Giá Cáp Ngầm CADIVI: CVV/DSTA 3×6+1×4 (3×7/1.04+1×7/0.85) – 0,6/1 kV 

Giá Cáp Ngầm CADIVI: CVV/DSTA 3×6+1×4 (3×7/1.04+1×7/0.85) – 0,6/1 kV  Cáp ngầm CADIVI: CVV/DSTA 3×6+1×4

Giá Cáp Điện CADIVI: CVV/DSTA 3×4+1×2.5 (3×7/0.85+1×7/0.67) – 0,6/1 kV

Giá Cáp Điện CADIVI: CVV/DSTA 3×4+1×2.5 (3×7/0.85+1×7/0.67) – 0,6/1 kV Cáp điện CADIVI: CVV/DSTA 3×4+1×2.5

Giá Cáp Đồng Ngầm 4 Ruột CADIVI: CVV/DSTA – 4×400 – 0,6/1 kV

Giá Cáp Đồng Ngầm 4 Ruột CADIVI: CVV/DSTA – 4×400 – 0,6/1 kV Cáp đồng

Giá Cáp Đồng Ngầm 4 Ruột CADIVI: CVV/DSTA – 4×300 – 0,6/1 kV

Giá Cáp Đồng Ngầm 4 Ruột CADIVI: CVV/DSTA – 4×300 – 0,6/1 kV Cáp đồng

Giá Cáp Đồng Ngầm 4 Ruột CADIVI: CVV/DSTA – 4×240 – 0,6/1 kV

Giá Cáp Đồng Ngầm 4 Ruột CADIVI: CVV/DSTA – 4×240 – 0,6/1 kV Cáp đồng

Giá Dây Cáp Điện CADIVI: CVV/DSTA – 4×185 – 0,6/1 kV 

Giá Dây Cáp Điện CADIVI: CVV/DSTA – 4×185 – 0,6/1 kV  Dây cáp điện CADIVI:

Giá Dây Cáp Chôn Ngầm CADIVI: CVV/DSTA – 4×150 – 0,6/1 kV 

Giá Dây Cáp Chôn Ngầm CADIVI: CVV/DSTA – 4×150 – 0,6/1 kV  Dây cáp chôn

Giá Cáp Đồng Ngầm 4 Ruột CADIVI: CVV/DSTA – 4×120 – 0,6/1 kV

Giá Cáp Đồng Ngầm 4 Ruột CADIVI: CVV/DSTA – 4×120 – 0,6/1 kV Cáp đồng

Giá Cáp Điện Lực Giáp Băng Thép CADIVI: CVV/DSTA – 4×95 – 0,6/1 kV

Giá Cáp Điện Lực Giáp Băng Thép CADIVI: CVV/DSTA – 4×95 – 0,6/1 kV Cáp

Giá Cáp Ngầm Hạ Thế CADIVI: CVV/DSTA – 4×70 – 0,6/1 kV 

Giá Cáp Ngầm Hạ Thế CADIVI: CVV/DSTA – 4×70 – 0,6/1 kV  Cáp ngầm hạ

Giá Cáp Điện Lực Hạ Thế CADIVI: CVV/DSTA – 4×50 – 0,6/1 kV 

Giá Cáp Điện Lực Hạ Thế CADIVI: CVV/DSTA – 4×50 – 0,6/1 kV  Cáp điện

Giá Cáp Ngầm 4 Ruột Đồng CADIVI: CVV/DSTA – 4×35 – 0,6/1 kV 

Giá Cáp Ngầm 4 Ruột Đồng CADIVI: CVV/DSTA – 4×35 – 0,6/1 kV  Cáp ngầm

Giá Cáp Điện Hạ Thế Có Giáp Bảo Vệ CADIVI: CVV/DSTA – 4×25 – 0,6/1 kV

Giá Cáp Điện Hạ Thế Có Giáp Bảo Vệ CADIVI: CVV/DSTA – 4×25 – 0,6/1

Giá Cáp Hạ Thế Giáp Băng Thép CADIVI: CVV/DSTA – 4×16 – 0,6/1 kV 

Giá Cáp Hạ Thế Giáp Băng Thép CADIVI: CVV/DSTA – 4×16 – 0,6/1 kV  Cập

Giá Dây Cáp Ngầm CADIVI: CVV/DSTA – 4×10 (4×7/1.35) – 0,6/1 kV 

Giá Dây Cáp Ngầm CADIVI: CVV/DSTA – 4×10 (4×7/1.35) – 0,6/1 kV  Dây cáp ngầm

Giá Dây Cáp Ngầm CADIVI: CVV/DSTA – 4×6 (4×7/1.04) – 0,6/1 kV 

Giá Dây Cáp Ngầm CADIVI: CVV/DSTA – 4×6 (4×7/1.04) – 0,6/1 kV  Dây cáp ngầm

Giá Cáp Điện Hạ Thế CADIVI: CVV/DSTA – 4×4 (4×7/0.85) – 0,6/1 kV 

Giá Cáp Điện Hạ Thế CADIVI: CVV/DSTA – 4×4 (4×7/0.85) – 0,6/1 kV  Cáp điện

Giá Cáp Điện Lực CADIVI: CVV/DSTA – 4×2.5 (4×7/0.67) – 0,6/1 kV

Giá Cáp Điện Lực CADIVI: CVV/DSTA – 4×2.5 (4×7/0.67) – 0,6/1 kV Cáp điện lực

Giá Dây Điện Chôn Ngầm CADIVI: CVV/DSTA – 3×6 (3×7/1.04) – 0,6/1 kV

Giá Dây Điện Chôn Ngầm CADIVI: CVV/DSTA – 3×6 (3×7/1.04) – 0,6/1 kV Dây điện

Giá Cáp Điện CADIVI: CVV/DSTA – 3×10 (3×7/1.35) – 0,6/1 kV 

Giá Cáp Điện CADIVI: CVV/DSTA – 3×10 (3×7/1.35) – 0,6/1 kV  Cáp Điện CADIVI: CVV/DSTA

Giá Cáp Ngầm CADIVI: CVV/DSTA – 3×16 – 0,6/1 kV 

Giá Cáp Ngầm CADIVI: CVV/DSTA – 3×16 – 0,6/1 kV  Cáp ngầm CADIVI: CVV/DSTA –

Giá Dây Điện Chôn Ngầm CADIVI: CVV/DSTA – 3×25 – 0,6/1 kV

Giá Dây Điện Chôn Ngầm CADIVI: CVV/DSTA – 3×25 – 0,6/1 kV Dây điện chôn

Giá Cáp CADIVI: CVV/DSTA – 3×35 – 0,6/1 kV 

Giá Cáp CADIVI: CVV/DSTA – 3×35 – 0,6/1 kV  Cáp CADIVI: CVV/DSTA – 3×35 –

Giá Cáp Điện Lực Hạ Thế CADIVI: CVV/DSTA – 3×50 – 0,6/1 kV 

Giá Cáp Điện Lực Hạ Thế CADIVI: CVV/DSTA – 3×50 – 0,6/1 kV  Cáp điện