Cập Nhật Báo Giá: Kẹp Nối Rẽ IPC (Hạ Thế, Trung Thế)
Để cập nhật báo giá kẹp nối rẽ IPC (hạ thế, trung thế), quý khách có thể liên hệ với chúng tôi qua các kênh hỗ trợ miễn phí:
Các Loại Kẹp IPC – Kẹp Rẽ Nhánh IPC Hạ Thế, Trung Thế
Cấu tạo kẹp IPC
Kẹp IPC trung thế Tuấn Ân
Đơn Giá Kẹp IPC Nối Bọc Cách Điện
Đơn vị tính: đồng/cái
STT | Sản Phẩm | Đơn Giá | Xuất Xứ / Thương Hiệu |
1 | Kẹp IPC 95-35 (1 bulon) | 24.000 | VN |
2 | Kẹp IPC 95-95 (1 bulon) | 33.000 | VN |
3 | Kẹp IPC 95-95 (2 bulon) | 40.000 | VN |
4 | Kẹp IPC 120-120 (2 bulon) | 48.000 | VN |
5 | Kẹp IPC 150-150 (2 bulon) | 54.000 | VN |
6 | Kẹp IPC 185-240 (2 bulon) | 124.000 | VN |
Báo giá kẹp IPC hạ thế – Sicame/ Pháp
Đơn vị tính: đồng/cái
STT | Sản Phẩm | Đơn Giá | Xuất Xứ / Thương Hiệu |
1 | IPC hạ thế 95-35mm ( 1 Bulon) | 121.032 | SICAME – PHÁP |
2 | IPC hạ thế 95-95mm ( 1 Bulon) | 141.454 | SICAME – PHÁP |
3 | IPC hạ thế 95-95mm ( 2 Bulon) | 305.564 | SICAME – PHÁP |
4 | IPC hạ thế 185-150 mm ( 1 Bulon) | 426.612 | SICAME – PHÁP |
5 | IPC hạ thế 185-95mm ( 1 Bulon) | 507.972 | SICAME – PHÁP |
Cập nhật giá kẹp IPC hạ thế – APPARAT/ Nga
Đơn vị tính: đồng/cái
STT | Sản Phẩm | Đơn Giá | Xuất Xứ / Thương Hiệu |
1 | IPC hạ thế 95-35mm ( 1 Bulon) | 57.696 | APPARAT – NGA |
2 | IPC hạ thế 95-95mm ( 1 Bulon) | 81.328 | APPARAT – NGA |
Bảng giá kẹp IPC trung thế – KRJ/ U.S
Đơn vị tính: đồng/cái
STT | Sản Phẩm | Đơn Giá | Xuất Xứ / Thương Hiệu |
1 | IPC trung thế 35-95/35-95 mm2 ( Cáp dày 4mm) – 1 bolt | 1.040.254 | KRJ – Mỹ |
2 | IPC trung thế 50-185/50-185 mm2 ( Cáp dày 4mm) – 1 bolt | 1.040.254 | KRJ – Mỹ |
3 | IPC trung thế 120-300/120-300 mm2 ( Cáp dày 4mm) – 1 bolt | 1.040.254 | KRJ – Mỹ |
4 | IPC trung thế 240-300/70-120 mm2 ( Cáp dày 4mm) – 1 bolt | 1.040.254 | KRJ – Mỹ |
5 | IPC trung thế 50-185/50-185 mm2 ( Cáp dày 7.6mm) – 2 bolt | 2.541.018 | KRJ – Mỹ |
6 | IPC trung thế 120-300/120-300 mm2 ( Cáp dày 7.6mm) – 2 bolt | 2.541.018 | KRJ – Mỹ |
Đơn giá nối bọc cách điện IPC Tuấn Ân – Boulon nhựa
Đơn vị tính: đồng/cái
STT | Sản Phẩm | Đơn Giá | Xuất Xứ / Thương Hiệu |
1 | Nối bọc IPC 16-95, Vỏ cách điện dày 1-3mm, 4 – 16 / 16 – 95, 1 boulon M8 nhựa | 43.344 | TUẤN ÂN |
2 | Nối bọc IPC 35-95, Vỏ cách điện dày 1-3mm, 16 – 35 / 16 – 95, 1 boulon M8 nhựa | 55.040 | TUẤN ÂN |
3 | Nối bọc IPC 70-95, Vỏ cách điện dày 1-3mm, 16 – 70 / 35 – 95, 1 boulon M10 nhựa | 78.604 | TUẤN ÂN |
4 | Nối bọc IPC 95-95, Vỏ cách điện dày 1-3mm, 25 – 95 / 25 – 95, 2 boulon M8 nhựa | 86.516 | TUẤN ÂN |
5 | Nối bọc IPC 120-120, Vỏ cách điện dày 1-3mm, 70 – 120 /70 – 120, 2 boulon M8 nhựa | 142.760 | TUẤN ÂN |
6 | Nối bọc IPC 95-185, Vỏ cách điện dày 1-3mm, 25 – 150 /50 – 185, 2 boulon M8 nhựa | 139.664 | TUẤN ÂN |
7 | Nối bọc IPC 150-240, Vỏ cách điện dày 1-3mm, 50 – 150 / 95 – 240, 2 boulon M10 nhựa | 228.588 | TUẤN ÂN |
8 | Nối bọc IPC 300-300, Vỏ cách điện dày 1-3mm, 50 – 300 / 50 – 300, 2 boulon M10 nhựa | 416.584 | TUẤN ÂN |
Báo giá nối bọc cách điện IPC Tuấn Ân – Boulon nhôm
Đơn vị tính: đồng/cái
STT | Sản Phẩm | Đơn Giá | Xuất Xứ / Thương Hiệu |
1 | Nối bọc IPC 16-95, Vỏ cách điện dày 1-3mm, 4 – 16 / 16 – 95, 1 boulon M8 nhôm | 56.072 | TUẤN ÂN |
2 | Nối bọc IPC 35-95, Vỏ cách điện dày 1-3mm, 16 – 35 / 16 – 95, 1 boulon M8 nhôm | 62.952 | TUẤN ÂN |
3 | Nối bọc IPC 70-95, Vỏ cách điện dày 1-3mm, 16 – 70 / 35 – 95, 1 boulon M10 nhôm | 97.524 | TUẤN ÂN |
4 | Nối bọc IPC 95-95, Vỏ cách điện dày 1-3mm, 25 – 95 / 25 – 95, 2 boulon M8 nhôm | 100.964 | TUẤN ÂN |
5 | Nối bọc IPC 120-120, Vỏ cách điện dày 1-3mm, 70 – 120 /70 – 120, 2 boulon M8 nhôm | 155.832 | TUẤN ÂN |
6 | Nối bọc IPC 95-185, Vỏ cách điện dày 1-3mm, 25 – 150 /50 – 185, 2 boulon M8 nhôm | 155.832 | TUẤN ÂN |
7 | Nối bọc IPC 150-240, Vỏ cách điện dày 1-3mm, 50 – 150 / 95 – 240, 2 boulon M10 nhôm | 255.420 | TUẤN ÂN |
8 | Nối bọc IPC 300-300, Vỏ cách điện dày 1-3mm, 50 – 300 / 50 – 300, 2 boulon M10 nhôm | 456.832 | TUẤN ÂN |
Cập nhật giá nối bọc cách điện IPC Tuấn Ân – Boulon thép
Đơn vị tính: đồng/cái
STT | Sản Phẩm | Đơn Giá | Xuất Xứ / Thương Hiệu |
1 | Nối bọc MV IPC 70-95, Vỏ cách điện dày 3-7mm, 35 – 70 / 35 – 95, 2 boulon M10 thép | 591.336 | TUẤN ÂN |
2 | Nối bọc MV IPC 95-120, Vỏ cách điện dày 3-7mm, 70 – 95 / 95 – 120, 2 boulon M10 thép | 725.496 | TUẤN ÂN |
3 | Nối bọc MV IPC 120-120, Vỏ cách điện dày 3-7mm, 35 – 120 / 35 – 120, 2 boulon M10 thép | 765.916 | TUẤN ÂN |
4 | Nối bọc MV IPC 185-185, Vỏ cách điện dày 3-7mm, 70 – 185 / 70 – 185, 2 boulon M10 thép | 792.748 | TUẤN ÂN |
5 | Nối bọc MV IPC 70-300, Vỏ cách điện dày 3-7mm, 35 – 70 / 120 – 300, 2 boulon M10 thép | 846.584 | TUẤN ÂN |
6 | Nối bọc MV IPC 185-300, Vỏ cách điện dày 3-7mm, 120 – 185 / 185 – 300, 2 boulon M10 thép | 859.828 | TUẤN ÂN |
7 | Nối bọc MV IPC 300-300, Vỏ cách điện dày 3-7mm, 120 – 300 / 120 – 300, 2 boulon M10 thép | 873.416 | TUẤN ÂN |
8 | Nối bọc MV IPC 95-95, Vỏ cách điện dày 7-12mm, 50 – 95 / 50 – 95, 2 boulon M10 thép | 658.416 | TUẤN ÂN |
9 | Nối bọc MV IPC 70-120, Vỏ cách điện dày 7-12mm, 50 – 70 / 95 – 120, 2 boulon M10 thép | 725.496 | TUẤN ÂN |
10 | Nối bọc MV IPC 95-185, Vỏ cách điện dày 7-12mm, 70 – 95 / 120 – 185, 2 boulon M10 thép | 752.328 | TUẤN ÂN |
11 | Nối bọc MV IPC 95-300, Vỏ cách điện dày 7-12mm, 70 – 95 / 120 – 300, 2 boulon M10 thép | 779.504 | TUẤN ÂN |
12 | Nối bọc MV IPC 120-300, Vỏ cách điện dày 7-12mm, 95 – 120 / 185 – 300, 2 boulon M10 thép | 792.748 | TUẤN ÂN |
Đại Lý Cung Cấp Kẹp IPC (Chính Hãng – Giá Tốt)
Chúng tôi hiện là đại lý chuyên cung cấp Kẹp IPC, Kẹp IPC – Kẹp Sicame – Nối Bọc Cách Điện, Kẹp IPC Sicame – Apparat Nga và vật tư thi công trạm với chiết khấu tốt nhất thị trường. Chúng tôi luôn nỗ lực đem đến cho quý khách dịch vụ bán hàng chuyên nghiệp:
- Tư vấn miễn phí.
- Báo giá nhanh, chiết khấu cao.
- Giao hàng đúng hẹn công trình.
- Kiểm kê đơn hàng chính xác.
- Bảo hành chính hãng 100%.
Quý khách có thể liên hệ với chúng tôi để đặt mua kẹp IPC và các loại phụ kiện đường dây – vật tư trạm biến áp: kẹp hotline, kẹp AC, móc treo chữ u, khánh đơn, khánh kép, ống nối dây nhôm ac, ống nối dây nhôm chịu lực căng, ốc xiết cáp, khóa néo thẳng, kẹp rẽ nhánh song song đồng nhôm, kẹp quai đồng nhôm, kẹp wr, kẹp đồng chữ c, khóa đỡ yên ngựa,…
ĐẠI LÝ CÁP LS VINA HCM:
- Cáp ngầm trung thế giáp băng (hoặc sợi) nhôm, giáp băng (hoặc sợi) thép.
- Cáp ngầm hạ thế 1 - 2 - 4 lõi, cáp 3 pha 4 lõi...
- Cáp điều khiển không lưới hoặc có lưới chống nhiễu
- Dây điện dân dụng, dây đồng trần, dây nhôm trần, dây nhôm lõi thép, cáp chống cháy...
- Đầu cáp 3M - ABB -RAYCHEM loại co nguội, co nhiệt, đầu búa T-Plug Elbow
Giao hàng miễn phí các khu vực: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An