x250mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    58 Dây CXV/DSTA 3x300mm2 (0.6/1kV) LS VINA 3.145.500
    59 Dây CXV/DSTA 3x400mm2 (0.6/1kV) LS VINA 3.996.600

    *Mức giá bán và chiết khấu cáp ngầm hạ thế CXV/DSTA LS VINA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    Cập nhật mới nhất 2024 giá cáp ngầm hạ thế CXV/DSTA (4 lõi) LS VINA

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    60 Dây CXV/DSTA 4×1.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    61 Dây CXV/DSTA 4x1mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    62 Dây CXV/DSTA 4×2.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    63 Dây CXV/DSTA 4x4mm2 (0.6/1kV) LS VINA 90.200
    64 Dây CXV/DSTA 4x6mm2 (0.6/1kV) LS VINA 115.800
    65 Dây CXV/DSTA 4x8mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    66 Dây CXV/DSTA 4x10mm2 (0.6/1kV) LS VINA 174.800
    67 Dây CXV/DSTA 4x11mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    68 Dây CXV/DSTA 4x16mm2 (0.6/1kV) LS VINA 254.100
    69 Dây CXV/DSTA 4x22mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    70 Dây CXV/DSTA 4x25mm2 (0.6/1kV) LS VINA 378.600
    71 Dây CXV/DSTA 4x35mm2 (0.6/1kV) LS VINA 508.100
    72 Dây CXV/DSTA 4x50mm2 (0.6/1kV) LS VINA 683.900
    73 Dây CXV/DSTA 4x70mm2 (0.6/1kV) LS VINA 958.500
    74 Dây CXV/DSTA 4x95mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.341.000
    75 Dây CXV/DSTA 4x120mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.737.800
    76 Dây CXV/DSTA 4x150mm2 (0.6/1kV) LS VINA 2.068.800
    77 Dây CXV/DSTA 4x185mm2 (0.6/1kV) LS VINA 2.562.900
    78 Dây CXV/DSTA 4x240mm2 (0.6/1kV) LS VINA 3.340.800
    79 Dây CXV/DSTA 4x300mm2 (0.6/1kV) LS VINA 4.167.600
    80 Dây CXV/DSTA 4x400mm2 (0.6/1kV) LS VINA 5.297.100

    *Mức giá bán và chiết khấu cáp ngầm hạ thế CXV/DSTA LS VINA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    Cập nhật mới nhất 2024 giá cáp ngầm hạ thế CXV/DSTA (3 pha 4 lõi) LS VINA

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    81 Dây CXV/DSTA 3×4+1×2.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 84.900
    82 Dây CXV/DSTA 3×6+1x4mm2 (0.6/1kV) LS VINA 108.900
    83 Dây CXV/DSTA 3×10+1x6mm2 (0.6/1kV) LS VINA 160.400
    84 Dây CXV/DSTA 3×14+1x8mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    85 Dây CXV/DSTA 3×16+1x10mm2 (0.6/1kV) LS VINA 239.700
    86 Dây CXV/DSTA 3×25+1x16mm2 (0.6/1kV) LS VINA 347.000
    87 Dây CXV/DSTA 3×35+1x16mm2 (0.6/1kV) LS VINA 444.300
    88 Dây CXV/DSTA 3×35+1x25mm2 (0.6/1kV) LS VINA 475.500
    89 Dây CXV/DSTA 3×50+1x25mm2 (0.6/1kV) LS VINA 609.000
    90 Dây CXV/DSTA 3×50+1x35mm2 (0.6/1kV) LS VINA 641.700
    91 Dây CXV/DSTA 3×70+1x35mm2 (0.6/1kV) LS VINA 848.100
    92 Dây CXV/DSTA 3×70+1x50mm2 (0.6/1kV) LS VINA 888.900
    93 Dây CXV/DSTA 3×95+1x50mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.182.900
    94 Dây CXV/DSTA 3×95+1x70mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.253.100
    95 Dây CXV/DSTA 3×120+1x70mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.554.800
    96 Dây CXV/DSTA 3×120+1x95mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.642.800
    97 Dây CXV/DSTA 3×150+1x70mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.853.900
    98 Dây CXV/DSTA 3×150+1x95mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.942.200
    99 Dây CXV/DSTA 3×185+1x95mm2 (0.6/1kV) LS VINA 2.261.100
    100 Dây CXV/DSTA 3×185+1x120mm2 (0.6/1kV) LS VINA 2.416.700
    101 Dây CXV/DSTA 3×240+1x120mm2 (0.6/1kV) LS VINA 3.026.700
    102 Dây CXV/DSTA 3×240+1x150mm2 (0.6/1kV) LS VINA 3.120.300
    103 Dây CXV/DSTA 3×240+1x185mm2 (0.6/1kV) LS VINA 3.246.900
    104 Dây CXV/DSTA 3×300+1x150mm2 (0.6/1kV) LS VINA 3.759.800
    105 Dây CXV/DSTA 3×300+1x185mm2 (0.6/1kV) LS VINA 3.771.300
    106 Dây CXV/DSTA 3X300+1X240mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    107 Dây CXV/DSTA 3×400+1x185mm2 (0.6/1kV) LS VINA 4.619.300
    108 Dây CXV/DSTA 3×400+1x240mm2 (0.6/1kV) LS VINA 4.961.600

    *Mức giá bán và chiết khấu cáp ngầm hạ thế CXV/DATA LS VINA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại

    Cập nhật mới nhất 2024 giá cáp ngầm hạ thế AXV/DATA LS VINA

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    1 Dây AXV/DATA 10mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    2 Dây AXV/DATA 16mm2 (0.6/1kV) LS VINA 33.800
    3 Dây AXV/DATA 25mm2 (0.6/1kV) LS VINA 41.300
    4 Dây AXV/DATA 35mm2 (0.6/1kV) LS VINA 46.900
    5 Dây AXV/DATA 50mm2 (0.6/1kV) LS VINA 56.200
    6 Dây AXV/DATA 70mm2 (0.6/1kV) LS VINA 64.100
    7 Dây AXV/DATA 95mm2 (0.6/1kV) LS VINA 77.700
    8 Dây AXV/DATA 120mm2 (0.6/1kV) LS VINA 95.800
    9 Dây AXV/DATA 150mm2 (0.6/1kV) LS VINA 107.300
    10 Dây AXV/DATA 185mm2 (0.6/1kV) LS VINA 123.000
    11 Dây AXV/DATA 240mm2 (0.6/1kV) LS VINA 149.100
    12 Dây AXV/DATA 300mm2 (0.6/1kV) LS VINA 179.400
    13 Dây AXV/DATA 400mm2 (0.6/1kV) LS VINA 219.600
    14 Dây AXV/DATA 500mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách

    *Mức giá bán và chiết khấu cáp ngầm hạ thế AXV/DATA LS VINA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    Cập nhật mới nhất 2024 giá cáp ngầm hạ thế LS VINA AXV/DSTA (2 lõi)

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    1 Dây AXV/DSTA 2x10mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    2 Dây AXV/DSTA 2x16mm2 (0.6/1kV) LS VINA 51.200
    3 Dây AXV/DSTA 2x25mm2 (0.6/1kV) LS VINA 65.000
    4 Dây AXV/DSTA 2x35mm2 (0.6/1kV) LS VINA 76.200
    5 Dây AXV/DSTA 2x50mm2 (0.6/1kV) LS VINA 90.000
    6 Dây AXV/DSTA 2x70mm2 (0.6/1kV) LS VINA 112.800
    7 Dây AXV/DSTA 2x95mm2 (0.6/1kV) LS VINA 140.300
    8 Dây AXV/DSTA 2x120mm2 (0.6/1kV) LS VINA 208.000
    9 Dây AXV/DSTA 2x150mm2 (0.6/1kV) LS VINA 232.600
    10 Dây AXV/DSTA 2x185mm2 (0.6/1kV) LS VINA 275.100
    11 Dây AXV/DSTA 2x240mm2 (0.6/1kV) LS VINA 332.900
    12 Dây AXV/DSTA 2x300mm2 (0.6/1kV) LS VINA 408.700
    13 Dây AXV/DSTA 2x400mm2 (0.6/1kV) LS VINA 502.600

    *Mức giá bán và chiết khấu cáp ngầm hạ thế AXV/DSTA LS VINA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    Cập nhật mới nhất 2024 giá cáp ngầm hạ thế LS VINA AXV/DSTA (3 lõi)

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    14 Dây AXV/DSTA 3x10mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    15 Dây AXV/DSTA 3x16mm2 (0.6/1kV) LS VINA 60.300
    16 Dây AXV/DSTA 3x25mm2 (0.6/1kV) LS VINA 77.000
    17 Dây AXV/DSTA 3x35mm2 (0.6/1kV) LS VINA 88.800
    18 Dây AXV/DSTA 3x50mm2 (0.6/1kV) LS VINA 111.200
    19 Dây AXV/DSTA 3x70mm2 (0.6/1kV) LS VINA 142.400
    20 Dây AXV/DSTA 3x95mm2 (0.6/1kV) LS VINA 183.000
    21 Dây AXV/DSTA 3x120mm2 (0.6/1kV) LS VINA 260.900
    22 Dây AXV/DSTA 3x150mm2 (0.6/1kV) LS VINA 297.400
    23 Dây AXV/DSTA 3x185mm2 (0.6/1kV) LS VINA 355.000
    24 Dây AXV/DSTA 3x240mm2 (0.6/1kV) LS VINA 437.300
    25 Dây AXV/DSTA 3x300mm2 (0.6/1kV) LS VINA 526.000
    26 Dây AXV/DSTA 3x400mm2 (0.6/1kV) LS VINA 654.300

    *Mức giá bán và chiết khấu cáp ngầm hạ thế AXV/DSTA LS VINA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    Cập nhật mới nhất 2024 giá cáp ngầm hạ thế LS VINA AXV/DSTA (4 lõi)

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    27 Dây AXV/DSTA 4x10mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    28 Dây AXV/DSTA 4x16mm2 (0.6/1kV) LS VINA 63.300
    29 Dây AXV/DSTA 4x25mm2 (0.6/1kV) LS VINA 88.400
    30 Dây AXV/DSTA 4x35mm2 (0.6/1kV) LS VINA 105.700
    31 Dây AXV/DSTA 4x50mm2 (0.6/1kV) LS VINA 137.900
    32 Dây AXV/DSTA 4x70mm2 (0.6/1kV) LS VINA 177.500
    33 Dây AXV/DSTA 4x95mm2 (0.6/1kV) LS VINA 253.800
    34 Dây AXV/DSTA 4x120mm2 (0.6/1kV) LS VINA 302.000
    35 Dây AXV/DSTA 4x150mm2 (0.6/1kV) LS VINA 379.600
    36 Dây AXV/DSTA 4x185mm2 (0.6/1kV) LS VINA 446.600
    37 Dây AXV/DSTA 4x240mm2 (0.6/1kV) LS VINA 557.800
    38 Dây AXV/DSTA 4x300mm2 (0.6/1kV) LS VINA 677.000
    39 Dây AXV/DSTA 4x400mm2 (0.6/1kV) LS VINA 845.400

    *Mức giá bán và chiết khấu cáp ngầm hạ thế AXV/DSTA LS VINA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    Cập nhật mới nhất 2024 giá cáp ngầm hạ thế LS VINA AXV/DSTA (3 pha 4 lõi)

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    40 Dây AXV/DSTA 3×10+1x6mm2 (0.6/1kV) LS VINA 50.200
    41 Dây AXV/DSTA 3×16+1x10mm2 (0.6/1kV) LS VINA 69.400
    42 Dây AXV/DSTA 3×25+1x16mm2 (0.6/1kV) LS VINA 83.600
    43 Dây AXV/DSTA 3×50+1x25mm2 (0.6/1kV) LS VINA 127.000
    44 Dây AXV/DSTA 3×50+1x35mm2 (0.6/1kV) LS VINA 132.000
    45 Dây AXV/DSTA 3×70+1x35mm2 (0.6/1kV) LS VINA 163.200
    46 Dây AXV/DSTA 3×70+1x50mm2 (0.6/1kV) LS VINA 168.700
    47 Dây AXV/DSTA 3×95+1x50mm2 (0.6/1kV) LS VINA 231.700
    48 Dây AXV/DSTA 3×95+1x70mm2 (0.6/1kV) LS VINA 242.300
    49 Dây AXV/DSTA 3×120+1x70mm2 (0.6/1kV) LS VINA 284.800
    50 Dây AXV/DSTA 3×120+1x95mm2 (0.6/1kV) LS VINA 296.000
    51 Dây AXV/DSTA 3×150+1x70mm2 (0.6/1kV) LS VINA 338.500
    52 Dây AXV/DSTA 3×150+1x95mm2 (0.6/1kV) LS VINA 352.300
    53 Dây AXV/DSTA 3×185+1x95mm2 (0.6/1kV) LS VINA 401.800
    54 Dây AXV/DSTA 3×185+1x120mm2 (0.6/1kV) LS VINA 412.800
    55 Dây AXV/DSTA 3×240+1x120mm2 (0.6/1kV) LS VINA 501.900
    56 Dây AXV/DSTA 3×240+1x150mm2 (0.6/1kV) LS VINA 520.000
    57 Dây AXV/DSTA 3×240+1x185mm2 (0.6/1kV) LS VINA 536.400
    58 Dây AXV/DSTA 3×300+1x150mm2 (0.6/1kV) LS VINA 608.900
    59 Dây AXV/DSTA 3×300+1x185mm2 (0.6/1kV) LS VINA 628.800
    60 Dây AXV/DSTA 3×400+1x185mm2 (0.6/1kV) LS VINA 753.000
    61 Dây AXV/DSTA 3×400+1x240mm2 (0.6/1kV) LS VINA 780.800

    *Mức giá bán và chiết khấu cáp ngầm hạ thế AXV/DSTA LS VINA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    2. Báo Giá Cáp Đồng Hạ Thế LS VINA [Mới Nhất ]

    Cập nhật mới nhất 2024 giá dây cáp điện hạ thế CV LS VINA

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    1 Dây CV 1mm2 (0.6/1kV)-LS LS VINA 4.040
    2 Dây CV 1.25mm2 (600V)-LS LS VINA 4.290
    3 Dây CV 1.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 5.550
    4 Dây CV 2mm2 (600V) LS VINA 7.190
    5 Dây CV 2.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 9.050
    6 Dây CV 3.5mm2 (600V) LS VINA 12.170
    7 Dây CV 4mm2 (0.6/1kV) LS VINA 13.700
    8 Dây CV 5mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    9 Dây CV 5.5mm2 (600V) LS VINA 18.840
    10 Dây CV 6mm2 (0.6/1kV) LS VINA 20.100
    11 Dây CV 8mm2 (600V) LS VINA 27.000
    12 Dây CV 10mm2 (0.6/1kV) LS VINA 33.300
    13 Dây CV 11mm2 (0.6/1kV) LS VINA 35.700
    14 Dây CV 14mm2 – 600V LS VINA Giá ngoài quy cách
    15 Dây CV 16mm2 (0.6/1kV) LS VINA 50.700
    16 Dây CV 22mm2 – 600V LS VINA 72.500
    17 Dây CV 25mm2 (0.6/1kV) LS VINA 79.500
    18 Dây CV 30mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    19 Dây CV 35mm2 (0.6/1kV) LS VINA 110.000
    20 Dây CV 38mm2 (600V) LS VINA Giá ngoài quy cách
    21 Dây CV 50mm2 (0.6/1kV) LS VINA 150.500
    22 Dây CV 60mm2 (600V) LS VINA Giá ngoài quy cách
    23 Dây CV 70mm2 (0.6/1kV) LS VINA 214.700
    24 Dây CV 75mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    25 Dây CV 80mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    26 Dây CV 95mm2 (0.6/1kV) LS VINA 296.900
    27 Dây CV 100mm2 (600V) LS VINA Giá ngoài quy cách
    28 Dây CV 120mm2 (0.6/1kV) LS VINA 386.700
    29 Dây CV 150mm2 (0.6/1kV) LS VINA 462.200
    30 Dây CV 185mm2 (0.6/1kV) LS VINA 577.100
    31 Dây CV 200mm2 (600V) LS VINA Giá ngoài quy cách
    32 Dây CV 240mm2 (0.6/1kV) LS VINA 756.200
    33 Dây CV 250mm2 (600V) LS VINA Giá ngoài quy cách
    34 Dây CV 300mm2 (0.6/1kV) LS VINA 948.500
    35 Dây CV 325mm2 (600V) LS VINA Giá ngoài quy cách
    36 Dây CV 350mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    37 Dây CV 400mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.209.800
    38 Dây CV 500mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.570.100
    39 Dây CV 630mm2 (0.6/1kV) LS VINA 2.022.200

    *Mức giá bán và chiết khấu cáp hạ thế LS VINA CV thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    Cập nhật mới nhất 2024 giá dây cáp điện hạ thế CVV (600V) LS VINA

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    1 Dây CVV 2mm2 – 600V LS VINA 9.860
    2 Dây CVV 3.5mm2 – 600V LS VINA 14.930
    3 Dây CVV 5.5mm2 – 600V LS VINA 22.100
    4 Dây CVV 8mm2 – 600V LS VINA 30.600
    5 Dây CVV 14mm2 – 600V LS VINA 51.000
    6 Dây CVV 22mm2 – 600V LS VINA 77.400
    7 Dây CVV 38mm2 – 600V LS VINA 127.500
    8 Dây CVV 60mm2 – 600V LS VINA 201.800
    9 Dây CVV 100mm2 – 600V LS VINA 334.500
    10 Dây CVV 200mm2 – 600V LS VINA 648.800
    11 Dây CVV 250mm2 – 600V LS VINA 833.000
    12 Dây CVV 325mm2 – 600V LS VINA 1.063.100
    13 Dây CVV 2x2mm2 – 600V LS VINA 23.300
    14 Dây CVV 2×3.5mm2 – 600V LS VINA 35.400
    15 Dây CVV 2×5.5mm2 – 600V LS VINA 51.300
    16 Dây CVV 2x8mm2 – 600V LS VINA 70.500
    17 Dây CVV 2x14mm2 – 600V LS VINA 116.000
    18 Dây CVV 2x22mm2 – 600V LS VINA 174.900
    19 Dây CVV 2x38mm2 – 600V LS VINA 276.600
    20 Dây CVV 2x60mm2 – 600V LS VINA 429.300
    21 Dây CVV 2x100mm2 – 600V LS VINA 704.400
    22 Dây CVV 2x200mm2 – 600V LS VINA 1.359.800
    23 Dây CVV 2x250mm2 – 600V LS VINA 1.739.600
    24 Dây CVV 2x325mm2 – 600V LS VINA 2.218.500
    25 Dây CVV 3x2mm2 – 600V LS VINA 30.600
    26 Dây CVV 3×3.5mm2 – 600V LS VINA 47.700
    27 Dây CVV 3×5.5mm2 – 600V LS VINA 70.100
    28 Dây CVV 3x8mm2 – 600V LS VINA 97.400
    29 Dây CVV 3x14mm2 – 600V LS VINA 162.200
    30 Dây CVV 3x22mm2 – 600V LS VINA 246.600
    31 Dây CVV 3x38mm2 – 600V LS VINA 398.000
    32 Dây CVV 3x60mm2 – 600V LS VINA 624.000
    33 Dây CVV 3x100mm2 – 600V LS VINA 1.035.600
    34 Dây CVV 3x200mm2 – 600V LS VINA 1.997.300
    35 Dây CVV 3x250mm2 – 600V LS VINA 2.563.100
    36 Dây CVV 3x325mm2 – 600V LS VINA 3.268.500
    37 Dây CVV 4x2mm2 – 600V LS VINA 38.400
    38 Dây CVV 4×3.5mm2 – 600V LS VINA 60.300
    39 Dây CVV 4×5.5mm2 – 600V LS VINA 90.200
    40 Dây CVV 4x8mm2 – 600V LS VINA 125.700
    41 Dây CVV 4x14mm2 – 600V LS VINA 212.000
    42 Dây CVV 4x22mm2 – 600V LS VINA 321.000
    43 Dây CVV 4x38mm2 – 600V LS VINA 522.500
    44 Dây CVV 4x60mm2 – 600V LS VINA 824.300
    45 Dây CVV 4x100mm2 – 600V LS VINA 1.372.100
    46 Dây CVV 4x200mm2 – 600V LS VINA 2.652.800
    47 Dây CVV 4x250mm2 – 600V LS VINA 3.411.800
    48 Dây CVV 4x325mm2 – 600V LS VINA 4.348.200

    *Mức giá bán và chiết khấu cáp hạ thế LS VINA CVV thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    Cập nhật mới nhất 2024 giá dây cáp điện hạ thế CVV (1 lõi) LS VINA

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    1 Dây CVV 1mm2 (0.6/1kV) LS VINA 6.210
    2 Dây CVV 1.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 8.010
    3 Dây CVV 2.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 11.570
    4 Dây CVV 4mm2 (0.6/1kV) LS VINA 16.820
    5 Dây CVV 6mm2 (0.6/1kV) LS VINA 23.600
    6 Dây CVV 10mm2 (0.6/1kV) LS VINA 36.900
    7 Dây CVV 16mm2 (0.6/1kV) LS VINA 54.800
    8 Dây CVV 25mm2 (0.6/1kV) LS VINA 84.800
    9 Dây CVV 35mm2 (0.6/1kV) LS VINA 115.500
    10 Dây CVV 50mm2 (0.6/1kV) LS VINA 157.100
    11 Dây CVV 70mm2 (0.6/1kV) LS VINA 222.300
    12 Dây CVV 95mm2 (0.6/1kV) LS VINA 306.800
    13 Dây CVV 120mm2 (0.6/1kV) LS VINA 398.300
    14 Dây CVV 150mm2 (0.6/1kV) LS VINA 474.600
    15 Dây CVV 185mm2 (0.6/1kV) LS VINA 592.100
    16 Dây CVV 240mm2 (0.6/1kV) LS VINA 774.600
    17 Dây CVV 300mm2 (0.6/1kV) LS VINA 971.700
    18 Dây CVV 400mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.237.700
    19 Dây CVV 500mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.582.700
    20 Dây CVV 630mm2 (0.6/1kV) LS VINA 2.036.000

    *Mức giá bán và chiết khấu cáp hạ thế LS VINA CVV thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    Cập nhật mới nhất 2024 giá dây cáp điện hạ thế CVV (2 lõi) LS VINA

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    21 Dây CVV 2×1.5mm2 (300/500V) LS VINA 17.810
    22 Dây CVV 2×1.25mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    23 Dây CVV 2×2.5mm2 (300/500V) LS VINA 26.100
    24 Dây CVV 2x4mm2 (300/500V) LS VINA 37.800
    25 Dây CVV 2x6mm2 (300/500V) LS VINA 52.200
    26 Dây CVV 2x10mm2 (300/500V) LS VINA 84.300
    27 Dây CVV 2x16mm2 (0.6/1kV) LS VINA 130.700
    28 Dây CVV 2x25mm2 (0.6/1kV) LS VINA 189.500
    29 Dây CVV 2x35mm2 (0.6/1kV) LS VINA 252.500
    30 Dây CVV 2x50mm2 (0.6/1kV) LS VINA 336.300
    31 Dây CVV 2x70mm2 (0.6/1kV) LS VINA 470.000
    32 Dây CVV 2x95mm2 (0.6/1kV) LS VINA 642.800
    33 Dây CVV 2x120mm2 (0.6/1kV) LS VINA 837.000
    34 Dây CVV 2x150mm2 (0.6/1kV) LS VINA 992.000
    35 Dây CVV 2x185mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.234.800
    36 Dây CVV 2x240mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.610.900
    37 Dây CVV 2x300mm2 (0.6/1kV) LS VINA 2.019.500
    38 Dây CVV 2x400mm2 (0.6/1kV) LS VINA 2.573.000

    *Mức giá bán và chiết khấu cáp hạ thế LS VINA CVV thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    Cập nhật mới nhất 2024 giá dây cáp điện hạ thế CVV (3 lõi) LS VINA

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    39 Dây CVV 3×1.5mm2 (300/500V) LS VINA 23.500
    40 Dây CVV 3×2.5mm2 (300/500V) LS VINA 34.800
    41 Dây CVV 3x4mm2 (300/500V) LS VINA 51.000
    42 Dây CVV 3x6mm2 (300/500V) LS VINA 72.600
    43 Dây CVV 3x10mm2 (300/500V) LS VINA 117.200
    44 Dây CVV 3x16mm2 (0.6/1kV) LS VINA 180.900
    45 Dây CVV 3x25mm2 (0.6/1kV) LS VINA 269.900
    46 Dây CVV 3x35mm2 (0.6/1kV) LS VINA 362.600
    47 Dây CVV 3x50mm2 (0.6/1kV) LS VINA 487.400
    48 Dây CVV 3x70mm2 (0.6/1kV) LS VINA 686.400
    49 Dây CVV 3x95mm2 (0.6/1kV) LS VINA 947.300
    50 Dây CVV 3x120mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.226.300
    51 Dây CVV 3x150mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.456.800
    52 Dây CVV 3x185mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.818.000
    53 Dây CVV 3x240mm2 (0.6/1kV) LS VINA 2.377.800
    54 Dây CVV 3x300mm2 (0.6/1kV) LS VINA 2.976.600
    55 Dây CVV 3x400mm2 (0.6/1kV) LS VINA 3.794.400

    *Mức giá bán và chiết khấu cáp hạ thế LS VINA CVV thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    Cập nhật mới nhất 2024 giá dây cáp điện hạ thế CVV (4 lõi) LS VINA

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    56 Dây CVV 4×1.5mm2 (300/500V) LS VINA 29.900
    57 Dây CVV 4×2.5mm2 (300/500V) LS VINA 44.300
    58 Dây CVV 4x4mm2 (300/500V) LS VINA 66.600
    59 Dây CVV 4x6mm2 (300/500V) LS VINA 95.400
    60 Dây CVV 4x10mm2 (300/500V) LS VINA 152.600
    61 Dây CVV 4x11mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    62 Dây CVV 4x16mm2 (0.6/1kV) LS VINA 232.200
    63 Dây CVV 4x25mm2 (0.6/1kV) LS VINA 351.300
    64 Dây CVV 4x35mm2 (0.6/1kV) LS VINA 474.900
    65 Dây CVV 4x50mm2 (0.6/1kV) LS VINA 642.200
    66 Dây CVV 4x70mm2 (0.6/1kV) LS VINA 907.800
    67 Dây CVV 4x95mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.252.500
    68 Dây CVV 4x120mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.624.700
    69 Dây CVV 4x150mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.941.300
    70 Dây CVV 4x185mm2 (0.6/1kV) LS VINA 2.414.600
    71 Dây CVV 4x240mm2 (0.6/1kV) LS VINA 3.162.300
    72 Dây CVV 4x300mm2 (0.6/1kV) LS VINA 3.962.900
    73 Dây CVV 4x400mm2 (0.6/1kV) LS VINA 5.051.600

    *Mức giá bán và chiết khấu cáp hạ thế LS VINA CVV thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    Cập nhật mới nhất 2024 giá dây cáp điện hạ thế CVV (5 lõi) LS VINA

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    1 Dây CVV 5×1.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    2 Dây CVV 5×2.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    3 Dây CVV 5x4mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    4 Dây CVV 5x6mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    5 Dây CVV 5x10mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    6 Dây CVV 5x16mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    7 Dây CVV 5x25mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    8 Dây CVV 5x35mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    9 Dây CVV 5x50mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    10 Dây CVV 5x70mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    11 Dây CVV 5x95mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    12 Dây CVV 5x120mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    13 Dây CVV 5x150mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    14 Dây CVV 5x185mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    15 Dây CVV 5x240mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    16 Dây CVV 5x300mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    17 Dây CVV 5x400mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách

    *Mức giá bán và chiết khấu cáp hạ thế LS VINA CVV thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    Cập nhật mới nhất 2024 giá dây cáp điện hạ thế CXV (1 lõi) LS VINA

    ĐVT: đồng/mét

    STT Sản phẩm Điện áp Nhãn hiệu/ Xuất xứ Đơn giá tham khảo
    Cáp hạ thế cách điện XLPE 1 lõi
    1 Cu/XLPE/PVC 1×1.5 0.6/1kV LS Vina 8.033
    2 Cu/XLPE/PVC 1×2.5 0.6/1kV LS Vina 12.065
    3 Cu/XLPE/PVC 1×4 0.6/1kV LS Vina 18.155
    4 Cu/XLPE/PVC 1×6 0.6/1kV LS Vina 26.082
    5 Cu/XLPE/PVC 1×8 0.6/1kV LS Vina 33.936
    6 Cu/XLPE/PVC 1×10 0.6/1kV LS Vina 42.294
    7 Cu/XLPE/PVC 1×16 0.6/1kV LS Vina 62.895
    8 Cu/XLPE/PVC 1×25 0.6/1kV LS Vina 98.364
    9 Cu/XLPE/PVC 1×35 0.6/1kV LS Vina 135.051
    10 Cu/XLPE/PVC 1×50 0.6/1kV LS Vina 181.703
    11 Cu/XLPE/PVC 1×70 0.6/1kV LS Vina 261.996
    12 Cu/XLPE/PVC 1×95 0.6/1kV LS Vina 362.135
    13 Cu/XLPE/PVC 1×100 0.6/1kV LS Vina 381.780
    14 Cu/XLPE/PVC 1×120 0.6/1kV LS Vina 455.616
    15 Cu/XLPE/PVC 1×125 0.6/1kV LS Vina 483.788
    16 Cu/XLPE/PVC 1×150 0.6/1kV LS Vina 562.013
    17 Cu/XLPE/PVC 1×185 0.6/1kV LS Vina 705.453
    18 Cu/XLPE/PVC 1×200 0.6/1kV LS Vina 764.348
    19 Cu/XLPE/PVC 1×240 0.6/1kV LS Vina 925.250
    20 Cu/XLPE/PVC 1×250 0.6/1kV LS Vina 966.189
    21 Cu/XLPE/PVC 1×300 0.6/1kV LS Vina 1.159.274
    22 Cu/XLPE/PVC 1×325 0.6/1kV LS Vina 1.232.406
    23 Cu/XLPE/PVC 1×400 0.6/1kV LS Vina 1.488.060
    24 Cu/XLPE/PVC 1×500 0.6/1kV LS Vina 1.908.648
    25 Cu/XLPE/PVC 1×630 0.6/1kV LS Vina 2.466.797

    *Mức giá bán và chiết khấu cáp đồng bọc 1 lõi LS VINA CXV thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    Cập nhật mới nhất 2024 giá dây cáp điện hạ thế CXV (2 lõi) LS VINA

    ĐVT: đồng/mét

    STT Sản phẩm Điện áp Nhãn hiệu/ Xuất xứ Đơn giá tham khảo
    Cáp hạ thế cách điện XLPE 2 lõi
    1 Cu/XLPE/PVC 2×10 0.6/1kV LS Vina 62.500
    2 Cu/XLPE/PVC 2×16 0.6/1kV LS Vina 94.800
    3 Cu/XLPE/PVC 2×25 0.6/1kV LS Vina 145.100
    4 Cu/XLPE/PVC 2×35 0.6/1kV LS Vina 201.200
    5 Cu/XLPE/PVC 2×50 0.6/1kV LS Vina 275.900
    6 Cu/XLPE/PVC 2×70 0.6/1kV LS Vina 388.500
    7 Cu/XLPE/PVC 2×95 0.6/1kV LS Vina 538.500
    8 Cu/XLPE/PVC 2×120 0.6/1kV LS Vina 668.000
    9 Cu/XLPE/PVC 2×150 0.6/1kV LS Vina 830.500
    10 Cu/XLPE/PVC 2×185 0.6/1kV LS Vina 1.061.100
    11 Cu/XLPE/PVC 2×240 0.6/1kV LS Vina 1.386.300
    12 Cu/XLPE/PVC 2×300 0.6/1kV LS Vina 1.735.500
    13 Cu/XLPE/PVC 2×400 0.6/1kV LS Vina 2.248.400

    *Mức giá bán và chiết khấu cáp đồng 2 lõi LS VINA CXV thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    Cập nhật mới nhất 2024 giá dây cáp điện hạ thế CXV (3 lõi) LS VINA

    ĐVT: đồng/mét

    STT Sản phẩm Điện áp Nhãn hiệu/ Xuất xứ Đơn giá tham khảo
    Cáp hạ thế cách điện XLPE 3 lõi
    1 Cu/XLPE/PVC 3×10 0.6/1kV LS Vina 92.000
    2 Cu/XLPE/PVC 3×16 0.6/1kV LS Vina 138.800
    3 Cu/XLPE/PVC 3×25 0.6/1kV LS Vina 214.800
    4 Cu/XLPE/PVC 3×35 0.6/1kV LS Vina 296.800
    5 Cu/XLPE/PVC 3×50 0.6/1kV LS Vina 407.500
    6 Cu/XLPE/PVC 3×70 0.6/1kV LS Vina 575.200
    7 Cu/XLPE/PVC 3×95 0.6/1kV LS Vina 798.000
    8 Cu/XLPE/PVC 3×120 0.6/1kV LS Vina 990.200
    9 Cu/XLPE/PVC 3×150 0.6/1kV LS Vina 1.233.500
    10 Cu/XLPE/PVC 3×185 0.6/1kV LS Vina 1.543.000
    11 Cu/XLPE/PVC 3×240 0.6/1kV LS Vina 2.012.200
    12 Cu/XLPE/PVC 3×300 0.6/1kV LS Vina 2.517.300
    13 Cu/XLPE/PVC 3×400 0.6/1kV LS Vina 3.260.800

    *Mức giá bán và chiết khấu cáp đồng hạ thế 3 lõi LS VINA CXV thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    Cập nhật mới nhất 2024 giá dây cáp điện hạ thế CXV (4 lõi) LS VINA

    ĐVT: đồng/mét

    STT Sản phẩm Điện áp Nhãn hiệu/ Xuất xứ Đơn giá tham khảo
    Cáp hạ thế cách điện XLPE 4 lõi
    1 Cu/XLPE/PVC 4×10 0.6/1kV LS Vina 120.900
    2 Cu/XLPE/PVC 4×16 0.6/1kV LS Vina 183.100
    3 Cu/XLPE/PVC 4×25 0.6/1kV LS Vina 283.200
    4 Cu/XLPE/PVC 4×35 0.6/1kV LS Vina 393.100
    5 Cu/XLPE/PVC 4×50 0.6/1kV LS Vina 540.800
    6 Cu/XLPE/PVC 4×70 0.6/1kV LS Vina 764.200
    7 Cu/XLPE/PVC 4×95 0.6/1kV LS Vina 1.052.000
    8 Cu/XLPE/PVC 4×120 0.6/1kV LS Vina 1.326.500
    9 Cu/XLPE/PVC 4×150 0.6/1kV LS Vina 1.638.000
    10 Cu/XLPE/PVC 4×185 0.6/1kV LS Vina 2.053.200
    11 Cu/XLPE/PVC 4×240 0.6/1kV LS Vina 2.679.300
    12 Cu/XLPE/PVC 4×300 0.6/1kV LS Vina 3.350.000
    13 Cu/XLPE/PVC 4×400 0.6/1kV LS Vina 4.345.800

    *Mức giá bán và chiết khấu cáp 4 lõi đồng bọc LS VINA CXV thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    Cập nhật mới nhất 2024 giá dây cáp điện hạ thế CXV (3 pha 4 lõi) LS VINA

    ĐVT: đồng/mét

    STT Sản phẩm Điện áp Nhãn hiệu/ Xuất xứ Đơn giá tham khảo
    Cáp hạ thế cách điện XLPE 3 pha 4 lõi
    1 Cu/XLPE/PVC 3×10 + 1x6mm2 0.6/1kV LS Vina 108.800
    2 Cu/XLPE/PVC 3×16 + 1x10mm2 0.6/1kV LS Vina 168.900
    3 Cu/XLPE/PVC 3×25 + 1x16mm2 0.6/1kV LS Vina 258.300
    4 Cu/XLPE/PVC 3×35 + 1x16mm2 0.6/1kV LS Vina 341.000
    5 Cu/XLPE/PVC 3×35 + 1x25mm2 0.6/1kV LS Vina 366.100
    6 Cu/XLPE/PVC 3×50 + 1x25mm2 0.6/1kV LS Vina 476.300
    7 Cu/XLPE/PVC 3×50 + 1x35mm2 0.6/1kV LS Vina 504.100
    8 Cu/XLPE/PVC 3×70 + 1x35mm2 0.6/1kV LS Vina 670.500
    9 Cu/XLPE/PVC 3×70 + 1x50mm2 0.6/1kV LS Vina 707.100
    10 Cu/XLPE/PVC 3×95 + 1x50mm2 0.6/1kV LS Vina 920.600
    11 Cu/XLPE/PVC 3×95 + 1x70mm2 0.6/1kV LS Vina 975.400
    12 Cu/XLPE/PVC 3×120 + 1x70mm2 0.6/1kV LS Vina 1.175.100
    13 Cu/XLPE/PVC 3×120 + 1x95mm2 0.6/1kV LS Vina 1.249.100
    14 Cu/XLPE/PVC 3×150 + 1x70mm2 0.6/1kV LS Vina 1.416.700
    15 Cu/XLPE/PVC 3×150 + 1x95mm2 0.6/1kV LS Vina 1.490.000
    16 Cu/XLPE/PVC 3×150 + 1x120mm2 0.6/1kV LS Vina 1.557.900
    17 Cu/XLPE/PVC 3×185 + 1x95mm2 0.6/1kV LS Vina 1.798.800
    18 Cu/XLPE/PVC 3×185 + 1x120mm2 0.6/1kV LS Vina 1.866.000
    19 Cu/XLPE/PVC 3×185 + 1x150mm2 0.6/1kV LS Vina 1.947.200
    20 Cu/XLPE/PVC 3×240 + 1x120mm2 0.6/1kV LS Vina 2.333.600
    21 Cu/XLPE/PVC 3×240 + 1x150mm2 0.6/1kV LS Vina 2.414.300
    22 Cu/XLPE/PVC 3×240 + 1x185mm2 0.6/1kV LS Vina 2.517.400
    23 Cu/XLPE/PVC 3×300 + 1x150mm2 0.6/1kV LS Vina 2.914.000
    24 Cu/XLPE/PVC 3×300 + 1x185mm2 0.6/1kV LS Vina 3.020.300
    25 Cu/XLPE/PVC 3×300 + 1x240mm2 0.6/1kV LS Vina 3.176.500

    *Mức giá bán và chiết khấu cáp 3 pha 4 lõi đồng LS VINA CXV thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    Cập nhật mới nhất 2024 giá dây cáp điện hạ thế CXV (5 lõi) LS VINA

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    1 Dây CXV 5×1.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    2 Dây CXV 5×2.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    3 Dây CXV 5x4mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    4 Dây CXV 5x6mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    5 Dây CXV 5x10mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    6 Dây CXV 5x16mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    7 Dây CXV 5x25mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    8 Dây CXV 5x35mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    9 Dây CXV 5x50mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    10 Dây CXV 5x70mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    11 Dây CXV 5x95mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    12 Dây CXV 5x120mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    13 Dây CXV 5x150mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    14 Dây CXV 5x185mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    15 Dây CXV 5x240mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    16 Dây CXV 5x300mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    17 Dây CXV 5x400mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách

    *Mức giá bán và chiết khấu cáp hạ thế LS VINA CXV thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    3. Báo Giá Cáp Nhôm Hạ Thế LS VINA [Mới Nhất ]

    Cập nhật mới nhất 2024 giá dây cáp điện hạ thế ruột nhôm LS VINA – AV

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    1 Dây AV 10mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    2 Dây AV 16mm2 (0.6/1kV) LS VINA 6.900
    3 Dây AV 25mm2 (0.6/1kV) LS VINA 9.710
    4 Dây AV 35mm2 (0.6/1kV) LS VINA 12.660
    5 Dây AV 50mm2 (0.6/1kV) LS VINA 17.710
    6 Dây AV 70mm2 (0.6/1kV) LS VINA 23.900
    7 Dây AV 95mm2 (0.6/1kV) LS VINA 32.500
    8 Dây AV 120mm2 (0.6/1kV) LS VINA 39.500
    9 Dây AV 150mm2 (0.6/1kV) LS VINA 50.800
    10 Dây AV 185mm2 (0.6/1kV) LS VINA 62.200
    11 Dây AV 200mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    12 Dây AV 240mm2 (0.6/1kV) LS VINA 78.700
    13 Dây AV 300mm2 (0.6/1kV) LS VINA 98.500
    14 Dây AV 400mm2 (0.6/1kV) LS VINA 124.600
    15 Dây AV 500mm2 (0.6/1kV) LS VINA 157.000

    *Mức giá bán và chiết khấu dây cáp điện hạ thế ruột nhôm LS VINA – AV thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    Cập nhật mới nhất 2024 giá dây cáp điện hạ thế ruột nhôm LS VINA – AX

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    1 Dây AX 3x300mm2 (0.6/1kV) LS VINA 273.570
    2 Dây AX 3x240mm2 (0.6/1kV) LS VINA 224.070
    3 Dây AX 3x185mm2 (0.6/1kV) LS VINA 174.790
    4 Dây AX 4x240mm2 (0.6/1kV) LS VINA 299.310
    5 Dây AX 4x185mm2 (0.6/1kV) LS VINA 231.440
    6 Dây AX 4x300mm2 (0.6/1kV) LS VINA 360.360

    *Mức giá bán và chiết khấu dây cáp điện hạ thế ruột nhôm LS VINA – AX thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    Cập nhật mới nhất 2024 giá dây cáp điện hạ thế ruột nhôm LS VINA – AXV (1 lõi)

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    1 Dây AXV 10mm2 (0.6/1kV) LS VINA 8.220
    2 Dây AXV 16mm2 (0.6/1kV) LS VINA 10.490
    3 Dây AXV 25mm2 (0.6/1kV) LS VINA 14.430
    4 Dây AXV 35mm2 (0.6/1kV) LS VINA 18.140
    5 Dây AXV 50mm2 (0.6/1kV) LS VINA 24.600
    6 Dây AXV 70mm2 (0.6/1kV) LS VINA 32.900
    7 Dây AXV 95mm2 (0.6/1kV) LS VINA 42.400
    8 Dây AXV 120mm2 (0.6/1kV) LS VINA 53.800
    9 Dây AXV 150mm2 (0.6/1kV) LS VINA 63.300
    10 Dây AXV 185mm2 (0.6/1kV) LS VINA 78.900
    11 Dây AXV 200mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    12 Dây AXV 240mm2 (0.6/1kV) LS VINA 98.400
    13 Dây AXV 300mm2 (0.6/1kV) LS VINA 122.200
    14 Dây AXV 400mm2 (0.6/1kV) LS VINA 153.700
    15 Dây AXV 500mm2 (0.6/1kV) LS VINA 192.900
    16 Dây AXV 630mm2 (0.6/1kV) LS VINA 246.500

    *Mức giá bán và chiết khấu dây cáp điện hạ thế ruột nhôm LS VINA – AXV thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    Cập nhật mới nhất 2024 giá dây cáp điện hạ thế ruột nhôm LS VINA – AXV (2 lõi)

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    15 Dây AXV 2x10mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    16 Dây AXV 2x16mm2 (0.6/1kV) LS VINA 35.200
    17 Dây AXV 2x25mm2 (0.6/1kV) LS VINA 45.100
    18 Dây AXV 2x35mm2 (0.6/1kV) LS VINA 54.200
    19 Dây AXV 2x50mm2 (0.6/1kV) LS VINA 67.200
    20 Dây AXV 2x70mm2 (0.6/1kV) LS VINA 85.500
    21 Dây AXV 2x95mm2 (0.6/1kV) LS VINA 107.800
    22 Dây AXV 2x120mm2 (0.6/1kV) LS VINA 144.800
    23 Dây AXV 2x150mm2 (0.6/1kV) LS VINA 164.500
    24 Dây AXV 2x185mm2 (0.6/1kV) LS VINA 197.600
    25 Dây AXV 2x240mm2 (0.6/1kV) LS VINA 245.200
    26 Dây AXV 2x300mm2 (0.6/1kV) LS VINA 306.000
    27 Dây AXV 2x400mm2 (0.6/1kV) LS VINA 384.500

    *Mức giá bán và chiết khấu dây cáp điện hạ thế ruột nhôm LS VINA – AXV thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    Cập nhật mới nhất 2024 giá dây cáp điện hạ thế ruột nhôm LS VINA – AXV (3 lõi)

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    28 Dây AXV 3x10mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    29 Dây AXV 3x16mm2 (0.6/1kV) LS VINA 42.500
    30 Dây AXV 3x25mm2 (0.6/1kV) LS VINA 55.900
    31 Dây AXV 3x35mm2 (0.6/1kV) LS VINA 66.300
    32 Dây AXV 3x50mm2 (0.6/1kV) LS VINA 86.600
    33 Dây AXV 3x70mm2 (0.6/1kV) LS VINA 112.600
    34 Dây AXV 3x95mm2 (0.6/1kV) LS VINA 146.800
    35 Dây AXV 3x120mm2 (0.6/1kV) LS VINA 191.200
    36 Dây AXV 3x150mm2 (0.6/1kV) LS VINA 221.900
    37 Dây AXV 3x185mm2 (0.6/1kV) LS VINA 269.600
    38 Dây AXV 3x240mm2 (0.6/1kV) LS VINA 338.700
    39 Dây AXV 3x300mm2 (0.6/1kV) LS VINA 413.900
    40 Dây AXV 3x400mm2 (0.6/1kV) LS VINA 523.300

    *Mức giá bán và chiết khấu dây cáp điện hạ thế ruột nhôm LS VINA – AXV thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    Cập nhật mới nhất 2024 giá dây cáp điện hạ thế ruột nhôm LS VINA – AXV (4 lõi)

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    41 Dây AXV 4x10mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    42 Dây AXV 4x16mm2 (0.6/1kV) LS VINA 51.600
    43 Dây AXV 4x25mm2 (0.6/1kV) LS VINA 68.000
    44 Dây AXV 4x35mm2 (0.6/1kV) LS VINA 82.300
    45 Dây AXV 4x50mm2 (0.6/1kV) LS VINA 108.900
    46 Dây AXV 4x70mm2 (0.6/1kV) LS VINA 144.600
    47 Dây AXV 4x95mm2 (0.6/1kV) LS VINA 188.400
    48 Dây AXV 4x120mm2 (0.6/1kV) LS VINA 239.300
    49 Dây AXV 4x150mm2 (0.6/1kV) LS VINA 290.000
    50 Dây AXV 4x185mm2 (0.6/1kV) LS VINA 350.400
    51 Dây AXV 4x240mm2 (0.6/1kV) LS VINA 442.000
    52 Dây AXV 4x300mm2 (0.6/1kV) LS VINA 545.900
    53 Dây AXV 4x400mm2 (0.6/1kV) LS VINA 679.000

    *Mức giá bán và chiết khấu dây cáp điện hạ thế ruột nhôm LS VINA – AXV thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    4. Báo Giá Cáp Nhôm Vặn Xoắn LV-ABC LS VINA [Mới Nhất ]

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    1 Dây LV-ABC 2x10mm2 (0.6/1kV) LS VINA 11.030
    2 Dây LV-ABC 2x11mm2 (0.6/1kV) LS VINA 12.000
    3 Dây LV-ABC 2x16mm2 (0.6/1kV) LS VINA 15.700
    4 Dây LV-ABC 2x25mm2 (0.6/1kV) LS VINA 20.700
    5 Dây LV-ABC 2x35mm2 (0.6/1kV) LS VINA 26.400
    6 Dây LV-ABC 2x50mm2 (0.6/1kV) LS VINA 38.600
    7 Dây LV-ABC 2x70mm2 (0.6/1kV) LS VINA 49.800
    8 Dây LV-ABC 2x95mm2 (0.6/1kV) LS VINA 64.000
    9 Dây LV-ABC 2x120mm2 (0.6/1kV) LS VINA 81.000
    10 Dây LV-ABC 2x150mm2 (0.6/1kV) LS VINA 97.400
    11 Dây LV-ABC 3x16mm2 (0.6/1kV) LS VINA 22.700
    12 Dây LV-ABC 3x25mm2 (0.6/1kV) LS VINA 30.100
    13 Dây LV-ABC 3x35mm2 (0.6/1kV) LS VINA 38.600
    14 Dây LV-ABC 3x50mm2 (0.6/1kV) LS VINA 53.500
    15 Dây LV-ABC 3x70mm2 (0.6/1kV) LS VINA 71.600
    16 Dây LV-ABC 3x95mm2 (0.6/1kV) LS VINA 95.500
    17 Dây LV-ABC 3x120mm2 (0.6/1kV) LS VINA 119.600
    18 Dây LV-ABC 3x150mm2 (0.6/1kV) LS VINA 144.200
    19 Dây LV-ABC 4x16mm2 (0.6/1kV) LS VINA 29.700
    20 Dây LV-ABC 4x25mm2 (0.6/1kV) LS VINA 39.800
    21 Dây LV-ABC 4x35mm2 (0.6/1kV) LS VINA 51.000
    22 Dây LV-ABC 4x50mm2 (0.6/1kV) LS VINA 69.200
    23 Dây LV-ABC 4x70mm2 (0.6/1kV) LS VINA 94.800
    24 Dây LV-ABC 4x95mm2 (0.6/1kV) LS VINA 125.100
    25 Dây LV-ABC 4x120mm2 (0.6/1kV) LS VINA 158.400
    26 Dây LV-ABC 4x150mm2 (0.6/1kV) LS VINA 191.100
    27 Dây LV-ABC 3×240+1x120mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách

    *Mức giá bán và chiết khấu cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC LS VINA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    DÂY TRẦN LS VINA 

    1. Báo Giá Dây Đồng Trần LS VINA [Mới Nhất ]

    Dây cáp đồng trần LS VINA (C) có nhiều tiết diện khác nhau, sử dụng cho đường dây tải điện trên không, dây chống sét, dây tiếp đất…

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    1 Dây đồng trần C 10mm2 LS VINA 30.990
    2 Dây đồng trần C 16mm2 LS VINA 48.810
    3 Dây đồng trần C 25mm2 LS VINA 76.260
    4 Dây đồng trần C 35mm2 LS VINA 107.020
    5 Dây đồng trần C 50mm2 LS VINA 154.520
    6 Dây đồng trần C 70mm2 LS VINA 213.760
    7 Dây đồng trần C 95mm2 LS VINA 290.690
    8 Dây đồng trần C 120mm2 LS VINA 373.260
    9 Dây đồng trần C 150mm2 LS VINA 457.220
    10 Dây đồng trần C 185mm2 LS VINA 569.160
    11 Dây đồng trần C 240mm2 LS VINA 738.910
    12 Dây đồng trần C 300mm2 LS VINA 894.060
    13 Dây đồng trần C 400mm2 LS VINA 1.207.700

    *Mức giá bán và chiết khấu dây đồng trần xoắn LS VINA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    2. Báo Giá Dây Nhôm Trần LS VINA [Mới Nhất ]

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    1 Dây nhôm trần A 50mm2 LS VINA 13.710
    2 Dây nhôm trần A 70mm2 LS VINA 20.730
    3 Dây nhôm trần A 95mm2 LS VINA 27.240
    4 Dây nhôm trần A 120mm2 LS VINA 33.320
    5 Dây nhôm trần A 150mm2 LS VINA 41.730
    6 Dây nhôm trần A 185mm2 LS VINA 53.230
    7 Dây nhôm trần A 240mm2 LS VINA 67.030
    8 Dây nhôm trần A 300mm2 LS VINA 80.990
    9 Dây nhôm trần A 400mm2 LS VINA 109.340

    *Mức giá bán và chiết khấu dây nhôm trần xoắn LS VINA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    3. Báo Giá Dây Thép Trần Xoắn TK LS VINA [Mới Nhất ]

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    1 Dây Thép Trần Xoắn TK 25mm2 LS VINA 13.170
    2 Dây Thép Trần Xoắn TK 35mm2 LS VINA 19.260
    3 Dây Thép Trần Xoắn TK 50mm2 LS VINA 33.430
    4 Dây Thép Trần Xoắn TK 70mm2 LS VINA 43.830
    5 Dây Thép Trần Xoắn TK 95mm2 LS VINA 55.400
    6 Dây Thép Trần Xoắn TK 120mm2 LS VINA 67.910

    *Mức giá bán và chiết khấu dây thép trần xoắn LS VINA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    4. Báo Giá Dây Nhôm Lõi Thép LS VINA [Mới Nhất ]

    Cập nhật mới nhất 2024 giá dây nhôm lõi thép ACSR LS VINA (TCVN 5064-1994)

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    1 Dây ACSR-50/8mm2 (6/3.2+1/3.2) TCVN 5064-1994 LS VINA 16.600
    2 Dây ACSR-70/11mm2 (6/3.8+1/3.8) TCVN 5064-1994 LS VINA 23.210
    3 Dây ACSR-95/16mm2 (6/4.5+1/4.5) TCVN 5064-1994 LS VINA 32.160
    4 Dây ACSR-120/19mm2 TCVN 5064 LS VINA 42.410
    5 Dây ACSR-120/27mm2 TCVN 5064 LS VINA 42.380
    6 Dây ACSR-150/19mm2 (24/2.8+7/1.85) TCVN 5064-1994 LS VINA 49.860
    7 Dây ACSR-150/24mm2 (26/2.7+7/2.1) TCVN 5064-1994 LS VINA 50.800
    8 Dây ACSR-150/34mm2 TCVN 5064-1995 LS VINA Giá ngoài quy cách
    9 Dây ACSR-185/24mm2 (24/3.15+7/2.1) TCVN 5064-1994 LS VINA 61.230
    10 Dây ACSR-185/29mm2 – TCVN 5064 LS VINA 61.510
    11 Dây ACSR-240/32mm2 (TCVN 5064) LS VINA 80.070
    12 Dây ACSR-300/39mm2 (24/4+7/2.65) TCVN 5064-1994 LS VINA 100.890
    13 Dây ACSR-400/51mm2 (54/3.05+7/3.05) TCVN 5064-1994 LS VINA 132.720
    14 Dây ACSR400/27.7mm2 (IEC 1089) LS VINA Giá ngoài quy cách
    15 Dây ACSR-240/39mm2 (TCVN 5064) LS VINA 80.470

    *Mức giá bán và chiết khấu dây nhôm lõi thép ACSR LS VINA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    Cập nhật mới nhất 2024 giá dây nhôm lõi thép trần (ACKP, AsKP) – LS VINA – TCVN5064

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    1 Dây ACKP 16/2.7mm2 – TCVN5064 LS VINA Giá ngoài quy cách
    2 Dây ACKP 25/4.2mm2 – TCVN5064 LS VINA Giá ngoài quy cách
    3 Dây ACKP 35/6.2mm2 – TCVN5064 LS VINA Giá ngoài quy cách
    4 Dây ACKP 50/8mm2 – TCVN5064 LS VINA 16.900
    5 Dây ACKP 70/11mm2 – TCVN5064 LS VINA Giá ngoài quy cách
    6 Dây ACKP 70/72mm2 – TCVN5064 LS VINA Giá ngoài quy cách
    7 Dây ACKP 95/16mm2 – TCVN5064 LS VINA 32.740
    8 Dây ACKP 120/19mm2 – TCVN5064 LS VINA 44.800
    9 Dây ACKP 120/27mm2 – TCVN5064 LS VINA Giá ngoài quy cách
    10 Dây ACKP 150/19mm2 – TCVN5064 LS VINA 51.860
    11 Dây ACKP 150/24mm2 – TCVN5064 LS VINA Giá ngoài quy cách
    12 Dây ACKP 150/34mm2 – TCVN5064 LS VINA Giá ngoài quy cách
    13 Dây ACKP 185/24mm2 – TCVN5064 LS VINA 65.430
    14 Dây ACKP 185/29mm2 – TCVN5064 LS VINA Giá ngoài quy cách
    15 Dây ACKP 185/43mm2 – TCVN5064 LS VINA Giá ngoài quy cách
    16 Dây ACKP 240/32mm2 (TCVN 5064) LS VINA 85.200

    *Mức giá bán và chiết khấu dây nhôm lõi thép trần LS VINA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    Cáp Chống Cháy LS VINA

    1. Báo Giá Cáp Chống Cháy LS VINA [Mới Nhất ]

    Cáp chống cháy LS VINA (fire resistant cable) được thiết kế với vỏ ngoài là băng chắn lửa, thường được sử dụng trong công trình trọng điểm và đòi hòi tính an toàn cao.

    Cập nhật mới nhất 2024 giá cáp chống cháy LS VINA – CV/FR

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    1 Dây CV/FR 1×1.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 10.220
    2 Dây CV/FR 1x1mm2 (0.6/1kV) LS VINA 8.270
    3 Dây CV/FR 1×2.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 13.740
    4 Dây CV/FR 1x4mm2 (0.6/1kV) LS VINA 19.650
    5 Dây CV/FR 1x6mm2 (0.6/1kV) LS VINA 26.600
    6 Dây CV/FR 1x8mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    7 Dây CV/FR 1x10mm2 (0.6/1kV) LS VINA 41.000
    8 Dây CV/FR 1x16mm2 (0.6/1kV) LS VINA 59.100
    9 Dây CV/FR 1x25mm2 (0.6/1kV) LS VINA 91.100
    10 Dây CV/FR 1x35mm2 (0.6/1kV) LS VINA 123.000
    11 Dây CV/FR 1x50mm2 (0.6/1kV) LS VINA 169.200
    12 Dây CV/FR 1x70mm2 (0.6/1kV) LS VINA 235.700
    13 Dây CV/FR 1x95mm2 (0.6/1kV) LS VINA 322.400
    14 Dây CV/FR 1x120mm2 (0.6/1kV) LS VINA 411.500
    15 Dây CV/FR 1x150mm2 (0.6/1kV) LS VINA 488.100
    16 Dây CV/FR 1x185mm2 (0.6/1kV) LS VINA 607.200
    17 Dây CV/FR 1x200mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    18 Dây CV/FR 1x240mm2 (0.6/1kV) LS VINA 791.400
    19 Dây CV/FR 1x300mm2 (0.6/1kV) LS VINA 987.900
    20 Dây CV/FR 1x400mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.236.500

    *Mức giá bán và chiết khấu dây cáp chống cháy LS VINA – CV/FR thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    Cập nhật mới nhất 2024 giá cáp chống cháy LS VINA – CXV/FR (1 lõi)

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    1 Dây CXV/FR 1x1mm2 (0.6/1kV) LS VINA 11.660
    2 Dây CXV/FR 1×1.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 13.800
    3 Dây CXV/FR 1×2.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 18.000
    4 Dây CXV/FR 1x4mm2 (0.6/1kV) LS VINA 23.400
    5 Dây CXV/FR 1x5mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    6 Dây CXV/FR 1x6mm2 (0.6/1kV) LS VINA 30.600
    7 Dây CXV/FR 1x8mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    8 Dây CXV/FR 1x10mm2 (0.6/1kV) LS VINA 45.300
    9 Dây CXV/FR 1x16mm2 (0.6/1kV) LS VINA 64.100
    10 Dây CXV/FR 1x25mm2 (0.6/1kV) LS VINA 96.800
    11 Dây CXV/FR 1x35mm2 (0.6/1kV) LS VINA 129.500
    12 Dây CXV/FR 1x50mm2 (0.6/1kV) LS VINA 175.200
    13 Dây CXV/FR 1x70mm2 (0.6/1kV) LS VINA 242.900
    14 Dây CXV/FR 1x95mm2 (0.6/1kV) LS VINA 329.600
    15 Dây CXV/FR 1x120mm2 (0.6/1kV) LS VINA 421.200
    16 Dây CXV/FR 1x150mm2 (0.6/1kV) LS VINA 501.200
    17 Dây CXV/FR 1x185mm2 (0.6/1kV) LS VINA 619.200
    18 Dây CXV/FR 1x200mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    19 Dây CXV/FR 1x240mm2 (0.6/1kV) LS VINA 804.900
    20 Dây CXV/FR 1x300mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.003.200
    21 Dây CXV/FR 1x400mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.272.800
    22 Dây CXV/FR 1x500mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.618.400
    23 Dây CXV/FR 1x630mm2 (0.6/1kV) LS VINA 2.079.000
    24 Dây CXV/FR 1x800mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách

    *Mức giá bán và chiết khấu dây cáp chống cháy LS VINA – CXV/FR thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    Cập nhật mới nhất 2024 giá cáp chống cháy LS VINA – CXV/FR (2 lõi)

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    25 Dây CXV/FR 2x1mm2 (0.6/1kV) LS VINA 33.000
    26 Dây CXV/FR 2×0.75mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    27 Dây CXV/FR 2×1.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 38.100
    28 Dây CXV/FR 2×2.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 47.300
    29 Dây CXV/FR 2x4mm2 (0.6/1kV) LS VINA 61.200
    30 Dây CXV/FR 2x6mm2 (0.6/1kV) LS VINA 77.700
    31 Dây CXV/FR 2x10mm2 (0.6/1kV) LS VINA 103.800
    32 Dây CXV/FR 2x16mm2 (0.6/1kV) LS VINA 147.000
    33 Dây CXV/FR 2x25mm2 (0.6/1kV) LS VINA 215.600
    34 Dây CXV/FR 2x35mm2 (0.6/1kV) LS VINA 282.900
    35 Dây CXV/FR 2x50mm2 (0.6/1kV) LS VINA 375.800
    36 Dây CXV/FR 2x70mm2 (0.6/1kV) LS VINA 513.800
    37 Dây CXV/FR 2x95mm2 (0.6/1kV) LS VINA 692.900
    38 Dây CXV/FR 2x120mm2 (0.6/1kV) LS VINA 888.500
    39 Dây CXV/FR 2x150mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.046.000
    40 Dây CXV/FR 2x185mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.295.700
    41 Dây CXV/FR 2x240mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.679.100
    42 Dây CXV/FR 2x300mm2 (0.6/1kV) LS VINA 2.094.600
    43 Dây CXV/FR 2x400mm2 (0.6/1kV) LS VINA 2.640.500

    *Mức giá bán và chiết khấu dây cáp chống cháy LS VINA – CXV/FR thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    Cập nhật mới nhất 2024 giá cáp chống cháy LS VINA – CXV/FR (3 lõi)

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    44 Dây CXV/FR 3x1mm2 (0.6/1kV) LS VINA 40.800
    45 Dây CXV/FR 3×1.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 47.100
    46 Dây CXV/FR 3×2.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 60.500
    47 Dây CXV/FR 3x4mm2 (0.6/1kV) LS VINA 79.200
    48 Dây CXV/FR 3x6mm2 (0.6/1kV) LS VINA 102.500
    49 Dây CXV/FR 3x10mm2 (0.6/1kV) LS VINA 150.000
    50 Dây CXV/FR 3x16mm2 (0.6/1kV) LS VINA 209.700
    51 Dây CXV/FR 3x25mm2 (0.6/1kV) LS VINA 306.900
    52 Dây CXV/FR 3x35mm2 (0.6/1kV) LS VINA 403.800
    53 Dây CXV/FR 3x50mm2 (0.6/1kV) LS VINA 543.200
    54 Dây CXV/FR 3x70mm2 (0.6/1kV) LS VINA 749.300
    55 Dây CXV/FR 3x95mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.016.700
    56 Dây CXV/FR 3x120mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.292.600
    57 Dây CXV/FR 3x150mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.544.300
    58 Dây CXV/FR 3x185mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.900.100
    59 Dây CXV/FR 3x240mm2 (0.6/1kV) LS VINA 2.457.600
    60 Dây CXV/FR 3x300mm2 (0.6/1kV) LS VINA 3.074.600
    61 Dây CXV/FR 3x400mm2 (0.6/1kV) LS VINA 3.905.900

    *Mức giá bán và chiết khấu dây cáp chống cháy LS VINA – CXV/FR thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    Cập nhật mới nhất 2024 giá cáp chống cháy LS VINA – CXV/FR (4 lõi)

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    62 Dây CXV/FR 4x1mm2 (0.6/1kV) LS VINA 50.400
    63 Dây CXV/FR 4×1.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 59.600
    64 Dây CXV/FR 4×2.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 75.500
    65 Dây CXV/FR 4x4mm2 (0.6/1kV) LS VINA 100.200
    66 Dây CXV/FR 4x6mm2 (0.6/1kV) LS VINA 130.800
    67 Dây CXV/FR 4x8mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    68 Dây CXV/FR 4x10mm2 (0.6/1kV) LS VINA 192.000
    69 Dây CXV/FR 4x16mm2 (0.6/1kV) LS VINA 265.500
    70 Dây CXV/FR 4x25mm2 (0.6/1kV) LS VINA 397.400
    71 Dây CXV/FR 4x35mm2 (0.6/1kV) LS VINA 527.300
    72 Dây CXV/FR 4x38mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    73 Dây CXV/FR 4x50mm2 (0.6/1kV) LS VINA 715.100
    74 Dây CXV/FR 4x70mm2 (0.6/1kV) LS VINA 989.700
    75 Dây CXV/FR 4x95mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.344.200
    76 Dây CXV/FR 4x120mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.716.500
    77 Dây CXV/FR 4x150mm2 (0.6/1kV) LS VINA 2.036.100
    78 Dây CXV/FR 4x185mm2 (0.6/1kV) LS VINA 2.527.200
    79 Dây CXV/FR 4x240mm2 (0.6/1kV) LS VINA 3.288.200
    80 Dây CXV/FR 4x300mm2 (0.6/1kV) LS VINA 4.088.900
    81 Dây CXV/FR 4x400mm2 (0.6/1kV) LS VINA 5.227.500

    *Mức giá bán và chiết khấu dây cáp chống cháy LS VINA – CXV/FR thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    Cập nhật mới nhất 2024 giá cáp chống cháy LS VINA – CXV/FR (3 pha 4 lõi)

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    82 Dây CXV/FR 3×2.5+1×1.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 74.000
    83 Dây CXV/FR 3×4+1×2.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 93.900
    84 Dây CXV/FR 3×6+1x4mm2 (0.6/1kV) LS VINA 123.000
    85 Dây CXV/FR 3×10+1x6mm2 (0.6/1kV) LS VINA 176.700
    86 Dây CXV/FR 3×16+1x10mm2 (0.6/1kV) LS VINA 251.400
    87 Dây CXV/FR 3×25+1x16mm2 (0.6/1kV) LS VINA 365.700
    88 Dây CXV/FR 3×35+1x16mm2 (0.6/1kV) LS VINA 463.400
    89 Dây CXV/FR 3×35+1x25mm2 (0.6/1kV) LS VINA 495.200
    90 Dây CXV/FR 3×50+1x25mm2 (0.6/1kV) LS VINA 640.400
    91 Dây CXV/FR 3×50+1x35mm2 (0.6/1kV) LS VINA 672.500
    92 Dây CXV/FR 3×70+1x35mm2 (0.6/1kV) LS VINA 878.700
    93 Dây CXV/FR 3×70+1x50mm2 (0.6/1kV) LS VINA 921.600
    94 Dây CXV/FR 3×95+1x50mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.190.900
    95 Dây CXV/FR 3×95+1x70mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.259.100
    96 Dây CXV/FR 3×120+1x70mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.488.900
    97 Dây CXV/FR 3×120+1x95mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.585.700
    98 Dây CXV/FR 3×150+1x70mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.769.900
    99 Dây CXV/FR 3×150+1x95mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.857.600
    100 Dây CXV/FR 3×185+1x95mm2 (0.6/1kV) LS VINA 2.233.700
    101 Dây CXV/FR 3×240+1x120mm2 (0.6/1kV) LS VINA 2.879.000
    102 Dây CXV/FR 3×240+1x150mm2 (0.6/1kV) LS VINA 2.970.300
    103 Dây CXV/FR 3×240+1x185mm2 (0.6/1kV) LS VINA 3.100.800
    104 Dây CXV/FR 3×300+1x150mm2 (0.6/1kV) LS VINA 3.580.700
    105 Dây CXV/FR 3×300+1x185mm2 (0.6/1kV) LS VINA 3.701.100
    106 Dây CXV/FR 3×400+1x185mm2 (0.6/1kV) LS VINA 4.566.300
    107 Dây CXV/FR 3×400+1x240mm2 (0.6/1kV) LS VINA 4.754.600

    *Mức giá bán và chiết khấu dây cáp chống cháy LS VINA – CXV/FR thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    2. Báo Giá Cáp Chậm Cháy LS VINA [Mới Nhất ]

    Cập nhật mới nhất 2024 giá cáp chậm cháy LS VINA – CV/FRT

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    1 Dây CV/FRT 1x1mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    2 Dây CV/FRT 1×1.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 7.140
    3 Dây CV/FRT 1×2.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 10.250
    4 Dây CV/FRT 1x4mm2 (0.6/1kV) LS VINA 15.330
    5 Dây CV/FRT 1x6mm2 (0.6/1kV) LS VINA 22.000
    6 Dây CV/FRT 1x10mm2 (0.6/1kV) LS VINA 35.300
    7 Dây CV/FRT 1x16mm2 (0.6/1kV) LS VINA 52.700
    8 Dây CV/FRT 1x25mm2 (0.6/1kV) LS VINA 83.000
    9 Dây CV/FRT 1x35mm2 (0.6/1kV) LS VINA 113.700
    10 Dây CV/FRT 1x50mm2 (0.6/1kV) LS VINA 158.300
    11 Dây CV/FRT 1x70mm2 (0.6/1kV) LS VINA 222.900
    12 Dây CV/FRT 1x95mm2 (0.6/1kV) LS VINA 307.400
    13 Dây CV/FRT 1x120mm2 (0.6/1kV) LS VINA 396.600
    14 Dây CV/FRT 1x150mm2 (0.6/1kV) LS VINA 471.300
    15 Dây CV/FRT 1x185mm2 (0.6/1kV) LS VINA 586.800
    16 Dây CV/FRT 1x240mm2 (0.6/1kV) LS VINA 768.300
    17 Dây CV/FRT 1x300mm2 (0.6/1kV) LS VINA 961.800
    18 Dây CV/FRT 1x400mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.224.600
    19 Dây CV/FRT 1x500mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.565.100
    20 Dây CV/FRT 1x630mm2 (0.6/1kV) LS VINA 2.012.400

    *Mức giá bán và chiết khấu dây cáp chậm cháy LS VINA – CV/FRT thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    Cập nhật mới nhất 2024 giá cáp chậm cháy LS VINA – CXV/FRT (1 lõi)

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    1 Dây CXV/FRT 1x1mm2 (0.6/1kV) LS VINA 7.520
    2 Dây CXV/FRT 1×1.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 9.360
    3 Dây CXV/FRT 1×2.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 13.320
    4 Dây CXV/FRT 1x4mm2 (0.6/1kV) LS VINA 18.330
    5 Dây CXV/FRT 1x6mm2 (0.6/1kV) LS VINA 25.200
    6 Dây CXV/FRT 1x10mm2 (0.6/1kV) LS VINA 38.900
    7 Dây CXV/FRT 1x16mm2 (0.6/1kV) LS VINA 57.000
    8 Dây CXV/FRT 1x25mm2 (0.6/1kV) LS VINA 87.500
    9 Dây CXV/FRT 1x35mm2 (0.6/1kV) LS VINA 118.800
    10 Dây CXV/FRT 1x50mm2 (0.6/1kV) LS VINA 160.200
    11 Dây CXV/FRT 1x70mm2 (0.6/1kV) LS VINA 226.100
    12 Dây CXV/FRT 1x95mm2 (0.6/1kV) LS VINA 309.800
    13 Dây CXV/FRT 1x120mm2 (0.6/1kV) LS VINA 403.800
    14 Dây CXV/FRT 1x150mm2 (0.6/1kV) LS VINA 480.000
    15 Dây CXV/FRT 1x185mm2 (0.6/1kV) LS VINA 599.300
    16 Dây CXV/FRT 1x240mm2 (0.6/1kV) LS VINA 783.300
    17 Dây CXV/FRT 1x300mm2 (0.6/1kV) LS VINA 981.300
    18 Dây CXV/FRT 1x400mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.250.300

    *Mức giá bán và chiết khấu dây cáp chậm cháy LS VINA – CXV/FRT thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    Cập nhật mới nhất 2024 giá cáp chậm cháy LS VINA – CXV/FRT (2 lõi)

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    1 Dây CXV/FRT 2x1mm2 (0.6/1kV) LS VINA 22.500
    2 Dây CXV/FRT 2×1.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 27.000
    3 Dây CXV/FRT 2×2.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 35.600
    4 Dây CXV/FRT 2x4mm2 (0.6/1kV) LS VINA 48.600
    5 Dây CXV/FRT 2x6mm2 (0.6/1kV) LS VINA 64.200
    6 Dây CXV/FRT 2x10mm2 (0.6/1kV) LS VINA 95.600
    7 Dây CXV/FRT 2x16mm2 (0.6/1kV) LS VINA 131.700
    8 Dây CXV/FRT 2x25mm2 (0.6/1kV) LS VINA 195.500
    9 Dây CXV/FRT 2x35mm2 (0.6/1kV) LS VINA 260.300
    10 Dây CXV/FRT 2x50mm2 (0.6/1kV) LS VINA 344.300
    11 Dây CXV/FRT 2x70mm2 (0.6/1kV) LS VINA 478.500
    12 Dây CXV/FRT 2x95mm2 (0.6/1kV) LS VINA 651.500
    13 Dây CXV/FRT 2x120mm2 (0.6/1kV) LS VINA 845.700
    14 Dây CXV/FRT 2x150mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.006.800
    15 Dây CXV/FRT 2x185mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.249.500
    16 Dây CXV/FRT 2x240mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.628.700
    17 Dây CXV/FRT 2x300mm2 (0.6/1kV) LS VINA 2.040.300
    18 Dây CXV/FRT 2x400mm2 (0.6/1kV) LS VINA 2.596.500

    *Mức giá bán và chiết khấu dây cáp chậm cháy LS VINA – CXV/FRT thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    Cập nhật mới nhất 2024 giá cáp chậm cháy LS VINA – CXV/FRT (3 lõi)

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    1 Dây CXV/FRT 3x1mm2 (0.6/1kV) LS VINA 26.900
    2 Dây CXV/FRT 3×1.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 33.000
    3 Dây CXV/FRT 3×2.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 44.700
    4 Dây CXV/FRT 3x4mm2 (0.6/1kV) LS VINA 62.300
    5 Dây CXV/FRT 3x6mm2 (0.6/1kV) LS VINA 84.300
    6 Dây CXV/FRT 3x10mm2 (0.6/1kV) LS VINA 128.300
    7 Dây CXV/FRT 3x16mm2 (0.6/1kV) LS VINA 183.000
    8 Dây CXV/FRT 3x25mm2 (0.6/1kV) LS VINA 276.200
    9 Dây CXV/FRT 3x35mm2 (0.6/1kV) LS VINA 370.800
    10 Dây CXV/FRT 3x50mm2 (0.6/1kV) LS VINA 495.000
    11 Dây CXV/FRT 3x70mm2 (0.6/1kV) LS VINA 695.600
    12 Dây CXV/FRT 3x95mm2 (0.6/1kV) LS VINA 953.400
    13 Dây CXV/FRT 3x120mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.237.400
    14 Dây CXV/FRT 3x150mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.471.800
    15 Dây CXV/FRT 3x185mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.838.100
    16 Dây CXV/FRT 3x240mm2 (0.6/1kV) LS VINA 2.402.300
    17 Dây CXV/FRT 3x300mm2 (0.6/1kV) LS VINA 3.004.100
    18 Dây CXV/FRT 3x400mm2 (0.6/1kV) LS VINA 3.828.600

    *Mức giá bán và chiết khấu dây cáp chậm cháy LS VINA – CXV/FRT thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    Cập nhật mới nhất 2024 giá cáp chậm cháy LS VINA – CXV/FRT (4 lõi)

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    1 Dây CXV/FRT 4x1mm2 (0.6/1kV) LS VINA 32.400
    2 Dây CXV/FRT 4×1.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 40.200
    3 Dây CXV/FRT 4×2.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 55.100
    4 Dây CXV/FRT 4x4mm2 (0.6/1kV) LS VINA 78.200
    5 Dây CXV/FRT 4x6mm2 (0.6/1kV) LS VINA 107.100
    6 Dây CXV/FRT 4x10mm2 (0.6/1kV) LS VINA 164.600
    7 Dây CXV/FRT 4x16mm2 (0.6/1kV) LS VINA 236.400
    8 Dây CXV/FRT 4x25mm2 (0.6/1kV) LS VINA 358.700
    9 Dây CXV/FRT 4x35mm2 (0.6/1kV) LS VINA 483.300
    10 Dây CXV/FRT 4x50mm2 (0.6/1kV) LS VINA 651.000
    11 Dây CXV/FRT 4x70mm2 (0.6/1kV) LS VINA 918.300
    12 Dây CXV/FRT 4x95mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.259.900
    13 Dây CXV/FRT 4x120mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.639.400
    14 Dây CXV/FRT 4x150mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.955.000
    15 Dây CXV/FRT 4x185mm2 (0.6/1kV) LS VINA 2.435.300
    16 Dây CXV/FRT 4x240mm2 (0.6/1kV) LS VINA 3.183.200
    17 Dây CXV/FRT 4x300mm2 (0.6/1kV) LS VINA 3.981.900
    18 Dây CXV/FRT 4x400mm2 (0.6/1kV) LS VINA 5.077.800

    *Mức giá bán và chiết khấu dây cáp chậm cháy LS VINA – CXV/FRT thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    Cập nhật mới nhất 2024 giá cáp chậm cháy LS VINA – CXV/FRT (3 pha 4 lõi)

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    1 Dây CXV/FRT 3×4+1×2.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 72.500
    2 Dây CXV/FRT 3×6+1x4mm2 (0.6/1kV) LS VINA 99.900
    3 Dây CXV/FRT 3×10+1x6mm2 (0.6/1kV) LS VINA 150.000
    4 Dây CXV/FRT 3×16+1x10mm2 (0.6/1kV) LS VINA 222.200
    5 Dây CXV/FRT 3×25+1x16mm2 (0.6/1kV) LS VINA 328.100
    6 Dây CXV/FRT 3×35+1x16mm2 (0.6/1kV) LS VINA 421.500
    7 Dây CXV/FRT 3×35+1x25mm2 (0.6/1kV) LS VINA 451.800
    8 Dây CXV/FRT 3×50+1x25mm2 (0.6/1kV) LS VINA 578.300
    9 Dây CXV/FRT 3×50+1x35mm2 (0.6/1kV) LS VINA 609.200
    10 Dây CXV/FRT 3×70+1x35mm2 (0.6/1kV) LS VINA 809.700
    11 Dây CXV/FRT 3×70+1x50mm2 (0.6/1kV) LS VINA 851.100
    12 Dây CXV/FRT 3×95+1x50mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.109.300
    13 Dây CXV/FRT 3×95+1x70mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.175.700
    14 Dây CXV/FRT 3×120+1x70mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.465.200
    15 Dây CXV/FRT 3×120+1x95mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.560.600
    16 Dây CXV/FRT 3×150+1x70mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.747.800
    17 Dây CXV/FRT 3×150+1x95mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.841.300
    18 Dây CXV/FRT 3×185+1x95mm2 (0.6/1kV) LS VINA 2.154.300
    19 Dây CXV/FRT 3×185+1x120mm2 (0.6/1kV) LS VINA 2.300.900
    20 Dây CXV/FRT 3×240+1x120mm2 (0.6/1kV) LS VINA 2.888.600
    21 Dây CXV/FRT 3×240+1x150mm2 (0.6/1kV) LS VINA 2.983.100
    22 Dây CXV/FRT 3×240+1x185mm2 (0.6/1kV) LS VINA 3.106.800
    23 Dây CXV/FRT 3×300+1x150mm2 (0.6/1kV) LS VINA 3.605.400
    24 Dây CXV/FRT 3×300+1x185mm2 (0.6/1kV) LS VINA 3.619.400
    25 Dây CXV/FRT 3×400+1x185mm2 (0.6/1kV) LS VINA 4.443.600
    26 Dây CXV/FRT 3×400+1x240mm2 (0.6/1kV) LS VINA 4.772.100

    *Mức giá bán và chiết khấu dây cáp chậm cháy LS VINA – CXV/FRT thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    Cập nhật mới nhất 2024 giá cáp chậm cháy LS VINA – CE/FRT-LSHF

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    1 Dây CE/FRT-LSHF 185mm2 (450/750V) LS VINA 620.400
    2 Dây CE/FRT-LSHF 2.5mm2 (450/750V) LS VINA 10.460
    3 Dây CE/FRT-LSHF 1.5mm2 (450/750V) LS VINA 7.290
    4 Dây CE/FRT-LSHF 4mm2 (450/750V) LS VINA 15.860
    5 Dây CE/FRT-LSHF 240mm2 (450/750V) LS VINA 811.500
    6 Dây CE/FRT-LSHF 150mm2 (450/750V) LS VINA 497.000
    7 Dây CE/FRT-LSHF 120mm2 (450/750V) LS VINA 414.600
    8 Dây CE/FRT-LSHF 95mm2 (450/750V) LS VINA 320.400
    9 Dây CE/FRT-LSHF 70mm2 (450/750V) LS VINA 231.900
    10 Dây CE/FRT-LSHF 50mm2 (450/750V) LS VINA 163.700
    11 Dây CE/FRT-LSHF 35mm2 (450/750V) LS VINA 119.900
    12 Dây CE/FRT-LSHF 25mm2 (450/750V) LS VINA 87.300
    13 Dây CE/FRT-LSHF 16mm2 (450/750V) LS VINA 55.800

    *Mức giá bán và chiết khấu dây cáp chậm cháy LS VINA – CE/FRT-LSHF thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    Cáp Phân Phối LS VINA

    1. Báo Giá Cáp Điều Khiển LS VINA [Mới Nhất ]

    Cập nhật mới nhất 2024 giá cáp điều khiển không chống nhiễu LS VINA (2 – 10 lõi)

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    1 Dây DVV 2×0.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 10.730
    2 Dây DVV 2×0.75mm2 (0.6/1kV) LS VINA 12.680
    3 Dây DVV 2x1mm2 (0.6/1kV) LS VINA 15.080
    4 Dây DVV 2×1.25mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    5 Dây DVV 2×1.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 18.810
    6 Dây DVV 2×2.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 24.300
    7 Dây DVV 2x4mm2 (0.6/1kV) LS VINA 36.300
    8 Dây DVV 2x6mm2 (0.6/1kV) LS VINA 50.400
    9 Dây DVV 2x10mm2 (0.6/1kV) LS VINA 78.800
    10 Dây DVV 2×16 mm2 (0.6/1kV) LS VINA 119.700
    11 Dây DVV 3×0.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 13.230
    12 Dây DVV 3×0.75mm2 (0.6/1kV) LS VINA 15.320
    13 Dây DVV 3x1mm2 (0.6/1kV) LS VINA 19.680
    14 Dây DVV 3×1.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 24.700
    15 Dây DVV 3×2.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 33.500
    16 Dây DVV 3x4mm2 (0.6/1kV) LS VINA 50.700
    17 Dây DVV 3x6mm2 (0.6/1kV) LS VINA 71.400
    18 Dây DVV 3x10mm2 (0.6/1kV) LS VINA 113.000
    19 Dây DVV 3x16mm2 (0.6/1kV) LS VINA 172.500
    20 Dây DVV 4×0.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 15.300
    21 Dây DVV 4×0.75mm2 (0.6/1kV) LS VINA 18.890
    22 Dây DVV 4x1mm2 (0.6/1kV) LS VINA 24.200
    23 Dây DVV 4×1.25mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    24 Dây DVV 4×1.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 29.500
    25 Dây DVV 4×2.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 43.200
    26 Dây DVV 4x4mm2 (0.6/1kV) LS VINA 66.200
    27 Dây DVV 4x6mm2 (0.6/1kV) LS VINA 93.600
    28 Dây DVV 4x10mm2 (0.6/1kV) LS VINA 148.700
    29 Dây DVV 4x16mm2 (0.6/1kV) LS VINA 228.200
    30 Dây DVV 5×0.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 17.330
    31 Dây DVV 5×0.75mm2 (0.6/1kV) LS VINA 21.900
    32 Dây DVV 5x1mm2 (0.6/1kV) LS VINA 28.500
    33 Dây DVV 5X1.25mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    34 Dây DVV 5×1.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 35.600
    35 Dây DVV 5×2.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 52.700
    36 Dây DVV 5x4mm2 (0.6/1kV) LS VINA 80.900
    37 Dây DVV 5x6mm2 (0.6/1kV) LS VINA 114.900
    38 Dây DVV 5x10mm2 (0.6/1kV) LS VINA 183.900
    39 Dây DVV 5x16mm2 (0.6/1kV) LS VINA 282.600
    40 Dây DVV 7×0.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 20.900
    41 Dây DVV 7×0.75mm2 (0.6/1kV) LS VINA 26.800
    42 Dây DVV 7x1mm2 (0.6/1kV) LS VINA 33.600
    43 Dây DVV 7×1.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 47.700
    44 Dây DVV 7×2.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 71.300
    45 Dây DVV 7x4mm2 (0.6/1kV) LS VINA 110.100
    46 Dây DVV 7x6mm2 (0.6/1kV) LS VINA 157.400
    47 Dây DVV 7x10mm2 (0.6/1kV) LS VINA 253.200
    48 Dây DVV 7x16mm2 (0.6/1kV) LS VINA 390.200
    49 Dây DVV 8×0.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 24.800
    50 Dây DVV 8×0.75mm2 (0.6/1kV) LS VINA 31.500
    51 Dây DVV 8x1mm2 (0.6/1kV) LS VINA 41.900
    52 Dây DVV 8×1.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 55.400
    53 Dây DVV 8×2.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 82.400
    54 Dây DVV 8x4mm2 (0.6/1kV) LS VINA 126.900
    55 Dây DVV 8x6mm2 (0.6/1kV) LS VINA 181.700
    56 Dây DVV 8x10mm2 (0.6/1kV) LS VINA 291.600
    57 Dây DVV 10×0.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 29.800
    58 Dây DVV 10×0.75mm2 (0.6/1kV) LS VINA 38.100
    59 Dây DVV 10x1mm2 (0.6/1kV) LS VINA 51.200
    60 Dây DVV 10×1.25mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    61 Dây DVV 10×1.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 68.000
    62 Dây DVV 10×2.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 101.700
    63 Dây DVV 10x4mm2 (0.6/1kV) LS VINA 157.800
    64 Dây DVV 10×5.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    65 Dây DVV 10x6mm2 (0.6/1kV) LS VINA 226.400
    66 Dây DVV 10x10mm2 (0.6/1kV) LS VINA 364.400

    *Mức giá bán và chiết khấu cáp điều khiển LS VINA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    Cập nhật mới nhất 2024 giá cáp điều khiển không chống nhiễu LS VINA (12 – 37 lõi)

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    67 Dây DVV 12×0.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 34.200
    68 Dây DVV 12×0.75mm2 (0.6/1kV) LS VINA 44.300
    69 Dây DVV 12x1mm2 (0.6/1kV) LS VINA 59.700
    70 Dây DVV 12×1.25mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    71 Dây DVV 12×1.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 79.800
    72 Dây DVV 12×2.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 120.200
    73 Dây DVV 12x4mm2 (0.6/1kV) LS VINA 187.500
    74 Dây DVV 12x6mm2 (0.6/1kV) LS VINA 269.400
    75 Dây DVV 12x10mm2 (0.6/1kV) LS VINA 433.500
    76 Dây DVV 14×0.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 39.900
    77 Dây DVV 14×0.75mm2 (0.6/1kV) LS VINA 51.600
    78 Dây DVV 14x1mm2 (0.6/1kV) LS VINA 68.700
    79 Dây DVV 14×1.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 92.300
    80 Dây DVV 14×2.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 139.700
    81 Dây DVV 14x4mm2 (0.6/1kV) LS VINA 216.000
    82 Dây DVV 14x6mm2 (0.6/1kV) LS VINA 310.800
    83 Dây DVV 14x10mm2 (0.6/1kV) LS VINA 501.600
    84 Dây DVV 16×0.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 44.700
    85 Dây DVV 16×0.75mm2 (0.6/1kV) LS VINA 58.100
    86 Dây DVV 16x1mm2 (0.6/1kV) LS VINA 78.000
    87 Dây DVV 16×1.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 104.900
    88 Dây DVV 16×2.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 159.000
    89 Dây DVV 16x4mm2 (0.6/1kV) LS VINA 247.100
    90 Dây DVV 16x6mm2 (0.6/1kV) LS VINA 354.900
    91 Dây DVV 16x10mm2 (0.6/1kV) LS VINA 537.800
    92 Dây DVV 19×0.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 50.300
    93 Dây DVV 19×0.75mm2 (0.6/1kV) LS VINA 66.000
    94 Dây DVV 19x1mm2 (0.6/1kV) LS VINA 90.300
    95 Dây DVV 19×1.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 122.300
    96 Dây DVV 19×2.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 185.900
    97 Dây DVV 19x4mm2 (0.6/1kV) LS VINA 291.200
    98 Dây DVV 19x6mm2 (0.6/1kV) LS VINA 419.900
    99 Dây DVV 19x10mm2 (0.6/1kV) LS VINA 679.200
    100 Dây DVV 24×0.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 63.200
    101 Dây DVV 24×0.75mm2 (0.6/1kV) LS VINA 83.100
    102 Dây DVV 24x1mm2 (0.6/1kV) LS VINA 114.300
    103 Dây DVV 24×1.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 155.000
    104 Dây DVV 24×2.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 236.300
    105 Dây DVV 27×0.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 69.900
    106 Dây DVV 27×0.75mm2 (0.6/1kV) LS VINA 92.700
    107 Dây DVV 27x1mm2 (0.6/1kV) LS VINA 127.200
    108 Dây DVV 27×1.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 172.800
    109 Dây DVV 27×2.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 263.900
    110 Dây DVV 30×0.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 76.800
    111 Dây DVV 30×0.75mm2 (0.6/1kV) LS VINA 102.000
    112 Dây DVV 30x1mm2 (0.6/1kV) LS VINA 140.900
    113 Dây DVV 30×1.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 190.800
    114 Dây DVV 30×2.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 291.900
    115 Dây DVV 37×0.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 93.200
    116 Dây DVV 37×0.75mm2 (0.6/1kV) LS VINA 123.600
    117 Dây DVV 37x1mm2 (0.6/1kV) LS VINA 171.300
    118 Dây DVV 37×1.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 233.400
    119 Dây DVV 37×2.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 347.800

    *Mức giá bán và chiết khấu cáp điều khiển LS VINA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    Cập nhật mới nhất 2024 giá cáp điều khiển chống nhiễu LS VINA (1 – 10 lõi)

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    1 Dây DVV/Sc 2×0.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 17.630
    2 Dây DVV/Sc 2×0.75mm2 (0.6/1kV) LS VINA 20.500
    3 Dây DVV/Sc 2x1mm2 (0.6/1kV) LS VINA 24.400
    4 Dây DVV/Sc 2×1.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 28.800
    5 Dây DVV/Sc 2×1.25mm2 (0.6/1kV) LS VINA 25.560
    6 Dây DVV/Sc 2×2.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 36.900
    7 Dây DVV/Sc 2x4mm2 (0.6/1kV) LS VINA 50.300
    8 Dây DVV/Sc 2x6mm2 (0.6/1kV) LS VINA 64.100
    9 Dây DVV/Sc 2x10mm2 (0.6/1kV) LS VINA 93.900
    10 Dây DVV/Sc 2x16mm2 (0.6/1kV) LS VINA 137.000
    11 Dây DVV/Sc 3×0.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 21.100
    12 Dây DVV/Sc 3×0.75mm2 (0.6/1kV) LS VINA 24.500
    13 Dây DVV/Sc 3x1mm2 (0.6/1kV) LS VINA 29.500
    14 Dây DVV/Sc 3×1.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 35.600
    15 Dây DVV/Sc 3×2.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 46.800
    16 Dây DVV/Sc 3x4mm2 (0.6/1kV) LS VINA 65.700
    17 Dây DVV/Sc 3x6mm2 (0.6/1kV) LS VINA 87.200
    18 Dây DVV/Sc 3x10mm2 (0.6/1kV) LS VINA 128.900
    19 Dây DVV/Sc 3×16 mm2 (0.6/1kV) LS VINA 190.800
    20 Dây DVV/Sc 4×0.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 24.600
    21 Dây DVV/Sc 4×0.75mm2 (0.6/1kV) LS VINA 28.600
    22 Dây DVV/Sc 4x1mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    23 Dây DVV/Sc 4×1.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 42.500
    24 Dây DVV/Sc 4×2.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 57.000
    25 Dây DVV/Sc 4x4mm2 (0.6/1kV) LS VINA 81.300
    26 Dây DVV/Sc 4x6mm2 (0.6/1kV) LS VINA 108.300
    27 Dây DVV/Sc 4x10mm2 (0.6/1kV) LS VINA 165.200
    28 Dây DVV/Sc 4x16mm2 (0.6/1kV) LS VINA 247.100
    29 Dây DVV/Sc 5×0.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 27.600
    30 Dây DVV/Sc 5×0.75mm2 (0.6/1kV) LS VINA 32.400
    31 Dây DVV/Sc 5x1mm2 (0.6/1kV) LS VINA 40.100
    32 Dây DVV/Sc 5×1.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 49.400
    33 Dây DVV/Sc 5×2.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 67.200
    34 Dây DVV/Sc 5x4mm2 (0.6/1kV) LS VINA 96.800
    35 Dây DVV/Sc 5x6mm2 (0.6/1kV) LS VINA 130.500
    36 Dây DVV/Sc 5x10mm2 (0.6/1kV) LS VINA 201.500
    37 Dây DVV/Sc 5x16mm2 (0.6/1kV) LS VINA 301.800
    38 Dây DVV/Sc 6×1.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 57.200
    39 Dây DVV/Sc 7×0.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 33.300
    40 Dây DVV/Sc 7×0.75mm2 (0.6/1kV) LS VINA 39.600
    41 Dây DVV/Sc 7x1mm2 (0.6/1kV) LS VINA 50.000
    42 Dây DVV/Sc 7×1.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 62.400
    43 Dây DVV/Sc 7×2.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 86.900
    44 Dây DVV/Sc 7x4mm2 (0.6/1kV) LS VINA 125.700
    45 Dây DVV/Sc 7x6mm2 (0.6/1kV) LS VINA 174.300
    46 Dây DVV/Sc 7x10mm2 (0.6/1kV) LS VINA 272.300
    47 Dây DVV/Sc 7×16 mm2 (0.6/1kV) LS VINA 412.500
    48 Dây DVV/Sc 8×0.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 38.900
    49 Dây DVV/Sc 8×0.75mm2 (0.6/1kV) LS VINA 46.100
    50 Dây DVV/Sc 8x1mm2 (0.6/1kV) LS VINA 57.800
    51 Dây DVV/Sc 8×1.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 71.900
    52 Dây DVV/Sc 8×2.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 99.800
    53 Dây DVV/Sc 8x4mm2 (0.6/1kV) LS VINA 143.700
    54 Dây DVV/Sc 8x6mm2 (0.6/1kV) LS VINA 200.000
    55 Dây DVV/Sc 8x10mm2 (0.6/1kV) LS VINA 312.200
    56 Dây DVV/Sc 10×0.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 45.800
    57 Dây DVV/Sc 10×0.75mm2 (0.6/1kV) LS VINA 54.600
    58 Dây DVV/Sc 10x1mm2 (0.6/1kV) LS VINA 69.300
    59 Dây DVV/Sc 10×1.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 87.000
    60 Dây DVV/Sc 10×2.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 121.800
    61 Dây DVV/Sc 10x4mm2 (0.6/1kV) LS VINA 177.800
    62 Dây DVV/Sc 10x6mm2 (0.6/1kV) LS VINA 248.100
    63 Dây DVV/Sc 10x10mm2 (0.6/1kV) LS VINA 389.100

    *Mức giá bán và chiết khấu cáp điều khiển LS VINA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    Cập nhật mới nhất 2024 giá cáp điều khiển chống nhiễu LS VINA (12 – 37 lõi)

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    64 Dây DVV/Sc 12×0.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 50.700
    65 Dây DVV/Sc 12×0.75mm2 (0.6/1kV) LS VINA 61.200
    66 Dây DVV/Sc 12x1mm2 (0.6/1kV) LS VINA 78.500
    67 Dây DVV/Sc 12×1.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 95.900
    68 Dây DVV/Sc 12×2.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 137.700
    69 Dây DVV/Sc 12x4mm2 (0.6/1kV) LS VINA 208.100
    70 Dây DVV/Sc 12x6mm2 (0.6/1kV) LS VINA 291.900
    71 Dây DVV/Sc 12x10mm2 (0.6/1kV) LS VINA 459.000
    72 Dây DVV/Sc 14×0.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 56.100
    73 Dây DVV/Sc 14×0.75mm2 (0.6/1kV) LS VINA 68.400
    74 Dây DVV/Sc 14x1mm2 (0.6/1kV) LS VINA 88.800
    75 Dây DVV/Sc 14×1.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 113.300
    76 Dây DVV/Sc 14×2.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 159.000
    77 Dây DVV/Sc 14x4mm2 (0.6/1kV) LS VINA 239.100
    78 Dây DVV/Sc 14x6mm2 (0.6/1kV) LS VINA 336.300
    79 Dây DVV/Sc 14x10mm2 (0.6/1kV) LS VINA 531.000
    80 Dây DVV/Sc 16×0.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 58.400
    81 Dây DVV/Sc 16×0.75mm2 (0.6/1kV) LS VINA 72.500
    82 Dây DVV/Sc 16x1mm2 (0.6/1kV) LS VINA 93.500
    83 Dây DVV/Sc 16×1.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 121.200
    84 Dây DVV/Sc 16×2.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 177.000
    85 Dây DVV/Sc 16x4mm2 (0.6/1kV) LS VINA 268.400
    86 Dây DVV/Sc 16x6mm2 (0.6/1kV) LS VINA 378.800
    87 Dây DVV/Sc 16x10mm2 (0.6/1kV) LS VINA 600.300
    88 Dây DVV/Sc 19×0.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 64.700
    89 Dây DVV/Sc 19×0.75mm2 (0.6/1kV) LS VINA 84.300
    90 Dây DVV/Sc 19x1mm2 (0.6/1kV) LS VINA 111.000
    91 Dây DVV/Sc 19×1.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 144.200
    92 Dây DVV/Sc 19×2.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 204.600
    93 Dây DVV/Sc 19x4mm2 (0.6/1kV) LS VINA 313.400
    94 Dây DVV/Sc 19x6mm2 (0.6/1kV) LS VINA 444.200
    95 Dây DVV/Sc 19x10mm2 (0.6/1kV) LS VINA 707.100
    96 Dây DVV/Sc 20×1.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    97 Dây DVV/Sc 24×0.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 81.500
    98 Dây DVV/Sc 24×0.75mm2 (0.6/1kV) LS VINA 101.400
    99 Dây DVV/Sc 24x1mm2 (0.6/1kV) LS VINA 133.500
    100 Dây DVV/Sc 24×1.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 175.700
    101 Dây DVV/Sc 24×2.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 258.900
    102 Dây DVV/Sc 24×5.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    103 Dây DVV/Sc 27×0.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 91.500
    104 Dây DVV/Sc 27×0.75mm2 (0.6/1kV) LS VINA 110.900
    105 Dây DVV/Sc 27x1mm2 (0.6/1kV) LS VINA 146.700
    106 Dây DVV/Sc 27×1.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 193.800
    107 Dây DVV/Sc 27×2.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 287.000
    108 Dây DVV/Sc 30×0.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 99.000
    109 Dây DVV/Sc 30×0.75mm2 (0.6/1kV) LS VINA 120.800
    110 Dây DVV/Sc 30x1mm2 (0.6/1kV) LS VINA 161.100
    111 Dây DVV/Sc 30×1.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 212.400
    112 Dây DVV/Sc 30×2.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 315.800
    113 Dây DVV/Sc 37×0.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 116.000
    114 Dây DVV/Sc 37×0.75mm2 (0.6/1kV) LS VINA 147.500
    115 Dây DVV/Sc 37x1mm2 (0.6/1kV) LS VINA 199.400
    116 Dây DVV/Sc 37×1.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 255.200
    117 Dây DVV/Sc 37×2.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 381.800
    118 Dây DVV/Sc 37x3mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    119 Dây DVV/Sc 37×3.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách

    *Mức giá bán và chiết khấu cáp điều khiển chống nhiễu LS VINA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    2. Báo Giá Cáp Điện Kế Muller LS VINA [Mới Nhất ]

    Cáp Muller LS VINA (cáp điện kế) là loại dây cáp được dùng để truyền điện vào đồng hồ đo điện, tần số 50 Hz, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    1 Dây DK-CVV 2x4mm2 (0.6/1kV) LS VINA 50.900
    2 Dây DK-CVV 2x6mm2 (0.6/1kV) LS VINA 71.000
    3 Dây DK-CVV 2x10mm2 (0.6/1kV) LS VINA 102.300
    4 Dây DK-CVV 2x16mm2 (0.6/1kV) LS VINA 132.600
    5 Dây DK-CVV 2x25mm2 (0.6/1kV) LS VINA 207.900
    6 Dây DK-CVV 2x35mm2 (0.6/1kV) LS VINA 275.300
    7 Dây DK-CVV 3x4mm2 (0.6/1kV) LS VINA 67.800
    8 Dây DK-CVV 3x6mm2 (0.6/1kV) LS VINA 92.300
    9 Dây DK-CVV 3x10mm2 (0.6/1kV) LS VINA 131.000
    10 Dây DK-CVV 3x16mm2 (0.6/1kV) LS VINA 185.600
    11 Dây DK-CVV 3x25mm2 (0.6/1kV) LS VINA 291.600
    12 Dây DK-CVV 3x35mm2 (0.6/1kV) LS VINA 389.400
    13 Dây DK-CVV 4x4mm2 (0.6/1kV) LS VINA 84.300
    14 Dây DK-CVV 4x6mm2 (0.6/1kV) LS VINA 115.200
    15 Dây DK-CVV 4x10mm2 (0.6/1kV) LS VINA 167.700
    16 Dây DK-CVV 4x16mm2 (0.6/1kV) LS VINA 239.700
    17 Dây DK-CVV 4x25mm2 (0.6/1kV) LS VINA 377.100
    18 Dây DK-CVV 4x35mm2 (0.6/1kV) LS VINA 506.400
    19 Dây DK-CVV 3×10+1x6mm2 (0.6/1kV) LS VINA 153.800
    20 Dây DK-CVV 3×16+1x10mm2 (0.6/1kV) LS VINA 221.400
    21 Dây DK-CVV 3×25+1x16mm2 (0.6/1kV) LS VINA 347.300
    22 Dây DK-CVV 3X35+1X16mm2 (0.6/1kV) LS VINA 445.400
    23 Dây DK-CVV 3X35+1X25mm2 (0.6/1kV) LS VINA 476.300

    *Mức giá bán và chiết khấu cáp điện kế DK-CVV LS VINA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    3. Báo Giá Cáp Duplex LS VINA [Mới Nhất ]

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    1 Dây Du-CV 2x4mm2 (0.6/1kV) LS VINA 28.610
    2 Dây Du-CV 2x10mm2 (0.6/1kV) LS VINA 67.650
    3 Dây Du-CV 2x14mm2 (0.6/1kV) LS VINA 95.400
    4 Dây Du-CV 2x16mm2 (0.6/1kV) LS VINA 103.950
    5 Dây Du-CV 2x35mm2 (0.6/1kV) LS VINA 222.750
    6 Dây Du-CV 2x7mm2 (0.6/1kV) LS VINA 48.600
    7 Dây Du-CV 2x8mm2 (600V JIS C 330) LS VINA 55.050
    8 Dây Du-CV 2x6mm2 (0.6/1kV) LS VINA 41.550
    9 Dây Du-CV 2x11mm2 (0.6/1kV) LS VINA 72.450
    10 Dây Du-CV 2x25mm2 (0.6/1kV) LS VINA 162.300

    *Mức giá bán và chiết khấu cáp duplex LS VINA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    4. Báo Giá Cáp Điện Năng Lượng Mặt Trời LS VINA [Mới Nhất ]

    Cáp điện solar LS VINA (cáp quang điện, cáp điện năng lượng mặt trời) được làm bằng vật liệu bền, chất lượng cao phù hợp để sử dụng ngoài trời trong nhiều năm liền và chịu được nhiều loại điều kiện khí hậu khắc nghiệt.

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    1 Dây H1Z2Z2-K-4mm2 – 1.5kV DC LS VINA 21.400
    2 Dây H1Z2Z2-K-6mm2 – 1.5kV DC LS VINA 30.500
    3 Dây H1Z2Z2-K-10mm2 – 1.5kV DC LS VINA 48.200
    4 Dây H1Z2Z2-K-16mm2 – 1.5kV DC LS VINA 69.100
    5 Dây H1Z2Z2-K-25mm2 – 1.5kV DC LS VINA 105.200
    6 Dây H1Z2Z2-K-35mm2 – 1.5kV DC LS VINA 146.100
    7 Dây H1Z2Z2-K-50mm2 – 1.5kV DC LS VINA 214.700
    8 Dây H1Z2Z2-K-70mm2 – 1.5kV DC LS VINA 289.300
    9 Dây H1Z2Z2-K-95mm2 – 1.5kV DC LS VINA 373.900
    10 Dây H1Z2Z2-K-120mm2 – 1.5kV DC LS VINA 469.300
    11 Dây H1Z2Z2-K-150mm2 – 1.5kV DC LS VINA 621.600
    12 Dây H1Z2Z2-K-185mm2 – 1.5kV DC LS VINA 740.900
    13 Dây H1Z2Z2-K-240mm2 – 1.5kV DC LS VINA 970.500
    14 Dây H1Z2Z2-K-300mm2 – 1.5kV DC LS VINA 1.172.700

    *Mức giá bán và chiết khấu cáp solar DC LS VINA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    Dây Điện Dân Dụng LS VINA

    1. Báo Giá Dây Điện Đơn LS VINA [Mới Nhất ]

    Cập nhật mới nhất 2024 giá dây đơn cứng ruột đồng VC – LS VINA

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    1 Dây VC 2.5mm2 (450/750V)-LS LS VINA 8.360
    2 Dây VC 3mm2 (600V) LS VINA 10.500
    3 Dây VC 10mm2 (450/750V) -LS LS VINA 32.300
    4 Dây VC 6mm2 (450/750V)-LS LS VINA 19.220

    *Mức giá bán và chiết khấu dây điện dân dụng LS VINA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    Cập nhật mới nhất 2024 giá dây đơn mềm ruột đồng VCm – LS VINA

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    1 Dây VCm 0.5mm2 (350/500V) LS VINA 2.090
    2 Dây VCm 0.75mm2 (350/500V) LS VINA 2.900
    3 Dây VCm 1mm2 (350/500V) LS VINA 3.720
    4 Dây VCm 1.5mm2 (450/750V) LS VINA 5.460
    5 Dây VCm 2.5mm2 (450/750V) LS VINA 8.750
    6 Dây VCm 4mm2 (450/750V) LS VINA 13.530
    7 Dây VCm 6mm2 (450/750V) LS VINA 20.500
    8 Dây VCm 10mm2 (0.6/1kV) LS VINA 36.800
    9 Dây VCm 16mm2 (0.6/1kV) LS VINA 54.300
    10 Dây VCm 25mm2 (0.6/1kV) LS VINA 84.000
    11 Dây VCm 35mm2 (0.6/1kV) LS VINA 119.100
    12 Dây VCm 50mm2 (0.6/1kV) LS VINA 171.200
    13 Dây VCm 70mm2 (0.6/1kV) LS VINA 238.200
    14 Dây VCm 95mm2 (0.6/1kV) LS VINA 312.200
    15 Dây VCm 120mm2 (0.6/1kV) LS VINA 395.100
    16 Dây VCm 150mm2 (0.6/1kV) LS VINA 512.900
    17 Dây VCm 185mm2 (0.6/1kV) LS VINA 607.500
    18 Dây VCm 240mm2 (0.6/1kV) LS VINA 803.700
    19 Dây VCm 300mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.003.200

    *Mức giá bán và chiết khấu dây điện dân dụng LS VINA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    Cập nhật mới nhất 2024 giá cáp không vỏ ruột đồng mềm LS VINA VCm/HR-LF

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    1 Dây VCm/HR-LF-1.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 5.700
    2 Dây VCm/HR-LF-2.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 8.960
    3 Dây VCm/HR-LF-4mm2 (0.6/1kV) LS VINA 13.770
    4 Dây VCm/HR-LF-6mm2 (0.6/1kV) LS VINA 21.700
    5 Dây VCm/HR-LF-10mm2 (0.6/1kV) LS VINA 38.900
    6 Dây VCm/HR-LF-16mm2 (0.6/1kV) LS VINA 56.700
    7 Dây VCm/HR-LF-25mm2 (0.6/1kV) LS VINA 86.600
    8 Dây VCm/HR-LF-35mm2 (0.6/1kV) LS VINA 124.400
    9 Dây VCm/HR-LF-50mm2 (0.6/1kV) LS VINA 176.700
    10 Dây VCm/HR-LF-70mm2 (0.6/1kV) LS VINA 244.700
    11 Dây VCm/HR-LF-95mm2 (0.6/1kV) LS VINA 318.800
    12 Dây VCm/HR-LF-120mm2 (0.6/1kV) LS VINA 405.500
    13 Dây VCm/HR-LF-150mm2 (0.6/1kV) LS VINA 523.500
    14 Dây VCm/HR-LF-185mm2 (0.6/1kV) LS VINA 618.200
    15 Dây VCm/HR-LF-240mm2 (0.6/1kV) LS VINA 814.800
    16 Dây VCm/HR-LF-300mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.013.000

    *Mức giá bán và chiết khấu dây điện dân dụng LS VINA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    2. Báo Giá Dây Điện Đôi LS VINA [Mới Nhất ]

    Cập nhật mới nhất 2024 giá dây đôi mềm dẹt VCmd – LS VINA

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    1 Dây Vcmd 2×0.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 4.140
    2 Dây Vcmd 2×0.75mm2 (0.6/1kV) LS VINA 5.840
    3 Dây Vcmd 2x1mm2 (0.6/1kV) LS VINA 7.490
    4 Dây Vcmd 2×1.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 10.670
    5 Dây Vcmd 2×2.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 17.300

    Cập nhật mới nhất 2024 giá dây đôi mềm Ovan VCmo – LS VINA

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    6 Dây Vcmo 2×0.75mm2 (300/500V) LS VINA 6.870
    7 Dây Vcmo 2x1mm2 (300/500V) LS VINA 8.600
    8 Dây Vcmo 2×1.5mm2 (300/500V) LS VINA 12.120
    9 Dây Vcmo 2×2.5mm2 (300/500V) LS VINA 19.520
    10 Dây Vcmo 2x4mm2 (300/500V) LS VINA 29.500
    11 Dây Vcmo 2x6mm2 (300/500V) LS VINA 44.100

    Cập nhật mới nhất 2024 giá dây đôi mềm tròn VCmt – LS VINA

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    12 Dây Vcmt 2×0.75mm2 (300/500V) LS VINA 7.700
    13 Dây Vcmt 2x1mm2 (300/500V) LS VINA 9.510
    14 Dây Vcmt 2×1.5mm2 (300/500V) LS VINA 13.370
    15 Dây Vcmt 2×2.5mm2 (300/500V) LS VINA 21.300
    16 Dây Vcmt 2x4mm2 (300/500V) LS VINA 31.800
    17 Dây Vcmt 2x6mm2 (300/500V) LS VINA 47.100
    18 Dây Vcmt 3×0.75mm2 (300/500V) LS VINA 10.400
    19 Dây Vcmt 3x1mm2 (300/500V) LS VINA 12.920
    20 Dây Vcmt 3×1.5mm2 (300/500V) LS VINA 18.800
    21 Dây Vcmt 3×2.5mm2 (300/500V) LS VINA 29.700
    22 Dây Vcmt 3x4mm2 (300/500V) LS VINA 44.500
    23 Dây Vcmt 3x6mm2 (300/500V) LS VINA 67.500
    24 Dây Vcmt 4×0.75mm2 (300/500V) LS VINA 13.340
    25 Dây Vcmt 4x1mm2 (300/500V) LS VINA 16.890
    26 Dây Vcmt 4×1.5mm2 (300/500V) LS VINA 24.400
    27 Dây Vcmt 4×2.5mm2 (300/500V) LS VINA 38.400
    28 Dây Vcmt 4x4mm2 (300/500V) LS VINA 58.200
    29 Dây Vcmt 4x6mm2 (300/500V) LS VINA 87.800

    *Mức giá bán và chiết khấu dây điện dân dụng LS VINA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    Chúng tôi – Đại Lý Cáp LS VINA HCM

    Chúng tôi hiện là đại lý cáp điện LS VINA chính hãng, chuyên phân phối dây cáp điện tại TPHCM và cách tỉnh miền nam. Chúng tôi luôn nỗ lực đem đến cho quý khách sản phẩm tốt – giá cả phải chăng và dịch vụ bán hàng chuyên nghiệp.

    • Tư vấn miễn phí, phục vụ tận tình.
    • Báo giá nhanh, chiết khấu cao.
    • Giao hàng đúng hẹn công trình.
    • Kiểm kê đơn hàng chính xác.
    • Bảo hành chính hãng 100%.

    Quý khách có thể liên hệ thông tin dưới đây để tham khảo chi tiết, lựa chọn vật tư điện giá tốt – đáp ứng yêu cầu thi công lắp đặt.

    ĐẠI LÝ CÁP LS VINA HCM:
    - Cáp ngầm trung thế giáp băng (hoặc sợi) nhôm, giáp băng (hoặc sợi) thép.
    - Cáp ngầm hạ thế 1 - 2 - 4 lõi, cáp 3 pha 4 lõi...
    - Cáp điều khiển không lưới hoặc có lưới chống nhiễu
    - Dây điện dân dụng, dây đồng trần, dây nhôm trần, dây nhôm lõi thép, cáp chống cháy...
    - Đầu cáp 3M - ABB -RAYCHEM loại co nguội, co nhiệt, đầu búa T-Plug Elbow

    Giao hàng miễn phí các khu vực: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An