Báo Giá Cáp Đồng Hạ Thế LS VINA Mới Nhất

Báo Giá Cáp Đồng Hạ Thế LS VINA Mới Nhất

Để cập nhật bảng giá đại lý dây cáp điện LS VINA mới nhất 2024 – cáp đồng hạ thế (chiết khấu cao), mời quý khách liên hệ kênh hỗ trợ miễn phí dưới đây:

    Miễn phí giao hàng tận công trình: TP Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Vũng Tàu, Long An. 

    Báo Giá Cáp Đồng Hạ Thế LS VINA Mới Nhất

    XEM NHANH

    Cập Nhật Giá Cáp Đồng Hạ Thế LS VINA – CV 0,6/1kV

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    1 Dây CV 1mm2 (0.6/1kV)-LS LS VINA 4.040
    2 Dây CV 1.25mm2 (600V)-LS LS VINA 4.290
    3 Dây CV 1.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 5.550
    4 Dây CV 2mm2 (600V) LS VINA 7.190
    5 Dây CV 2.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 9.050
    6 Dây CV 3.5mm2 (600V) LS VINA 12.170
    7 Dây CV 4mm2 (0.6/1kV) LS VINA 13.700
    8 Dây CV 5mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    9 Dây CV 5.5mm2 (600V) LS VINA 18.840
    10 Dây CV 6mm2 (0.6/1kV) LS VINA 20.100
    11 Dây CV 8mm2 (600V) LS VINA 27.000
    12 Dây CV 10mm2 (0.6/1kV) LS VINA 33.300
    13 Dây CV 11mm2 (0.6/1kV) LS VINA 35.700
    14 Dây CV 14mm2 – 600V LS VINA Giá ngoài quy cách
    15 Dây CV 16mm2 (0.6/1kV) LS VINA 50.700
    16 Dây CV 22mm2 – 600V LS VINA 72.500
    17 Dây CV 25mm2 (0.6/1kV) LS VINA 79.500
    18 Dây CV 30mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    19 Dây CV 35mm2 (0.6/1kV) LS VINA 110.000
    20 Dây CV 38mm2 (600V) LS VINA Giá ngoài quy cách
    21 Dây CV 50mm2 (0.6/1kV) LS VINA 150.500
    22 Dây CV 60mm2 (600V) LS VINA Giá ngoài quy cách
    23 Dây CV 70mm2 (0.6/1kV) LS VINA 214.700
    24 Dây CV 75mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    25 Dây CV 80mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    26 Dây CV 95mm2 (0.6/1kV) LS VINA 296.900
    27 Dây CV 100mm2 (600V) LS VINA Giá ngoài quy cách
    28 Dây CV 120mm2 (0.6/1kV) LS VINA 386.700
    29 Dây CV 150mm2 (0.6/1kV) LS VINA 462.200
    30 Dây CV 185mm2 (0.6/1kV) LS VINA 577.100
    31 Dây CV 200mm2 (600V) LS VINA Giá ngoài quy cách
    32 Dây CV 240mm2 (0.6/1kV) LS VINA 756.200
    33 Dây CV 250mm2 (600V) LS VINA Giá ngoài quy cách
    34 Dây CV 300mm2 (0.6/1kV) LS VINA 948.500
    35 Dây CV 325mm2 (600V) LS VINA Giá ngoài quy cách
    36 Dây CV 350mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    37 Dây CV 400mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.209.800
    38 Dây CV 500mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.570.100
    39 Dây CV 630mm2 (0.6/1kV) LS VINA 2.022.200

    *Mức giá bán và chiết khấu cáp hạ thế LS VINA CV thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    Cập Nhật Giá Cáp Đồng Hạ Thế LS VINA – CVV 600V

    1. Bảng giá dây cáp điện hạ thế CVV (600V) LS VINA – 1 lõi

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    1 Dây CVV 2mm2 – 600V LS VINA 9.860
    2 Dây CVV 3.5mm2 – 600V LS VINA 14.930
    3 Dây CVV 5.5mm2 – 600V LS VINA 22.100
    4 Dây CVV 8mm2 – 600V LS VINA 30.600
    5 Dây CVV 14mm2 – 600V LS VINA 51.000
    6 Dây CVV 22mm2 – 600V LS VINA 77.400
    7 Dây CVV 38mm2 – 600V LS VINA 127.500
    8 Dây CVV 60mm2 – 600V LS VINA 201.800
    9 Dây CVV 100mm2 – 600V LS VINA 334.500
    10 Dây CVV 200mm2 – 600V LS VINA 648.800
    11 Dây CVV 250mm2 – 600V LS VINA 833.000
    12 Dây CVV 325mm2 – 600V LS VINA 1.063.100

    2. Bảng giá dây cáp điện hạ thế CVV (600V) LS VINA – 2 lõi

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    13 Dây CVV 2x2mm2 – 600V LS VINA 23.300
    14 Dây CVV 2×3.5mm2 – 600V LS VINA 35.400
    15 Dây CVV 2×5.5mm2 – 600V LS VINA 51.300
    16 Dây CVV 2x8mm2 – 600V LS VINA 70.500
    17 Dây CVV 2x14mm2 – 600V LS VINA 116.000
    18 Dây CVV 2x22mm2 – 600V LS VINA 174.900
    19 Dây CVV 2x38mm2 – 600V LS VINA 276.600
    20 Dây CVV 2x60mm2 – 600V LS VINA 429.300
    21 Dây CVV 2x100mm2 – 600V LS VINA 704.400
    22 Dây CVV 2x200mm2 – 600V LS VINA 1.359.800
    23 Dây CVV 2x250mm2 – 600V LS VINA 1.739.600
    24 Dây CVV 2x325mm2 – 600V LS VINA 2.218.500

    3. Bảng giá dây cáp điện hạ thế CVV (600V) LS VINA – 3 lõi

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    25 Dây CVV 3x2mm2 – 600V LS VINA 30.600
    26 Dây CVV 3×3.5mm2 – 600V LS VINA 47.700
    27 Dây CVV 3×5.5mm2 – 600V LS VINA 70.100
    28 Dây CVV 3x8mm2 – 600V LS VINA 97.400
    29 Dây CVV 3x14mm2 – 600V LS VINA 162.200
    30 Dây CVV 3x22mm2 – 600V LS VINA 246.600
    31 Dây CVV 3x38mm2 – 600V LS VINA 398.000
    32 Dây CVV 3x60mm2 – 600V LS VINA 624.000
    33 Dây CVV 3x100mm2 – 600V LS VINA 1.035.600
    34 Dây CVV 3x200mm2 – 600V LS VINA 1.997.300
    35 Dây CVV 3x250mm2 – 600V LS VINA 2.563.100
    36 Dây CVV 3x325mm2 – 600V LS VINA 3.268.500

    4. Bảng giá dây cáp điện hạ thế CVV (600V) LS VINA – 4 lõi

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    38 Dây CVV 4×3.5mm2 – 600V LS VINA 60.300
    39 Dây CVV 4×5.5mm2 – 600V LS VINA 90.200
    40 Dây CVV 4x8mm2 – 600V LS VINA 125.700
    41 Dây CVV 4x14mm2 – 600V LS VINA 212.000
    42 Dây CVV 4x22mm2 – 600V LS VINA 321.000
    43 Dây CVV 4x38mm2 – 600V LS VINA 522.500
    44 Dây CVV 4x60mm2 – 600V LS VINA 824.300
    45 Dây CVV 4x100mm2 – 600V LS VINA 1.372.100
    46 Dây CVV 4x200mm2 – 600V LS VINA 2.652.800
    47 Dây CVV 4x250mm2 – 600V LS VINA 3.411.800
    48 Dây CVV 4x325mm2 – 600V LS VINA 4.348.200

    *Mức giá bán và chiết khấu cáp hạ thế LS VINA CVV thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    Cập Nhật Giá Cáp Đồng Hạ Thế LS VINA – CVV 0,6/1kV

    1. Bảng giá dây cáp điện hạ thế CVV (1 lõi) LS VINA

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    1 Dây CVV 1mm2 (0.6/1kV) LS VINA 6.210
    2 Dây CVV 1.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 8.010
    3 Dây CVV 2.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 11.570
    4 Dây CVV 4mm2 (0.6/1kV) LS VINA 16.820
    5 Dây CVV 6mm2 (0.6/1kV) LS VINA 23.600
    6 Dây CVV 10mm2 (0.6/1kV) LS VINA 36.900
    7 Dây CVV 16mm2 (0.6/1kV) LS VINA 54.800
    8 Dây CVV 25mm2 (0.6/1kV) LS VINA 84.800
    9 Dây CVV 35mm2 (0.6/1kV) LS VINA 115.500
    10 Dây CVV 50mm2 (0.6/1kV) LS VINA 157.100
    11 Dây CVV 70mm2 (0.6/1kV) LS VINA 222.300
    12 Dây CVV 95mm2 (0.6/1kV) LS VINA 306.800
    13 Dây CVV 120mm2 (0.6/1kV) LS VINA 398.300
    14 Dây CVV 150mm2 (0.6/1kV) LS VINA 474.600
    15 Dây CVV 185mm2 (0.6/1kV) LS VINA 592.100
    16 Dây CVV 240mm2 (0.6/1kV) LS VINA 774.600
    17 Dây CVV 300mm2 (0.6/1kV) LS VINA 971.700
    18 Dây CVV 400mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.237.700
    19 Dây CVV 500mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.582.700
    20 Dây CVV 630mm2 (0.6/1kV) LS VINA 2.036.000

    *Mức giá bán và chiết khấu cáp hạ thế LS VINA CVV thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    2. Bảng giá dây cáp điện hạ thế CVV (2 lõi) LS VINA

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    21 Dây CVV 2×1.5mm2 (300/500V) LS VINA 17.810
    22 Dây CVV 2×1.25mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    23 Dây CVV 2×2.5mm2 (300/500V) LS VINA 26.100
    24 Dây CVV 2x4mm2 (300/500V) LS VINA 37.800
    25 Dây CVV 2x6mm2 (300/500V) LS VINA 52.200
    26 Dây CVV 2x10mm2 (300/500V) LS VINA 84.300
    27 Dây CVV 2x16mm2 (0.6/1kV) LS VINA 130.700
    28 Dây CVV 2x25mm2 (0.6/1kV) LS VINA 189.500
    29 Dây CVV 2x35mm2 (0.6/1kV) LS VINA 252.500
    30 Dây CVV 2x50mm2 (0.6/1kV) LS VINA 336.300
    31 Dây CVV 2x70mm2 (0.6/1kV) LS VINA 470.000
    32 Dây CVV 2x95mm2 (0.6/1kV) LS VINA 642.800
    33 Dây CVV 2x120mm2 (0.6/1kV) LS VINA 837.000
    34 Dây CVV 2x150mm2 (0.6/1kV) LS VINA 992.000
    35 Dây CVV 2x185mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.234.800
    36 Dây CVV 2x240mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.610.900
    37 Dây CVV 2x300mm2 (0.6/1kV) LS VINA 2.019.500
    38 Dây CVV 2x400mm2 (0.6/1kV) LS VINA 2.573.000

    *Mức giá bán và chiết khấu cáp hạ thế LS VINA CVV thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    3. Bảng giá dây cáp điện hạ thế CVV (3 lõi) LS VINA

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    39 Dây CVV 3×1.5mm2 (300/500V) LS VINA 23.500
    40 Dây CVV 3×2.5mm2 (300/500V) LS VINA 34.800
    41 Dây CVV 3x4mm2 (300/500V) LS VINA 51.000
    42 Dây CVV 3x6mm2 (300/500V) LS VINA 72.600
    43 Dây CVV 3x10mm2 (300/500V) LS VINA 117.200
    44 Dây CVV 3x16mm2 (0.6/1kV) LS VINA 180.900
    45 Dây CVV 3x25mm2 (0.6/1kV) LS VINA 269.900
    46 Dây CVV 3x35mm2 (0.6/1kV) LS VINA 362.600
    47 Dây CVV 3x50mm2 (0.6/1kV) LS VINA 487.400
    48 Dây CVV 3x70mm2 (0.6/1kV) LS VINA 686.400
    49 Dây CVV 3x95mm2 (0.6/1kV) LS VINA 947.300
    50 Dây CVV 3x120mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.226.300
    51 Dây CVV 3x150mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.456.800
    52 Dây CVV 3x185mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.818.000
    53 Dây CVV 3x240mm2 (0.6/1kV) LS VINA 2.377.800
    54 Dây CVV 3x300mm2 (0.6/1kV) LS VINA 2.976.600
    55 Dây CVV 3x400mm2 (0.6/1kV) LS VINA 3.794.400

    *Mức giá bán và chiết khấu cáp hạ thế LS VINA CVV thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    4. Bảng giá dây cáp điện hạ thế CVV (4 lõi) LS VINA

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    56 Dây CVV 4×1.5mm2 (300/500V) LS VINA 29.900
    57 Dây CVV 4×2.5mm2 (300/500V) LS VINA 44.300
    58 Dây CVV 4x4mm2 (300/500V) LS VINA 66.600
    59 Dây CVV 4x6mm2 (300/500V) LS VINA 95.400
    60 Dây CVV 4x10mm2 (300/500V) LS VINA 152.600
    61 Dây CVV 4x11mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    62 Dây CVV 4x16mm2 (0.6/1kV) LS VINA 232.200
    63 Dây CVV 4x25mm2 (0.6/1kV) LS VINA 351.300
    64 Dây CVV 4x35mm2 (0.6/1kV) LS VINA 474.900
    65 Dây CVV 4x50mm2 (0.6/1kV) LS VINA 642.200
    66 Dây CVV 4x70mm2 (0.6/1kV) LS VINA 907.800
    67 Dây CVV 4x95mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.252.500
    68 Dây CVV 4x120mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.624.700
    69 Dây CVV 4x150mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.941.300
    70 Dây CVV 4x185mm2 (0.6/1kV) LS VINA 2.414.600
    71 Dây CVV 4x240mm2 (0.6/1kV) LS VINA 3.162.300
    72 Dây CVV 4x300mm2 (0.6/1kV) LS VINA 3.962.900
    73 Dây CVV 4x400mm2 (0.6/1kV) LS VINA 5.051.600

    *Mức giá bán và chiết khấu cáp hạ thế LS VINA CVV thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    5. Bảng giá dây cáp điện hạ thế CVV (5 lõi) LS VINA

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    1 Dây CVV 5×1.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    2 Dây CVV 5×2.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    3 Dây CVV 5x4mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    4 Dây CVV 5x6mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    5 Dây CVV 5x10mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    6 Dây CVV 5x16mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    7 Dây CVV 5x25mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    8 Dây CVV 5x35mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    9 Dây CVV 5x50mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    10 Dây CVV 5x70mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    11 Dây CVV 5x95mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    12 Dây CVV 5x120mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    13 Dây CVV 5x150mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    14 Dây CVV 5x185mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    15 Dây CVV 5x240mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    16 Dây CVV 5x300mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    17 Dây CVV 5x400mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách

    *Mức giá bán và chiết khấu cáp hạ thế LS VINA CVV thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    Cập Nhật Giá Cáp Đồng Hạ Thế LS VINA – CXV 0,6/1kV

    1. Bảng giá dây cáp điện hạ thế CXV (1 lõi) LS VINA

    ĐVT: đồng/mét

    STT Sản phẩm Điện áp Nhãn hiệu/ Xuất xứ Đơn giá tham khảo
    Cáp hạ thế cách điện XLPE 1 lõi
    1 Cu/XLPE/PVC 1×1.5 0.6/1kV LS Vina 8.033
    2 Cu/XLPE/PVC 1×2.5 0.6/1kV LS Vina 12.065
    3 Cu/XLPE/PVC 1×4 0.6/1kV LS Vina 18.155
    4 Cu/XLPE/PVC 1×6 0.6/1kV LS Vina 26.082
    5 Cu/XLPE/PVC 1×8 0.6/1kV LS Vina 33.936
    6 Cu/XLPE/PVC 1×10 0.6/1kV LS Vina 42.294
    7 Cu/XLPE/PVC 1×16 0.6/1kV LS Vina 62.895
    8 Cu/XLPE/PVC 1×25 0.6/1kV LS Vina 98.364
    9 Cu/XLPE/PVC 1×35 0.6/1kV LS Vina 135.051
    10 Cu/XLPE/PVC 1×50 0.6/1kV LS Vina 181.703
    11 Cu/XLPE/PVC 1×70 0.6/1kV LS Vina 261.996
    12 Cu/XLPE/PVC 1×95 0.6/1kV LS Vina 362.135
    13 Cu/XLPE/PVC 1×100 0.6/1kV LS Vina 381.780
    14 Cu/XLPE/PVC 1×120 0.6/1kV LS Vina 455.616
    15 Cu/XLPE/PVC 1×125 0.6/1kV LS Vina 483.788
    16 Cu/XLPE/PVC 1×150 0.6/1kV LS Vina 562.013
    17 Cu/XLPE/PVC 1×185 0.6/1kV LS Vina 705.453
    18 Cu/XLPE/PVC 1×200 0.6/1kV LS Vina 764.348
    19 Cu/XLPE/PVC 1×240 0.6/1kV LS Vina 925.250
    20 Cu/XLPE/PVC 1×250 0.6/1kV LS Vina 966.189
    21 Cu/XLPE/PVC 1×300 0.6/1kV LS Vina 1.159.274
    22 Cu/XLPE/PVC 1×325 0.6/1kV LS Vina 1.232.406
    23 Cu/XLPE/PVC 1×400 0.6/1kV LS Vina 1.488.060
    24 Cu/XLPE/PVC 1×500 0.6/1kV LS Vina 1.908.648
    25 Cu/XLPE/PVC 1×630 0.6/1kV LS Vina 2.466.797

    *Mức giá bán và chiết khấu cáp đơn pha LS VINA CXV thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    2. Bảng giá dây cáp điện hạ thế CXV (2 lõi) LS VINA

    ĐVT: đồng/mét

    STT Sản phẩm Điện áp Nhãn hiệu/ Xuất xứ Đơn giá tham khảo
    Cáp hạ thế cách điện XLPE 2 lõi
    1 Cu/XLPE/PVC 2×10 0.6/1kV LS Vina 62.500
    2 Cu/XLPE/PVC 2×16 0.6/1kV LS Vina 94.800
    3 Cu/XLPE/PVC 2×25 0.6/1kV LS Vina 145.100
    4 Cu/XLPE/PVC 2×35 0.6/1kV LS Vina 201.200
    5 Cu/XLPE/PVC 2×50 0.6/1kV LS Vina 275.900
    6 Cu/XLPE/PVC 2×70 0.6/1kV LS Vina 388.500
    7 Cu/XLPE/PVC 2×95 0.6/1kV LS Vina 538.500
    8 Cu/XLPE/PVC 2×120 0.6/1kV LS Vina 668.000
    9 Cu/XLPE/PVC 2×150 0.6/1kV LS Vina 830.500
    10 Cu/XLPE/PVC 2×185 0.6/1kV LS Vina 1.061.100
    11 Cu/XLPE/PVC 2×240 0.6/1kV LS Vina 1.386.300
    12 Cu/XLPE/PVC 2×300 0.6/1kV LS Vina 1.735.500
    13 Cu/XLPE/PVC 2×400 0.6/1kV LS Vina 2.248.400

    *Mức giá bán và chiết khấu cáp đồng 2 lõi hạ thế LS VINA CXV thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    3. Bảng giá dây cáp điện hạ thế CXV (3 lõi) LS VINA

    ĐVT: đồng/mét

    STT Sản phẩm Điện áp Nhãn hiệu/ Xuất xứ Đơn giá tham khảo
    Cáp hạ thế cách điện XLPE 3 lõi
    1 Cu/XLPE/PVC 3×10 0.6/1kV LS Vina 92.000
    2 Cu/XLPE/PVC 3×16 0.6/1kV LS Vina 138.800
    3 Cu/XLPE/PVC 3×25 0.6/1kV LS Vina 214.800
    4 Cu/XLPE/PVC 3×35 0.6/1kV LS Vina 296.800
    5 Cu/XLPE/PVC 3×50 0.6/1kV LS Vina 407.500
    6 Cu/XLPE/PVC 3×70 0.6/1kV LS Vina 575.200
    7 Cu/XLPE/PVC 3×95 0.6/1kV LS Vina 798.000
    8 Cu/XLPE/PVC 3×120 0.6/1kV LS Vina 990.200
    9 Cu/XLPE/PVC 3×150 0.6/1kV LS Vina 1.233.500
    10 Cu/XLPE/PVC 3×185 0.6/1kV LS Vina 1.543.000
    11 Cu/XLPE/PVC 3×240 0.6/1kV LS Vina 2.012.200
    12 Cu/XLPE/PVC 3×300 0.6/1kV LS Vina 2.517.300
    13 Cu/XLPE/PVC 3×400 0.6/1kV LS Vina 3.260.800

    *Mức giá bán và chiết khấu cáp đồng hạ thế 3 lõi LS VINA CXV thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    4. Bảng giá dây cáp điện hạ thế CXV (4 lõi) LS VINA

    ĐVT: đồng/mét

    STT Sản phẩm Điện áp Nhãn hiệu/ Xuất xứ Đơn giá tham khảo
    Cáp hạ thế cách điện XLPE 4 lõi
    1 Cu/XLPE/PVC 4×10 0.6/1kV LS Vina 120.900
    2 Cu/XLPE/PVC 4×16 0.6/1kV LS Vina 183.100
    3 Cu/XLPE/PVC 4×25 0.6/1kV LS Vina 283.200
    4 Cu/XLPE/PVC 4×35 0.6/1kV LS Vina 393.100
    5 Cu/XLPE/PVC 4×50 0.6/1kV LS Vina 540.800
    6 Cu/XLPE/PVC 4×70 0.6/1kV LS Vina 764.200
    7 Cu/XLPE/PVC 4×95 0.6/1kV LS Vina 1.052.000
    8 Cu/XLPE/PVC 4×120 0.6/1kV LS Vina 1.326.500
    9 Cu/XLPE/PVC 4×150 0.6/1kV LS Vina 1.638.000
    10 Cu/XLPE/PVC 4×185 0.6/1kV LS Vina 2.053.200
    11 Cu/XLPE/PVC 4×240 0.6/1kV LS Vina 2.679.300
    12 Cu/XLPE/PVC 4×300 0.6/1kV LS Vina 3.350.000
    13 Cu/XLPE/PVC 4×400 0.6/1kV LS Vina 4.345.800

    *Mức giá bán và chiết khấu cáp hạ thế LS VINA CXV thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    5. Bảng giá dây cáp điện hạ thế CXV (3 pha 4 lõi) LS VINA

    ĐVT: đồng/mét

    STT Sản phẩm Điện áp Nhãn hiệu/ Xuất xứ Đơn giá tham khảo
    Cáp hạ thế cách điện XLPE 3 pha 4 lõi
    1 Cu/XLPE/PVC 3×10 + 1x6mm2 0.6/1kV LS Vina 108.800
    2 Cu/XLPE/PVC 3×16 + 1x10mm2 0.6/1kV LS Vina 168.900
    3 Cu/XLPE/PVC 3×25 + 1x16mm2 0.6/1kV LS Vina 258.300
    4 Cu/XLPE/PVC 3×35 + 1x16mm2 0.6/1kV LS Vina 341.000
    5 Cu/XLPE/PVC 3×35 + 1x25mm2 0.6/1kV LS Vina 366.100
    6 Cu/XLPE/PVC 3×50 + 1x25mm2 0.6/1kV LS Vina 476.300
    7 Cu/XLPE/PVC 3×50 + 1x35mm2 0.6/1kV LS Vina 504.100
    8 Cu/XLPE/PVC 3×70 + 1x35mm2 0.6/1kV LS Vina 670.500
    9 Cu/XLPE/PVC 3×70 + 1x50mm2 0.6/1kV LS Vina 707.100
    10 Cu/XLPE/PVC 3×95 + 1x50mm2 0.6/1kV LS Vina 920.600
    11 Cu/XLPE/PVC 3×95 + 1x70mm2 0.6/1kV LS Vina 975.400
    12 Cu/XLPE/PVC 3×120 + 1x70mm2 0.6/1kV LS Vina 1.175.100
    13 Cu/XLPE/PVC 3×120 + 1x95mm2 0.6/1kV LS Vina 1.249.100
    14 Cu/XLPE/PVC 3×150 + 1x70mm2 0.6/1kV LS Vina 1.416.700
    15 Cu/XLPE/PVC 3×150 + 1x95mm2 0.6/1kV LS Vina 1.490.000
    16 Cu/XLPE/PVC 3×150 + 1x120mm2 0.6/1kV LS Vina 1.557.900
    17 Cu/XLPE/PVC 3×185 + 1x95mm2 0.6/1kV LS Vina 1.798.800
    18 Cu/XLPE/PVC 3×185 + 1x120mm2 0.6/1kV LS Vina 1.866.000
    19 Cu/XLPE/PVC 3×185 + 1x150mm2 0.6/1kV LS Vina 1.947.200
    20 Cu/XLPE/PVC 3×240 + 1x120mm2 0.6/1kV LS Vina 2.333.600
    21 Cu/XLPE/PVC 3×240 + 1x150mm2 0.6/1kV LS Vina 2.414.300
    22 Cu/XLPE/PVC 3×240 + 1x185mm2 0.6/1kV LS Vina 2.517.400
    23 Cu/XLPE/PVC 3×300 + 1x150mm2 0.6/1kV LS Vina 2.914.000
    24 Cu/XLPE/PVC 3×300 + 1x185mm2 0.6/1kV LS Vina 3.020.300
    25 Cu/XLPE/PVC 3×300 + 1x240mm2 0.6/1kV LS Vina 3.176.500

    *Mức giá bán và chiết khấu cáp hạ thế LS VINA CXV thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    6. Bảng giá dây cáp điện hạ thế CXV (5 lõi) LS VINA

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    1 Dây CXV 5×1.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    2 Dây CXV 5×2.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    3 Dây CXV 5x4mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    4 Dây CXV 5x6mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    5 Dây CXV 5x10mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    6 Dây CXV 5x16mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    7 Dây CXV 5x25mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    8 Dây CXV 5x35mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    9 Dây CXV 5x50mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    10 Dây CXV 5x70mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    11 Dây CXV 5x95mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    12 Dây CXV 5x120mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    13 Dây CXV 5x150mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    14 Dây CXV 5x185mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    15 Dây CXV 5x240mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    16 Dây CXV 5x300mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    17 Dây CXV 5x400mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách

    *Mức giá bán và chiết khấu cáp hạ thế LS VINA CXV thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

      Miễn phí giao hàng tận công trình: TP Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Vũng Tàu, Long An. 

      Sản Phẩm Cáp Đồng Hạ Thế LS VINA

      Bảng Tra Thông Số Dây Cáp Điện Hạ Thế Ruột Đồng – LS VINA

      Các Loại Dây Cáp Điện Hạ Thế Ruột Đồng – LS VINA

      Nhà Phân Phối Dây Cáp Điện LS VINA Toàn Quốc

      Nhà Máy Sản Xuất Cáp Điện Lực Hạ Thế LS VINA

      Cáp Ngầm Hạ Thế LS VINA Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC 0.6/1kV

      Cáp Ngầm Hạ Thế LS VINA Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC 0.6/1kV

      Cáp Ngầm Hạ Thế LS VINA

      Cáp Hạ Thế LS VINA – Giao Hàng Tận Chân Công Trình

      Chúng tôi – Đại Lý Cáp Đồng Hạ Thế LS VINA

      Chúng tôi hiện là đại lý cáp LS VINA chính hãng, chuyên phân phối dây cáp điện tại TPHCM và cách tỉnh miền nam. Chúng tôi luôn nỗ lực đem đến cho quý khách sản phẩm tốt – giá cả phải chăng và dịch vụ bán hàng chuyên nghiệp.

      • Tư vấn miễn phí, phục vụ tận tình.
      • Báo giá nhanh, chiết khấu cao.
      • Giao hàng đúng hẹn công trình.
      • Kiểm kê đơn hàng chính xác.
      • Bảo hành chính hãng 100%.

      Quý khách có thể liên hệ thông tin dưới đây để tham khảo chi tiết Bảng Giá Dây Cáp Điện LS VINA Mới Nhất, lựa chọn vật tư điện giá tốt – đáp ứng yêu cầu thi công lắp đặt.

      ĐẠI LÝ CÁP LS VINA HCM:
      - Cáp ngầm trung thế giáp băng (hoặc sợi) nhôm, giáp băng (hoặc sợi) thép.
      - Cáp ngầm hạ thế 1 - 2 - 4 lõi, cáp 3 pha 4 lõi...
      - Cáp điều khiển không lưới hoặc có lưới chống nhiễu
      - Dây điện dân dụng, dây đồng trần, dây nhôm trần, dây nhôm lõi thép, cáp chống cháy...
      - Đầu cáp 3M - ABB -RAYCHEM loại co nguội, co nhiệt, đầu búa T-Plug Elbow

      Giao hàng miễn phí các khu vực: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An