Bảng Giá Thiết Bị Điện Mitsubishi 2024
Để cập nhật bảng giá thiết bị điện Mitsubishi 2024 mới nhất (chiết khấu cao), mời quý khách liên hệ kênh hỗ trợ miễn phí dưới đây:
Miễn phí giao hàng tận công trình: TP Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Vũng Tàu, Long An.
Cập Nhật Bảng Giá ACB Mitsubishi
*Lưu ý: Mức giá bán và chiết khấu ACB Mitsubishi thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ chúng tôi để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
Bảng giá Máy cắt Mitsubishi ACB AE-SW 65kA 3P cố định
STT |
Sản phẩm |
Loại |
Dòng định mức |
Icu |
Đơn giá tham khảo |
1 |
Máy cắt ACB Mitsubishi 630A 3P cố định 65kA |
AE630-SW 3P 630A FIX |
630A |
65kA at 415V AC |
49.971.600 |
2 |
Máy cắt ACB Mitsubishi 1000A 3P cố định 65kA |
AE1000-SW 3P 1000A FIX |
1000A |
65kA at 415V AC |
52.608.000 |
3 |
Máy cắt ACB Mitsubishi 1250A 3P cố định 65kA |
AE1250-SW 3P 1250A FIX |
1250A |
65kA at 415V AC |
56.096.400 |
4 |
Máy cắt ACB Mitsubishi 1600A 3P cố định 65kA |
AE1600-SW 3P 1600A FIX |
1600A |
65kA at 415V AC |
63.493.200 |
5 |
Máy cắt ACB Mitsubishi 2000A 3P cố định 65kA |
AE2000-SWA 3P 2000A FIX |
2000A |
65kA at 415V AC |
72.272.400 |
Bảng giá ACB Mitsubishi ACB AE-SW 85kA 3P cố định
STT |
Sản phẩm |
Loại |
Dòng định mức |
Icu |
Đơn giá tham khảo |
1 |
Máy cắt ACB Mitsubishi 2000A 3P cố định 85kA |
AE2000-SW 3P 2000A FIX |
2000A |
85kA at 415V AC |
90.052.800 |
2 |
Máy cắt ACB Mitsubishi 2500A 3P cố định 85kA |
AE2500-SW 3P 2500A FIX |
2500A |
85kA at 415V AC |
91.785.600 |
3 |
Máy cắt ACB Mitsubishi 3200A 3P cố định 85kA |
AE3200-SW 3P 3200A FIX |
3200A |
85kA at 415V AC |
112.238.400 |
4 |
Máy cắt ACB Mitsubishi 4000A 3P cố định 85kA |
AE4000-SWA 3P 4000A FIX |
4000A |
85kA at 415V AC |
179.486.400 |
Bảng giá ACB Mitsubishi ACB AE-SW 100kA 3P cố định
STT |
Sản phẩm |
Loại |
Dòng định mức |
Icu |
Đơn giá tham khảo |
1 |
Máy cắt ACB Mitsubishi 2000A 3P cố định 100kA |
AE2000-SW 3P 2000A FIX |
2000A |
100kA at 415V AC |
90.052.800 |
2 |
Máy cắt ACB Mitsubishi 2500A 3P cố định 100kA |
AE2500-SW 3P 2500A FIX |
2500A |
100kA at 415V AC |
91.785.600 |
3 |
Máy cắt ACB Mitsubishi 3200A 3P cố định 100kA |
AE3200-SW 3P 3200A FIX |
3200A |
100kA at 415V AC |
112.238.400 |
4 |
Máy cắt ACB Mitsubishi 4000A 3P cố định 100kA |
AE4000-SWA 3P 4000A FIX |
4000A |
100kA at 415V AC |
179.486.400 |
Bảng giá ACB Mitsubishi ACB AE-SW 130kA 3P cố định
STT |
Sản phẩm |
Loại |
Dòng định mức |
Icu |
Đơn giá tham khảo |
1 |
Máy cắt ACB Mitsubishi 4000A 3P cố định 130kA |
AE4000-SW 3P 4000A FIX |
4000A |
130kA at 415V AC |
315.573.600 |
2 |
Máy cắt ACB Mitsubishi 5000A 3P cố định 130kA |
AE5000-SW 3P 5000A FIX |
5000A |
130kA at 415V AC |
330.417.600 |
3 |
Máy cắt ACB Mitsubishi 6300A 3P cố định 130kA |
AE6300-SW 3P 6300A FIX |
6300A |
130kA at 415V AC |
371.512.800 |
Bảng giá ACB Mitsubishi ACB AE-SW 65kA 3P di động
STT |
Sản phẩm |
Loại |
Dòng định mức |
Icu |
Đơn giá tham khảo |
1 |
Máy cắt ACB Mitsubishi 630A 3P di động 65kA |
AE630-SW 3P 630A DR |
630A |
65kA at 415V AC |
66.442.800 |
2 |
Máy cắt ACB Mitsubishi 1000A 3P di động 65kA |
AE1000-SW 3P 1000A DR |
1000A |
65kA at 415V AC |
69.933.600 |
3 |
Máy cắt ACB Mitsubishi 1250A 3P di động 65kA |
AE1250-SW 3P 1250A DR |
1250A |
65kA at 415V AC |
72.955.200 |
4 |
Máy cắt ACB Mitsubishi 1600A 3P di động 65kA |
AE1600-SW 3P 1600A DR |
1600A |
65kA at 415V AC |
79.488.000 |
5 |
Máy cắt ACB Mitsubishi 2000A 3P di động 65kA |
AE2000-SWA 3P 2000A DR |
2000A |
65kA at 415V AC |
82.904.400 |
Bảng giá ACB Mitsubishi ACB AE-SW 85kA 3P di động
STT |
Sản phẩm |
Loại |
Dòng định mức |
Icu |
Đơn giá tham khảo |
1 |
Máy cắt ACB Mitsubishi 2000A 3P di động 85kA |
AE2000-SW 3P 2000A DR |
2000A |
85kA at 415V AC |
103.146.000 |
2 |
Máy cắt ACB Mitsubishi 2500A 3P di động 85kA |
AE2500-SW 3P 2500A DR |
2500A |
85kA at 415V AC |
105.759.600 |
3 |
Máy cắt ACB Mitsubishi 3200A 3P di động 85kA |
AE3200-SW 3P 3200A DR |
3200A |
85kA at 415V AC |
143.420.400 |
4 |
Máy cắt ACB Mitsubishi 4000A 3P di động 85kA |
AE4000-SWA 3P 4000A DR |
4000A |
85kA at 415V AC |
232.363.200 |
Bảng giá ACB Mitsubishi ACB AE-SW 100kA 3P di động
STT |
Sản phẩm |
Loại |
Dòng định mức |
Icu |
Đơn giá tham khảo |
1 |
Máy cắt ACB Mitsubishi 2000A 3P di động 100kA |
AE2000-SW 3P 2000A DR |
2000A |
100kA at 415V AC |
103.146.000 |
2 |
Máy cắt ACB Mitsubishi 2500A 3P di động 100kA |
AE2500-SW 3P 2500A DR |
2500A |
100kA at 415V AC |
105.759.600 |
3 |
Máy cắt ACB Mitsubishi 3200A 3P di động 100kA |
AE3200-SW 3P 3200A DR |
3200A |
100kA at 415V AC |
143.420.400 |
4 |
Máy cắt ACB Mitsubishi 4000A 3P di động 100kA |
AE4000-SWA 3P 4000A DR |
4000A |
100kA at 415V AC |
232.363.200 |
Bảng giá ACB Mitsubishi ACB AE-SW 130kA 3P di động
STT |
Sản phẩm |
Loại |
Dòng định mức |
Icu |
Đơn giá tham khảo |
1 |
Máy cắt ACB Mitsubishi 4000A 3P di động 130kA |
AE4000-SW 3P 4000A DR |
4000A |
130kA at 415V AC |
453.399.600 |
2 |
Máy cắt ACB Mitsubishi 5000A 3P di động 130kA |
AE5000-SW 3P 5000A DR |
5000A |
130kA at 415V AC |
495.624.000 |
3 |
Máy cắt ACB Mitsubishi 6300A 3P di động 130kA |
AE6300-SW 3P 6300A DR |
6300A |
130kA at 415V AC |
557.266.800 |
Bảng giá ACB Mitsubishi ACB AE-SW 65kA 4P cố định
STT |
Sản phẩm |
Loại |
Dòng định mức |
Icu |
Đơn giá tham khảo |
1 |
Máy cắt ACB Mitsubishi 630A 4P fixed 65kA |
AE630-SW 4P 630A FIX |
630A |
65kA at 415V AC |
59.625.600 |
2 |
Máy cắt ACB Mitsubishi 1000A 4P fixed 65kA |
AE1000-SW 4P 1000A FIX |
1000A |
65kA at 415V AC |
62.758.800 |
3 |
Máy cắt ACB Mitsubishi 1250A 4P fixed 65kA |
AE1250-SW 4P 1250A FIX |
1250A |
65kA at 415V AC |
66.974.400 |
4 |
Máy cắt ACB Mitsubishi 1600A 4P fixed 65kA |
AE1600-SW 4P 1600A FIX |
1600A |
65kA at 415V AC |
75.549.600 |
5 |
Máy cắt ACB Mitsubishi 2000A 4P fixed 65kA |
AE2000-SWA 4P 2000A FIX |
2000A |
65kA at 415V AC |
84.790.800 |
Bảng giá ACB Mitsubishi ACB AE-SW 85kA 4P cố định
STT |
Sản phẩm |
Loại |
Dòng định mức |
Icu |
Đơn giá tham khảo |
1 |
Máy cắt ACB Mitsubishi 2000A 4P fixed 85kA |
AE2000-SW 4P 2000A FIX |
2000A |
85kA at 415V AC |
93.022.800 |
2 |
Máy cắt ACB Mitsubishi 2500A 4P fixed 85kA |
AE2500-SW 4P 2500A FIX |
2500A |
85kA at 415V AC |
118.314.000 |
3 |
Máy cắt ACB Mitsubishi 3200A 4P fixed 85kA |
AE3200-SW 4P 3200A FIX |
3200A |
85kA at 415V AC |
127.536.000 |
4 |
Máy cắt ACB Mitsubishi 4000A 4P fixed 85kA |
AE4000-SWA 4P 4000A FIX |
4000A |
85kA at 415V AC |
260.914.800 |
Bảng giá ACB Mitsubishi ACB AE-SW 100kA 4P cố định
STT |
Sản phẩm |
Loại |
Dòng định mức |
Icu |
Đơn giá tham khảo |
1 |
Máy cắt ACB Mitsubishi 2000A 4P fixed 100kA |
AE2000-SW 4P 2000A FIX |
2000A |
100kA at 415V AC |
93.022.800 |
2 |
Máy cắt ACB Mitsubishi 2500A 4P fixed 100kA |
AE2500-SW 4P 2500A FIX |
2500A |
100kA at 415V AC |
118.314.000 |
3 |
Máy cắt ACB Mitsubishi 3200A 4P fixed 100kA |
AE3200-SW 4P 3200A FIX |
3200A |
100kA at 415V AC |
127.536.000 |
4 |
Máy cắt ACB Mitsubishi 4000A 4P fixed 100kA |
AE4000-SWA 4P 4000A FIX |
4000A |
100kA at 415V AC |
260.914.800 |
Bảng giá ACB Mitsubishi ACB AE-SW 130kA 4P cố định
STT |
Sản phẩm |
Loại |
Dòng định mức |
Icu |
Đơn giá tham khảo |
1 |
Máy cắt ACB Mitsubishi 4000A 4P fixed 130kA |
AE4000-SW 4P 4000A FIX |
4000A |
130kA at 415V AC |
363.439.200 |
2 |
Máy cắt ACB Mitsubishi 5000A 4P fixed 130kA |
AE5000-SW 4P 5000A FIX |
5000A |
130kA at 415V AC |
371.512.800 |
3 |
Máy cắt ACB Mitsubishi 6300A 4P fixed 130kA |
AE6300-SW 4P 6300A FIX |
6300A |
130kA at 415V AC |
438.014.400 |
Bảng giá ACB Mitsubishi ACB AE-SW 65kA 4P di động
STT |
Sản phẩm |
Loại |
Dòng định mức |
Icu |
Đơn giá tham khảo |
1 |
Máy cắt ACB Mitsubishi 630A 4P drawout 65kA |
AE630-SW 4P 630A DR |
630A |
65kA at 415V AC |
76.820.400 |
2 |
Máy cắt ACB Mitsubishi 1000A 4P drawout 65kA |
AE1000-SW 4P 1000A DR |
1000A |
65kA at 415V AC |
80.865.600 |
3 |
Máy cắt ACB Mitsubishi 1250A 4P drawout 65kA |
AE1250-SW 4P 1250A DR |
1250A |
65kA at 415V AC |
85.804.800 |
4 |
Máy cắt ACB Mitsubishi 1600A 4P drawout 65kA |
AE1600-SW 4P 1600A DR |
1600A |
65kA at 415V AC |
99.144.000 |
5 |
Máy cắt ACB Mitsubishi 2000A 4P drawout 65kA |
AE2000-SWA 4P 2000A DR |
2000A |
65kA at 415V AC |
108.910.800 |
Bảng giá ACB Mitsubishi ACB AE-SW 85kA 4P di động
STT |
Sản phẩm |
Loại |
Dòng định mức |
Icu |
Đơn giá tham khảo |
1 |
Máy cắt ACB Mitsubishi 2000A 4P drawout 85kA |
AE2000-SW 4P 2000A DR |
2000A |
85kA at 415V AC |
118.681.200 |
2 |
Máy cắt ACB Mitsubishi 2500A 4P drawout 85kA |
AE2500-SW 4P 2500A DR |
2500A |
85kA at 415V AC |
135.742.800 |
3 |
Máy cắt ACB Mitsubishi 3200A 4P drawout 85kA |
AE3200-SW 4P 3200A DR |
3200A |
85kA at 415V AC |
162.096.000 |
4 |
Máy cắt ACB Mitsubishi 4000A 4P drawout 85kA |
AE4000-SWA 4P 4000A DR |
4000A |
85kA at 415V AC |
336.583.200 |
Bảng giá ACB Mitsubishi ACB AE-SW 100kA 4P di động
STT |
Sản phẩm |
Loại |
Dòng định mức |
Icu |
Đơn giá tham khảo |
1 |
Máy cắt ACB Mitsubishi 2000A 4P drawout 100kA |
AE2000-SW 4P 2000A DR |
2000A |
100kA at 415V AC |
118.681.200 |
2 |
Máy cắt ACB Mitsubishi 2500A 4P drawout 100kA |
AE2500-SW 4P 2500A DR |
2500A |
100kA at 415V AC |
135.742.800 |
3 |
Máy cắt ACB Mitsubishi 3200A 4P drawout 100kA |
AE3200-SW 4P 3200A DR |
3200A |
100kA at 415V AC |
162.096.000 |
4 |
Máy cắt ACB Mitsubishi 4000A 4P drawout 100kA |
AE4000-SWA 4P 4000A DR |
4000A |
100kA at 415V AC |
336.583.200 |
Bảng giá ACB Mitsubishi ACB AE-SW 130kA 4P di động
STT |
Sản phẩm |
Loại |
Dòng định mức |
Icu |
Đơn giá tham khảo |
1 |
Máy cắt ACB Mitsubishi 4000A 4P drawout 130kA |
AE4000-SW 4P 4000A DR |
4000A |
130kA at 415V AC |
508.818.000 |
2 |
Máy cắt ACB Mitsubishi 5000A 4P drawout 130kA |
AE5000-SW 4P 5000A DR |
5000A |
130kA at 415V AC |
557.266.800 |
3 |
Máy cắt ACB Mitsubishi 6300A 4P drawout 130kA |
AE6300-SW 4P 6300A DR |
6300A |
130kA at 415V AC |
647.286.000 |
Cập Nhật Bảng Giá MCCB Mitsubishi
*Lưu ý: Mức giá bán và chiết khấu MCCB Mitsubishi thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ chúng tôi để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
Bảng giá MCCB Mitsubishi 3 pha
*Lưu ý: Mức giá bán và chiết khấu MCCB Mitsubishi 3 pha thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ chúng tôi để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
Bảng giá Aptomat Mitsubishi 3P NF630-SW 50kA
STT |
Sản phẩm |
In |
Icu |
Đơn giá tham khảo |
1 |
NF630-SW 3P 500A |
500A |
50kA at 415VAC |
21.991.200 |
2 |
NF630-SW 3P 600A |
600A |
50kA at 415VAC |
21.991.200 |
3 |
NF630-SW 3P 630A |
630A |
50kA at 415VAC |
21.991.200 |
Bảng giá MCCB 3P NF400-SW 45kA Mitsubishi
STT |
Sản phẩm |
In |
Icu |
Đơn giá tham khảo |
1 |
NF400-SW 3P 250A |
250A |
45kA at 415VAC |
11.125.200 |
2 |
NF400-SW 3P 300A |
300A |
45kA at 415VAC |
11.125.200 |
3 |
NF400-SW 3P 350A |
350A |
45kA at 415VAC |
11.125.200 |
4 |
NF400-SW 3P 400A |
400A |
45kA at 415VAC |
11.125.200 |
Bảng giá Cầu dao tự động MCCB 3P Mitsubishi NF250-HV 75kA
STT |
Sản phẩm |
In |
Icu |
Đơn giá tham khảo |
1 |
NF250-HV 3P 125A |
125A |
75kA at 400VAC |
5.396.400 |
2 |
NF250-HV 3P 150A |
150A |
75kA at 400VAC |
5.396.400 |
3 |
NF250-HV 3P 160A |
160A |
75kA at 400VAC |
5.396.400 |
4 |
NF250-HV 3P 175A |
175A |
75kA at 400VAC |
5.796.000 |
5 |
NF250-HV 3P 200A |
200A |
75kA at 400VAC |
5.796.000 |
6 |
NF250-HV 3P 225A |
225A |
75kA at 400VAC |
5.796.000 |
7 |
NF250-HV 3P 250A |
250A |
75kA at 400VAC |
5.796.000 |
Bảng giá Át khối MCCB Mitsubishi NF250-SV 3P 36kA
STT |
Sản phẩm |
In |
Icu |
Đơn giá tham khảo |
1 |
NF250-SV 3P 100A |
100A |
36kA at 415VAC |
4.587.600 |
2 |
NF250-SV 3P 125A |
125A |
36kA at 415VAC |
4.587.600 |
3 |
NF250-SV 3P 150A |
150A |
36kA at 415VAC |
4.587.600 |
4 |
NF250-SV 3P 160A |
160A |
36kA at 415VAC |
4.587.600 |
5 |
NF250-SV 3P 175A |
175A |
36kA at 415VAC |
4.915.200 |
6 |
NF250-SV 3P 200A |
200A |
36kA at 415VAC |
4.915.200 |
7 |
NF250-SV 3P 225A |
225A |
36kA at 415VAC |
4.915.200 |
8 |
NF250-SV 3P 250A |
250A |
36kA at 415VAC |
4.915.200 |
Bảng giá Thiết bị đóng cắt MCCB NF250-CV 3P Mitsubishi
STT |
Sản phẩm |
In |
Icu |
Đơn giá tham khảo |
1 |
NF250-CV 3P 100A |
100A |
25kA at 415VAC |
3.354.000 |
2 |
NF250-CV 3P 125A |
125A |
25kA at 415VAC |
3.354.000 |
3 |
NF250-CV 3P 150A |
150A |
25kA at 415VAC |
3.354.000 |
4 |
NF250-CV 3P 160A |
160A |
25kA at 415VAC |
3.354.000 |
5 |
NF250-CV 3P 175A |
175A |
25kA at 415VAC |
3.354.000 |
6 |
NF250-CV 3P 200A |
200A |
25kA at 415VAC |
3.354.000 |
7 |
NF250-CV 3P 225A |
225A |
25kA at 415VAC |
3.354.000 |
8 |
NF250-CV 3P 250A |
250A |
25kA at 415VAC |
3.354.000 |
Bảng giá Aptomat 3P MCCB Mitsubishi NF125-HV
STT |
Sản phẩm |
In |
Icu |
Đơn giá tham khảo |
1 |
NF125-HV 3P 15A |
15A |
50kA at 415VAC |
4.386.000 |
2 |
NF125-HV 3P 16A |
16A |
50kA at 415VAC |
4.386.000 |
3 |
NF125-HV 3P 20A |
20A |
50kA at 415VAC |
4.386.000 |
4 |
NF125-HV 3P 30A |
30A |
50kA at 415VAC |
4.386.000 |
5 |
NF125-HV 3P 32A |
32A |
50kA at 415VAC |
4.386.000 |
6 |
NF125-HV 3P 40A |
40A |
50kA at 415VAC |
4.386.000 |
7 |
NF125-HV 3P 50A |
50A |
50kA at 415VAC |
4.386.000 |
8 |
NF125-HV 3P 60A |
60A |
50kA at 415VAC |
4.386.000 |
9 |
NF125-HV 3P 63A |
63A |
50kA at 415VAC |
4.386.000 |
10 |
NF125-HV 3P 75A |
70A |
50kA at 415VAC |
4.386.000 |
11 |
NF125-HV 3P 80A |
80A |
50kA at 415VAC |
4.386.000 |
12 |
NF125-HV 3P 100A |
100A |
50kA at 415VAC |
4.386.000 |
13 |
NF125-HV 3P 125A |
125A |
50kA at 415VAC |
4.386.000 |
Bảng giá MCCB Mitsubishi NF125-SV 3P 15-125A 30kA
STT |
Sản phẩm |
In |
Icu |
Đơn giá tham khảo |
1 |
NF125-SV 3P 15A |
15A |
30kA at 415VAC |
2.647.200 |
2 |
NF125-SV 3P 16A |
16A |
30kA at 415VAC |
2.647.200 |
3 |
NF125-SV 3P 20A |
20A |
30kA at 415VAC |
2.647.200 |
4 |
NF125-SV 3P 30A |
30A |
30kA at 415VAC |
2.647.200 |
5 |
NF125-SV 3P 32A |
32A |
30kA at 415VAC |
2.647.200 |
6 |
NF125-SV 3P 40A |
40A |
30kA at 415VAC |
2.647.200 |
7 |
NF125-SV 3P 50A |
50A |
30kA at 415VAC |
2.647.200 |
8 |
NF125-SV 3P 60A |
60A |
30kA at 415VAC |
2.647.200 |
9 |
NF125-SV 3P 63A |
63A |
30kA at 415VAC |
2.647.200 |
10 |
NF125-SV 3P 75A |
70A |
30kA at 415VAC |
2.647.200 |
11 |
NF125-SV 3P 80A |
80A |
30kA at 415VAC |
2.647.200 |
12 |
NF125-SV 3P 100A |
100A |
30kA at 415VAC |
2.647.200 |
13 |
NF125-SV 3P 125A |
125A |
30kA at 415VAC |
2.647.200 |
Bảng giá Aptomat Mitsubishi 3P NF125-CV
STT |
Sản phẩm |
In |
Icu |
Đơn giá tham khảo |
1 |
NF125-CV 3P 50A |
50A |
10kA at 415VAC |
1.940.400 |
2 |
NF125-CV 3P 60A |
60A |
10kA at 415VAC |
1.940.400 |
3 |
NF125-CV 3P 63A |
63A |
10kA at 415VAC |
1.940.400 |
4 |
NF125-CV 3P 75A |
75A |
10kA at 415VAC |
1.940.400 |
5 |
NF125-CV 3P 80A |
80A |
10kA at 415VAC |
1.940.400 |
6 |
NF125-CV 3P 100A |
100A |
10kA at 415VAC |
1.940.400 |
7 |
NF125-CV 3P 125A |
125A |
10kA at 415VAC |
1.940.400 |
Bảng giá Cầu dao tự động Aptomat Mitsubishi NF63-HV 3P
STT |
Sản phẩm |
In |
Icu |
Đơn giá tham khảo |
1 |
NF63-HV 3P 10A |
10A |
10kA at 415VAC |
1.394.400 |
2 |
NF63-HV 3P 15A |
15A |
10kA at 415VAC |
1.394.400 |
3 |
NF63-HV 3P 16A |
16A |
10kA at 415VAC |
1.394.400 |
4 |
NF63-HV 3P 20A |
20A |
10kA at 415VAC |
1.394.400 |
5 |
NF63-HV 3P 25A |
25A |
10kA at 415VAC |
1.394.400 |
6 |
NF63-HV 3P 30A |
30A |
10kA at 415VAC |
1.394.400 |
7 |
NF63-HV 3P 32A |
32A |
10kA at 415VAC |
1.394.400 |
8 |
NF63-HV 3P 40A |
40A |
10kA at 415VAC |
1.394.400 |
9 |
NF63-HV 3P 50A |
50A |
10kA at 415VAC |
1.394.400 |
10 |
NF63-HV 3P 60A |
60A |
10kA at 415VAC |
1.394.400 |
11 |
NF63-HV 3P 63A |
63A |
10kA at 415VAC |
1.394.400 |
Bảng giá Cầu dao MCCB NF63-SV Mitsubishi
STT |
Sản phẩm |
In |
Icu |
Đơn giá tham khảo |
1 |
NF63-SV 3P ЗА |
3A |
7.5kA at 415VAC |
1.233.600 |
2 |
NF63-SV 3P 4A |
4A |
7.5kA at 415VAC |
1.233.600 |
3 |
NF63-SV 3P 5A |
5A |
7.5kA at 415VAC |
1.233.600 |
4 |
NF63-SV 3P 6A |
6A |
7.5kA at 415VAC |
1.233.600 |
5 |
NF63-SV 3P 10A |
10A |
7.5kA at 415VAC |
1.233.600 |
6 |
NF63-SV 3P 15A |
15A |
7.5kA at 415VAC |
1.233.600 |
7 |
NF63-SV 3P 16A |
16A |
7.5kA at 415VAC |
1.233.600 |
8 |
NF63-SV 3P 20A |
20A |
7.5kA at 415VAC |
1.233.600 |
9 |
NF63-SV 3P 25A |
25A |
7.5kA at 415VAC |
1.233.600 |
10 |
NF63-SV 3P 30A |
30A |
7.5kA at 415VAC |
1.233.600 |
11 |
NF63-SV 3P 32A |
32A |
7.5kA at 415VAC |
1.233.600 |
12 |
NF63-SV 3P 40A |
40A |
7.5kA at 415VAC |
1.233.600 |
13 |
NF63-SV 3P 50A |
50A |
7.5kA at 415VAC |
1.233.600 |
14 |
NF63-SV 3P 60A |
60A |
7.5kA at 415VAC |
1.233.600 |
15 |
NF63-SV 3P 63A |
63A |
7.5kA at 415VAC |
1.233.600 |
Bảng giá Mitsubishi Electric MCCB NF63-CV 3P 5kA
STT |
Sản phẩm |
In |
Icu |
Đơn giá tham khảo |
1 |
NF63-CV 3P ЗА |
3A |
5kA at 400V AC |
1.104.000 |
2 |
NF63-CV 3P 4A |
4A |
5kA at 400V AC |
1.104.000 |
3 |
NF63-CV 3P 5A |
5A |
5kA at 400V AC |
1.104.000 |
4 |
NF63-CV 3P 6A |
6A |
5kA at 400V AC |
1.104.000 |
5 |
NF63-CV 3P 10A |
10A |
5kA at 400V AC |
1.104.000 |
6 |
NF63-CV 3P 15A |
15A |
5kA at 400V AC |
1.104.000 |
7 |
NF63-CV 3P 16A |
16A |
5kA at 400V AC |
1.104.000 |
8 |
NF63-CV 3P 20A |
20A |
5kA at 400V AC |
1.104.000 |
9 |
NF63-CV 3P 25A |
25A |
5kA at 400V AC |
1.104.000 |
10 |
NF63-CV 3P 30A |
30A |
5kA at 400V AC |
1.104.000 |
11 |
NF63-CV 3P 32A |
32A |
5kA at 400V AC |
1.104.000 |
12 |
NF63-CV 3P 40A |
40A |
5kA at 400V AC |
1.104.000 |
13 |
NF63-CV 3P 50A |
50A |
5kA at 400V AC |
1.104.000 |
14 |
NF63-CV 3P 60A |
60A |
5kA at 400V AC |
1.104.000 |
15 |
NF63-CV 3P 63A |
63A |
5kA at 400V AC |
1.104.000 |
Bảng giá Aptomat khối 3P MCCB NF32-SV Mitsubishi
STT |
Sản phẩm |
In |
Icu |
Đơn giá tham khảo |
1 |
NF32-SV 3P ЗА Aptomat Mitsubishi MCCB 3 pha |
3A |
5kA at 400V AC |
1.146.000 |
2 |
NF32-SV 3P 4A Aptomat Mitsubishi MCCB 3 pha |
4A |
5kA at 400V AC |
1.146.000 |
3 |
NF32-SV 3P 5A Aptomat Mitsubishi MCCB 3 pha |
5A |
5kA at 400V AC |
1.146.000 |
4 |
NF32-SV 3P 6A Aptomat Mitsubishi MCCB 3 pha |
6A |
5kA at 400V AC |
1.146.000 |
5 |
NF32-SV 3P 10A Aptomat Mitsubishi MCCB 3 pha |
10A |
5kA at 400V AC |
1.146.000 |
6 |
NF32-SV 3P 15A Aptomat Mitsubishi MCCB 3 pha |
15A |
5kA at 400V AC |
1.146.000 |
7 |
NF32-SV 3P 16A Aptomat Mitsubishi MCCB 3 pha |
16A |
5kA at 400V AC |
1.146.000 |
8 |
NF32-SV 3P 20A Aptomat Mitsubishi MCCB 3 pha |
20A |
5kA at 400V AC |
1.146.000 |
9 |
NF32-SV 3P 25A Aptomat Mitsubishi MCCB 3 pha |
25A |
5kA at 400V AC |
1.146.000 |
10 |
NF32-SV 3P 30A Aptomat Mitsubishi MCCB 3 pha |
30A |
5kA at 400V AC |
1.146.000 |
11 |
NF32-SV 3P 32A Aptomat Mitsubishi MCCB 3 pha |
32A |
5kA at 400V AC |
1.146.000 |
Bảng giá MCCB Mitsubishi 4 pha
*Lưu ý: Mức giá bán và chiết khấu MCCB Mitsubishi 4 pha thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ chúng tôi để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
Bảng giá Cầu dao tự động MCCB Mitsubishi NF630-SW 4P 50kA
STT |
Sản phẩm |
In |
Icu |
Đơn giá tham khảo |
1 |
NF630-SW 4P 500A |
500A |
50kA at 415VAC |
21.991.200 |
2 |
NF630-SW 4P 600A |
600A |
50kA at 415VAC |
21.991.200 |
3 |
NF630-SW 4P 630A |
630A |
50kA at 415VAC |
21.991.200 |
Bảng giá Aptomat khối MCCB Mitsubishi NF400-SW 4P 45kA
STT |
Sản phẩm |
In |
Icu |
Đơn giá tham khảo |
1 |
NF400-SW 4P 250A |
250A |
45kA at 415VAC |
15.348.000 |
2 |
NF400-SW 4P 300A |
300A |
45kA at 415VAC |
15.348.000 |
3 |
NF400-SW 4P 350A |
350A |
45kA at 415VAC |
15.348.000 |
4 |
NF400-SW 4P 400A |
400A |
45kA at 415VAC |
15.348.000 |
Bảng giá MCCB 4P Mitsubishi NF250-HV
STT |
Sản phẩm |
In |
Icu |
Đơn giá tham khảo |
1 |
NF250-HV 4P 125A |
125A |
75kA at 400VAC |
12.282.000 |
2 |
NF250-HV 4P 150A |
150A |
75kA at 400VAC |
12.282.000 |
3 |
NF250-HV 4P 160A |
160A |
75kA at 400VAC |
12.282.000 |
4 |
NF250-HV 4P 175A |
175A |
75kA at 400VAC |
13.908.000 |
5 |
NF250-HV 4P 200A |
200A |
75kA at 400VAC |
13.908.000 |
6 |
NF250-HV 4P 225A |
225A |
75kA at 400VAC |
13.908.000 |
7 |
NF250-HV 4P 250A |
250A |
75kA at 400VAC |
13.908.000 |
Bảng giá Thiết bị đóng cắt MCCB Mitsubishi NF250-SV 4P 36kA
STT |
Sản phẩm |
In |
Icu |
Đơn giá tham khảo |
1 |
NF250-SV 4P 100A |
100A |
36kA at 415VAC |
7.324.800 |
2 |
NF250-SV 4P 125A |
125A |
36kA at 415VAC |
7.324.800 |
3 |
NF250-SV 4P 150A |
150A |
36kA at 415VAC |
7.324.800 |
4 |
NF250-SV 4P 160A |
160A |
36kA at 415VAC |
7.324.800 |
5 |
NF250-SV 4P 175A |
175A |
36kA at 415VAC |
8.150.400 |
6 |
NF250-SV 4P 200A |
200A |
36kA at 415VAC |
8.150.400 |
7 |
NF250-SV 4P 225A |
225A |
36kA at 415VAC |
8.150.400 |
8 |
NF250-SV 4P 250A |
250A |
36kA at 415VAC |
8.150.400 |
Bảng giá Aptomat Mitsubishi NF125-HV 4P
STT |
Sản phẩm |
In |
Icu |
Đơn giá tham khảo |
1 |
NF125-HV 4P 15A |
15A |
50kA at 415VAC |
6.066.000 |
2 |
NF125-HV 4P 16A |
16A |
50kA at 415VAC |
6.066.000 |
3 |
NF125-HV 4P 20A |
20A |
50kA at 415VAC |
6.066.000 |
4 |
NF125-HV 4P 30A |
30A |
50kA at 415VAC |
6.066.000 |
5 |
NF125-HV 4P 32A |
32A |
50kA at 415VAC |
6.066.000 |
6 |
NF125-HV 4P 40A |
40A |
50kA at 415VAC |
6.066.000 |
7 |
NF125-HV 4P 50A |
50A |
50kA at 415VAC |
6.066.000 |
8 |
NF125-HV 4P 60A |
60A |
50kA at 415VAC |
6.066.000 |
9 |
NF125-HV 4P 63A |
63A |
50kA at 415VAC |
6.066.000 |
10 |
NF125-HV 4P 75A |
70A |
50kA at 415VAC |
6.066.000 |
11 |
NF125-HV 4P 80A |
80A |
50kA at 415VAC |
6.066.000 |
12 |
NF125-HV 4P 100A |
100A |
50kA at 415VAC |
6.066.000 |
13 |
NF125-HV 4P 125A |
125A |
50kA at 415VAC |
6.066.000 |
Bảng giá Thiết bị đóng cắt MCCB Mitsubishi NF125-SV 4P
STT |
Sản phẩm |
In |
Icu |
Đơn giá tham khảo |
1 |
NF125-SV 4P 15A |
15A |
30kA at 415VAC |
3.726.000 |
2 |
NF125-SV 4P 16A |
16A |
30kA at 415VAC |
3.726.000 |
3 |
NF125-SV 4P 20A |
20A |
30kA at 415VAC |
3.726.000 |
4 |
NF125-SV 4P 30A |
30A |
30kA at 415VAC |
3.726.000 |
5 |
NF125-SV 4P 32A |
32A |
30kA at 415VAC |
3.726.000 |
6 |
NF125-SV 4P 40A |
40A |
30kA at 415VAC |
3.726.000 |
7 |
NF125-SV 4P 50A |
50A |
30kA at 415VAC |
3.726.000 |
8 |
NF125-SV 4P 60A |
60A |
30kA at 415VAC |
3.726.000 |
9 |
NF125-SV 4P 63A |
63A |
30kA at 415VAC |
3.726.000 |
10 |
NF125-SV 4P 75A |
70A |
30kA at 415VAC |
3.726.000 |
11 |
NF125-SV 4P 80A |
80A |
30kA at 415VAC |
3.726.000 |
12 |
NF125-SV 4P 100A |
100A |
30kA at 415VAC |
3.726.000 |
13 |
NF125-SV 4P 125A |
125A |
30kA at 415VAC |
3.726.000 |
Bảng giá MCCB 4P Mitsubishi NF63-HV 10-63A 10kA
STT |
Sản phẩm |
In |
Icu |
Đơn giá tham khảo |
1 |
NF63-HV 4P 10A |
10A |
10kA at 415VAC |
1.796.400 |
2 |
NF63-HV 4P 15A |
15A |
10kA at 415VAC |
1.796.400 |
3 |
NF63-HV 4P 16A |
16A |
10kA at 415VAC |
1.796.400 |
4 |
NF63-HV 4P 20A |
20A |
10kA at 415VAC |
1.796.400 |
5 |
NF63-HV 4P 25A |
25A |
10kA at 415VAC |
1.796.400 |
6 |
NF63-HV 4P 30A |
30A |
10kA at 415VAC |
1.796.400 |
7 |
NF63-HV 4P 32A |
32A |
10kA at 415VAC |
1.796.400 |
8 |
NF63-HV 4P 40A |
40A |
10kA at 415VAC |
1.796.400 |
9 |
NF63-HV 4P 50A |
50A |
10kA at 415VAC |
1.796.400 |
10 |
NF63-HV 4P 60A |
60A |
10kA at 415VAC |
1.796.400 |
11 |
NF63-HV 4P 63A |
63A |
10kA at 415VAC |
1.796.400 |
Bảng giá Cầu dao MCCB NF63-SV Mitsubishi
STT |
Sản phẩm |
In |
Icu |
Đơn giá tham khảo |
1 |
NF63-SV 4P ЗА |
3A |
7.5kA at 415VAC |
1.653.600 |
2 |
NF63-SV 4P 4A |
4A |
7.5kA at 415VAC |
1.653.600 |
3 |
NF63-SV 4P 5A |
5A |
7.5kA at 415VAC |
1.653.600 |
4 |
NF63-SV 4P 6A |
6A |
7.5kA at 415VAC |
1.653.600 |
5 |
NF63-SV 4P 10A |
10A |
7.5kA at 415VAC |
1.653.600 |
6 |
NF63-SV 4P 15A |
15A |
7.5kA at 415VAC |
1.653.600 |
7 |
NF63-SV 4P 16A |
16A |
7.5kA at 415VAC |
1.653.600 |
8 |
NF63-SV 4P 20A |
20A |
7.5kA at 415VAC |
1.653.600 |
9 |
NF63-SV 4P 25A |
25A |
7.5kA at 415VAC |
1.653.600 |
10 |
NF63-SV 4P 30A |
30A |
7.5kA at 415VAC |
1.653.600 |
11 |
NF63-SV 4P 32A |
32A |
7.5kA at 415VAC |
1.653.600 |
12 |
NF63-SV 4P 40A |
40A |
7.5kA at 415VAC |
1.653.600 |
13 |
NF63-SV 4P 50A |
50A |
7.5kA at 415VAC |
1.653.600 |
14 |
NF63-SV 4P 60A |
60A |
7.5kA at 415VAC |
1.653.600 |
15 |
NF63-SV 4P 63A |
63A |
7.5kA at 415VAC |
1.653.600 |
Cập Nhật Bảng Giá MCB Mitsubishi
*Lưu ý: Mức giá bán và chiết khấu MCB Mitsubishi thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ chúng tôi để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
Bảng giá Cầu dao tự động MCB Mitsubishi BH-D6 1P
STT |
Sản phẩm |
In |
Icu |
Đơn giá tham khảo |
1 |
MCB Mitsubishi BH-D6 1P 0.5A C N |
0.5A |
6kA |
336.000 |
2 |
MCB Mitsubishi BH-D6 1P 1A CN |
1A |
6kA |
336.000 |
3 |
MCB Mitsubishi BH-D6 1P 1.6A C N |
1.6A |
6kA |
336.000 |
4 |
MCB Mitsubishi BH-D6 1P 2A CN |
2A |
6kA |
336.000 |
5 |
MCB Mitsubishi BH-D6 1P 3A CN |
3A |
6kA |
198.000 |
6 |
MCB Mitsubishi BH-D6 1P 4A CN |
4A |
6kA |
198.000 |
7 |
MCB Mitsubishi BH-D6 1P 6A CN |
6A |
6kA |
198.000 |
8 |
MCB Mitsubishi BH-D6 1P 10A CN |
10A |
6kA |
135.600 |
9 |
MCB Mitsubishi BH-D6 1P 13A CN |
13A |
6kA |
135.600 |
10 |
MCB Mitsubishi BH-D6 1P 16A CN |
16A |
6kA |
135.600 |
11 |
MCB Mitsubishi BH-D6 1P 20A CN |
20A |
6kA |
135.600 |
12 |
MCB Mitsubishi BH-D6 1P 25A CN |
25A |
6kA |
156.000 |
13 |
MCB Mitsubishi BH-D6 1P 32A C N |
32A |
6kA |
156.000 |
14 |
MCB Mitsubishi BH-D6 1P 40A CN |
40A |
6kA |
187.200 |
15 |
MCB Mitsubishi BH-D6 1P 50A CN |
50A |
6kA |
243.600 |
16 |
MCB Mitsubishi BH-D6 1P 63A C N |
63A |
6kA |
277.200 |
Bảng giá MCB 1 pha Mitsubishi BH-D10
STT |
Sản phẩm |
In |
Icu |
Đơn giá tham khảo |
1 |
MCB Mitsubishi BH-D10 1P 0.5A CN |
0.5A |
10kA |
369.600 |
2 |
MCB Mitsubishi BH-D10 1P 1A CN |
1A |
10kA |
369.600 |
3 |
MCB Mitsubishi BH-D10 1P 1.6A CN |
1.6A |
10kA |
369.600 |
4 |
MCB Mitsubishi BH-D10 1P 2A CN |
2A |
10kA |
336.000 |
5 |
MCB Mitsubishi BH-D10 1P 3A CN |
3A |
10kA |
336.000 |
6 |
MCB Mitsubishi BH-D10 1P 4A CN |
4A |
10kA |
336.000 |
7 |
MCB Mitsubishi BH-D10 1P 6A CN |
6A |
10kA |
279.600 |
8 |
MCB Mitsubishi BH-D10 1P 10A CN |
10A |
10kA |
202.800 |
9 |
MCB Mitsubishi BH-D10 1P 13A CN |
13A |
10kA |
202.800 |
10 |
MCB Mitsubishi BH-D10 1P 16A CN |
16A |
10kA |
202.800 |
11 |
MCB Mitsubishi BH-D10 1P 20A C N |
20A |
10kA |
202.800 |
12 |
MCB Mitsubishi BH-D10 1P 25A CN |
25A |
10kA |
236.400 |
13 |
MCB Mitsubishi BH-D10 1P 32A C N |
32A |
10kA |
236.400 |
14 |
MCB Mitsubishi BH-D10 1P 40A CN |
40A |
10kA |
279.600 |
15 |
MCB Mitsubishi BH-D10 1P 50A CN |
50A |
10kA |
336.000 |
16 |
MCB Mitsubishi BH-D10 1P 63A C N |
63A |
10kA |
369.600 |
Bảng giá MCB 2P Mitsubishi BH-D6
STT |
Sản phẩm |
In |
Icu |
Đơn giá tham khảo |
1 |
MCB Mitsubishi BH-D6 2P 0.5A CN |
0.5A |
6kA |
644.400 |
2 |
MCB Mitsubishi BH-D6 2P 1A CN |
1A |
6kA |
644.400 |
3 |
MCB Mitsubishi BH-D6 2P 1.6A C N |
1.6A |
6kA |
644.400 |
4 |
MCB Mitsubishi BH-D6 2P 2A CN |
2A |
6kA |
644.400 |
5 |
MCB Mitsubishi BH-D6 2P 3A CN |
3A |
6kA |
464.400 |
6 |
MCB Mitsubishi BH-D6 2P 4A CN |
4A |
6kA |
464.400 |
7 |
MCB Mitsubishi BH-D6 2P 6A CN |
6A |
6kA |
464.400 |
8 |
MCB Mitsubishi BH-D6 2P 10A C N |
10A |
6kA |
336.000 |
9 |
MCB Mitsubishi BH-D6 2P 13A C N |
13A |
6kA |
336.000 |
10 |
MCB Mitsubishi BH-D6 2P 16A C N |
16A |
6kA |
336.000 |
11 |
MCB Mitsubishi BH-D6 2P 20A C N |
20A |
6kA |
336.000 |
12 |
MCB Mitsubishi BH-D6 2P 25A CN |
25A |
6kA |
374.400 |
13 |
MCB Mitsubishi BH-D6 2P 32A C N |
32A |
6kA |
374.400 |
14 |
MCB Mitsubishi BH-D6 2P 40A CN |
40A |
6kA |
477.600 |
15 |
MCB Mitsubishi BH-D6 2P 50A C N |
50A |
6kA |
500.400 |
16 |
MCB Mitsubishi BH-D6 2P 63A CN |
63A |
6kA |
608.400 |
Bảng giá CB tép MCB Mitsubishi BH-D10 2P
STT |
Sản phẩm |
In |
Icu |
Đơn giá tham khảo |
1 |
MCB Mitsubishi BH-D10 2P 0.5A CN |
0.5A |
10kA |
795.600 |
2 |
MCB Mitsubishi BH-D10 2P 1A CN |
1A |
10kA |
795.600 |
3 |
MCB Mitsubishi BH-D10 2P 1.6A C N |
1.6A |
10kA |
795.600 |
4 |
MCB Mitsubishi BH-D10 2P 2A CN |
2A |
10kA |
762.000 |
5 |
MCB Mitsubishi BH-D10 2P ЗА CN |
3A |
10kA |
762.000 |
6 |
MCB Mitsubishi BH-D10 2P 4A CN |
4A |
10kA |
762.000 |
7 |
MCB Mitsubishi BH-D10 2P 6A CN |
6A |
10kA |
669.600 |
8 |
MCB Mitsubishi BH-D10 2P 10A CN |
10A |
10kA |
500.400 |
9 |
MCB Mitsubishi BH-D10 2P 13A CN |
13A |
10kA |
500.400 |
10 |
MCB Mitsubishi BH-D10 2P 16A CN |
16A |
10kA |
500.400 |
11 |
MCB Mitsubishi BH-D10 2P 20A CN |
20A |
10kA |
500.400 |
12 |
MCB Mitsubishi BH-D10 2P 25A CN |
25A |
10kA |
552.000 |
13 |
MCB Mitsubishi BH-D10 2P 32A C N |
32A |
10kA |
552.000 |
14 |
MCB Mitsubishi BH-D10 2P 40A CN |
40A |
10kA |
675.600 |
15 |
MCB Mitsubishi BH-D10 2P 50A CN |
50A |
10kA |
762.000 |
16 |
MCB Mitsubishi BH-D10 2P 63A C N |
63A |
10kA |
795.600 |
Bảng giá Cầu dao Mitsubishi MCB 3 pha BH-D6
STT |
Sản phẩm |
In |
Icu |
Đơn giá tham khảo |
1 |
MCB Mitsubishi BH-D6 3P 0.5A CN |
0.5A |
6kA |
991.200 |
2 |
MCB Mitsubishi BH-D6 3P 1A CN |
1A |
6kA |
991.200 |
3 |
MCB Mitsubishi BH-D6 3P 1.6A CN |
1.6A |
6kA |
991.200 |
4 |
MCB Mitsubishi BH-D6 3P 2A CN |
2A |
6kA |
991.200 |
5 |
MCB Mitsubishi BH-D6 3P 3A CN |
3A |
6kA |
716.400 |
6 |
MCB Mitsubishi BH-D6 3P 4A CN |
4A |
6kA |
716.400 |
7 |
MCB Mitsubishi BH-D6 3P 6A CN |
6A |
6kA |
716.400 |
8 |
MCB Mitsubishi BH-D6 3P 10A CN |
10A |
6kA |
590.400 |
9 |
MCB Mitsubishi BH-D6 3P 13A CN |
13A |
6kA |
590.400 |
10 |
MCB Mitsubishi BH-D6 3P 16A CN |
16A |
6kA |
590.400 |
11 |
MCB Mitsubishi BH-D6 3P 20A CN |
20A |
6kA |
590.400 |
12 |
MCB Mitsubishi BH-D6 3P 25A CN |
25A |
6kA |
644.400 |
13 |
MCB Mitsubishi BH-D6 3P 32A C N |
32A |
6kA |
644.400 |
14 |
MCB Mitsubishi BH-D6 3P 40A C N |
40A |
6kA |
754.800 |
15 |
MCB Mitsubishi BH-D6 3P 50A CN |
50A |
6kA |
847.200 |
16 |
MCB Mitsubishi BH-D6 3P 63A C N |
63A |
6kA |
908.400 |
Bảng giá Cầu dao điện MCB Mitsubishi BH-D10 3P
STT |
Sản phẩm |
In |
Icu |
Đơn giá tham khảo |
1 |
MCB Mitsubishi BH-D10 3P 0.5A CN |
0.5A |
10kA |
1.226.400 |
2 |
MCB Mitsubishi BH-D10 3P 1A CN |
1A |
10kA |
1.226.400 |
3 |
MCB Mitsubishi BH-D10 3P 1.6A CN |
1.6A |
10kA |
1.226.400 |
4 |
MCB Mitsubishi BH-D10 3P 2A CN |
2A |
10kA |
1.158.000 |
5 |
MCB Mitsubishi BH-D10 3P 3A CN |
3A |
10kA |
1.158.000 |
6 |
MCB Mitsubishi BH-D10 3P 4A CN |
4A |
10kA |
1.158.000 |
7 |
MCB Mitsubishi BH-D10 3P 6A CN |
6A |
10kA |
980.400 |
8 |
MCB Mitsubishi BH-D10 3P 10A CN |
10A |
10kA |
795.600 |
9 |
MCB Mitsubishi BH-D10 3P 13A CN |
13A |
10kA |
795.600 |
10 |
MCB Mitsubishi BH-D10 3P 16A CN |
16A |
10kA |
795.600 |
11 |
MCB Mitsubishi BH-D10 3P 20A CN |
20A |
10kA |
795.600 |
12 |
MCB Mitsubishi BH-D10 3P 25A CN |
25A |
10kA |
872.400 |
13 |
MCB Mitsubishi BH-D10 3P 32A C N |
32A |
10kA |
872.400 |
14 |
MCB Mitsubishi BH-D10 3P 40A C N |
40A |
10kA |
1.011.600 |
15 |
MCB Mitsubishi BH-D10 3P 50A CN |
50A |
10kA |
1.158.000 |
16 |
MCB Mitsubishi BH-D10 3P 63A C N |
63A |
10kA |
1.226.400 |
Bảng giá MCB Mitsubishi – Aptomat tép BH-D6 4P
STT |
Sản phẩm |
In |
Icu |
Đơn giá tham khảo |
1 |
MCB Mitsubishi BH-D6 4P 0.5A CN |
0.5A |
6kA |
1.354.800 |
2 |
MCB Mitsubishi BH-D6 4P 1A CN |
1A |
6kA |
1.354.800 |
3 |
MCB Mitsubishi BH-D6 4P 1.6A CN |
1.6A |
6kA |
1.354.800 |
4 |
MCB Mitsubishi BH-D6 4P 2A CN |
2A |
6kA |
1.354.800 |
5 |
MCB Mitsubishi BH-D6 4P 3A CN |
3A |
6kA |
1.009.200 |
6 |
MCB Mitsubishi BH-D6 4P 4A CN |
4A |
6kA |
1.009.200 |
7 |
MCB Mitsubishi BH-D6 4P 6A CN |
6A |
6kA |
1.009.200 |
8 |
MCB Mitsubishi BH-D6 4P 10A CN |
10A |
6kA |
806.400 |
9 |
MCB Mitsubishi BH-D6 4P 13A CN |
13A |
6kA |
806.400 |
10 |
MCB Mitsubishi BH-D6 4P 16A CN |
16A |
6kA |
806.400 |
11 |
MCB Mitsubishi BH-D6 4P 20A CN |
20A |
6kA |
806.400 |
12 |
MCB Mitsubishi BH-D6 4P 25A CN |
25A |
6kA |
874.800 |
13 |
MCB Mitsubishi BH-D6 4P 32A C N |
32A |
6kA |
874.800 |
14 |
MCB Mitsubishi BH-D6 4P 40A C N |
40A |
6kA |
1.050.000 |
15 |
MCB Mitsubishi BH-D6 4P 50A CN |
50A |
6kA |
1.180.800 |
16 |
MCB Mitsubishi BH-D6 4P 63A C N |
63A |
6kA |
1.180.800 |
Bảng giá Át cài MCB 4P Mitsubishi BH-D10
STT |
Sản phẩm |
In |
Icu |
Đơn giá tham khảo |
1 |
MCB Mitsubishi BH-D10 4P 0.5A CN |
0.5A |
10kA |
1.627.200 |
2 |
MCB Mitsubishi BH-D10 4P 1A CN |
1A |
10kA |
1.627.200 |
3 |
MCB Mitsubishi BH-D10 4P 1.6A CN |
1.6A |
10kA |
1.627.200 |
4 |
MCB Mitsubishi BH-D10 4P 2A CN |
2A |
10kA |
1.521.600 |
5 |
MCB Mitsubishi BH-D10 4P 3A CN |
3A |
10kA |
1.521.600 |
6 |
MCB Mitsubishi BH-D10 4P 4A CN |
4A |
10kA |
1.521.600 |
7 |
MCB Mitsubishi BH-D10 4P 6A CN |
6A |
10kA |
1.304.400 |
8 |
MCB Mitsubishi BH-D10 4P 10A CN |
10A |
10kA |
1.050.000 |
9 |
MCB Mitsubishi BH-D10 4P 13A CN |
13A |
10kA |
1.050.000 |
10 |
MCB Mitsubishi BH-D10 4P 16A CN |
16A |
10kA |
1.050.000 |
11 |
MCB Mitsubishi BH-D10 4P 20A CN |
20A |
10kA |
1.050.000 |
12 |
MCB Mitsubishi BH-D10 4P 25A CN |
25A |
10kA |
1.158.000 |
13 |
MCB Mitsubishi BH-D10 4P 32A C N |
32A |
10kA |
1.158.000 |
14 |
MCB Mitsubishi BH-D10 4P 40A C N |
40A |
10kA |
1.340.400 |
15 |
MCB Mitsubishi BH-D10 4P 50A CN |
50A |
10kA |
1.521.600 |
16 |
MCB Mitsubishi BH-D10 4P 63A C N |
63A |
10kA |
1.627.200 |
Cập Nhật Bảng Giá Contactor Mitsubishi
*Lưu ý: Mức giá bán và chiết khấu Contactor Mitsubishi thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ chúng tôi để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
Bảng giá Mitsubishi Công tắc tơ loại S-T
STT |
Sản phẩm |
Công suất |
In |
Đơn giá tham khảo |
1 |
Khởi động từ Contactor Mitsubishi S-T10 AC200V la |
4kW |
9A |
446.400 |
2 |
Khởi động từ Contactor Mitsubishi S-T10 AC200V 1b |
4kW |
9A |
446.400 |
3 |
Khởi động từ Contactor Mitsubishi S-T12 AC200V 1a1b |
5.5kW |
12A |
536.400 |
4 |
Khởi động từ Contactor Mitsubishi S-T12 AC200V 2a |
5.5kW |
12A |
536.400 |
5 |
Khởi động từ Contactor Mitsubishi S-T12 AC200V 26 |
5.5kW |
12A |
536.400 |
6 |
Khởi động từ Contactor Mitsubishi S-T20 AC200V 1a1b |
7.5kW |
18A |
799.200 |
7 |
Khởi động từ Contactor Mitsubishi S-T20 AC200V 2a |
7.5kW |
18A |
799.200 |
8 |
Khởi động từ Contactor Mitsubishi S-T21 AC200V 2a2b |
11kW |
23A |
912.000 |
9 |
Khởi động từ Contactor Mitsubishi S-T25 AC200V 2a2b |
15kW |
30A |
1.053.600 |
10 |
Khởi động từ Contactor Mitsubishi S-T32 AC200V |
15kW |
32A |
951.600 |
11 |
Khởi động từ Contactor Mitsubishi S-T35 AC200V 2a2b |
18.5kW |
40A |
1.228.800 |
12 |
Khởi động từ Contactor Mitsubishi S-T50 AC200V 2a2b |
22kW |
50A |
2.462.400 |
13 |
Khởi động từ Contactor Mitsubishi S-T65 AC200V 2a2b |
30kW |
65A |
2.592.000 |
14 |
Khởi động từ Contactor Mitsubishi S-T80 AC200V 2a2b |
45kW |
85A |
3.750.000 |
15 |
Khởi động từ Contactor Mitsubishi S-T100 AC200V 2a2b |
55kW |
105A |
4.291.200 |
Bảng giá Khởi động từ Mitsubishi S-N 32A – 150A
STT |
Sản phẩm |
Công suất |
In |
Đơn giá tham khảo |
1 |
Khởi động từ Contactor Mitsubishi S-N38 AC200V |
15kW |
32A |
1.790.400 |
2 |
Khởi động từ Contactor Mitsubishi S-N48 AC200V |
15kW |
35A |
2.515.200 |
3 |
Khởi động từ Contactor Mitsubishi S-N125 AC200V 2a2b |
60kW |
120A |
5.833.200 |
4 |
Khởi động từ Contactor Mitsubishi S-N150 AC200V 2a2b |
75kW |
150A |
7.917.600 |
5 |
Khởi động từ Contactor Mitsubishi S-N180 AC200V 2a2b |
90kW |
180A |
9.724.800 |
6 |
Khởi động từ Contactor Mitsubishi S-N220 AC200V 2a2b |
132kW |
250A |
10.741.200 |
7 |
Khởi động từ Contactor Mitsubishi S-N300 AC200V 2a2b |
160kW |
300A |
17.401.200 |
8 |
Khởi động từ Contactor Mitsubishi S-N400 AC200V 2a2b |
220kW |
400A |
22.797.600 |
9 |
Khởi động từ Contactor Mitsubishi S-N600AB AC200V 2a2b |
330kW |
630A |
54.505.200 |
10 |
Khởi động từ Contactor Mitsubishi S-N800AB AC200V 2a2b |
440kW |
800A |
74.222.400 |
11 |
Khởi động từ Contactor Mitsubishi S-N38 AC220V |
15kW |
32A |
1.790.400 |
12 |
Khởi động từ Contactor Mitsubishi S-N38 AC230V |
15kW |
32A |
1.790.400 |
13 |
Khởi động từ Contactor Mitsubishi S-N48 AC230V |
15kW |
35A |
2.515.200 |
14 |
Khởi động từ Contactor Mitsubishi S-N125 AC400V 2a2b |
60kW |
120A |
5.833.200 |
15 |
Khởi động từ Contactor Mitsubishi S-N150 AC400V 2a2b |
75kW |
150A |
7.917.600 |
Bảng giá Khởi động từ Mitsubishi S-N 180A – 800A
STT |
Sản phẩm |
Công suất |
In |
Đơn giá tham khảo |
16 |
Khởi động từ Contactor Mitsubishi S-N180 AC400V 2a2b |
90kW |
180A |
9.724.800 |
17 |
Khởi động từ Contactor Mitsubishi S-N220 AC400V 2a2b |
132kW |
250A |
10.741.200 |
18 |
Khởi động từ Contactor Mitsubishi S-N300 AC400V 2a2b |
160kW |
300A |
17.401.200 |
19 |
Khởi động từ Contactor Mitsubishi S-N400 AC400V 2a2b |
220kW |
400A |
22.797.600 |
20 |
Khởi động từ Contactor Mitsubishi S-N600AB AC400V 2a2b |
330kW |
630A |
54.505.200 |
21 |
Khởi động từ Contactor Mitsubishi S-N800AB AC400V 2a2b |
440kW |
800A |
74.222.400 |
22 |
Khởi động từ Contactor Mitsubishi S-N125 AC500V 2a2b |
60kW |
120A |
5.833.200 |
23 |
Khởi động từ Contactor Mitsubishi S-N150 AC500V 2a2b |
75kW |
150A |
7.917.600 |
24 |
Khởi động từ Contactor Mitsubishi S-N180 AC500V 2a2b |
90kW |
180A |
9.724.800 |
25 |
Khởi động từ Contactor Mitsubishi S-N220 AC500V 2a2b |
132kW |
250A |
10.741.200 |
26 |
Khởi động từ Contactor Mitsubishi S-N300 AC500V 2a2b |
160kW |
300A |
17.401.200 |
27 |
Khởi động từ Contactor Mitsubishi S-N400 AC500V 2a2b |
220kW |
400A |
22.797.600 |
28 |
Khởi động từ Contactor Mitsubishi S-N600AB AC500V 2a2b |
330kW |
630A |
54.505.200 |
29 |
Khởi động từ Contactor Mitsubishi S-N800AB AC500V 2a2b |
440kW |
800A |
74.222.400 |
Ngoài ra, nếu bạn có nhu cầu tìm kiếm bảng giá toàn bộ các sản phẩm của thương hiệu Mitsubishi có thể xem thêm tại bảng giá được chúng tôi cập nhật liên tục và mới nhất !
Chúng tôi – Đại Lý Thiết Bị Điện Thương Hiệu Mitsubishi
Chúng tôi hiện là đại lý thiết bị điện Mitsubishi chính hãng, chuyên phân phối các loại ACB, MCCB, MCB của thương hiệu Mitsubishi tại TPHCM và cách tỉnh miền nam. Chúng tôi luôn nỗ lực đem đến cho quý khách sản phẩm tốt – giá cả phải chăng và dịch vụ bán hàng chuyên nghiệp.
- Tư vấn miễn phí, phục vụ tận tình.
- Báo giá nhanh, chiết khấu cao.
- Giao hàng đúng hẹn công trình.
- Kiểm kê đơn hàng chính xác.
- Bảo hành chính hãng 100%.
Quý khách có thể liên hệ thông tin dưới đây để tham khảo chi tiết về Bảng giá Mitsubishi Electric theo thông tin bên dưới:
ĐẠI LÝ CÁP LS VINA HCM:
- Cáp ngầm trung thế giáp băng (hoặc sợi) nhôm, giáp băng (hoặc sợi) thép.
- Cáp ngầm hạ thế 1 - 2 - 4 lõi, cáp 3 pha 4 lõi...
- Cáp điều khiển không lưới hoặc có lưới chống nhiễu
- Dây điện dân dụng, dây đồng trần, dây nhôm trần, dây nhôm lõi thép, cáp chống cháy...
- Đầu cáp 3M - ABB -RAYCHEM loại co nguội, co nhiệt, đầu búa T-Plug Elbow
Giao hàng miễn phí các khu vực: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An