Để cập nhật bảng giá đại lý dây cáp điện LS VINA mới nhất 2024 – cáp trung thế (chiết khấu cao), mời quý khách liên hệ kênh hỗ trợ miễn phí dưới đây:
XEM NHANH
- Cập Nhật Giá Cáp Ngầm Trung Thế LS VINA Mới Nhất
- 1. Bảng giá mới nhất 2024 – cáp điện lực trung thế – cáp ngầm LS VINA CXV/S-DATA
- 2. Bảng giá mới nhất 2024 – cáp điện lực trung thế – cáp ngầm LS VINA CXV/SE-DSTA
- 3. Bảng giá mới nhất 2024 – cáp điện lực trung thế – cáp ngầm LS VINA CXV/Sehh/DSTA
- 4. Bảng giá mới nhất 2024 – Cáp ngầm trung thế ruột đồng LS VINA
- 5. Bảng giá mới nhất 2024 – cáp điện lực trung thế – cáp ngầm ruột nhôm LS VINA AXV/S-DATA
- 6. Bảng giá mới nhất 2024 – cáp điện lực trung thế – cáp ngầm ruột nhôm LS VINA AXV/SE-DSTA
- Cập Nhật Giá Cáp Trung Thế Ruột Đồng LS VINA Mới Nhất
- 1. Bảng giá mới nhất 2024 – cáp trung thế treo CXV – LS VINA
- 2. Cập nhật mới nhất 2024 giá cáp trung thế treo CX1V – LS VINA
- 3. Cập nhật mới nhất 2024 giá cáp trung thế ruột đồng CXV/S – LS VINA
- 4. Bảng giá mới nhất 2024 – cáp trung thế ruột đồng CXV/SE – LS VINA
- 5. Bảng giá mới nhất 2024 – cáp trung thế LS VINA CXV/S-AWA
- 6. Bảng giá mới nhất 2024 – Cáp trung thế LS VINA CXV/SE-SWA
- Cập Nhật Giá Cáp Trung Thế Ruột Nhôm LS VINA Mới Nhất
- 1. Bảng giá mới nhất 2024 – cáp trung thế ruột nhôm LS VINA AX1V
- 2. Bảng giá mới nhất 2024 – cáp trung thế ruột nhôm LS VINA AXV/S
- 3. Bảng giá mới nhất 2024 – cáp trung thế ruột nhôm LS VINA AXV/SE
- 4. Bảng giá mới nhất 2024 – cáp trung thế ruột nhôm LS VINA AXV/S-AWA
- 5. Bảng giá mới nhất 2024 – cáp trung thế ruột nhôm LS VINA AXV/SE-SWA
- 6. Bảng giá mới nhất 2024 – cáp trung thế ruột nhôm LS VINA AsXV
- 7. Bảng giá mới nhất 2024 – cáp trung thế ruột nhôm LS VINA AsX1E/WBC
- Sản Phẩm Cáp Trung Thế LS VINA
- Chúng tôi – Đại Lý Cáp Trung Thế LS VINA (Giá Tốt)
Cập Nhật Giá Cáp Ngầm Trung Thế LS VINA Mới Nhất
1. Bảng giá mới nhất 2024 – cáp điện lực trung thế – cáp ngầm LS VINA CXV/S-DATA
STT | TÊN SẢN PHẨM | HÃNG SẢN XUẤT | ĐƠN GIÁ (đồng/mét) |
1 | Dây CXV/S-DATA 25mm2 (24kV) | LS VINA | 214.100 |
2 | Dây CXV/S-DATA 35mm2 (24kV) | LS VINA | 256.100 |
3 | Dây CXV/S-DATA 50mm2 (24kV) | LS VINA | 307.600 |
4 | Dây CXV/S-DATA 70mm2 (24kV) | LS VINA | 387.700 |
5 | Dây CXV/S-DATA 95mm2 (24kV) | LS VINA | 482.300 |
6 | Dây CXV/S-DATA 120mm2 (24kV) | LS VINA | 570.200 |
7 | Dây CXV/S-DATA 150mm2 (24kV) | LS VINA | 704.800 |
8 | Dây CXV/S-DATA 185mm2 (24kV) | LS VINA | 797.400 |
9 | Dây CXV/S-DATA 240mm2 (24kV) | LS VINA | 1.015.000 |
10 | Dây CXV/S-DATA 300mm2 (24kV) | LS VINA | 1.208.300 |
11 | Dây CXV/S-DATA 400mm2 (24kV) | LS VINA | 1.497.900 |
12 | Dây CXV/S-DATA 500mm2 (24kV) | LS VINA | 1.861.400 |
*Mức giá bán và chiết khấu cáp điện lực trung thế – cáp ngầm LS VINA CXV/S-DATA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
2. Bảng giá mới nhất 2024 – cáp điện lực trung thế – cáp ngầm LS VINA CXV/SE-DSTA
STT | TÊN SẢN PHẨM | HÃNG SẢN XUẤT | ĐƠN GIÁ (đồng/mét) |
1 | Dây CXV/SE-DSTA 3x25mm2 (24kV) | LS VINA | 634.800 |
2 | Dây CXV/SE-DSTA 3x35mm2 (24kV) | LS VINA | 756.300 |
3 | Dây CXV/SE-DSTA 3x50mm2 (24kV) | LS VINA | 914.300 |
4 | Dây CXV/SE-DSTA 3x70mm2 (24kV) | LS VINA | 1.165.200 |
5 | Dây CXV/SE-DSTA 3x95mm2 (24kV) | LS VINA | 1.464.400 |
6 | Dây CXV/SE-DSTA 3x120mm2 (24kV) | LS VINA | 1.731.800 |
7 | Dây CXV/SE-DSTA 3x150mm2 (24kV) | LS VINA | 2.152.100 |
8 | Dây CXV/SE-DSTA 3x185mm2 (24kV) | LS VINA | 2.444.100 |
9 | Dây CXV/SE-DSTA 3x240mm2 (24kV) | LS VINA | 3.158.300 |
10 | Dây CXV/SE-DSTA 3x300mm2 (24kV) | LS VINA | 3.749.900 |
11 | Dây CXV/SE-DSTA 3x400mm2 (24kV) | LS VINA | 4.641.800 |
*Mức giá bán và chiết khấu cáp điện lực trung thế – cáp ngầm LS VINA CXV/SE-DSTA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
3. Bảng giá mới nhất 2024 – cáp điện lực trung thế – cáp ngầm LS VINA CXV/Sehh/DSTA
STT | TÊN SẢN PHẨM | HÃNG SẢN XUẤT | ĐƠN GIÁ (đồng/mét) |
1 | Dây CXV/Sehh/DSTA 3x25mm2 – 24kV- LS | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
2 | Dây CXV/Sehh/DSTA 3x35mm2 12/20 24kV | LS VINA | 894.880 |
3 | Dây CXV/Sehh/DSTA 3x50mm2 12/20 24kV | LS VINA | 1.066.100 |
4 | Dây CXV/Sehh/DSTA 3x70mm2 12/20 24kV | LS VINA | 1.338.540 |
5 | Dây CXV/Sehh/DSTA 3x95mm2 12/20 24kV | LS VINA | 1.698.760 |
6 | Dây CXV/Sehh/DSTA 3x120mm2 12/20 24kV | LS VINA | 2.034.760 |
7 | Dây CXV/Sehh/DSTA 3x150mm2 12/20 24kV | LS VINA | 2.458.820 |
8 | Dây CXV/Sehh/DSTA 3x185mm2 12/20 24kV | LS VINA | 2.957.600 |
9 | Dây CXV/Sehh/DSTA 3x240mm2 12/20 24kV | LS VINA | 3.612.840 |
10 | Dây CXV/Sehh/DSTA 3x300mm2 – 24kV- LS | LS VINA | 4.252.800 |
*Mức giá bán và chiết khấu cáp điện lực trung thế – cáp ngầm LS VINA CXV/Sehh/DSTA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
4. Bảng giá mới nhất 2024 – Cáp ngầm trung thế ruột đồng LS VINA
STT | TÊN SẢN PHẨM | HÃNG SẢN XUẤT | ĐƠN GIÁ (đồng/mét) |
1 | Dây CXV/S/DATA/WBC500mm2 (24kV) | LS VINA | 1.864.940 |
2 | Dây CXV/SE/DSTA/WBC 3x25mm2 (24kV) | LS VINA | 635.600 |
3 | Dây CXV/SE/DSTA/WBC 3x50mm2 (24kV) | LS VINA | 940.100 |
4 | Dây CXV/SE/DSTA/WBC 3x70mm2 (24kV) | LS VINA | 1.179.360 |
5 | Dây CXV/SE/DSTA/WBC 3x95mm2 (24kV) | LS VINA | 1.475.740 |
6 | Dây CXV/SE/DSTA/WBC 3x120mm2 (24kV) | LS VINA | 1.744.680 |
7 | Dây CXV/SE/DSTA/WBC 3x240mm2 (24kV) | LS VINA | 3.184.300 |
8 | Dây CXV/SE/DSTA/WBC 3x185mm2 (24kV) | LS VINA | 2.448.740 |
*Mức giá bán và chiết khấu Cáp ngầm trung thế ruột đồng LS VINA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
5. Bảng giá mới nhất 2024 – cáp điện lực trung thế – cáp ngầm ruột nhôm LS VINA AXV/S-DATA
STT | TÊN SẢN PHẨM | HÃNG SẢN XUẤT | ĐƠN GIÁ (đồng/mét) |
1 | Dây AXV/S-DATA 50mm2 (24kV) | LS VINA | 146.500 |
2 | Dây AXV/S-DATA 70mm2 (24kV) | LS VINA | 163.000 |
3 | Dây AXV/S-DATA 95mm2 (24kV) | LS VINA | 181.500 |
4 | Dây AXV/S-DATA 120mm2 (24kV) | LS VINA | 197.900 |
5 | Dây AXV/S-DATA 150mm2 (24kV) | LS VINA | 218.200 |
6 | Dây AXV/S-DATA 185mm2 (24kV) | LS VINA | 239.700 |
7 | Dây AXV/S-DATA 240mm2 (24kV) | LS VINA | 269.700 |
8 | Dây AXV/S-DATA 300mm2 (24kV) | LS VINA | 305.400 |
9 | Dây AXV/S-DATA 400mm2 (24kV) | LS VINA | 351.800 |
*Mức giá bán và chiết khấu cáp điện lực trung thế – cáp ngầm ruột nhôm LS VINA AXV/S-DATA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
6. Bảng giá mới nhất 2024 – cáp điện lực trung thế – cáp ngầm ruột nhôm LS VINA AXV/SE-DSTA
STT | TÊN SẢN PHẨM | HÃNG SẢN XUẤT | ĐƠN GIÁ (đồng/mét) |
1 | Dây AXV/SE-DSTA 3x50mm2 (24kV) | LS VINA | 449.500 |
2 | Dây AXV/SE-DSTA 3x70mm2 (24kV) | LS VINA | 500.000 |
3 | Dây AXV/SE-DSTA 3x95mm2 (24kV) | LS VINA | 567.400 |
4 | Dây AXV/SE-DSTA 3x120mm2 (24kV) | LS VINA | 619.200 |
5 | Dây AXV/SE-DSTA 3x150mm2 (24kV) | LS VINA | 710.600 |
6 | Dây AXV/SE-DSTA 3x185mm2 (24kV) | LS VINA | 812.800 |
7 | Dây AXV/SE-DSTA 3x240mm2 (24kV) | LS VINA | 930.500 |
8 | Dây AXV/SE-DSTA 3x300mm2 (24kV) | LS VINA | 1.037.800 |
9 | Dây AXV/SE-DSTA 3x400mm2 (24kV) | LS VINA | 1.185.300 |
*Mức giá bán và chiết khấu cáp điện lực trung thế – cáp ngầm ruột nhôm LS VINA AXV/SE-DSTA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
Cập Nhật Giá Cáp Trung Thế Ruột Đồng LS VINA Mới Nhất
1. Bảng giá mới nhất 2024 – cáp trung thế treo CXV – LS VINA
STT | TÊN SẢN PHẨM | HÃNG SẢN XUẤT | ĐƠN GIÁ (đồng/mét) |
1 | Dây CXV 25mm2 (24kV) | LS VINA | 113.700 |
2 | Dây CXV 35mm2 (24kV) | LS VINA | 147.400 |
3 | Dây CXV 50mm2 (24kV) | LS VINA | 192.100 |
4 | Dây CXV 70mm2 (24kV) | LS VINA | 262.400 |
5 | Dây CXV 95mm2 (24kV) | LS VINA | 351.700 |
6 | Dây CXV 120mm2 (24kV) | LS VINA | 436.400 |
7 | Dây CXV 150mm2 (24kV) | LS VINA | 526.400 |
8 | Dây CXV 185mm2 (24kV) | LS VINA | 649.600 |
9 | Dây CXV 240mm2 (24kV) | LS VINA | 840.400 |
10 | Dây CXV 300mm2 (24kV) | LS VINA | 1.044.100 |
11 | Dây CXV 400mm2 (24kV) | LS VINA | 1.319.800 |
12 | Dây CXV 500mm2 (24kV) | LS VINA | 1.647.800 |
*Mức giá bán và chiết khấu cáp trung thế treo CXV – LS VINA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
2. Cập nhật mới nhất 2024 giá cáp trung thế treo CX1V – LS VINA
STT | TÊN SẢN PHẨM | HÃNG SẢN XUẤT | ĐƠN GIÁ (đồng/mét) |
1 | Dây CX1V 25mm2 (24kV) | LS VINA | 123.900 |
2 | Dây CX1V 35mm2 (24kV) | LS VINA | 159.200 |
3 | Dây CX1V 50mm2 (24kV) | LS VINA | 203.800 |
4 | Dây CX1V 70mm2 (24kV) | LS VINA | 276.100 |
5 | Dây CX1V 95mm2 (24kV) | LS VINA | 365.100 |
6 | Dây CX1V 120mm2 (24kV) | LS VINA | 449.800 |
7 | Dây CX1V 150mm2 (24kV) | LS VINA | 541.200 |
8 | Dây CX1V 185mm2 (24kV) | LS VINA | 666.000 |
9 | Dây CX1V 240mm2 (24kV) | LS VINA | 858.600 |
10 | Dây CX1V 300mm2 (24kV) | LS VINA | 1.063.700 |
11 | Dây CX1V 400mm2 (24kV) | LS VINA | 1.342.600 |
12 | Dây CX1V 500mm2 (24kV) | LS VINA | 1.673.300 |
13 | Dây CX1V 630mm2 (24kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
*Mức giá bán và chiết khấu cáp trung thế treo CX1V – LS VINA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
3. Cập nhật mới nhất 2024 giá cáp trung thế ruột đồng CXV/S – LS VINA
STT | TÊN SẢN PHẨM | HÃNG SẢN XUẤT | ĐƠN GIÁ (đồng/mét) |
1 | Dây CXV/S 25mm2 (24kV) | LS VINA | 171.900 |
2 | Dây CXV/S 35mm2 (24kV) | LS VINA | 208.900 |
3 | Dây CXV/S 50mm2 (24kV) | LS VINA | 259.100 |
4 | Dây CXV/S 70mm2 (24kV) | LS VINA | 332.100 |
5 | Dây CXV/S 95mm2 (24kV) | LS VINA | 423.900 |
6 | Dây CXV/S 120mm2 (24kV) | LS VINA | 508.100 |
7 | Dây CXV/S 150mm2 (24kV) | LS VINA | 605.200 |
8 | Dây CXV/S 185mm2 (24kV) | LS VINA | 728.000 |
9 | Dây CXV/S 240mm2 (24kV) | LS VINA | 919.500 |
10 | Dây CXV/S 300mm2 (24kV) | LS VINA | 1.125.900 |
11 | Dây CXV/S 400mm2 (24kV) | LS VINA | 1.406.400 |
12 | Dây CXV/S 500mm2 (24kV) | LS VINA | 1.761.600 |
*Mức giá bán và chiết khấu cáp trung thế ruột đồng CXV/S – LS VINA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
4. Bảng giá mới nhất 2024 – cáp trung thế ruột đồng CXV/SE – LS VINA
STT | TÊN SẢN PHẨM | HÃNG SẢN XUẤT | ĐƠN GIÁ (đồng/mét) |
1 | Dây CXV/SE 3x25mm2 (24kV) | LS VINA | 550.200 |
2 | Dây CXV/SE 3x35mm2 (24kV) | LS VINA | 661.500 |
3 | Dây CXV/SE 3x50mm2 (24kV) | LS VINA | 804.000 |
4 | Dây CXV/SE 3x70mm2 (24kV) | LS VINA | 1.044.400 |
5 | Dây CXV/SE 3x95mm2 (24kV) | LS VINA | 1.328.700 |
6 | Dây CXV/SE 3x120mm2 (24kV) | LS VINA | 1.588.900 |
7 | Dây CXV/SE 3x150mm2 (24kV) | LS VINA | 1.895.500 |
8 | Dây CXV/SE 3x185mm2 (24kV) | LS VINA | 2.276.300 |
9 | Dây CXV/SE 3x240mm2 (24kV) | LS VINA | 2.863.000 |
10 | Dây CXV/SE 3x300mm2 (24kV) | LS VINA | 3.490.800 |
11 | Dây CXV/SE 3x400mm2 (24kV) | LS VINA | 4.353.200 |
*Mức giá bán và chiết khấu cáp trung thế ruột đồng CXV/SE – LS VINA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
5. Bảng giá mới nhất 2024 – cáp trung thế LS VINA CXV/S-AWA
STT | TÊN SẢN PHẨM | HÃNG SẢN XUẤT | ĐƠN GIÁ (đồng/mét) |
1 | Dây CXV/S-AWA 25mm2 (24kV) | LS VINA | 218.700 |
2 | Dây CXV/S-AWA 35mm2 (24kV) | LS VINA | 261.500 |
3 | Dây CXV/S-AWA 50mm2 (24kV) | LS VINA | 310.200 |
4 | Dây CXV/S-AWA 70mm2 (24kV) | LS VINA | 403.100 |
5 | Dây CXV/S-AWA 95mm2 (24kV) | LS VINA | 498.100 |
6 | Dây CXV/S-AWA 120mm2 (24kV) | LS VINA | 586.200 |
7 | Dây CXV/S-AWA 150mm2 (24kV) | LS VINA | 720.600 |
8 | Dây CXV/S-AWA 185mm2 (24kV) | LS VINA | 813.800 |
9 | Dây CXV/S-AWA 240mm2 (24kV) | LS VINA | 1.034.200 |
10 | Dây CXV/S-AWA 300mm2 (24kV) | LS VINA | 1.247.000 |
11 | Dây CXV/S-AWA 400mm2 (24kV) | LS VINA | 1.537.800 |
12 | Dây CXV/S-AWA 500mm2 (24kV) | LS VINA | 1.902.600 |
*Mức giá bán và chiết khấu cáp trung thế LS VINA CXV/S-AWA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
6. Bảng giá mới nhất 2024 – Cáp trung thế LS VINA CXV/SE-SWA
STT | TÊN SẢN PHẨM | HÃNG SẢN XUẤT | ĐƠN GIÁ (đồng/mét) |
1 | Dây CXV/SE-SWA 3x25mm2 (24kV) | LS VINA | 751.700 |
2 | Dây CXV/SE-SWA 3x35mm2 (24kV) | LS VINA | 870.400 |
3 | Dây CXV/SE-SWA 3x50mm2 (24kV) | LS VINA | 1.024.000 |
4 | Dây CXV/SE-SWA 3x70mm2 (24kV) | LS VINA | 1.262.100 |
5 | Dây CXV/SE-SWA 3x95mm2 (24kV) | LS VINA | 1.615.900 |
6 | Dây CXV/SE-SWA 3x120mm2 (24kV) | LS VINA | 1.936.500 |
7 | Dây CXV/SE-SWA 3x150mm2 (24kV) | LS VINA | 2.345.100 |
8 | Dây CXV/SE-SWA 3x185mm2 (24kV) | LS VINA | 2.671.600 |
9 | Dây CXV/SE-SWA 3x240mm2 (24kV) | LS VINA | 3.330.700 |
10 | Dây CXV/SE-SWA 3x300mm2 (24kV) | LS VINA | 3.951.500 |
11 | Dây CXV/SE-SWA 3x400mm2 (24kV) | LS VINA | 4.627.700 |
*Mức giá bán và chiết khấu Cáp trung thế LS VINA CXV/SE-SWA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
Cập Nhật Giá Cáp Trung Thế Ruột Nhôm LS VINA Mới Nhất
1. Bảng giá mới nhất 2024 – cáp trung thế ruột nhôm LS VINA AX1V
STT | TÊN SẢN PHẨM | HÃNG SẢN XUẤT | ĐƠN GIÁ (đồng/mét) |
1 | Dây AX1V 25mm2 (24kV) | LS VINA | 45.500 |
2 | Dây AX1V 35mm2 (24kV) | LS VINA | 49.500 |
3 | Dây AX1V 50mm2 (24kV) | LS VINA | 58.300 |
4 | Dây AX1V 70mm2 (24kV) | LS VINA | 69.200 |
5 | Dây AX1V 95mm2 (24kV) | LS VINA | 82.700 |
6 | Dây AX1V 120mm2 (24kV) | LS VINA | 95.000 |
7 | Dây AX1V 150mm2 (24kV) | LS VINA | 108.700 |
8 | Dây AX1V 185mm2 (24kV) | LS VINA | 120.400 |
9 | Dây AX1V 240mm2 (24kV) | LS VINA | 144.400 |
10 | Dây AX1V 300mm2 (24kV) | LS VINA | 170.900 |
11 | Dây AX1V 350mm2 (24kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
12 | Dây AX1V 400mm2 (24kV) | LS VINA | 196.500 |
*Mức giá bán và chiết khấu cáp trung thế ruột nhôm LS VINA AX1V thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
2. Bảng giá mới nhất 2024 – cáp trung thế ruột nhôm LS VINA AXV/S
STT | TÊN SẢN PHẨM | HÃNG SẢN XUẤT | ĐƠN GIÁ (đồng/mét) |
1 | Dây AXV/S 25mm2 (24kV) | LS VINA | 86.400 |
2 | Dây AXV/S 35mm2 (24kV) | LS VINA | 93.500 |
3 | Dây AXV/S 50mm2 (24kV) | LS VINA | 103.700 |
4 | Dây AXV/S 70mm2 (24kV) | LS VINA | 117.000 |
5 | Dây AXV/S 95mm2 (24kV) | LS VINA | 133.200 |
6 | Dây AXV/S 120mm2 (24kV) | LS VINA | 146.700 |
7 | Dây AXV/S 150mm2 (24kV) | LS VINA | 165.100 |
8 | Dây AXV/S 185mm2 (24kV) | LS VINA | 183.000 |
9 | Dây AXV/S 240mm2 (24kV) | LS VINA | 209.600 |
10 | Dây AXV/S 300mm2 (24kV) | LS VINA | 240.700 |
11 | Dây AXV/S 400mm2 (24kV) | LS VINA | 280.600 |
*Mức giá bán và chiết khấu cáp trung thế ruột nhôm LS VINA AXV/S thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
3. Bảng giá mới nhất 2024 – cáp trung thế ruột nhôm LS VINA AXV/SE
STT | TÊN SẢN PHẨM | HÃNG SẢN XUẤT | ĐƠN GIÁ (đồng/mét) |
1 | Dây AXV/SE 3x50mm2 (24kV) | LS VINA | 349.500 |
2 | Dây AXV/SE 3x70mm2 (24kV) | LS VINA | 398.200 |
3 | Dây AXV/SE 3x95mm2 (24kV) | LS VINA | 451.500 |
4 | Dây AXV/SE 3x120mm2 (24kV) | LS VINA | 498.600 |
5 | Dây AXV/SE 3x150mm2 (24kV) | LS VINA | 565.000 |
6 | Dây AXV/SE 3x185mm2 (24kV) | LS VINA | 629.200 |
7 | Dây AXV/SE 3x240mm2 (24kV) | LS VINA | 717.700 |
8 | Dây AXV/SE 3x300mm2 (24kV) | LS VINA | 817.800 |
9 | Dây AXV/SE 3x400mm2 (24kV) | LS VINA | 952.500 |
*Mức giá bán và chiết khấu cáp trung thế ruột nhôm LS VINA AXV/SE thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
4. Bảng giá mới nhất 2024 – cáp trung thế ruột nhôm LS VINA AXV/S-AWA
STT | TÊN SẢN PHẨM | HÃNG SẢN XUẤT | ĐƠN GIÁ (đồng/mét) |
1 | Dây AXV/S-AWA 50mm2 (24kV) | LS VINA | 156.500 |
2 | Dây AXV/S-AWA 70mm2 (24kV) | LS VINA | 179.200 |
3 | Dây AXV/S-AWA 95mm2 (24kV) | LS VINA | 198.000 |
4 | Dây AXV/S-AWA 120mm2 (24kV) | LS VINA | 214.500 |
5 | Dây AXV/S-AWA 150mm2 (24kV) | LS VINA | 240.500 |
6 | Dây AXV/S-AWA 185mm2 (24kV) | LS VINA | 257.300 |
7 | Dây AXV/S-AWA 240mm2 (24kV) | LS VINA | 291.100 |
8 | Dây AXV/S-AWA 300mm2 (24kV) | LS VINA | 345.600 |
9 | Dây AXV/S-AWA 400mm2 (24kV) | LS VINA | 389.900 |
*Mức giá bán và chiết khấu cáp trung thế ruột nhôm LS VINA AXV/S-AWA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
5. Bảng giá mới nhất 2024 – cáp trung thế ruột nhôm LS VINA AXV/SE-SWA
STT | TÊN SẢN PHẨM | HÃNG SẢN XUẤT | ĐƠN GIÁ (đồng/mét) |
1 | Dây AXV/SE-SWA 3x50mm2 (24kV) | LS VINA | 538.900 |
2 | Dây AXV/SE-SWA 3x70mm2 (24kV) | LS VINA | 596.400 |
3 | Dây AXV/SE-SWA 3x95mm2 (24kV) | LS VINA | 691.000 |
4 | Dây AXV/SE-SWA 3x120mm2 (24kV) | LS VINA | 776.100 |
5 | Dây AXV/SE-SWA 3x150mm2 (24kV) | LS VINA | 872.000 |
6 | Dây AXV/SE-SWA 3x185mm2 (24kV) | LS VINA | 944.500 |
7 | Dây AXV/SE-SWA 3x240mm2 (24kV) | LS VINA | 1.065.700 |
8 | Dây AXV/SE-SWA 3x300mm2 (24kV) | LS VINA | 1.183.100 |
9 | Dây AXV/SE-SWA 3x400mm2 (24kV) | LS VINA | 1.338.900 |
*Mức giá bán và chiết khấu cáp trung thế ruột nhôm LS VINA AXV/SE-SWA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
6. Bảng giá mới nhất 2024 – cáp trung thế ruột nhôm LS VINA AsXV
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Điện áp | Nhãn hiệu/ Xuất xứ | Đơn giá tham khảo |
Dây nhôm lõi thép cách điện XLPE, bọc PVC | ||||
1 | Dây AsXV 50/8mm2 | 12.7/22 (24)kV | LS Vina | 53.760 |
2 | Dây AsXV 70/11mm2 | 12.7/22 (24)kV | LS Vina | 61.530 |
3 | Dây AsXV 95/16mm2 | 12.7/22 (24)kV | LS Vina | 76.230 |
4 | Dây AsXV 120/19mm2 | 12.7/22 (24)kV | LS Vina | 90.195 |
5 | Dây AsXV 150/19mm2 | 12.7/22 (24)kV | LS Vina | 100.380 |
6 | Dây AsXV 185/24mm2 | 12.7/22 (24)kV | LS Vina | 116.970 |
7 | Dây AsXV 240/32mm2 | 12.7/22 (24)kV | LS Vina | 141.540 |
*Mức giá bán và chiết khấu cáp trung thế treo cho đường dây trên không LS VINA AsXV thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
7. Bảng giá mới nhất 2024 – cáp trung thế ruột nhôm LS VINA AsX1E/WBC
STT | TÊN SẢN PHẨM | HÃNG SẢN XUẤT | ĐƠN GIÁ (đồng/mét) |
1 | Dây AsX1E/WBC 50/8mm2 (24kV) | LS VINA | 69.920 |
2 | Dây AsX1E/WBC 70/11mm2 (24kV) | LS VINA | 80.270 |
3 | Dây AsX1E/WBC 95/16mm2 (24kV) | LS VINA | 98.560 |
4 | Dây AsX1E/WBC 120/19mm2 (24kV) | LS VINA | 115.920 |
5 | Dây AsX1E/WBC 185/24mm2 (24kV) | LS VINA | 148.350 |
6 | Dây AsX1E/WBC 240/32mm2 (24kV) | LS VINA | 179.400 |
*Mức giá bán và chiết khấu cáp trung thế ruột nhôm LS VINA AsX1E/WBC thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
Sản Phẩm Cáp Trung Thế LS VINA
1. Bảng Tra Thông Số Cáp Trung Thế LS VINA
2. Các Loại Cáp Trung Thế LS VINA
Cáp Ngầm Trung Thế Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC LS VINA 3.6/6(7.2)kV
Cáp Ngầm Trung Thế Cu/XLPE/PVC/AWA/PVC LS VINA 3.6/6(7.2)kV
Cáp Trung Thế Ruột Đồng Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC 1x70mm2 LS VINA 3.6/6(7.2)kV
Chúng tôi – Đại Lý Cáp Trung Thế LS VINA (Giá Tốt)
Chúng tôi hiện là đại lý cáp điện LS VINA chính hãng, chuyên phân phối dây cáp điện tại TPHCM và cách tỉnh miền nam. Chúng tôi luôn nỗ lực đem đến cho quý khách sản phẩm tốt – giá cả phải chăng và dịch vụ bán hàng chuyên nghiệp.
- Tư vấn miễn phí, phục vụ tận tình.
- Báo giá nhanh, chiết khấu cao.
- Giao hàng đúng hẹn công trình.
- Kiểm kê đơn hàng chính xác.
- Bảo hành chính hãng 100%.
Quý khách có thể liên hệ thông tin dưới đây để tham khảo chi tiết, lựa chọn vật tư điện giá tốt – đáp ứng yêu cầu thi công lắp đặt.
ĐẠI LÝ CÁP LS VINA HCM:
- Cáp ngầm trung thế giáp băng (hoặc sợi) nhôm, giáp băng (hoặc sợi) thép.
- Cáp ngầm hạ thế 1 - 2 - 4 lõi, cáp 3 pha 4 lõi...
- Cáp điều khiển không lưới hoặc có lưới chống nhiễu
- Dây điện dân dụng, dây đồng trần, dây nhôm trần, dây nhôm lõi thép, cáp chống cháy...
- Đầu cáp 3M - ABB -RAYCHEM loại co nguội, co nhiệt, đầu búa T-Plug Elbow
Giao hàng miễn phí các khu vực: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An