[Báo Giá Mới Nhất] Cáp Chống Cháy Cadivi: CXV/FR – 0,6/1kV
[Báo Giá Mới Nhất] Cáp Chống Cháy Cadivi: CXV/FR – 0,6/1kV được sản xuất theo tiêu chuẩn TCVN 5935-1 / IEC 60502-1 ; TCVN 6612 / IEC 60228 ; IEC 60331-21 ; IEC 60332-1,3 ; BS 6387; BS 4066-1,3.
Thay vì phải tra cứu từng loại cáp theo bảng giá cáp Cadivi (giá gốc niêm yết từ nhà máy) và các chính sách chiết khấu riêng, mời quý khách liên hệ với chúng tôi để được tư vấn – báo giá ưu đãi tốt nhất thị trường:
- HOTLINE: 0903 924 986 (bấm vào số để gọi)
- ZALO: 0903 924 986 (bấm vào số để kết nối)
Cập Nhật Mới Nhất: Catalogue CXV/FR – Cadivi
Kết Cấu Sản Phẩm Dây Cáp Điện Chống Cháy – CXV/FR Cadivi
Hình Ảnh CXV/FR – Dây Cáp Điện Chống Cháy Cadivi
Tổng Đại Lý Phân Phối Dây Cáp Điện Cadivi – Chiết Khấu Cao
Bảng Giá Mới Nhất – Cáp Chống Cháy CXV/FR Cadivi
Bảng Giá: Dây Cáp Điện Chậm Cháy – CXV/FR 1x – Cadivi Chính Hãng
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Cáp Điện | Đơn Giá | Thương Hiệu |
1 | Dây CXV/FR – 1×1.5mm2 (0.6/1kV) | 9,200 | CADIVI |
2 | Dây CXV/FR – 1x10mm2 (0.6/1kV) | 30,200 | CADIVI |
3 | Dây CXV/FR – 1x120mm2 (0.6/1kV) | 280,800 | CADIVI |
4 | Dây CXV/FR – 1x150mm2 (0.6/1kV) | 334,100 | CADIVI |
5 | Dây CXV/FR – 1x16mm2 (0.6/1kV) | 42,700 | CADIVI |
6 | Dây CXV/FR – 1x185mm2 (0.6/1kV) | 412,800 | CADIVI |
7 | Dây CXV/FR – 1x1mm2 (0.6/1kV) | 7,770 | CADIVI |
8 | Dây CXV/FR – 1×2.5mm2 (0.6/1kV) | 12,000 | CADIVI |
9 | Dây CXV/FR – 1x240mm2 (0.6/1kV) | 536,600 | CADIVI |
10 | Dây CXV/FR – 1x25mm2 (0.6/1kV) | 64,500 | CADIVI |
11 | Dây CXV/FR – 1x300mm2 (0.6/1kV) | 668,800 | CADIVI |
12 | Dây CXV/FR – 1x35mm2 (0.6/1kV) | 86,300 | CADIVI |
13 | Dây CXV/FR – 1x400mm2 (0.6/1kV) | 848,500 | CADIVI |
14 | Dây CXV/FR – 1x4mm2 (0.6/1kV) | 15,590 | CADIVI |
15 | Dây CXV/FR – 1x500mm2 (0.6/1kV) | 1,078,900 | CADIVI |
16 | Dây CXV/FR – 1x50mm2 (0.6/1kV) | 116,800 | CADIVI |
17 | Dây CXV/FR – 1x5mm2 (0.6/1kV) | CADIVI | |
18 | Dây CXV/FR – 1x630mm2 (0.6/1kV) | 1,386,000 | CADIVI |
19 | Dây CXV/FR – 1x6mm2 (0.6/1kV) | 20,400 | CADIVI |
20 | Dây CXV/FR – 1x70mm2 (0.6/1kV) | 161,900 | CADIVI |
21 | Dây CXV/FR – 1x800mm2 (0.6/1kV) | 1,770,200 | CADIVI |
22 | Dây CXV/FR – 1x8mm2 (0.6/1kV) | CADIVI | |
23 | Dây CXV/FR – 1x95mm2 (0.6/1kV) | 219,700 | CADIVI |
Đơn Giá: Dây Cáp Điện Chậm Cháy – CXV/FR 2x Cadivi – Chính Hãng
STT | Tên Cáp Điện | Đơn Giá | Thương Hiệu |
1 | Dây CXV/FR – 2×0.75mm2 (0.6/1kV) | CADIVI | |
2 | Dây CXV/FR – 2×1.5mm2 (0.6/1kV) | 25,400 | CADIVI |
3 | Dây CXV/FR – 2x10mm2 (0.6/1kV) | 69,200 | CADIVI |
4 | Dây CXV/FR – 2x120mm2 (0.6/1kV) | 592,300 | CADIVI |
5 | Dây CXV/FR – 2x150mm2 (0.6/1kV) | 697,300 | CADIVI |
6 | Dây CXV/FR – 2x16mm2 (0.6/1kV) | 98,000 | CADIVI |
7 | Dây CXV/FR – 2x185mm2 (0.6/1kV) | 863,800 | CADIVI |
8 | Dây CXV/FR – 2x1mm2 (0.6/1kV) | 22,000 | CADIVI |
9 | Dây CXV/FR – 2×2.5mm2 (0.6/1kV) | 31,500 | CADIVI |
10 | Dây CXV/FR – 2x240mm2 (0.6/1kV) | 1,119,400 | CADIVI |
11 | Dây CXV/FR – 2x25mm2 (0.6/1kV) | 143,700 | CADIVI |
12 | Dây CXV/FR – 2x300mm2 (0.6/1kV) | 1,396,400 | CADIVI |
13 | Dây CXV/FR – 2x35mm2 (0.6/1kV) | 188,600 | CADIVI |
14 | Dây CXV/FR – 2x400mm2 (0.6/1kV) | 1,760,300 | CADIVI |
15 | Dây CXV/FR – 2x4mm2 (0.6/1kV) | 40,800 | CADIVI |
16 | Dây CXV/FR – 2x50mm2 (0.6/1kV) | 250,500 | CADIVI |
17 | Dây CXV/FR – 2x6mm2 (0.6/1kV) | 51,800 | CADIVI |
18 | Dây CXV/FR – 2x70mm2 (0.6/1kV) | 342,500 | CADIVI |
19 | Dây CXV/FR – 2x95mm2 (0.6/1kV) | 461,900 | CADIVI |
Báo Giá: Dây Cáp Điện Chậm Cháy – CXV/FR 3x – Cadivi Chính Hãng
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Cáp Điện | Đơn Giá | Thương Hiệu |
1 | Dây CXV/FR – 3×1.5mm2 (0.6/1kV) | 31,400 | CADIVI |
2 | Dây CXV/FR – 3×10+1x6mm2 (0.6/1kV) | 117,800 | CADIVI |
3 | Dây CXV/FR – 3x10mm2 (0.6/1kV) | 100,000 | CADIVI |
4 | Dây CXV/FR – 3×120+1x70mm2 (0.6/1kV) | 992,600 | CADIVI |
5 | Dây CXV/FR – 3×120+1x95mm2 (0.6/1kV) | 1,057,100 | CADIVI |
6 | Dây CXV/FR – 3x120mm2 (0.6/1kV) | 861,700 | CADIVI |
7 | Dây CXV/FR – 3×150+1x70mm2 (0.6/1kV) | 1,179,900 | CADIVI |
8 | Dây CXV/FR – 3×150+1x95mm2 (0.6/1kV) | 1,238,400 | CADIVI |
9 | Dây CXV/FR – 3x150mm2 (0.6/1kV) | 1,029,500 | CADIVI |
10 | Dây CXV/FR – 3×16+1x10mm2 (0.6/1kV) | 167,600 | CADIVI |
11 | Dây CXV/FR – 3x16mm2 (0.6/1kV) | 139,800 | CADIVI |
12 | Dây CXV/FR – 3×185+1x95mm2 (0.6/1kV) | 1,489,100 | CADIVI |
13 | Dây CXV/FR – 3x185mm2 (0.6/1kV) | 1,266,700 | CADIVI |
14 | Dây CXV/FR – 3x1mm2 (0.6/1kV) | 27,200 | CADIVI |
15 | Dây CXV/FR – 3×2.5mm2 (0.6/1kV) | 40,300 | CADIVI |
16 | Dây CXV/FR – 3×240+1x120mm2 (0.6/1kV) | 1,919,300 | CADIVI |
17 | Dây CXV/FR – 3×240+1x150mm2 (0.6/1kV) | 1,980,200 | CADIVI |
18 | Dây CXV/FR – 3×240+1x185mm2 (0.6/1kV) | 2,067,200 | CADIVI |
19 | Dây CXV/FR – 3x240mm2 (0.6/1kV) | 1,638,400 | CADIVI |
20 | Dây CXV/FR – 3×25+1x16mm2 (0.6/1kV) | 243,800 | CADIVI |
21 | Dây CXV/FR – 3x25mm2 (0.6/1kV) | 204,600 | CADIVI |
22 | Dây CXV/FR – 3×300+1x150mm2 (0.6/1kV) | 2,387,100 | CADIVI |
23 | Dây CXV/FR – 3×300+1x185mm2 (0.6/1kV) | 2,467,400 | CADIVI |
24 | Dây CXV/FR – 3x300mm2 (0.6/1kV) | 2,049,700 | CADIVI |
25 | Dây CXV/FR – 3×35+1x16mm2 (0.6/1kV) | 308,900 | CADIVI |
26 | Dây CXV/FR – 3×35+1x25mm2 (0.6/1kV) | 330,100 | CADIVI |
27 | Dây CXV/FR – 3x35mm2 (0.6/1kV) | 269,200 | CADIVI |
28 | Dây CXV/FR – 3×4+1×2.5mm2 (0.6/1kV) | 62,600 | CADIVI |
29 | Dây CXV/FR – 3×400+1x185mm2 (0.6/1kV) | 3,044,200 | CADIVI |
30 | Dây CXV/FR – 3×400+1x240mm2 (0.6/1kV) | 3,169,700 | CADIVI |
31 | Dây CXV/FR – 3x400mm2 (0.6/1kV) | 2,603,900 | CADIVI |
32 | Dây CXV/FR – 3x4mm2 (0.6/1kV) | 52,800 | CADIVI |
33 | Dây CXV/FR – 3×50+1x25mm2 (0.6/1kV) | 426,900 | CADIVI |
34 | Dây CXV/FR – 3×50+1x35mm2 (0.6/1kV) | 448,300 | CADIVI |
35 | Dây CXV/FR – 3x50mm2 (0.6/1kV) | 362,100 | CADIVI |
36 | Dây CXV/FR – 3×6+1x4mm2 (0.6/1kV) | 82,000 | CADIVI |
37 | Dây CXV/FR – 3x6mm2 (0.6/1kV) | 68,300 | CADIVI |
38 | Dây CXV/FR – 3×70+1x35mm2 (0.6/1kV) | 585,800 | CADIVI |
39 | Dây CXV/FR – 3×70+1x50mm2 (0.6/1kV) | 614,400 | CADIVI |
40 | Dây CXV/FR – 3x70mm2 (0.6/1kV) | 499,500 | CADIVI |
41 | Dây CXV/FR – 3×95+1x50mm2 (0.6/1kV) | 793,900 | CADIVI |
42 | Dây CXV/FR – 3×95+1x70mm2 (0.6/1kV) | 839,400 | CADIVI |
43 | Dây CXV/FR – 3x95mm2 (0.6/1kV) | 677,800 | CADIVI |
Giá Bán: Dây Cáp Điện Chậm Cháy – CXV/FR 1x – Cadivi Chính Hãng
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Cáp Điện | Đơn Giá | Thương Hiệu |
1 | Dây CXV/FR – 4×1.5mm2 (0.6/1kV) | 39,700 | CADIVI |
2 | Dây CXV/FR – 4x10mm2 (0.6/1kV) | 128,000 | CADIVI |
3 | Dây CXV/FR – 4x120mm2 (0.6/1kV) | 1,144,300 | CADIVI |
4 | Dây CXV/FR – 4x150mm2 (0.6/1kV) | 1,357,400 | CADIVI |
5 | Dây CXV/FR – 4x16mm2 (0.6/1kV) | 177,000 | CADIVI |
6 | Dây CXV/FR – 4x185mm2 (0.6/1kV) | 1,684,800 | CADIVI |
7 | Dây CXV/FR – 4x1mm2 (0.6/1kV) | 33,600 | CADIVI |
8 | Dây CXV/FR – 4×2.5mm2 (0.6/1kV) | 50,300 | CADIVI |
9 | Dây CXV/FR – 4x240mm2 (0.6/1kV) | 2,192,100 | CADIVI |
10 | Dây CXV/FR – 4x25mm2 (0.6/1kV) | 264,900 | CADIVI |
11 | Dây CXV/FR – 4x300mm2 (0.6/1kV) | 2,725,900 | CADIVI |
12 | Dây CXV/FR – 4x35mm2 (0.6/1kV) | 351,500 | CADIVI |
13 | Dây CXV/FR – 4x38mm2 (0.6/1kV) | CADIVI | |
14 | Dây CXV/FR – 4x400mm2 (0.6/1kV) | 3,485,000 | CADIVI |
15 | Dây CXV/FR – 4x4mm2 (0.6/1kV) | 66,800 | CADIVI |
16 | Dây CXV/FR – 4x50mm2 (0.6/1kV) | 476,700 | CADIVI |
17 | Dây CXV/FR – 4x6mm2 (0.6/1kV) | 87,200 | CADIVI |
18 | Dây CXV/FR – 4x70mm2 (0.6/1kV) | 659,800 | CADIVI |
19 | Dây CXV/FR – 4x8mm2 (0.6/1kV) | CADIVI | |
20 | Dây CXV/FR – 4x95mm2 (0.6/1kV) | 896,100 | CADIVI |
Cadivi là thương hiệu hàng đầu trong sản xuất và cung ứng sản phẩm cáp điện lực , cáp điện lực trung thế, cáp ngầm, dây điện dân dụng, cáp chống cháy, cáp điện kế, cáp siêu nhiệt, cáp hàn, cáp vặn xoắn, cáp chậm cháy, cáp hybrid, cáp truyền dữ liệu, cáp điều khiển, cáp viễn thông, khí cụ điện và phụ kiện,…
Một số ưu đãi khi mua cáp điện tại Công ty Chúng tôi
Chúng tôi không ngừng hoàn thiện mình để mang đến cho khách hàng những sản phẩm Cáp Chống Cháy CADIVI – CXV/FR chất lượng tốt nhất, giải pháp tối ưu nhất với giá cả hợp lý và dịch vụ chu đáo.
– Tư vấn nhiệt tình.
– Báo giá nhanh chóng, giá tốt nhất thị trường.
– Giao hàng đúng loại, đủ mẫu.
– Giao hàng tận nơi đúng lịch hẹn công trình.
– Bảo hành sản phẩm 100%.
Chúng tôi mong muốn nhận được sự ủng hộ và góp ý của Quý khách hàng để chúng tôi ngày càng hoàn thiện hơn.
Chúng tôi hỗ trợ tư vấn báo giá vật tư – thiết bị điện cho công trình:
Chúng tôi tư vấn tận tình 24/7 các vật tư điện trung thế thi công xây lắp trạm của các hãng Cáp Cadivi, Cáp Điện LS, Máy Biến Áp THIBIDI, SHIHLIN, HEM, Recloser Schneider, Recloser Entec, Đầu Cáp 3M, Đầu Cáp Raychem, Tủ Trung Thế ABB, Tủ Trung Thế Schneider, LBS SELL/Ý, LBS BH Korea, Vật tư thi công trạm biến thế… Hỗ trợ giao hàng tận công trình, chính sách giá ưu đãi từ nhà máy, giá sỉ, giá rẻ, chiết khấu cao.
ĐẠI LÝ CÁP LS VINA HCM:
- Cáp ngầm trung thế giáp băng (hoặc sợi) nhôm, giáp băng (hoặc sợi) thép.
- Cáp ngầm hạ thế 1 - 2 - 4 lõi, cáp 3 pha 4 lõi...
- Cáp điều khiển không lưới hoặc có lưới chống nhiễu
- Dây điện dân dụng, dây đồng trần, dây nhôm trần, dây nhôm lõi thép, cáp chống cháy...
- Đầu cáp 3M - ABB -RAYCHEM loại co nguội, co nhiệt, đầu búa T-Plug Elbow
Giao hàng miễn phí các khu vực: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An