[Báo Giá Mới Nhất] Cáp Chống Cháy Cadivi: CXV/FR – 0,6/1kV

[Báo Giá Mới Nhất] Cáp Chống Cháy Cadivi: CXV/FR – 0,6/1kV

[Báo Giá Mới Nhất] Cáp Chống Cháy Cadivi: CXV/FR – 0,6/1kV được sản xuất theo tiêu chuẩn TCVN 5935-1 / IEC 60502-1 ; TCVN 6612 / IEC 60228 ; IEC 60331-21 ; IEC 60332-1,3 ; BS 6387; BS 4066-1,3.

Thay vì phải tra cứu từng loại cáp theo bảng giá cáp Cadivi (giá gốc niêm yết từ nhà máy) và các chính sách chiết khấu riêng, mời quý khách liên hệ với chúng tôi để được tư vấn – báo giá ưu đãi tốt nhất thị trường:

    Miễn phí giao hàng tận công trình: TP Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Vũng Tàu, Long An. 

    Bảng Giá Cáp Cadivi

    Cập Nhật Mới Nhất: Catalogue CXV/FR – Cadivi

    Kết Cấu Sản Phẩm Dây Cáp Điện Chống Cháy – CXV/FR Cadivi

    Cáp Chậm Cháy CADIVI CV/FRT 10mm2, CV/FRT 16mm2 0.6/1kV

    Hình Ảnh CXV/FR – Dây Cáp Điện Chống Cháy Cadivi

    Dây Đơn CADIDI VC 0.5mm2 300/500V - Dây Điện Dân Dụng CADIVI

    Tổng Đại Lý Phân Phối Dây Cáp Điện Cadivi – Chiết Khấu Cao

    Bảng Giá Mới Nhất – Cáp Chống Cháy CXV/FR Cadivi

    Bảng Giá: Dây Cáp Điện Chậm Cháy – CXV/FR 1x – Cadivi Chính Hãng

    Đơn vị tính: đồng/mét 

    STT Tên Cáp Điện Đơn Giá Thương Hiệu
    1 Dây CXV/FR – 1×1.5mm2 (0.6/1kV) 9,200 CADIVI
    2 Dây CXV/FR – 1x10mm2 (0.6/1kV) 30,200 CADIVI
    3 Dây CXV/FR – 1x120mm2 (0.6/1kV) 280,800 CADIVI
    4 Dây CXV/FR – 1x150mm2 (0.6/1kV) 334,100 CADIVI
    5 Dây CXV/FR – 1x16mm2 (0.6/1kV) 42,700 CADIVI
    6 Dây CXV/FR – 1x185mm2 (0.6/1kV) 412,800 CADIVI
    7 Dây CXV/FR – 1x1mm2 (0.6/1kV) 7,770 CADIVI
    8 Dây CXV/FR – 1×2.5mm2 (0.6/1kV) 12,000 CADIVI
    9 Dây CXV/FR – 1x240mm2 (0.6/1kV) 536,600 CADIVI
    10 Dây CXV/FR – 1x25mm2 (0.6/1kV)    64,500 CADIVI
    11 Dây CXV/FR – 1x300mm2 (0.6/1kV) 668,800 CADIVI
    12 Dây CXV/FR – 1x35mm2 (0.6/1kV) 86,300 CADIVI
    13 Dây CXV/FR – 1x400mm2 (0.6/1kV) 848,500 CADIVI
    14 Dây CXV/FR – 1x4mm2 (0.6/1kV) 15,590 CADIVI
    15 Dây CXV/FR – 1x500mm2 (0.6/1kV) 1,078,900 CADIVI
    16 Dây CXV/FR – 1x50mm2 (0.6/1kV) 116,800 CADIVI
    17 Dây CXV/FR – 1x5mm2 (0.6/1kV) CADIVI
    18 Dây CXV/FR – 1x630mm2 (0.6/1kV) 1,386,000 CADIVI
    19 Dây CXV/FR – 1x6mm2 (0.6/1kV) 20,400 CADIVI
    20 Dây CXV/FR – 1x70mm2 (0.6/1kV) 161,900 CADIVI
    21 Dây CXV/FR – 1x800mm2 (0.6/1kV) 1,770,200 CADIVI
    22 Dây CXV/FR – 1x8mm2 (0.6/1kV) CADIVI
    23 Dây CXV/FR – 1x95mm2 (0.6/1kV) 219,700 CADIVI

    Đơn Giá: Dây Cáp Điện Chậm Cháy – CXV/FR 2x Cadivi – Chính Hãng

    STT Tên Cáp Điện Đơn Giá Thương Hiệu
    1 Dây CXV/FR – 2×0.75mm2 (0.6/1kV) CADIVI
    2 Dây CXV/FR – 2×1.5mm2 (0.6/1kV) 25,400 CADIVI
    3 Dây CXV/FR – 2x10mm2 (0.6/1kV) 69,200 CADIVI
    4 Dây CXV/FR – 2x120mm2 (0.6/1kV) 592,300 CADIVI
    5 Dây CXV/FR – 2x150mm2 (0.6/1kV) 697,300 CADIVI
    6 Dây CXV/FR – 2x16mm2 (0.6/1kV) 98,000 CADIVI
    7 Dây CXV/FR – 2x185mm2 (0.6/1kV) 863,800 CADIVI
    8 Dây CXV/FR – 2x1mm2 (0.6/1kV) 22,000 CADIVI
    9 Dây CXV/FR – 2×2.5mm2 (0.6/1kV) 31,500 CADIVI
    10 Dây CXV/FR – 2x240mm2 (0.6/1kV) 1,119,400 CADIVI
    11 Dây CXV/FR – 2x25mm2 (0.6/1kV) 143,700 CADIVI
    12 Dây CXV/FR – 2x300mm2 (0.6/1kV) 1,396,400 CADIVI
    13 Dây CXV/FR – 2x35mm2 (0.6/1kV) 188,600 CADIVI
    14 Dây CXV/FR – 2x400mm2 (0.6/1kV) 1,760,300 CADIVI
    15 Dây CXV/FR – 2x4mm2 (0.6/1kV) 40,800 CADIVI
    16 Dây CXV/FR – 2x50mm2 (0.6/1kV) 250,500 CADIVI
    17 Dây CXV/FR – 2x6mm2 (0.6/1kV) 51,800 CADIVI
    18 Dây CXV/FR – 2x70mm2 (0.6/1kV) 342,500 CADIVI
    19 Dây CXV/FR – 2x95mm2 (0.6/1kV) 461,900 CADIVI

    Báo Giá: Dây Cáp Điện Chậm Cháy – CXV/FR 3x – Cadivi Chính Hãng

    Đơn vị tính: đồng/mét 

    STT Tên Cáp Điện Đơn Giá Thương Hiệu
    1 Dây CXV/FR – 3×1.5mm2 (0.6/1kV) 31,400 CADIVI
    2 Dây CXV/FR – 3×10+1x6mm2 (0.6/1kV) 117,800 CADIVI
    3 Dây CXV/FR – 3x10mm2 (0.6/1kV) 100,000 CADIVI
    4 Dây CXV/FR – 3×120+1x70mm2 (0.6/1kV) 992,600 CADIVI
    5 Dây CXV/FR – 3×120+1x95mm2 (0.6/1kV) 1,057,100 CADIVI
    6 Dây CXV/FR – 3x120mm2 (0.6/1kV) 861,700 CADIVI
    7 Dây CXV/FR – 3×150+1x70mm2 (0.6/1kV) 1,179,900 CADIVI
    8 Dây CXV/FR – 3×150+1x95mm2 (0.6/1kV) 1,238,400 CADIVI
    9 Dây CXV/FR – 3x150mm2 (0.6/1kV) 1,029,500 CADIVI
    10 Dây CXV/FR – 3×16+1x10mm2 (0.6/1kV) 167,600 CADIVI
    11 Dây CXV/FR – 3x16mm2 (0.6/1kV) 139,800 CADIVI
    12 Dây CXV/FR – 3×185+1x95mm2 (0.6/1kV) 1,489,100 CADIVI
    13 Dây CXV/FR – 3x185mm2 (0.6/1kV) 1,266,700 CADIVI
    14 Dây CXV/FR – 3x1mm2 (0.6/1kV) 27,200 CADIVI
    15 Dây CXV/FR – 3×2.5mm2 (0.6/1kV) 40,300 CADIVI
    16 Dây CXV/FR – 3×240+1x120mm2 (0.6/1kV) 1,919,300 CADIVI
    17 Dây CXV/FR – 3×240+1x150mm2 (0.6/1kV) 1,980,200 CADIVI
    18 Dây CXV/FR – 3×240+1x185mm2 (0.6/1kV) 2,067,200 CADIVI
    19 Dây CXV/FR – 3x240mm2 (0.6/1kV) 1,638,400 CADIVI
    20 Dây CXV/FR – 3×25+1x16mm2 (0.6/1kV) 243,800 CADIVI
    21 Dây CXV/FR – 3x25mm2 (0.6/1kV) 204,600 CADIVI
    22 Dây CXV/FR – 3×300+1x150mm2 (0.6/1kV) 2,387,100 CADIVI
    23 Dây CXV/FR – 3×300+1x185mm2 (0.6/1kV) 2,467,400 CADIVI
    24 Dây CXV/FR – 3x300mm2 (0.6/1kV) 2,049,700 CADIVI
    25 Dây CXV/FR – 3×35+1x16mm2 (0.6/1kV) 308,900 CADIVI
    26 Dây CXV/FR – 3×35+1x25mm2 (0.6/1kV) 330,100 CADIVI
    27 Dây CXV/FR – 3x35mm2 (0.6/1kV) 269,200 CADIVI
    28 Dây CXV/FR – 3×4+1×2.5mm2 (0.6/1kV) 62,600 CADIVI
    29 Dây CXV/FR – 3×400+1x185mm2 (0.6/1kV) 3,044,200 CADIVI
    30 Dây CXV/FR – 3×400+1x240mm2 (0.6/1kV) 3,169,700 CADIVI
    31 Dây CXV/FR – 3x400mm2 (0.6/1kV) 2,603,900 CADIVI
    32 Dây CXV/FR – 3x4mm2 (0.6/1kV) 52,800 CADIVI
    33 Dây CXV/FR – 3×50+1x25mm2 (0.6/1kV) 426,900 CADIVI
    34 Dây CXV/FR – 3×50+1x35mm2 (0.6/1kV) 448,300 CADIVI
    35 Dây CXV/FR – 3x50mm2 (0.6/1kV) 362,100 CADIVI
    36 Dây CXV/FR – 3×6+1x4mm2 (0.6/1kV) 82,000 CADIVI
    37 Dây CXV/FR – 3x6mm2 (0.6/1kV) 68,300 CADIVI
    38 Dây CXV/FR – 3×70+1x35mm2 (0.6/1kV) 585,800 CADIVI
    39 Dây CXV/FR – 3×70+1x50mm2 (0.6/1kV) 614,400 CADIVI
    40 Dây CXV/FR – 3x70mm2 (0.6/1kV) 499,500 CADIVI
    41 Dây CXV/FR – 3×95+1x50mm2 (0.6/1kV) 793,900 CADIVI
    42 Dây CXV/FR – 3×95+1x70mm2 (0.6/1kV) 839,400 CADIVI
    43 Dây CXV/FR – 3x95mm2 (0.6/1kV) 677,800 CADIVI

    Giá Bán: Dây Cáp Điện Chậm Cháy – CXV/FR 1x – Cadivi Chính Hãng

    Đơn vị tính: đồng/mét 

    STT Tên Cáp Điện Đơn Giá Thương Hiệu
    1 Dây CXV/FR – 4×1.5mm2 (0.6/1kV) 39,700 CADIVI
    2 Dây CXV/FR – 4x10mm2 (0.6/1kV) 128,000 CADIVI
    3 Dây CXV/FR – 4x120mm2 (0.6/1kV) 1,144,300 CADIVI
    4 Dây CXV/FR – 4x150mm2 (0.6/1kV) 1,357,400 CADIVI
    5 Dây CXV/FR – 4x16mm2 (0.6/1kV) 177,000 CADIVI
    6 Dây CXV/FR – 4x185mm2 (0.6/1kV) 1,684,800 CADIVI
    7 Dây CXV/FR – 4x1mm2 (0.6/1kV) 33,600 CADIVI
    8 Dây CXV/FR – 4×2.5mm2 (0.6/1kV) 50,300 CADIVI
    9 Dây CXV/FR – 4x240mm2 (0.6/1kV) 2,192,100 CADIVI
    10 Dây CXV/FR – 4x25mm2 (0.6/1kV) 264,900 CADIVI
    11 Dây CXV/FR – 4x300mm2 (0.6/1kV) 2,725,900 CADIVI
    12 Dây CXV/FR – 4x35mm2 (0.6/1kV) 351,500 CADIVI
    13 Dây CXV/FR – 4x38mm2 (0.6/1kV)   CADIVI
    14 Dây CXV/FR – 4x400mm2 (0.6/1kV) 3,485,000 CADIVI
    15 Dây CXV/FR – 4x4mm2 (0.6/1kV) 66,800 CADIVI
    16 Dây CXV/FR – 4x50mm2 (0.6/1kV) 476,700 CADIVI
    17 Dây CXV/FR – 4x6mm2 (0.6/1kV) 87,200 CADIVI
    18 Dây CXV/FR – 4x70mm2 (0.6/1kV) 659,800 CADIVI
    19 Dây CXV/FR – 4x8mm2 (0.6/1kV)   CADIVI
    20 Dây CXV/FR – 4x95mm2 (0.6/1kV) 896,100 CADIVI

    Cadivi là thương hiệu hàng đầu trong sản xuất và cung ứng sản phẩm cáp điện lực , cáp điện lực trung thế, cáp ngầm, dây điện dân dụng, cáp chống cháy, cáp điện kế, cáp siêu nhiệt, cáp hàn, cáp vặn xoắn, cáp chậm cháy, cáp hybrid, cáp truyền dữ liệu, cáp điều khiển, cáp viễn thông, khí cụ điện và phụ kiện,…

    Một số ưu đãi khi mua cáp điện tại Công ty Chúng tôi

    Chúng tôi không ngừng hoàn thiện mình để mang đến cho khách hàng những sản phẩm Cáp Chống Cháy CADIVI – CXV/FR chất lượng tốt nhất, giải pháp tối ưu nhất với giá cả hợp lý và dịch vụ chu đáo.

    – Tư vấn nhiệt tình.

    – Báo giá nhanh chóng, giá tốt nhất thị trường.

    – Giao hàng đúng loại, đủ mẫu.

    – Giao hàng tận nơi đúng lịch hẹn công trình.

    – Bảo hành sản phẩm 100%.

    Chúng tôi mong muốn nhận được sự ủng hộ và góp ý của Quý khách hàng để chúng tôi ngày càng hoàn thiện hơn.

    Chúng tôi hỗ trợ tư vấn báo giá vật tư – thiết bị điện cho công trình:

    Chúng tôi tư vấn tận tình 24/7 các vật tư điện trung thế thi công xây lắp trạm của các hãng Cáp Cadivi, Cáp Điện LS, Máy Biến Áp THIBIDI, SHIHLIN, HEM, Recloser Schneider, Recloser Entec, Đầu Cáp 3M, Đầu Cáp Raychem, Tủ Trung Thế ABB, Tủ Trung Thế Schneider, LBS SELL/Ý, LBS BH Korea, Vật tư thi công trạm biến thế… Hỗ trợ giao hàng tận công trình, chính sách giá ưu đãi từ nhà máy, giá sỉ, giá rẻ, chiết khấu cao.

    ĐẠI LÝ CÁP LS VINA HCM:
    - Cáp ngầm trung thế giáp băng (hoặc sợi) nhôm, giáp băng (hoặc sợi) thép.
    - Cáp ngầm hạ thế 1 - 2 - 4 lõi, cáp 3 pha 4 lõi...
    - Cáp điều khiển không lưới hoặc có lưới chống nhiễu
    - Dây điện dân dụng, dây đồng trần, dây nhôm trần, dây nhôm lõi thép, cáp chống cháy...
    - Đầu cáp 3M - ABB -RAYCHEM loại co nguội, co nhiệt, đầu búa T-Plug Elbow

    Giao hàng miễn phí các khu vực: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An