Bảng Giá Thiết Bị Đóng Cắt Hyundai

Để cập nhật bảng giá thiết bị đóng cắt Hyundai mới nhất (chiết khấu cao), mời quý khách liên hệ kênh hỗ trợ miễn phí dưới đây:
Cập nhật bảng giá contactor thương hiệu Hyundai
*Lưu ý: Mức giá bán và chiết khấu bảng giá contactor thương hiệu Hyundai thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ chúng tôi để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
Cập nhật bảng giá contactor dạng module thương hiệu Hyundai
STT | Loại | Tiếp điểm phụ | Mã hàng | Đơn giá tham khảo |
1 | Khởi động từ Contactor Hyundai 2P 25A – AC230V | (2NO.0NC / 1NO.1NC/ 0NO.2NC) | HIC25–NSX230 | 566.400 |
2 | Khởi động từ Contactor Hyundai 2P 40A – AC230V | (2NO.0NC / 1NO.1NC/ 0NO.2NC) | HIC40–NSX230 | 1.065.600 |
3 | Khởi động từ Contactor Hyundai 2P 63A – AC230V | (2NO.0NC / 1NO.1NC/ 0NO.2NC) | HIC63-NSX230 | 1.065.600 |
4 | Khởi động từ Contactor Hyundai 4P 25A – AC230V | (4NO.0NC/ 3NO.1NC/ 2NO.2NC/ 0NO.4NC) | HIC25–NSX230 | 903.600 |
5 | Khởi động từ Contactor Hyundai 4P 40A – AC230V | (4NO.0NC/ 3NO.1NC/ 2NO.2NC/ 0NO.4NC) | HIC40–NSX230 | 1.330.800 |
6 | Khởi động từ Contactor Hyundai 4P 63A – AC230V | (4NO.0NC/ 3NO.1NC/ 2NO.2NC/ 0NO.4NC) | HIC63 –NSX230 | 1.330.800 |
Cập nhật bảng giá contactor AC Magnetic Contactor 50Hz 4-75KW thương hiệu Hyundai
STT | Loại | Công suất | Điện áp | Mã hàng | Đơn giá tham khảo |
1 | Khởi động từ Huyndai Contactor 9A (1a1b) | 4KW |
AC024/
AC048/ AC110/ AC120/ AC220/ AC240/ AC380/ AC440V |
HGC9 11NS X — | 456.000 |
2 | Khởi động từ Huyndai Contactor 12A (1a1b) | 5.5KW | HGC12 11NS X — | 516.000 | |
3 | Khởi động từ Huyndai Contactor 18A (1a1b) | 7.5KW | HGC18 11NS X — | 624.000 | |
4 | Khởi động từ Huyndai Contactor 25A (1a1b) | 11KW | HGC25 11NS X — | 708.000 | |
5 | Khởi động từ Huyndai Contactor 32A (2a2b) | 15KW | HGC32 22NS X — | 1.026.000 | |
6 | Khởi động từ Huyndai Contactor 40A (2a2b) | 18.5KW | HGC40 22NS X — | 1.140.000 | |
7 | Khởi động từ Huyndai Contactor 50A (2a2b) | 22KW | HGC50 22NS X — | 1.428.000 | |
8 | Khởi động từ Huyndai Contactor 65A (2a2b) | 30KW | HGC65 22NS X — | 1.860.000 | |
9 | Khởi động từ Huyndai Contactor 75A (2a2b) | 37KW | HGC75 22NS X — | 2.160.000 | |
10 | Khởi động từ Huyndai Contactor 85A (2a2b) | 45KW | HGC85 22NS X — | 2.652.000 | |
11 | Khởi động từ Huyndai Contactor 100A (2a2b) | 55KW | HGC100 22NS X — | 3.036.000 | |
12 | Khởi động từ Huyndai Contactor 130A (2a2b) | 65KW |
AC220V
|
HGC130 22NS Y220 | 3.828.000 |
13 | Khởi động từ Huyndai Contactor 150A (2a2b) | 75KW | HGC150 22NS Y220 | 3.828.000 |
Cập nhật bảng giá contactor AC Magnetic Contactor 50Hz 60-440KW thương hiệu Hyundai
STT | Loại | Công suất | Điện áp | Mã hàng | Đơn giá tham khảo |
1 | Khởi động từ Huyndai Contactor 115A (2a2b) | 60KW |
F220: AC100~240
DC110~220 F440: AC380~450 |
HGC115 22NS F — | 4.056.000 |
2 | Khởi động từ Huyndai Contactor 130A (2a2b) | 65KW | HGC130 22NS F — | 4.416.000 | |
3 | Khởi động từ Huyndai Contactor 150A (2a2b) | 75KW | HGC150 22NS F | 5.400.000 | |
4 | Khởi động từ Huyndai Contactor 185A (2a2b) | 90KW | HGC185 22NS F — | 7.440.000 | |
5 | Khởi động từ Huyndai Contactor 225A (2a2b) | 132KW | HGC225 22NS F — | 8.052.000 | |
6 | Khởi động từ Huyndai Contactor 265A (2a2b) | 147KW | HGC265 22NS F — | 10.896.000 | |
7 | Khởi động từ Huyndai Contactor 300A (2a2b) | 160KW | HGC300 22NS F — | 11.820.000 | |
8 | Khởi động từ Huyndai Contactor 400A (2a2b) | 220KW | HGC400 22NS F — | 13.596.000 | |
9 | Khởi động từ Huyndai Contactor 500A (2a2b) | 250KW | HGC500 22NS F — | 21.780.000 | |
10 | Khởi động từ Huyndai Contactor 630A (2a2b) | 330KW |
F220: AC200~240
DC200~220 F440: AC380~450 |
HGC630 22NS F — | 29.700.000 |
11 | Khởi động từ Huyndai Contactor 800A (2a2b) | 440KW | HGC800 22NS F — | 37.620.000 |
Cập nhật bảng giá rơ le nhiệt thương hiệu Hyundai
STT | RƠ LE NHIỆT | DẢI DÒNG (A) | Đơn giá tham khảo |
1 | HGT18K (cho HGC9~18) | 0.12 – 0.18A, 0.18 – 0.26A, 0.25 – 0.35A, 0.34 – 0.5A, 0.5 – 0.7A, 0.6 – 0.9A, 0.8 – 1.2A, 1.1 – 1.6A, 1.5 – 2.1A, 2 – 3A, 2.8 – 4.2A, 3 – 5A, 4 – 6A, 5.6 – 8A, 6 – 9A, 8 – 12A, 12 – 18A |
372.000 |
2 | HGT40K (cho HGC25~40) | 7-10A, 8-12A, 12-18A, 15-22A, 17 – 25A, 22-32A, 28 – 40A |
474.000 |
3 | HGT65K (cho HGC50~65) | 17 – 25A, 22-32A, 28 – 40A, 34 – 50A, 45 – 65A | 900.000 |
4 | HGT100K (cho HGC75~100) | 28 – 40A, 34 – 50A, 45 – 65A, 52 – 75A, 59 – 85A, 70-100A |
1.362.000 |
5 | HGT150K (cho HGC115~150) | 48 – 80A, 69 – 115A, 78 – 130A, 90 – 150A | 2.640.000 |
6 | HGT265K (cho HGC185~265) | 90 – 150A, 111 – 185A, 135 – 225A, 159 – 265A | 3.564.000 |
7 | HGT500K (cho HGC300~500) | 159 – 265A,180 – 300A, 240 – 400A, 300-500A | 4.920.000 |
8 | HGT800K (cho HGC630, 800) | 378 – 630A, 480 – 800A | 9.336.000 |
Cập nhật bảng giá contactor DC Magnetic thương hiệu Hyundai
STT | Loại | Điện áp | Mã hàng | Đơn giá tham khảo |
1 | Khởi động từ Huyndai Contactor 9A (1a1b) |
DC 024/ 048/
110/ 125/ 220V |
HGC9 11NSD— | 654.000 |
2 | Khởi động từ Huyndai Contactor 12A (1a1b) | HGC12 11NSD— | 708.000 | |
3 | Khởi động từ Huyndai Contactor 18A (1a1b) | HGC18 11NSD— | 828.000 | |
4 | Khởi động từ Huyndai Contactor 25A (1a1b) | HGC25 11NSD— | 858.000 | |
5 | Khởi động từ Huyndai Contactor 32A (1a1b) | HGC32 11NSD— | 1.122.000 | |
6 | Khởi động từ Huyndai Contactor 40A (1a1b) | HGC40 11NSD— | 1.386.000 | |
7 | Khởi động từ Huyndai Contactor 50A (2a1b) | HGC50 21NSD— | 1.518.000 | |
8 | Khởi động từ Huyndai Contactor 65A (2a1b) | HGC65 21NSD— | 1.980.000 | |
9 | Khởi động từ Huyndai Contactor 75A (2a1b) | HGC75 21NSD— | 2.904.000 | |
10 | Khởi động từ Huyndai Contactor 85A (2a1b) | HGC85 21NSD— | 3.564.000 | |
11 | Khởi động từ Huyndai Contactor 100A (2a1b) | HGC100 21NSD— | 3.828.000 |
Cập nhật bảng giá contactor chuyên dùng cho tụ bù thương hiệu Hyundai
STT | Loại | Mã hàng | Đơn giá tham khảo |
1 | Khởi động từ Huyndai Contactor 9A (2a2b) | HGC9C 22NSX— | 1.092.000 |
2 | Khởi động từ Huyndai Contactor 12A (2a2b) | HGC12C 22NSX— | 1.092.000 |
3 | Khởi động từ Huyndai Contactor 18A (2a2b) | HGC18C 22NSX— | 1.170.000 |
4 | Khởi động từ Huyndai Contactor 25A (2a2b) | HGC25C 22NSX— | 1.284.000 |
5 | Khởi động từ Huyndai Contactor 32A (2a2b) | HGC32C 22NSX— | 1.428.000 |
6 | Khởi động từ Huyndai Contactor 40A (2a2b) | HGC40C 22NSX— | 1.560.000 |
7 | Khởi động từ Huyndai Contactor 50A (2a2b) | HGC50C 22NSX— | 1.956.000 |
8 | Khởi động từ Huyndai Contactor 65A (2a2b) | HGC65C 22NSX— | 2.334.000 |
9 | Khởi động từ Huyndai Contactor 75A (2a2b) | HGC75C 22NSX— | 2.676.000 |
10 | Khởi động từ Huyndai Contactor 85A (2a2b) | HGC85C 22NSX— | 3.108.000 |
11 | Khởi động từ Huyndai Contactor 100A (2a2b) | HGC100C 22NSX— | 3.504.000 |
Cập nhật bảng giá cuộn xả dòng đóng/ngắt cho Contactor chuyên dùng cho tụ bù thương hiệu Hyundai
STT | Loại | Contactor sử dụng | Đơn giá tham khảo |
1 | Cuộn xả HGCCU40 00NS 0NO.0NC | dùng cho HGC9 ~ 40 | 583.200 |
2 | Cuộn xả HGCCU65 00NS 0NO.0NC | dùng cho HGC50 ~ 65 | 583.200 |
3 | Cuộn xả HGCCU100 00NS 0NO.0NC | dùng cho HGC75 ~ 1 | 583.200 |
Cập nhật bảng giá relay điều khiển thương hiệu Hyundai
STT | Mã hàng | Loại | Điện áp | Đơn giá tham khảo |
1 | HGR 04NS X— | 4NC |
AC 024/ 048/
110/ 120/ 220/ 240/ 380/ 400 440/V |
594.000 |
2 | HGR 13NS X— | INO.3NC | 594.000 | |
3 | HGR 22NS X— | 2NO.2NC | 594.000 | |
4 | HGR 31NS X— | 3NO.INC | 594.000 | |
5 | HGR 40NS X— | 4NO | 594.000 | |
6 | HGR 04PS D— | 4NC |
DC 024/ 048/
110/ 125/ 220V |
594.000 |
7 | HGR 13PS D— | INO.3NC | 594.000 | |
8 | HGR 22PS D— | 2NO.2NC | 594.000 | |
9 | HGR 31PS D— | 3NO.INC | 594.000 | |
10 | HGR 40PS D— | 4NO | 594.000 |
Cập nhật bảng giá phụ kiện contactor thương hiệu Hyundai Electric
*Lưu ý: Mức giá bán và chiết khấu bảng giá phụ kiện contactor thương hiệu Hyundai Electric thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ chúng tôi để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
Cập nhật bảng giá phụ kiện contactor tiếp điểm phụ thương hiệu Hyundai
STT | Tiếp điểm phụ | Loại | Sử dụng | Đơn giá tham khảo |
1 |
HGCTB–NS
|
2NO/INO+1NC/2NC |
Cài trên (HGC9~100)
|
132.000 |
2 | 4NO/3NO+1NC/2NO+2NC/ 1NO+3NC/4NC | 204.000 | ||
3 | HGCSB40 11NS | 1NO+1NC, dùng cho HGC9 ~ 40 | Cài cạnh | 132.000 |
4 | HGCSB100 11NS | 1NO+1NC, dùng cho HGC50~100 | Cài cạnh | 198.000 |
5 | HGCSB800 11NS | 1NO+1NC, dùng cho HGC115~800 | Cài cạnh | 264.000 |
Cập nhật bảng giá phụ kiện contactor khóa liên động thương hiệu Hyundai
STT | Khóa liên động | Sử dụng | Lưu ý | Đơn giá tham khảo |
1 | HGCIU40 | HGC9~40 |
không áp dụng cho HGC40~100 DC
|
246.000 |
2 | HGCIU100 | HGC50~100 | 246.000 | |
3 | HGCIU265 | HGC115~265 | 246.000 | |
4 | HGCIU800 | HGC300-800 | 1.488.000 |
Cập nhật bảng giá phụ kiện cuộn hút contactor thương hiệu Hyundai
STT | Cuộn hút contactor | Sử dụng | Điện áp | Đơn giá tham khảo |
1 | HGCOL18 X | HGC9~18 |
AC
|
138.000 |
2 | HGCOL40 X | HGC25~40 | 150.000 | |
3 | HGCOL65 X | HGC50~65 | 168.000 | |
4 | HGCOL100 X | HGC75~100 | 237.600 | |
5 | HGCOL150 Y | HGC130~150 | 1.188.000 | |
6 | HGCOL150 F | HGC115~150 |
AC/ DC
|
1.242.000 |
7 | HGCOL265 F | HGC185~265 | 1.980.000 | |
8 | HGCOL500 F | HGC300~500 | 3.144.000 | |
9 | HGCOL800 F | HGC630~800 | 4.224.000 |
Cập nhật bảng giá phụ kiện đế lắp đặt relay thương hiệu Hyundai
STT | Đế lắp đặt Relay | Sử dụng | Loại | Đơn giá tham khảo |
1 | HGTMB18S | HGT18 |
DIN Rail Adapter for HGT
|
198.000 |
2 | HGTMB40S | HGT40 | 237.600 | |
3 | HGTMB65S | HGT65 | 264.000 | |
4 | HGTMB100S | HGT100 | 420.000 |
Cập nhật bảng giá phụ kiện rơ le thời gian thương hiệu Hyundai
STT | Rơ le thời gian | Sử dụng | Điện áp | Đơn giá tham khảo |
1 | HGCET1 |
HGC9~100, HGR
|
AC/DC90~240V | 1.620.000 |
2 | HGCET2 | AC/DC24~60V | 1.620.000 |
Cập nhật bảng giá MCB thương hiệu Hyundai
*Lưu ý: Mức giá bán và chiết khấu bảng giá MCB thương hiệu Hyundai thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ chúng tôi để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
Cập nhật bảng giá MCB Deluxe Type thương hiệu Hyundai
STT | Loại | Dòng định mức | Icu | Đơn giá tham khảo |
1 | HGD63N 1P |
6/ 10/ 16/ 20/ 25/ 32/ 40/ 50/ 63A
|
6kA
|
96.000 |
2 | HGD63N 2P | 192.000 | ||
3 | HGD63N 3P | 300.000 | ||
4 | HGD63N 4P | 396.000 | ||
5 | HGD63H 1P |
6/ 10/ 16/ 20/ 25/ 32/ 40/ 50/ 63A
|
10kA
|
152.400 |
6 | HGD63H 2P | 303.600 | ||
7 | HGD63H 3P | 480.000 | ||
8 | HGD63H 4P | 627.600 | ||
9 | HGD125 1P |
80/ 100/ 125A
|
10kA
|
409.200 |
10 | HGD125 2P | 818.400 | ||
11 | HGD125 3P | 1.227.600 | ||
12 | HGD125 4P | 1.650.000 |
Cập nhật bảng giá MCB Standard Type thương hiệu Hyundai
STT | Loại | Dòng định mức | Icu | Đơn giá tham khảo |
1 | PGD63M 1P |
6/ 10/ 16/ 20/ 25/ 32/ 40/ 50/ 63A
|
6kA
|
96.000 |
2 | PGD63M 2P | 192.000 | ||
3 | PGD63M 3P | 300.000 | ||
4 | PGD63M 4P | 396.000 | ||
5 | PGD63P 1P |
6/ 10/ 16/ 20/ 25/ 32/ 40/ 50/ 63A
|
10kA
|
152.400 |
6 | PGD63P 2P | 303.600 | ||
7 | PGD63P 3P | 480.000 | ||
8 | PGD63P 4P | 627.600 | ||
9 | PGD100 1P |
80/ 100A
|
10kA
|
290.400 |
10 | PGD100 2P | 627.600 | ||
11 | PGD100 3P | 997.200 | ||
12 | PGD100 4P | 1.188.000 |
Cập nhật bảng giá ACB 3 pha thương hiệu Hyundai
*Lưu ý: Mức giá bán và chiết khấu bảng giá ACB 3 pha cố định, di động thương hiệu Hyundai thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ chúng tôi để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
Cập nhật bảng giá ACB 3 pha Huyndai cố định – HGS Type (Standard) 3P – Fixed Type
STT | Loại | Dòng định mức | Icu | Đơn giá tham khảo |
1 | HGS06A3HM0C0S051T | 6A | 65kA | 42.240.000 |
2 | HGS08A3HM0C0S051H | 8A | 65kA | 44.880.000 |
3 | HGS10A3HM0C0S051J | 10A | 65kA | 46.200.000 |
4 | HGS12A3HM0C0S051K | 12A | 65kA | 47.520.000 |
5 | HGS16A3HM0C0S051L | 16A | 65kA | 49.560.000 |
6 | HGS20B3HM0C0S051M | 20A | 85kA | 67.320.000 |
7 | HGS25B3HM0C0S051N | 25A | 85kA | 87.600.000 |
Cập nhật bảng giá ACB 3 pha Huyndai cố định – HGN Type (Premium) 3P – Fixed Type
STT | Loại | Dòng định mức | Icu | Đơn giá tham khảo |
1 | HGN06A3HM0C0S051T | 6A | 85kA | 52.800.000 |
2 | HGN08A3HM0C0S051H | 8A | 85kA | 56.400.000 |
3 | HGN10A3HM0C0S051J | 10A | 85kA | 57.600.000 |
4 | HGN12A3HM0C0S051K | 12A | 85kA | 61.800.000 |
5 | HGN16A3HM0C0S051L | 16A | 85kA | 62.400.000 |
6 | HGN20A3VM0C0S051M | 20A | 85kA | 67.320.000 |
7 | HGN25B3HM0C0S051N | 25A | 100kA | 88.800.000 |
8 | HGN32B3HM0C0S051P | 32A | 100kA | 102.000.000 |
9 | HGN40B3HM0C0S051Q | 40A | 100kA | 141.600.000 |
10 | HGN50C3HM0C0S051S | 50A | 100kA | 198.000.000 |
11 | HGN63D3HM0C0S051X | 63A | 150kA | 293.040.000 |
Cập nhật bảng giá ACB 3 pha Huyndai di động – HGS Type (Standard) 3P – Draw in/out Type
STT | Loại | Dòng định mức | Icu | Đơn giá tham khảo |
1 | HGS06A3BM0C0S051T | 6A | 65kA | 61.440.000 |
2 | HGS08A3BM0C0S051H | 8A | 65kA | 65.400.000 |
3 | HGS10A3BM0C0S051J | 10A | 65kA | 66.720.000 |
4 | HGS12A3BM0C0S051K | 12A | 65kA | 69.960.000 |
5 | HGS16A3BM0C0S051L | 16A | 65kA | 73.920.000 |
6 | HGS20B3BM0C0S051M | 20A | 85kA | 95.040.000 |
7 | HGS25B3BM0C0S051N | 25A | 85kA | 120.120.000 |
Cập nhật bảng giá ACB 3 pha Huyndai di động – HGN Type (Premium) 3P – Draw in/out Type
STT | Loại | Dòng định mức | Icu | Đơn giá tham khảo |
1 | HGN06A3BM0C0S051T | 6A | 85kA | 75.960.000 |
2 | HGN08A3BM0C0S051H | 8A | 85kA | 77.280.000 |
3 | HGN10A3BM0C0S051J | 10A | 85kA | 78.600.000 |
4 | HGN12A3BM0C0S051K | 12A | 85kA | 80.520.000 |
5 | HGN16A3BM0C0S051L | 16A | 85kA | 81.840.000 |
6 | HGN20A3CM0C0S051M | 20A | 85kA | 91.800.000 |
7 | HGN25B3BM0C0S051N | 25A | 100kA | 91.800.000 |
8 | HGN32B3BM0C0S051P | 32A | 100kA | 142.560.000 |
9 | HGN40B3BM0C0S051Q | 40A | 100kA | 198.000.000 |
10 | HGN50C3BM0C0S051S | 50A | 100kA | 261.360.000 |
11 | HGN63D3BM0C0S051X | 63A | 150kA | 380.160.000 |
Cập nhật bảng giá ACB 4 pha thương hiệu Hyundai
*Lưu ý: Mức giá bán và chiết khấu bảng giá ACB 4 pha cố định, di động thương hiệu Hyundai thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ chúng tôi để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
Cập nhật bảng giá ACB 4 pha Huyndai cố định – HGS Type (Standard) 4P – Fixed Type
STT | Loại | Dòng định mức | Icu | Đơn giá tham khảo |
1 | HGS06A4HM0C0S051T | 6A | 65kA | 45.600.000 |
2 | HGS08A4HM0C0S051H | 8A | 65kA | 49.560.000 |
3 | HGS10A4HM0C0S051J | 10A | 65kA | 50.880.000 |
4 | HGS12A4HM0C0S051K | 12A | 65kA | 58.080.000 |
5 | HGS16A4HM0C0S051L | 16A | 65kA | 62.400.000 |
6 | HGS20B4HM0C0S051M | 20A | 85kA | 76.800.000 |
7 | HGS25B4HM0C0S051N | 25A | 85kA | 109.200.000 |
Cập nhật bảng giá ACB 4 pha Huyndai cố định – HGN Type (Premium) 4P – Fixed Type
STT | Loại | Dòng định mức | Icu | Đơn giá tham khảo |
1 | HGN06A4HM0C0S051T | 6A | 85kA | 54.840.000 |
2 | HGN08A4HM0C0S051H | 8A | 85kA | 58.800.000 |
3 | HGN10A4HM0C0S051J | 10A | 85kA | 59.400.000 |
4 | HGN12A4HM0C0S051K | 12A | 85kA | 70.200.000 |
5 | HGN16A4HM0C0S051L | 16A | 85kA | 75.000.000 |
6 | HGN20A4VM0C0S051M | 20A | 85kA | 86.400.000 |
7 | HGN25B4HM0C0S051N | 25A | 100kA | 116.400.000 |
8 | HGN32B4HM0C0S051P | 32A | 100kA | 126.480.000 |
9 | HGN40B4HM0C0S051Q | 40A | 100kA | 168.960.000 |
10 | HGN50C4HM0C0S051S | 50A | 100kA | 252.000.000 |
11 | HGN63D4HM0C0S051X | 63A | 150kA | 373.560.000 |
Cập nhật bảng giá ACB 4 pha Huyndai di động – HGS Type (Standard) 4P – Draw in/out Type
STT | Loại | Dòng định mức | Icu | Đơn giá tham khảo |
1 | HGS06A4BM0C0S051T | 6A | 65kA | 69.960.000 |
2 | HGS08A4BM0C0S051H | 8A | 65kA | 74.640.000 |
3 | HGS10A4BM0C0S051J | 10A | 65kA | 75.960.000 |
4 | HGS12A4BM0C0S051K | 12A | 65kA | 81.840.000 |
5 | HGS16A4BM0C0S051L | 16A | 65kA | 87.120.000 |
6 | HGS20B4BM0C0S051M | 20A | 85kA | 118.800.000 |
7 | HGS25B4BM0C0S051N | 25A | 85kA | 142.560.000 |
Cập nhật bảng giá ACB 4 pha Huyndai di động – HGN Type (Premium) 4P – Draw in/out Type
STT | Loại | Dòng định mức | Icu | Đơn giá tham khảo |
1 | HGN06A4BM0C0S051T | 6A | 85kA | 83.880.000 |
2 | HGN08A4BM0C0S051H | 8A | 85kA | 89.760.000 |
3 | HGN10A4BM0C0S051J | 10A | 85kA | 91.080.000 |
4 | HGN12A4BM0C0S051K | 12A | 85kA | 97.680.000 |
5 | HGN16A4BM0C0S051L | 16A | 85kA | 104.280.000 |
6 | HGN20A4CM0C0S051M | 20A | 85kA | 106.920.000 |
7 | HGN25B4BM0C0S051N | 25A | 100kA | 158.400.000 |
8 | HGN32B4BM0C0S051P | 32A | 100kA | 178.200.000 |
9 | HGN40B4BM0C0S051Q | 40A | 100kA | 244.200.000 |
10 | HGN50C4BM0C0S051S | 50A | 100kA | 277.200.000 |
11 | HGN63D4BM0C0S051X | 63A | 150kA | 475.200.000 |
Cập nhật bảng giá phụ kiện ACB thương hiệu Hyundai
*Lưu ý: Mức giá bán và chiết khấu bảng giá phụ kiện ACB thương hiệu Hyundai thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ chúng tôi để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
Cập nhật bảng giá phụ kiện ACB Huyndai Orc, motor, closing coil, trip coil, UVT
STT | Sản phẩm | Mã hàng | Thông số | Đơn giá tham khảo |
1 |
Protection Trip Relay (OCR)
|
HGNSOCR-LA(51/61) | 50/60Hz, GPR-LA | 9.480.000 |
2 | HGNSOCR-LA(54/64) | 50/60Hz, GPR-LP | ||
3 | HGNSOCR-LA(55/65) | 50/60Hz, GPR-LH | ||
4 | Motor | HGNS M(-)U |
-) 1 – AC/ DC110V
2 – AC/ DC220V 3 – AC380V 4 – AC400V 7 – DC24V 8 – DC48V 9 – DC125V |
6.228.000 |
5 | Closing coil | HGNS C(-) | 1.428.000 | |
6 | Trip coil | HGNS S(-) | 1.428.000 | |
7 | UVT Coil (Instantaneous type) | HGNS U(-) | 1.824.000 | |
8 | UVT Time Delay Controller | HGNS UT(-) | 3.120.000 | |
9 | UVT Time Delay Controller & UVT Coil | HGNS V(-) | 4.944.000 |
Cập nhật bảng giá phụ kiện ACB Huyndai khóa liên động
STT | Sản phẩm | Mã hàng | Thông số | Đơn giá tham khảo |
10 |
Khóa liên động (*)
(Mechanical interlock) |
HGNS FWBIA | for A frame, Fixed type, 2 ACB (3P,4P) | 10.272.000 |
11 | HGNS FWB2A | for A frame, Fixed type, 3 ACB (3P,4P) | 19.260.000 | |
12 | HGNS FWB1B | for B frame, Fixed type, 2 ACB (3P,4P) | 10.272.000 | |
13 | HGNS FWB2B | for B frame, Fixed type, 3 ACB (3P,4P) | 19.260.000 | |
14 | HGNS FWB1C3 | for C frame, Fixed type, 2 ACB (3P) | 11.556.000 | |
15 | HGNS FWB1C4 | for C frame, Fixed type, 2 ACB (4P) | 11.556.000 | |
16 | HGNS FWB2C3 | for C frame, Fixed type, 3 ACB (3P) | 20.544.000 | |
17 | HGNS FWB2C4 | for C frame, Fixed type, 3 ACB (4P) | 20.544.000 | |
18 | HGNS FWB1D3 | for D frame, Fixed type, 2 ACB (3P) | 11.556.000 | |
19 | HGNS FWB1D4 | for D frame, Fixed type, 2 ACB (4P) | 11.556.000 | |
20 | HGNS FWB2D3 | for D frame, Fixed type, 3 ACB (3P) | 20.544.000 | |
21 | HGNS FWB2D4 | for D frame, Fixed type, 3 ACB (4P) | 20.544.000 |
Cập nhật bảng giá phụ kiện ACB Huyndai tấm chắn pha, biến dòng, key lock, Aux switch, door flange, Dust Cover, Temperature Sensor, ATS Controller
STT | Sản phẩm | Mã hàng | Thông số | Đơn giá tham khảo |
22 |
Tấm chắn pha (Phase insulation barrier)
|
HGNS 3PBAR | for 3P | 268.800 |
23 | HGNS 4PBAR | for 4P | 403.200 | |
24 |
Biến dòng Curent Transformer (CT)
|
HGNS CTA(**)3 | for A frame | 3.900.000 |
25 | HGNS CTB(**)3 | for B frame | 4.560.000 | |
26 | HGNS CTC(**)3 | for C frame | 8.160.000 | |
27 | Key lock | HGNS AB | key lock device | 806.400 |
28 | AUX Switch | HGNS AA | additional lalb (Max.6a6b) | 360.000 |
29 | Door Flange | HGNS AG | for IP30 | 537.600 |
30 | Dust Cover | HGNS DC | for IP52 | 16.800.000 |
31 | Temperature Sensor | HGNS TSN | inside cradle | 8.172.000 |
32 | ATS Controller | HGNS ATS | Automatic Transfer Switch & Controller | 47.400.000 |
Cập Nhật Bảng Giá MCCB 2 pha Hyundai Electric – Aptomat
*Lưu ý: Mức giá bán và chiết khấu Aptomat MCCB 2 pha Hyundai Electric thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ chúng tôi để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
STT | Loại | Dòng định mức | Icu | Đơn giá tham khảo |
1 | HGM100E-F 2P | 16/20/25/32/40/50/63/75/100A | 35kA | 990.000 |
2 | HGM100S-F 2P | 16/20/25/32/40/50/63/75/100A | 50kA | 1.020.000 |
3 | HGM125S-F 2P | 40/50/63/75/80/100/125A | 65kA | 1.260.000 |
4 | HGM125H-F 2P | 40/50/63/75/80/100/125A | 85kA | 1.260.000 |
5 | HGM250S-F 2P | 150/160/175/200/225/250A | 65kA | 2.100.000 |
6 | HGM250H-F 2P | 150/160/175/200/225/250A | 85kA | 2.178.000 |
7 | HGM400S-F 2P | 300/350/400A | 75kA | 5.160.000 |
Cập Nhật Bảng Giá MCCB 3 pha Hyundai Electric HGM Series
*Lưu ý: Mức giá bán và chiết khấu Aptomat MCCB 3 pha Hyundai Electric HGM Series thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ chúng tôi để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
Cập Nhật Bảng Giá MCCB 3 pha Hyundai Electric HGM50H-F
STT | Loại | Dòng định mức | Icu | Đơn giá tham khảo |
1 |
Aptomat 3 pha Hyundai HGM50H-F
|
16A | 38kA | 1.620.000 |
2 | 20A | 38kA | 1.620.000 | |
3 | 25A | 38kA | 1.620.000 | |
4 | 32A | 38kA | 1.620.000 | |
5 | 40A | 38kA | 1.620.000 | |
6 | 50A | 38kA | 1.620.000 |
Cập Nhật Bảng Giá MCCB 3 pha Hyundai Electric HGM50L-F
STT | Loại | Dòng định mức | Icu | Đơn giá tham khảo |
1 |
Aptomat 3 pha Hyundai HGM50L-F
|
16A | 55kA | 1.980.000 |
2 | 20A | 55kA | 1.980.000 | |
3 | 25A | 55kA | 1.980.000 | |
4 | 32A | 55kA | 1.980.000 | |
5 | 40A | 55kA | 1.980.000 | |
6 | 50A | 55kA | 1.980.000 |
Cập Nhật Bảng Giá MCCB 3 pha Hyundai Electric HGM100E-F
STT | Loại | Dòng định mức | Icu | Đơn giá tham khảo |
1 |
Aptomat 3 pha Hyundai HGM100E-F
|
16A | 16kA | 1.140.000 |
2 | 20A | 16kA | 1.140.000 | |
3 | 25A | 16kA | 1.140.000 | |
4 | 32A | 16kA | 1.140.000 | |
5 | 40A | 16kA | 1.140.000 | |
6 | 50A | 16kA | 1.140.000 | |
7 | 63A | 16kA | 1.260.000 | |
8 | 75A | 16kA | 1.260.000 | |
9 | 100A | 16kA | 1.260.000 |
Cập Nhật Bảng Giá MCCB 3 pha Hyundai Electric HGM100S-F
STT | Loại | Dòng định mức | Icu | Đơn giá tham khảo |
1 |
Aptomat 3 pha Hyundai HGM100S-F
|
16A | 20kA | 1.200.000 |
2 | 20A | 20kA | 1.200.000 | |
3 | 25A | 20kA | 1.200.000 | |
4 | 32A | 20kA | 1.200.000 | |
5 | 40A | 20kA | 1.200.000 | |
6 | 50A | 20kA | 1.200.000 | |
7 | 63A | 20kA | 1.212.000 | |
8 | 75A | 20kA | 1.212.000 | |
9 | 100A | 20kA | 1.212.000 |
Cập Nhật Bảng Giá MCCB 3 pha Hyundai Electric HGM100H-F
STT | Loại | Dòng định mức | Icu | Đơn giá tham khảo |
1 |
Aptomat 3 pha Hyundai HGM100H-F
|
16A | 26kA | 1.380.000 |
2 | 20A | 26kA | 1.380.000 | |
3 | 25A | 26kA | 1.380.000 | |
4 | 32A | 26kA | 1.380.000 | |
5 | 40A | 26kA | 1.380.000 | |
6 | 50A | 26kA | 1.380.000 | |
7 | 63A | 26kA | 1.380.000 | |
8 | 75A | 26kA | 1.380.000 | |
9 | 100A | 26kA | 1.380.000 |
Cập Nhật Bảng Giá MCCB 3 pha Hyundai Electric HGM125S-F
STT | Loại | Dòng định mức | Icu | Đơn giá tham khảo |
1 |
Aptomat 3 pha Hyundai HGM125S-F
|
16A | 26kA | 1.518.000 |
2 | 20A | 26kA | 1.518.000 | |
3 | 25A | 26kA | 1.518.000 | |
4 | 32A | 26kA | 1.518.000 | |
5 | 40A | 26kA | 1.518.000 | |
6 | 50A | 26kA | 1.518.000 | |
7 | 63A | 26kA | 1.518.000 | |
8 | 75A | 26kA | 1.518.000 | |
9 | 80A | 26kA | 1.518.000 | |
10 | 100A | 26kA | 1.518.000 | |
11 | 125A | 26kA | 1.518.000 |
Cập Nhật Bảng Giá MCCB 3 pha Hyundai Electric HGM125H-F
STT | Loại | Dòng định mức | Icu | Đơn giá tham khảo |
1 |
Aptomat 3 pha Hyundai HGM125H-F
|
16A | 38kA | 1.812.000 |
2 | 20A | 38kA | 1.812.000 | |
3 | 25A | 38kA | 1.812.000 | |
4 | 32A | 38kA | 1.812.000 | |
5 | 40A | 38kA | 1.812.000 | |
6 | 50A | 38kA | 1.812.000 | |
7 | 63A | 38kA | 1.812.000 | |
8 | 75A | 38kA | 1.812.000 | |
9 | 80A | 38kA | 1.812.000 | |
10 | 100A | 38kA | 1.812.000 | |
11 | 125A | 38kA | 1.812.000 |
Cập Nhật Bảng Giá MCCB 3 pha Hyundai Electric HGM125L-F
STT | Loại | Dòng định mức | Icu | Đơn giá tham khảo |
1 |
Aptomat 3 pha Hyundai HGM125L-F
|
16A | 55kA | 2.100.000 |
2 | 20A | 55kA | 2.100.000 | |
3 | 25A | 55kA | 2.100.000 | |
4 | 32A | 55kA | 2.100.000 | |
5 | 40A | 55kA | 2.100.000 | |
6 | 50A | 55kA | 2.100.000 | |
7 | 63A | 55kA | 2.100.000 | |
8 | 75A | 55kA | 2.100.000 | |
9 | 80A | 55kA | 2.100.000 | |
10 | 100A | 55kA | 2.100.000 | |
11 | 125A | 55kA | 2.100.000 |
Cập Nhật Bảng Giá MCCB 3 pha Hyundai Electric HGM250H-F
STT | Loại | Dòng định mức | Icu | Đơn giá tham khảo |
1 |
Aptomat 3 pha Hyundai HGM250H-F
|
150A | 38kA | 2.760.000 |
2 | 160A | 38kA | 2.760.000 | |
3 | 175A | 38kA | 2.760.000 | |
4 | 200A | 38kA | 2.760.000 | |
5 | 225A | 38kA | 2.760.000 | |
6 | 250A | 38kA | 2.760.000 |
Cập Nhật Bảng Giá MCCB 3 pha Hyundai Electric HGM250L-F
STT | Loại | Dòng định mức | Icu | Đơn giá tham khảo |
1 |
Aptomat 3 pha Hyundai HGM250L-F
|
150A | 55kA | 3.336.000 |
2 | 160A | 55kA | 3.336.000 | |
3 | 175A | 55kA | 3.336.000 | |
4 | 200A | 55kA | 3.336.000 | |
5 | 225A | 55kA | 3.336.000 | |
6 | 250A | 55kA | 3.336.000 |
Cập Nhật Bảng Giá MCCB 3 pha Hyundai Electric HGM400E-F
STT | Loại | Dòng định mức | Icu | Đơn giá tham khảo |
1 |
Aptomat 3 pha HGM400E-F
|
250A (không chỉnh dòng) | 45kA | 6.420.000 |
2 | 300A | 45kA | 6.420.000 | |
3 | 350A | 45kA | 6.420.000 | |
4 | 400A | 45kA | 6.420.000 |
Cập Nhật Bảng Giá MCCB 3 pha Hyundai Electric HGM400S-F
STT | Loại | Dòng định mức | Icu | Đơn giá tham khảo |
1 |
Aptomat 3 pha HGM400S-F
|
250A (không chỉnh dòng) | 65kA | 6.840.000 |
2 | 300A | 65kA | 6.840.000 | |
3 | 350A | 65kA | 6.840.000 | |
4 | 400A | 65kA | 6.840.000 |
Cập Nhật Bảng Giá MCCB 3 pha Hyundai Electric HGM400H-F
STT | Loại | Dòng định mức | Icu | Đơn giá tham khảo |
1 |
Aptomat 3 pha HGM400H-F
|
250A (không chỉnh dòng) | 85kA | 7.128.000 |
2 | 300A | 85kA | 7.128.000 | |
3 | 350A | 85kA | 7.128.000 | |
4 | 400A | 85kA | 7.128.000 |
Cập Nhật Bảng Giá MCCB 3 pha Hyundai Electric HGM630E-F
STT | Loại | Dòng định mức | Icu | Đơn giá tham khảo |
1 |
Aptomat 3 pha HGM630E-F
|
500A | 45kA | 12.012.000 |
2 | 630A | 45kA | 12.012.000 |
Cập Nhật Bảng Giá MCCB 3 pha Hyundai Electric HGM630S-F
STT | Loại | Dòng định mức | Icu | Đơn giá tham khảo |
1 |
Aptomat 3 pha HGM630S-F
|
500A | 65kA | 12.576.000 |
2 | 630A | 65kA | 12.576.000 |
Cập Nhật Bảng Giá MCCB 3 pha Hyundai Electric HGM630H-F
STT | Loại | Dòng định mức | Icu | Đơn giá tham khảo |
1 |
Aptomat 3 pha HGM630H-F
|
500A | 85kA | 13.608.000 |
2 | 630A | 85kA | 13.608.000 |
Cập Nhật Bảng Giá MCCB 3 pha Hyundai Electric HGM800S-F
STT | Loại | Dòng định mức | Icu | Đơn giá tham khảo |
1 |
Aptomat 3 pha HGM800S-F
|
700A | 65kA | 12.708.000 |
2 | 800A | 65kA | 12.708.000 |
Cập Nhật Bảng Giá MCCB 3 pha Hyundai Electric HGM800H-F
STT | Loại | Dòng định mức | Icu | Đơn giá tham khảo |
1 |
Aptomat 3 pha HGM800H-F
|
700A | 85kA | 14.004.000 |
2 | 800A | 85kA | 14.004.000 |
Cập Nhật Bảng Giá MCCB 3 pha Hyundai Electric HGMS
STT | Loại | Dòng định mức | Icu | Đơn giá tham khảo |
1 | HGM1000S 3P | 1000A | 70kA | 36.000.000 |
2 | HGM1250S 3P | 1250A | 70kA | 38.400.000 |
3 | HGM1600S 3P | 1600A | 70kA | 68.400.000 |
Cập Nhật Bảng Giá MCCB 3 pha Hyundai Electric HGM-FVP
STT | Loại | Dòng định mức | Icu | Đơn giá tham khảo |
1 | HGM125H-FVP 3P | 40/50/63/80/100/125A | 38kA | 2.148.000 |
2 | HGM250H-FVP 3P | 100/125/160/200/250A | 38kA | 3.180.000 |
Cập Nhật Bảng Giá MCCB 3 pha Hyundai Electric HGP Series
*Lưu ý: Mức giá bán và chiết khấu Aptomat MCCB 3 pha Hyundai Electric HGP Series thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ chúng tôi để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
Cập Nhật Bảng Giá MCCB 3 pha Hyundai Electric HGP400S-H
STT | Loại | Dòng định mức | Icu | Đơn giá tham khảo |
1 |
Aptomat 3 pha HGP400S-H 3P
|
300A | 85kA | 9.450.000 |
2 | 350A | 85kA | 9.450.000 | |
3 | 400A | 85kA | 9.450.000 |
Cập Nhật Bảng Giá MCCB 3 pha Hyundai Electric HGP630S-H
STT | Loại | Dòng định mức | Icu | Đơn giá tham khảo |
1 |
Aptomat 3 pha HGP630S-H 3P
|
500A | 85kA | 14.490.000 |
2 | 630A | 85kA | 14.490.000 |
Cập Nhật Bảng Giá MCCB 3 pha Hyundai Electric HGP800S-H
STT | Loại | Dòng định mức | Icu | Đơn giá tham khảo |
1 |
Aptomat 3 pha HGP800S-H 3P
|
700A | 85kA | 20.136.000 |
2 | 800A | 85kA | 20.136.000 |
Cập Nhật Bảng Giá MCCB 3 pha Hyundai Electric HGPS-H
STT | Loại | Dòng định mức | Icu | Đơn giá tham khảo |
1 | HGP100S-G3PENS 3P | 40/100A | 85kA | 8.736.000 |
2 | HGP160S-G3PENS 3P | 100/160A | 85kA | 8.736.000 |
3 | HGP250S-G3PENS 3P | 160/250A | 85kA | 8.736.000 |
4 | HGP400S 3PENS 3P | 250/400A | 85kA | 14.520.000 |
5 | HGP630S 3PENS 3P | 630A | 85kA | 17.160.000 |
6 | HGP800S 3PENS 3P | 800A | 85kA | 23.520.000 |
Cập Nhật Bảng Giá MCCB 4 pha Hyundai Electric
*Lưu ý: Mức giá bán và chiết khấu Aptomat MCCB 4 pha Hyundai Electric thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ chúng tôi để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
Cập Nhật Bảng Giá MCCB 4 pha Hyundai Electric HGM-F
STT | Loại | Dòng định mức | Icu | Đơn giá tham khảo |
1 | HGM100S-F 4P | 16/20/25/32/40/50/63/75/100A | 20kA | 1.740.000 |
2 | HGM125S-F 4P |
16/20/25/32/40/50/63/75/100/125A
|
26kA | 2.520.000 |
3 | HGM125H-F 4P | 38kA | 2.598.000 | |
4 | HGM250S-F 4P |
125/150/175/200/225/250A
|
26kA | 3.804.000 |
5 | HGM250H-F 4P | 38kA | 4.044.000 | |
6 | HGM400E-F 4P |
300/350/400A
|
45kA | 8.604.000 |
7 | HGM400S-F 4P | 65kA | 9.132.000 | |
8 | HGM630E-F 4P |
500/630A
|
45kA | 14.760.000 |
9 | HGM630S-F 4P | 65kA | 16.200.000 | |
10 | HGM800S-F 4P |
700/800A
|
65kA | 16.848.000 |
11 | HGM800H-F 4P | 85kA | 17.676.000 |
Cập Nhật Bảng Giá MCCB 4 pha Hyundai Electric HGM
STT | Loại | Dòng định mức | Icu | Đơn giá tham khảo |
1 | HGM1000S 4P | 1000A | 70kA | 58.452.000 |
2 | HGM1250S 4P | 1250A | 70kA | 59.880.000 |
Cập Nhật Bảng Giá Phụ Kiện MCCB Hyundai Electric HGM/ HGE 100~800AF
*Lưu ý: Mức giá bán và chiết khấu phụ kiện MCCB HGM/ HGE 100~800AF Hyundai Electric thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ chúng tôi để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
Bảng Giá Phụ kiện MCCB HGM/ HGE 100~800AF loại Aux. Switch
STT | Loại | MCCB sử dụng | Mã hàng | Đơn giá tham khảo |
1 |
Aux. Switch
|
HGM100/125/250 | AUX 10GMC1 | 342.000 |
2 | HGM400/630/800 | AUX 40GMC1 | 516.000 |
Bảng Giá Phụ kiện MCCB HGM/ HGE 100~800AF loại Alarm Switch
STT | Loại | MCCB sử dụng | Mã hàng | Đơn giá tham khảo |
3 |
Alarm Switch
|
HGM100/125/250 | ALT 10GML1/R1 | 342.000 |
4 | HGM400/630/800 | ALT 40GML1 | 516.000 |
Bảng Giá Phụ kiện MCCB HGM/ HGE 100~800AF loại Shunt Trip AC200~230V/380-415V
STT | Loại | MCCB sử dụng | Mã hàng | Đơn giá tham khảo |
5 |
Shunt Trip
AC200~230V/380-415V |
HGM100/125/250 | SHT 10GM | 594.000 |
6 | HGM400/630/800 | SHT 40GM | 912.000 |
Bảng Giá Phụ kiện MCCB HGM/ HGE 100~800AF loại Under Voltage Trip AC200~230V/380~415V
STT | Loại | MCCB sử dụng | Mã hàng | Đơn giá tham khảo |
7 |
Under Voltage Trip
AC200~230V/380~415V |
HGM100/125/250 | UVT 10GM | 1.350.000 |
8 | HGM400/630/800 | UVT 40GM | 1.392.000 |
Bảng Giá Phụ kiện MCCB HGM/ HGE 100~800AF loại tay xoay (gắn trực tiếp)
STT | Loại | MCCB sử dụng | Mã hàng | Đơn giá tham khảo |
9 |
Tay xoay (gắn trực tiếp)
|
HGM100 | TFG10GMU | 672.000 |
10 | HGM125 | TFG12GMU | 696.000 | |
11 | HGM250 | TFG25GMU | 720.000 | |
12 | HGM400 | TFG40GMU | 1.620.000 | |
13 | HGM630/800 | TFG80GMU | 1.620.000 |
Bảng Giá Phụ kiện MCCB HGM/ HGE 100~800AF loại tay xoay (nối dài)
STT | Loại | MCCB sử dụng | Mã hàng | Đơn giá tham khảo |
14 |
Tay xoay (nối dài)
|
HGM100 | TFH10GM | 936.000 |
15 | HGM125 | TFH12GM | 936.000 | |
16 | HGM250 | TFH25GM | 936.000 | |
17 | HGM400 | TFH40GM | 1.860.000 | |
18 | HGM630/800 | TFH80GM | 1.860.000 |
Bảng Giá Phụ kiện MCCB HGM/ HGE 100~800AF loại Motor (MOT)
STT | Loại | MCCB sử dụng | Mã hàng | Đơn giá tham khảo |
19 |
Motor (MOT)
|
HGM100 (AC/DC 110V hoặc 240V) | MOT10GM | 7.068.000 |
20 | HGM125 (AC/DC 110V hoặc 240V) | MOT12GM | 7.704.000 | |
21 | HGM250 (AC/DC 110V hoặc 240V) | MOT25GM | 7.704.000 | |
22 | HGM400 (AC/DC 110V hoặc 240V) | MOT40GM | 10.920.000 | |
23 | HGM630/800 (AC/DC 110V hoặc 240V) | MOT80GM | 12.204.000 |
Bảng Giá Phụ kiện MCCB HGM/ HGE 100~800AF loại tấm chắn pha/INTERPOLE BARRIER
STT | Loại | MCCB sử dụng | Mã hàng | Đơn giá tham khảo |
24 |
Tấm chắn pha/
INTERPOLE BARRIER |
HGM100/125 3P | TQQ10GM3 | 50.400 |
25 | HGM250 3P | TQQ25GM3 | 62.400 | |
26 | HGM400/630/800 3P | TQQ40GM3/63GP3 | 222.000 |
Bảng Giá Phụ kiện MCCB HGM/ HGE 100~800AF loại thanh cái/BUS BAR
STT | Loại | MCCB sử dụng | Mã hàng | Đơn giá tham khảo |
27 |
Thanh cái/
BUS BAR |
HGM250 3P (Straight type) | TBB25GP 3S | 420.000 |
28 | HGM250 3P (Spreader type) | TBB25GP 3E45 | 480.000 | |
29 | HGM400 3P (Straight type) | TBB40GM 3S | 1.080.000 | |
30 | HGM400 3P (Spreader type) | TBB40GM 3E59 | 1.380.000 | |
31 | HGM630/800 3P (Straight type) | TBB80GM 3S | 2.520.000 |
Bảng Giá Phụ kiện MCCB HGM/ HGE 100~800AF loại nắp đầu cực (loại dài)
STT | Loại | MCCB sử dụng | Mã hàng | Đơn giá tham khảo |
32 |
Nắp đầu cực
(loại dài) |
HGM100 3P | TCF10GM L3 | 156.000 |
33 | HGM125 3P | TCF12GM L3 | 180.000 | |
34 | HGM250 3P | TCF25GM L3 | 204.000 | |
35 | HGM400 3P | TCF40GM L3 | 582.000 | |
36 | HGM630/800 3P | TCF80GM L3 | 720.000 |
Bảng Giá Phụ kiện MCCB HGM/ HGE 100~800AF loại khóa liên động (MI)
STT | Loại | MCCB sử dụng | Mã hàng | Đơn giá tham khảo |
37 |
Khóa liên động
(MI) |
HGM100 2/3/4P | MIF10GM | 1.092.000 |
38 | HGM125 2/3/4P | MIF12GM | 1.092.000 | |
39 | HGM250 2/3/4P | MIF25GM | 1.092.000 | |
40 | HGM400 2/3/4P | MIF40GM | 1.320.000 | |
41 | HGM630/800 2/3/4P | MIF80GM | 1.620.000 |
Bảng Giá Phụ kiện MCCB HGM/ HGE 100~800AF loại khóa MCCB
STT | Loại | MCCB sử dụng | Mã hàng | Đơn giá tham khảo |
42 |
Khóa MCCB
|
HGM100/125/250 | PLD10GM | 570.000 |
43 | HGM400/630/800 | PLD40GM | 594.000 |
Cập Nhật Bảng Giá Phụ Kiện MCCB Hyundai Electric HGM 1250/ 1000S
*Lưu ý: Mức giá bán và chiết khấu phụ kiện MCCB HGM 1250/ 1000S Hyundai Electric thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ chúng tôi để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
STT | Loại | MCCB sử dụng | Mã hàng | Đơn giá tham khảo |
1 |
Aux. Switch
|
HGM1250/1000 | AUX120GMSC1 | 504.000 |
2 | HGM1250/1000 | AUX120GMSC2 | 780.000 | |
3 | Alarm Switch | HGM1250/1000 | ALT120GMSRI | 552.000 |
4 | Shunt Trip | HGM1250/1000 (AC200~230V/380-415V) | SHT120GMS | 1.260.000 |
5 | Under VoltageTrip | HGM1250/1000 (AC200~230V/380-415V) | UVT120GMS | 1.656.000 |
6 |
Motor
|
HGM1250/1000 3P | MOT120GMS3 | 17.004.000 |
7 | HGM1250/1000 4P | MOT120GMS4 | 17.004.000 | |
8 |
Mechanical Interlock
|
HGM1250/1000 3P | MIF 120GMS3 | 8.976.000 |
9 | HGM1250/1000 4P | MIF 120GMS4 | 8.976.000 | |
10 | Phase Barrier | HGM1250/1000 3P | TQQ120GMS3 | 276.000 |
11 | Rotary Handle | HGM1250/1000 4P | TQQ120GMS4 | 372.000 |
12 | Operation Handle | HGM1250/1000 3/4P | TFH120GMS3/4 | 3.720.000 |
13 | Extension | HGM1250/1000 (3P/4P) | THA120GMS | 552.000 |
14 | Key lock | HGM1250/1000 (3P/4P) | KEY120GMS | 684.000 |
Cập Nhật Bảng Giá Phụ Kiện MCCB Hyundai Electric HGP100~800AF
*Lưu ý: Mức giá bán và chiết khấu phụ kiện MCCB HGP100~800AF Hyundai Electric thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ chúng tôi để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
STT | Loại | MCCB sử dụng | Mã hàng | Đơn giá tham khảo |
1 |
Aux. Switch
|
HGP100/160/250 | AUX25GP LI | 336.000 |
2 | HGP400/630/800 | AUX63GP L1 | 444.000 | |
3 |
Alarm Switch
|
HGP100/160/250 | ALT25GP LI | 336.000 |
4 | HGP400/630/800 | ALT63GP R1 | 444.000 | |
5 |
Shunt Trip
AC200~230V/380-415V |
HGP100/160/250 | SHT25GP-G | 924.000 |
6 | HGP400/630/800 | SHT63GP | 924.000 | |
7 |
Under VoltageTrip
AC200~230V/380-415V |
HGP100/160/250 | UVT25GP-G | 1.386.000 |
8 | HGP400/630/800 | UVT63GP | 1.386.000 | |
9 |
Motor operator
(AC/DC240V) |
HGP250 | MOT25GP | 7.704.000 |
10 | HGP400/630 | MOT63GP | 12.312.000 | |
11 | HGP800 | MOT 80GP | 12.312.000 |
Bảng giá thiết bị đóng cắt Hyundai và phụ kiện Tại Đại Lý
Chúng tôi hiện là đại lý cung cấp thiết bị điện chính hãng, chuyên phân phối các loại thiết bị đóng cắt MCCB, MCB, ACB, contactor của thương hiệu Hyundai tại TPHCM và cách tỉnh miền nam. Chúng tôi luôn nỗ lực đem đến cho quý khách sản phẩm tốt – giá cả phải chăng và dịch vụ bán hàng chuyên nghiệp.
- Tư vấn miễn phí, phục vụ tận tình.
- Báo giá nhanh, chiết khấu cao.
- Giao hàng đúng hẹn công trình.
- Kiểm kê đơn hàng chính xác.
- Bảo hành chính hãng 100%.
Để tham khảo thêm về bảng giá thiết bị đóng cắt Hyundai hay xem toàn bộ bảng giá Hyundai Electric theo thông tin bên dưới:
ĐẠI LÝ CÁP LS VINA HCM:
- Cáp ngầm trung thế giáp băng (hoặc sợi) nhôm, giáp băng (hoặc sợi) thép.
- Cáp ngầm hạ thế 1 - 2 - 4 lõi, cáp 3 pha 4 lõi...
- Cáp điều khiển không lưới hoặc có lưới chống nhiễu
- Dây điện dân dụng, dây đồng trần, dây nhôm trần, dây nhôm lõi thép, cáp chống cháy...
- Đầu cáp 3M - ABB -RAYCHEM loại co nguội, co nhiệt, đầu búa T-Plug Elbow
Giao hàng miễn phí các khu vực: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An