Báo Giá Dây Cáp Điện Thịnh Phát 2022 [Chiết Khấu Cao]
Để cập nhật báo giá dây cáp điện Thịnh Phát 2022 (chiết khấu cao cho đại lý và công trình), mời quý khách liên hệ qua kênh hỗ trợ miễn phí dưới đây:
Cập nhật giá 2022: Dây điện đôi Thịnh Phát – ThiPha Cable
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Dây đôi mềm dẹt, cách điện PVC-V75
|
VCmd 2×0.5 (2×16/0.2) – 0,6/1kV | 3.110 |
2 | VCmd 2×0.75 (2×24/0.2) – 0,6/1kV | 4.380 | |
3 | VCmd 2×1 (2×32/0.2) – 0,6/1kV | 5.610 | |
4 | VCmd 2×1.5 (2×30/0.25) – 0,6/1kV | 8.000 | |
5 | VCmd 2×2.5 (2×50/0.25) – 0,6/1kV | 12.970 | |
6 |
Dây đôi mềm bọc nhựa Cu/PVC
|
VCmd-2×1-(2×32/0.2) – 0,6/1kV | 5.610 |
7 | VCmd-2×1.5-(2×30/0.25) – 0,6/1kV | 8.000 |
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Dây oval mềm bọc nhựa Cu/PVC/PVC
|
VCmo 2×0.75 (2×24/0.2) – 300/500V | 5.150 |
2 | VCmo 2×1 (2×32/0.2) – 300/500V | 6.450 | |
3 | VCmo 2×1.5 (2×30/0.25) – 300/500V | 9.090 | |
4 | VCmo 2×2.5 (2×50/0.25) – 300/500V | 14.640 | |
5 | VCmo 2×4 (2×56/0.3) – 300/500V | 22.100 | |
6 | VCmo 2×6 (2×84/0.3) – 300/500V | 33.100 | |
7 | VCmo 2×0.5 (2×16/0.2) – 0,6/1kV | 4.260 |
Bảng giá 2022: Dây điện đơn Thịnh Phát – ThiPha Cable
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Dây đơn cứng ruột đồng cách điện PVC – 450/750V
|
VC 1,5 (1×1,38) | 3.920 |
2 | VC 2,5 (1×1,77) | 6.270 | |
3 | VC 4 (1×2,25) | 9.780 | |
4 | VC 6 (1×2,74) | 14.410 | |
5 | VC 10 (1×3,57) | 24.200 | |
6 |
Dây đơn cứng ruột đồng cách điện PVC – 300/500V
|
VC 0,5 (1×0,8) | 1.630 |
7 | VC 0,75 (1×0,98) | 2.140 | |
8 | VC 1 (1×1,17) | 2.710 | |
9 |
Dây đơn cứng bọc nhựa PVC cách điện PVC-v75
|
VC 2 (1×16) – 0,6/1kV | 5.200 |
10 | VC 3 (1×2) – 0,6/1kV | 7.880 | |
11 | VC 7 (1×3) – 0,6/1kV | 17.720 | |
12 | VC 8 (1×3.2) – 0,6/1kV | 19.870 | |
13 |
Dây đơn mềm ruột đồng cách điện PVC – 300/500V
|
VCm 0,5 (16×0.2) | 1.560 |
14 | VCm 0,75 (24×0.2) | 2.170 | |
15 | VCm 1 (32×0,2) | 2.790 | |
16 |
Dây đơn mềm ruột đồng cách điện PVC – 450/750V
|
VCm 1,5 (30×0,25) | 4.100 |
17 | VCm 2,5 (50×0,25) | 6.560 | |
18 | VCm 4 (56×0,3) | 10.600 | |
19 | VCm 6 (84×0,3) | 15.350 | |
20 | VCm 10 (84×0,4) | 27.600 | |
21 | VCm 16 (126×0,4) | 40.906 | |
22 | VCm 25 (196×0,4) | 64.500 | |
23 | VCm 35 (280×0,4) | 90.500 | |
24 | VCm 50 (399×0,4) | 128.400 |
Báo giá 2022: Cáp tròn mềm Thịnh Phát – ThiPha Cable
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp tròn mềm 2 pha cách điện PVC – 300/500V
|
CVVm 2×0.75 (2×24/0.2) – 300/500V | 5.770 |
2 | CVVm 2×1 (2×32/0.2) – 300/500V | 7.130 | |
3 | CVVm 2×1.5 (2×30/0.25) – 300/500V | 10.020 | |
4 | CVVm 2×2.5 (2×50/0.25) – 300/500V | 15.940 | |
5 | CVVm 2×4 (2×80/0.25) – 300/500V | 23.900 | |
6 | CVVm 2×6 (2×120/0.25) – 300/500V | 35.300 | |
7 |
Cáp tròn mềm 3 pha cách điện PVC – 300/500V
|
CVVm 3×0.75 (3×24/0.2) – 300/500V | 7.800 |
8 | CVVm 3×1 (3×32/0.2) – 300/500V | 9.690 | |
9 | CVVm 3×1.5 (3×30/0.25) – 300/500V | 14.100 | |
10 | CVVm 3×2.5 (3×50/0.25) – 300/500V | 22.300 | |
11 | CVVm 3×4 (3×80/0.25) – 300/500V | 33.400 | |
12 | CVVm 3×6 (3×120/0.25) – 300/500V | 50.600 | |
13 |
Cáp tròn mềm 3 pha + 1 pha cách điện PVC – 0,6/1kV
|
CVVm 3×16+1×10 | 169.280 |
14 | CVVm 3×25+1×16 | 256.170 | |
15 |
Cáp tròn mềm 4 pha cách điện PVC – 300/500V
|
CVVm 4×0.75 (4×24/0.2) – 300/500V | 10.000 |
16 | CVVm 4×1 (4×32/0.2) – 300/500V | 12.670 | |
17 | CVVm 4×1.5 (4×30/0.25) – 300/500V | 18.300 | |
18 | CVVm 4×2.5 (4×50/0.25) – 300/500V | 28.800 | |
19 | CVVm 4×4 (4×80/0.25) – 300/500V | 43.700 | |
20 | CVVm 4×6 (4×120/0.25) – 300/500V | 65.900 | |
21 |
Cáp tròn mềm 4 pha cách điện PVC – 0,6/1kV
|
CVVm 4×6 (4x120x0.25) – 0,6/1kV | 74.950 |
22 | CVVm 4×10 (4x84x0.4) – 0,6/1kV | 126.550 |
*Bảng giá dây cáp điện Thịnh Phát dành cho đại lý áp dụng từ 27/02/2021 đến khi có thông báo mới.
*Giá bán và chiết khấu dây cáp điện Thịnh Phát thay đổi theo từng thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý dây cáp điện Thịnh Phát để cập nhật giá tốt nhất hiện nay.
Dây Cáp Điện Hạ Thế Thịnh Phát
Catalogue Cáp Hạ Thế Thịnh Phát
[embeddoc url=”https://capls.vn/wp-content/uploads/2021/12/CATALOGUE-DAY-CAP-DIEN-LUC-HA-THE-THINH-PHAT-THIPHACABLE.pdf”]Cập Nhật Giá Cáp Hạ Thế Thịnh Phát 2022
Bảng giá 2022: Dây đồng bọc Thịnh Phát 450/750V
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Dây đồng bọc cách điện PVC – 450/750V
|
CV 1,5 (7×0,52) | 4.080 |
2 | CV 2,5 (7×0,67) | 6.530 | |
3 | CV 4 (7×0,85) | 10.210 | |
4 | CV 6 (7×1,04) | 15.000 | |
5 | CV 10 (7×1,35) | 25.250 |
Đơn giá 2022: Cáp đồng hạ thế Thịnh Phát bọc PVC-V75
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp điện lực 1 lõi dẫn đồng cách điện PVC-V75 – 0,6/1kV
|
CV 1 (7×0,42) | 3.030 |
2 | CV 1,5 (7×0,52) | 4.160 | |
3 | CV 2 (7×0,6) | 5.400 | |
4 | CV 2,5 (7×0,67) | 6.780 | |
5 | CV 3 (7×0,75) | 8.300 | |
6 | CV 4 (7×0,85) | 10.270 | |
7 | CV 6 (7×1,04) | 15.100 | |
8 | CV 10 (7×1,38) | 25.000 | |
9 | CV 16 (7×1,75) | 38.000 | |
10 | CV 25 (7×2,19) | 59.600 | |
11 | CV 35 (7×2,57) | 82.500 | |
12 | CV 50 (7×2,99) | 112.800 | |
13 | CV 70 (19×2,19) | 161.000 | |
14 | CV 95 (19×2,6) | 222.600 | |
15 | CV 120 (37×2,08) | 290.000 | |
16 | CV 150 (37×2,4) | 346.600 | |
17 | CV 185 (37×2,57) | 432.800 | |
18 | CV 240 (61×2,4) | 567.100 | |
19 | CV 300 (61×2,6) | 711.300 |
Báo giá 2022: Cáp điện lực 1 lõi dẫn đồng – ThiPha Cable
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp điện lực 1 lõi dẫn đồng cách điện PVC – 0,6/1kV
|
CV 8 (7×1,2) | 20.200 |
2 | CV 11 (7×1,43) | 26.656 | |
3 | CV 14 (7×1,67) | 35.140 | |
4 | CV 250 (61×2,35) | 592.560 |
Cập nhật giá 2022: Cáp đồng bọc PVC (1 lõi) – ThiPha Cable
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp điện lực 1 lõi dẫn đồng cách điện PVC bảo vệ PVC – 0,6/1kV
|
CVV 1×1 (7×0,42) | 6.010 |
2 | CVV 1×2,5 (7×0,67) | 8.670 | |
3 | CVV 1×4 (7×0,85) | 12.610 | |
4 | CVV 1×6 (7×1,04) | 17.690 | |
5 | CVV 1×10 (7×1,38) | 27.700 | |
6 | CVV 1×16 (7×1,75) | 41.100 | |
7 | CVV 1×25 (7×2,19) | 63.600 | |
8 | CVV 1×35 (7×2,57) | 86.600 | |
9 | CVV 1×50 (7×2,99) | 117.800 | |
10 | CVV 1×70 (19×2,19) | 166.700 | |
11 | CVV 1×95 (19×2,6) | 230.100 | |
12 | CVV 1×120 (37×2,08) | 298.700 | |
13 | CVV 1×150 (37×2,4) | 356.000 | |
14 | CVV 1×185 (37×2,57) | 444.000 | |
15 | CVV 1×240 (61×2,4) | 581.000 | |
16 | CVV 1×300 (61×2,6) | 728.800 |
Bảng giá 2022: Cáp đồng bọc PVC (2 lõi) – ThiPha Cable
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp điện lực 2 lõi dẫn đồng cách điện PVC bảo vệ PVC – 0,6/1kV
|
CVV 2×1 | 9.930 |
2 | CVV 2×1,5 (7×0,52) | 13.350 | |
3 | CVV 2×2 | 15.840 | |
4 | CVV 2×2,5 (7×0,67) | 19.600 | |
5 | CVV 2×3,5 | 25.630 | |
6 | CVV 2×4 (7×0,85) | 28.400 | |
7 | CVV 2×4 | 28.476 | |
8 | CVV 2×6 (7×1,04) | 39.200 | |
9 | CVV 2×8 | 49.120 | |
10 | CVV 2×10 (7×1,38) | 63.200 | |
11 | CVV 2×11 | 61.900 | |
12 | CVV 2×14 | 81.860 | |
13 | CVV 2×16 (7×1,75) | 98.000 | |
14 | CVV 2×25 (7×2,19) | 142.100 | |
15 | CVV 2×35 (7×2,57) | 189.300 | |
16 | CVV 2×50 (7×2,99) | 252.200 | |
17 | CVV 2×70 (19×2,19) | 352.500 | |
18 | CVV 2×95 (19×2,6) | 482.100 | |
19 | CVV 2×120 (19×2,9) | 627.800 | |
20 | CVV 2×150 (19×3,23) | 744.000 | |
21 | CVV 2×185 (37×2,57) | 926.100 | |
22 | CVV 2×240 (61×2,4) | 1.208.100 | |
23 | CVV 2×300 (61×2,6) | 1.514.600 | |
24 | CVV 2×400 (61×2,98) | 1.929.700 |
Báo giá 2022: Cáp đồng bọc PVC (3 lõi) – ThiPha Cable
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp điện lực 3 lõi dẫn đồng cách điện PVC bảo vệ PVC – 0,6/1kV
|
CVV 3×1 | 13.930 |
2 | CVV 3×1,5 (7×0,52) | 17.630 | |
3 | CVV 3×2,5 (7×0,67) | 26.100 | |
4 | CVV 3×4 (7×0,85) | 38.300 | |
5 | CVV 3×6 (7×1,04) | 54.500 | |
6 | CVV 3×8 | 73.000 | |
7 | CVV 3×10 (7×1,38) | 87.845 | |
8 | CVV 3×14 | 121.600 | |
9 | CVV 3×16 (7×1,75) | 135.700 | |
10 | CVV 3×22 | 185.000 | |
11 | CVV 3×25 (7×2,19) | 202.400 | |
12 | CVV 3×35 (7×2,57) | 271.900 | |
13 | CVV 3×38 | 298.500 | |
14 | CVV 3×50 (7×2,99) | 365.500 | |
15 | CVV 3×70 (19×2,19) | 514.800 | |
16 | CVV 3×95 (19×2,6) | 710.400 | |
17 | CVV 3×120 (19×2,9) | 919.700 | |
18 | CVV 3×150 (19×3,23) | 1.092.600 | |
19 | CVV 3×185 (37×2,57) | 1.363.500 | |
20 | CVV 3×240 (61×2,4) | 1.783.400 | |
21 | CVV 3×300 (61×2,6) | 2.232.500 |
Cập nhật giá 2022: Cáp đồng bọc PVC (4 lõi) – ThiPha Cable
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp điện lực 4 lõi dẫn đồng cách điện PVC bảo vệ PVC – 0,6/1kV
|
CVV 4×1 | 16.750 |
2 | CVV 4×1,5 (7×0,52) | 22.400 | |
3 | CVV 4×2,5 (7×0,67) | 33.200 | |
4 | CVV 4×4 (7×0,85) | 50.000 | |
5 | CVV 4×4 (7×0,85) | 50.172 | |
6 | CVV 4×6 (7×1,04) | 71.600 | |
7 | CVV 4×8 | 94.300 | |
8 | CVV 4×10 (7×1,38) | 114.400 | |
9 | CVV 4×14 | 159.000 | |
10 | CVV 4×16 (7×1,75) | 174.200 | |
11 | CVV 4×22 | 230.850 | |
12 | CVV 4×25 (7×2,19) | 263.500 | |
13 | CVV 4×35 (7×2,57) | 356.200 | |
14 | CVV 4×38 | 391.800 | |
15 | CVV 4×50 (7×2,99) | 481.600 | |
16 | CVV 4×70 (19×2,19) | 680.900 | |
17 | CVV 4×95 (19×2,6) | 939.400 | |
18 | CVV 4×120 (19×2,9) | 1.218.500 | |
19 | CVV 4×150 (19×3,23) | 1.456.000 | |
20 | CVV 4×185 (37×2,57) | 1.810.900 | |
21 | CVV 4×240 (61×2,4) | 2.371.700 |
Bảng giá 2022: Cáp đồng 3 pha 4 lõi bọc PVC – 0,6/1kV – ThiPha Cable
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp điện lực 3+1 lõi dẫn đồng cách điện PVC bảo vệ PVC – 0,6/1kV
|
CVV 3×8+1×16 | 88.080 |
2 | CVV 3×10+1×6 | 99.750 | |
3 | CVV 3×16+1×10 | 163.700 | |
4 | CVV 3×25+1×16 | 241.100 | |
5 | CVV 3×35+1×16 | 310.600 | |
6 | CVV 3×35+1×25 | 333.000 | |
7 | CVV 3×50+1×25 | 428.600 | |
8 | CVV 3×50+1×35 | 451.700 | |
9 | CVV 3×70+1×35 | 600.900 | |
10 | CVV 3×70+1×50 | 630.800 | |
11 | CVV 3×95+1×50 | 826.800 | |
12 | CVV 3×95+1×70 | 876.200 | |
13 | CVV 3×120+1×70 | 1.090.500 | |
14 | CVV 3×120+1×95 | 1.156.300 | |
15 | CVV 3×150+1×70 | 1.299.300 | |
16 | CVV 3×150+1×95 | 1.364.100 | |
17 | CVV 3×185+1×95 | 1.596.500 | |
18 | CVV 3×185+1×120 | 1.706.300 | |
19 | CVV 3×240+1×120 | 2.143.700 | |
20 | CVV 3×240+1×150 | 2.211.300 | |
21 | CVV 3×240+1×185 | 2.303.100 | |
22 | CVV 3×300+1×150 | 2.677.100 | |
23 | CVV 3×300+1×185 | 2.684.800 |
Báo giá 2022: Cáp đồng bọc XLPE (1 lõi) – 0,6/1kV – ThiPha Cable
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp điện lực 1 lõi dẫn đồng cách điện XLPE bảo vệ PVC – 0,6/1kV
|
CXV 1×1,5 (7×0,52) | 5.770 |
2 | CXV 1×2,5 (7×0,67) | 8.640 | |
3 | CXV 1×4 (7×0,85) | 12.300 | |
4 | CXV 1×6 (7×1,04) | 17.340 | |
5 | CXV 1×10 (7×1,38) | 27.500 | |
6 | CXV 1×16 (7×1,75) | 41.200 | |
7 | CXV 1×25 (7×2,19) | 63.800 | |
8 | CXV 1×35 (7×2,57) | 87.400 | |
9 | CXV 1×50 (7×2,99) | 118.700 | |
10 | CXV 1×70 (19×2,19) | 168.300 | |
11 | CXV 1×95 (19×2,6) | 231.300 | |
12 | CXV 1×120 (19×2,9) | 301.600 | |
13 | CXV 1×150 (37×2,08) | 359.900 | |
14 | CXV 1×185 (37×2,57) | 448.200 | |
15 | CXV 1×240 (37×2,97) | 586.200 | |
16 | CXV 1×300 (61×2,6) | 734.500 |
Cập nhật giá 2022: Cáp đồng bọc XLPE (2 lõi) – 0,6/1kV – ThiPha Cable
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp điện lực 2 lõi dẫn đồng cách điện XLPE bảo vệ PVC – 0,6/1kV
|
CXV 2×1,5 (7×0,52) | 15.510 |
2 | CXV 2×2,5 (7×0,67) | 21.300 | |
3 | CXV 2×4 (7×0,85) | 30.400 | |
4 | CXV 2×6 (7×1,04) | 41.300 | |
5 | CXV 2×8 | 52.500 | |
6 | CXV 2×10 (7×1,38) | 63.300 | |
7 | CXV 2×14 | 85.500 | |
8 | CXV 2×16 (7×1,75) | 94.700 | |
9 | CXV 2×22 | 129.200 | |
10 | CXV 2×25 (7×2,19) | 142.000 | |
11 | CXV 2×35 (7×2,57) | 190.600 | |
12 | CXV 2×38 | 206.200 | |
13 | CXV 2×50 (7×2,99) | 253.800 | |
14 | CXV 2×70 (19×2,19) | 354.700 | |
15 | CXV 2×95 (19×2,6) | 484.000 | |
16 | CXV 2×120 (19×2,9) | 631.700 | |
17 | CXV 2×150 (37×2,08) | 749.800 | |
18 | CXV 2×185 (37×2,57) | 931.800 | |
19 | CXV 2×240 (37×2,97) | 1.216.700 | |
20 | CXV 2×300 (62×2,6) | 1.525.300 |
Bảng giá 2022: Cáp đồng bọc XLPE (3 lõi) – 0,6/1kV – ThiPha Cable
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp điện lực 3 lõi dẫn đồng cách điện XLPE bảo vệ PVC – 0,6/1kV
|
CXV 3×1,5 (7×0,52) | 19.880 |
2 | CXV 3×2,5 (7×0,67) | 28.100 | |
3 | CXV 3×3,5 | 36.600 | |
4 | CXV 3×4 (7×0,85) | 40.600 | |
5 | CXV 3×6 (7×1,04) | 56.600 | |
6 | CXV 3×8 | 72.800 | |
7 | CXV 3×10 (7×1,38) | 88.300 | |
8 | CXV 3×11 | 86.810 | |
9 | CXV 3×14 | 119.600 | |
10 | CXV 3×16 (7×1,75) | 133.400 | |
11 | CXV 3×25 (7×2,19) | 202.800 | |
12 | CXV 3×22 | 183.800 | |
13 | CXV 3×35 (7×2,57) | 274.200 | |
14 | CXV 3×38 | 297.800 | |
15 | CXV 3×50 (7×2,99) | 368.100 | |
16 | CXV 3×70 (19×2,19) | 518.700 | |
17 | CXV 3×95 (19×2,6) | 713.300 | |
18 | CXV 3×120 (19×2,9) | 920.800 | |
19 | CXV 3×150 (37×2,08) | 1.103.500 | |
20 | CXV 3×185 (37×2,57) | 1.376.300 | |
21 | CXV 3×240 (37×2,97) | 1.798.900 | |
22 | CXV 3×300 (63×2,6) | 2.250.200 |
Báo giá 2022: Cáp đồng bọc XLPE (4 lõi) – 0,6/1kV – ThiPha Cable
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp điện lực 4 lõi dẫn đồng cách điện XLPE bảo vệ PVC – 0,6/1kV
|
CXV 4×1,5 (7×0,52) | 24.900 |
2 | CXV 4×2,5 (7×0,67) | 35.400 | |
3 | CXV 4×3,5 | 46.600 | |
4 | CXV 4×4 (7×0,85) | 52.100 | |
5 | CXV 4×6 (7×1,04) | 69.100 | |
6 | CXV 4×8 | 73.200 | |
7 | CXV 4×10 (7×1,38) | 97.080 | |
8 | CXV 4×11 | 115.100 | |
9 | CXV 4×14 | 157.300 | |
10 | CXV 4×16 (7×1,75) | 173.400 | |
11 | CXV 4×25 (7×2,19) | 225.850 | |
12 | CXV 4×22 | 271.200 | |
13 | CXV 4×35 (7×2,57) | 367.300 | |
14 | CXV 4×38 | 385.820 | |
15 | CXV 4×50 (7×2,99) | 485.300 | |
16 | CXV 4×70 (19×2,19) | 704.600 | |
17 | CXV 4×95 (19×2,6) | 944.600 | |
18 | CXV 4×120 (19×2,9) | 1.228.200 | |
19 | CXV 4×150 (37×2,08) | 1.468.900 | |
20 | CXV 4×185 (37×2,57) | 1.829.900 | |
21 | CXV 4×240 (37×2,97) | 2.395.000 | |
22 | CXV 4×300 (64×2,6) | 2.997.500 |
Cập nhật giá 2022: Cáp đồng 3 pha 4 lõi bọc XLPE – 0,6/1kV – ThiPha Cable
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp điện lực 3+1 lõi dẫn đồng cách điện XLPE bảo vệ PVC – 0,6/1kV
|
CXV 3×4+1×2,5 | 48.400 |
2 | CXV 3×6+1×4 | 68.300 | |
3 | CXV 3×10+1×6 | 104.900 | |
4 | CXV 3×16+1×10 | 162.500 | |
5 | CXV 3×25+1×16 | 241.900 | |
6 | CXV 3×35+1×16 | 312.400 | |
7 | CXV 3×35+1×25 | 335.700 | |
8 | CXV 3×50+1×25 | 431.700 | |
9 | CXV 3×50+1×35 | 455.000 | |
10 | CXV 3×70+1×35 | 605.900 | |
11 | CXV 3×70+1×50 | 636.500 | |
12 | CXV 3×95+1×50 | 831.500 | |
13 | CXV 3×95+1×70 | 881.700 | |
14 | CXV 3×120+1×70 | 1.098.500 | |
15 | CXV 3×120+1×95 | 1.167.600 | |
16 | CXV 3×150+1×70 | 1.313.100 | |
17 | CXV 3×150+1×95 | 1.378.500 | |
18 | CXV 3×185+1×95 | 1.612.900 | |
19 | CXV 3×185+1×120 | 1.722.000 | |
20 | CXV 3×240+1×120 | 2.163.500 | |
21 | CXV 3×240+1×150 | 2.233.100 | |
22 | CXV 3×240+1×185 | 2.327.100 | |
23 | CXV 3×300+1×150 | 2.700.600 | |
24 | CXV 3×300+1×185 | 2.710.700 |
Bảng giá 2022: Cáp nhôm bọc PVC – 0,6/1kV – ThiPha Cable
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 | Dây đơn cứng ruột nhôm cách điện PVC-V75 | VA 7 (1×3) | 3.051 |
2 |
Cáp điện lực 1 lõi dẫn nhôm cách điện PVC-V75
|
Al/PVC 16 (7×1,7) – 0,6/1kV | 5.750 |
3 | Al/PVC 16 (7×1,71) – 0,6/1kV | 5.750 | |
4 | Al/PVC 25 (7×2,14) – 0,6/1kV | 8.090 | |
5 | Al/PVC 35 (7×2,52) – 0,6/1kV | 10.550 | |
6 | Al/PVC 35 (7×2,53) – 0,6/1kV | 10.550 | |
7 | Al/PVC 50 (19×1,8) – 0,6/1kV | 14.760 | |
8 | Al/PVC 70 (19×2,14)- 0,6/1kV | 19.920 | |
9 | Al/PVC 70 (19×2,15)- 0,6/1kV | 19.920 | |
10 | Al/PVC 95 (19×2,52)- 0,6/1kV | 27.100 | |
11 | Al/PVC 95 (19×2,53)- 0,6/1kV | 27.100 | |
12 | Al/PVC 120 (37×2,03)- 0,6/1kV | 32.900 | |
13 | Al/PVC 120 (19×2,81)- 0,6/1kV | 32.900 | |
14 | Al/PVC 150 (37×2,25)- 0,6/1kV | 42.300 | |
15 | Al/PVC 150 (19×3,17)- 0,6/1kV | 42.300 | |
16 | Al/PVC 185 (37×2,52)- 0,6/1kV | 51.800 | |
17 | Al/PVC 150 (37×2,53)- 0,6/1kV | 51.800 | |
18 | AV 240 | 65.600 | |
19 | AV 300 | 82.100 |
Báo giá 2022: Cáp Duplex Thịnh Phát
Cáp duplex ruột đồng cách điện PVC
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp Duplex cách điện PVC-V75-0,6/1kV
|
DuCV 2×6 | 30.470 |
2 | DuCV 2×7 | 35.640 | |
3 | DuCV 2×8 | 39.820 | |
4 | DuCV 2×10 | 49.610 | |
5 | DuCV 2×11 | 53.130 | |
6 | DuCV 2×14 | 68.860 | |
7 | DuCV 2×16 | 76.230 |
Cáp duplex ruột nhôm cách điện PVC
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp Duplex cách điện PVC-V75
|
DuAV 2×10 | 9.280 |
2 | DuAV 2×11 | 9.940 | |
3 | DuAV 2×16 | 13.340 | |
4 | DuAV 2×22 | 18.000 | |
5 | DuAV 2×25 | 20.130 | |
6 | DuAV 2×35 | 26.450 | |
7 | DuAV 2×50 | 36.600 |
Cập nhật giá 2022: Cáp điện kế Muller Thịnh Phát
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp Muller 2 lõi dẫn đồng cách điện PVC bảo vệ PVC giáp băng nhôm
|
ĐK-CVV 2×4 (0,6/1kV) | 38.100 |
2 | ĐK-CVV 2×6 (0,6/1kV) | 53.200 | |
3 | ĐK-CVV 2×7 (0,6/1kV) | 54.860 | |
4 | ĐK-CVV 2×10 (0,6/1kV) | 76.700 | |
5 | ĐK-CVV 2×11 (0,6/1kV) | 79.100 | |
6 | ĐK-CVV 2×16 (0,6/1kV) | 99.500 | |
7 | ĐK-CVV 2×25 (0,6/1kV) | 155.900 | |
8 | ĐK-CVV 2×35 (0,6/1kV) | 206.400 |
*Bảng giá dây cáp điện Thịnh Phát dành cho đại lý áp dụng từ 27/02/2021 đến khi có thông báo mới.
*Giá bán và chiết khấu dây cáp điện Thịnh Phát thay đổi theo từng thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý dây cáp điện Thịnh Phát để cập nhật giá tốt nhất hiện nay.
Cập Nhật Giá Cáp Nhôm Vặn Xoắn Thịnh Phát 2022
Bảng giá 2022: Cáp nhôm vặn xoắn 2 lõi – Thịnh Phát
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp vặn xoắn 2 lõi dẫn nhôm cách điện XLPE
|
LV-ABC-Al 2×16 (0,6/1kV) | 14.270 |
2 | LV-ABC-Al 2×25 (0,6/1kV) | 18.840 | |
3 | LV-ABC-Al 2×35 (0,6/1kV) | 24.000 | |
4 | LV-ABC-Al 2×50 (0,6/1kV) | 35.100 | |
5 | LV-ABC-Al 2×70 (0,6/1kV) | 45.300 | |
6 | LV-ABC-Al 2×95 (0,6/1kV) | 58.200 | |
7 | LV-ABC-Al 2×120 (0,6/1kV) | 73.600 | |
8 | LV-ABC-Al 2×150 (0,6/1kV) | 88.500 |
Báo giá 2022: Cáp nhôm vặn xoắn 3 lõi – Thịnh Phát
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp vặn xoắn 3 lõi dẫn nhôm cách điện XLPE
|
LV-ABC-Al 3×16 (0,6/1kV) | 19.300 |
2 | LV-ABC-Al 3×25 (0,6/1kV) | 27.400 | |
3 | LV-ABC-Al 3×35 (0,6/1kV) | 35.100 | |
4 | LV-ABC-Al 3×50 (0,6/1kV) | 48.600 | |
5 | LV-ABC-Al 3×70 (0,6/1kV) | 65.100 | |
6 | LV-ABC-Al 3×95 (0,6/1kV) | 86.800 | |
7 | LV-ABC-Al 3×120 (0,6/1kV) | 108.700 | |
8 | LV-ABC-Al 3×150 (0,6/1kV) | 131.100 |
Cập nhật giá 2022: Cáp nhôm vặn xoắn 4 lõi – Thịnh Phát
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp vặn xoắn 4 lõi dẫn nhôm cách điện XLPE
|
LV-ABC-Al 4×16 (0,6/1kV) | 27.000 |
2 | LV-ABC-Al 4×25 (0,6/1kV) | 36.200 | |
3 | LV-ABC-Al 4×35 (0,6/1kV) | 46.400 | |
4 | LV-ABC-Al 4×50 (0,6/1kV) | 62.900 | |
5 | LV-ABC-Al 4×70 (0,6/1kV) | 86.200 | |
6 | LV-ABC-Al 4×95 (0,6/1kV) | 113.700 | |
7 | LV-ABC-Al 4×120 (0,6/1kV) | 144.000 | |
8 | LV-ABC-Al 4×150 (0,6/1kV) | 173.700 | |
9 | LV-ABC-Al 4×185 (0,6/1kV) | 226.120 |
*Bảng giá dây cáp điện Thịnh Phát dành cho đại lý áp dụng từ 27/02/2021 đến khi có thông báo mới.
*Giá bán và chiết khấu dây cáp điện Thịnh Phát thay đổi theo từng thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý dây cáp điện Thịnh Phát để cập nhật giá tốt nhất hiện nay.
Dây Dẫn Trần Thịnh Phát
Catalogue Dây Dẫn Trần Thịnh Phát
[embeddoc url=”https://capls.vn/wp-content/uploads/2021/12/CATALOGUE-DAY-DAN-TRAN-THINH-PHAT-THIPHACABLE.pdf”]Cập Nhật Giá Dây Dẫn Trần Thịnh Phát 2022
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Dây đồng trần
|
C 10 | 23.240 |
2 | C 16 | 36.600 | |
3 | C 25 | 57.190 | |
4 | C 35 | 80.270 | |
5 | C 50 | 115.890 | |
6 | C 70 | 160.350 | |
7 | C 95 | 217.960 | |
8 | C 120 | 279.950 | |
9 | C 150 | 342.480 |
*Bảng giá dây cáp điện Thịnh Phát dành cho đại lý áp dụng từ 27/02/2021 đến khi có thông báo mới.
*Giá bán và chiết khấu dây cáp điện Thịnh Phát thay đổi theo từng thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý dây cáp điện Thịnh Phát để cập nhật giá tốt nhất hiện nay.
Dây Cáp Điện Trung Thế Thịnh Phát
Catalogue Cáp Trung Thế Thịnh Phát
[embeddoc url=”https://capls.vn/wp-content/uploads/2021/12/CATALOGUE-DAY-CAP-DIEN-LUC-TRUNG-THE-THINH-PHAT-THIPHACABLE.pdf”]Cập Nhật Giá Cáp Trung Thế Thịnh Phát 2022
Cáp Chống Cháy Thịnh Phát
Catalogue Cáp Chống Cháy Thịnh Phát
[embeddoc url=”https://capls.vn/wp-content/uploads/2021/12/CATALOGUE-CAP-CHONG-CHAY-THINH-PHAT-THIPHACABLE.pdf”]Cập Nhật Giá Cáp Chống Cháy Thịnh Phát 2022
Bảng giá 2022: Cáp chống cháy cách điện LSZH – Thịnh Phát
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp chống cháy 1 lõi bọc 1 lớp cách điện LSZH
|
Cu/Mica/LSZH 1×2.5 – 0,6/1kV | 11.770 |
2 | Cu/Mica/LSZH 1×4 – 0,6/1kV | 16.910 | |
3 | Cu/Mica/LSZH 1×6 – 0,6/1kV | 23.240 | |
4 | Cu/Mica/LSZH 1×1 – 0,6/1kV | 6.050 | |
5 | Cu/Mica/LSZH 1×10 – 0,6/1kV | 35.750 | |
6 | Cu/Mica/LSZH 1×16 – 0,6/1kV | 53.680 |
Báo giá 2022: Cáp chống cháy cách điện XLPE vỏ bọc LSZH (cáp 1 lõi) Thịnh Phát
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp chống cháy cách điện XLPE vỏ bọc LSZH
|
Cu/Mica/XLPE/LSZH 1×1,5 – 0,6/1kV | 9.790 |
2 | Cu/Mica/XLPE/LSZH 1×2,5 – 0,6/1kV | 13.640 | |
3 | Cu/Mica/XLPE/LSZH 1×4 – 0,6/1kV | 18.620 | |
4 | Cu/Mica/XLPE/LSZH 1×6 – 0,6/1kV | 25.000 | |
5 | Cu/Mica/XLPE/LSZH 1×10 – 0,6/1kV | 36.860 | |
6 | Cu/Mica/XLPE/LSZH 1×16 – 0,6/1kV | 54.820 | |
7 | Cu/Mica/XLPE/LSZH 1×25 – 0,6/1kV | 82.040 | |
8 | Cu/Mica/XLPE/LSZH 1×35 – 0,6/1kV | 109.600 | |
9 | Cu/Mica/XLPE/LSZH 1×50 – 0,6/1kV | 145.290 | |
10 | Cu/Mica/XLPE/LSZH 1×70 – 0,6/1kV | 207.280 | |
11 | Cu/Mica/XLPE/LSZH 1×95 – 0,6/1kV | 283.390 | |
12 | Cu/Mica/XLPE/LSZH 1×120 – 0,6/1kV | 357.000 | |
13 | Cu/Mica/XLPE/LSZH 1×150 – 0,6/1kV | 443.190 | |
14 | Cu/Mica/XLPE/LSZH 1×185 – 0,6/1kV | 540.290 | |
15 | Cu/Mica/XLPE/LSZH 1×240 – 0,6/1kV | 714.710 |
Cập nhật giá 2022: Cáp chống cháy cách điện XLPE vỏ bọc LSZH (cáp 2-3-4 lõi) – Thịnh Phát
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp chống cháy 2 lõi cách điện XLPE vỏ bọc LSZH
|
Cu/Mica/XLPE/LSZH 2×1,5 – 0,6/1kV | 24.560 |
2 | Cu/Mica/XLPE/LSZH 2×1,25 – 0,6/1kV | 23.150 | |
3 | Cu/Mica/XLPE/LSZH 2×2,5 – 0,6/1kV | 31.960 | |
4 | Cu/Mica/XLPE/LSZH 2×4 – 0,6/1kV | 42.950 | |
5 | Cu/Mica/XLPE/LSZH 2×25 – 0,6/1kV | 176.510 | |
6 |
Cáp chống cháy 3 lõi cách điện XLPE vỏ bọc LSZH
|
Cu/Mica/XLPE/LSZH 3×2,5 – 0,6/1kV | 40.940 |
7 | Cu/Mica/XLPE/LSZH 3×4 – 0,6/1kV | 56.790 | |
8 | Cu/Mica/XLPE/LSZH 3×6 – 0,6/1kV | 77.080 | |
9 | Cu/Mica/XLPE/LSZH 3×25 – 0,6/1kV | 251.100 | |
10 | Cu/Mica/XLPE/LSZH 3×35 – 0,6/1kV | 335.950 | |
11 |
Cáp chống cháy 4 lõi cách điện XLPE vỏ bọc LSZH
|
Cu/Mica/XLPE/LSZH 4×2,5 – 0,6/1kV | 51.580 |
12 | Cu/Mica/XLPE/LSZH 4×4 – 0,6/1kV | 72.280 | |
13 | Cu/Mica/XLPE/LSZH 4×6 – 0,6/1kV | 98.440 | |
14 | Cu/Mica/XLPE/LSZH 4×10 – 0,6/1kV | 145.680 | |
15 | Cu/Mica/XLPE/LSZH 4×16 – 0,6/1kV | 218.430 | |
16 | Cu/Mica/XLPE/LSZH 4×25 – 0,6/1kV | 329.670 | |
17 | Cu/Mica/XLPE/LSZH 4×35 – 0,6/1kV | 441.860 |
Bảng giá 2022: Cáp chống cháy bọc cách điện FR-PVC – Thịnh Phát
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp chống cháy 1 lõi bọc 1 lớp cách điện FR-PVC
|
Cu/Mica/FR-PVC 1.5 | 7.660 |
2 | Cu/Mica/FR-PVC 2.5 | 10.310 | |
3 | Cu/Mica/FR-PVC 4 | 14.740 | |
4 | Cu/Mica/FR-PVC 6 | 19.960 |
Báo giá 2022: Cáp chống cháy cách điện XLPE vỏ bọc FR-PVC – Thịnh Phát
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp chống cháy 1 lõi cách điện XLPE vỏ bọc FR-PVC
|
Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 1×1,5 – 0,6/1kV | 10.350 |
2 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 1×2,5 – 0,6/1kV | 13.500 | |
3 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 1×4 – 0,6/1kV | 17.540 | |
4 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 1×6 – 0,6/1kV | 23.000 | |
5 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 1×8 – 0,6/1kV | 30.210 | |
6 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 1×10 – 0,6/1kV | 34.000 | |
7 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 1×16 – 0,6/1kV | 48.000 | |
8 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 1×25 – 0,6/1kV | 72.600 | |
9 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 1×35 – 0,6/1kV | 97.100 | |
10 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 1×50 – 0,6/1kV | 131.400 | |
11 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 1×70 – 0,6/1kV | 182.100 | |
12 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 1×95 – 0,6/1kV | 247.200 | |
13 |
Cáp chống cháy 2 lõi cách điện XLPE vỏ bọc FR-PVC
|
Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 2×0,75 – 0,6/1kV | 16.110 |
14 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 2×1 – 0,6/1kV | 24.800 | |
15 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 2×1,25 – 0,6/1kV | 19.780 | |
16 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 2×1,5 – 0,6/1kV | 28.600 | |
17 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 2×2,5 – 0,6/1kV | 35.400 | |
18 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 2×4 – 0,6/1kV | 45.900 | |
19 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 2×6 – 0,6/1kV | 58.300 | |
20 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 2×10 – 0,6/1kV | 77.900 | |
21 |
Cáp chống cháy 3 lõi cách điện XLPE vỏ bọc FR-PVC
|
Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 3×1 – 0,6/1kV | 30.600 |
22 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 3×1,5 – 0,6/1kV | 35.300 | |
23 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 3×2,5 – 0,6/1kV | 45.300 | |
24 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 3×4 – 0,6/1kV | 59.400 | |
25 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 3×6 – 0,6/1kV | 76.800 | |
26 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 3×10 – 0,6/1kV | 112.500 | |
27 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 3×16 – 0,6/1kV | 157.300 | |
28 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 3×25 – 0,6/1kV | 230.200 | |
29 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 3×35 – 0,6/1kV | 302.900 | |
30 |
Cáp chống cháy 4 lõi cách điện XLPE vỏ bọc FR-PVC
|
Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 4×1 – 0,6/1kV | 37.800 |
31 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 4×1,5 – 0,6/1kV | 44.700 | |
32 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 4×2,5 – 0,6/1kV | 56.600 | |
33 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 4×4 – 0,6/1kV | 75.200 | |
34 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 4×6 – 0,6/1kV | 98.100 | |
35 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 4×10 – 0,6/1kV | 144.000 | |
36 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 4×16 – 0,6/1kV | 199.100 | |
37 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 4×25 – 0,6/1kV | 298.000 | |
38 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 4×35 – 0,6/1kV | 395.400 | |
39 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 4×50 – 0,6/1kV | 536.300 | |
40 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 4×75 – 0,6/1kV | 742.300 | |
41 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 4×95 – 0,6/1kV | 1.008.100 |
Cập nhật giá 2022: Cáp chống cháy 3 pha 4 lõi cách điện XLPE vỏ bọc FR-PVC – Thịnh Phát
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp chống cháy 3+1 cách điện XLPE vỏ bọc FR-PVC
|
Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 3×35+1×16 – 0,6/1kV | 347.500 |
2 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 3×50+1×25 – 0,6/1kV | 480.300 |
Bảng giá 2022: Cáp điều khiển chống cháy Thịnh Phát
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp điều khiển chống cháy, ít khói, không Halogen
|
Cu/Mica/XLPE/CTS/LSZH 18×1.5 | 160.490 |
2 | Cu/Mica/XLPE/LSZH/ 2×1.25 | 23.150 |
*Bảng giá dây cáp điện Thịnh Phát dành cho đại lý áp dụng từ 27/02/2021 đến khi có thông báo mới.
*Giá bán và chiết khấu dây cáp điện Thịnh Phát thay đổi theo từng thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý dây cáp điện Thịnh Phát để cập nhật giá tốt nhất hiện nay.
Cập Nhật Giá Cáp Chậm Cháy Thịnh Phát 2022
Bảng giá 2022: Cáp chậm cháy cách điện LSZH – Thịnh Phát
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp chậm cháy 1 lõi bọc 1 lớp cách điện LSZH
|
Cu/LSZH 1×2,5 – 0,6/1kV | 9.070 |
2 | Cu/LSZH 1×16 – 0,6/1kV | 49.510 | |
3 | Cu/LSZH 35 – 0,6/1kV | 103.970 | |
4 | Cu/LSZH 50 – 0,6/1kV | 140.550 | |
5 | Cu/LSZH 1×70 – 0,6/1kV | 201.460 | |
6 | Cu/LSZH 1×95 – 0,6/1kV | 277.840 |
Báo giá 2022: Cáp chậm cháy cách điện XLPE vỏ bọc LSZH (cáp 1 lõi) Thịnh Phát
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp chậm cháy 1 lõi cách điện XLPE vỏ bọc LSZH
|
Cu/XLPE/LSZH 1×16 – 0,6/1kV | 49.820 |
2 | Cu/XLPE/LSZH 1×25 – 0,6/1kV | 76.930 | |
3 | Cu/XLPE/LSZH 1×35 – 0,6/1kV | 103.740 | |
4 | Cu/XLPE/LSZH 1×50 – 0,6/1kV | 138.770 | |
5 | Cu/XLPE/LSZH 1×70 – 0,6/1kV | 199.660 | |
6 | Cu/XLPE/LSZH 1×95 – 0,6/1kV | 272.850 | |
7 | Cu/XLPE/LSZH 1×120 – 0,6/1kV | 346.860 | |
8 | Cu/XLPE/LSZH 1×185 – 0,6/1kV | 526.920 | |
9 | Cu/XLPE/LSZH 1×300 – 0,6/1kV | 874.950 | |
10 | Cu/XLPE/LSZH 1×240 – 0,6/1kV | 699.280 |
Cập nhật giá 2022: Cáp chậm cháy cách điện XLPE vỏ bọc LSZH (nhiều lõi) – Thịnh Phát
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp chậm cháy 3 lõi cách điện XLPE vỏ bọc LSZH
|
Cu/XLPE/LSZH 3×1,5 – 0,6/1kV | 22.330 |
2 | Cu/XLPE/LSZH 3×2,5 – 0,6/1kV | 32.150 | |
3 | Cu/XLPE/LSZH 3×4 – 0,6/1kV | 47.000 | |
4 | Cu/XLPE/LSZH 3×6 – 0,6/1kV | 66.160 | |
5 | Cu/XLPE/LSZH 3×16 – 0,6/1kV | 152.520 | |
6 |
Cáp chậm cháy 4 lõi cách điện XLPE vỏ bọc LSZH
|
Cu/XLPE/LSZH 4×1,5 – 0,6/1kV | 27.670 |
7 | Cu/XLPE/LSZH 4×2,5 – 0,6/1kV | 40.600 | |
8 | Cu/XLPE/LSZH 4×25 – 0,6/1kV | 307.510 | |
9 | Cu/XLPE/LSZH 4×35 – 0,6/1kV | 417.180 | |
10 | Cu/XLPE/LSZH 4×50 – 0,6/1kV | 562.890 | |
11 | Cu/XLPE/LSZH 4×70 – 0,6/1kV | 817.390 | |
12 | Cu/XLPE/LSZH 4×95 – 0,6/1kV | 1.115.410 | |
13 | Cu/XLPE/LSZH 4×120 – 0,6/1kV | 1.416.780 | |
14 | Cu/XLPE/LSZH 4×185 – 0,6/1kV | 2.161.070 | |
15 | Cu/XLPE/LSZH 4×300 – 0,6/1kV | 1.769.520 | |
16 | Cu/XLPE/LSZH 4×240 – 0,6/1kV | 2.877.320 | |
17 |
Cáp chậm cháy 5 lõi cách điện XLPE vỏ bọc LSZH
|
Cu/XLPE/LSZH 5×6 – 0,6/1kV | 104.920 |
18 | Cu/XLPE/LSZH 5×10 – 0,6/1kV | 160.060 | |
19 | Cu/XLPE/LSZH 5×16 – 0,6/1kV | 247.850 | |
20 | Cu/XLPE/LSZH 5×25 – 0,6/1kV | 382.380 | |
21 |
Cáp chậm cháy cách điện XLPE vỏ bọc LSZH
|
Cu/XLPE/LSZH 7×2,5 – 0,6/1kV | 64.710 |
22 | Cu/XLPE/LSZH 10×1.5 – 0,6/1kV | 61.950 |
Bảng giá 2022: Cáp chậm cháy cách điện FR-PVC- Thịnh Phát
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp chậm cháy 1 lõi bọc 1 lớp cách điện FR-PVC
|
Cu/FR-PVC 1×1,5 – 0,6/1kV | 5.360 |
2 | Cu/FR-PVC 1×2,5 – 0,6/1kV | 7.680 | |
3 | Cu/FR-PVC 1×4 – 0,6/1kV | 11.500 | |
4 | Cu/FR-PVC 1×6 – 0,6/1kV | 16.480 | |
5 | Cu/FR-PVC 1×10 – 0,6/1kV | 26.400 | |
6 | Cu/FR-PVC 1×16 – 0,6/1kV | 39.500 | |
7 | Cu/FR-PVC 1×25 – 0,6/1kV | 62.200 | |
8 | Cu/FR-PVC 1×35 – 0,6/1kV | 85.300 | |
9 | Cu/FR-PVC 1×50 – 0,6/1kV | 118.700 | |
10 | Cu/FR-PVC 1×70 – 0,6/1kV | 167.200 | |
11 | Cu/FR-PVC 1×95 – 0,6/1kV | 230.500 |
Báo giá 2022: Cáp chậm cháy cách điện XLPE vỏ bọc FR-PVC – Thịnh Phát
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp chậm cháy 1 lõi cách điện XLPE vỏ bọc FR-PVC
|
Cu/XLPE/FR-PVC 1×1,5 – 0,6/1kV | 7.020 |
2 | Cu/XLPE/FR-PVC 1×2,5 – 0,6/1kV | 9.990 | |
3 | Cu/XLPE/FR-PVC 1×4 – 0,6/1kV | 13.750 | |
4 | Cu/XLPE/FR-PVC 1×6 – 0,6/1kV | 18.890 | |
5 | Cu/XLPE/FR-PVC 1×10 – 0,6/1kV | 29.100 | |
6 | Cu/XLPE/FR-PVC 1×16 – 0,6/1kV | 42.800 | |
7 | Cu/XLPE/FR-PVC 1×25 – 0,6/1kV | 65.600 | |
8 | Cu/XLPE/FR-PVC 1×35 – 0,6/1kV | 89.100 | |
9 | Cu/XLPE/FR-PVC 1×50 – 0,6/1kV | 120.200 | |
10 |
Cáp chậm cháy 2 lõi cách điện XLPE vỏ bọc FR-PVC
|
Cu/XLPE/FR-PVC 2×1 – 0,6/1kV | 16.910 |
11 | Cu/XLPE/FR-PVC 2×1,5 – 0,6/1kV | 20.300 | |
12 | Cu/XLPE/FR-PVC 2×2,5 – 0,6/1kV | 26.700 | |
13 | Cu/XLPE/FR-PVC 2×4 – 0,6/1kV | 36.500 | |
14 | Cu/XLPE/FR-PVC 2×6 – 0,6/1kV | 48.200 | |
15 | Cu/XLPE/FR-PVC 2×10 – 0,6/1kV | 71.700 | |
16 | Cu/XLPE/FR-PVC 2×16 – 0,6/1kV | 98.800 | |
17 | Cu/XLPE/FR-PVC 2×25 – 0,6/1kV | 146.600 | |
18 | Cu/XLPE/FR-PVC 2×35 – 0,6/1kV | 195.200 | |
19 | Cu/XLPE/FR-PVC 2×50 – 0,6/1kV | 258.200 | |
20 | Cu/XLPE/FR-PVC 2×70 – 0,6/1kV | 358.900 | |
21 | Cu/XLPE/FR-PVC 2×95 – 0,6/1kV | 488.600 | |
22 |
Cáp chậm cháy 3 lõi cách điện XLPE vỏ bọc FR-PVC
|
Cu/XLPE/FR-PVC 3×2,5 – 0,6/1kV | 33.500 |
23 | Cu/XLPE/FR-PVC 3×4 – 0,6/1kV | 46.700 | |
24 | Cu/XLPE/FR-PVC 3×6 – 0,6/1kV | 63.200 | |
25 | Cu/XLPE/FR-PVC 3×10 – 0,6/1kV | 96.200 | |
26 | Cu/XLPE/FR-PVC 3×16 – 0,6/1kV | 137.300 | |
27 |
Cáp chậm cháy 4 lõi cách điện XLPE vỏ bọc FR-PVC
|
Cu/XLPE/FR-PVC 4×10 – 0,6/1kV | 123.400 |
28 | Cu/XLPE/FR-PVC 4×16 – 0,6/1kV | 177.300 | |
29 | Cu/XLPE/FR-PVC 4×25 – 0,6/1kV | 269.000 | |
30 | Cu/XLPE/FR-PVC 4×35 – 0,6/1kV | 362.500 | |
31 | Cu/XLPE/FR-PVC 4×50 – 0,6/1kV | 488.300 | |
32 | Cu/XLPE/FR-PVC 4×70 – 0,6/1kV | 688.700 | |
33 | Cu/XLPE/FR-PVC 4×95 – 0,6/1kV | 944.900 | |
34 | Cu/XLPE/FR-PVC 4×1,5 – 0,6/1kV | 30.200 | |
35 | Cu/XLPE/FR-PVC 4×2,5 – 0,6/1kV | 41.300 | |
36 | Cu/XLPE/FR-PVC 4×4 – 0,6/1kV | 58.600 | |
37 | Cu/XLPE/FR-PVC 4×6 – 0,6/1kV | 80.300 |
Cập nhật giá 2022: Cáp chậm cháy 3 pha 4 lõi – cách điện XLPE vỏ bọc FR-PVC – Thịnh Phát
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp chậm cháy 3+1 lõi cách điện XLPE vỏ bọc FR-PVC
|
Cu/XLPE/FR-PVC 3×10+1×6 – 0,6/1kV | 112.500 |
2 | Cu/XLPE/FR-PVC 3×16+1×10 – 0,6/1kV | 166.600 | |
3 | Cu/XLPE/FR-PVC 3×25+1×16 – 0,6/1kV | 246.000 | |
4 | Cu/XLPE/FR-PVC 3×35+1×16 – 0,6/1kV | 316.100 | |
5 | Cu/XLPE/FR-PVC 3×35+1×25 – 0,6/1kV | 338.900 | |
6 | Cu/XLPE/FR-PVC 3×50+1×25 – 0,6/1kV | 433.700 | |
7 | Cu/XLPE/FR-PVC 3×50+1×35 – 0,6/1kV | 456.900 | |
8 | Cu/XLPE/FR-PVC 3×70+1×50 – 0,6/1kV | 638.300 | |
9 | Cu/XLPE/FR-PVC 3×95+1×70 – 0,6/1kV | 881.800 |
Bảng giá 2022: Cáp chậm cháy cách điện FR-PVC vỏ bọc FR-PVC – Thịnh Phát
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp chậm cháy cách điện FR-PVC vỏ bọc FR-PVC
|
Cu/FR-PVC/FR-PVC 2×1,5 | 16.700 |
2 | Cu/FR-PVC/FR-PVC 2×2,5 | 23.510 | |
3 | Cu/FR-PVC/FR-PVC 2×6 | 47.340 | |
4 | Cu/FR-PVC/FR-PVC 3×2,5 | 31.770 | |
5 | Cu/FR-PVC/FR-PVC 4×2,5 | 40.250 | |
6 | Cu/FR-PVC/FR-PVC 4×6 | 86.130 |
Báo giá 2022: Cáp chậm cháy cách điện PVC vỏ bọc FR-PVC – Thịnh Phát
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp chậm cháy cách điện PVC vỏ bọc FR-PVC
|
Cu/PVC/FR-PVC 1×5 | 138.880 |
2 | Cu/PVC/FR-PVC 2×1,5 | 16.410 | |
3 | Cu/PVC/FR-PVC 2×2,5 | 23.160 | |
4 | Cu/PVC/FR-PVC 2×6 | 33.700 | |
5 | Cu/PVC/FR-PVC 4×2,5 | 39.210 | |
6 | Cu/PVC/FR-PVC 4×4 | 59.820 | |
7 | Cu/PVC/FR-PVC 4×6 | 84.860 | |
8 | Cu/PVC/FR-PVC 4×16 | 200.580 |
Cập nhật giá 2022: Cáp chậm cháy Thịnh Phát
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp chậm cháy, ít khói, không Halogen
|
ApW/XLPE/LSZH/DATA/LSZH 1×300 – 3kV | 155.850 |
2 | C5/XLPE/FR-PVC 4×4 | 58.820 | |
3 | C5/PVC/FR-PVC 5×1.5 | 32.080 | |
4 | C5/PVC/FR-PVC 12X1 | 51.370 |
Bảng giá 2022: Cáp điều khiển chậm cháy cách điện XLPE vỏ bọc FR-PVC – Thịnh Phát
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp điều khiển chậm cháy cách điện XLPE vỏ bảo vệ FR-PVC
|
Cu/XLPE/FR-PVC 10×1,5 | 60.320 |
2 | Cu/XLPE/FR-PVC 10×1,25 | 51.690 | |
3 | Cu/XLPE/FR-PVC 15×1,5 | 100.300 |
Báo giá 2022: Cáp điều khiển chậm cháy cách điện PVC vỏ bọc FR-PVC – Thịnh Phát
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp điều khiển chậm cháy cách điện PVC bảo vệ FR-PVC
|
Cu/PVC/FR-PVC 1×1,5 – 0,6/1kV | 8.040 |
2 | Cu/PVC/FR-PVC 2×1 – 0,6/1kV | 13.560 | |
3 | Cu/PVC/FR-PVC 2×1,25 – 0,6/1kV | 15.300 | |
4 | Cu/PVC/FR-PVC 2×5 – 0,6/1kV | 17.240 | |
5 | Cu/PVC/FR-PVC 2×4 – 0,6/1kV | 34.970 | |
6 | Cu/PVC/FR-PVC 3×1,5 – 0,6/1kV | 22.140 | |
7 | Cu/PVC/FR-PVC 4×1,5 – 0,6/1kV | 27.340 | |
8 | Cu/PVC/FR-PVC 4×1,25 – 0,6/1kV | 23.780 | |
9 | Cu/PVC/FR-PVC 4×5 – 0,6/1kV | 40.010 | |
10 | Cu/PVC/FR-PVC 4×4 – 0,6/1kV | 60.760 | |
11 | Cu/PVC/FR-PVC 7×1,5 – 0,6/1kV | 42.670 | |
12 | Cu/PVC/FR-PVC 7×2,5 – 0,6/1kV | 63.990 | |
13 | Cu/PVC/FR-PVC 12×1,5 – 0,6/1kV | 70.920 | |
14 | Cu/PVC/FR-PVC 14×2,5 – 0,6/1kV | 127.830 | |
15 | Cu/PVC/FR-PVC 20×1,5 – 0,6/1kV | 114.340 |
Cập nhật giá 2022: Cáp điều khiển chậm cháy cách điện XLPE vỏ bọc FR-PVC – Thịnh Phát
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 | Cáp điều khiển chậm cháy cách điện XLPE vỏ bọc LSZH | Cu/XLPE/LSZH 5×1.5 | 33.170 |
*Bảng giá dây cáp điện Thịnh Phát dành cho đại lý áp dụng từ 27/02/2021 đến khi có thông báo mới.
*Giá bán và chiết khấu dây cáp điện Thịnh Phát thay đổi theo từng thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý dây cáp điện Thịnh Phát để cập nhật giá tốt nhất hiện nay.
Chúng tôi – Đại Lý Cáp Thịnh Phát HCM
Chúng tôi hiện là đại lý cáp điện Thịnh Phát chính hãng, chuyên phân phối dây cáp điện tại TPHCM và cách tỉnh miền nam. Chúng tôi luôn nỗ lực đem đến cho quý khách sản phẩm tốt – giá cả phải chăng và dịch vụ bán hàng chuyên nghiệp.
- Tư vấn miễn phí, phục vụ tận tình.
- Báo giá nhanh, chiết khấu cao.
- Giao hàng đúng hẹn công trình.
- Kiểm kê đơn hàng chính xác.
- Bảo hành chính hãng 100%.
Quý khách có thể liên hệ thông tin dưới đây để tham khảo chi tiết, lựa chọn vật tư điện giá tốt – đáp ứng yêu cầu thi công lắp đặt.
ĐẠI LÝ CÁP LS VINA HCM:
- Cáp ngầm trung thế giáp băng (hoặc sợi) nhôm, giáp băng (hoặc sợi) thép.
- Cáp ngầm hạ thế 1 - 2 - 4 lõi, cáp 3 pha 4 lõi...
- Cáp điều khiển không lưới hoặc có lưới chống nhiễu
- Dây điện dân dụng, dây đồng trần, dây nhôm trần, dây nhôm lõi thép, cáp chống cháy...
- Đầu cáp 3M - ABB -RAYCHEM loại co nguội, co nhiệt, đầu búa T-Plug Elbow
Giao hàng miễn phí các khu vực: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An