Báo Giá Dây Cáp Điện Thịnh Phát 2022 [Chiết Khấu Cao]

Báo Giá Dây Cáp Điện Thịnh Phát 2022 [Chiết Khấu Cao]

Báo Giá Dây Cáp Điện Thịnh Phát 2022 [Chiết Khấu Cao]

Để cập nhật báo giá dây cáp điện Thịnh Phát 2022 (chiết khấu cao cho đại lý và công trình), mời quý khách liên hệ qua kênh hỗ trợ miễn phí dưới đây:

    Miễn phí giao hàng tận công trình: TP Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Vũng Tàu, Long An. 

    Cập nhật giá 2022: Dây điện đôi Thịnh Phát – ThiPha Cable

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
    (chưa VAT)
    1
    Dây đôi mềm dẹt, cách điện PVC-V75
    VCmd 2×0.5 (2×16/0.2) – 0,6/1kV 3.110
    2 VCmd 2×0.75 (2×24/0.2) – 0,6/1kV 4.380
    3 VCmd 2×1 (2×32/0.2) – 0,6/1kV 5.610
    4 VCmd 2×1.5 (2×30/0.25) – 0,6/1kV 8.000
    5 VCmd 2×2.5 (2×50/0.25) – 0,6/1kV 12.970
    6
    Dây đôi mềm bọc nhựa Cu/PVC
    VCmd-2×1-(2×32/0.2) – 0,6/1kV 5.610
    7 VCmd-2×1.5-(2×30/0.25) – 0,6/1kV 8.000

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
    (chưa VAT)
    1
    Dây oval mềm bọc nhựa Cu/PVC/PVC
    VCmo 2×0.75 (2×24/0.2) – 300/500V 5.150
    2 VCmo 2×1 (2×32/0.2) – 300/500V 6.450
    3 VCmo 2×1.5 (2×30/0.25) – 300/500V 9.090
    4 VCmo 2×2.5 (2×50/0.25) – 300/500V 14.640
    5 VCmo 2×4 (2×56/0.3) – 300/500V 22.100
    6 VCmo 2×6 (2×84/0.3) – 300/500V 33.100
    7 VCmo 2×0.5 (2×16/0.2) – 0,6/1kV 4.260

    Bảng giá 2022: Dây điện đơn Thịnh Phát – ThiPha Cable

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
    (chưa VAT)
    1
    Dây đơn cứng ruột đồng cách điện PVC – 450/750V
    VC 1,5 (1×1,38) 3.920
    2 VC 2,5 (1×1,77) 6.270
    3 VC 4 (1×2,25) 9.780
    4 VC 6 (1×2,74) 14.410
    5 VC 10 (1×3,57) 24.200
    6
    Dây đơn cứng ruột đồng cách điện PVC – 300/500V
    VC 0,5 (1×0,8) 1.630
    7 VC 0,75 (1×0,98) 2.140
    8 VC 1 (1×1,17) 2.710
    9
    Dây đơn cứng bọc nhựa PVC cách điện PVC-v75
    VC 2 (1×16) – 0,6/1kV 5.200
    10 VC 3 (1×2) – 0,6/1kV 7.880
    11 VC 7 (1×3) – 0,6/1kV 17.720
    12 VC 8 (1×3.2) – 0,6/1kV 19.870
    13
    Dây đơn mềm ruột đồng cách điện PVC – 300/500V
    VCm 0,5 (16×0.2) 1.560
    14 VCm 0,75 (24×0.2) 2.170
    15 VCm 1 (32×0,2) 2.790
    16
    Dây đơn mềm ruột đồng cách điện PVC – 450/750V
    VCm 1,5 (30×0,25) 4.100
    17 VCm 2,5 (50×0,25) 6.560
    18 VCm 4 (56×0,3) 10.600
    19 VCm 6 (84×0,3) 15.350
    20 VCm 10 (84×0,4) 27.600
    21 VCm 16 (126×0,4) 40.906
    22 VCm 25 (196×0,4) 64.500
    23 VCm 35 (280×0,4) 90.500
    24 VCm 50 (399×0,4) 128.400

    Báo giá 2022: Cáp tròn mềm Thịnh Phát – ThiPha Cable

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
    (chưa VAT)
    1
    Cáp tròn mềm 2 pha cách điện PVC – 300/500V
    CVVm 2×0.75 (2×24/0.2) – 300/500V 5.770
    2 CVVm 2×1 (2×32/0.2) – 300/500V 7.130
    3 CVVm 2×1.5 (2×30/0.25) – 300/500V 10.020
    4 CVVm 2×2.5 (2×50/0.25) – 300/500V 15.940
    5 CVVm 2×4 (2×80/0.25) – 300/500V 23.900
    6 CVVm 2×6 (2×120/0.25) – 300/500V 35.300
    7
    Cáp tròn mềm 3 pha cách điện PVC – 300/500V
    CVVm 3×0.75 (3×24/0.2) – 300/500V 7.800
    8 CVVm 3×1 (3×32/0.2) – 300/500V 9.690
    9 CVVm 3×1.5 (3×30/0.25) – 300/500V 14.100
    10 CVVm 3×2.5 (3×50/0.25) – 300/500V 22.300
    11 CVVm 3×4 (3×80/0.25) – 300/500V 33.400
    12 CVVm 3×6 (3×120/0.25) – 300/500V 50.600
    13
    Cáp tròn mềm 3 pha + 1 pha cách điện PVC – 0,6/1kV
    CVVm 3×16+1×10 169.280
    14 CVVm 3×25+1×16 256.170
    15
    Cáp tròn mềm 4 pha cách điện PVC – 300/500V
    CVVm 4×0.75 (4×24/0.2) – 300/500V 10.000
    16 CVVm 4×1 (4×32/0.2) – 300/500V 12.670
    17 CVVm 4×1.5 (4×30/0.25) – 300/500V 18.300
    18 CVVm 4×2.5 (4×50/0.25) – 300/500V 28.800
    19 CVVm 4×4 (4×80/0.25) – 300/500V 43.700
    20 CVVm 4×6 (4×120/0.25) – 300/500V 65.900
    21
    Cáp tròn mềm 4 pha cách điện PVC – 0,6/1kV
    CVVm 4×6 (4x120x0.25) – 0,6/1kV 74.950
    22 CVVm 4×10 (4x84x0.4) – 0,6/1kV 126.550

    *Bảng giá dây cáp điện Thịnh Phát dành cho đại lý áp dụng từ 27/02/2021 đến khi có thông báo mới.

    *Giá bán và chiết khấu dây cáp điện Thịnh Phát thay đổi theo từng thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý dây cáp điện Thịnh Phát để cập nhật giá tốt nhất hiện nay.

    Dây Cáp Điện Hạ Thế Thịnh Phát

    Catalogue Cáp Hạ Thế Thịnh Phát

    [embeddoc url=”https://capls.vn/wp-content/uploads/2021/12/CATALOGUE-DAY-CAP-DIEN-LUC-HA-THE-THINH-PHAT-THIPHACABLE.pdf”]

    Cập Nhật Giá Cáp Hạ Thế Thịnh Phát 2022

    Bảng giá 2022: Dây đồng bọc Thịnh Phát 450/750V

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
    (chưa VAT)
    1
    Dây đồng bọc cách điện PVC – 450/750V
    CV 1,5 (7×0,52) 4.080
    2 CV 2,5 (7×0,67) 6.530
    3 CV 4 (7×0,85) 10.210
    4 CV 6 (7×1,04) 15.000
    5 CV 10 (7×1,35) 25.250

    Đơn giá 2022: Cáp đồng hạ thế Thịnh Phát bọc PVC-V75

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
    (chưa VAT)
    1
    Cáp điện lực 1 lõi dẫn đồng cách điện PVC-V75 – 0,6/1kV
    CV 1 (7×0,42) 3.030
    2 CV 1,5 (7×0,52) 4.160
    3 CV 2 (7×0,6) 5.400
    4 CV 2,5 (7×0,67) 6.780
    5 CV 3 (7×0,75) 8.300
    6 CV 4 (7×0,85) 10.270
    7 CV 6 (7×1,04) 15.100
    8 CV 10 (7×1,38) 25.000
    9 CV 16 (7×1,75) 38.000
    10 CV 25 (7×2,19) 59.600
    11 CV 35 (7×2,57) 82.500
    12 CV 50 (7×2,99) 112.800
    13 CV 70 (19×2,19) 161.000
    14 CV 95 (19×2,6) 222.600
    15 CV 120 (37×2,08) 290.000
    16 CV 150 (37×2,4) 346.600
    17 CV 185 (37×2,57) 432.800
    18 CV 240 (61×2,4) 567.100
    19 CV 300 (61×2,6) 711.300

    Báo giá 2022: Cáp điện lực 1 lõi dẫn đồng – ThiPha Cable

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
    (chưa VAT)
    1
    Cáp điện lực 1 lõi dẫn đồng cách điện PVC – 0,6/1kV
    CV 8 (7×1,2) 20.200
    2 CV 11 (7×1,43) 26.656
    3 CV 14 (7×1,67) 35.140
    4 CV 250 (61×2,35) 592.560

    Cập nhật giá 2022: Cáp đồng bọc PVC (1 lõi) – ThiPha Cable

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
    (chưa VAT)
    1
    Cáp điện lực 1 lõi dẫn đồng cách điện PVC bảo vệ PVC – 0,6/1kV
    CVV 1×1 (7×0,42) 6.010
    2 CVV 1×2,5 (7×0,67) 8.670
    3 CVV 1×4 (7×0,85) 12.610
    4 CVV 1×6 (7×1,04) 17.690
    5 CVV 1×10 (7×1,38) 27.700
    6 CVV 1×16 (7×1,75) 41.100
    7 CVV 1×25 (7×2,19) 63.600
    8 CVV 1×35 (7×2,57) 86.600
    9 CVV 1×50 (7×2,99) 117.800
    10 CVV 1×70 (19×2,19) 166.700
    11 CVV 1×95 (19×2,6) 230.100
    12 CVV 1×120 (37×2,08) 298.700
    13 CVV 1×150 (37×2,4) 356.000
    14 CVV 1×185 (37×2,57) 444.000
    15 CVV 1×240 (61×2,4) 581.000
    16 CVV 1×300 (61×2,6) 728.800

    Bảng giá 2022: Cáp đồng bọc PVC (2 lõi) – ThiPha Cable

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
    (chưa VAT)
    1
    Cáp điện lực 2 lõi dẫn đồng cách điện PVC bảo vệ PVC – 0,6/1kV
    CVV 2×1 9.930
    2 CVV 2×1,5 (7×0,52) 13.350
    3 CVV 2×2 15.840
    4 CVV 2×2,5 (7×0,67) 19.600
    5 CVV 2×3,5 25.630
    6 CVV 2×4 (7×0,85) 28.400
    7 CVV 2×4 28.476
    8 CVV 2×6 (7×1,04) 39.200
    9 CVV 2×8 49.120
    10 CVV 2×10 (7×1,38) 63.200
    11 CVV 2×11 61.900
    12 CVV 2×14 81.860
    13 CVV 2×16 (7×1,75) 98.000
    14 CVV 2×25 (7×2,19) 142.100
    15 CVV 2×35 (7×2,57) 189.300
    16 CVV 2×50 (7×2,99) 252.200
    17 CVV 2×70 (19×2,19) 352.500
    18 CVV 2×95 (19×2,6) 482.100
    19 CVV 2×120 (19×2,9) 627.800
    20 CVV 2×150 (19×3,23) 744.000
    21 CVV 2×185 (37×2,57) 926.100
    22 CVV 2×240 (61×2,4) 1.208.100
    23 CVV 2×300 (61×2,6) 1.514.600
    24 CVV 2×400 (61×2,98) 1.929.700

    Báo giá 2022: Cáp đồng bọc PVC (3 lõi) – ThiPha Cable

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
    (chưa VAT)
    1
    Cáp điện lực 3 lõi dẫn đồng cách điện PVC bảo vệ PVC – 0,6/1kV
    CVV 3×1 13.930
    2 CVV 3×1,5 (7×0,52) 17.630
    3 CVV 3×2,5 (7×0,67) 26.100
    4 CVV 3×4 (7×0,85) 38.300
    5 CVV 3×6 (7×1,04) 54.500
    6 CVV 3×8 73.000
    7 CVV 3×10 (7×1,38) 87.845
    8 CVV 3×14 121.600
    9 CVV 3×16 (7×1,75) 135.700
    10 CVV 3×22 185.000
    11 CVV 3×25 (7×2,19) 202.400
    12 CVV 3×35 (7×2,57) 271.900
    13 CVV 3×38 298.500
    14 CVV 3×50 (7×2,99) 365.500
    15 CVV 3×70 (19×2,19) 514.800
    16 CVV 3×95 (19×2,6) 710.400
    17 CVV 3×120 (19×2,9) 919.700
    18 CVV 3×150 (19×3,23) 1.092.600
    19 CVV 3×185 (37×2,57) 1.363.500
    20 CVV 3×240 (61×2,4) 1.783.400
    21 CVV 3×300 (61×2,6) 2.232.500

    Cập nhật giá 2022: Cáp đồng bọc PVC (4 lõi) – ThiPha Cable

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
    (chưa VAT)
    1
    Cáp điện lực 4 lõi dẫn đồng cách điện PVC bảo vệ PVC – 0,6/1kV
    CVV 4×1 16.750
    2 CVV 4×1,5 (7×0,52) 22.400
    3 CVV 4×2,5 (7×0,67) 33.200
    4 CVV 4×4 (7×0,85) 50.000
    5 CVV 4×4 (7×0,85) 50.172
    6 CVV 4×6 (7×1,04) 71.600
    7 CVV 4×8 94.300
    8 CVV 4×10 (7×1,38) 114.400
    9 CVV 4×14 159.000
    10 CVV 4×16 (7×1,75) 174.200
    11 CVV 4×22 230.850
    12 CVV 4×25 (7×2,19) 263.500
    13 CVV 4×35 (7×2,57) 356.200
    14 CVV 4×38 391.800
    15 CVV 4×50 (7×2,99) 481.600
    16 CVV 4×70 (19×2,19) 680.900
    17 CVV 4×95 (19×2,6) 939.400
    18 CVV 4×120 (19×2,9) 1.218.500
    19 CVV 4×150 (19×3,23) 1.456.000
    20 CVV 4×185 (37×2,57) 1.810.900
    21 CVV 4×240 (61×2,4) 2.371.700

    Bảng giá 2022: Cáp đồng 3 pha 4 lõi bọc PVC – 0,6/1kV – ThiPha Cable

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
    (chưa VAT)
    1
    Cáp điện lực 3+1 lõi dẫn đồng cách điện PVC bảo vệ PVC – 0,6/1kV
    CVV 3×8+1×16 88.080
    2 CVV 3×10+1×6 99.750
    3 CVV 3×16+1×10 163.700
    4 CVV 3×25+1×16 241.100
    5 CVV 3×35+1×16 310.600
    6 CVV 3×35+1×25 333.000
    7 CVV 3×50+1×25 428.600
    8 CVV 3×50+1×35 451.700
    9 CVV 3×70+1×35 600.900
    10 CVV 3×70+1×50 630.800
    11 CVV 3×95+1×50 826.800
    12 CVV 3×95+1×70 876.200
    13 CVV 3×120+1×70 1.090.500
    14 CVV 3×120+1×95 1.156.300
    15 CVV 3×150+1×70 1.299.300
    16 CVV 3×150+1×95 1.364.100
    17 CVV 3×185+1×95 1.596.500
    18 CVV 3×185+1×120 1.706.300
    19 CVV 3×240+1×120 2.143.700
    20 CVV 3×240+1×150 2.211.300
    21 CVV 3×240+1×185 2.303.100
    22 CVV 3×300+1×150 2.677.100
    23 CVV 3×300+1×185 2.684.800

    Báo giá 2022: Cáp đồng bọc XLPE (1 lõi) – 0,6/1kV – ThiPha Cable

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
    (chưa VAT)
    1
    Cáp điện lực 1 lõi dẫn đồng cách điện XLPE bảo vệ PVC – 0,6/1kV
    CXV 1×1,5 (7×0,52) 5.770
    2 CXV 1×2,5 (7×0,67) 8.640
    3 CXV 1×4 (7×0,85) 12.300
    4 CXV 1×6 (7×1,04) 17.340
    5 CXV 1×10 (7×1,38) 27.500
    6 CXV 1×16 (7×1,75) 41.200
    7 CXV 1×25 (7×2,19) 63.800
    8 CXV 1×35 (7×2,57) 87.400
    9 CXV 1×50 (7×2,99) 118.700
    10 CXV 1×70 (19×2,19) 168.300
    11 CXV 1×95 (19×2,6) 231.300
    12 CXV 1×120 (19×2,9) 301.600
    13 CXV 1×150 (37×2,08) 359.900
    14 CXV 1×185 (37×2,57) 448.200
    15 CXV 1×240 (37×2,97) 586.200
    16 CXV 1×300 (61×2,6) 734.500

    Cập nhật giá 2022: Cáp đồng bọc XLPE (2 lõi) – 0,6/1kV – ThiPha Cable

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
    (chưa VAT)
    1
    Cáp điện lực 2 lõi dẫn đồng cách điện XLPE bảo vệ PVC – 0,6/1kV
    CXV 2×1,5 (7×0,52) 15.510
    2 CXV 2×2,5 (7×0,67) 21.300
    3 CXV 2×4 (7×0,85) 30.400
    4 CXV 2×6 (7×1,04) 41.300
    5 CXV 2×8 52.500
    6 CXV 2×10 (7×1,38) 63.300
    7 CXV 2×14 85.500
    8 CXV 2×16 (7×1,75) 94.700
    9 CXV 2×22 129.200
    10 CXV 2×25 (7×2,19) 142.000
    11 CXV 2×35 (7×2,57) 190.600
    12 CXV 2×38 206.200
    13 CXV 2×50 (7×2,99) 253.800
    14 CXV 2×70 (19×2,19) 354.700
    15 CXV 2×95 (19×2,6) 484.000
    16 CXV 2×120 (19×2,9) 631.700
    17 CXV 2×150 (37×2,08) 749.800
    18 CXV 2×185 (37×2,57) 931.800
    19 CXV 2×240 (37×2,97) 1.216.700
    20 CXV 2×300 (62×2,6) 1.525.300

    Bảng giá 2022: Cáp đồng bọc XLPE (3 lõi) – 0,6/1kV – ThiPha Cable

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
    (chưa VAT)
    1
    Cáp điện lực 3 lõi dẫn đồng cách điện XLPE bảo vệ PVC – 0,6/1kV
    CXV 3×1,5 (7×0,52) 19.880
    2 CXV 3×2,5 (7×0,67) 28.100
    3 CXV 3×3,5 36.600
    4 CXV 3×4 (7×0,85) 40.600
    5 CXV 3×6 (7×1,04) 56.600
    6 CXV 3×8 72.800
    7 CXV 3×10 (7×1,38) 88.300
    8 CXV 3×11 86.810
    9 CXV 3×14 119.600
    10 CXV 3×16 (7×1,75) 133.400
    11 CXV 3×25 (7×2,19) 202.800
    12 CXV 3×22 183.800
    13 CXV 3×35 (7×2,57) 274.200
    14 CXV 3×38 297.800
    15 CXV 3×50 (7×2,99) 368.100
    16 CXV 3×70 (19×2,19) 518.700
    17 CXV 3×95 (19×2,6) 713.300
    18 CXV 3×120 (19×2,9) 920.800
    19 CXV 3×150 (37×2,08) 1.103.500
    20 CXV 3×185 (37×2,57) 1.376.300
    21 CXV 3×240 (37×2,97) 1.798.900
    22 CXV 3×300 (63×2,6) 2.250.200

    Báo giá 2022: Cáp đồng bọc XLPE (4 lõi) – 0,6/1kV – ThiPha Cable

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
    (chưa VAT)
    1
    Cáp điện lực 4 lõi dẫn đồng cách điện XLPE bảo vệ PVC – 0,6/1kV
    CXV 4×1,5 (7×0,52) 24.900
    2 CXV 4×2,5 (7×0,67) 35.400
    3 CXV 4×3,5 46.600
    4 CXV 4×4 (7×0,85) 52.100
    5 CXV 4×6 (7×1,04) 69.100
    6 CXV 4×8 73.200
    7 CXV 4×10 (7×1,38) 97.080
    8 CXV 4×11 115.100
    9 CXV 4×14 157.300
    10 CXV 4×16 (7×1,75) 173.400
    11 CXV 4×25 (7×2,19) 225.850
    12 CXV 4×22 271.200
    13 CXV 4×35 (7×2,57) 367.300
    14 CXV 4×38 385.820
    15 CXV 4×50 (7×2,99) 485.300
    16 CXV 4×70 (19×2,19) 704.600
    17 CXV 4×95 (19×2,6) 944.600
    18 CXV 4×120 (19×2,9) 1.228.200
    19 CXV 4×150 (37×2,08) 1.468.900
    20 CXV 4×185 (37×2,57) 1.829.900
    21 CXV 4×240 (37×2,97) 2.395.000
    22 CXV 4×300 (64×2,6) 2.997.500

    Cập nhật giá 2022: Cáp đồng 3 pha 4 lõi bọc XLPE – 0,6/1kV – ThiPha Cable

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
    (chưa VAT)
    1
    Cáp điện lực 3+1 lõi dẫn đồng cách điện XLPE bảo vệ PVC – 0,6/1kV
    CXV 3×4+1×2,5 48.400
    2 CXV 3×6+1×4 68.300
    3 CXV 3×10+1×6 104.900
    4 CXV 3×16+1×10 162.500
    5 CXV 3×25+1×16 241.900
    6 CXV 3×35+1×16 312.400
    7 CXV 3×35+1×25 335.700
    8 CXV 3×50+1×25 431.700
    9 CXV 3×50+1×35 455.000
    10 CXV 3×70+1×35 605.900
    11 CXV 3×70+1×50 636.500
    12 CXV 3×95+1×50 831.500
    13 CXV 3×95+1×70 881.700
    14 CXV 3×120+1×70 1.098.500
    15 CXV 3×120+1×95 1.167.600
    16 CXV 3×150+1×70 1.313.100
    17 CXV 3×150+1×95 1.378.500
    18 CXV 3×185+1×95 1.612.900
    19 CXV 3×185+1×120 1.722.000
    20 CXV 3×240+1×120 2.163.500
    21 CXV 3×240+1×150 2.233.100
    22 CXV 3×240+1×185 2.327.100
    23 CXV 3×300+1×150 2.700.600
    24 CXV 3×300+1×185 2.710.700

    Bảng giá 2022: Cáp nhôm bọc PVC – 0,6/1kV – ThiPha Cable

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
    (chưa VAT)
    1 Dây đơn cứng ruột nhôm cách điện PVC-V75 VA 7 (1×3) 3.051
    2
    Cáp điện lực 1 lõi dẫn nhôm cách điện PVC-V75
    Al/PVC 16 (7×1,7) – 0,6/1kV 5.750
    3 Al/PVC 16 (7×1,71) – 0,6/1kV 5.750
    4 Al/PVC 25 (7×2,14) – 0,6/1kV 8.090
    5 Al/PVC 35 (7×2,52) – 0,6/1kV 10.550
    6 Al/PVC 35 (7×2,53) – 0,6/1kV 10.550
    7 Al/PVC 50 (19×1,8) – 0,6/1kV 14.760
    8 Al/PVC 70 (19×2,14)- 0,6/1kV 19.920
    9 Al/PVC 70 (19×2,15)- 0,6/1kV 19.920
    10 Al/PVC 95 (19×2,52)- 0,6/1kV 27.100
    11 Al/PVC 95 (19×2,53)- 0,6/1kV 27.100
    12 Al/PVC 120 (37×2,03)- 0,6/1kV 32.900
    13 Al/PVC 120 (19×2,81)- 0,6/1kV 32.900
    14 Al/PVC 150 (37×2,25)- 0,6/1kV 42.300
    15 Al/PVC 150 (19×3,17)- 0,6/1kV 42.300
    16 Al/PVC 185 (37×2,52)- 0,6/1kV 51.800
    17 Al/PVC 150 (37×2,53)- 0,6/1kV 51.800
    18 AV 240 65.600
    19 AV 300 82.100

    Báo giá 2022: Cáp Duplex Thịnh Phát

    Cáp duplex ruột đồng cách điện PVC

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
    (chưa VAT)
    1
    Cáp Duplex cách điện PVC-V75-0,6/1kV
    DuCV 2×6 30.470
    2 DuCV 2×7 35.640
    3 DuCV 2×8 39.820
    4 DuCV 2×10 49.610
    5 DuCV 2×11 53.130
    6 DuCV 2×14 68.860
    7 DuCV 2×16 76.230

    Cáp duplex ruột nhôm cách điện PVC

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
    (chưa VAT)
    1
    Cáp Duplex cách điện PVC-V75
    DuAV 2×10 9.280
    2 DuAV 2×11 9.940
    3 DuAV 2×16 13.340
    4 DuAV 2×22 18.000
    5 DuAV 2×25 20.130
    6 DuAV 2×35 26.450
    7 DuAV 2×50 36.600

    Cập nhật giá 2022: Cáp điện kế Muller Thịnh Phát

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
    (chưa VAT)
    1
    Cáp Muller 2 lõi dẫn đồng cách điện PVC bảo vệ PVC giáp băng nhôm
    ĐK-CVV 2×4 (0,6/1kV) 38.100
    2 ĐK-CVV 2×6 (0,6/1kV) 53.200
    3 ĐK-CVV 2×7 (0,6/1kV) 54.860
    4 ĐK-CVV 2×10 (0,6/1kV) 76.700
    5 ĐK-CVV 2×11 (0,6/1kV) 79.100
    6 ĐK-CVV 2×16 (0,6/1kV) 99.500
    7 ĐK-CVV 2×25 (0,6/1kV) 155.900
    8 ĐK-CVV 2×35 (0,6/1kV) 206.400

    *Bảng giá dây cáp điện Thịnh Phát dành cho đại lý áp dụng từ 27/02/2021 đến khi có thông báo mới.

    *Giá bán và chiết khấu dây cáp điện Thịnh Phát thay đổi theo từng thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý dây cáp điện Thịnh Phát để cập nhật giá tốt nhất hiện nay.

    Cập Nhật Giá Cáp Nhôm Vặn Xoắn Thịnh Phát 2022

    Bảng giá 2022: Cáp nhôm vặn xoắn 2 lõi – Thịnh Phát

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
    (chưa VAT)
    1
    Cáp vặn xoắn 2 lõi dẫn nhôm cách điện XLPE
    LV-ABC-Al 2×16 (0,6/1kV) 14.270
    2 LV-ABC-Al 2×25 (0,6/1kV) 18.840
    3 LV-ABC-Al 2×35 (0,6/1kV) 24.000
    4 LV-ABC-Al 2×50 (0,6/1kV) 35.100
    5 LV-ABC-Al 2×70 (0,6/1kV) 45.300
    6 LV-ABC-Al 2×95 (0,6/1kV) 58.200
    7 LV-ABC-Al 2×120 (0,6/1kV) 73.600
    8 LV-ABC-Al 2×150 (0,6/1kV) 88.500

    Báo giá 2022: Cáp nhôm vặn xoắn 3 lõi – Thịnh Phát

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
    (chưa VAT)
    1
    Cáp vặn xoắn 3 lõi dẫn nhôm cách điện XLPE
    LV-ABC-Al 3×16 (0,6/1kV) 19.300
    2 LV-ABC-Al 3×25 (0,6/1kV) 27.400
    3 LV-ABC-Al 3×35 (0,6/1kV) 35.100
    4 LV-ABC-Al 3×50 (0,6/1kV) 48.600
    5 LV-ABC-Al 3×70 (0,6/1kV) 65.100
    6 LV-ABC-Al 3×95 (0,6/1kV) 86.800
    7 LV-ABC-Al 3×120 (0,6/1kV) 108.700
    8 LV-ABC-Al 3×150 (0,6/1kV) 131.100

    Cập nhật giá 2022: Cáp nhôm vặn xoắn 4 lõi – Thịnh Phát

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
    (chưa VAT)
    1
    Cáp vặn xoắn 4 lõi dẫn nhôm cách điện XLPE
    LV-ABC-Al 4×16 (0,6/1kV) 27.000
    2 LV-ABC-Al 4×25 (0,6/1kV) 36.200
    3 LV-ABC-Al 4×35 (0,6/1kV) 46.400
    4 LV-ABC-Al 4×50 (0,6/1kV) 62.900
    5 LV-ABC-Al 4×70 (0,6/1kV) 86.200
    6 LV-ABC-Al 4×95 (0,6/1kV) 113.700
    7 LV-ABC-Al 4×120 (0,6/1kV) 144.000
    8 LV-ABC-Al 4×150 (0,6/1kV) 173.700
    9 LV-ABC-Al 4×185 (0,6/1kV) 226.120

    *Bảng giá dây cáp điện Thịnh Phát dành cho đại lý áp dụng từ 27/02/2021 đến khi có thông báo mới.

    *Giá bán và chiết khấu dây cáp điện Thịnh Phát thay đổi theo từng thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý dây cáp điện Thịnh Phát để cập nhật giá tốt nhất hiện nay.

    Dây Dẫn Trần Thịnh Phát

    Catalogue Dây Dẫn Trần Thịnh Phát

    [embeddoc url=”https://capls.vn/wp-content/uploads/2021/12/CATALOGUE-DAY-DAN-TRAN-THINH-PHAT-THIPHACABLE.pdf”]

    Cập Nhật Giá Dây Dẫn Trần Thịnh Phát 2022

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
    (chưa VAT)
    1
    Dây đồng trần
    C 10 23.240
    2 C 16 36.600
    3 C 25 57.190
    4 C 35 80.270
    5 C 50 115.890
    6 C 70 160.350
    7 C 95 217.960
    8 C 120 279.950
    9 C 150 342.480

    *Bảng giá dây cáp điện Thịnh Phát dành cho đại lý áp dụng từ 27/02/2021 đến khi có thông báo mới.

    *Giá bán và chiết khấu dây cáp điện Thịnh Phát thay đổi theo từng thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý dây cáp điện Thịnh Phát để cập nhật giá tốt nhất hiện nay.

    Dây Cáp Điện Trung Thế Thịnh Phát

    Catalogue Cáp Trung Thế Thịnh Phát 

    [embeddoc url=”https://capls.vn/wp-content/uploads/2021/12/CATALOGUE-DAY-CAP-DIEN-LUC-TRUNG-THE-THINH-PHAT-THIPHACABLE.pdf”]

    Cập Nhật Giá Cáp Trung Thế Thịnh Phát 2022

    Cáp Chống Cháy Thịnh Phát

    Catalogue Cáp Chống Cháy Thịnh Phát 

    [embeddoc url=”https://capls.vn/wp-content/uploads/2021/12/CATALOGUE-CAP-CHONG-CHAY-THINH-PHAT-THIPHACABLE.pdf”]

    Cập Nhật Giá Cáp Chống Cháy Thịnh Phát 2022

    Bảng giá 2022: Cáp chống cháy cách điện LSZH – Thịnh Phát

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
    (chưa VAT)
    1
    Cáp chống cháy 1 lõi bọc 1 lớp cách điện LSZH
    Cu/Mica/LSZH 1×2.5 – 0,6/1kV 11.770
    2 Cu/Mica/LSZH 1×4 – 0,6/1kV 16.910
    3 Cu/Mica/LSZH 1×6 – 0,6/1kV 23.240
    4 Cu/Mica/LSZH 1×1 – 0,6/1kV 6.050
    5 Cu/Mica/LSZH 1×10 – 0,6/1kV 35.750
    6 Cu/Mica/LSZH 1×16 – 0,6/1kV 53.680

    Báo giá 2022: Cáp chống cháy cách điện XLPE vỏ bọc LSZH (cáp 1 lõi) Thịnh Phát

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
    (chưa VAT)
    1
    Cáp chống cháy cách điện XLPE vỏ bọc LSZH
    Cu/Mica/XLPE/LSZH 1×1,5 – 0,6/1kV 9.790
    2 Cu/Mica/XLPE/LSZH 1×2,5 – 0,6/1kV 13.640
    3 Cu/Mica/XLPE/LSZH 1×4 – 0,6/1kV 18.620
    4 Cu/Mica/XLPE/LSZH 1×6 – 0,6/1kV 25.000
    5 Cu/Mica/XLPE/LSZH 1×10 – 0,6/1kV 36.860
    6 Cu/Mica/XLPE/LSZH 1×16 – 0,6/1kV 54.820
    7 Cu/Mica/XLPE/LSZH 1×25 – 0,6/1kV 82.040
    8 Cu/Mica/XLPE/LSZH 1×35 – 0,6/1kV 109.600
    9 Cu/Mica/XLPE/LSZH 1×50 – 0,6/1kV 145.290
    10 Cu/Mica/XLPE/LSZH 1×70 – 0,6/1kV 207.280
    11 Cu/Mica/XLPE/LSZH 1×95 – 0,6/1kV 283.390
    12 Cu/Mica/XLPE/LSZH 1×120 – 0,6/1kV 357.000
    13 Cu/Mica/XLPE/LSZH 1×150 – 0,6/1kV 443.190
    14 Cu/Mica/XLPE/LSZH 1×185 – 0,6/1kV 540.290
    15 Cu/Mica/XLPE/LSZH 1×240 – 0,6/1kV 714.710

    Cập nhật giá 2022: Cáp chống cháy cách điện XLPE vỏ bọc LSZH (cáp 2-3-4 lõi) – Thịnh Phát

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
    (chưa VAT)
    1
    Cáp chống cháy 2 lõi cách điện XLPE vỏ bọc LSZH
    Cu/Mica/XLPE/LSZH 2×1,5 – 0,6/1kV 24.560
    2 Cu/Mica/XLPE/LSZH 2×1,25 – 0,6/1kV 23.150
    3 Cu/Mica/XLPE/LSZH 2×2,5 – 0,6/1kV 31.960
    4 Cu/Mica/XLPE/LSZH 2×4 – 0,6/1kV 42.950
    5 Cu/Mica/XLPE/LSZH 2×25 – 0,6/1kV 176.510
    6
    Cáp chống cháy 3 lõi cách điện XLPE vỏ bọc LSZH
    Cu/Mica/XLPE/LSZH 3×2,5 – 0,6/1kV 40.940
    7 Cu/Mica/XLPE/LSZH 3×4 – 0,6/1kV 56.790
    8 Cu/Mica/XLPE/LSZH 3×6 – 0,6/1kV 77.080
    9 Cu/Mica/XLPE/LSZH 3×25 – 0,6/1kV 251.100
    10 Cu/Mica/XLPE/LSZH 3×35 – 0,6/1kV 335.950
    11
    Cáp chống cháy 4 lõi cách điện XLPE vỏ bọc LSZH
    Cu/Mica/XLPE/LSZH 4×2,5 – 0,6/1kV 51.580
    12 Cu/Mica/XLPE/LSZH 4×4 – 0,6/1kV 72.280
    13 Cu/Mica/XLPE/LSZH 4×6 – 0,6/1kV 98.440
    14 Cu/Mica/XLPE/LSZH 4×10 – 0,6/1kV 145.680
    15 Cu/Mica/XLPE/LSZH 4×16 – 0,6/1kV 218.430
    16 Cu/Mica/XLPE/LSZH 4×25 – 0,6/1kV 329.670
    17 Cu/Mica/XLPE/LSZH 4×35 – 0,6/1kV 441.860

    Bảng giá 2022: Cáp chống cháy bọc cách điện FR-PVC – Thịnh Phát

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
    (chưa VAT)
    1
    Cáp chống cháy 1 lõi bọc 1 lớp cách điện FR-PVC
    Cu/Mica/FR-PVC 1.5 7.660
    2 Cu/Mica/FR-PVC 2.5 10.310
    3 Cu/Mica/FR-PVC 4 14.740
    4 Cu/Mica/FR-PVC 6 19.960

    Báo giá 2022: Cáp chống cháy cách điện XLPE vỏ bọc FR-PVC – Thịnh Phát

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
    (chưa VAT)
    1
    Cáp chống cháy 1 lõi cách điện XLPE vỏ bọc FR-PVC
    Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 1×1,5 – 0,6/1kV 10.350
    2 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 1×2,5 – 0,6/1kV 13.500
    3 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 1×4 – 0,6/1kV 17.540
    4 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 1×6 – 0,6/1kV 23.000
    5 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 1×8 – 0,6/1kV 30.210
    6 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 1×10 – 0,6/1kV 34.000
    7 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 1×16 – 0,6/1kV 48.000
    8 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 1×25 – 0,6/1kV 72.600
    9 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 1×35 – 0,6/1kV 97.100
    10 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 1×50 – 0,6/1kV 131.400
    11 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 1×70 – 0,6/1kV 182.100
    12 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 1×95 – 0,6/1kV 247.200
    13
    Cáp chống cháy 2 lõi cách điện XLPE vỏ bọc FR-PVC
    Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 2×0,75 – 0,6/1kV 16.110
    14 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 2×1 – 0,6/1kV 24.800
    15 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 2×1,25 – 0,6/1kV 19.780
    16 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 2×1,5 – 0,6/1kV 28.600
    17 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 2×2,5 – 0,6/1kV 35.400
    18 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 2×4 – 0,6/1kV 45.900
    19 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 2×6 – 0,6/1kV 58.300
    20 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 2×10 – 0,6/1kV 77.900
    21
    Cáp chống cháy 3 lõi cách điện XLPE vỏ bọc FR-PVC
    Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 3×1 – 0,6/1kV 30.600
    22 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 3×1,5 – 0,6/1kV 35.300
    23 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 3×2,5 – 0,6/1kV 45.300
    24 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 3×4 – 0,6/1kV 59.400
    25 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 3×6 – 0,6/1kV 76.800
    26 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 3×10 – 0,6/1kV 112.500
    27 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 3×16 – 0,6/1kV 157.300
    28 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 3×25 – 0,6/1kV 230.200
    29 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 3×35 – 0,6/1kV 302.900
    30
    Cáp chống cháy 4 lõi cách điện XLPE vỏ bọc FR-PVC
    Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 4×1 – 0,6/1kV 37.800
    31 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 4×1,5 – 0,6/1kV 44.700
    32 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 4×2,5 – 0,6/1kV 56.600
    33 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 4×4 – 0,6/1kV 75.200
    34 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 4×6 – 0,6/1kV 98.100
    35 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 4×10 – 0,6/1kV 144.000
    36 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 4×16 – 0,6/1kV 199.100
    37 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 4×25 – 0,6/1kV 298.000
    38 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 4×35 – 0,6/1kV 395.400
    39 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 4×50 – 0,6/1kV 536.300
    40 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 4×75 – 0,6/1kV 742.300
    41 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 4×95 – 0,6/1kV 1.008.100

    Cập nhật giá 2022: Cáp chống cháy 3 pha 4 lõi cách điện XLPE vỏ bọc FR-PVC – Thịnh Phát

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
    (chưa VAT)
    1
    Cáp chống cháy 3+1 cách điện XLPE vỏ bọc FR-PVC
    Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 3×35+1×16 – 0,6/1kV 347.500
    2 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 3×50+1×25 – 0,6/1kV 480.300

    Bảng giá 2022: Cáp điều khiển chống cháy Thịnh Phát

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
    (chưa VAT)
    1
    Cáp điều khiển chống cháy, ít khói, không Halogen
    Cu/Mica/XLPE/CTS/LSZH 18×1.5 160.490
    2 Cu/Mica/XLPE/LSZH/ 2×1.25 23.150

    *Bảng giá dây cáp điện Thịnh Phát dành cho đại lý áp dụng từ 27/02/2021 đến khi có thông báo mới.

    *Giá bán và chiết khấu dây cáp điện Thịnh Phát thay đổi theo từng thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý dây cáp điện Thịnh Phát để cập nhật giá tốt nhất hiện nay.

    Cập Nhật Giá Cáp Chậm Cháy Thịnh Phát 2022

    Bảng giá 2022: Cáp chậm cháy cách điện LSZH – Thịnh Phát

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
    (chưa VAT)
    1
    Cáp chậm cháy 1 lõi bọc 1 lớp cách điện LSZH
    Cu/LSZH 1×2,5 – 0,6/1kV 9.070
    2 Cu/LSZH 1×16 – 0,6/1kV 49.510
    3 Cu/LSZH 35 – 0,6/1kV 103.970
    4 Cu/LSZH 50 – 0,6/1kV 140.550
    5 Cu/LSZH 1×70 – 0,6/1kV 201.460
    6 Cu/LSZH 1×95 – 0,6/1kV 277.840

    Báo giá 2022: Cáp chậm cháy cách điện XLPE vỏ bọc LSZH (cáp 1 lõi) Thịnh Phát

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
    (chưa VAT)
    1
    Cáp chậm cháy 1 lõi cách điện XLPE vỏ bọc LSZH
    Cu/XLPE/LSZH 1×16 – 0,6/1kV 49.820
    2 Cu/XLPE/LSZH 1×25 – 0,6/1kV 76.930
    3 Cu/XLPE/LSZH 1×35 – 0,6/1kV 103.740
    4 Cu/XLPE/LSZH 1×50 – 0,6/1kV 138.770
    5 Cu/XLPE/LSZH 1×70 – 0,6/1kV 199.660
    6 Cu/XLPE/LSZH 1×95 – 0,6/1kV 272.850
    7 Cu/XLPE/LSZH 1×120 – 0,6/1kV 346.860
    8 Cu/XLPE/LSZH 1×185 – 0,6/1kV 526.920
    9 Cu/XLPE/LSZH 1×300 – 0,6/1kV 874.950
    10 Cu/XLPE/LSZH 1×240 – 0,6/1kV 699.280

    Cập nhật giá 2022: Cáp chậm cháy cách điện XLPE vỏ bọc LSZH (nhiều lõi) – Thịnh Phát

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
    (chưa VAT)
    1
    Cáp chậm cháy 3 lõi cách điện XLPE vỏ bọc LSZH
    Cu/XLPE/LSZH 3×1,5 – 0,6/1kV 22.330
    2 Cu/XLPE/LSZH 3×2,5 – 0,6/1kV 32.150
    3 Cu/XLPE/LSZH 3×4 – 0,6/1kV 47.000
    4 Cu/XLPE/LSZH 3×6 – 0,6/1kV 66.160
    5 Cu/XLPE/LSZH 3×16 – 0,6/1kV 152.520
    6
    Cáp chậm cháy 4 lõi cách điện XLPE vỏ bọc LSZH
    Cu/XLPE/LSZH 4×1,5 – 0,6/1kV 27.670
    7 Cu/XLPE/LSZH 4×2,5 – 0,6/1kV 40.600
    8 Cu/XLPE/LSZH 4×25 – 0,6/1kV 307.510
    9 Cu/XLPE/LSZH 4×35 – 0,6/1kV 417.180
    10 Cu/XLPE/LSZH 4×50 – 0,6/1kV 562.890
    11 Cu/XLPE/LSZH 4×70 – 0,6/1kV 817.390
    12 Cu/XLPE/LSZH 4×95 – 0,6/1kV 1.115.410
    13 Cu/XLPE/LSZH 4×120 – 0,6/1kV 1.416.780
    14 Cu/XLPE/LSZH 4×185 – 0,6/1kV 2.161.070
    15 Cu/XLPE/LSZH 4×300 – 0,6/1kV 1.769.520
    16 Cu/XLPE/LSZH 4×240 – 0,6/1kV 2.877.320
    17
    Cáp chậm cháy 5 lõi cách điện XLPE vỏ bọc LSZH
    Cu/XLPE/LSZH 5×6 – 0,6/1kV 104.920
    18 Cu/XLPE/LSZH 5×10 – 0,6/1kV 160.060
    19 Cu/XLPE/LSZH 5×16 – 0,6/1kV 247.850
    20 Cu/XLPE/LSZH 5×25 – 0,6/1kV 382.380
    21
    Cáp chậm cháy cách điện XLPE vỏ bọc LSZH
    Cu/XLPE/LSZH 7×2,5 – 0,6/1kV 64.710
    22 Cu/XLPE/LSZH 10×1.5 – 0,6/1kV 61.950

    Bảng giá 2022: Cáp chậm cháy cách điện FR-PVC- Thịnh Phát

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
    (chưa VAT)
    1
    Cáp chậm cháy 1 lõi bọc 1 lớp cách điện FR-PVC
    Cu/FR-PVC 1×1,5 – 0,6/1kV 5.360
    2 Cu/FR-PVC 1×2,5 – 0,6/1kV 7.680
    3 Cu/FR-PVC 1×4 – 0,6/1kV 11.500
    4 Cu/FR-PVC 1×6 – 0,6/1kV 16.480
    5 Cu/FR-PVC 1×10 – 0,6/1kV 26.400
    6 Cu/FR-PVC 1×16 – 0,6/1kV 39.500
    7 Cu/FR-PVC 1×25 – 0,6/1kV 62.200
    8 Cu/FR-PVC 1×35 – 0,6/1kV 85.300
    9 Cu/FR-PVC 1×50 – 0,6/1kV 118.700
    10 Cu/FR-PVC 1×70 – 0,6/1kV 167.200
    11 Cu/FR-PVC 1×95 – 0,6/1kV 230.500

    Báo giá 2022: Cáp chậm cháy cách điện XLPE vỏ bọc FR-PVC – Thịnh Phát

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
    (chưa VAT)
    1
    Cáp chậm cháy 1 lõi cách điện XLPE vỏ bọc FR-PVC
    Cu/XLPE/FR-PVC 1×1,5 – 0,6/1kV 7.020
    2 Cu/XLPE/FR-PVC 1×2,5 – 0,6/1kV 9.990
    3 Cu/XLPE/FR-PVC 1×4 – 0,6/1kV 13.750
    4 Cu/XLPE/FR-PVC 1×6 – 0,6/1kV 18.890
    5 Cu/XLPE/FR-PVC 1×10 – 0,6/1kV 29.100
    6 Cu/XLPE/FR-PVC 1×16 – 0,6/1kV 42.800
    7 Cu/XLPE/FR-PVC 1×25 – 0,6/1kV 65.600
    8 Cu/XLPE/FR-PVC 1×35 – 0,6/1kV 89.100
    9 Cu/XLPE/FR-PVC 1×50 – 0,6/1kV 120.200
    10
    Cáp chậm cháy 2 lõi cách điện XLPE vỏ bọc FR-PVC
    Cu/XLPE/FR-PVC 2×1 – 0,6/1kV 16.910
    11 Cu/XLPE/FR-PVC 2×1,5 – 0,6/1kV 20.300
    12 Cu/XLPE/FR-PVC 2×2,5 – 0,6/1kV 26.700
    13 Cu/XLPE/FR-PVC 2×4 – 0,6/1kV 36.500
    14 Cu/XLPE/FR-PVC 2×6 – 0,6/1kV 48.200
    15 Cu/XLPE/FR-PVC 2×10 – 0,6/1kV 71.700
    16 Cu/XLPE/FR-PVC 2×16 – 0,6/1kV 98.800
    17 Cu/XLPE/FR-PVC 2×25 – 0,6/1kV 146.600
    18 Cu/XLPE/FR-PVC 2×35 – 0,6/1kV 195.200
    19 Cu/XLPE/FR-PVC 2×50 – 0,6/1kV 258.200
    20 Cu/XLPE/FR-PVC 2×70 – 0,6/1kV 358.900
    21 Cu/XLPE/FR-PVC 2×95 – 0,6/1kV 488.600
    22
    Cáp chậm cháy 3 lõi cách điện XLPE vỏ bọc FR-PVC
    Cu/XLPE/FR-PVC 3×2,5 – 0,6/1kV 33.500
    23 Cu/XLPE/FR-PVC 3×4 – 0,6/1kV 46.700
    24 Cu/XLPE/FR-PVC 3×6 – 0,6/1kV 63.200
    25 Cu/XLPE/FR-PVC 3×10 – 0,6/1kV 96.200
    26 Cu/XLPE/FR-PVC 3×16 – 0,6/1kV 137.300
    27
    Cáp chậm cháy 4 lõi cách điện XLPE vỏ bọc FR-PVC
    Cu/XLPE/FR-PVC 4×10 – 0,6/1kV 123.400
    28 Cu/XLPE/FR-PVC 4×16 – 0,6/1kV 177.300
    29 Cu/XLPE/FR-PVC 4×25 – 0,6/1kV 269.000
    30 Cu/XLPE/FR-PVC 4×35 – 0,6/1kV 362.500
    31 Cu/XLPE/FR-PVC 4×50 – 0,6/1kV 488.300
    32 Cu/XLPE/FR-PVC 4×70 – 0,6/1kV 688.700
    33 Cu/XLPE/FR-PVC 4×95 – 0,6/1kV 944.900
    34 Cu/XLPE/FR-PVC 4×1,5 – 0,6/1kV 30.200
    35 Cu/XLPE/FR-PVC 4×2,5 – 0,6/1kV 41.300
    36 Cu/XLPE/FR-PVC 4×4 – 0,6/1kV 58.600
    37 Cu/XLPE/FR-PVC 4×6 – 0,6/1kV 80.300

    Cập nhật giá 2022: Cáp chậm cháy 3 pha 4 lõi – cách điện XLPE vỏ bọc FR-PVC – Thịnh Phát

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
    (chưa VAT)
    1
    Cáp chậm cháy 3+1 lõi cách điện XLPE vỏ bọc FR-PVC
    Cu/XLPE/FR-PVC 3×10+1×6 – 0,6/1kV 112.500
    2 Cu/XLPE/FR-PVC 3×16+1×10 – 0,6/1kV 166.600
    3 Cu/XLPE/FR-PVC 3×25+1×16 – 0,6/1kV 246.000
    4 Cu/XLPE/FR-PVC 3×35+1×16 – 0,6/1kV 316.100
    5 Cu/XLPE/FR-PVC 3×35+1×25 – 0,6/1kV 338.900
    6 Cu/XLPE/FR-PVC 3×50+1×25 – 0,6/1kV 433.700
    7 Cu/XLPE/FR-PVC 3×50+1×35 – 0,6/1kV 456.900
    8 Cu/XLPE/FR-PVC 3×70+1×50 – 0,6/1kV 638.300
    9 Cu/XLPE/FR-PVC 3×95+1×70 – 0,6/1kV 881.800

    Bảng giá 2022: Cáp chậm cháy cách điện FR-PVC vỏ bọc FR-PVC – Thịnh Phát

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
    (chưa VAT)
    1
    Cáp chậm cháy cách điện FR-PVC vỏ bọc FR-PVC
    Cu/FR-PVC/FR-PVC 2×1,5 16.700
    2 Cu/FR-PVC/FR-PVC 2×2,5 23.510
    3 Cu/FR-PVC/FR-PVC 2×6 47.340
    4 Cu/FR-PVC/FR-PVC 3×2,5 31.770
    5 Cu/FR-PVC/FR-PVC 4×2,5 40.250
    6 Cu/FR-PVC/FR-PVC 4×6 86.130

    Báo giá 2022: Cáp chậm cháy cách điện PVC vỏ bọc FR-PVC – Thịnh Phát

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
    (chưa VAT)
    1
    Cáp chậm cháy cách điện PVC vỏ bọc FR-PVC
    Cu/PVC/FR-PVC 1×5 138.880
    2 Cu/PVC/FR-PVC 2×1,5 16.410
    3 Cu/PVC/FR-PVC 2×2,5 23.160
    4 Cu/PVC/FR-PVC 2×6 33.700
    5 Cu/PVC/FR-PVC 4×2,5 39.210
    6 Cu/PVC/FR-PVC 4×4 59.820
    7 Cu/PVC/FR-PVC 4×6 84.860
    8 Cu/PVC/FR-PVC 4×16 200.580

    Cập nhật giá 2022: Cáp chậm cháy Thịnh Phát

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
    (chưa VAT)
    1
    Cáp chậm cháy, ít khói, không Halogen
    ApW/XLPE/LSZH/DATA/LSZH 1×300 – 3kV 155.850
    2 C5/XLPE/FR-PVC 4×4 58.820
    3 C5/PVC/FR-PVC 5×1.5 32.080
    4 C5/PVC/FR-PVC 12X1 51.370

    Bảng giá 2022: Cáp điều khiển chậm cháy cách điện XLPE vỏ bọc FR-PVC – Thịnh Phát

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
    (chưa VAT)
    1
    Cáp điều khiển chậm cháy cách điện XLPE vỏ bảo vệ FR-PVC
    Cu/XLPE/FR-PVC 10×1,5 60.320
    2 Cu/XLPE/FR-PVC 10×1,25 51.690
    3 Cu/XLPE/FR-PVC 15×1,5 100.300

    Báo giá 2022: Cáp điều khiển chậm cháy cách điện PVC vỏ bọc FR-PVC – Thịnh Phát

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
    (chưa VAT)
    1
    Cáp điều khiển chậm cháy cách điện PVC bảo vệ FR-PVC
    Cu/PVC/FR-PVC 1×1,5 – 0,6/1kV 8.040
    2 Cu/PVC/FR-PVC 2×1 – 0,6/1kV 13.560
    3 Cu/PVC/FR-PVC 2×1,25 – 0,6/1kV 15.300
    4 Cu/PVC/FR-PVC 2×5 – 0,6/1kV 17.240
    5 Cu/PVC/FR-PVC 2×4 – 0,6/1kV 34.970
    6 Cu/PVC/FR-PVC 3×1,5 – 0,6/1kV 22.140
    7 Cu/PVC/FR-PVC 4×1,5 – 0,6/1kV 27.340
    8 Cu/PVC/FR-PVC 4×1,25 – 0,6/1kV 23.780
    9 Cu/PVC/FR-PVC 4×5 – 0,6/1kV 40.010
    10 Cu/PVC/FR-PVC 4×4 – 0,6/1kV 60.760
    11 Cu/PVC/FR-PVC 7×1,5 – 0,6/1kV 42.670
    12 Cu/PVC/FR-PVC 7×2,5 – 0,6/1kV 63.990
    13 Cu/PVC/FR-PVC 12×1,5 – 0,6/1kV 70.920
    14 Cu/PVC/FR-PVC 14×2,5 – 0,6/1kV 127.830
    15 Cu/PVC/FR-PVC 20×1,5 – 0,6/1kV 114.340

    Cập nhật giá 2022: Cáp điều khiển chậm cháy cách điện XLPE vỏ bọc FR-PVC – Thịnh Phát

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
    (chưa VAT)
    1 Cáp điều khiển chậm cháy cách điện XLPE vỏ bọc LSZH Cu/XLPE/LSZH 5×1.5 33.170

    *Bảng giá dây cáp điện Thịnh Phát dành cho đại lý áp dụng từ 27/02/2021 đến khi có thông báo mới.

    *Giá bán và chiết khấu dây cáp điện Thịnh Phát thay đổi theo từng thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý dây cáp điện Thịnh Phát để cập nhật giá tốt nhất hiện nay.

    Chúng tôi – Đại Lý Cáp Thịnh Phát HCM

    Chúng tôi hiện là đại lý cáp điện Thịnh Phát chính hãng, chuyên phân phối dây cáp điện tại TPHCM và cách tỉnh miền nam. Chúng tôi luôn nỗ lực đem đến cho quý khách sản phẩm tốt – giá cả phải chăng và dịch vụ bán hàng chuyên nghiệp.

    • Tư vấn miễn phí, phục vụ tận tình.
    • Báo giá nhanh, chiết khấu cao.
    • Giao hàng đúng hẹn công trình.
    • Kiểm kê đơn hàng chính xác.
    • Bảo hành chính hãng 100%.

    Quý khách có thể liên hệ thông tin dưới đây để tham khảo chi tiết, lựa chọn vật tư điện giá tốt – đáp ứng yêu cầu thi công lắp đặt.

    ĐẠI LÝ CÁP LS VINA HCM:
    - Cáp ngầm trung thế giáp băng (hoặc sợi) nhôm, giáp băng (hoặc sợi) thép.
    - Cáp ngầm hạ thế 1 - 2 - 4 lõi, cáp 3 pha 4 lõi...
    - Cáp điều khiển không lưới hoặc có lưới chống nhiễu
    - Dây điện dân dụng, dây đồng trần, dây nhôm trần, dây nhôm lõi thép, cáp chống cháy...
    - Đầu cáp 3M - ABB -RAYCHEM loại co nguội, co nhiệt, đầu búa T-Plug Elbow

    Giao hàng miễn phí các khu vực: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An