Bảng Giá Máy Biến Áp EMC Cập Nhật Mới Nhất
Để cập nhật bảng giá máy biến áp Amorphous EMC mới nhất (chiết khấu hấp dẫn), mời quý khách liên hệ kênh hỗ trợ miễn phí dưới đây:
Catalogue Máy Biến Áp EMC – 1 Pha – 3 Pha
Máy biến áp EMC do công ty Cổ phần Cơ điện Thủ Đức sản xuất đảm bảo kỹ thuật, độ an toàn cao khi sử dụng.
Cấu tạo máy biến áp EMC 1 pha lõi tole Amorphous
Dòng sản phẩm máy biến áp dầu được thiết kế và kiểm nghiệm theo tiêu chuẩn TCVN 6306 (tương đương với IEC-60076) hoặc theo yêu cầu khách hàng.
Máy biến áp 1 pha 37,5kVA hãng EMC (Cơ Điện Thủ Đức)
Dòng máy biến áp Amorphous được gia công và xử lý trên dây chuyền thiết bị hiện đại. Sau khi gia công, máy biến áp phân phối 1 pha và 3 pha đều được sơn tĩnh điện, bền bỉ với điều kiện thời tiết nhiệt đới, phù hợp lắp đặt trong nhà và ngoài trời.
Cấu tạo máy biến áp EMC 3 pha lõi tole Amorphous
Máy biến áp EMC 1 pha và 3 pha đã được kiểm nghiệm và chứng nhận khả năng chịu ngắn mạch bởi tổ chức ASTA (TỔ CHỨC THỬ NGHIỆM NGẮN MẠCH THUỘC HIỆP HỘI STL – Short-circuit Testing liaison)
Máy biến áp 3 pha 160kVA hãng EMC (Máy biến áp Cơ điện Thủ Đức)
Đơn Giá Máy Biến Áp EMC Amorphous (107/QĐ-HĐTV)
Áp dụng theo quyết định 107/QĐ-HĐTV ngày 21/09/2021 của Tập đoàn Điện lực Việt Nam
STT
|
Chủng loại
|
Công suất
|
Thông số kỹ thuật | Cấp điện áp | Cấp điện áp | ||
Po (w) ≤ | Pk (w) ≤ | Uk (%) ≥ | 12,7/0,23kV | 22/0,23kV | |||
1 | MÁY BIẾN THẾ EMC 1 PHA | 15kVA | 14 | 213 |
2
|
36.809.000 | 38.129.000 |
2 | 25kVA | 19 | 333 | 46.317.000 | 47.527.000 | ||
3 | 37,5kVA | 26 | 420 | 57.248.000 | 59.276.000 | ||
4 | 50kVA | 31 | 570 | 65.087.000 | 69.954.000 | ||
5 | 75kVA | 42 | 933 | 85.956.000 | 89.304.000 | ||
6 | 100kVA | 64 | 1.305 | 101.853.000 | 105.822.000 |
Báo giá máy biến áp dầu 3 pha tố đấu dây Dyn11 hãng EMC
STT
|
Chủng loại
|
Công suất
|
Thông số kỹ thuật | Cấp điện áp | ||
Po (w) ≤ | Pk (w) ≤ | Uk (%) ≥ | 22/0,4kV | |||
1 | MÁY BIẾN THẾ EMC 3 PHA | 100kVA | 60 | 1.250 |
4
|
156.636.000 |
2 | 160kVA | 76 | 1.940 | 178.749.000 | ||
3 | 250kVA | 100 | 2.600 | 256.857.000 | ||
4 | 320kVA | 116 | 3.170 | 309.978.000 | ||
5 | 400kVA | 132 | 3.820 | 362.303.000 | ||
6 | 560kVA | 176 | 4.810 | 415.236.000 | ||
7 | 630kVA | 216 | 5.570 | 429.079.000 | ||
8 | 750kVA | 232 | 6.540 |
5
|
455.898.000 | |
9 | 800kVA | 148 | 6.920 | 486.666.000 | ||
10 | 1000kVA | 280 | 8.550 | 582.364.000 | ||
11 | 1250kVA | 336 | 10.690 | 688.203.000 | ||
12 | 1500kVA | 376 | 12.825 |
6
|
798.584.000 | |
13 | 1600kVA | 392 | 13.680 | 807.104.000 | ||
14 | 2000kVA | 464 | 17.100 | 992.063.000 |
Ghi chú:
- Đơn giá chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT) 10% và các chi phí thí nghiệm tại các Trung tâm thí nghiệm điện.
- Thời gian Bảo hành sản phẩm là 5 năm trên toàn quốc.
- Bảng giá này áp dụng kể từ ngày 01/12/2021 cho đến khi có Bảng giá mới.
Báo Giá Máy Biến Áp EMC Amorphous (2608/QĐ-EVN SPC)
Áp dụng theo quyết định 2608/QĐ-EVN SPC của Tổng công ty Điện lực Miền Nam
STT
|
Chủng loại
|
Công suất
|
Thông số kỹ thuật | Cấp điện áp | ||
Po (w) ≤ | Pk (w) ≤ | Uk (%) ≥ | 12,7/0,23kV | |||
1 | MÁY BIẾN THẾ EMC 1 PHA | 15kVA | 17 | 213 |
2 ÷ 2,4
|
33.463.000 |
2 | 25kVA | 22 | 333 | 42.106.000 | ||
3 | 37,5kVA | 31 | 420 | 52.044.000 | ||
4 | 50kVA | 36 | 570 | 59.169.000 | ||
5 | 75kVA | 49 | 933 | 78.142.000 | ||
6 | 100kVA | 64 | 1.305 | 92.593.000 |
Báo giá máy biến áp dầu 3 pha tố đấu dây Dyn11 hãng EMC
STT
|
Chủng loại
|
Công suất
|
Thông số kỹ thuật | Cấp điện áp | ||
Po (w) ≤ | Pk (w) ≤ | Uk (%) ≥ | 22/0,4kV | |||
1 | MÁY BIẾN THẾ EMC 3 PHA | 100kVA | 205 | 1.258 |
4 ÷ 6
|
141.487.000 |
2 | 160kVA | 280 | 1.940 | 162.499.000 | ||
3 | 180kVA | 315 | 2.185 | 182.953.000 | ||
4 | 250kVA | 340 | 2.600 | 233.507.000 | ||
5 | 320kVA | 390 | 3.330 | 281.798.000 | ||
6 | 400kVA | 433 | 3.818 | 329.366.000 | ||
7 | 560kVA | 580 | 4.810 | 377.487.000 | ||
8 | 630kVA | 787 | 5.570 | 390.072.000 | ||
9 | 750kVA | 855 | 6.725 | 414.453.000 | ||
10 | 800kVA | 880 | 6.920 | 442.423.000 | ||
11 | 1000kVA | 890 | 8.550 | 529.422.000 | ||
12 | 1250kVA | 1.020 | 10.690 | 625.639.000 | ||
13 | 1500kVA | 1.223 | 12.825 | 725.639.000 | ||
14 | 1600kVA | 1.305 | 13.680 | 725.985.000 | ||
15 | 2000kVA | 1.500 | 17.100 | 901.876.000 |
Ghi chú:
- Đơn giá chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT) 10% và các chi phí thí nghiệm tại các Trung tâm thí nghiệm điện.
- Thời gian Bảo hành sản phẩm là 5 năm trên toàn quốc.
- Bảng giá này áp dụng kể từ ngày 01/12/2021 cho đến khi có Bảng giá mới.
Cập Nhật Giá Máy Biến Áp EMC Amorphous (TC 62, 3370, 7691)
Áp dụng theo quyết định:
- QĐ số 62/QĐ-EVN ngày 05/05/2017 của Tập đoàn Điện lực Việt Nam
- QĐ số 7691/QĐ-EVN CPC ngày 08/09/2020 của Tổng công ty Điện lực Miền Trung
- QĐ số 3370/QĐ-EVNHCM-KT ngày 04/09/2018 của Tổng công ty Điện lực TPHCM
Bảng giá máy biến áp dầu 1 pha hãng EMC
STT
|
Chủng loại
|
Công suất
|
Thông số kỹ thuật | Cấp điện áp | Cấp điện áp | ||
Po (w) ≤ | Pk (w) ≤ | Uk (%) ≥ | 12,7/0,23kV | 22/0,23kV | |||
1 | MÁY BIẾN THẾ EMC 1 PHA | 15kVA | 17 | 213 |
2
|
33.463.000 | 34.662.000 |
2 | 25kVA | 22 | 333 | 42.106.000 | 43.206.000 | ||
3 | 37,5kVA | 31 | 420 | 52.044.000 | 53.888.000 | ||
4 | 50kVA | 36 | 570 | 59.169.000 | 63.595.000 | ||
5 | 75kVA | 49 | 933 | 78.142.000 | 81.185.000 | ||
6 | 100kVA | 64 | 1.305 | 92.593.000 | 96.201.000 |
Báo giá máy biến áp dầu 3 pha tố đấu dây Dyn11 hãng EMC
STT
|
Chủng loại
|
Công suất
|
Thông số kỹ thuật | Cấp điện áp | ||
Po (w) ≤ | Pk (w) ≤ | Uk (%) ≥ | 22/0,4kV | |||
1 | MÁY BIẾN THẾ EMC 3 PHA | 100kVA | 56 | 715 |
4
|
112.725.000 |
2 | 160kVA | 68 | 985 | 131.275.000 | ||
3 | 180kVA | 75 | 1.250 | 141.487.000 | ||
4 | 250kVA | 95 | 1.940 | 162.499.000 | ||
5 | 320kVA | 115 | 2.090 | 182.953.000 | ||
6 | 400kVA | 125 | 2.600 | 233.507.000 | ||
7 | 560kVA | 145 | 3.170 | 281.798.000 | ||
8 | 630kVA | 165 | 3.820 | 329.366.000 | ||
9 | 750kVA | 220 | 4.810 | 377.487.000 | ||
10 | 800kVA | 270 | 5.570 | 390.072.000 | ||
11 | 1000kVA | 290 | 6.540 |
5
|
414.453.000 | |
12 | 1250kVA | 350 | 8.550 | 529.422.000 | ||
13 | 1500kVA | 420 | 10.690 | 625.639.000 | ||
14 | 1600kVA | 490 | 13.680 |
6
|
733.731.000 | |
15 | 2000kVA | 580 | 17.100 | 901.876.000 |
Ghi chú:
- Đơn giá chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT) 10% và các chi phí thí nghiệm tại các Trung tâm thí nghiệm điện.
- Thời gian Bảo hành sản phẩm là 5 năm trên toàn quốc.
- Bảng giá này áp dụng kể từ ngày 01/12/2021 cho đến khi có Bảng giá mới.
Bảng Giá Máy Biến Áp EMC Mới Nhất (62/QĐ-EVN)
Theo QĐ số 62/QĐ-EVN ngày 05/05/2017 của Tập đoàn Điện lực Việt Nam
Bảng giá máy biến áp dầu 1 pha hãng EMC (TC 62)
STT
|
Chủng loại
|
Công suất
|
Thông số kỹ thuật | Cấp điện áp | Cấp điện áp | ||
Po (w) ≤ | Pk (w) ≤ | Uk (%) ≥ | 12,7/0,23kV | 22/0,23kV | |||
1 | MÁY BIẾN THẾ EMC 1 PHA | 15kVA | 52 | 213 |
2
|
27.098.000 | 28.181.000 |
2 | 25kVA | 67 | 333 | 34.708.000 | 36.006.000 | ||
3 | 37,5kVA | 92 | 420 | 43.287.000 | 44.907.000 | ||
4 | 50kVA | 108 | 570 | 51.086.000 | 52.994.000 | ||
5 | 75kVA | 148 | 933 | 67.468.000 | 69.988.000 | ||
6 | 100kVA | 192 | 1.305 | 79.945.000 | 82.933.000 |
Báo giá máy biến áp dầu 3 pha tố đấu dây Dyn11 hãng EMC (TC 62)
STT
|
Chủng loại
|
Công suất
|
Thông số kỹ thuật | Cấp điện áp | |||
Po (w) ≤ | Pk (w) ≤ | Uk (%) ≥ | 22/0,4kV | ||||
1 | MÁY BIẾN THẾ EMC 3 PHA | 100kVA | 120 | 715 |
4
|
97.176.000 | |
2 | 160kVA | 165 | 985 | 113.169.000 | |||
3 | 180kVA | 205 | 1.250 | 121.972.000 | |||
4 | 250kVA | 280 | 1.940 | 140.183.000 | |||
5 | 320kVA | 295 | 2.090 | 157.716.000 | |||
6 | 400kVA | 340 | 2.600 | 201.438.000 | |||
7 | 560kVA | 385 | 3.170 | 243.098.000 | |||
8 | 630kVA | 433 | 3.820 | 283.937.000 | |||
9 | 750kVA | 580 | 4.810 | 325.421.000 | |||
10 | 800kVA | 780 | 5.570 | 336.502.000 | |||
11 | 1000kVA | 845 | 6.540 |
5
|
357.534.000 | ||
12 | 1250kVA | 980 | 8.550 | 456.711.000 | |||
13 | 1500kVA | 1115 | 10.690 | 538.923.000 | |||
14 | 1600kVA | 1305 | 13.680 |
6
|
632.963.000 | ||
15 | 2000kVA | 1500 | 17.100 | 758.237.000 |
Cập nhật giá máy biến áp dầu 3 pha tố đấu dây Dyn11 hãng EMC (TC 62)
Bảng giá máy biến áp EMC mới nhất loại 3 pha áp dụng theo QĐ số 62/QĐ-EVN ngày 08/09/2020 của Tổng công ty Điện lực Miền Trung
STT
|
Chủng loại
|
Công suất
|
Thông số kỹ thuật | Cấp điện áp | Cấp điện áp | Cấp điện áp | |
Po (w) ≤ | Pk (w) ≤ | 35/0,4kV | 10(22)/0,4kV | 35(22)/0,4kV | |||
1 | MÁY BIẾN THẾ PHÂN PHỐI EMC 3 PHA | 31,5kVA | 87 | 515 | 85.521.000 | 84.349.000 | 94.786.000 |
2 | 50kVA | 120 | 715 | 108.631.000 | 105.223.000 | 116.193.000 | |
3 | 75kVA | 165 | 985 | 127.481.000 | 122.689.000 | 136.535.000 | |
4 | 100kVA | 205 | 1250 | 136.428.000 | 130.038.000 | 148.356.000 | |
5 | 160kVA | 280 | 1940 | 156.664.000 | 149.421.000 | 165.289.000 | |
6 | 180kVA | 295 | 2090 | 179.455.000 | 168.165.000 | 217.476.000 | |
7 | 250kVA | 340 | 2600 | 223.014.000 | 214.706.000 | 243.781.000 | |
8 | 320kVA | 385 | 3170 | 271.897.000 | 259.118.000 | 306.191.000 | |
9 | 400kVA | 433 | 3820 | 317.268.000 | 302.678.000 | 334.840.000 | |
10 | 560kVA | 580 | 4810 | 365.939.000 | 346.874.000 | 387.453.000 | |
11 | 630kVA | 780 | 5570 | 377.228.000 | 358.969.000 | 398.209.000 | |
12 | 750kVA | 845 | 6540 | 400.125.000 | 381.168.000 | 479.469.000 | |
13 | 1000kVA | 980 | 8550 | 513.762.000 | 486.924.000 | 562.327.000 | |
14 | 1250kVA | 1.115 | 10690 | 606.100.000 | 574.469.000 | 639.860.000 | |
15 | 1600kVA | 1.305 | 13680 | 710.151.000 | 674.793.000 | 802.701.000 | |
16 | 2000kVA | 1.500 | 17.100 | 837.634.000 | 808.346.000 | 893.014.000 | |
17 | 2500kVA | 1.850 | 21.000 | 993.659.000 | 954.253.000 | 1.089.190.000 | |
18 | 3000kVA | 2.340 | 24.460 | 1.301.662.000 | 1.299.318.000 | 1.376.105.000 |
Ghi chú:
- Đơn giá chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT) 10% và các chi phí thí nghiệm tại các Trung tâm thí nghiệm điện.
- Thời gian Bảo hành sản phẩm là 5 năm trên toàn quốc.
- Bảng giá này áp dụng kể từ ngày 01/12/2021 cho đến khi có Bảng giá mới.
Đơn Giá Máy Biến Áp EMC Lõi Tole Silic (2608/QĐ-EVN SPC)
Theo QĐ số 2608/QĐ-EVN SPC ngày 03/09/2015 của Tổng công ty Điện lực Miền Nam
Đơn giá máy biến áp dầu 1 pha hãng EMC (TC 2608)
STT
|
Chủng loại
|
Công suất
|
Thông số kỹ thuật | Cấp điện áp | Cấp điện áp | ||
Po (w) ≤ | Pk (w) ≤ | Uk (%) ≥ | 12,7/0,23kV | 22/0,23kV | |||
1 | MÁY BIẾN THẾ EMC 1 PHA | 15kVA | 52 | 213 |
2 ÷ 2,4
|
27.098.000 | 28.181.000 |
2 | 25kVA | 67 | 333 | 34.708.000 | 36.006.000 | ||
3 | 37,5kVA | 92 | 420 | 43.287.000 | 44.907.000 | ||
4 | 50kVA | 108 | 570 | 51.086.000 | 52.994.000 | ||
5 | 75kVA | 148 | 933 | 67.468.000 | 69.988.000 | ||
6 | 100kVA | 192 | 1.305 | 79.945.000 | 82.933.000 |
Báo giá máy biến áp dầu 3 pha tố đấu dây Dyn11 hãng EMC (TC 2608)
STT
|
Chủng loại
|
Công suất
|
Thông số kỹ thuật | Cấp điện áp | ||
Po (w) ≤ | Pk (w) ≤ | Uk (%) ≥ | 22/0,4kV | |||
1 | MÁY BIẾN THẾ EMC 3 PHA | 100kVA | 205 | 1.258 |
4 ÷ 6
|
121.972.000 |
2 | 160kVA | 280 | 1.940 | 140.183.000 | ||
3 | 180kVA | 315 | 2.185 | 157.716.000 | ||
4 | 250kVA | 340 | 2.600 | 201.438.000 | ||
5 | 320kVA | 390 | 3.330 | 243.098.000 | ||
6 | 400kVA | 433 | 3.818 | 283.937.000 | ||
7 | 560kVA | 580 | 4.810 | 325.421.000 | ||
8 | 630kVA | 787 | 5.570 | 336.502.000 | ||
9 | 750kVA | 855 | 6.725 | 357.534.000 | ||
10 | 800kVA | 880 | 6.920 | 381.398.000 | ||
11 | 1000kVA | 890 | 8.550 | 456.711.000 | ||
12 | 1250kVA | 1.020 | 10.690 | 538.923.000 | ||
13 | 1500kVA | 1.223 | 12.825 | 625.849.000 | ||
14 | 1600kVA | 1.305 | 13.680 | 632.963.000 | ||
15 | 2000kVA | 1.500 | 17.100 | 758.237.000 |
Ghi chú:
- Đơn giá chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT) 10% và các chi phí thí nghiệm tại các Trung tâm thí nghiệm điện.
- Thời gian Bảo hành sản phẩm là 5 năm trên toàn quốc.
- Bảng giá này áp dụng kể từ ngày 01/12/2021 cho đến khi có Bảng giá mới.
Báo Giá Máy Biến Áp EMC Lõi Tole Silic (TC 62, 3370, 7691)
Áp dụng theo quyết định:
- QĐ số 62/QĐ-EVN ngày 05/05/2017 của Tập đoàn Điện lực Việt Nam
- QĐ số 7691/QĐ-EVN CPC ngày 08/09/2020 của Tổng công ty Điện lực Miền Trung
- QĐ số 3370/QĐ-EVNHCM-KT ngày 04/09/2018 của Tổng công ty Điện lực TPHCM
Báo giá máy biến áp dầu 1 pha hãng EMC
STT
|
Chủng loại
|
Công suất
|
Thông số kỹ thuật | Cấp điện áp | Cấp điện áp | ||
Po (w) ≤ | Pk (w) ≤ | Uk (%) ≥ | 12,7/0,23kV | 22/0,23kV | |||
1 | MÁY BIẾN THẾ EMC 1 PHA | 15kVA | 52 | 213 |
2
|
27.098.000 | 28.181.000 |
2 | 25kVA | 67 | 333 | 34.708.000 | 36.006.000 | ||
3 | 37,5kVA | 92 | 420 | 43.287.000 | 44.907.000 | ||
4 | 50kVA | 108 | 570 | 51.086.000 | 52.994.000 | ||
5 | 75kVA | 148 | 933 | 67.468.000 | 69.988.000 | ||
6 | 100kVA | 192 | 1.305 | 79.945.000 | 82.933.000 |
Cập nhật giá máy biến áp dầu 3 pha tố đấu dây Dyn11 hãng EMC
STT
|
Chủng loại
|
Công suất
|
Thông số kỹ thuật | Cấp điện áp | |||
Po (w) ≤ | Pk (w) ≤ | Uk (%) ≥ | 22/0,4kV | ||||
1 | MÁY BIẾN THẾ EMC 3 PHA | 100kVA | 120 | 715 |
4
|
97.176.000 | |
2 | 160kVA | 165 | 985 | 113.169.000 | |||
3 | 180kVA | 205 | 1.250 | 121.972.000 | |||
4 | 250kVA | 280 | 1.940 | 140.183.000 | |||
5 | 320kVA | 295 | 2.090 | 157.716.000 | |||
6 | 400kVA | 340 | 2.600 | 201.438.000 | |||
7 | 560kVA | 385 | 3.170 | 243.098.000 | |||
8 | 630kVA | 433 | 3.820 | 283.937.000 | |||
9 | 750kVA | 580 | 4.810 | 325.421.000 | |||
10 | 800kVA | 780 | 5.570 | 336.502.000 | |||
11 | 1000kVA | 845 | 6.540 |
5
|
357.534.000 | ||
12 | 1250kVA | 980 | 8.550 | 456.711.000 | |||
13 | 1500kVA | 1115 | 10.690 | 538.923.000 | |||
14 | 1600kVA | 1305 | 13.680 |
6
|
632.963.000 | ||
15 | 2000kVA | 1500 | 17.100 | 758.237.000 |
Ghi chú:
- Đơn giá chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT) 10% và các chi phí thí nghiệm tại các Trung tâm thí nghiệm điện.
- Thời gian Bảo hành sản phẩm là 5 năm trên toàn quốc.
- Bảng giá này áp dụng kể từ ngày 01/12/2021 cho đến khi có Bảng giá mới.
Đại Lý Máy Biến Áp EMC [Bền Đẹp, Giá Tốt]
Chúng tôi hiện là đại lý chuyên cung cấp các loại máy biến thế – máy biến áp EMC. Chúng tôi luôn nỗ lực đem đến cho quý khách sản phẩm tốt – giá cả phải chăng và dịch vụ bán hàng chuyên nghiệp.
- Tư vấn miễn phí, phục vụ tận tình.
- Báo giá nhanh, chiết khấu cao.
- Giao hàng đúng hẹn công trình.
- Kiểm kê đơn hàng chính xác.
- Bảo hành chính hãng 100%.
Quý khách có thể liên hệ thông tin dưới đây để tham khảo chi tiết, lựa chọn đúng loại máy biến áp giá tốt – đáp ứng yêu cầu thi công lắp đặt.
ĐẠI LÝ CÁP LS VINA HCM:
- Cáp ngầm trung thế giáp băng (hoặc sợi) nhôm, giáp băng (hoặc sợi) thép.
- Cáp ngầm hạ thế 1 - 2 - 4 lõi, cáp 3 pha 4 lõi...
- Cáp điều khiển không lưới hoặc có lưới chống nhiễu
- Dây điện dân dụng, dây đồng trần, dây nhôm trần, dây nhôm lõi thép, cáp chống cháy...
- Đầu cáp 3M - ABB -RAYCHEM loại co nguội, co nhiệt, đầu búa T-Plug Elbow
Giao hàng miễn phí các khu vực: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An