Bảng Giá Thiết Bị Đóng Cắt LS ELBC-RCBO-RCCB
Để cập nhật bảng giá thiết bị đóng cắt LS ELBC-RCBO-RCCB mới nhất (chiết khấu cao), mời quý khách liên hệ kênh hỗ trợ miễn phí dưới đây:
XEM NHANH
Cập Nhật Bảng Giá Thiết Bị Đóng Cắt LS ELBC-RCBO-RCCB chính hãng
*Lưu ý: Mức giá bán và chiết khấu Bảng Giá Thiết Bị Đóng Cắt LS ELBC-RCBO-RCCB thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ chúng tôi để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
1. Bảng giá Rơ le bảo vệ quá dòng LS
*Lưu ý: Bảng giá mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ chúng tôi để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
STT | Sản phẩm Rơ le bảo vệ quá dòng LS | Loại | Đơn giá tham khảo | In | Icu |
1 | ELBC 3 pha 15A LS 14kA | EBN53c | 2.090.000 | 15A | 14kA |
2 | ELBC 3 pha 20A LS 14kA | EBN53c | 2.090.000 | 20A | 14kA |
3 | ELBC 3 pha 30A LS 14kA | EBN53c | 2.090.000 | 30A | 14kA |
4 | ELBC 3 pha 40A LS 14kA | EBN53c | 2.090.000 | 40A | 14kA |
5 | ELBC 3 pha 50A LS 14kA | EBN53c | 2.090.000 | 50A | 14kA |
6 | ELBC 3 pha 60A LS 18kA | EBN103c | 2.750.000 | 60A | 18kA |
7 | ELBC 3 pha 75A LS 18kA | EBN103c | 2.750.000 | 75A | 18kA |
8 | ELBC 3 pha 100A LS 18kA | EBN103c | 2.750.000 | 100A | 18kA |
9 | ELBC 3 pha 125A LS 26kA | EBN203c | 6.050.000 | 125A | 26kA |
10 | ELBC 3 pha 150A LS 26kA | EBN203c | 6.050.000 | 150A | 26kA |
11 | ELBC 3 pha 175A LS 26kA | EBN203c | 6.050.000 | 175A | 26kA |
12 | ELBC 3 pha 200A LS 26kA | EBN203c | 6.050.000 | 200A | 26kA |
13 | ELBC 3 pha 225A LS 26kA | EBN203c | 6.050.000 | 225A | 26kA |
14 | ELBC 3 pha 250A LS 26kA | EBN203c | 6.050.000 | 250A | 26kA |
15 | ELBC 3 pha 250A LS 37kA | EBN403c | 10.890.000 | 250A | 37kA |
16 | ELBC 3 pha 300A LS 37kA | EBN403c | 10.890.000 | 300A | 37kA |
17 | ELBC 3 pha 350A LS 37kA | EBN403c | 10.890.000 | 350A | 37kA |
18 | ELBC 3 pha 400A LS 37kA | EBN403c | 10.890.000 | 400A | 37kA |
19 | ELBC 3 pha 500A LS 37kA | EBN803c | 20.680.000 | 500A | 37kA |
20 | ELBC 3 pha 630A LS 37kA | EBN803c | 20.680.000 | 630A | 37kA |
21 | ELBC 3 pha 800A LS 37kA | EBN803c | 26.400.000 | 800A | 37kA |
2. Bảng giá Rơ le bảo vệ quá dòng LS
*Lưu ý: Bảng giá mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ chúng tôi để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
STT | Sản phẩm Rơ le bảo vệ quá dòng LS | Loại | Đơn giá tham khảo | In | Icu |
1 | ELBC 2 pha 15A LS 1.5kA | EBN53c | 418.000 | 15A | 1.5kA |
2 | ELBC 2 pha 20A LS 1.5kA | EBN53c | 418.000 | 20A | 1.5kA |
3 | ELBC 2 pha 30A LS 1.5kA | EBN53c | 418.000 | 30A | 1.5kA |
4 | ELBC 2 pha 15A LS 2.5kA | EBN103c | 418.000 | 15A | 2.5kA |
5 | ELBC 2 pha 20A LS 2.5kA | EBN103c | 418.000 | 20A | 2.5kA |
6 | ELBC 2 pha 30A LS 2.5kA | EBN103c | 418.000 | 30A | 2.5kA |
7 | ELBC 2 pha 15A LS 2.5kA | EBN203c | 418.000 | 15A | 2.5kA |
8 | ELBC 2 pha 20A LS 2.5kA | EBN203c | 418.000 | 20A | 2.5kA |
9 | ELBC 2 pha 30A LS 2.5kA | EBN203c | 418.000 | 30A | 2.5kA |
10 | ELBC 2 pha 40A LS 5kA | EBN403c | 704.000 | 40A | 5kA |
11 | ELBC 2 pha 50A LS 5kA | EBN403c | 704.000 | 50A | 5kA |
12 | ELBC 2 pha 60A LS 5kA | EBN803c | 1.265.000 | 60A | 5kA |
13 | ELBC 2 pha 75A LS 5kA | EBN803c | 1.265.000 | 75A | 5kA |
14 | ELBC 2 pha 100A LS 5kA | EBN803c | 1.265.000 | 100A | 5kA |
15 | ELBC 2 pha 15A LS 30kA | EBN803c | 1.672.000 | 15A | 30kA |
16 | ELBC 2 pha 20A LS 30kA | EBN803c | 1.672.000 | 20A | 30kA |
17 | ELBC 2 pha 30A LS 30kA | EBN803c | 1.672.000 | 30A | 30kA |
18 | ELBC 2 pha 40A LS 30kA | EBN803c | 1.672.000 | 40A | 30kA |
19 | ELBC 2 pha 50A LS 30kA | EBN803c | 1.672.000 | 50A | 30kA |
20 | ELBC 2 pha 60A LS 35kA | EBN803c | 2.288.000 | 60A | 35kA |
21 | ELBC 2 pha 75A LS 35kA | EBN803c | 2.288.000 | 75A | 35kA |
22 | ELBC 2 pha 100A LS 35kA | EBN803c | 2.288.000 | 100A | 35kA |
3. Bảng giá cầu dao bảo vệ quá tải, ngắn mạch, chống rò, chống giật LS
*Lưu ý: Bảng giá mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ chúng tôi để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
STT | Sản phẩm Cầu dao bảo vệ quá tải, ngắn mạch, chống rò, chống giật LS | Loại | Đơn giá tham khảo | In | Icu |
1 | RCBO 3A LS 4.5kA | RKP 1P+N | 539.000 | 3A | 4.5kA |
2 | RCBO 6A LS 4.5kA | RKP 1P+N | 539.000 | 6A | 4.5kA |
3 | RCBO 10A LS 4.5kA | RKP 1P+N | 539.000 | 10A | 4.5kA |
4 | RCBO 16A LS 4.5kA | RKP 1P+N | 539.000 | 16A | 4.5kA |
5 | RCBO 20A LS 4.5kA | RKP 1P+N | 539.000 | 20A | 4.5kA |
6 | RCBO 25A LS 4.5kA | RKP 1P+N | 539.000 | 25A | 4.5kA |
7 | RCBO 32A LS 4.5kA | RKP 1P+N | 539.000 | 32A | 4.5kA |
8 | RCBO 6A LS 6kA | RKC 1P+N | 990.000 | 6A | 6kA |
9 | RCBO 10A LS 6kA | RKC 1P+N | 990.000 | 10A | 6kA |
10 | RCBO 16A LS 6kA | RKC 1P+N | 990.000 | 16A | 6kA |
11 | RCBO 20A LS 6kA | RKC 1P+N | 990.000 | 20A | 6kA |
12 | RCBO 25A LS 6kA | RKC 1P+N | 990.000 | 25A | 6kA |
13 | RCBO 32A LS 4.5kA | RKC 1P+N | 990.000 | 32A | 4.5kA |
14 | RCBO 3A LS 10kA | RKS 1P+N | 1.155.000 | 3A | 10kA |
15 | RCBO 6A LS 10kA | RKS 1P+N | 1.155.000 | 6A | 10kA |
16 | RCBO 10A LS 10kA | RKS 1P+N | 1.155.000 | 10A | 10kA |
17 | RCBO 16A LS 10kA | RKS 1P+N | 1.155.000 | 16A | 10kA |
18 | RCBO 20A LS 10kA | RKS 1P+N | 1.155.000 | 20A | 10kA |
19 | RCBO 25A LS 10kA | RKS 1P+N | 1.155.000 | 25A | 10kA |
20 | RCBO 32A LS 10kA | RKS 1P+N | 1.155.000 | 32A | 10kA |
4. Bảng giá cầu dao chống rò LS
*Lưu ý: Bảng giá mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ chúng tôi để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
STT | Sản phẩm Cầu dao chống rò LS | Loại | Đơn giá tham khảo | In | Icu |
1 | RCCB 1 pha 25A LS 6kA | RKN 1P+N | 814.000 | 25A | 6kA |
2 | RCCB 1 pha 32A LS 6kA | RKN 1P+N | 814.000 | 32A | 6kA |
3 | RCCB 1 pha 40A LS 6kA | RKN 1P+N | 814.000 | 40A | 6kA |
4 | RCCB 1 pha 63A LS 6kA | RKN 1P+N | 836.000 | 63A | 6kA |
5 | RCCB 3 pha 25A LS 6kA | RKN 3P+N | 1.155.000 | 25A | 6kA |
6 | RCCB 3 pha 32A LS 6kA | RKN 3P+N | 1.155.000 | 32A | 6kA |
7 | RCCB 3 pha 40A LS 6kA | RKN 3P+N | 1.155.000 | 40A | 6kA |
8 | RCCB 3 pha 63A LS 6kA | RKN 3P+N | 1.265.000 | 63A | 6kA |
9 | RCCB 1 pha 25A LS 10kA | RKN-b 1P+N | 1.001.000 | 25A | 10kA |
10 | RCCB 1 pha 32A LS 10kA | RKN-b 1P+N | 1.001.000 | 32A | 10kA |
11 | RCCB 1 pha 40A LS 10kA | RKN-b 1P+N | 1.001.000 | 40A | 10kA |
12 | RCCB 1 pha 63A LS 10kA | RKN-b 1P+N | 1.078.000 | 63A | 10kA |
13 | RCCB 1 pha 80A LS 10kA | RKN-b 1P+N | 1.265.000 | 80A | 10kA |
14 | RCCB 1 pha 100A LS 10kA | RKN-b 1P+N | 1.265.000 | 100A | 10kA |
15 | RCCB 3 pha 25A LS 10kA | RKN-b 3P+N | 1.430.000 | 25A | 10kA |
16 | RCCB 3 pha 32A LS 10kA | RKN-b 3P+N | 1.430.000 | 32A | 10kA |
17 | RCCB 3 pha 40A LS 10kA | RKN-b 3P+N | 1.430.000 | 40A | 10kA |
18 | RCCB 3 pha 63A LS 10kA | RKN-b 3P+N | 1.650.000 | 63A | 10kA |
19 | RCCB 3 pha 80A LS 10kA | RKN-b 3P+N | 1.925.000 | 80A | 10kA |
20 | RCCB 3 pha 100A LS 10kA | RKN-b 3P+N | 1.925.000 | 100A | 10kA |
Ngoài ra, nếu bạn có nhu cầu tìm kiếm bảng giá toàn bộ các sản phẩm của thương hiệu LS Electric có thể xem thêm tại bảng giá LS 2024 PDF được chúng tôi cập nhật liên tục và mới nhất !
Chúng tôi – Đại Lý Thiết Bị Đóng Cắt LS ELBC-RCBO-RCCB Thương Hiệu LS Electric
Chúng tôi hiện là đại lý thiết bị điện LS chính hãng, chuyên phân phối thiết bị đóng cắt LS ELBC-RCBO-RCCB tại TPHCM và cách tỉnh miền nam. Chúng tôi luôn nỗ lực đem đến cho quý khách sản phẩm tốt – giá cả phải chăng và dịch vụ bán hàng chuyên nghiệp.
- Tư vấn miễn phí, phục vụ tận tình.
- Báo giá nhanh, chiết khấu cao.
- Giao hàng đúng hẹn công trình.
- Kiểm kê đơn hàng chính xác.
- Bảo hành chính hãng 100%.
Quý khách có thể liên hệ thông tin dưới đây để tham khảo chi tiết về sản phẩm và bảng giá LS Electric.
ĐẠI LÝ CÁP LS VINA HCM:
- Cáp ngầm trung thế giáp băng (hoặc sợi) nhôm, giáp băng (hoặc sợi) thép.
- Cáp ngầm hạ thế 1 - 2 - 4 lõi, cáp 3 pha 4 lõi...
- Cáp điều khiển không lưới hoặc có lưới chống nhiễu
- Dây điện dân dụng, dây đồng trần, dây nhôm trần, dây nhôm lõi thép, cáp chống cháy...
- Đầu cáp 3M - ABB -RAYCHEM loại co nguội, co nhiệt, đầu búa T-Plug Elbow
Giao hàng miễn phí các khu vực: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An