Để cập nhật bảng giá đại lý dây cáp điện LS VINA mới nhất 2024 – cáp chống cháy (chiết khấu cao), mời quý khách liên hệ kênh hỗ trợ miễn phí dưới đây:
Bảng Giá Mới Nhất – Cáp Chống Cháy LS VINA
XEM NHANH
- Bảng Giá Mới Nhất – Cáp Chống Cháy LS VINA
- Báo Giá Dây Cáp Điện Chống Cháy LS VINA
- 1. Cập nhật giá cáp chống cháy LS VINA – CV/FR
- 2. Cập nhật giá cáp chống cháy LS VINA – CXV/FR (1 lõi)
- 3. Cập nhật giá cáp chống cháy LS VINA – CXV/FR (2 lõi)
- 4. Cập nhật giá cáp chống cháy LS VINA – CXV/FR (3 lõi)
- 5. Cập nhật giá cáp chống cháy LS VINA – CXV/FR (4 lõi)
- 6. Cập nhật giá cáp chống cháy LS VINA – CXV/FR (3 pha 4 lõi)
- Báo Giá Dây Cáp Điện Chậm Cháy LS VINA
- 1. Cập nhật giá cáp chậm cháy LS VINA – CV/FRT
- 2. Cập nhật giá cáp chậm cháy LS VINA – CXV/FRT (1 lõi)
- 3. Cập nhật giá cáp chậm cháy LS VINA – CXV/FRT (2 lõi)
- 4. Cập nhật giá cáp chậm cháy LS VINA – CXV/FRT (3 lõi)
- 5. Cập nhật giá cáp chậm cháy LS VINA – CXV/FRT (4 lõi)
- 6. Cập nhật giá cáp chậm cháy LS VINA – CXV/FRT (3 pha 4 lõi)
- 7. Cập nhật giá cáp chậm cháy LS VINA – CE/FRT-LSHF
- Bảng Tra Thông Số Cáp Chống Cháy LS VINA
- Chúng tôi – Đại Lý Cáp Chống Cháy LS VINA (Giá Tốt)
Báo Giá Dây Cáp Điện Chống Cháy LS VINA
1. Cập nhật giá cáp chống cháy LS VINA – CV/FR
STT | TÊN SẢN PHẨM | HÃNG SẢN XUẤT | ĐƠN GIÁ (đồng/mét) |
1 | Dây CV/FR 1×1.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 10.220 |
2 | Dây CV/FR 1x1mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 8.270 |
3 | Dây CV/FR 1×2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 13.740 |
4 | Dây CV/FR 1x4mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 19.650 |
5 | Dây CV/FR 1x6mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 26.600 |
6 | Dây CV/FR 1x8mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
7 | Dây CV/FR 1x10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 41.000 |
8 | Dây CV/FR 1x16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 59.100 |
9 | Dây CV/FR 1x25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 91.100 |
10 | Dây CV/FR 1x35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 123.000 |
11 | Dây CV/FR 1x50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 169.200 |
12 | Dây CV/FR 1x70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 235.700 |
13 | Dây CV/FR 1x95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 322.400 |
14 | Dây CV/FR 1x120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 411.500 |
15 | Dây CV/FR 1x150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 488.100 |
16 | Dây CV/FR 1x185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 607.200 |
17 | Dây CV/FR 1x200mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
18 | Dây CV/FR 1x240mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 791.400 |
19 | Dây CV/FR 1x300mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 987.900 |
20 | Dây CV/FR 1x400mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.236.500 |
*Mức giá bán và chiết khấu dây cáp chống cháy LS VINA – CV/FR thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
2. Cập nhật giá cáp chống cháy LS VINA – CXV/FR (1 lõi)
STT | TÊN SẢN PHẨM | HÃNG SẢN XUẤT | ĐƠN GIÁ (đồng/mét) |
1 | Dây CXV/FR 1x1mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 11.660 |
2 | Dây CXV/FR 1×1.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 13.800 |
3 | Dây CXV/FR 1×2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 18.000 |
4 | Dây CXV/FR 1x4mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 23.400 |
5 | Dây CXV/FR 1x5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
6 | Dây CXV/FR 1x6mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 30.600 |
7 | Dây CXV/FR 1x8mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
8 | Dây CXV/FR 1x10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 45.300 |
9 | Dây CXV/FR 1x16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 64.100 |
10 | Dây CXV/FR 1x25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 96.800 |
11 | Dây CXV/FR 1x35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 129.500 |
12 | Dây CXV/FR 1x50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 175.200 |
13 | Dây CXV/FR 1x70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 242.900 |
14 | Dây CXV/FR 1x95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 329.600 |
15 | Dây CXV/FR 1x120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 421.200 |
16 | Dây CXV/FR 1x150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 501.200 |
17 | Dây CXV/FR 1x185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 619.200 |
18 | Dây CXV/FR 1x200mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
19 | Dây CXV/FR 1x240mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 804.900 |
20 | Dây CXV/FR 1x300mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.003.200 |
21 | Dây CXV/FR 1x400mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.272.800 |
22 | Dây CXV/FR 1x500mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.618.400 |
23 | Dây CXV/FR 1x630mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 2.079.000 |
24 | Dây CXV/FR 1x800mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
*Mức giá bán và chiết khấu dây cáp chống cháy LS VINA – CXV/FR thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
3. Cập nhật giá cáp chống cháy LS VINA – CXV/FR (2 lõi)
STT | TÊN SẢN PHẨM | HÃNG SẢN XUẤT | ĐƠN GIÁ (đồng/mét) |
25 | Dây CXV/FR 2x1mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 33.000 |
26 | Dây CXV/FR 2×0.75mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
27 | Dây CXV/FR 2×1.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 38.100 |
28 | Dây CXV/FR 2×2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 47.300 |
29 | Dây CXV/FR 2x4mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 61.200 |
30 | Dây CXV/FR 2x6mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 77.700 |
31 | Dây CXV/FR 2x10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 103.800 |
32 | Dây CXV/FR 2x16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 147.000 |
33 | Dây CXV/FR 2x25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 215.600 |
34 | Dây CXV/FR 2x35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 282.900 |
35 | Dây CXV/FR 2x50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 375.800 |
36 | Dây CXV/FR 2x70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 513.800 |
37 | Dây CXV/FR 2x95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 692.900 |
38 | Dây CXV/FR 2x120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 888.500 |
39 | Dây CXV/FR 2x150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.046.000 |
40 | Dây CXV/FR 2x185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.295.700 |
41 | Dây CXV/FR 2x240mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.679.100 |
42 | Dây CXV/FR 2x300mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 2.094.600 |
43 | Dây CXV/FR 2x400mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 2.640.500 |
*Mức giá bán và chiết khấu dây cáp chống cháy LS VINA – CXV/FR thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
4. Cập nhật giá cáp chống cháy LS VINA – CXV/FR (3 lõi)
STT | TÊN SẢN PHẨM | HÃNG SẢN XUẤT | ĐƠN GIÁ (đồng/mét) |
44 | Dây CXV/FR 3x1mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 40.800 |
45 | Dây CXV/FR 3×1.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 47.100 |
46 | Dây CXV/FR 3×2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 60.500 |
47 | Dây CXV/FR 3x4mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 79.200 |
48 | Dây CXV/FR 3x6mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 102.500 |
49 | Dây CXV/FR 3x10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 150.000 |
50 | Dây CXV/FR 3x16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 209.700 |
51 | Dây CXV/FR 3x25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 306.900 |
52 | Dây CXV/FR 3x35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 403.800 |
53 | Dây CXV/FR 3x50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 543.200 |
54 | Dây CXV/FR 3x70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 749.300 |
55 | Dây CXV/FR 3x95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.016.700 |
56 | Dây CXV/FR 3x120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.292.600 |
57 | Dây CXV/FR 3x150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.544.300 |
58 | Dây CXV/FR 3x185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.900.100 |
59 | Dây CXV/FR 3x240mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 2.457.600 |
60 | Dây CXV/FR 3x300mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 3.074.600 |
61 | Dây CXV/FR 3x400mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 3.905.900 |
*Mức giá bán và chiết khấu dây cáp chống cháy LS VINA – CXV/FR thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
5. Cập nhật giá cáp chống cháy LS VINA – CXV/FR (4 lõi)
STT | TÊN SẢN PHẨM | HÃNG SẢN XUẤT | ĐƠN GIÁ (đồng/mét) |
62 | Dây CXV/FR 4x1mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 50.400 |
63 | Dây CXV/FR 4×1.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 59.600 |
64 | Dây CXV/FR 4×2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 75.500 |
65 | Dây CXV/FR 4x4mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 100.200 |
66 | Dây CXV/FR 4x6mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 130.800 |
67 | Dây CXV/FR 4x8mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
68 | Dây CXV/FR 4x10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 192.000 |
69 | Dây CXV/FR 4x16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 265.500 |
70 | Dây CXV/FR 4x25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 397.400 |
71 | Dây CXV/FR 4x35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 527.300 |
72 | Dây CXV/FR 4x38mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
73 | Dây CXV/FR 4x50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 715.100 |
74 | Dây CXV/FR 4x70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 989.700 |
75 | Dây CXV/FR 4x95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.344.200 |
76 | Dây CXV/FR 4x120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.716.500 |
77 | Dây CXV/FR 4x150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 2.036.100 |
78 | Dây CXV/FR 4x185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 2.527.200 |
79 | Dây CXV/FR 4x240mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 3.288.200 |
80 | Dây CXV/FR 4x300mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 4.088.900 |
81 | Dây CXV/FR 4x400mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 5.227.500 |
*Mức giá bán và chiết khấu dây cáp chống cháy LS VINA – CXV/FR thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
6. Cập nhật giá cáp chống cháy LS VINA – CXV/FR (3 pha 4 lõi)
STT | TÊN SẢN PHẨM | HÃNG SẢN XUẤT | ĐƠN GIÁ (đồng/mét) |
82 | Dây CXV/FR 3×2.5+1×1.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 74.000 |
83 | Dây CXV/FR 3×4+1×2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 93.900 |
84 | Dây CXV/FR 3×6+1x4mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 123.000 |
85 | Dây CXV/FR 3×10+1x6mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 176.700 |
86 | Dây CXV/FR 3×16+1x10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 251.400 |
87 | Dây CXV/FR 3×25+1x16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 365.700 |
88 | Dây CXV/FR 3×35+1x16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 463.400 |
89 | Dây CXV/FR 3×35+1x25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 495.200 |
90 | Dây CXV/FR 3×50+1x25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 640.400 |
91 | Dây CXV/FR 3×50+1x35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 672.500 |
92 | Dây CXV/FR 3×70+1x35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 878.700 |
93 | Dây CXV/FR 3×70+1x50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 921.600 |
94 | Dây CXV/FR 3×95+1x50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.190.900 |
95 | Dây CXV/FR 3×95+1x70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.259.100 |
96 | Dây CXV/FR 3×120+1x70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.488.900 |
97 | Dây CXV/FR 3×120+1x95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.585.700 |
98 | Dây CXV/FR 3×150+1x70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.769.900 |
99 | Dây CXV/FR 3×150+1x95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.857.600 |
100 | Dây CXV/FR 3×185+1x95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 2.233.700 |
101 | Dây CXV/FR 3×240+1x120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 2.879.000 |
102 | Dây CXV/FR 3×240+1x150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 2.970.300 |
103 | Dây CXV/FR 3×240+1x185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 3.100.800 |
104 | Dây CXV/FR 3×300+1x150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 3.580.700 |
105 | Dây CXV/FR 3×300+1x185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 3.701.100 |
106 | Dây CXV/FR 3×400+1x185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 4.566.300 |
107 | Dây CXV/FR 3×400+1x240mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 4.754.600 |
*Mức giá bán và chiết khấu dây cáp chống cháy LS VINA – CXV/FR thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
Báo Giá Dây Cáp Điện Chậm Cháy LS VINA
1. Cập nhật giá cáp chậm cháy LS VINA – CV/FRT
STT | TÊN SẢN PHẨM | HÃNG SẢN XUẤT | ĐƠN GIÁ (đồng/mét) |
1 | Dây CV/FRT 1x1mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
2 | Dây CV/FRT 1×1.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 7.140 |
3 | Dây CV/FRT 1×2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 10.250 |
4 | Dây CV/FRT 1x4mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 15.330 |
5 | Dây CV/FRT 1x6mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 22.000 |
6 | Dây CV/FRT 1x10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 35.300 |
7 | Dây CV/FRT 1x16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 52.700 |
8 | Dây CV/FRT 1x25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 83.000 |
9 | Dây CV/FRT 1x35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 113.700 |
10 | Dây CV/FRT 1x50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 158.300 |
11 | Dây CV/FRT 1x70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 222.900 |
12 | Dây CV/FRT 1x95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 307.400 |
13 | Dây CV/FRT 1x120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 396.600 |
14 | Dây CV/FRT 1x150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 471.300 |
15 | Dây CV/FRT 1x185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 586.800 |
16 | Dây CV/FRT 1x240mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 768.300 |
17 | Dây CV/FRT 1x300mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 961.800 |
18 | Dây CV/FRT 1x400mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.224.600 |
19 | Dây CV/FRT 1x500mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.565.100 |
20 | Dây CV/FRT 1x630mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 2.012.400 |
*Mức giá bán và chiết khấu dây cáp chậm cháy LS VINA – CV/FRT thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
2. Cập nhật giá cáp chậm cháy LS VINA – CXV/FRT (1 lõi)
STT | TÊN SẢN PHẨM | HÃNG SẢN XUẤT | ĐƠN GIÁ (đồng/mét) |
1 | Dây CXV/FRT 1x1mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 7.520 |
2 | Dây CXV/FRT 1×1.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 9.360 |
3 | Dây CXV/FRT 1×2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 13.320 |
4 | Dây CXV/FRT 1x4mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 18.330 |
5 | Dây CXV/FRT 1x6mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 25.200 |
6 | Dây CXV/FRT 1x10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 38.900 |
7 | Dây CXV/FRT 1x16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 57.000 |
8 | Dây CXV/FRT 1x25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 87.500 |
9 | Dây CXV/FRT 1x35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 118.800 |
10 | Dây CXV/FRT 1x50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 160.200 |
11 | Dây CXV/FRT 1x70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 226.100 |
12 | Dây CXV/FRT 1x95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 309.800 |
13 | Dây CXV/FRT 1x120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 403.800 |
14 | Dây CXV/FRT 1x150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 480.000 |
15 | Dây CXV/FRT 1x185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 599.300 |
16 | Dây CXV/FRT 1x240mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 783.300 |
17 | Dây CXV/FRT 1x300mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 981.300 |
18 | Dây CXV/FRT 1x400mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.250.300 |
*Mức giá bán và chiết khấu dây cáp chậm cháy LS VINA – CXV/FRT thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
3. Cập nhật giá cáp chậm cháy LS VINA – CXV/FRT (2 lõi)
STT | TÊN SẢN PHẨM | HÃNG SẢN XUẤT | ĐƠN GIÁ (đồng/mét) |
1 | Dây CXV/FRT 2x1mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 22.500 |
2 | Dây CXV/FRT 2×1.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 27.000 |
3 | Dây CXV/FRT 2×2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 35.600 |
4 | Dây CXV/FRT 2x4mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 48.600 |
5 | Dây CXV/FRT 2x6mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 64.200 |
6 | Dây CXV/FRT 2x10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 95.600 |
7 | Dây CXV/FRT 2x16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 131.700 |
8 | Dây CXV/FRT 2x25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 195.500 |
9 | Dây CXV/FRT 2x35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 260.300 |
10 | Dây CXV/FRT 2x50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 344.300 |
11 | Dây CXV/FRT 2x70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 478.500 |
12 | Dây CXV/FRT 2x95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 651.500 |
13 | Dây CXV/FRT 2x120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 845.700 |
14 | Dây CXV/FRT 2x150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.006.800 |
15 | Dây CXV/FRT 2x185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.249.500 |
16 | Dây CXV/FRT 2x240mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.628.700 |
17 | Dây CXV/FRT 2x300mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 2.040.300 |
18 | Dây CXV/FRT 2x400mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 2.596.500 |
*Mức giá bán và chiết khấu dây cáp chậm cháy LS VINA – CXV/FRT thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
4. Cập nhật giá cáp chậm cháy LS VINA – CXV/FRT (3 lõi)
STT | TÊN SẢN PHẨM | HÃNG SẢN XUẤT | ĐƠN GIÁ (đồng/mét) |
1 | Dây CXV/FRT 3x1mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 26.900 |
2 | Dây CXV/FRT 3×1.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 33.000 |
3 | Dây CXV/FRT 3×2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 44.700 |
4 | Dây CXV/FRT 3x4mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 62.300 |
5 | Dây CXV/FRT 3x6mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 84.300 |
6 | Dây CXV/FRT 3x10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 128.300 |
7 | Dây CXV/FRT 3x16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 183.000 |
8 | Dây CXV/FRT 3x25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 276.200 |
9 | Dây CXV/FRT 3x35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 370.800 |
10 | Dây CXV/FRT 3x50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 495.000 |
11 | Dây CXV/FRT 3x70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 695.600 |
12 | Dây CXV/FRT 3x95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 953.400 |
13 | Dây CXV/FRT 3x120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.237.400 |
14 | Dây CXV/FRT 3x150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.471.800 |
15 | Dây CXV/FRT 3x185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.838.100 |
16 | Dây CXV/FRT 3x240mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 2.402.300 |
17 | Dây CXV/FRT 3x300mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 3.004.100 |
18 | Dây CXV/FRT 3x400mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 3.828.600 |
*Mức giá bán và chiết khấu dây cáp chậm cháy LS VINA – CXV/FRT thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
5. Cập nhật giá cáp chậm cháy LS VINA – CXV/FRT (4 lõi)
STT | TÊN SẢN PHẨM | HÃNG SẢN XUẤT | ĐƠN GIÁ (đồng/mét) |
1 | Dây CXV/FRT 4x1mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 32.400 |
2 | Dây CXV/FRT 4×1.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 40.200 |
3 | Dây CXV/FRT 4×2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 55.100 |
4 | Dây CXV/FRT 4x4mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 78.200 |
5 | Dây CXV/FRT 4x6mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 107.100 |
6 | Dây CXV/FRT 4x10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 164.600 |
7 | Dây CXV/FRT 4x16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 236.400 |
8 | Dây CXV/FRT 4x25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 358.700 |
9 | Dây CXV/FRT 4x35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 483.300 |
10 | Dây CXV/FRT 4x50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 651.000 |
11 | Dây CXV/FRT 4x70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 918.300 |
12 | Dây CXV/FRT 4x95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.259.900 |
13 | Dây CXV/FRT 4x120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.639.400 |
14 | Dây CXV/FRT 4x150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.955.000 |
15 | Dây CXV/FRT 4x185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 2.435.300 |
16 | Dây CXV/FRT 4x240mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 3.183.200 |
17 | Dây CXV/FRT 4x300mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 3.981.900 |
18 | Dây CXV/FRT 4x400mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 5.077.800 |
*Mức giá bán và chiết khấu dây cáp chậm cháy LS VINA – CXV/FRT thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
6. Cập nhật giá cáp chậm cháy LS VINA – CXV/FRT (3 pha 4 lõi)
STT | TÊN SẢN PHẨM | HÃNG SẢN XUẤT | ĐƠN GIÁ (đồng/mét) |
1 | Dây CXV/FRT 3×4+1×2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 72.500 |
2 | Dây CXV/FRT 3×6+1x4mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 99.900 |
3 | Dây CXV/FRT 3×10+1x6mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 150.000 |
4 | Dây CXV/FRT 3×16+1x10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 222.200 |
5 | Dây CXV/FRT 3×25+1x16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 328.100 |
6 | Dây CXV/FRT 3×35+1x16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 421.500 |
7 | Dây CXV/FRT 3×35+1x25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 451.800 |
8 | Dây CXV/FRT 3×50+1x25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 578.300 |
9 | Dây CXV/FRT 3×50+1x35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 609.200 |
10 | Dây CXV/FRT 3×70+1x35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 809.700 |
11 | Dây CXV/FRT 3×70+1x50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 851.100 |
12 | Dây CXV/FRT 3×95+1x50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.109.300 |
13 | Dây CXV/FRT 3×95+1x70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.175.700 |
14 | Dây CXV/FRT 3×120+1x70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.465.200 |
15 | Dây CXV/FRT 3×120+1x95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.560.600 |
16 | Dây CXV/FRT 3×150+1x70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.747.800 |
17 | Dây CXV/FRT 3×150+1x95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.841.300 |
18 | Dây CXV/FRT 3×185+1x95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 2.154.300 |
19 | Dây CXV/FRT 3×185+1x120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 2.300.900 |
20 | Dây CXV/FRT 3×240+1x120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 2.888.600 |
21 | Dây CXV/FRT 3×240+1x150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 2.983.100 |
22 | Dây CXV/FRT 3×240+1x185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 3.106.800 |
23 | Dây CXV/FRT 3×300+1x150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 3.605.400 |
24 | Dây CXV/FRT 3×300+1x185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 3.619.400 |
25 | Dây CXV/FRT 3×400+1x185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 4.443.600 |
26 | Dây CXV/FRT 3×400+1x240mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 4.772.100 |
*Mức giá bán và chiết khấu dây cáp chậm cháy LS VINA – CXV/FRT thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
7. Cập nhật giá cáp chậm cháy LS VINA – CE/FRT-LSHF
STT | TÊN SẢN PHẨM | HÃNG SẢN XUẤT | ĐƠN GIÁ (đồng/mét) |
1 | Dây CE/FRT-LSHF 185mm2 (450/750V) | LS VINA | 620.400 |
2 | Dây CE/FRT-LSHF 2.5mm2 (450/750V) | LS VINA | 10.460 |
3 | Dây CE/FRT-LSHF 1.5mm2 (450/750V) | LS VINA | 7.290 |
4 | Dây CE/FRT-LSHF 4mm2 (450/750V) | LS VINA | 15.860 |
5 | Dây CE/FRT-LSHF 240mm2 (450/750V) | LS VINA | 811.500 |
6 | Dây CE/FRT-LSHF 150mm2 (450/750V) | LS VINA | 497.000 |
7 | Dây CE/FRT-LSHF 120mm2 (450/750V) | LS VINA | 414.600 |
8 | Dây CE/FRT-LSHF 95mm2 (450/750V) | LS VINA | 320.400 |
9 | Dây CE/FRT-LSHF 70mm2 (450/750V) | LS VINA | 231.900 |
10 | Dây CE/FRT-LSHF 50mm2 (450/750V) | LS VINA | 163.700 |
11 | Dây CE/FRT-LSHF 35mm2 (450/750V) | LS VINA | 119.900 |
12 | Dây CE/FRT-LSHF 25mm2 (450/750V) | LS VINA | 87.300 |
13 | Dây CE/FRT-LSHF 16mm2 (450/750V) | LS VINA | 55.800 |
*Mức giá bán và chiết khấu dây cáp chậm cháy LS VINA – CE/FRT-LSHF thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
Bảng Tra Thông Số Cáp Chống Cháy LS VINA
Chúng tôi – Đại Lý Cáp Chống Cháy LS VINA (Giá Tốt)
Chúng tôi hiện là đại lý cáp LS VINA chính hãng, chuyên phân phối dây cáp điện tại TPHCM và cách tỉnh miền nam. Chúng tôi luôn nỗ lực đem đến cho quý khách sản phẩm tốt – giá cả phải chăng và dịch vụ bán hàng chuyên nghiệp.
- Tư vấn miễn phí, phục vụ tận tình.
- Báo giá nhanh, chiết khấu cao.
- Giao hàng đúng hẹn công trình.
- Kiểm kê đơn hàng chính xác.
- Bảo hành chính hãng 100%.
Quý khách có thể liên hệ thông tin dưới đây để tham khảo chi tiết, lựa chọn vật tư điện giá tốt – đáp ứng yêu cầu thi công lắp đặt.
ĐẠI LÝ CÁP LS VINA HCM:
- Cáp ngầm trung thế giáp băng (hoặc sợi) nhôm, giáp băng (hoặc sợi) thép.
- Cáp ngầm hạ thế 1 - 2 - 4 lõi, cáp 3 pha 4 lõi...
- Cáp điều khiển không lưới hoặc có lưới chống nhiễu
- Dây điện dân dụng, dây đồng trần, dây nhôm trần, dây nhôm lõi thép, cáp chống cháy...
- Đầu cáp 3M - ABB -RAYCHEM loại co nguội, co nhiệt, đầu búa T-Plug Elbow
Giao hàng miễn phí các khu vực: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An