Bảng Giá Thiết Bị Điện Mitsubishi 2024

Bảng Giá Thiết Bị Điện Mitsubishi 2024

 

Để cập nhật bảng giá thiết bị điện Mitsubishi 2024 mới nhất (chiết khấu cao), mời quý khách liên hệ kênh hỗ trợ miễn phí dưới đây:

    Miễn phí giao hàng tận công trình: TP Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Vũng Tàu, Long An. 

    Cập Nhật Bảng Giá ACB Mitsubishi

    *Lưu ý: Mức giá bán và chiết khấu ACB Mitsubishi thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ chúng tôi để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    Bảng giá Máy cắt Mitsubishi ACB AE-SW 65kA 3P cố định

    STT Sản phẩm Loại Dòng định mức Icu Đơn giá tham khảo
    1 Máy cắt ACB Mitsubishi 630A 3P cố định 65kA AE630-SW 3P 630A FIX 630A 65kA at 415V AC 49.971.600
    2 Máy cắt ACB Mitsubishi 1000A 3P cố định 65kA AE1000-SW 3P 1000A FIX 1000A 65kA at 415V AC 52.608.000
    3 Máy cắt ACB Mitsubishi 1250A 3P cố định 65kA AE1250-SW 3P 1250A FIX 1250A 65kA at 415V AC 56.096.400
    4 Máy cắt ACB Mitsubishi 1600A 3P cố định 65kA AE1600-SW 3P 1600A FIX 1600A 65kA at 415V AC 63.493.200
    5 Máy cắt ACB Mitsubishi 2000A 3P cố định 65kA AE2000-SWA 3P 2000A FIX 2000A 65kA at 415V AC 72.272.400

    Bảng giá ACB Mitsubishi ACB AE-SW 85kA 3P cố định

    STT Sản phẩm Loại Dòng định mức Icu Đơn giá tham khảo
    1 Máy cắt ACB Mitsubishi 2000A 3P cố định 85kA AE2000-SW 3P 2000A FIX 2000A 85kA at 415V AC 90.052.800
    2 Máy cắt ACB Mitsubishi 2500A 3P cố định 85kA AE2500-SW 3P 2500A FIX 2500A 85kA at 415V AC 91.785.600
    3 Máy cắt ACB Mitsubishi 3200A 3P cố định 85kA AE3200-SW 3P 3200A FIX 3200A 85kA at 415V AC 112.238.400
    4 Máy cắt ACB Mitsubishi 4000A 3P cố định 85kA AE4000-SWA 3P 4000A FIX 4000A 85kA at 415V AC 179.486.400

    Bảng giá ACB Mitsubishi ACB AE-SW 100kA 3P cố định

    STT Sản phẩm Loại Dòng định mức Icu Đơn giá tham khảo
    1 Máy cắt ACB Mitsubishi 2000A 3P cố định 100kA AE2000-SW 3P 2000A FIX 2000A 100kA at 415V AC 90.052.800
    2 Máy cắt ACB Mitsubishi 2500A 3P cố định 100kA AE2500-SW 3P 2500A FIX 2500A 100kA at 415V AC 91.785.600
    3 Máy cắt ACB Mitsubishi 3200A 3P cố định 100kA AE3200-SW 3P 3200A FIX 3200A 100kA at 415V AC 112.238.400
    4 Máy cắt ACB Mitsubishi 4000A 3P cố định 100kA AE4000-SWA 3P 4000A FIX 4000A 100kA at 415V AC 179.486.400

    Bảng giá ACB Mitsubishi ACB AE-SW 130kA 3P cố định

    STT Sản phẩm Loại Dòng định mức Icu Đơn giá tham khảo
    1 Máy cắt ACB Mitsubishi 4000A 3P cố định 130kA AE4000-SW 3P 4000A FIX 4000A 130kA at 415V AC 315.573.600
    2 Máy cắt ACB Mitsubishi 5000A 3P cố định 130kA AE5000-SW 3P 5000A FIX 5000A 130kA at 415V AC 330.417.600
    3 Máy cắt ACB Mitsubishi 6300A 3P cố định 130kA AE6300-SW 3P 6300A FIX 6300A 130kA at 415V AC 371.512.800

    Bảng giá ACB Mitsubishi ACB AE-SW 65kA 3P di động

    STT Sản phẩm Loại Dòng định mức Icu Đơn giá tham khảo
    1 Máy cắt ACB Mitsubishi 630A 3P di động 65kA AE630-SW 3P 630A DR 630A 65kA at 415V AC 66.442.800
    2 Máy cắt ACB Mitsubishi 1000A 3P di động 65kA AE1000-SW 3P 1000A DR 1000A 65kA at 415V AC 69.933.600
    3 Máy cắt ACB Mitsubishi 1250A 3P di động 65kA AE1250-SW 3P 1250A DR 1250A 65kA at 415V AC 72.955.200
    4 Máy cắt ACB Mitsubishi 1600A 3P di động 65kA AE1600-SW 3P 1600A DR 1600A 65kA at 415V AC 79.488.000
    5 Máy cắt ACB Mitsubishi 2000A 3P di động 65kA AE2000-SWA 3P 2000A DR 2000A 65kA at 415V AC 82.904.400

    Bảng giá ACB Mitsubishi ACB AE-SW 85kA 3P di động

    STT Sản phẩm Loại Dòng định mức Icu Đơn giá tham khảo
    1 Máy cắt ACB Mitsubishi 2000A 3P di động 85kA AE2000-SW 3P 2000A DR 2000A 85kA at 415V AC 103.146.000
    2 Máy cắt ACB Mitsubishi 2500A 3P di động 85kA AE2500-SW 3P 2500A DR 2500A 85kA at 415V AC 105.759.600
    3 Máy cắt ACB Mitsubishi 3200A 3P di động 85kA AE3200-SW 3P 3200A DR 3200A 85kA at 415V AC 143.420.400
    4 Máy cắt ACB Mitsubishi 4000A 3P di động 85kA AE4000-SWA 3P 4000A DR 4000A 85kA at 415V AC 232.363.200

    Bảng giá ACB Mitsubishi ACB AE-SW 100kA 3P di động

    STT Sản phẩm Loại Dòng định mức Icu Đơn giá tham khảo
    1 Máy cắt ACB Mitsubishi 2000A 3P di động 100kA AE2000-SW 3P 2000A DR 2000A 100kA at 415V AC 103.146.000
    2 Máy cắt ACB Mitsubishi 2500A 3P di động 100kA AE2500-SW 3P 2500A DR 2500A 100kA at 415V AC 105.759.600
    3 Máy cắt ACB Mitsubishi 3200A 3P di động 100kA AE3200-SW 3P 3200A DR 3200A 100kA at 415V AC 143.420.400
    4 Máy cắt ACB Mitsubishi 4000A 3P di động 100kA AE4000-SWA 3P 4000A DR 4000A 100kA at 415V AC 232.363.200

    Bảng giá ACB Mitsubishi ACB AE-SW 130kA 3P di động

    STT Sản phẩm Loại Dòng định mức Icu Đơn giá tham khảo
    1 Máy cắt ACB Mitsubishi 4000A 3P di động 130kA AE4000-SW 3P 4000A DR 4000A 130kA at 415V AC 453.399.600
    2 Máy cắt ACB Mitsubishi 5000A 3P di động 130kA AE5000-SW 3P 5000A DR 5000A 130kA at 415V AC 495.624.000
    3 Máy cắt ACB Mitsubishi 6300A 3P di động 130kA AE6300-SW 3P 6300A DR 6300A 130kA at 415V AC 557.266.800

    Bảng giá ACB Mitsubishi ACB AE-SW 65kA 4P cố định

    STT Sản phẩm Loại Dòng định mức Icu Đơn giá tham khảo
    1 Máy cắt ACB Mitsubishi 630A 4P fixed 65kA AE630-SW 4P 630A FIX 630A 65kA at 415V AC 59.625.600
    2 Máy cắt ACB Mitsubishi 1000A 4P fixed 65kA AE1000-SW 4P 1000A FIX 1000A 65kA at 415V AC 62.758.800
    3 Máy cắt ACB Mitsubishi 1250A 4P fixed 65kA AE1250-SW 4P 1250A FIX 1250A 65kA at 415V AC 66.974.400
    4 Máy cắt ACB Mitsubishi 1600A 4P fixed 65kA AE1600-SW 4P 1600A FIX 1600A 65kA at 415V AC 75.549.600
    5 Máy cắt ACB Mitsubishi 2000A 4P fixed 65kA AE2000-SWA 4P 2000A FIX 2000A 65kA at 415V AC 84.790.800

    Bảng giá ACB Mitsubishi ACB AE-SW 85kA 4P cố định

    STT Sản phẩm Loại Dòng định mức Icu Đơn giá tham khảo
    1 Máy cắt ACB Mitsubishi 2000A 4P fixed 85kA AE2000-SW 4P 2000A FIX 2000A 85kA at 415V AC 93.022.800
    2 Máy cắt ACB Mitsubishi 2500A 4P fixed 85kA AE2500-SW 4P 2500A FIX 2500A 85kA at 415V AC 118.314.000
    3 Máy cắt ACB Mitsubishi 3200A 4P fixed 85kA AE3200-SW 4P 3200A FIX 3200A 85kA at 415V AC 127.536.000
    4 Máy cắt ACB Mitsubishi 4000A 4P fixed 85kA AE4000-SWA 4P 4000A FIX 4000A 85kA at 415V AC 260.914.800

    Bảng giá ACB Mitsubishi ACB AE-SW 100kA 4P cố định

    STT Sản phẩm Loại Dòng định mức Icu Đơn giá tham khảo
    1 Máy cắt ACB Mitsubishi 2000A 4P fixed 100kA AE2000-SW 4P 2000A FIX 2000A 100kA at 415V AC 93.022.800
    2 Máy cắt ACB Mitsubishi 2500A 4P fixed 100kA AE2500-SW 4P 2500A FIX 2500A 100kA at 415V AC 118.314.000
    3 Máy cắt ACB Mitsubishi 3200A 4P fixed 100kA AE3200-SW 4P 3200A FIX 3200A 100kA at 415V AC 127.536.000
    4 Máy cắt ACB Mitsubishi 4000A 4P fixed 100kA AE4000-SWA 4P 4000A FIX 4000A 100kA at 415V AC 260.914.800

    Bảng giá ACB Mitsubishi ACB AE-SW 130kA 4P cố định

    STT Sản phẩm Loại Dòng định mức Icu Đơn giá tham khảo
    1 Máy cắt ACB Mitsubishi 4000A 4P fixed 130kA AE4000-SW 4P 4000A FIX 4000A 130kA at 415V AC 363.439.200
    2 Máy cắt ACB Mitsubishi 5000A 4P fixed 130kA AE5000-SW 4P 5000A FIX 5000A 130kA at 415V AC 371.512.800
    3 Máy cắt ACB Mitsubishi 6300A 4P fixed 130kA AE6300-SW 4P 6300A FIX 6300A 130kA at 415V AC 438.014.400

    Bảng giá ACB Mitsubishi ACB AE-SW 65kA 4P di động

    STT Sản phẩm Loại Dòng định mức Icu Đơn giá tham khảo
    1 Máy cắt ACB Mitsubishi 630A 4P drawout 65kA AE630-SW 4P 630A DR 630A 65kA at 415V AC 76.820.400
    2 Máy cắt ACB Mitsubishi 1000A 4P drawout 65kA AE1000-SW 4P 1000A DR 1000A 65kA at 415V AC 80.865.600
    3 Máy cắt ACB Mitsubishi 1250A 4P drawout 65kA AE1250-SW 4P 1250A DR 1250A 65kA at 415V AC 85.804.800
    4 Máy cắt ACB Mitsubishi 1600A 4P drawout 65kA AE1600-SW 4P 1600A DR 1600A 65kA at 415V AC 99.144.000
    5 Máy cắt ACB Mitsubishi 2000A 4P drawout 65kA AE2000-SWA 4P 2000A DR 2000A 65kA at 415V AC 108.910.800

    Bảng giá ACB Mitsubishi ACB AE-SW 85kA 4P di động

    STT Sản phẩm Loại Dòng định mức Icu Đơn giá tham khảo
    1 Máy cắt ACB Mitsubishi 2000A 4P drawout 85kA AE2000-SW 4P 2000A DR 2000A 85kA at 415V AC 118.681.200
    2 Máy cắt ACB Mitsubishi 2500A 4P drawout 85kA AE2500-SW 4P 2500A DR 2500A 85kA at 415V AC 135.742.800
    3 Máy cắt ACB Mitsubishi 3200A 4P drawout 85kA AE3200-SW 4P 3200A DR 3200A 85kA at 415V AC 162.096.000
    4 Máy cắt ACB Mitsubishi 4000A 4P drawout 85kA AE4000-SWA 4P 4000A DR 4000A 85kA at 415V AC 336.583.200

    Bảng giá ACB Mitsubishi ACB AE-SW 100kA 4P di động

    STT Sản phẩm Loại Dòng định mức Icu Đơn giá tham khảo
    1 Máy cắt ACB Mitsubishi 2000A 4P drawout 100kA AE2000-SW 4P 2000A DR 2000A 100kA at 415V AC 118.681.200
    2 Máy cắt ACB Mitsubishi 2500A 4P drawout 100kA AE2500-SW 4P 2500A DR 2500A 100kA at 415V AC 135.742.800
    3 Máy cắt ACB Mitsubishi 3200A 4P drawout 100kA AE3200-SW 4P 3200A DR 3200A 100kA at 415V AC 162.096.000
    4 Máy cắt ACB Mitsubishi 4000A 4P drawout 100kA AE4000-SWA 4P 4000A DR 4000A 100kA at 415V AC 336.583.200

    Bảng giá ACB Mitsubishi ACB AE-SW 130kA 4P di động

    STT Sản phẩm Loại Dòng định mức Icu Đơn giá tham khảo
    1 Máy cắt ACB Mitsubishi 4000A 4P drawout 130kA AE4000-SW 4P 4000A DR 4000A 130kA at 415V AC 508.818.000
    2 Máy cắt ACB Mitsubishi 5000A 4P drawout 130kA AE5000-SW 4P 5000A DR 5000A 130kA at 415V AC 557.266.800
    3 Máy cắt ACB Mitsubishi 6300A 4P drawout 130kA AE6300-SW 4P 6300A DR 6300A 130kA at 415V AC 647.286.000

    Cập Nhật Bảng Giá MCCB Mitsubishi

    *Lưu ý: Mức giá bán và chiết khấu MCCB Mitsubishi thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ chúng tôi để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    Bảng giá MCCB Mitsubishi 3 pha

    *Lưu ý: Mức giá bán và chiết khấu MCCB Mitsubishi 3 pha thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ chúng tôi để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    Bảng giá Aptomat Mitsubishi 3P NF630-SW 50kA

    STT Sản phẩm In Icu Đơn giá tham khảo
    1 NF630-SW 3P 500A 500A 50kA at 415VAC 21.991.200
    2 NF630-SW 3P 600A 600A 50kA at 415VAC 21.991.200
    3 NF630-SW 3P 630A 630A 50kA at 415VAC 21.991.200

    Bảng giá MCCB 3P NF400-SW 45kA Mitsubishi

    STT Sản phẩm In Icu Đơn giá tham khảo
    1 NF400-SW 3P 250A 250A 45kA at 415VAC 11.125.200
    2 NF400-SW 3P 300A 300A 45kA at 415VAC 11.125.200
    3 NF400-SW 3P 350A 350A 45kA at 415VAC 11.125.200
    4 NF400-SW 3P 400A 400A 45kA at 415VAC 11.125.200

    Bảng giá Cầu dao tự động MCCB 3P Mitsubishi NF250-HV 75kA

    STT Sản phẩm In Icu Đơn giá tham khảo
    1 NF250-HV 3P 125A 125A 75kA at 400VAC 5.396.400
    2 NF250-HV 3P 150A 150A 75kA at 400VAC 5.396.400
    3 NF250-HV 3P 160A 160A 75kA at 400VAC 5.396.400
    4 NF250-HV 3P 175A 175A 75kA at 400VAC 5.796.000
    5 NF250-HV 3P 200A 200A 75kA at 400VAC 5.796.000
    6 NF250-HV 3P 225A 225A 75kA at 400VAC 5.796.000
    7 NF250-HV 3P 250A 250A 75kA at 400VAC 5.796.000

    Bảng giá Át khối MCCB Mitsubishi NF250-SV 3P 36kA

    STT Sản phẩm In Icu Đơn giá tham khảo
    1 NF250-SV 3P 100A 100A 36kA at 415VAC 4.587.600
    2 NF250-SV 3P 125A 125A 36kA at 415VAC 4.587.600
    3 NF250-SV 3P 150A 150A 36kA at 415VAC 4.587.600
    4 NF250-SV 3P 160A 160A 36kA at 415VAC 4.587.600
    5 NF250-SV 3P 175A 175A 36kA at 415VAC 4.915.200
    6 NF250-SV 3P 200A 200A 36kA at 415VAC 4.915.200
    7 NF250-SV 3P 225A 225A 36kA at 415VAC 4.915.200
    8 NF250-SV 3P 250A 250A 36kA at 415VAC 4.915.200

    Bảng giá Thiết bị đóng cắt MCCB NF250-CV 3P Mitsubishi

    STT Sản phẩm In Icu Đơn giá tham khảo
    1 NF250-CV 3P 100A 100A 25kA at 415VAC 3.354.000
    2 NF250-CV 3P 125A 125A 25kA at 415VAC 3.354.000
    3 NF250-CV 3P 150A 150A 25kA at 415VAC 3.354.000
    4 NF250-CV 3P 160A 160A 25kA at 415VAC 3.354.000
    5 NF250-CV 3P 175A 175A 25kA at 415VAC 3.354.000
    6 NF250-CV 3P 200A 200A 25kA at 415VAC 3.354.000
    7 NF250-CV 3P 225A 225A 25kA at 415VAC 3.354.000
    8 NF250-CV 3P 250A 250A 25kA at 415VAC 3.354.000

    Bảng giá Aptomat 3P MCCB Mitsubishi NF125-HV

    STT Sản phẩm In Icu Đơn giá tham khảo
    1 NF125-HV 3P 15A 15A 50kA at 415VAC 4.386.000
    2 NF125-HV 3P 16A 16A 50kA at 415VAC 4.386.000
    3 NF125-HV 3P 20A 20A 50kA at 415VAC 4.386.000
    4 NF125-HV 3P 30A 30A 50kA at 415VAC 4.386.000
    5 NF125-HV 3P 32A 32A 50kA at 415VAC 4.386.000
    6 NF125-HV 3P 40A 40A 50kA at 415VAC 4.386.000
    7 NF125-HV 3P 50A 50A 50kA at 415VAC 4.386.000
    8 NF125-HV 3P 60A 60A 50kA at 415VAC 4.386.000
    9 NF125-HV 3P 63A 63A 50kA at 415VAC 4.386.000
    10 NF125-HV 3P 75A 70A 50kA at 415VAC 4.386.000
    11 NF125-HV 3P 80A 80A 50kA at 415VAC 4.386.000
    12 NF125-HV 3P 100A 100A 50kA at 415VAC 4.386.000
    13 NF125-HV 3P 125A 125A 50kA at 415VAC 4.386.000

    Bảng giá MCCB Mitsubishi NF125-SV 3P 15-125A 30kA

    STT Sản phẩm In Icu Đơn giá tham khảo
    1 NF125-SV 3P 15A 15A 30kA at 415VAC 2.647.200
    2 NF125-SV 3P 16A 16A 30kA at 415VAC 2.647.200
    3 NF125-SV 3P 20A 20A 30kA at 415VAC 2.647.200
    4 NF125-SV 3P 30A 30A 30kA at 415VAC 2.647.200
    5 NF125-SV 3P 32A 32A 30kA at 415VAC 2.647.200
    6 NF125-SV 3P 40A 40A 30kA at 415VAC 2.647.200
    7 NF125-SV 3P 50A 50A 30kA at 415VAC 2.647.200
    8 NF125-SV 3P 60A 60A 30kA at 415VAC 2.647.200
    9 NF125-SV 3P 63A 63A 30kA at 415VAC 2.647.200
    10 NF125-SV 3P 75A 70A 30kA at 415VAC 2.647.200
    11 NF125-SV 3P 80A 80A 30kA at 415VAC 2.647.200
    12 NF125-SV 3P 100A 100A 30kA at 415VAC 2.647.200
    13 NF125-SV 3P 125A 125A 30kA at 415VAC 2.647.200

    Bảng giá Aptomat Mitsubishi 3P NF125-CV

    STT Sản phẩm In Icu Đơn giá tham khảo
    1 NF125-CV 3P 50A 50A 10kA at 415VAC 1.940.400
    2 NF125-CV 3P 60A 60A 10kA at 415VAC 1.940.400
    3 NF125-CV 3P 63A 63A 10kA at 415VAC 1.940.400
    4 NF125-CV 3P 75A 75A 10kA at 415VAC 1.940.400
    5 NF125-CV 3P 80A 80A 10kA at 415VAC 1.940.400
    6 NF125-CV 3P 100A 100A 10kA at 415VAC 1.940.400
    7 NF125-CV 3P 125A 125A 10kA at 415VAC 1.940.400

    Bảng giá Cầu dao tự động Aptomat Mitsubishi NF63-HV 3P

    STT Sản phẩm In Icu Đơn giá tham khảo
    1 NF63-HV 3P 10A 10A 10kA at 415VAC 1.394.400
    2 NF63-HV 3P 15A 15A 10kA at 415VAC 1.394.400
    3 NF63-HV 3P 16A 16A 10kA at 415VAC 1.394.400
    4 NF63-HV 3P 20A 20A 10kA at 415VAC 1.394.400
    5 NF63-HV 3P 25A 25A 10kA at 415VAC 1.394.400
    6 NF63-HV 3P 30A 30A 10kA at 415VAC 1.394.400
    7 NF63-HV 3P 32A 32A 10kA at 415VAC 1.394.400
    8 NF63-HV 3P 40A 40A 10kA at 415VAC 1.394.400
    9 NF63-HV 3P 50A 50A 10kA at 415VAC 1.394.400
    10 NF63-HV 3P 60A 60A 10kA at 415VAC 1.394.400
    11 NF63-HV 3P 63A 63A 10kA at 415VAC 1.394.400

    Bảng giá Cầu dao MCCB NF63-SV Mitsubishi

    STT Sản phẩm In Icu Đơn giá tham khảo
    1 NF63-SV 3P ЗА 3A 7.5kA at 415VAC 1.233.600
    2 NF63-SV 3P 4A 4A 7.5kA at 415VAC 1.233.600
    3 NF63-SV 3P 5A 5A 7.5kA at 415VAC 1.233.600
    4 NF63-SV 3P 6A 6A 7.5kA at 415VAC 1.233.600
    5 NF63-SV 3P 10A 10A 7.5kA at 415VAC 1.233.600
    6 NF63-SV 3P 15A 15A 7.5kA at 415VAC 1.233.600
    7 NF63-SV 3P 16A 16A 7.5kA at 415VAC 1.233.600
    8 NF63-SV 3P 20A 20A 7.5kA at 415VAC 1.233.600
    9 NF63-SV 3P 25A 25A 7.5kA at 415VAC 1.233.600
    10 NF63-SV 3P 30A 30A 7.5kA at 415VAC 1.233.600
    11 NF63-SV 3P 32A 32A 7.5kA at 415VAC 1.233.600
    12 NF63-SV 3P 40A 40A 7.5kA at 415VAC 1.233.600
    13 NF63-SV 3P 50A 50A 7.5kA at 415VAC 1.233.600
    14 NF63-SV 3P 60A 60A 7.5kA at 415VAC 1.233.600
    15 NF63-SV 3P 63A 63A 7.5kA at 415VAC 1.233.600

    Bảng giá Mitsubishi Electric MCCB NF63-CV 3P 5kA

    STT Sản phẩm In Icu Đơn giá tham khảo
    1 NF63-CV 3P ЗА 3A 5kA at 400V AC 1.104.000
    2 NF63-CV 3P 4A 4A 5kA at 400V AC 1.104.000
    3 NF63-CV 3P 5A 5A 5kA at 400V AC 1.104.000
    4 NF63-CV 3P 6A 6A 5kA at 400V AC 1.104.000
    5 NF63-CV 3P 10A 10A 5kA at 400V AC 1.104.000
    6 NF63-CV 3P 15A 15A 5kA at 400V AC 1.104.000
    7 NF63-CV 3P 16A 16A 5kA at 400V AC 1.104.000
    8 NF63-CV 3P 20A 20A 5kA at 400V AC 1.104.000
    9 NF63-CV 3P 25A 25A 5kA at 400V AC 1.104.000
    10 NF63-CV 3P 30A 30A 5kA at 400V AC 1.104.000
    11 NF63-CV 3P 32A 32A 5kA at 400V AC 1.104.000
    12 NF63-CV 3P 40A 40A 5kA at 400V AC 1.104.000
    13 NF63-CV 3P 50A 50A 5kA at 400V AC 1.104.000
    14 NF63-CV 3P 60A 60A 5kA at 400V AC 1.104.000
    15 NF63-CV 3P 63A 63A 5kA at 400V AC 1.104.000

    Bảng giá Aptomat khối 3P MCCB NF32-SV Mitsubishi

    STT Sản phẩm In Icu Đơn giá tham khảo
    1 NF32-SV 3P ЗА Aptomat Mitsubishi MCCB 3 pha 3A 5kA at 400V AC 1.146.000
    2 NF32-SV 3P 4A Aptomat Mitsubishi MCCB 3 pha 4A 5kA at 400V AC 1.146.000
    3 NF32-SV 3P 5A Aptomat Mitsubishi MCCB 3 pha 5A 5kA at 400V AC 1.146.000
    4 NF32-SV 3P 6A Aptomat Mitsubishi MCCB 3 pha 6A 5kA at 400V AC 1.146.000
    5 NF32-SV 3P 10A Aptomat Mitsubishi MCCB 3 pha 10A 5kA at 400V AC 1.146.000
    6 NF32-SV 3P 15A Aptomat Mitsubishi MCCB 3 pha 15A 5kA at 400V AC 1.146.000
    7 NF32-SV 3P 16A Aptomat Mitsubishi MCCB 3 pha 16A 5kA at 400V AC 1.146.000
    8 NF32-SV 3P 20A Aptomat Mitsubishi MCCB 3 pha 20A 5kA at 400V AC 1.146.000
    9 NF32-SV 3P 25A Aptomat Mitsubishi MCCB 3 pha 25A 5kA at 400V AC 1.146.000
    10 NF32-SV 3P 30A Aptomat Mitsubishi MCCB 3 pha 30A 5kA at 400V AC 1.146.000
    11 NF32-SV 3P 32A Aptomat Mitsubishi MCCB 3 pha 32A 5kA at 400V AC 1.146.000

    Bảng giá MCCB Mitsubishi 4 pha

    *Lưu ý: Mức giá bán và chiết khấu MCCB Mitsubishi 4 pha thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ chúng tôi để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    Bảng giá Cầu dao tự động MCCB Mitsubishi NF630-SW 4P 50kA

    STT Sản phẩm In Icu Đơn giá tham khảo
    1 NF630-SW 4P 500A 500A 50kA at 415VAC 21.991.200
    2 NF630-SW 4P 600A 600A 50kA at 415VAC 21.991.200
    3 NF630-SW 4P 630A 630A 50kA at 415VAC 21.991.200

    Bảng giá Aptomat khối MCCB Mitsubishi NF400-SW 4P 45kA

    STT Sản phẩm In Icu Đơn giá tham khảo
    1 NF400-SW 4P 250A 250A 45kA at 415VAC 15.348.000
    2 NF400-SW 4P 300A 300A 45kA at 415VAC 15.348.000
    3 NF400-SW 4P 350A 350A 45kA at 415VAC 15.348.000
    4 NF400-SW 4P 400A 400A 45kA at 415VAC 15.348.000

    Bảng giá MCCB 4P Mitsubishi NF250-HV

    STT Sản phẩm In Icu Đơn giá tham khảo
    1 NF250-HV 4P 125A 125A 75kA at 400VAC 12.282.000
    2 NF250-HV 4P 150A 150A 75kA at 400VAC 12.282.000
    3 NF250-HV 4P 160A 160A 75kA at 400VAC 12.282.000
    4 NF250-HV 4P 175A 175A 75kA at 400VAC 13.908.000
    5 NF250-HV 4P 200A 200A 75kA at 400VAC 13.908.000
    6 NF250-HV 4P 225A 225A 75kA at 400VAC 13.908.000
    7 NF250-HV 4P 250A 250A 75kA at 400VAC 13.908.000

    Bảng giá Thiết bị đóng cắt MCCB Mitsubishi NF250-SV 4P 36kA

    STT Sản phẩm In Icu Đơn giá tham khảo
    1 NF250-SV 4P 100A 100A 36kA at 415VAC 7.324.800
    2 NF250-SV 4P 125A 125A 36kA at 415VAC 7.324.800
    3 NF250-SV 4P 150A 150A 36kA at 415VAC 7.324.800
    4 NF250-SV 4P 160A 160A 36kA at 415VAC 7.324.800
    5 NF250-SV 4P 175A 175A 36kA at 415VAC 8.150.400
    6 NF250-SV 4P 200A 200A 36kA at 415VAC 8.150.400
    7 NF250-SV 4P 225A 225A 36kA at 415VAC 8.150.400
    8 NF250-SV 4P 250A 250A 36kA at 415VAC 8.150.400

    Bảng giá Aptomat Mitsubishi NF125-HV 4P

    STT Sản phẩm In Icu Đơn giá tham khảo
    1 NF125-HV 4P 15A 15A 50kA at 415VAC 6.066.000
    2 NF125-HV 4P 16A 16A 50kA at 415VAC 6.066.000
    3 NF125-HV 4P 20A 20A 50kA at 415VAC 6.066.000
    4 NF125-HV 4P 30A 30A 50kA at 415VAC 6.066.000
    5 NF125-HV 4P 32A 32A 50kA at 415VAC 6.066.000
    6 NF125-HV 4P 40A 40A 50kA at 415VAC 6.066.000
    7 NF125-HV 4P 50A 50A 50kA at 415VAC 6.066.000
    8 NF125-HV 4P 60A 60A 50kA at 415VAC 6.066.000
    9 NF125-HV 4P 63A 63A 50kA at 415VAC 6.066.000
    10 NF125-HV 4P 75A 70A 50kA at 415VAC 6.066.000
    11 NF125-HV 4P 80A 80A 50kA at 415VAC 6.066.000
    12 NF125-HV 4P 100A 100A 50kA at 415VAC 6.066.000
    13 NF125-HV 4P 125A 125A 50kA at 415VAC 6.066.000

    Bảng giá Thiết bị đóng cắt MCCB Mitsubishi NF125-SV 4P

    STT Sản phẩm In Icu Đơn giá tham khảo
    1 NF125-SV 4P 15A 15A 30kA at 415VAC 3.726.000
    2 NF125-SV 4P 16A 16A 30kA at 415VAC 3.726.000
    3 NF125-SV 4P 20A 20A 30kA at 415VAC 3.726.000
    4 NF125-SV 4P 30A 30A 30kA at 415VAC 3.726.000
    5 NF125-SV 4P 32A 32A 30kA at 415VAC 3.726.000
    6 NF125-SV 4P 40A 40A 30kA at 415VAC 3.726.000
    7 NF125-SV 4P 50A 50A 30kA at 415VAC 3.726.000
    8 NF125-SV 4P 60A 60A 30kA at 415VAC 3.726.000
    9 NF125-SV 4P 63A 63A 30kA at 415VAC 3.726.000
    10 NF125-SV 4P 75A 70A 30kA at 415VAC 3.726.000
    11 NF125-SV 4P 80A 80A 30kA at 415VAC 3.726.000
    12 NF125-SV 4P 100A 100A 30kA at 415VAC 3.726.000
    13 NF125-SV 4P 125A 125A 30kA at 415VAC 3.726.000

    Bảng giá MCCB 4P Mitsubishi NF63-HV 10-63A 10kA

    STT Sản phẩm In Icu Đơn giá tham khảo
    1 NF63-HV 4P 10A 10A 10kA at 415VAC 1.796.400
    2 NF63-HV 4P 15A 15A 10kA at 415VAC 1.796.400
    3 NF63-HV 4P 16A 16A 10kA at 415VAC 1.796.400
    4 NF63-HV 4P 20A 20A 10kA at 415VAC 1.796.400
    5 NF63-HV 4P 25A 25A 10kA at 415VAC 1.796.400
    6 NF63-HV 4P 30A 30A 10kA at 415VAC 1.796.400
    7 NF63-HV 4P 32A 32A 10kA at 415VAC 1.796.400
    8 NF63-HV 4P 40A 40A 10kA at 415VAC 1.796.400
    9 NF63-HV 4P 50A 50A 10kA at 415VAC 1.796.400
    10 NF63-HV 4P 60A 60A 10kA at 415VAC 1.796.400
    11 NF63-HV 4P 63A 63A 10kA at 415VAC 1.796.400

    Bảng giá Cầu dao MCCB NF63-SV Mitsubishi

    STT Sản phẩm In Icu Đơn giá tham khảo
    1 NF63-SV 4P ЗА 3A 7.5kA at 415VAC 1.653.600
    2 NF63-SV 4P 4A 4A 7.5kA at 415VAC 1.653.600
    3 NF63-SV 4P 5A 5A 7.5kA at 415VAC 1.653.600
    4 NF63-SV 4P 6A 6A 7.5kA at 415VAC 1.653.600
    5 NF63-SV 4P 10A 10A 7.5kA at 415VAC 1.653.600
    6 NF63-SV 4P 15A 15A 7.5kA at 415VAC 1.653.600
    7 NF63-SV 4P 16A 16A 7.5kA at 415VAC 1.653.600
    8 NF63-SV 4P 20A 20A 7.5kA at 415VAC 1.653.600
    9 NF63-SV 4P 25A 25A 7.5kA at 415VAC 1.653.600
    10 NF63-SV 4P 30A 30A 7.5kA at 415VAC 1.653.600
    11 NF63-SV 4P 32A 32A 7.5kA at 415VAC 1.653.600
    12 NF63-SV 4P 40A 40A 7.5kA at 415VAC 1.653.600
    13 NF63-SV 4P 50A 50A 7.5kA at 415VAC 1.653.600
    14 NF63-SV 4P 60A 60A 7.5kA at 415VAC 1.653.600
    15 NF63-SV 4P 63A 63A 7.5kA at 415VAC 1.653.600

    Cập Nhật Bảng Giá MCB Mitsubishi

    *Lưu ý: Mức giá bán và chiết khấu MCB Mitsubishi thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ chúng tôi để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    Bảng giá Cầu dao tự động MCB Mitsubishi BH-D6 1P

    STT Sản phẩm In Icu Đơn giá tham khảo
    1 MCB Mitsubishi BH-D6 1P 0.5A C N 0.5A 6kA 336.000
    2 MCB Mitsubishi BH-D6 1P 1A CN 1A 6kA 336.000
    3 MCB Mitsubishi BH-D6 1P 1.6A C N 1.6A 6kA 336.000
    4 MCB Mitsubishi BH-D6 1P 2A CN 2A 6kA 336.000
    5 MCB Mitsubishi BH-D6 1P 3A CN 3A 6kA 198.000
    6 MCB Mitsubishi BH-D6 1P 4A CN 4A 6kA 198.000
    7 MCB Mitsubishi BH-D6 1P 6A CN 6A 6kA 198.000
    8 MCB Mitsubishi BH-D6 1P 10A CN 10A 6kA 135.600
    9 MCB Mitsubishi BH-D6 1P 13A CN 13A 6kA 135.600
    10 MCB Mitsubishi BH-D6 1P 16A CN 16A 6kA 135.600
    11 MCB Mitsubishi BH-D6 1P 20A CN 20A 6kA 135.600
    12 MCB Mitsubishi BH-D6 1P 25A CN 25A 6kA 156.000
    13 MCB Mitsubishi BH-D6 1P 32A C N 32A 6kA 156.000
    14 MCB Mitsubishi BH-D6 1P 40A CN 40A 6kA 187.200
    15 MCB Mitsubishi BH-D6 1P 50A CN 50A 6kA 243.600
    16 MCB Mitsubishi BH-D6 1P 63A C N 63A 6kA 277.200

    Bảng giá MCB 1 pha Mitsubishi BH-D10

    STT Sản phẩm In Icu Đơn giá tham khảo
    1 MCB Mitsubishi BH-D10 1P 0.5A CN 0.5A 10kA 369.600
    2 MCB Mitsubishi BH-D10 1P 1A CN 1A 10kA 369.600
    3 MCB Mitsubishi BH-D10 1P 1.6A CN 1.6A 10kA 369.600
    4 MCB Mitsubishi BH-D10 1P 2A CN 2A 10kA 336.000
    5 MCB Mitsubishi BH-D10 1P 3A CN 3A 10kA 336.000
    6 MCB Mitsubishi BH-D10 1P 4A CN 4A 10kA 336.000
    7 MCB Mitsubishi BH-D10 1P 6A CN 6A 10kA 279.600
    8 MCB Mitsubishi BH-D10 1P 10A CN 10A 10kA 202.800
    9 MCB Mitsubishi BH-D10 1P 13A CN 13A 10kA 202.800
    10 MCB Mitsubishi BH-D10 1P 16A CN 16A 10kA 202.800
    11 MCB Mitsubishi BH-D10 1P 20A C N 20A 10kA 202.800
    12 MCB Mitsubishi BH-D10 1P 25A CN 25A 10kA 236.400
    13 MCB Mitsubishi BH-D10 1P 32A C N 32A 10kA 236.400
    14 MCB Mitsubishi BH-D10 1P 40A CN 40A 10kA 279.600
    15 MCB Mitsubishi BH-D10 1P 50A CN 50A 10kA 336.000
    16 MCB Mitsubishi BH-D10 1P 63A C N 63A 10kA 369.600

    Bảng giá MCB 2P Mitsubishi BH-D6

    STT Sản phẩm In Icu Đơn giá tham khảo
    1 MCB Mitsubishi BH-D6 2P 0.5A CN 0.5A 6kA 644.400
    2 MCB Mitsubishi BH-D6 2P 1A CN 1A 6kA 644.400
    3 MCB Mitsubishi BH-D6 2P 1.6A C N 1.6A 6kA 644.400
    4 MCB Mitsubishi BH-D6 2P 2A CN 2A 6kA 644.400
    5 MCB Mitsubishi BH-D6 2P 3A CN 3A 6kA 464.400
    6 MCB Mitsubishi BH-D6 2P 4A CN 4A 6kA 464.400
    7 MCB Mitsubishi BH-D6 2P 6A CN 6A 6kA 464.400
    8 MCB Mitsubishi BH-D6 2P 10A C N 10A 6kA 336.000
    9 MCB Mitsubishi BH-D6 2P 13A C N 13A 6kA 336.000
    10 MCB Mitsubishi BH-D6 2P 16A C N 16A 6kA 336.000
    11 MCB Mitsubishi BH-D6 2P 20A C N 20A 6kA 336.000
    12 MCB Mitsubishi BH-D6 2P 25A CN 25A 6kA 374.400
    13 MCB Mitsubishi BH-D6 2P 32A C N 32A 6kA 374.400
    14 MCB Mitsubishi BH-D6 2P 40A CN 40A 6kA 477.600
    15 MCB Mitsubishi BH-D6 2P 50A C N 50A 6kA 500.400
    16 MCB Mitsubishi BH-D6 2P 63A CN 63A 6kA 608.400

    Bảng giá CB tép MCB Mitsubishi BH-D10 2P

    STT Sản phẩm In Icu Đơn giá tham khảo
    1 MCB Mitsubishi BH-D10 2P 0.5A CN 0.5A 10kA 795.600
    2 MCB Mitsubishi BH-D10 2P 1A CN 1A 10kA 795.600
    3 MCB Mitsubishi BH-D10 2P 1.6A C N 1.6A 10kA 795.600
    4 MCB Mitsubishi BH-D10 2P 2A CN 2A 10kA 762.000
    5 MCB Mitsubishi BH-D10 2P ЗА CN 3A 10kA 762.000
    6 MCB Mitsubishi BH-D10 2P 4A CN 4A 10kA 762.000
    7 MCB Mitsubishi BH-D10 2P 6A CN 6A 10kA 669.600
    8 MCB Mitsubishi BH-D10 2P 10A CN 10A 10kA 500.400
    9 MCB Mitsubishi BH-D10 2P 13A CN 13A 10kA 500.400
    10 MCB Mitsubishi BH-D10 2P 16A CN 16A 10kA 500.400
    11 MCB Mitsubishi BH-D10 2P 20A CN 20A 10kA 500.400
    12 MCB Mitsubishi BH-D10 2P 25A CN 25A 10kA 552.000
    13 MCB Mitsubishi BH-D10 2P 32A C N 32A 10kA 552.000
    14 MCB Mitsubishi BH-D10 2P 40A CN 40A 10kA 675.600
    15 MCB Mitsubishi BH-D10 2P 50A CN 50A 10kA 762.000
    16 MCB Mitsubishi BH-D10 2P 63A C N 63A 10kA 795.600

    Bảng giá Cầu dao Mitsubishi MCB 3 pha BH-D6

    STT Sản phẩm In Icu Đơn giá tham khảo
    1 MCB Mitsubishi BH-D6 3P 0.5A CN 0.5A 6kA 991.200
    2 MCB Mitsubishi BH-D6 3P 1A CN 1A 6kA 991.200
    3 MCB Mitsubishi BH-D6 3P 1.6A CN 1.6A 6kA 991.200
    4 MCB Mitsubishi BH-D6 3P 2A CN 2A 6kA 991.200
    5 MCB Mitsubishi BH-D6 3P 3A CN 3A 6kA 716.400
    6 MCB Mitsubishi BH-D6 3P 4A CN 4A 6kA 716.400
    7 MCB Mitsubishi BH-D6 3P 6A CN 6A 6kA 716.400
    8 MCB Mitsubishi BH-D6 3P 10A CN 10A 6kA 590.400
    9 MCB Mitsubishi BH-D6 3P 13A CN 13A 6kA 590.400
    10 MCB Mitsubishi BH-D6 3P 16A CN 16A 6kA 590.400
    11 MCB Mitsubishi BH-D6 3P 20A CN 20A 6kA 590.400
    12 MCB Mitsubishi BH-D6 3P 25A CN 25A 6kA 644.400
    13 MCB Mitsubishi BH-D6 3P 32A C N 32A 6kA 644.400
    14 MCB Mitsubishi BH-D6 3P 40A C N 40A 6kA 754.800
    15 MCB Mitsubishi BH-D6 3P 50A CN 50A 6kA 847.200
    16 MCB Mitsubishi BH-D6 3P 63A C N 63A 6kA 908.400

    Bảng giá Cầu dao điện MCB Mitsubishi BH-D10 3P

    STT Sản phẩm In Icu Đơn giá tham khảo
    1 MCB Mitsubishi BH-D10 3P 0.5A CN 0.5A 10kA 1.226.400
    2 MCB Mitsubishi BH-D10 3P 1A CN 1A 10kA 1.226.400
    3 MCB Mitsubishi BH-D10 3P 1.6A CN 1.6A 10kA 1.226.400
    4 MCB Mitsubishi BH-D10 3P 2A CN 2A 10kA 1.158.000
    5 MCB Mitsubishi BH-D10 3P 3A CN 3A 10kA 1.158.000
    6 MCB Mitsubishi BH-D10 3P 4A CN 4A 10kA 1.158.000
    7 MCB Mitsubishi BH-D10 3P 6A CN 6A 10kA 980.400
    8 MCB Mitsubishi BH-D10 3P 10A CN 10A 10kA 795.600
    9 MCB Mitsubishi BH-D10 3P 13A CN 13A 10kA 795.600
    10 MCB Mitsubishi BH-D10 3P 16A CN 16A 10kA 795.600
    11 MCB Mitsubishi BH-D10 3P 20A CN 20A 10kA 795.600
    12 MCB Mitsubishi BH-D10 3P 25A CN 25A 10kA 872.400
    13 MCB Mitsubishi BH-D10 3P 32A C N 32A 10kA 872.400
    14 MCB Mitsubishi BH-D10 3P 40A C N 40A 10kA 1.011.600
    15 MCB Mitsubishi BH-D10 3P 50A CN 50A 10kA 1.158.000
    16 MCB Mitsubishi BH-D10 3P 63A C N 63A 10kA 1.226.400

    Bảng giá MCB Mitsubishi – Aptomat tép BH-D6 4P

    STT Sản phẩm In Icu Đơn giá tham khảo
    1 MCB Mitsubishi BH-D6 4P 0.5A CN 0.5A 6kA 1.354.800
    2 MCB Mitsubishi BH-D6 4P 1A CN 1A 6kA 1.354.800
    3 MCB Mitsubishi BH-D6 4P 1.6A CN 1.6A 6kA 1.354.800
    4 MCB Mitsubishi BH-D6 4P 2A CN 2A 6kA 1.354.800
    5 MCB Mitsubishi BH-D6 4P 3A CN 3A 6kA 1.009.200
    6 MCB Mitsubishi BH-D6 4P 4A CN 4A 6kA 1.009.200
    7 MCB Mitsubishi BH-D6 4P 6A CN 6A 6kA 1.009.200
    8 MCB Mitsubishi BH-D6 4P 10A CN 10A 6kA 806.400
    9 MCB Mitsubishi BH-D6 4P 13A CN 13A 6kA 806.400
    10 MCB Mitsubishi BH-D6 4P 16A CN 16A 6kA 806.400
    11 MCB Mitsubishi BH-D6 4P 20A CN 20A 6kA 806.400
    12 MCB Mitsubishi BH-D6 4P 25A CN 25A 6kA 874.800
    13 MCB Mitsubishi BH-D6 4P 32A C N 32A 6kA 874.800
    14 MCB Mitsubishi BH-D6 4P 40A C N 40A 6kA 1.050.000
    15 MCB Mitsubishi BH-D6 4P 50A CN 50A 6kA 1.180.800
    16 MCB Mitsubishi BH-D6 4P 63A C N 63A 6kA 1.180.800

    Bảng giá Át cài MCB 4P Mitsubishi BH-D10

    STT Sản phẩm In Icu Đơn giá tham khảo
    1 MCB Mitsubishi BH-D10 4P 0.5A CN 0.5A 10kA 1.627.200
    2 MCB Mitsubishi BH-D10 4P 1A CN 1A 10kA 1.627.200
    3 MCB Mitsubishi BH-D10 4P 1.6A CN 1.6A 10kA 1.627.200
    4 MCB Mitsubishi BH-D10 4P 2A CN 2A 10kA 1.521.600
    5 MCB Mitsubishi BH-D10 4P 3A CN 3A 10kA 1.521.600
    6 MCB Mitsubishi BH-D10 4P 4A CN 4A 10kA 1.521.600
    7 MCB Mitsubishi BH-D10 4P 6A CN 6A 10kA 1.304.400
    8 MCB Mitsubishi BH-D10 4P 10A CN 10A 10kA 1.050.000
    9 MCB Mitsubishi BH-D10 4P 13A CN 13A 10kA 1.050.000
    10 MCB Mitsubishi BH-D10 4P 16A CN 16A 10kA 1.050.000
    11 MCB Mitsubishi BH-D10 4P 20A CN 20A 10kA 1.050.000
    12 MCB Mitsubishi BH-D10 4P 25A CN 25A 10kA 1.158.000
    13 MCB Mitsubishi BH-D10 4P 32A C N 32A 10kA 1.158.000
    14 MCB Mitsubishi BH-D10 4P 40A C N 40A 10kA 1.340.400
    15 MCB Mitsubishi BH-D10 4P 50A CN 50A 10kA 1.521.600
    16 MCB Mitsubishi BH-D10 4P 63A C N 63A 10kA 1.627.200

    Cập Nhật Bảng Giá Contactor Mitsubishi

    *Lưu ý: Mức giá bán và chiết khấu Contactor Mitsubishi thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ chúng tôi để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    Bảng giá Mitsubishi Công tắc tơ loại S-T

    STT Sản phẩm Công suất In Đơn giá tham khảo
    1 Khởi động từ Contactor Mitsubishi S-T10 AC200V la 4kW 9A 446.400
    2 Khởi động từ Contactor Mitsubishi S-T10 AC200V 1b 4kW 9A 446.400
    3 Khởi động từ Contactor Mitsubishi S-T12 AC200V 1a1b 5.5kW 12A 536.400
    4 Khởi động từ Contactor Mitsubishi S-T12 AC200V 2a 5.5kW 12A 536.400
    5 Khởi động từ Contactor Mitsubishi S-T12 AC200V 26 5.5kW 12A 536.400
    6 Khởi động từ Contactor Mitsubishi S-T20 AC200V 1a1b 7.5kW 18A 799.200
    7 Khởi động từ Contactor Mitsubishi S-T20 AC200V 2a 7.5kW 18A 799.200
    8 Khởi động từ Contactor Mitsubishi S-T21 AC200V 2a2b 11kW 23A 912.000
    9 Khởi động từ Contactor Mitsubishi S-T25 AC200V 2a2b 15kW 30A 1.053.600
    10 Khởi động từ Contactor Mitsubishi S-T32 AC200V 15kW 32A 951.600
    11 Khởi động từ Contactor Mitsubishi S-T35 AC200V 2a2b 18.5kW 40A 1.228.800
    12 Khởi động từ Contactor Mitsubishi S-T50 AC200V 2a2b 22kW 50A 2.462.400
    13 Khởi động từ Contactor Mitsubishi S-T65 AC200V 2a2b 30kW 65A 2.592.000
    14 Khởi động từ Contactor Mitsubishi S-T80 AC200V 2a2b 45kW 85A 3.750.000
    15 Khởi động từ Contactor Mitsubishi S-T100 AC200V 2a2b 55kW 105A 4.291.200

    Bảng giá Khởi động từ Mitsubishi S-N 32A – 150A

    STT Sản phẩm Công suất In Đơn giá tham khảo
    1 Khởi động từ Contactor Mitsubishi S-N38 AC200V 15kW 32A 1.790.400
    2 Khởi động từ Contactor Mitsubishi S-N48 AC200V 15kW 35A 2.515.200
    3 Khởi động từ Contactor Mitsubishi S-N125 AC200V 2a2b 60kW 120A 5.833.200
    4 Khởi động từ Contactor Mitsubishi S-N150 AC200V 2a2b 75kW 150A 7.917.600
    5 Khởi động từ Contactor Mitsubishi S-N180 AC200V 2a2b 90kW 180A 9.724.800
    6 Khởi động từ Contactor Mitsubishi S-N220 AC200V 2a2b 132kW 250A 10.741.200
    7 Khởi động từ Contactor Mitsubishi S-N300 AC200V 2a2b 160kW 300A 17.401.200
    8 Khởi động từ Contactor Mitsubishi S-N400 AC200V 2a2b 220kW 400A 22.797.600
    9 Khởi động từ Contactor Mitsubishi S-N600AB AC200V 2a2b 330kW 630A 54.505.200
    10 Khởi động từ Contactor Mitsubishi S-N800AB AC200V 2a2b 440kW 800A 74.222.400
    11 Khởi động từ Contactor Mitsubishi S-N38 AC220V 15kW 32A 1.790.400
    12 Khởi động từ Contactor Mitsubishi S-N38 AC230V 15kW 32A 1.790.400
    13 Khởi động từ Contactor Mitsubishi S-N48 AC230V 15kW 35A 2.515.200
    14 Khởi động từ Contactor Mitsubishi S-N125 AC400V 2a2b 60kW 120A 5.833.200
    15 Khởi động từ Contactor Mitsubishi S-N150 AC400V 2a2b 75kW 150A 7.917.600

    Bảng giá Khởi động từ Mitsubishi S-N 180A – 800A

    STT Sản phẩm Công suất In Đơn giá tham khảo
    16 Khởi động từ Contactor Mitsubishi S-N180 AC400V 2a2b 90kW 180A 9.724.800
    17 Khởi động từ Contactor Mitsubishi S-N220 AC400V 2a2b 132kW 250A 10.741.200
    18 Khởi động từ Contactor Mitsubishi S-N300 AC400V 2a2b 160kW 300A 17.401.200
    19 Khởi động từ Contactor Mitsubishi S-N400 AC400V 2a2b 220kW 400A 22.797.600
    20 Khởi động từ Contactor Mitsubishi S-N600AB AC400V 2a2b 330kW 630A 54.505.200
    21 Khởi động từ Contactor Mitsubishi S-N800AB AC400V 2a2b 440kW 800A 74.222.400
    22 Khởi động từ Contactor Mitsubishi S-N125 AC500V 2a2b 60kW 120A 5.833.200
    23 Khởi động từ Contactor Mitsubishi S-N150 AC500V 2a2b 75kW 150A 7.917.600
    24 Khởi động từ Contactor Mitsubishi S-N180 AC500V 2a2b 90kW 180A 9.724.800
    25 Khởi động từ Contactor Mitsubishi S-N220 AC500V 2a2b 132kW 250A 10.741.200
    26 Khởi động từ Contactor Mitsubishi S-N300 AC500V 2a2b 160kW 300A 17.401.200
    27 Khởi động từ Contactor Mitsubishi S-N400 AC500V 2a2b 220kW 400A 22.797.600
    28 Khởi động từ Contactor Mitsubishi S-N600AB AC500V 2a2b 330kW 630A 54.505.200
    29 Khởi động từ Contactor Mitsubishi S-N800AB AC500V 2a2b 440kW 800A 74.222.400

    Ngoài ra, nếu bạn có nhu cầu tìm kiếm bảng giá toàn bộ các sản phẩm của thương hiệu Mitsubishi có thể xem thêm tại bảng giá được chúng tôi cập nhật liên tục và mới nhất !

    Chúng tôi – Đại Lý Thiết Bị Điện Thương Hiệu Mitsubishi

    Chúng tôi hiện là đại lý thiết bị điện Mitsubishi chính hãng, chuyên phân phối các loại ACB, MCCB, MCB của thương hiệu Mitsubishi tại TPHCM và cách tỉnh miền nam. Chúng tôi luôn nỗ lực đem đến cho quý khách sản phẩm tốt – giá cả phải chăng và dịch vụ bán hàng chuyên nghiệp.

    • Tư vấn miễn phí, phục vụ tận tình.
    • Báo giá nhanh, chiết khấu cao.
    • Giao hàng đúng hẹn công trình.
    • Kiểm kê đơn hàng chính xác.
    • Bảo hành chính hãng 100%.

    Quý khách có thể liên hệ thông tin dưới đây để tham khảo chi tiết về Bảng giá Mitsubishi Electric theo thông tin bên dưới:

    ĐẠI LÝ CÁP LS VINA HCM:
    - Cáp ngầm trung thế giáp băng (hoặc sợi) nhôm, giáp băng (hoặc sợi) thép.
    - Cáp ngầm hạ thế 1 - 2 - 4 lõi, cáp 3 pha 4 lõi...
    - Cáp điều khiển không lưới hoặc có lưới chống nhiễu
    - Dây điện dân dụng, dây đồng trần, dây nhôm trần, dây nhôm lõi thép, cáp chống cháy...
    - Đầu cáp 3M - ABB -RAYCHEM loại co nguội, co nhiệt, đầu búa T-Plug Elbow

    Giao hàng miễn phí các khu vực: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An