Báo Giá Cáp Trung Thế LS VINA Mới Nhất [Giá Đại Lý Tốt Nhất]

Để cập nhật bảng giá đại lý dây cáp điện LS VINA mới nhất 2024 – cáp trung thế (chiết khấu cao), mời quý khách liên hệ kênh hỗ trợ miễn phí dưới đây:

    Miễn phí giao hàng tận công trình: TP Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Vũng Tàu, Long An. 

    XEM NHANH

    Cập Nhật Giá Cáp Ngầm Trung Thế LS VINA Mới Nhất

    1. Bảng giá mới nhất 2024 – cáp điện lực trung thế – cáp ngầm LS VINA CXV/S-DATA

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    1 Dây CXV/S-DATA 25mm2 (24kV) LS VINA 214.100
    2 Dây CXV/S-DATA 35mm2 (24kV) LS VINA 256.100
    3 Dây CXV/S-DATA 50mm2 (24kV) LS VINA 307.600
    4 Dây CXV/S-DATA 70mm2 (24kV) LS VINA 387.700
    5 Dây CXV/S-DATA 95mm2 (24kV) LS VINA 482.300
    6 Dây CXV/S-DATA 120mm2 (24kV) LS VINA 570.200
    7 Dây CXV/S-DATA 150mm2 (24kV) LS VINA 704.800
    8 Dây CXV/S-DATA 185mm2 (24kV) LS VINA 797.400
    9 Dây CXV/S-DATA 240mm2 (24kV) LS VINA 1.015.000
    10 Dây CXV/S-DATA 300mm2 (24kV) LS VINA 1.208.300
    11 Dây CXV/S-DATA 400mm2 (24kV) LS VINA 1.497.900
    12 Dây CXV/S-DATA 500mm2 (24kV) LS VINA 1.861.400

    *Mức giá bán và chiết khấu cáp điện lực trung thế – cáp ngầm LS VINA CXV/S-DATA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    2. Bảng giá mới nhất 2024 – cáp điện lực trung thế – cáp ngầm LS VINA CXV/SE-DSTA

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    1 Dây CXV/SE-DSTA 3x25mm2 (24kV) LS VINA 634.800
    2 Dây CXV/SE-DSTA 3x35mm2 (24kV) LS VINA 756.300
    3 Dây CXV/SE-DSTA 3x50mm2 (24kV) LS VINA 914.300
    4 Dây CXV/SE-DSTA 3x70mm2 (24kV) LS VINA 1.165.200
    5 Dây CXV/SE-DSTA 3x95mm2 (24kV) LS VINA 1.464.400
    6 Dây CXV/SE-DSTA 3x120mm2 (24kV) LS VINA 1.731.800
    7 Dây CXV/SE-DSTA 3x150mm2 (24kV) LS VINA 2.152.100
    8 Dây CXV/SE-DSTA 3x185mm2 (24kV) LS VINA 2.444.100
    9 Dây CXV/SE-DSTA 3x240mm2 (24kV) LS VINA 3.158.300
    10 Dây CXV/SE-DSTA 3x300mm2 (24kV) LS VINA 3.749.900
    11 Dây CXV/SE-DSTA 3x400mm2 (24kV) LS VINA 4.641.800

    *Mức giá bán và chiết khấu cáp điện lực trung thế – cáp ngầm LS VINA CXV/SE-DSTA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    3. Bảng giá mới nhất 2024 – cáp điện lực trung thế – cáp ngầm LS VINA CXV/Sehh/DSTA

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    1 Dây CXV/Sehh/DSTA 3x25mm2 – 24kV- LS LS VINA Giá ngoài quy cách
    2 Dây CXV/Sehh/DSTA 3x35mm2 12/20 24kV LS VINA 894.880
    3 Dây CXV/Sehh/DSTA 3x50mm2 12/20 24kV LS VINA 1.066.100
    4 Dây CXV/Sehh/DSTA 3x70mm2 12/20 24kV LS VINA 1.338.540
    5 Dây CXV/Sehh/DSTA 3x95mm2 12/20 24kV LS VINA 1.698.760
    6 Dây CXV/Sehh/DSTA 3x120mm2 12/20 24kV LS VINA 2.034.760
    7 Dây CXV/Sehh/DSTA 3x150mm2 12/20 24kV LS VINA 2.458.820
    8 Dây CXV/Sehh/DSTA 3x185mm2 12/20 24kV LS VINA 2.957.600
    9 Dây CXV/Sehh/DSTA 3x240mm2 12/20 24kV LS VINA 3.612.840
    10 Dây CXV/Sehh/DSTA 3x300mm2 – 24kV- LS LS VINA 4.252.800

    *Mức giá bán và chiết khấu cáp điện lực trung thế – cáp ngầm LS VINA CXV/Sehh/DSTA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    4. Bảng giá mới nhất 2024 – Cáp ngầm trung thế ruột đồng LS VINA

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    1 Dây CXV/S/DATA/WBC500mm2 (24kV) LS VINA 1.864.940
    2 Dây CXV/SE/DSTA/WBC 3x25mm2 (24kV) LS VINA 635.600
    3 Dây CXV/SE/DSTA/WBC 3x50mm2 (24kV) LS VINA 940.100
    4 Dây CXV/SE/DSTA/WBC 3x70mm2 (24kV) LS VINA 1.179.360
    5 Dây CXV/SE/DSTA/WBC 3x95mm2 (24kV) LS VINA 1.475.740
    6 Dây CXV/SE/DSTA/WBC 3x120mm2 (24kV) LS VINA 1.744.680
    7 Dây CXV/SE/DSTA/WBC 3x240mm2 (24kV) LS VINA 3.184.300
    8 Dây CXV/SE/DSTA/WBC 3x185mm2 (24kV) LS VINA 2.448.740

    *Mức giá bán và chiết khấu Cáp ngầm trung thế ruột đồng LS VINA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    5. Bảng giá mới nhất 2024 – cáp điện lực trung thế – cáp ngầm ruột nhôm LS VINA AXV/S-DATA

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    1 Dây AXV/S-DATA 50mm2 (24kV) LS VINA 146.500
    2 Dây AXV/S-DATA 70mm2 (24kV) LS VINA 163.000
    3 Dây AXV/S-DATA 95mm2 (24kV) LS VINA 181.500
    4 Dây AXV/S-DATA 120mm2 (24kV) LS VINA 197.900
    5 Dây AXV/S-DATA 150mm2 (24kV) LS VINA 218.200
    6 Dây AXV/S-DATA 185mm2 (24kV) LS VINA 239.700
    7 Dây AXV/S-DATA 240mm2 (24kV) LS VINA 269.700
    8 Dây AXV/S-DATA 300mm2 (24kV) LS VINA 305.400
    9 Dây AXV/S-DATA 400mm2 (24kV) LS VINA 351.800

    *Mức giá bán và chiết khấu cáp điện lực trung thế – cáp ngầm ruột nhôm LS VINA AXV/S-DATA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    6. Bảng giá mới nhất 2024 – cáp điện lực trung thế – cáp ngầm ruột nhôm LS VINA AXV/SE-DSTA

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    1 Dây AXV/SE-DSTA 3x50mm2 (24kV) LS VINA 449.500
    2 Dây AXV/SE-DSTA 3x70mm2 (24kV) LS VINA 500.000
    3 Dây AXV/SE-DSTA 3x95mm2 (24kV) LS VINA 567.400
    4 Dây AXV/SE-DSTA 3x120mm2 (24kV) LS VINA 619.200
    5 Dây AXV/SE-DSTA 3x150mm2 (24kV) LS VINA 710.600
    6 Dây AXV/SE-DSTA 3x185mm2 (24kV) LS VINA 812.800
    7 Dây AXV/SE-DSTA 3x240mm2 (24kV) LS VINA 930.500
    8 Dây AXV/SE-DSTA 3x300mm2 (24kV) LS VINA 1.037.800
    9 Dây AXV/SE-DSTA 3x400mm2 (24kV) LS VINA 1.185.300

    *Mức giá bán và chiết khấu cáp điện lực trung thế – cáp ngầm ruột nhôm LS VINA AXV/SE-DSTA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    Cập Nhật Giá Cáp Trung Thế Ruột Đồng LS VINA Mới Nhất

    1. Bảng giá mới nhất 2024 – cáp trung thế treo CXV – LS VINA

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    1 Dây CXV 25mm2 (24kV) LS VINA 113.700
    2 Dây CXV 35mm2 (24kV) LS VINA 147.400
    3 Dây CXV 50mm2 (24kV) LS VINA 192.100
    4 Dây CXV 70mm2 (24kV) LS VINA 262.400
    5 Dây CXV 95mm2 (24kV) LS VINA 351.700
    6 Dây CXV 120mm2 (24kV) LS VINA 436.400
    7 Dây CXV 150mm2 (24kV) LS VINA 526.400
    8 Dây CXV 185mm2 (24kV) LS VINA 649.600
    9 Dây CXV 240mm2 (24kV) LS VINA 840.400
    10 Dây CXV 300mm2 (24kV) LS VINA 1.044.100
    11 Dây CXV 400mm2 (24kV) LS VINA 1.319.800
    12 Dây CXV 500mm2 (24kV) LS VINA 1.647.800

    *Mức giá bán và chiết khấu cáp trung thế treo CXV – LS VINA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    2. Cập nhật mới nhất 2024 giá cáp trung thế treo CX1V – LS VINA

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    1 Dây CX1V 25mm2 (24kV) LS VINA 123.900
    2 Dây CX1V 35mm2 (24kV) LS VINA 159.200
    3 Dây CX1V 50mm2 (24kV) LS VINA 203.800
    4 Dây CX1V 70mm2 (24kV) LS VINA 276.100
    5 Dây CX1V 95mm2 (24kV) LS VINA 365.100
    6 Dây CX1V 120mm2 (24kV) LS VINA 449.800
    7 Dây CX1V 150mm2 (24kV) LS VINA 541.200
    8 Dây CX1V 185mm2 (24kV) LS VINA 666.000
    9 Dây CX1V 240mm2 (24kV) LS VINA 858.600
    10 Dây CX1V 300mm2 (24kV) LS VINA 1.063.700
    11 Dây CX1V 400mm2 (24kV) LS VINA 1.342.600
    12 Dây CX1V 500mm2 (24kV) LS VINA 1.673.300
    13 Dây CX1V 630mm2 (24kV) LS VINA Giá ngoài quy cách

    *Mức giá bán và chiết khấu cáp trung thế treo CX1V – LS VINA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    3. Cập nhật mới nhất 2024 giá cáp trung thế ruột đồng CXV/S – LS VINA

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    1 Dây CXV/S 25mm2 (24kV) LS VINA 171.900
    2 Dây CXV/S 35mm2 (24kV) LS VINA 208.900
    3 Dây CXV/S 50mm2 (24kV) LS VINA 259.100
    4 Dây CXV/S 70mm2 (24kV) LS VINA 332.100
    5 Dây CXV/S 95mm2 (24kV) LS VINA 423.900
    6 Dây CXV/S 120mm2 (24kV) LS VINA 508.100
    7 Dây CXV/S 150mm2 (24kV) LS VINA 605.200
    8 Dây CXV/S 185mm2 (24kV) LS VINA 728.000
    9 Dây CXV/S 240mm2 (24kV) LS VINA 919.500
    10 Dây CXV/S 300mm2 (24kV) LS VINA 1.125.900
    11 Dây CXV/S 400mm2 (24kV) LS VINA 1.406.400
    12 Dây CXV/S 500mm2 (24kV) LS VINA 1.761.600

    *Mức giá bán và chiết khấu cáp trung thế ruột đồng CXV/S – LS VINA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    4. Bảng giá mới nhất 2024 – cáp trung thế ruột đồng CXV/SE – LS VINA

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    1 Dây CXV/SE 3x25mm2 (24kV) LS VINA 550.200
    2 Dây CXV/SE 3x35mm2 (24kV) LS VINA 661.500
    3 Dây CXV/SE 3x50mm2 (24kV) LS VINA 804.000
    4 Dây CXV/SE 3x70mm2 (24kV) LS VINA 1.044.400
    5 Dây CXV/SE 3x95mm2 (24kV) LS VINA 1.328.700
    6 Dây CXV/SE 3x120mm2 (24kV) LS VINA 1.588.900
    7 Dây CXV/SE 3x150mm2 (24kV) LS VINA 1.895.500
    8 Dây CXV/SE 3x185mm2 (24kV) LS VINA 2.276.300
    9 Dây CXV/SE 3x240mm2 (24kV) LS VINA 2.863.000
    10 Dây CXV/SE 3x300mm2 (24kV) LS VINA 3.490.800
    11 Dây CXV/SE 3x400mm2 (24kV) LS VINA 4.353.200

    *Mức giá bán và chiết khấu cáp trung thế ruột đồng CXV/SE – LS VINA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    5. Bảng giá mới nhất 2024 – cáp trung thế LS VINA CXV/S-AWA

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    1 Dây CXV/S-AWA 25mm2 (24kV) LS VINA 218.700
    2 Dây CXV/S-AWA 35mm2 (24kV) LS VINA 261.500
    3 Dây CXV/S-AWA 50mm2 (24kV) LS VINA 310.200
    4 Dây CXV/S-AWA 70mm2 (24kV) LS VINA 403.100
    5 Dây CXV/S-AWA 95mm2 (24kV) LS VINA 498.100
    6 Dây CXV/S-AWA 120mm2 (24kV) LS VINA 586.200
    7 Dây CXV/S-AWA 150mm2 (24kV) LS VINA 720.600
    8 Dây CXV/S-AWA 185mm2 (24kV) LS VINA 813.800
    9 Dây CXV/S-AWA 240mm2 (24kV) LS VINA 1.034.200
    10 Dây CXV/S-AWA 300mm2 (24kV) LS VINA 1.247.000
    11 Dây CXV/S-AWA 400mm2 (24kV) LS VINA 1.537.800
    12 Dây CXV/S-AWA 500mm2 (24kV) LS VINA 1.902.600

    *Mức giá bán và chiết khấu cáp trung thế LS VINA CXV/S-AWA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    6. Bảng giá mới nhất 2024 – Cáp trung thế LS VINA CXV/SE-SWA

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    1 Dây CXV/SE-SWA 3x25mm2 (24kV) LS VINA 751.700
    2 Dây CXV/SE-SWA 3x35mm2 (24kV) LS VINA 870.400
    3 Dây CXV/SE-SWA 3x50mm2 (24kV) LS VINA 1.024.000
    4 Dây CXV/SE-SWA 3x70mm2 (24kV) LS VINA 1.262.100
    5 Dây CXV/SE-SWA 3x95mm2 (24kV) LS VINA 1.615.900
    6 Dây CXV/SE-SWA 3x120mm2 (24kV) LS VINA 1.936.500
    7 Dây CXV/SE-SWA 3x150mm2 (24kV) LS VINA 2.345.100
    8 Dây CXV/SE-SWA 3x185mm2 (24kV) LS VINA 2.671.600
    9 Dây CXV/SE-SWA 3x240mm2 (24kV) LS VINA 3.330.700
    10 Dây CXV/SE-SWA 3x300mm2 (24kV) LS VINA 3.951.500
    11 Dây CXV/SE-SWA 3x400mm2 (24kV) LS VINA 4.627.700

    *Mức giá bán và chiết khấu Cáp trung thế LS VINA CXV/SE-SWA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    Cập Nhật Giá Cáp Trung Thế Ruột Nhôm LS VINA Mới Nhất

    1. Bảng giá mới nhất 2024 – cáp trung thế ruột nhôm LS VINA AX1V

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    1 Dây AX1V 25mm2 (24kV) LS VINA 45.500
    2 Dây AX1V 35mm2 (24kV) LS VINA 49.500
    3 Dây AX1V 50mm2 (24kV) LS VINA 58.300
    4 Dây AX1V 70mm2 (24kV) LS VINA 69.200
    5 Dây AX1V 95mm2 (24kV) LS VINA 82.700
    6 Dây AX1V 120mm2 (24kV) LS VINA 95.000
    7 Dây AX1V 150mm2 (24kV) LS VINA 108.700
    8 Dây AX1V 185mm2 (24kV) LS VINA 120.400
    9 Dây AX1V 240mm2 (24kV) LS VINA 144.400
    10 Dây AX1V 300mm2 (24kV) LS VINA 170.900
    11 Dây AX1V 350mm2 (24kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    12 Dây AX1V 400mm2 (24kV) LS VINA 196.500

    *Mức giá bán và chiết khấu cáp trung thế ruột nhôm LS VINA AX1V thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    2. Bảng giá mới nhất 2024 – cáp trung thế ruột nhôm LS VINA AXV/S

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    1 Dây AXV/S 25mm2 (24kV) LS VINA 86.400
    2 Dây AXV/S 35mm2 (24kV) LS VINA 93.500
    3 Dây AXV/S 50mm2 (24kV) LS VINA 103.700
    4 Dây AXV/S 70mm2 (24kV) LS VINA 117.000
    5 Dây AXV/S 95mm2 (24kV) LS VINA 133.200
    6 Dây AXV/S 120mm2 (24kV) LS VINA 146.700
    7 Dây AXV/S 150mm2 (24kV) LS VINA 165.100
    8 Dây AXV/S 185mm2 (24kV) LS VINA 183.000
    9 Dây AXV/S 240mm2 (24kV) LS VINA 209.600
    10 Dây AXV/S 300mm2 (24kV) LS VINA 240.700
    11 Dây AXV/S 400mm2 (24kV) LS VINA 280.600

    *Mức giá bán và chiết khấu cáp trung thế ruột nhôm LS VINA AXV/S thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    3. Bảng giá mới nhất 2024 – cáp trung thế ruột nhôm LS VINA AXV/SE

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    1 Dây AXV/SE 3x50mm2 (24kV) LS VINA 349.500
    2 Dây AXV/SE 3x70mm2 (24kV) LS VINA 398.200
    3 Dây AXV/SE 3x95mm2 (24kV) LS VINA 451.500
    4 Dây AXV/SE 3x120mm2 (24kV) LS VINA 498.600
    5 Dây AXV/SE 3x150mm2 (24kV) LS VINA 565.000
    6 Dây AXV/SE 3x185mm2 (24kV) LS VINA 629.200
    7 Dây AXV/SE 3x240mm2 (24kV) LS VINA 717.700
    8 Dây AXV/SE 3x300mm2 (24kV) LS VINA 817.800
    9 Dây AXV/SE 3x400mm2 (24kV) LS VINA 952.500

    *Mức giá bán và chiết khấu cáp trung thế ruột nhôm LS VINA AXV/SE thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    4. Bảng giá mới nhất 2024 – cáp trung thế ruột nhôm LS VINA AXV/S-AWA

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    1 Dây AXV/S-AWA 50mm2 (24kV) LS VINA 156.500
    2 Dây AXV/S-AWA 70mm2 (24kV) LS VINA 179.200
    3 Dây AXV/S-AWA 95mm2 (24kV) LS VINA 198.000
    4 Dây AXV/S-AWA 120mm2 (24kV) LS VINA 214.500
    5 Dây AXV/S-AWA 150mm2 (24kV) LS VINA 240.500
    6 Dây AXV/S-AWA 185mm2 (24kV) LS VINA 257.300
    7 Dây AXV/S-AWA 240mm2 (24kV) LS VINA 291.100
    8 Dây AXV/S-AWA 300mm2 (24kV) LS VINA 345.600
    9 Dây AXV/S-AWA 400mm2 (24kV) LS VINA 389.900

    *Mức giá bán và chiết khấu cáp trung thế ruột nhôm LS VINA AXV/S-AWA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    5. Bảng giá mới nhất 2024 – cáp trung thế ruột nhôm LS VINA AXV/SE-SWA

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    1 Dây AXV/SE-SWA 3x50mm2 (24kV) LS VINA 538.900
    2 Dây AXV/SE-SWA 3x70mm2 (24kV) LS VINA 596.400
    3 Dây AXV/SE-SWA 3x95mm2 (24kV) LS VINA 691.000
    4 Dây AXV/SE-SWA 3x120mm2 (24kV) LS VINA 776.100
    5 Dây AXV/SE-SWA 3x150mm2 (24kV) LS VINA 872.000
    6 Dây AXV/SE-SWA 3x185mm2 (24kV) LS VINA 944.500
    7 Dây AXV/SE-SWA 3x240mm2 (24kV) LS VINA 1.065.700
    8 Dây AXV/SE-SWA 3x300mm2 (24kV) LS VINA 1.183.100
    9 Dây AXV/SE-SWA 3x400mm2 (24kV) LS VINA 1.338.900

    *Mức giá bán và chiết khấu cáp trung thế ruột nhôm LS VINA AXV/SE-SWA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    6. Bảng giá mới nhất 2024 – cáp trung thế ruột nhôm LS VINA AsXV

    ĐVT: đồng/mét

    STT Sản phẩm Điện áp Nhãn hiệu/ Xuất xứ Đơn giá tham khảo
    Dây nhôm lõi thép cách điện XLPE, bọc PVC
    1 Dây AsXV 50/8mm2 12.7/22 (24)kV LS Vina 53.760
    2 Dây AsXV 70/11mm2 12.7/22 (24)kV LS Vina 61.530
    3 Dây AsXV 95/16mm2 12.7/22 (24)kV LS Vina 76.230
    4 Dây AsXV 120/19mm2 12.7/22 (24)kV LS Vina 90.195
    5 Dây AsXV 150/19mm2 12.7/22 (24)kV LS Vina 100.380
    6 Dây AsXV 185/24mm2 12.7/22 (24)kV LS Vina 116.970
    7 Dây AsXV 240/32mm2 12.7/22 (24)kV LS Vina 141.540

    *Mức giá bán và chiết khấu cáp trung thế treo cho đường dây trên không LS VINA AsXV thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    7. Bảng giá mới nhất 2024 – cáp trung thế ruột nhôm LS VINA AsX1E/WBC

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    1 Dây AsX1E/WBC 50/8mm2 (24kV) LS VINA 69.920
    2 Dây AsX1E/WBC 70/11mm2 (24kV) LS VINA 80.270
    3 Dây AsX1E/WBC 95/16mm2 (24kV) LS VINA 98.560
    4 Dây AsX1E/WBC 120/19mm2 (24kV) LS VINA 115.920
    5 Dây AsX1E/WBC 185/24mm2 (24kV) LS VINA 148.350
    6 Dây AsX1E/WBC 240/32mm2 (24kV) LS VINA 179.400

    *Mức giá bán và chiết khấu cáp trung thế ruột nhôm LS VINA AsX1E/WBC thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

      Miễn phí giao hàng tận công trình: TP Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Vũng Tàu, Long An. 

      Sản Phẩm Cáp Trung Thế LS VINA

      1. Bảng Tra Thông Số Cáp Trung Thế LS VINA

      2. Các Loại Cáp Trung Thế LS VINA

      Cáp Ngầm Trung Thế Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC 1x500mm2 LS VINA 3.6/6(7.2)kV

      Cáp Ngầm Trung Thế Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC LS VINA 3.6/6(7.2)kV

      Cáp Ngầm Trung Thế Cu/XLPE/PVC/AWA/PVC 1x50mm2 LS VINA 3.6/6(7.2)kV

      Cáp Ngầm Trung Thế Cu/XLPE/PVC/AWA/PVC LS VINA 3.6/6(7.2)kV

      Cáp Ngầm Trung Thế Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC 1x70mm2 LS VINA 3.6/6(7.2)kV

      Cáp Trung Thế Ruột Đồng Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC 1x70mm2 LS VINA 3.6/6(7.2)kV

      Chúng tôi – Đại Lý Cáp Trung Thế LS VINA (Giá Tốt)

      Chúng tôi hiện là đại lý cáp điện LS VINA chính hãng, chuyên phân phối dây cáp điện tại TPHCM và cách tỉnh miền nam. Chúng tôi luôn nỗ lực đem đến cho quý khách sản phẩm tốt – giá cả phải chăng và dịch vụ bán hàng chuyên nghiệp.

      • Tư vấn miễn phí, phục vụ tận tình.
      • Báo giá nhanh, chiết khấu cao.
      • Giao hàng đúng hẹn công trình.
      • Kiểm kê đơn hàng chính xác.
      • Bảo hành chính hãng 100%.

      Quý khách có thể liên hệ thông tin dưới đây để tham khảo chi tiết, lựa chọn vật tư điện giá tốt – đáp ứng yêu cầu thi công lắp đặt.

      ĐẠI LÝ CÁP LS VINA HCM:
      - Cáp ngầm trung thế giáp băng (hoặc sợi) nhôm, giáp băng (hoặc sợi) thép.
      - Cáp ngầm hạ thế 1 - 2 - 4 lõi, cáp 3 pha 4 lõi...
      - Cáp điều khiển không lưới hoặc có lưới chống nhiễu
      - Dây điện dân dụng, dây đồng trần, dây nhôm trần, dây nhôm lõi thép, cáp chống cháy...
      - Đầu cáp 3M - ABB -RAYCHEM loại co nguội, co nhiệt, đầu búa T-Plug Elbow

      Giao hàng miễn phí các khu vực: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An