Để cập nhật bảng giá đại lý dây cáp điện LS VINA mới nhất 2024 – cáp điều khiển tín hiệu (chiết khấu cao), mời quý khách liên hệ kênh hỗ trợ miễn phí dưới đây:
[CẬP NHẬT] Cáp Điều Khiển Tín Hiệu LS VINA Giá Tốt
XEM NHANH
- [CẬP NHẬT] Cáp Điều Khiển Tín Hiệu LS VINA Giá Tốt
- Bảng Giá Cáp Điều Khiển Tín Hiệu (Không Chống Nhiễu) LS VINA
- 1. Báo giá cáp điều khiển không chống nhiễu LS VINA (2, 3, 4 lõi)
- 2. Báo giá cáp điều khiển không chống nhiễu LS VINA (5, 7 lõi)
- 3. Báo giá cáp điều khiển không chống nhiễu LS VINA (8, 10 lõi)
- 4. Báo giá cáp điều khiển không chống nhiễu LS VINA (12, 14, 19 lõi)
- 5. Báo giá cáp điều khiển không chống nhiễu LS VINA (24, 27, 30, 37 lõi)
- Bảng Giá Cáp Điều Khiển Tín Hiệu (Không Chống Nhiễu) LS VINA
- Chúng tôi – Đại Lý Cáp Điều Khiển LS VINA
Bảng Giá Cáp Điều Khiển Tín Hiệu (Không Chống Nhiễu) LS VINA
1. Báo giá cáp điều khiển không chống nhiễu LS VINA (2, 3, 4 lõi)
STT | TÊN SẢN PHẨM | HÃNG SẢN XUẤT | ĐƠN GIÁ (đồng/mét) |
1 | Dây DVV 2×0.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 10.730 |
2 | Dây DVV 2×0.75mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 12.680 |
3 | Dây DVV 2x1mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 15.080 |
4 | Dây DVV 2×1.25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
5 | Dây DVV 2×1.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 18.810 |
6 | Dây DVV 2×2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 24.300 |
7 | Dây DVV 2x4mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 36.300 |
8 | Dây DVV 2x6mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 50.400 |
9 | Dây DVV 2x10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 78.800 |
10 | Dây DVV 2×16 mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 119.700 |
11 | Dây DVV 3×0.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 13.230 |
12 | Dây DVV 3×0.75mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 15.320 |
13 | Dây DVV 3x1mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 19.680 |
14 | Dây DVV 3×1.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 24.700 |
15 | Dây DVV 3×2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 33.500 |
16 | Dây DVV 3x4mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 50.700 |
17 | Dây DVV 3x6mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 71.400 |
18 | Dây DVV 3x10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 113.000 |
19 | Dây DVV 3x16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 172.500 |
20 | Dây DVV 4×0.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 15.300 |
21 | Dây DVV 4×0.75mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 18.890 |
22 | Dây DVV 4x1mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 24.200 |
23 | Dây DVV 4×1.25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
24 | Dây DVV 4×1.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 29.500 |
25 | Dây DVV 4×2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 43.200 |
26 | Dây DVV 4x4mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 66.200 |
27 | Dây DVV 4x6mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 93.600 |
28 | Dây DVV 4x10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 148.700 |
29 | Dây DVV 4x16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 228.200 |
2. Báo giá cáp điều khiển không chống nhiễu LS VINA (5, 7 lõi)
STT | TÊN SẢN PHẨM | HÃNG SẢN XUẤT | ĐƠN GIÁ (đồng/mét) |
30 | Dây DVV 5×0.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 17.330 |
31 | Dây DVV 5×0.75mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 21.900 |
32 | Dây DVV 5x1mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 28.500 |
33 | Dây DVV 5X1.25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
34 | Dây DVV 5×1.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 35.600 |
35 | Dây DVV 5×2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 52.700 |
36 | Dây DVV 5x4mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 80.900 |
37 | Dây DVV 5x6mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 114.900 |
38 | Dây DVV 5x10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 183.900 |
39 | Dây DVV 5x16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 282.600 |
40 | Dây DVV 7×0.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 20.900 |
41 | Dây DVV 7×0.75mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 26.800 |
42 | Dây DVV 7x1mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 33.600 |
43 | Dây DVV 7×1.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 47.700 |
44 | Dây DVV 7×2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 71.300 |
45 | Dây DVV 7x4mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 110.100 |
46 | Dây DVV 7x6mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 157.400 |
47 | Dây DVV 7x10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 253.200 |
48 | Dây DVV 7x16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 390.200 |
3. Báo giá cáp điều khiển không chống nhiễu LS VINA (8, 10 lõi)
STT | TÊN SẢN PHẨM | HÃNG SẢN XUẤT | ĐƠN GIÁ (đồng/mét) |
49 | Dây DVV 8×0.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 24.800 |
50 | Dây DVV 8×0.75mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 31.500 |
51 | Dây DVV 8x1mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 41.900 |
52 | Dây DVV 8×1.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 55.400 |
53 | Dây DVV 8×2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 82.400 |
54 | Dây DVV 8x4mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 126.900 |
55 | Dây DVV 8x6mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 181.700 |
56 | Dây DVV 8x10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 291.600 |
57 | Dây DVV 10×0.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 29.800 |
58 | Dây DVV 10×0.75mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 38.100 |
59 | Dây DVV 10x1mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 51.200 |
60 | Dây DVV 10×1.25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
61 | Dây DVV 10×1.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 68.000 |
62 | Dây DVV 10×2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 101.700 |
63 | Dây DVV 10x4mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 157.800 |
64 | Dây DVV 10×5.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
65 | Dây DVV 10x6mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 226.400 |
66 | Dây DVV 10x10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 364.400 |
*Mức giá bán và chiết khấu cáp điều khiển LS VINA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
4. Báo giá cáp điều khiển không chống nhiễu LS VINA (12, 14, 19 lõi)
STT | TÊN SẢN PHẨM | HÃNG SẢN XUẤT | ĐƠN GIÁ (đồng/mét) |
67 | Dây DVV 12×0.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 34.200 |
68 | Dây DVV 12×0.75mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 44.300 |
69 | Dây DVV 12x1mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 59.700 |
70 | Dây DVV 12×1.25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
71 | Dây DVV 12×1.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 79.800 |
72 | Dây DVV 12×2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 120.200 |
73 | Dây DVV 12x4mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 187.500 |
74 | Dây DVV 12x6mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 269.400 |
75 | Dây DVV 12x10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 433.500 |
76 | Dây DVV 14×0.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 39.900 |
77 | Dây DVV 14×0.75mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 51.600 |
78 | Dây DVV 14x1mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 68.700 |
79 | Dây DVV 14×1.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 92.300 |
80 | Dây DVV 14×2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 139.700 |
81 | Dây DVV 14x4mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 216.000 |
82 | Dây DVV 14x6mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 310.800 |
83 | Dây DVV 14x10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 501.600 |
84 | Dây DVV 16×0.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 44.700 |
85 | Dây DVV 16×0.75mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 58.100 |
86 | Dây DVV 16x1mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 78.000 |
87 | Dây DVV 16×1.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 104.900 |
88 | Dây DVV 16×2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 159.000 |
89 | Dây DVV 16x4mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 247.100 |
90 | Dây DVV 16x6mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 354.900 |
91 | Dây DVV 16x10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 537.800 |
92 | Dây DVV 19×0.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 50.300 |
93 | Dây DVV 19×0.75mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 66.000 |
94 | Dây DVV 19x1mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 90.300 |
95 | Dây DVV 19×1.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 122.300 |
96 | Dây DVV 19×2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 185.900 |
97 | Dây DVV 19x4mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 291.200 |
98 | Dây DVV 19x6mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 419.900 |
99 | Dây DVV 19x10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 679.200 |
5. Báo giá cáp điều khiển không chống nhiễu LS VINA (24, 27, 30, 37 lõi)
STT | TÊN SẢN PHẨM | HÃNG SẢN XUẤT | ĐƠN GIÁ (đồng/mét) |
100 | Dây DVV 24×0.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 63.200 |
101 | Dây DVV 24×0.75mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 83.100 |
102 | Dây DVV 24x1mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 114.300 |
103 | Dây DVV 24×1.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 155.000 |
104 | Dây DVV 24×2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 236.300 |
105 | Dây DVV 27×0.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 69.900 |
106 | Dây DVV 27×0.75mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 92.700 |
107 | Dây DVV 27x1mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 127.200 |
108 | Dây DVV 27×1.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 172.800 |
109 | Dây DVV 27×2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 263.900 |
110 | Dây DVV 30×0.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 76.800 |
111 | Dây DVV 30×0.75mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 102.000 |
112 | Dây DVV 30x1mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 140.900 |
113 | Dây DVV 30×1.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 190.800 |
114 | Dây DVV 30×2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 291.900 |
115 | Dây DVV 37×0.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 93.200 |
116 | Dây DVV 37×0.75mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 123.600 |
117 | Dây DVV 37x1mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 171.300 |
118 | Dây DVV 37×1.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 233.400 |
119 | Dây DVV 37×2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 347.800 |
*Mức giá bán và chiết khấu cáp điều khiển LS VINA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
Bảng Giá Cáp Điều Khiển Tín Hiệu (Không Chống Nhiễu) LS VINA
1. Báo giá cáp điều khiển chống nhiễu LS VINA (2, 3, 4 lõi)
STT | TÊN SẢN PHẨM | HÃNG SẢN XUẤT | ĐƠN GIÁ (đồng/mét) |
1 | Dây DVV/Sc 2×0.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 17.630 |
2 | Dây DVV/Sc 2×0.75mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 20.500 |
3 | Dây DVV/Sc 2x1mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 24.400 |
4 | Dây DVV/Sc 2×1.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 28.800 |
5 | Dây DVV/Sc 2×1.25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 25.560 |
6 | Dây DVV/Sc 2×2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 36.900 |
7 | Dây DVV/Sc 2x4mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 50.300 |
8 | Dây DVV/Sc 2x6mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 64.100 |
9 | Dây DVV/Sc 2x10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 93.900 |
10 | Dây DVV/Sc 2x16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 137.000 |
11 | Dây DVV/Sc 3×0.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 21.100 |
12 | Dây DVV/Sc 3×0.75mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 24.500 |
13 | Dây DVV/Sc 3x1mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 29.500 |
14 | Dây DVV/Sc 3×1.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 35.600 |
15 | Dây DVV/Sc 3×2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 46.800 |
16 | Dây DVV/Sc 3x4mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 65.700 |
17 | Dây DVV/Sc 3x6mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 87.200 |
18 | Dây DVV/Sc 3x10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 128.900 |
19 | Dây DVV/Sc 3×16 mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 190.800 |
20 | Dây DVV/Sc 4×0.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 24.600 |
21 | Dây DVV/Sc 4×0.75mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 28.600 |
22 | Dây DVV/Sc 4x1mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
23 | Dây DVV/Sc 4×1.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 42.500 |
24 | Dây DVV/Sc 4×2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 57.000 |
25 | Dây DVV/Sc 4x4mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 81.300 |
26 | Dây DVV/Sc 4x6mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 108.300 |
27 | Dây DVV/Sc 4x10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 165.200 |
28 | Dây DVV/Sc 4x16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 247.100 |
2. Báo giá cáp điều khiển chống nhiễu LS VINA (5, 7, 8, 10 lõi)
STT | TÊN SẢN PHẨM | HÃNG SẢN XUẤT | ĐƠN GIÁ (đồng/mét) |
29 | Dây DVV/Sc 5×0.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 27.600 |
30 | Dây DVV/Sc 5×0.75mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 32.400 |
31 | Dây DVV/Sc 5x1mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 40.100 |
32 | Dây DVV/Sc 5×1.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 49.400 |
33 | Dây DVV/Sc 5×2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 67.200 |
34 | Dây DVV/Sc 5x4mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 96.800 |
35 | Dây DVV/Sc 5x6mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 130.500 |
36 | Dây DVV/Sc 5x10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 201.500 |
37 | Dây DVV/Sc 5x16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 301.800 |
38 | Dây DVV/Sc 6×1.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 57.200 |
39 | Dây DVV/Sc 7×0.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 33.300 |
40 | Dây DVV/Sc 7×0.75mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 39.600 |
41 | Dây DVV/Sc 7x1mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 50.000 |
42 | Dây DVV/Sc 7×1.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 62.400 |
43 | Dây DVV/Sc 7×2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 86.900 |
44 | Dây DVV/Sc 7x4mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 125.700 |
45 | Dây DVV/Sc 7x6mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 174.300 |
46 | Dây DVV/Sc 7x10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 272.300 |
47 | Dây DVV/Sc 7×16 mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 412.500 |
48 | Dây DVV/Sc 8×0.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 38.900 |
49 | Dây DVV/Sc 8×0.75mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 46.100 |
50 | Dây DVV/Sc 8x1mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 57.800 |
51 | Dây DVV/Sc 8×1.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 71.900 |
52 | Dây DVV/Sc 8×2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 99.800 |
53 | Dây DVV/Sc 8x4mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 143.700 |
54 | Dây DVV/Sc 8x6mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 200.000 |
55 | Dây DVV/Sc 8x10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 312.200 |
56 | Dây DVV/Sc 10×0.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 45.800 |
57 | Dây DVV/Sc 10×0.75mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 54.600 |
58 | Dây DVV/Sc 10x1mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 69.300 |
59 | Dây DVV/Sc 10×1.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 87.000 |
60 | Dây DVV/Sc 10×2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 121.800 |
61 | Dây DVV/Sc 10x4mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 177.800 |
62 | Dây DVV/Sc 10x6mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 248.100 |
63 | Dây DVV/Sc 10x10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 389.100 |
*Mức giá bán và chiết khấu cáp điều khiển LS VINA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
3. Báo giá cáp điều khiển chống nhiễu LS VINA (12, 14, 16, 19 lõi)
STT | TÊN SẢN PHẨM | HÃNG SẢN XUẤT | ĐƠN GIÁ (đồng/mét) |
64 | Dây DVV/Sc 12×0.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 50.700 |
65 | Dây DVV/Sc 12×0.75mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 61.200 |
66 | Dây DVV/Sc 12x1mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 78.500 |
67 | Dây DVV/Sc 12×1.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 95.900 |
68 | Dây DVV/Sc 12×2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 137.700 |
69 | Dây DVV/Sc 12x4mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 208.100 |
70 | Dây DVV/Sc 12x6mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 291.900 |
71 | Dây DVV/Sc 12x10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 459.000 |
72 | Dây DVV/Sc 14×0.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 56.100 |
73 | Dây DVV/Sc 14×0.75mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 68.400 |
74 | Dây DVV/Sc 14x1mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 88.800 |
75 | Dây DVV/Sc 14×1.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 113.300 |
76 | Dây DVV/Sc 14×2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 159.000 |
77 | Dây DVV/Sc 14x4mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 239.100 |
78 | Dây DVV/Sc 14x6mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 336.300 |
79 | Dây DVV/Sc 14x10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 531.000 |
80 | Dây DVV/Sc 16×0.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 58.400 |
81 | Dây DVV/Sc 16×0.75mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 72.500 |
82 | Dây DVV/Sc 16x1mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 93.500 |
83 | Dây DVV/Sc 16×1.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 121.200 |
84 | Dây DVV/Sc 16×2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 177.000 |
85 | Dây DVV/Sc 16x4mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 268.400 |
86 | Dây DVV/Sc 16x6mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 378.800 |
87 | Dây DVV/Sc 16x10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 600.300 |
88 | Dây DVV/Sc 19×0.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 64.700 |
89 | Dây DVV/Sc 19×0.75mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 84.300 |
90 | Dây DVV/Sc 19x1mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 111.000 |
91 | Dây DVV/Sc 19×1.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 144.200 |
92 | Dây DVV/Sc 19×2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 204.600 |
93 | Dây DVV/Sc 19x4mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 313.400 |
94 | Dây DVV/Sc 19x6mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 444.200 |
95 | Dây DVV/Sc 19x10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 707.100 |
4. Báo giá cáp điều khiển chống nhiễu LS VINA (24, 27, 30, 37 lõi)
STT | TÊN SẢN PHẨM | HÃNG SẢN XUẤT | ĐƠN GIÁ (đồng/mét) |
96 | Dây DVV/Sc 20×1.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
97 | Dây DVV/Sc 24×0.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 81.500 |
98 | Dây DVV/Sc 24×0.75mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 101.400 |
99 | Dây DVV/Sc 24x1mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 133.500 |
100 | Dây DVV/Sc 24×1.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 175.700 |
101 | Dây DVV/Sc 24×2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 258.900 |
102 | Dây DVV/Sc 24×5.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
103 | Dây DVV/Sc 27×0.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 91.500 |
104 | Dây DVV/Sc 27×0.75mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 110.900 |
105 | Dây DVV/Sc 27x1mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 146.700 |
106 | Dây DVV/Sc 27×1.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 193.800 |
107 | Dây DVV/Sc 27×2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 287.000 |
108 | Dây DVV/Sc 30×0.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 99.000 |
109 | Dây DVV/Sc 30×0.75mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 120.800 |
110 | Dây DVV/Sc 30x1mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 161.100 |
111 | Dây DVV/Sc 30×1.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 212.400 |
112 | Dây DVV/Sc 30×2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 315.800 |
113 | Dây DVV/Sc 37×0.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 116.000 |
114 | Dây DVV/Sc 37×0.75mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 147.500 |
115 | Dây DVV/Sc 37x1mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 199.400 |
116 | Dây DVV/Sc 37×1.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 255.200 |
117 | Dây DVV/Sc 37×2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 381.800 |
118 | Dây DVV/Sc 37x3mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
119 | Dây DVV/Sc 37×3.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | Giá ngoài quy cách |
*Mức giá bán và chiết khấu cáp điều khiển chống nhiễu LS VINA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
Chúng tôi – Đại Lý Cáp Điều Khiển LS VINA
Chúng tôi hiện là đại lý cáp LS VINA chính hãng, chuyên phân phối dây cáp điện tại TPHCM và cách tỉnh miền nam. Chúng tôi luôn nỗ lực đem đến cho quý khách sản phẩm tốt – giá cả phải chăng và dịch vụ bán hàng chuyên nghiệp.
- Tư vấn miễn phí, phục vụ tận tình.
- Báo giá nhanh, chiết khấu cao.
- Giao hàng đúng hẹn công trình.
- Kiểm kê đơn hàng chính xác.
- Bảo hành chính hãng 100%.
Quý khách có thể liên hệ thông tin dưới đây để tham khảo chi tiết, lựa chọn vật tư điện giá tốt – đáp ứng yêu cầu thi công lắp đặt.
ĐẠI LÝ CÁP LS VINA HCM:
- Cáp ngầm trung thế giáp băng (hoặc sợi) nhôm, giáp băng (hoặc sợi) thép.
- Cáp ngầm hạ thế 1 - 2 - 4 lõi, cáp 3 pha 4 lõi...
- Cáp điều khiển không lưới hoặc có lưới chống nhiễu
- Dây điện dân dụng, dây đồng trần, dây nhôm trần, dây nhôm lõi thép, cáp chống cháy...
- Đầu cáp 3M - ABB -RAYCHEM loại co nguội, co nhiệt, đầu búa T-Plug Elbow
Giao hàng miễn phí các khu vực: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An