Bảng Giá Mới Nhất – Cáp Chống Cháy LS VINA

Bảng Giá Mới Nhất - Cáp Chống Cháy LS VINA

Để cập nhật bảng giá đại lý dây cáp điện LS VINA mới nhất 2024 – cáp chống cháy (chiết khấu cao), mời quý khách liên hệ kênh hỗ trợ miễn phí dưới đây:

    Miễn phí giao hàng tận công trình: TP Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Vũng Tàu, Long An. 

    Bảng Giá Mới Nhất – Cáp Chống Cháy LS VINA

    Báo Giá Dây Cáp Điện Chống Cháy LS VINA

    1. Cập nhật giá cáp chống cháy LS VINA – CV/FR

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    1 Dây CV/FR 1×1.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 10.220
    2 Dây CV/FR 1x1mm2 (0.6/1kV) LS VINA 8.270
    3 Dây CV/FR 1×2.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 13.740
    4 Dây CV/FR 1x4mm2 (0.6/1kV) LS VINA 19.650
    5 Dây CV/FR 1x6mm2 (0.6/1kV) LS VINA 26.600
    6 Dây CV/FR 1x8mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    7 Dây CV/FR 1x10mm2 (0.6/1kV) LS VINA 41.000
    8 Dây CV/FR 1x16mm2 (0.6/1kV) LS VINA 59.100
    9 Dây CV/FR 1x25mm2 (0.6/1kV) LS VINA 91.100
    10 Dây CV/FR 1x35mm2 (0.6/1kV) LS VINA 123.000
    11 Dây CV/FR 1x50mm2 (0.6/1kV) LS VINA 169.200
    12 Dây CV/FR 1x70mm2 (0.6/1kV) LS VINA 235.700
    13 Dây CV/FR 1x95mm2 (0.6/1kV) LS VINA 322.400
    14 Dây CV/FR 1x120mm2 (0.6/1kV) LS VINA 411.500
    15 Dây CV/FR 1x150mm2 (0.6/1kV) LS VINA 488.100
    16 Dây CV/FR 1x185mm2 (0.6/1kV) LS VINA 607.200
    17 Dây CV/FR 1x200mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    18 Dây CV/FR 1x240mm2 (0.6/1kV) LS VINA 791.400
    19 Dây CV/FR 1x300mm2 (0.6/1kV) LS VINA 987.900
    20 Dây CV/FR 1x400mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.236.500

    *Mức giá bán và chiết khấu dây cáp chống cháy LS VINA – CV/FR thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    2. Cập nhật giá cáp chống cháy LS VINA – CXV/FR (1 lõi)

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    1 Dây CXV/FR 1x1mm2 (0.6/1kV) LS VINA 11.660
    2 Dây CXV/FR 1×1.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 13.800
    3 Dây CXV/FR 1×2.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 18.000
    4 Dây CXV/FR 1x4mm2 (0.6/1kV) LS VINA 23.400
    5 Dây CXV/FR 1x5mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    6 Dây CXV/FR 1x6mm2 (0.6/1kV) LS VINA 30.600
    7 Dây CXV/FR 1x8mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    8 Dây CXV/FR 1x10mm2 (0.6/1kV) LS VINA 45.300
    9 Dây CXV/FR 1x16mm2 (0.6/1kV) LS VINA 64.100
    10 Dây CXV/FR 1x25mm2 (0.6/1kV) LS VINA 96.800
    11 Dây CXV/FR 1x35mm2 (0.6/1kV) LS VINA 129.500
    12 Dây CXV/FR 1x50mm2 (0.6/1kV) LS VINA 175.200
    13 Dây CXV/FR 1x70mm2 (0.6/1kV) LS VINA 242.900
    14 Dây CXV/FR 1x95mm2 (0.6/1kV) LS VINA 329.600
    15 Dây CXV/FR 1x120mm2 (0.6/1kV) LS VINA 421.200
    16 Dây CXV/FR 1x150mm2 (0.6/1kV) LS VINA 501.200
    17 Dây CXV/FR 1x185mm2 (0.6/1kV) LS VINA 619.200
    18 Dây CXV/FR 1x200mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    19 Dây CXV/FR 1x240mm2 (0.6/1kV) LS VINA 804.900
    20 Dây CXV/FR 1x300mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.003.200
    21 Dây CXV/FR 1x400mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.272.800
    22 Dây CXV/FR 1x500mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.618.400
    23 Dây CXV/FR 1x630mm2 (0.6/1kV) LS VINA 2.079.000
    24 Dây CXV/FR 1x800mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách

    *Mức giá bán và chiết khấu dây cáp chống cháy LS VINA – CXV/FR thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    3. Cập nhật giá cáp chống cháy LS VINA – CXV/FR (2 lõi)

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    25 Dây CXV/FR 2x1mm2 (0.6/1kV) LS VINA 33.000
    26 Dây CXV/FR 2×0.75mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    27 Dây CXV/FR 2×1.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 38.100
    28 Dây CXV/FR 2×2.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 47.300
    29 Dây CXV/FR 2x4mm2 (0.6/1kV) LS VINA 61.200
    30 Dây CXV/FR 2x6mm2 (0.6/1kV) LS VINA 77.700
    31 Dây CXV/FR 2x10mm2 (0.6/1kV) LS VINA 103.800
    32 Dây CXV/FR 2x16mm2 (0.6/1kV) LS VINA 147.000
    33 Dây CXV/FR 2x25mm2 (0.6/1kV) LS VINA 215.600
    34 Dây CXV/FR 2x35mm2 (0.6/1kV) LS VINA 282.900
    35 Dây CXV/FR 2x50mm2 (0.6/1kV) LS VINA 375.800
    36 Dây CXV/FR 2x70mm2 (0.6/1kV) LS VINA 513.800
    37 Dây CXV/FR 2x95mm2 (0.6/1kV) LS VINA 692.900
    38 Dây CXV/FR 2x120mm2 (0.6/1kV) LS VINA 888.500
    39 Dây CXV/FR 2x150mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.046.000
    40 Dây CXV/FR 2x185mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.295.700
    41 Dây CXV/FR 2x240mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.679.100
    42 Dây CXV/FR 2x300mm2 (0.6/1kV) LS VINA 2.094.600
    43 Dây CXV/FR 2x400mm2 (0.6/1kV) LS VINA 2.640.500

    *Mức giá bán và chiết khấu dây cáp chống cháy LS VINA – CXV/FR thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    4. Cập nhật giá cáp chống cháy LS VINA – CXV/FR (3 lõi)

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    44 Dây CXV/FR 3x1mm2 (0.6/1kV) LS VINA 40.800
    45 Dây CXV/FR 3×1.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 47.100
    46 Dây CXV/FR 3×2.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 60.500
    47 Dây CXV/FR 3x4mm2 (0.6/1kV) LS VINA 79.200
    48 Dây CXV/FR 3x6mm2 (0.6/1kV) LS VINA 102.500
    49 Dây CXV/FR 3x10mm2 (0.6/1kV) LS VINA 150.000
    50 Dây CXV/FR 3x16mm2 (0.6/1kV) LS VINA 209.700
    51 Dây CXV/FR 3x25mm2 (0.6/1kV) LS VINA 306.900
    52 Dây CXV/FR 3x35mm2 (0.6/1kV) LS VINA 403.800
    53 Dây CXV/FR 3x50mm2 (0.6/1kV) LS VINA 543.200
    54 Dây CXV/FR 3x70mm2 (0.6/1kV) LS VINA 749.300
    55 Dây CXV/FR 3x95mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.016.700
    56 Dây CXV/FR 3x120mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.292.600
    57 Dây CXV/FR 3x150mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.544.300
    58 Dây CXV/FR 3x185mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.900.100
    59 Dây CXV/FR 3x240mm2 (0.6/1kV) LS VINA 2.457.600
    60 Dây CXV/FR 3x300mm2 (0.6/1kV) LS VINA 3.074.600
    61 Dây CXV/FR 3x400mm2 (0.6/1kV) LS VINA 3.905.900

    *Mức giá bán và chiết khấu dây cáp chống cháy LS VINA – CXV/FR thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    5. Cập nhật giá cáp chống cháy LS VINA – CXV/FR (4 lõi)

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    62 Dây CXV/FR 4x1mm2 (0.6/1kV) LS VINA 50.400
    63 Dây CXV/FR 4×1.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 59.600
    64 Dây CXV/FR 4×2.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 75.500
    65 Dây CXV/FR 4x4mm2 (0.6/1kV) LS VINA 100.200
    66 Dây CXV/FR 4x6mm2 (0.6/1kV) LS VINA 130.800
    67 Dây CXV/FR 4x8mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    68 Dây CXV/FR 4x10mm2 (0.6/1kV) LS VINA 192.000
    69 Dây CXV/FR 4x16mm2 (0.6/1kV) LS VINA 265.500
    70 Dây CXV/FR 4x25mm2 (0.6/1kV) LS VINA 397.400
    71 Dây CXV/FR 4x35mm2 (0.6/1kV) LS VINA 527.300
    72 Dây CXV/FR 4x38mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    73 Dây CXV/FR 4x50mm2 (0.6/1kV) LS VINA 715.100
    74 Dây CXV/FR 4x70mm2 (0.6/1kV) LS VINA 989.700
    75 Dây CXV/FR 4x95mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.344.200
    76 Dây CXV/FR 4x120mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.716.500
    77 Dây CXV/FR 4x150mm2 (0.6/1kV) LS VINA 2.036.100
    78 Dây CXV/FR 4x185mm2 (0.6/1kV) LS VINA 2.527.200
    79 Dây CXV/FR 4x240mm2 (0.6/1kV) LS VINA 3.288.200
    80 Dây CXV/FR 4x300mm2 (0.6/1kV) LS VINA 4.088.900
    81 Dây CXV/FR 4x400mm2 (0.6/1kV) LS VINA 5.227.500

    *Mức giá bán và chiết khấu dây cáp chống cháy LS VINA – CXV/FR thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    6. Cập nhật giá cáp chống cháy LS VINA – CXV/FR (3 pha 4 lõi)

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    82 Dây CXV/FR 3×2.5+1×1.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 74.000
    83 Dây CXV/FR 3×4+1×2.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 93.900
    84 Dây CXV/FR 3×6+1x4mm2 (0.6/1kV) LS VINA 123.000
    85 Dây CXV/FR 3×10+1x6mm2 (0.6/1kV) LS VINA 176.700
    86 Dây CXV/FR 3×16+1x10mm2 (0.6/1kV) LS VINA 251.400
    87 Dây CXV/FR 3×25+1x16mm2 (0.6/1kV) LS VINA 365.700
    88 Dây CXV/FR 3×35+1x16mm2 (0.6/1kV) LS VINA 463.400
    89 Dây CXV/FR 3×35+1x25mm2 (0.6/1kV) LS VINA 495.200
    90 Dây CXV/FR 3×50+1x25mm2 (0.6/1kV) LS VINA 640.400
    91 Dây CXV/FR 3×50+1x35mm2 (0.6/1kV) LS VINA 672.500
    92 Dây CXV/FR 3×70+1x35mm2 (0.6/1kV) LS VINA 878.700
    93 Dây CXV/FR 3×70+1x50mm2 (0.6/1kV) LS VINA 921.600
    94 Dây CXV/FR 3×95+1x50mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.190.900
    95 Dây CXV/FR 3×95+1x70mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.259.100
    96 Dây CXV/FR 3×120+1x70mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.488.900
    97 Dây CXV/FR 3×120+1x95mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.585.700
    98 Dây CXV/FR 3×150+1x70mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.769.900
    99 Dây CXV/FR 3×150+1x95mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.857.600
    100 Dây CXV/FR 3×185+1x95mm2 (0.6/1kV) LS VINA 2.233.700
    101 Dây CXV/FR 3×240+1x120mm2 (0.6/1kV) LS VINA 2.879.000
    102 Dây CXV/FR 3×240+1x150mm2 (0.6/1kV) LS VINA 2.970.300
    103 Dây CXV/FR 3×240+1x185mm2 (0.6/1kV) LS VINA 3.100.800
    104 Dây CXV/FR 3×300+1x150mm2 (0.6/1kV) LS VINA 3.580.700
    105 Dây CXV/FR 3×300+1x185mm2 (0.6/1kV) LS VINA 3.701.100
    106 Dây CXV/FR 3×400+1x185mm2 (0.6/1kV) LS VINA 4.566.300
    107 Dây CXV/FR 3×400+1x240mm2 (0.6/1kV) LS VINA 4.754.600

    *Mức giá bán và chiết khấu dây cáp chống cháy LS VINA – CXV/FR thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    Báo Giá Dây Cáp Điện Chậm Cháy LS VINA

    1. Cập nhật giá cáp chậm cháy LS VINA – CV/FRT

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    1 Dây CV/FRT 1x1mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    2 Dây CV/FRT 1×1.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 7.140
    3 Dây CV/FRT 1×2.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 10.250
    4 Dây CV/FRT 1x4mm2 (0.6/1kV) LS VINA 15.330
    5 Dây CV/FRT 1x6mm2 (0.6/1kV) LS VINA 22.000
    6 Dây CV/FRT 1x10mm2 (0.6/1kV) LS VINA 35.300
    7 Dây CV/FRT 1x16mm2 (0.6/1kV) LS VINA 52.700
    8 Dây CV/FRT 1x25mm2 (0.6/1kV) LS VINA 83.000
    9 Dây CV/FRT 1x35mm2 (0.6/1kV) LS VINA 113.700
    10 Dây CV/FRT 1x50mm2 (0.6/1kV) LS VINA 158.300
    11 Dây CV/FRT 1x70mm2 (0.6/1kV) LS VINA 222.900
    12 Dây CV/FRT 1x95mm2 (0.6/1kV) LS VINA 307.400
    13 Dây CV/FRT 1x120mm2 (0.6/1kV) LS VINA 396.600
    14 Dây CV/FRT 1x150mm2 (0.6/1kV) LS VINA 471.300
    15 Dây CV/FRT 1x185mm2 (0.6/1kV) LS VINA 586.800
    16 Dây CV/FRT 1x240mm2 (0.6/1kV) LS VINA 768.300
    17 Dây CV/FRT 1x300mm2 (0.6/1kV) LS VINA 961.800
    18 Dây CV/FRT 1x400mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.224.600
    19 Dây CV/FRT 1x500mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.565.100
    20 Dây CV/FRT 1x630mm2 (0.6/1kV) LS VINA 2.012.400

    *Mức giá bán và chiết khấu dây cáp chậm cháy LS VINA – CV/FRT thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    2. Cập nhật giá cáp chậm cháy LS VINA – CXV/FRT (1 lõi)

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    1 Dây CXV/FRT 1x1mm2 (0.6/1kV) LS VINA 7.520
    2 Dây CXV/FRT 1×1.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 9.360
    3 Dây CXV/FRT 1×2.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 13.320
    4 Dây CXV/FRT 1x4mm2 (0.6/1kV) LS VINA 18.330
    5 Dây CXV/FRT 1x6mm2 (0.6/1kV) LS VINA 25.200
    6 Dây CXV/FRT 1x10mm2 (0.6/1kV) LS VINA 38.900
    7 Dây CXV/FRT 1x16mm2 (0.6/1kV) LS VINA 57.000
    8 Dây CXV/FRT 1x25mm2 (0.6/1kV) LS VINA 87.500
    9 Dây CXV/FRT 1x35mm2 (0.6/1kV) LS VINA 118.800
    10 Dây CXV/FRT 1x50mm2 (0.6/1kV) LS VINA 160.200
    11 Dây CXV/FRT 1x70mm2 (0.6/1kV) LS VINA 226.100
    12 Dây CXV/FRT 1x95mm2 (0.6/1kV) LS VINA 309.800
    13 Dây CXV/FRT 1x120mm2 (0.6/1kV) LS VINA 403.800
    14 Dây CXV/FRT 1x150mm2 (0.6/1kV) LS VINA 480.000
    15 Dây CXV/FRT 1x185mm2 (0.6/1kV) LS VINA 599.300
    16 Dây CXV/FRT 1x240mm2 (0.6/1kV) LS VINA 783.300
    17 Dây CXV/FRT 1x300mm2 (0.6/1kV) LS VINA 981.300
    18 Dây CXV/FRT 1x400mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.250.300

    *Mức giá bán và chiết khấu dây cáp chậm cháy LS VINA – CXV/FRT thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    3. Cập nhật giá cáp chậm cháy LS VINA – CXV/FRT (2 lõi)

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    1 Dây CXV/FRT 2x1mm2 (0.6/1kV) LS VINA 22.500
    2 Dây CXV/FRT 2×1.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 27.000
    3 Dây CXV/FRT 2×2.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 35.600
    4 Dây CXV/FRT 2x4mm2 (0.6/1kV) LS VINA 48.600
    5 Dây CXV/FRT 2x6mm2 (0.6/1kV) LS VINA 64.200
    6 Dây CXV/FRT 2x10mm2 (0.6/1kV) LS VINA 95.600
    7 Dây CXV/FRT 2x16mm2 (0.6/1kV) LS VINA 131.700
    8 Dây CXV/FRT 2x25mm2 (0.6/1kV) LS VINA 195.500
    9 Dây CXV/FRT 2x35mm2 (0.6/1kV) LS VINA 260.300
    10 Dây CXV/FRT 2x50mm2 (0.6/1kV) LS VINA 344.300
    11 Dây CXV/FRT 2x70mm2 (0.6/1kV) LS VINA 478.500
    12 Dây CXV/FRT 2x95mm2 (0.6/1kV) LS VINA 651.500
    13 Dây CXV/FRT 2x120mm2 (0.6/1kV) LS VINA 845.700
    14 Dây CXV/FRT 2x150mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.006.800
    15 Dây CXV/FRT 2x185mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.249.500
    16 Dây CXV/FRT 2x240mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.628.700
    17 Dây CXV/FRT 2x300mm2 (0.6/1kV) LS VINA 2.040.300
    18 Dây CXV/FRT 2x400mm2 (0.6/1kV) LS VINA 2.596.500

    *Mức giá bán và chiết khấu dây cáp chậm cháy LS VINA – CXV/FRT thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    4. Cập nhật giá cáp chậm cháy LS VINA – CXV/FRT (3 lõi)

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    1 Dây CXV/FRT 3x1mm2 (0.6/1kV) LS VINA 26.900
    2 Dây CXV/FRT 3×1.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 33.000
    3 Dây CXV/FRT 3×2.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 44.700
    4 Dây CXV/FRT 3x4mm2 (0.6/1kV) LS VINA 62.300
    5 Dây CXV/FRT 3x6mm2 (0.6/1kV) LS VINA 84.300
    6 Dây CXV/FRT 3x10mm2 (0.6/1kV) LS VINA 128.300
    7 Dây CXV/FRT 3x16mm2 (0.6/1kV) LS VINA 183.000
    8 Dây CXV/FRT 3x25mm2 (0.6/1kV) LS VINA 276.200
    9 Dây CXV/FRT 3x35mm2 (0.6/1kV) LS VINA 370.800
    10 Dây CXV/FRT 3x50mm2 (0.6/1kV) LS VINA 495.000
    11 Dây CXV/FRT 3x70mm2 (0.6/1kV) LS VINA 695.600
    12 Dây CXV/FRT 3x95mm2 (0.6/1kV) LS VINA 953.400
    13 Dây CXV/FRT 3x120mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.237.400
    14 Dây CXV/FRT 3x150mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.471.800
    15 Dây CXV/FRT 3x185mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.838.100
    16 Dây CXV/FRT 3x240mm2 (0.6/1kV) LS VINA 2.402.300
    17 Dây CXV/FRT 3x300mm2 (0.6/1kV) LS VINA 3.004.100
    18 Dây CXV/FRT 3x400mm2 (0.6/1kV) LS VINA 3.828.600

    *Mức giá bán và chiết khấu dây cáp chậm cháy LS VINA – CXV/FRT thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    5. Cập nhật giá cáp chậm cháy LS VINA – CXV/FRT (4 lõi)

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    1 Dây CXV/FRT 4x1mm2 (0.6/1kV) LS VINA 32.400
    2 Dây CXV/FRT 4×1.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 40.200
    3 Dây CXV/FRT 4×2.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 55.100
    4 Dây CXV/FRT 4x4mm2 (0.6/1kV) LS VINA 78.200
    5 Dây CXV/FRT 4x6mm2 (0.6/1kV) LS VINA 107.100
    6 Dây CXV/FRT 4x10mm2 (0.6/1kV) LS VINA 164.600
    7 Dây CXV/FRT 4x16mm2 (0.6/1kV) LS VINA 236.400
    8 Dây CXV/FRT 4x25mm2 (0.6/1kV) LS VINA 358.700
    9 Dây CXV/FRT 4x35mm2 (0.6/1kV) LS VINA 483.300
    10 Dây CXV/FRT 4x50mm2 (0.6/1kV) LS VINA 651.000
    11 Dây CXV/FRT 4x70mm2 (0.6/1kV) LS VINA 918.300
    12 Dây CXV/FRT 4x95mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.259.900
    13 Dây CXV/FRT 4x120mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.639.400
    14 Dây CXV/FRT 4x150mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.955.000
    15 Dây CXV/FRT 4x185mm2 (0.6/1kV) LS VINA 2.435.300
    16 Dây CXV/FRT 4x240mm2 (0.6/1kV) LS VINA 3.183.200
    17 Dây CXV/FRT 4x300mm2 (0.6/1kV) LS VINA 3.981.900
    18 Dây CXV/FRT 4x400mm2 (0.6/1kV) LS VINA 5.077.800

    *Mức giá bán và chiết khấu dây cáp chậm cháy LS VINA – CXV/FRT thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    6. Cập nhật giá cáp chậm cháy LS VINA – CXV/FRT (3 pha 4 lõi)

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    1 Dây CXV/FRT 3×4+1×2.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 72.500
    2 Dây CXV/FRT 3×6+1x4mm2 (0.6/1kV) LS VINA 99.900
    3 Dây CXV/FRT 3×10+1x6mm2 (0.6/1kV) LS VINA 150.000
    4 Dây CXV/FRT 3×16+1x10mm2 (0.6/1kV) LS VINA 222.200
    5 Dây CXV/FRT 3×25+1x16mm2 (0.6/1kV) LS VINA 328.100
    6 Dây CXV/FRT 3×35+1x16mm2 (0.6/1kV) LS VINA 421.500
    7 Dây CXV/FRT 3×35+1x25mm2 (0.6/1kV) LS VINA 451.800
    8 Dây CXV/FRT 3×50+1x25mm2 (0.6/1kV) LS VINA 578.300
    9 Dây CXV/FRT 3×50+1x35mm2 (0.6/1kV) LS VINA 609.200
    10 Dây CXV/FRT 3×70+1x35mm2 (0.6/1kV) LS VINA 809.700
    11 Dây CXV/FRT 3×70+1x50mm2 (0.6/1kV) LS VINA 851.100
    12 Dây CXV/FRT 3×95+1x50mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.109.300
    13 Dây CXV/FRT 3×95+1x70mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.175.700
    14 Dây CXV/FRT 3×120+1x70mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.465.200
    15 Dây CXV/FRT 3×120+1x95mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.560.600
    16 Dây CXV/FRT 3×150+1x70mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.747.800
    17 Dây CXV/FRT 3×150+1x95mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.841.300
    18 Dây CXV/FRT 3×185+1x95mm2 (0.6/1kV) LS VINA 2.154.300
    19 Dây CXV/FRT 3×185+1x120mm2 (0.6/1kV) LS VINA 2.300.900
    20 Dây CXV/FRT 3×240+1x120mm2 (0.6/1kV) LS VINA 2.888.600
    21 Dây CXV/FRT 3×240+1x150mm2 (0.6/1kV) LS VINA 2.983.100
    22 Dây CXV/FRT 3×240+1x185mm2 (0.6/1kV) LS VINA 3.106.800
    23 Dây CXV/FRT 3×300+1x150mm2 (0.6/1kV) LS VINA 3.605.400
    24 Dây CXV/FRT 3×300+1x185mm2 (0.6/1kV) LS VINA 3.619.400
    25 Dây CXV/FRT 3×400+1x185mm2 (0.6/1kV) LS VINA 4.443.600
    26 Dây CXV/FRT 3×400+1x240mm2 (0.6/1kV) LS VINA 4.772.100

    *Mức giá bán và chiết khấu dây cáp chậm cháy LS VINA – CXV/FRT thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    7. Cập nhật giá cáp chậm cháy LS VINA – CE/FRT-LSHF

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    1 Dây CE/FRT-LSHF 185mm2 (450/750V) LS VINA 620.400
    2 Dây CE/FRT-LSHF 2.5mm2 (450/750V) LS VINA 10.460
    3 Dây CE/FRT-LSHF 1.5mm2 (450/750V) LS VINA 7.290
    4 Dây CE/FRT-LSHF 4mm2 (450/750V) LS VINA 15.860
    5 Dây CE/FRT-LSHF 240mm2 (450/750V) LS VINA 811.500
    6 Dây CE/FRT-LSHF 150mm2 (450/750V) LS VINA 497.000
    7 Dây CE/FRT-LSHF 120mm2 (450/750V) LS VINA 414.600
    8 Dây CE/FRT-LSHF 95mm2 (450/750V) LS VINA 320.400
    9 Dây CE/FRT-LSHF 70mm2 (450/750V) LS VINA 231.900
    10 Dây CE/FRT-LSHF 50mm2 (450/750V) LS VINA 163.700
    11 Dây CE/FRT-LSHF 35mm2 (450/750V) LS VINA 119.900
    12 Dây CE/FRT-LSHF 25mm2 (450/750V) LS VINA 87.300
    13 Dây CE/FRT-LSHF 16mm2 (450/750V) LS VINA 55.800

    *Mức giá bán và chiết khấu dây cáp chậm cháy LS VINA – CE/FRT-LSHF thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    Bảng Tra Thông Số Cáp Chống Cháy LS VINA

    Chúng tôi – Đại Lý Cáp Chống Cháy LS VINA (Giá Tốt)

    Chúng tôi hiện là đại lý cáp LS VINA chính hãng, chuyên phân phối dây cáp điện tại TPHCM và cách tỉnh miền nam. Chúng tôi luôn nỗ lực đem đến cho quý khách sản phẩm tốt – giá cả phải chăng và dịch vụ bán hàng chuyên nghiệp.

    • Tư vấn miễn phí, phục vụ tận tình.
    • Báo giá nhanh, chiết khấu cao.
    • Giao hàng đúng hẹn công trình.
    • Kiểm kê đơn hàng chính xác.
    • Bảo hành chính hãng 100%.

    Quý khách có thể liên hệ thông tin dưới đây để tham khảo chi tiết, lựa chọn vật tư điện giá tốt – đáp ứng yêu cầu thi công lắp đặt.

    ĐẠI LÝ CÁP LS VINA HCM:
    - Cáp ngầm trung thế giáp băng (hoặc sợi) nhôm, giáp băng (hoặc sợi) thép.
    - Cáp ngầm hạ thế 1 - 2 - 4 lõi, cáp 3 pha 4 lõi...
    - Cáp điều khiển không lưới hoặc có lưới chống nhiễu
    - Dây điện dân dụng, dây đồng trần, dây nhôm trần, dây nhôm lõi thép, cáp chống cháy...
    - Đầu cáp 3M - ABB -RAYCHEM loại co nguội, co nhiệt, đầu búa T-Plug Elbow

    Giao hàng miễn phí các khu vực: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An