[Báo Giá] Phụ Kiện Cáp Nhôm Vặn Xoắn ABC – Dây Cáp Điện Trung Thế
Để nhận báo giá phụ kiện cáp nhôm vặn xoắn ABC – dây cáp điện trung thế (chiết khấu cao), quý khách có thể liên hệ với chúng tôi qua các kênh hỗ trợ miễn phí:
Các Loại Phụ Kiện Đấu Nối Đường Dây Và Trạm
Phụ kiện dây cáp vặn xoắn ABC
Công dụng của kẹp siết cáp, tấm móc treo ốp cột, đai thép không gỉ và khóa đai, kẹp hãm treo cáp
Báo Giá Kẹp IPC – Kẹp Răng – Kẹp Rẽ Xuyên
Đơn vị tính: đồng/cái
STT | Sản Phẩm | Đơn Giá | Xuất Xứ / Thương Hiệu |
1 | Kẹp IPC 95-35 (1 bulon) | 24.000 | VN |
2 | Kẹp IPC 95-95 (1 bulon) | 33.000 | VN |
3 | Kẹp IPC 95-95 (2 bulon) | 40.000 | VN |
4 | Kẹp IPC 120-120 (2 bulon) | 48.000 | VN |
5 | Kẹp IPC 150-150 (2 bulon) | 54.000 | VN |
6 | Kẹp IPC 185-240 (2 bulon) | 124.000 | VN |
Cập nhật giá kẹp IPC hạ thế – Sicame/ Pháp
Đơn vị tính: đồng/cái
STT | Sản Phẩm | Đơn Giá | Xuất Xứ / Thương Hiệu |
1 | IPC hạ thế 95-35mm ( 1 Bulon) | 121.032 | SICAME – PHÁP |
2 | IPC hạ thế 95-95mm ( 1 Bulon) | 141.454 | SICAME – PHÁP |
3 | IPC hạ thế 95-95mm ( 2 Bulon) | 305.564 | SICAME – PHÁP |
4 | IPC hạ thế 185-150 mm ( 1 Bulon) | 426.612 | SICAME – PHÁP |
5 | IPC hạ thế 185-95mm ( 1 Bulon) | 507.972 | SICAME – PHÁP |
Bảng giá kẹp IPC hạ thế – APPARAT/ Nga
Đơn vị tính: đồng/cái
STT | Sản Phẩm | Đơn Giá | Xuất Xứ / Thương Hiệu |
1 | IPC hạ thế 95-35mm ( 1 Bulon) | 57.696 | APPARAT – NGA |
2 | IPC hạ thế 95-95mm ( 1 Bulon) | 81.328 | APPARAT – NGA |
Đơn giá kẹp IPC trung thế – KRJ/ U.S
Đơn vị tính: đồng/cái
STT | Sản Phẩm | Đơn Giá | Xuất Xứ / Thương Hiệu |
1 | IPC trung thế 35-95/35-95 mm2 ( Cáp dày 4mm) – 1 bolt | 1.040.254 | KRJ – Mỹ |
2 | IPC trung thế 50-185/50-185 mm2 ( Cáp dày 4mm) – 1 bolt | 1.040.254 | KRJ – Mỹ |
3 | IPC trung thế 120-300/120-300 mm2 ( Cáp dày 4mm) – 1 bolt | 1.040.254 | KRJ – Mỹ |
4 | IPC trung thế 240-300/70-120 mm2 ( Cáp dày 4mm) – 1 bolt | 1.040.254 | KRJ – Mỹ |
5 | IPC trung thế 50-185/50-185 mm2 ( Cáp dày 7.6mm) – 2 bolt | 2.541.018 | KRJ – Mỹ |
6 | IPC trung thế 120-300/120-300 mm2 ( Cáp dày 7.6mm) – 2 bolt | 2.541.018 | KRJ – Mỹ |
Báo giá nối bọc cách điện IPC Tuấn Ân – Boulon nhựa
Đơn vị tính: đồng/cái
STT | Sản Phẩm | Đơn Giá | Xuất Xứ / Thương Hiệu |
1 | Nối bọc IPC 16-95, Vỏ cách điện dày 1-3mm, 4 – 16 / 16 – 95, 1 boulon M8 nhựa | 43.344 | TUẤN ÂN |
2 | Nối bọc IPC 35-95, Vỏ cách điện dày 1-3mm, 16 – 35 / 16 – 95, 1 boulon M8 nhựa | 55.040 | TUẤN ÂN |
3 | Nối bọc IPC 70-95, Vỏ cách điện dày 1-3mm, 16 – 70 / 35 – 95, 1 boulon M10 nhựa | 78.604 | TUẤN ÂN |
4 | Nối bọc IPC 95-95, Vỏ cách điện dày 1-3mm, 25 – 95 / 25 – 95, 2 boulon M8 nhựa | 86.516 | TUẤN ÂN |
5 | Nối bọc IPC 120-120, Vỏ cách điện dày 1-3mm, 70 – 120 /70 – 120, 2 boulon M8 nhựa | 142.760 | TUẤN ÂN |
6 | Nối bọc IPC 95-185, Vỏ cách điện dày 1-3mm, 25 – 150 /50 – 185, 2 boulon M8 nhựa | 139.664 | TUẤN ÂN |
7 | Nối bọc IPC 150-240, Vỏ cách điện dày 1-3mm, 50 – 150 / 95 – 240, 2 boulon M10 nhựa | 228.588 | TUẤN ÂN |
8 | Nối bọc IPC 300-300, Vỏ cách điện dày 1-3mm, 50 – 300 / 50 – 300, 2 boulon M10 nhựa | 416.584 | TUẤN ÂN |
Cập nhật giá nối bọc cách điện IPC Tuấn Ân – Boulon nhôm
Đơn vị tính: đồng/cái
STT | Sản Phẩm | Đơn Giá | Xuất Xứ / Thương Hiệu |
1 | Nối bọc IPC 16-95, Vỏ cách điện dày 1-3mm, 4 – 16 / 16 – 95, 1 boulon M8 nhôm | 56.072 | TUẤN ÂN |
2 | Nối bọc IPC 35-95, Vỏ cách điện dày 1-3mm, 16 – 35 / 16 – 95, 1 boulon M8 nhôm | 62.952 | TUẤN ÂN |
3 | Nối bọc IPC 70-95, Vỏ cách điện dày 1-3mm, 16 – 70 / 35 – 95, 1 boulon M10 nhôm | 97.524 | TUẤN ÂN |
4 | Nối bọc IPC 95-95, Vỏ cách điện dày 1-3mm, 25 – 95 / 25 – 95, 2 boulon M8 nhôm | 100.964 | TUẤN ÂN |
5 | Nối bọc IPC 120-120, Vỏ cách điện dày 1-3mm, 70 – 120 /70 – 120, 2 boulon M8 nhôm | 155.832 | TUẤN ÂN |
6 | Nối bọc IPC 95-185, Vỏ cách điện dày 1-3mm, 25 – 150 /50 – 185, 2 boulon M8 nhôm | 155.832 | TUẤN ÂN |
7 | Nối bọc IPC 150-240, Vỏ cách điện dày 1-3mm, 50 – 150 / 95 – 240, 2 boulon M10 nhôm | 255.420 | TUẤN ÂN |
8 | Nối bọc IPC 300-300, Vỏ cách điện dày 1-3mm, 50 – 300 / 50 – 300, 2 boulon M10 nhôm | 456.832 | TUẤN ÂN |
Bảng giá nối bọc cách điện IPC Tuấn Ân – Boulon thép
Đơn vị tính: đồng/cái
STT | Sản Phẩm | Đơn Giá | Xuất Xứ / Thương Hiệu |
1 | Nối bọc MV IPC 70-95, Vỏ cách điện dày 3-7mm, 35 – 70 / 35 – 95, 2 boulon M10 thép | 591.336 | TUẤN ÂN |
2 | Nối bọc MV IPC 95-120, Vỏ cách điện dày 3-7mm, 70 – 95 / 95 – 120, 2 boulon M10 thép | 725.496 | TUẤN ÂN |
3 | Nối bọc MV IPC 120-120, Vỏ cách điện dày 3-7mm, 35 – 120 / 35 – 120, 2 boulon M10 thép | 765.916 | TUẤN ÂN |
4 | Nối bọc MV IPC 185-185, Vỏ cách điện dày 3-7mm, 70 – 185 / 70 – 185, 2 boulon M10 thép | 792.748 | TUẤN ÂN |
5 | Nối bọc MV IPC 70-300, Vỏ cách điện dày 3-7mm, 35 – 70 / 120 – 300, 2 boulon M10 thép | 846.584 | TUẤN ÂN |
6 | Nối bọc MV IPC 185-300, Vỏ cách điện dày 3-7mm, 120 – 185 / 185 – 300, 2 boulon M10 thép | 859.828 | TUẤN ÂN |
7 | Nối bọc MV IPC 300-300, Vỏ cách điện dày 3-7mm, 120 – 300 / 120 – 300, 2 boulon M10 thép | 873.416 | TUẤN ÂN |
8 | Nối bọc MV IPC 95-95, Vỏ cách điện dày 7-12mm, 50 – 95 / 50 – 95, 2 boulon M10 thép | 658.416 | TUẤN ÂN |
9 | Nối bọc MV IPC 70-120, Vỏ cách điện dày 7-12mm, 50 – 70 / 95 – 120, 2 boulon M10 thép | 725.496 | TUẤN ÂN |
10 | Nối bọc MV IPC 95-185, Vỏ cách điện dày 7-12mm, 70 – 95 / 120 – 185, 2 boulon M10 thép | 752.328 | TUẤN ÂN |
11 | Nối bọc MV IPC 95-300, Vỏ cách điện dày 7-12mm, 70 – 95 / 120 – 300, 2 boulon M10 thép | 779.504 | TUẤN ÂN |
12 | Nối bọc MV IPC 120-300, Vỏ cách điện dày 7-12mm, 95 – 120 / 185 – 300, 2 boulon M10 thép | 792.748 | TUẤN ÂN |
Đơn Giá Kẹp Dây Nóng – Kẹp Hotline 2/0, 4/0
Đơn vị tính: đồng/cái
STT | Sản Phẩm | Đơn Giá | Xuất Xứ / Thương Hiệu |
1 | Kẹp hotline 2/0 | 104.000 | VN |
2 | Kẹp hotline 4/0 | 142.000 | VN |
Bảng Giá Kẹp Rẽ Nhánh Song Song AC
Đơn vị tính: đồng/cái
STT | Sản Phẩm | Đơn Giá | Xuất Xứ / Thương Hiệu |
1 | Kẹp AC 50-70 (2 bulon) | 21.000 | VN |
2 | Kẹp AC 50-70 (2 bulon) (dày) | 24.000 | VN |
3 | Kẹp AC 50-70 (3 bulon) | 30.000 | VN |
4 | Kẹp AC 50-70 (3 bulon) (dày) | 33.000 | VN |
5 | Kẹp AC 95 -120 (3 bulon) | 32.000 | VN |
6 | Kẹp AC 95 -120 (3 bulon) (dày) | 36.000 | VN |
7 | Kẹp AC 120-150 (3 bulon) | 54.000 | VN |
8 | Kẹp AC 185-240 (3 bulon) | 82.000 | VN |
9 | Kẹp AC 300-400 (3 bulon) | 144.000 | VN |
Đơn Giá Kẹp Rẽ Nhánh Đồng Nhôm (Cu – Al)
Đơn vị tính: đồng/cái
STT | Sản Phẩm | Đơn Giá | Xuất Xứ / Thương Hiệu |
1 | Kẹp nối rẽ Cu-AL (6-50/16-70) – 2 Bulon | 60.000 | VN |
2 | Kẹp nối rẽ Cu-AL (6-50/16-70) – 3 bulon | 80.000 | VN |
3 | Kẹp nối rẽ Cu-AL (10-95/25-150) – 2 Bulon | 70.000 | VN |
4 | Kẹp nối rẽ Cu-AL (10-95/25-150) – 3 Bulon | 100.000 | VN |
5 | Kẹp nối rẽ Cu-AL (35-240/35-300) – 3 Bulon | 224.000 | VN |
Báo Giá Kẹp Dừng Dây Điện ABC – Kẹp Dừng Cáp Duplex
Đơn vị tính: đồng/cái
STT | Sản Phẩm | Đơn Giá | Xuất Xứ / Thương Hiệu |
1 | Kẹp ngừng 2F 2 lỗ (nhúng kẽm) | 20.000 | VN |
2 | Kẹp ngừng 2F 4 lỗ (nhúng kẽm) | 22.000 | VN |
3 | Kẹp ngừng cáp ABC 4×11-25-35mm (nhúng kẽm) | 52.000 | VN |
4 | Kẹp ngừng cáp ABC 4×50-95mm (nhúng kẽm) | 50.000 | VN |
5 | Kẹp ngừng cáp ABC 4×120-150mm (nhúng kẽm) | 86.000 | VN |
6 | Kẹp ngừng ABC 4x185mm | 160.000 | VN |
7 | Kẹp ngừng ABC 4x240mm | 160.000 | VN |
Cập Nhật Giá Kẹp Nối Rẽ Dạng H – Kẹp WR
Đơn vị tính: đồng/cái
STT | Sản Phẩm | Đơn Giá | Xuất Xứ / Thương Hiệu |
1 | WR 189 (35-35) | 17.000 | VN |
2 | WR 259 (50-50) | 18.000 | VN |
3 | WR 279 (70-70) | 18.000 | VN |
4 | WR 289 (50-70) | 18.000 | VN |
5 | WR 379 (50-95) | 21.000 | VN |
6 | WR 419 (95-95) | 22.000 | VN |
7 | WR 815 (70-240) | 26.000 | VN |
8 | WR 835 (95-240) | 30.000 | VN |
9 | WR 875 (150-240) | 32.000 | VN |
10 | WR 929 (240-240) | 48.000 | VN |
Bảng Giá Khóa Néo Ép Dây Dẫn – Khóa Néo Cáp Vặn Xoắn
Đơn giá khóa néo – kẹp dừng thẳng
Đơn vị tính: đồng/cái
STT | Sản Phẩm | Đơn Giá | Xuất Xứ / Thương Hiệu |
1 | Khoá néo (Lem) 3U Nhỏ (50 – 70) | 94.000 | VN |
2 | Khoá néo (Lem) 5U Nhỏ (95 – 120) | 142.000 | VN |
3 | Khoá néo (Lem) 5U Lớn (185 – 240) | 180.000 | VN |
Báo giá khóa néo cong
Đơn vị tính: đồng/cái
STT | Sản Phẩm | Đơn Giá | Xuất Xứ / Thương Hiệu |
1 | Khóa néo cong 3U 70-120 (dây trần) | 160.000 | VN |
2 | Khóa néo cong 3U 120-150 (dây trần) | 164.000 | VN |
3 | Khóa néo cong 3U 150-240(dây bọc) | 196.000 | VN |
4 | Khóa néo cong 4U 70-120 (dây trần) | 217.000 | VN |
5 | Khóa néo cong 4U 120-150 (dây trần) | 220.000 | VN |
6 | Khóa néo cong 4U 150-240(dây bọc) | 230.000 | VN |
Cập nhật giá khóa néo báng súng
Đơn vị tính: đồng/cái
STT | Sản Phẩm | Đơn Giá | Xuất Xứ / Thương Hiệu |
1 | Khóa néo báng súng – Lem báng súng 4U (95-120) – (4mm) | 260.000 | VN |
2 | Khóa néo báng súng – Lem báng súng 4U (120-240) – (4mm) | 270.000 | VN |
Bảng Giá Khóa Đỡ Yên Ngựa – Khóa Đỡ Dây Dẫn ACSR
Đơn vị tính: đồng/cái
STT | Sản Phẩm | Đơn Giá | Xuất Xứ / Thương Hiệu |
1 | Khóa đỡ yên ngựa (3mm) | 130.000 | VN |
2 | Khóa đỡ yên ngựa (4mm) | 144.000 | VN |
Đơn Giá Móc Treo Cáp ABC
Đơn vị tính: đồng/cái
STT | Sản Phẩm | Đơn Giá | Xuất Xứ / Thương Hiệu |
1 | Móc treo 4x240mm (nhúng kẽm) | 68.000 | VN |
2 | Móc treo 4x185mm (nhúng kẽm) | 68.000 | VN |
3 | Móc treo 4×150 mm (nhúng kẽm) | 44.000 | VN |
4 | Móc treo 4x120mm (nhúng kẽm) | 44.000 | VN |
5 | Móc treo 4x95mm (nhúng kẽm) | 27.000 | VN |
6 | Móc treo 4x70mm (nhúng kẽm) | 27.000 | VN |
7 | Móc treo 4x50mm (nhúng kẽm) | 27.000 | VN |
8 | Móc treo 4x35mm (nhúng kẽm) | 28.000 | VN |
9 | Móc treo 4x25mm (nhúng kẽm) | 28.000 | VN |
10 | Móc treo 4x11mm (nhúng kẽm) | 28.000 | VN |
11 | Móc treo 4x85mm (nhúng kẽm) | 68.000 | VN |
Báo Giá Kẹp C – Kẹp Đồng Nối Dây Tiếp Địa
Đơn vị tính: đồng/cái
STT | Sản Phẩm | Đơn Giá | Xuất Xứ / Thương Hiệu |
1 | Kẹp Chữ C16-10 | 60.000 | VN |
2 | Kẹp Chữ C16-16 | 70.000 | VN |
3 | Kẹp Chữ C35-16 | 118.000 | VN |
4 | Kẹp Chữ C35-35 | 82.000 | VN |
5 | Kẹp Chữ C50-16 | 124.000 | VN |
6 | Kẹp Chữ C50-50 | 86.000 | VN |
7 | Kẹp Chữ C70-35 | 0903 924 986 | VN |
8 | Kẹp Chữ C70-70 | 0903 924 986 | VN |
9 | Kẹp Chữ C95-95 | 0903 924 986 | VN |
10 | Kẹp Chữ C120-120 | 0903 924 986 | VN |
Cập Nhật Giá Các Loại Kẹp Quai Trung Thế
Đơn vị tính: đồng/cái
STT | Sản Phẩm | Đơn Giá | Xuất Xứ / Thương Hiệu |
1 | Kẹp quai 2/0 dây 50-70 | 56.000 | VN |
2 | Kẹp quai 4/0 dây 120 | 78.000 | VN |
3 | Kẹp quai 240 (dây 185-240) | 148.000 | VN |
4 | Kẹp quai ÉP 50-70 | 190.000 | VN |
5 | Kẹp quai ÉP 95-120 | 210.000 | VN |
6 | Kẹp quai ÉP 240 | 240.000 | VN |
7 | Kẹp quai dạng ty 50-120 | 440.000 | VN |
8 | Kẹp quai dạng ty 150-240 | 460.000 | VN |
Bảng Giá Móc Treo Cáp ABC
Đơn vị tính: đồng/cái
STT | Sản Phẩm | Đơn Giá | Xuất Xứ / Thương Hiệu |
1 | Móc treo 4x240mm (nhúng kẽm) | 68.000 | VN |
2 | Móc treo 4x185mm (nhúng kẽm) | 68.000 | VN |
3 | Móc treo 4×150 mm (nhúng kẽm) | 44.000 | VN |
4 | Móc treo 4x120mm (nhúng kẽm) | 44.000 | VN |
5 | Móc treo 4x95mm (nhúng kẽm) | 27.000 | VN |
6 | Móc treo 4x70mm (nhúng kẽm) | 27.000 | VN |
7 | Móc treo 4x50mm (nhúng kẽm) | 27.000 | VN |
8 | Móc treo 4x35mm (nhúng kẽm) | 28.000 | VN |
9 | Móc treo 4x25mm (nhúng kẽm) | 28.000 | VN |
10 | Móc treo 4x11mm (nhúng kẽm) | 28.000 | VN |
11 | Móc treo 4x85mm (nhúng kẽm) | 68.000 | VN |
Đơn Giá Kẹp Cáp Thép 3BL
Đơn vị tính: đồng/cái
STT | Sản Phẩm | Đơn Giá | Xuất Xứ / Thương Hiệu |
1 | Kẹp 3BL bản 42 (BL 16) (42x125x5,5mm) Nhúng toàn bộ | 53.000 | VN |
2 | Kẹp 3BL bản 46 (BL 16) (46x130x6,5mm) Nhúng toàn bộ | 58.000 | VN |
3 | Kẹp 3BL bản 50 (BL 16) (50x150x7,5mm) Nhúng toàn bộ | 80.000 | VN |
Bảng Giá Móc Treo Cáp ABC
Đơn vị tính: đồng/cái
STT | Sản Phẩm | Đơn Giá | Xuất Xứ / Thương Hiệu |
1 | Móc chữ A (Giá móc đôi cáp ABC) | 56.000 | VN |
2 | Móc chữ J (Giá móc đơn cáp ABC) | 64.000 | VN |
Cập Nhật Giá Giáp Níu, Giáp Buộc
Đơn vị tính: đồng/sợi
STT | Sản Phẩm | Xuất Xứ / Thương Hiệu | Đơn Giá |
1 | Giáp buộc đầu sứ đơn 24kV 50mm2 | Thái Lan | 100.000 |
2 | Giáp buộc đầu sứ đơn 24kV 70mm2 | Thái Lan | 100.000 |
3 | Giáp buộc đầu sứ đơn 24kV 95mm2 | Thái Lan | 100.000 |
4 | Giáp buộc đầu sứ đơn 24kV 120mm2 | Thái Lan | 120.000 |
5 | Giáp buộc đầu sứ đơn 24kV 150mm2 | Thái Lan | 120.000 |
6 | Giáp buộc đầu sứ đơn 24kV 240mm2 | Thái Lan | 120.000 |
7 | Giáp buộc cố sứ đơn 24kV 50mm2 | Thái Lan | 110.000 |
8 | Giáp buộc cố sứ đơn 24kV 70mm2 | Thái Lan | 110.000 |
9 | Giáp buộc cố sứ đơn 24kV 95mm2 | Thái Lan | 110.000 |
10 | Giáp buộc cố sứ đơn 24kV 120mm2 | Thái Lan | 130.000 |
11 | Giáp buộc cố sứ đơn 24kV 150mm2 | Thái Lan | 130.000 |
12 | Giáp buộc cố sứ đơn 24kV 240mm2 | Thái Lan | 140.000 |
13 | Giáp buộc đầu sứ đôi 24kV 50mm2 | Thái Lan | 240.000 |
14 | Giáp buộc đầu sứ đôi 24kV 70mm2 | Thái Lan | 240.000 |
15 | Giáp buộc đầu sứ đôi 24kV 95mm2 | Thái Lan | 240.000 |
16 | Giáp buộc đầu sứ đôi 24kV 120mm2 | Thái Lan | 320.000 |
17 | Giáp buộc đầu sứ đôi 24kV 150mm2 | Thái Lan | 320.000 |
18 | Giáp buộc đầu sứ đôi 24kV 240mm2 | Thái Lan | 320.000 |
19 | Giáp níu dây bọc 25mm | Thái Lan | 220.000 |
20 | Giáp níu dây bọc 50mm | Thái Lan | 230.000 |
21 | Giáp níu dây bọc 70mm | Thái Lan | 260.000 |
22 | Giáp níu dây bọc 95mm | Thái Lan | 296.000 |
23 | Giáp níu dây bọc 120mm | Thái Lan | 340.000 |
24 | Giáp níu dây bọc 150mm | Thái Lan | 356.000 |
25 | Giáp níu dây bọc 185mm | Thái Lan | 410.000 |
26 | Giáp níu dây bọc 240mm | Thái Lan | 420.000 |
Đại Lý Cung Cấp Phụ Kiện Đường Dây – Trạm Biến Áp (Chính Hãng – Giá Tốt)
Chúng tôi hiện là đại lý chuyên cung cấp các loại phụ kiện đường dây – phụ kiện trạm biến áp. Chúng tôi luôn nỗ lực đem đến cho quý khách dịch vụ bán hàng chuyên nghiệp:
- Tư vấn miễn phí, hỗ trợ tận tình.
- Báo giá nhanh, chiết khấu cao.
- Giao hàng đúng hẹn công trình.
- Kiểm kê đơn hàng chính xác.
- Bảo hành chính hãng 100%.
Quý khách có thể liên hệ với chúng tôi để đặt mua các loại phụ kiện đầu nối – phụ kiện trạm biến áp – phụ kiện đường dây bán chạy nhất: móc treo chữ U, vòng treo, mắt nối, gu dông treo chuỗi, khóa đỡ dây chống sét, khóa néo dây, khóa néo ép, khóa néo nêm, ống nối ép, khánh đơn, khánh kép, mắt nối trung gian điều chỉnh, bản treo vuông góc, nối thẳng góc, kẹp cáp thép, tạ chống rung, tạ bù, mỏ phóng điện,…
ĐẠI LÝ CÁP LS VINA HCM:
- Cáp ngầm trung thế giáp băng (hoặc sợi) nhôm, giáp băng (hoặc sợi) thép.
- Cáp ngầm hạ thế 1 - 2 - 4 lõi, cáp 3 pha 4 lõi...
- Cáp điều khiển không lưới hoặc có lưới chống nhiễu
- Dây điện dân dụng, dây đồng trần, dây nhôm trần, dây nhôm lõi thép, cáp chống cháy...
- Đầu cáp 3M - ABB -RAYCHEM loại co nguội, co nhiệt, đầu búa T-Plug Elbow
Giao hàng miễn phí các khu vực: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An