Bảng Giá Dây Cáp Điện Chống Cháy Thịnh Phát [Giá Tốt]
Để cập nhật bảng giá dây cáp điện Thịnh Phát – cáp chống cháy giá tốt, mời quý khách liên hệ kênh hỗ trợ miễn phí dưới đây:
Catalogue Cáp Chống Cháy Thịnh Phát
[embeddoc url=”https://capls.vn/wp-content/uploads/2021/12/CATALOGUE-CAP-CHONG-CHAY-THINH-PHAT-THIPHACABLE.pdf”]Báo Giá Cáp Chống Cháy Thịnh Phát
Cập nhật giá: Cáp chống cháy cách điện LSZH – Thịnh Phát
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp chống cháy 1 lõi bọc 1 lớp cách điện LSZH
|
Cu/Mica/LSZH 1×2.5 – 0,6/1kV | 11.770 |
2 | Cu/Mica/LSZH 1×4 – 0,6/1kV | 16.910 | |
3 | Cu/Mica/LSZH 1×6 – 0,6/1kV | 23.240 | |
4 | Cu/Mica/LSZH 1×1 – 0,6/1kV | 6.050 | |
5 | Cu/Mica/LSZH 1×10 – 0,6/1kV | 35.750 | |
6 | Cu/Mica/LSZH 1×16 – 0,6/1kV | 53.680 |
Bảng giá: Cáp chống cháy cách điện XLPE vỏ bọc LSZH (cáp 1 lõi) Thịnh Phát
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp chống cháy cách điện XLPE vỏ bọc LSZH
|
Cu/Mica/XLPE/LSZH 1×1,5 – 0,6/1kV | 9.790 |
2 | Cu/Mica/XLPE/LSZH 1×2,5 – 0,6/1kV | 13.640 | |
3 | Cu/Mica/XLPE/LSZH 1×4 – 0,6/1kV | 18.620 | |
4 | Cu/Mica/XLPE/LSZH 1×6 – 0,6/1kV | 25.000 | |
5 | Cu/Mica/XLPE/LSZH 1×10 – 0,6/1kV | 36.860 | |
6 | Cu/Mica/XLPE/LSZH 1×16 – 0,6/1kV | 54.820 | |
7 | Cu/Mica/XLPE/LSZH 1×25 – 0,6/1kV | 82.040 | |
8 | Cu/Mica/XLPE/LSZH 1×35 – 0,6/1kV | 109.600 | |
9 | Cu/Mica/XLPE/LSZH 1×50 – 0,6/1kV | 145.290 | |
10 | Cu/Mica/XLPE/LSZH 1×70 – 0,6/1kV | 207.280 | |
11 | Cu/Mica/XLPE/LSZH 1×95 – 0,6/1kV | 283.390 | |
12 | Cu/Mica/XLPE/LSZH 1×120 – 0,6/1kV | 357.000 | |
13 | Cu/Mica/XLPE/LSZH 1×150 – 0,6/1kV | 443.190 | |
14 | Cu/Mica/XLPE/LSZH 1×185 – 0,6/1kV | 540.290 | |
15 | Cu/Mica/XLPE/LSZH 1×240 – 0,6/1kV | 714.710 |
Báo giá: Cáp chống cháy cách điện XLPE vỏ bọc LSZH (cáp 2-3-4 lõi) – Thịnh Phát
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp chống cháy 2 lõi cách điện XLPE vỏ bọc LSZH
|
Cu/Mica/XLPE/LSZH 2×1,5 – 0,6/1kV | 24.560 |
2 | Cu/Mica/XLPE/LSZH 2×1,25 – 0,6/1kV | 23.150 | |
3 | Cu/Mica/XLPE/LSZH 2×2,5 – 0,6/1kV | 31.960 | |
4 | Cu/Mica/XLPE/LSZH 2×4 – 0,6/1kV | 42.950 | |
5 | Cu/Mica/XLPE/LSZH 2×25 – 0,6/1kV | 176.510 | |
6 |
Cáp chống cháy 3 lõi cách điện XLPE vỏ bọc LSZH
|
Cu/Mica/XLPE/LSZH 3×2,5 – 0,6/1kV | 40.940 |
7 | Cu/Mica/XLPE/LSZH 3×4 – 0,6/1kV | 56.790 | |
8 | Cu/Mica/XLPE/LSZH 3×6 – 0,6/1kV | 77.080 | |
9 | Cu/Mica/XLPE/LSZH 3×25 – 0,6/1kV | 251.100 | |
10 | Cu/Mica/XLPE/LSZH 3×35 – 0,6/1kV | 335.950 | |
11 |
Cáp chống cháy 4 lõi cách điện XLPE vỏ bọc LSZH
|
Cu/Mica/XLPE/LSZH 4×2,5 – 0,6/1kV | 51.580 |
12 | Cu/Mica/XLPE/LSZH 4×4 – 0,6/1kV | 72.280 | |
13 | Cu/Mica/XLPE/LSZH 4×6 – 0,6/1kV | 98.440 | |
14 | Cu/Mica/XLPE/LSZH 4×10 – 0,6/1kV | 145.680 | |
15 | Cu/Mica/XLPE/LSZH 4×16 – 0,6/1kV | 218.430 | |
16 | Cu/Mica/XLPE/LSZH 4×25 – 0,6/1kV | 329.670 | |
17 | Cu/Mica/XLPE/LSZH 4×35 – 0,6/1kV | 441.860 |
Cập nhật giá: Cáp chống cháy bọc cách điện FR-PVC – Thịnh Phát
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp chống cháy 1 lõi bọc 1 lớp cách điện FR-PVC
|
Cu/Mica/FR-PVC 1.5 | 7.660 |
2 | Cu/Mica/FR-PVC 2.5 | 10.310 | |
3 | Cu/Mica/FR-PVC 4 | 14.740 | |
4 | Cu/Mica/FR-PVC 6 | 19.960 |
Bảng giá: Cáp chống cháy cách điện XLPE vỏ bọc FR-PVC – Thịnh Phát
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp chống cháy 1 lõi cách điện XLPE vỏ bọc FR-PVC
|
Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 1×1,5 – 0,6/1kV | 10.350 |
2 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 1×2,5 – 0,6/1kV | 13.500 | |
3 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 1×4 – 0,6/1kV | 17.540 | |
4 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 1×6 – 0,6/1kV | 23.000 | |
5 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 1×8 – 0,6/1kV | 30.210 | |
6 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 1×10 – 0,6/1kV | 34.000 | |
7 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 1×16 – 0,6/1kV | 48.000 | |
8 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 1×25 – 0,6/1kV | 72.600 | |
9 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 1×35 – 0,6/1kV | 97.100 | |
10 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 1×50 – 0,6/1kV | 131.400 | |
11 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 1×70 – 0,6/1kV | 182.100 | |
12 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 1×95 – 0,6/1kV | 247.200 | |
13 |
Cáp chống cháy 2 lõi cách điện XLPE vỏ bọc FR-PVC
|
Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 2×0,75 – 0,6/1kV | 16.110 |
14 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 2×1 – 0,6/1kV | 24.800 | |
15 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 2×1,25 – 0,6/1kV | 19.780 | |
16 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 2×1,5 – 0,6/1kV | 28.600 | |
17 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 2×2,5 – 0,6/1kV | 35.400 | |
18 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 2×4 – 0,6/1kV | 45.900 | |
19 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 2×6 – 0,6/1kV | 58.300 | |
20 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 2×10 – 0,6/1kV | 77.900 | |
21 |
Cáp chống cháy 3 lõi cách điện XLPE vỏ bọc FR-PVC
|
Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 3×1 – 0,6/1kV | 30.600 |
22 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 3×1,5 – 0,6/1kV | 35.300 | |
23 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 3×2,5 – 0,6/1kV | 45.300 | |
24 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 3×4 – 0,6/1kV | 59.400 | |
25 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 3×6 – 0,6/1kV | 76.800 | |
26 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 3×10 – 0,6/1kV | 112.500 | |
27 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 3×16 – 0,6/1kV | 157.300 | |
28 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 3×25 – 0,6/1kV | 230.200 | |
29 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 3×35 – 0,6/1kV | 302.900 | |
30 |
Cáp chống cháy 4 lõi cách điện XLPE vỏ bọc FR-PVC
|
Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 4×1 – 0,6/1kV | 37.800 |
31 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 4×1,5 – 0,6/1kV | 44.700 | |
32 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 4×2,5 – 0,6/1kV | 56.600 | |
33 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 4×4 – 0,6/1kV | 75.200 | |
34 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 4×6 – 0,6/1kV | 98.100 | |
35 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 4×10 – 0,6/1kV | 144.000 | |
36 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 4×16 – 0,6/1kV | 199.100 | |
37 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 4×25 – 0,6/1kV | 298.000 | |
38 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 4×35 – 0,6/1kV | 395.400 | |
39 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 4×50 – 0,6/1kV | 536.300 | |
40 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 4×75 – 0,6/1kV | 742.300 | |
41 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 4×95 – 0,6/1kV | 1.008.100 |
Báo giá: Cáp chống cháy 3 pha 4 lõi cách điện XLPE vỏ bọc FR-PVC – Thịnh Phát
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp chống cháy 3+1 cách điện XLPE vỏ bọc FR-PVC
|
Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 3×35+1×16 – 0,6/1kV | 347.500 |
2 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 3×50+1×25 – 0,6/1kV | 480.300 |
Cập nhật giá: Cáp điều khiển chống cháy Thịnh Phát
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp điều khiển chống cháy, ít khói, không Halogen
|
Cu/Mica/XLPE/CTS/LSZH 18×1.5 | 160.490 |
2 | Cu/Mica/XLPE/LSZH/ 2×1.25 | 23.150 |
*Bảng giá dây cáp điện Thịnh Phát dành cho đại lý áp dụng từ 27/02/2021 đến khi có thông báo mới.
*Giá bán và chiết khấu dây cáp điện Thịnh Phát thay đổi theo từng thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý dây cáp điện Thịnh Phát để cập nhật giá tốt nhất hiện nay.
Báo Giá Cáp Chậm Cháy Thịnh Phát
Cập nhật giá: Cáp chậm cháy cách điện LSZH – Thịnh Phát
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp chậm cháy 1 lõi bọc 1 lớp cách điện LSZH
|
Cu/LSZH 1×2,5 – 0,6/1kV | 9.070 |
2 | Cu/LSZH 1×16 – 0,6/1kV | 49.510 | |
3 | Cu/LSZH 35 – 0,6/1kV | 103.970 | |
4 | Cu/LSZH 50 – 0,6/1kV | 140.550 | |
5 | Cu/LSZH 1×70 – 0,6/1kV | 201.460 | |
6 | Cu/LSZH 1×95 – 0,6/1kV | 277.840 |
Bảng giá: Cáp chậm cháy cách điện XLPE vỏ bọc LSZH (cáp 1 lõi) Thịnh Phát
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp chậm cháy 1 lõi cách điện XLPE vỏ bọc LSZH
|
Cu/XLPE/LSZH 1×16 – 0,6/1kV | 49.820 |
2 | Cu/XLPE/LSZH 1×25 – 0,6/1kV | 76.930 | |
3 | Cu/XLPE/LSZH 1×35 – 0,6/1kV | 103.740 | |
4 | Cu/XLPE/LSZH 1×50 – 0,6/1kV | 138.770 | |
5 | Cu/XLPE/LSZH 1×70 – 0,6/1kV | 199.660 | |
6 | Cu/XLPE/LSZH 1×95 – 0,6/1kV | 272.850 | |
7 | Cu/XLPE/LSZH 1×120 – 0,6/1kV | 346.860 | |
8 | Cu/XLPE/LSZH 1×185 – 0,6/1kV | 526.920 | |
9 | Cu/XLPE/LSZH 1×300 – 0,6/1kV | 874.950 | |
10 | Cu/XLPE/LSZH 1×240 – 0,6/1kV | 699.280 |
Báo giá: Cáp chậm cháy cách điện XLPE vỏ bọc LSZH (nhiều lõi) – Thịnh Phát
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp chậm cháy 3 lõi cách điện XLPE vỏ bọc LSZH
|
Cu/XLPE/LSZH 3×1,5 – 0,6/1kV | 22.330 |
2 | Cu/XLPE/LSZH 3×2,5 – 0,6/1kV | 32.150 | |
3 | Cu/XLPE/LSZH 3×4 – 0,6/1kV | 47.000 | |
4 | Cu/XLPE/LSZH 3×6 – 0,6/1kV | 66.160 | |
5 | Cu/XLPE/LSZH 3×16 – 0,6/1kV | 152.520 | |
6 |
Cáp chậm cháy 4 lõi cách điện XLPE vỏ bọc LSZH
|
Cu/XLPE/LSZH 4×1,5 – 0,6/1kV | 27.670 |
7 | Cu/XLPE/LSZH 4×2,5 – 0,6/1kV | 40.600 | |
8 | Cu/XLPE/LSZH 4×25 – 0,6/1kV | 307.510 | |
9 | Cu/XLPE/LSZH 4×35 – 0,6/1kV | 417.180 | |
10 | Cu/XLPE/LSZH 4×50 – 0,6/1kV | 562.890 | |
11 | Cu/XLPE/LSZH 4×70 – 0,6/1kV | 817.390 | |
12 | Cu/XLPE/LSZH 4×95 – 0,6/1kV | 1.115.410 | |
13 | Cu/XLPE/LSZH 4×120 – 0,6/1kV | 1.416.780 | |
14 | Cu/XLPE/LSZH 4×185 – 0,6/1kV | 2.161.070 | |
15 | Cu/XLPE/LSZH 4×300 – 0,6/1kV | 1.769.520 | |
16 | Cu/XLPE/LSZH 4×240 – 0,6/1kV | 2.877.320 | |
17 |
Cáp chậm cháy 5 lõi cách điện XLPE vỏ bọc LSZH
|
Cu/XLPE/LSZH 5×6 – 0,6/1kV | 104.920 |
18 | Cu/XLPE/LSZH 5×10 – 0,6/1kV | 160.060 | |
19 | Cu/XLPE/LSZH 5×16 – 0,6/1kV | 247.850 | |
20 | Cu/XLPE/LSZH 5×25 – 0,6/1kV | 382.380 | |
21 |
Cáp chậm cháy cách điện XLPE vỏ bọc LSZH
|
Cu/XLPE/LSZH 7×2,5 – 0,6/1kV | 64.710 |
22 | Cu/XLPE/LSZH 10×1.5 – 0,6/1kV | 61.950 |
Cập nhật giá: Cáp chậm cháy cách điện FR-PVC- Thịnh Phát
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp chậm cháy 1 lõi bọc 1 lớp cách điện FR-PVC
|
Cu/FR-PVC 1×1,5 – 0,6/1kV | 5.360 |
2 | Cu/FR-PVC 1×2,5 – 0,6/1kV | 7.680 | |
3 | Cu/FR-PVC 1×4 – 0,6/1kV | 11.500 | |
4 | Cu/FR-PVC 1×6 – 0,6/1kV | 16.480 | |
5 | Cu/FR-PVC 1×10 – 0,6/1kV | 26.400 | |
6 | Cu/FR-PVC 1×16 – 0,6/1kV | 39.500 | |
7 | Cu/FR-PVC 1×25 – 0,6/1kV | 62.200 | |
8 | Cu/FR-PVC 1×35 – 0,6/1kV | 85.300 | |
9 | Cu/FR-PVC 1×50 – 0,6/1kV | 118.700 | |
10 | Cu/FR-PVC 1×70 – 0,6/1kV | 167.200 | |
11 | Cu/FR-PVC 1×95 – 0,6/1kV | 230.500 |
Bảng giá: Cáp chậm cháy cách điện XLPE vỏ bọc FR-PVC – Thịnh Phát
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp chậm cháy 1 lõi cách điện XLPE vỏ bọc FR-PVC
|
Cu/XLPE/FR-PVC 1×1,5 – 0,6/1kV | 7.020 |
2 | Cu/XLPE/FR-PVC 1×2,5 – 0,6/1kV | 9.990 | |
3 | Cu/XLPE/FR-PVC 1×4 – 0,6/1kV | 13.750 | |
4 | Cu/XLPE/FR-PVC 1×6 – 0,6/1kV | 18.890 | |
5 | Cu/XLPE/FR-PVC 1×10 – 0,6/1kV | 29.100 | |
6 | Cu/XLPE/FR-PVC 1×16 – 0,6/1kV | 42.800 | |
7 | Cu/XLPE/FR-PVC 1×25 – 0,6/1kV | 65.600 | |
8 | Cu/XLPE/FR-PVC 1×35 – 0,6/1kV | 89.100 | |
9 | Cu/XLPE/FR-PVC 1×50 – 0,6/1kV | 120.200 | |
10 |
Cáp chậm cháy 2 lõi cách điện XLPE vỏ bọc FR-PVC
|
Cu/XLPE/FR-PVC 2×1 – 0,6/1kV | 16.910 |
11 | Cu/XLPE/FR-PVC 2×1,5 – 0,6/1kV | 20.300 | |
12 | Cu/XLPE/FR-PVC 2×2,5 – 0,6/1kV | 26.700 | |
13 | Cu/XLPE/FR-PVC 2×4 – 0,6/1kV | 36.500 | |
14 | Cu/XLPE/FR-PVC 2×6 – 0,6/1kV | 48.200 | |
15 | Cu/XLPE/FR-PVC 2×10 – 0,6/1kV | 71.700 | |
16 | Cu/XLPE/FR-PVC 2×16 – 0,6/1kV | 98.800 | |
17 | Cu/XLPE/FR-PVC 2×25 – 0,6/1kV | 146.600 | |
18 | Cu/XLPE/FR-PVC 2×35 – 0,6/1kV | 195.200 | |
19 | Cu/XLPE/FR-PVC 2×50 – 0,6/1kV | 258.200 | |
20 | Cu/XLPE/FR-PVC 2×70 – 0,6/1kV | 358.900 | |
21 | Cu/XLPE/FR-PVC 2×95 – 0,6/1kV | 488.600 | |
22 |
Cáp chậm cháy 3 lõi cách điện XLPE vỏ bọc FR-PVC
|
Cu/XLPE/FR-PVC 3×2,5 – 0,6/1kV | 33.500 |
23 | Cu/XLPE/FR-PVC 3×4 – 0,6/1kV | 46.700 | |
24 | Cu/XLPE/FR-PVC 3×6 – 0,6/1kV | 63.200 | |
25 | Cu/XLPE/FR-PVC 3×10 – 0,6/1kV | 96.200 | |
26 | Cu/XLPE/FR-PVC 3×16 – 0,6/1kV | 137.300 | |
27 |
Cáp chậm cháy 4 lõi cách điện XLPE vỏ bọc FR-PVC
|
Cu/XLPE/FR-PVC 4×10 – 0,6/1kV | 123.400 |
28 | Cu/XLPE/FR-PVC 4×16 – 0,6/1kV | 177.300 | |
29 | Cu/XLPE/FR-PVC 4×25 – 0,6/1kV | 269.000 | |
30 | Cu/XLPE/FR-PVC 4×35 – 0,6/1kV | 362.500 | |
31 | Cu/XLPE/FR-PVC 4×50 – 0,6/1kV | 488.300 | |
32 | Cu/XLPE/FR-PVC 4×70 – 0,6/1kV | 688.700 | |
33 | Cu/XLPE/FR-PVC 4×95 – 0,6/1kV | 944.900 | |
34 | Cu/XLPE/FR-PVC 4×1,5 – 0,6/1kV | 30.200 | |
35 | Cu/XLPE/FR-PVC 4×2,5 – 0,6/1kV | 41.300 | |
36 | Cu/XLPE/FR-PVC 4×4 – 0,6/1kV | 58.600 | |
37 | Cu/XLPE/FR-PVC 4×6 – 0,6/1kV | 80.300 |
Báo giá: Cáp chậm cháy 3 pha 4 lõi – cách điện XLPE vỏ bọc FR-PVC – Thịnh Phát
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp chậm cháy 3+1 lõi cách điện XLPE vỏ bọc FR-PVC
|
Cu/XLPE/FR-PVC 3×10+1×6 – 0,6/1kV | 112.500 |
2 | Cu/XLPE/FR-PVC 3×16+1×10 – 0,6/1kV | 166.600 | |
3 | Cu/XLPE/FR-PVC 3×25+1×16 – 0,6/1kV | 246.000 | |
4 | Cu/XLPE/FR-PVC 3×35+1×16 – 0,6/1kV | 316.100 | |
5 | Cu/XLPE/FR-PVC 3×35+1×25 – 0,6/1kV | 338.900 | |
6 | Cu/XLPE/FR-PVC 3×50+1×25 – 0,6/1kV | 433.700 | |
7 | Cu/XLPE/FR-PVC 3×50+1×35 – 0,6/1kV | 456.900 | |
8 | Cu/XLPE/FR-PVC 3×70+1×50 – 0,6/1kV | 638.300 | |
9 | Cu/XLPE/FR-PVC 3×95+1×70 – 0,6/1kV | 881.800 |
Cập nhật giá: Cáp chậm cháy cách điện FR-PVC vỏ bọc FR-PVC – Thịnh Phát
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp chậm cháy cách điện FR-PVC vỏ bọc FR-PVC
|
Cu/FR-PVC/FR-PVC 2×1,5 | 16.700 |
2 | Cu/FR-PVC/FR-PVC 2×2,5 | 23.510 | |
3 | Cu/FR-PVC/FR-PVC 2×6 | 47.340 | |
4 | Cu/FR-PVC/FR-PVC 3×2,5 | 31.770 | |
5 | Cu/FR-PVC/FR-PVC 4×2,5 | 40.250 | |
6 | Cu/FR-PVC/FR-PVC 4×6 | 86.130 |
Bảng giá: Cáp chậm cháy cách điện PVC vỏ bọc FR-PVC – Thịnh Phát
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp chậm cháy cách điện PVC vỏ bọc FR-PVC
|
Cu/PVC/FR-PVC 1×5 | 138.880 |
2 | Cu/PVC/FR-PVC 2×1,5 | 16.410 | |
3 | Cu/PVC/FR-PVC 2×2,5 | 23.160 | |
4 | Cu/PVC/FR-PVC 2×6 | 33.700 | |
5 | Cu/PVC/FR-PVC 4×2,5 | 39.210 | |
6 | Cu/PVC/FR-PVC 4×4 | 59.820 | |
7 | Cu/PVC/FR-PVC 4×6 | 84.860 | |
8 | Cu/PVC/FR-PVC 4×16 | 200.580 |
Báo giá: Cáp chậm cháy Thịnh Phát
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp chậm cháy, ít khói, không Halogen
|
ApW/XLPE/LSZH/DATA/LSZH 1×300 – 3kV | 155.850 |
2 | C5/XLPE/FR-PVC 4×4 | 58.820 | |
3 | C5/PVC/FR-PVC 5×1.5 | 32.080 | |
4 | C5/PVC/FR-PVC 12X1 | 51.370 |
Cập nhật giá: Cáp điều khiển chậm cháy cách điện XLPE vỏ bọc FR-PVC – Thịnh Phát
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp điều khiển chậm cháy cách điện XLPE vỏ bảo vệ FR-PVC
|
Cu/XLPE/FR-PVC 10×1,5 | 60.320 |
2 | Cu/XLPE/FR-PVC 10×1,25 | 51.690 | |
3 | Cu/XLPE/FR-PVC 15×1,5 | 100.300 |
Bảng giá: Cáp điều khiển chậm cháy cách điện PVC vỏ bọc FR-PVC – Thịnh Phát
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp điều khiển chậm cháy cách điện PVC bảo vệ FR-PVC
|
Cu/PVC/FR-PVC 1×1,5 – 0,6/1kV | 8.040 |
2 | Cu/PVC/FR-PVC 2×1 – 0,6/1kV | 13.560 | |
3 | Cu/PVC/FR-PVC 2×1,25 – 0,6/1kV | 15.300 | |
4 | Cu/PVC/FR-PVC 2×5 – 0,6/1kV | 17.240 | |
5 | Cu/PVC/FR-PVC 2×4 – 0,6/1kV | 34.970 | |
6 | Cu/PVC/FR-PVC 3×1,5 – 0,6/1kV | 22.140 | |
7 | Cu/PVC/FR-PVC 4×1,5 – 0,6/1kV | 27.340 | |
8 | Cu/PVC/FR-PVC 4×1,25 – 0,6/1kV | 23.780 | |
9 | Cu/PVC/FR-PVC 4×5 – 0,6/1kV | 40.010 | |
10 | Cu/PVC/FR-PVC 4×4 – 0,6/1kV | 60.760 | |
11 | Cu/PVC/FR-PVC 7×1,5 – 0,6/1kV | 42.670 | |
12 | Cu/PVC/FR-PVC 7×2,5 – 0,6/1kV | 63.990 | |
13 | Cu/PVC/FR-PVC 12×1,5 – 0,6/1kV | 70.920 | |
14 | Cu/PVC/FR-PVC 14×2,5 – 0,6/1kV | 127.830 | |
15 | Cu/PVC/FR-PVC 20×1,5 – 0,6/1kV | 114.340 |
Báo giá: Cáp điều khiển chậm cháy cách điện XLPE vỏ bọc FR-PVC – Thịnh Phát
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 | Cáp điều khiển chậm cháy cách điện XLPE vỏ bọc LSZH | Cu/XLPE/LSZH 5×1.5 | 33.170 |
*Bảng giá dây cáp điện Thịnh Phát dành cho đại lý áp dụng từ 27/02/2021 đến khi có thông báo mới.
*Giá bán và chiết khấu dây cáp điện Thịnh Phát thay đổi theo từng thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý dây cáp điện Thịnh Phát để cập nhật giá tốt nhất hiện nay.
Chúng tôi – Đại Lý Cáp Thịnh Phát HCM
Chúng tôi hiện là đại lý cáp điện Thịnh Phát chính hãng, chuyên phân phối dây cáp điện tại TPHCM và cách tỉnh miền nam. Chúng tôi luôn nỗ lực đem đến cho quý khách sản phẩm tốt – giá cả phải chăng và dịch vụ bán hàng chuyên nghiệp.
- Tư vấn miễn phí, phục vụ tận tình.
- Báo giá nhanh, chiết khấu cao.
- Giao hàng đúng hẹn công trình.
- Kiểm kê đơn hàng chính xác.
- Bảo hành chính hãng 100%.
Quý khách có thể liên hệ thông tin dưới đây để tham khảo chi tiết, lựa chọn vật tư điện giá tốt – đáp ứng yêu cầu thi công lắp đặt.
ĐẠI LÝ CÁP LS VINA HCM:
- Cáp ngầm trung thế giáp băng (hoặc sợi) nhôm, giáp băng (hoặc sợi) thép.
- Cáp ngầm hạ thế 1 - 2 - 4 lõi, cáp 3 pha 4 lõi...
- Cáp điều khiển không lưới hoặc có lưới chống nhiễu
- Dây điện dân dụng, dây đồng trần, dây nhôm trần, dây nhôm lõi thép, cáp chống cháy...
- Đầu cáp 3M - ABB -RAYCHEM loại co nguội, co nhiệt, đầu búa T-Plug Elbow
Giao hàng miễn phí các khu vực: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An