[CẬP NHẬT] Cáp Điều Khiển Tín Hiệu LS VINA Giá Tốt

[CẬP NHẬT] Cáp Điều Khiển Tín Hiệu LS VINA Giá Tốt

Để cập nhật bảng giá đại lý dây cáp điện LS VINA mới nhất 2024 – cáp điều khiển tín hiệu (chiết khấu cao), mời quý khách liên hệ kênh hỗ trợ miễn phí dưới đây:

    Miễn phí giao hàng tận công trình: TP Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Vũng Tàu, Long An. 

    [CẬP NHẬT] Cáp Điều Khiển Tín Hiệu LS VINA Giá Tốt

    Bảng Giá Cáp Điều Khiển Tín Hiệu (Không Chống Nhiễu) LS VINA 

    1. Báo giá cáp điều khiển không chống nhiễu LS VINA (2, 3, 4 lõi)

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    1 Dây DVV 2×0.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 10.730
    2 Dây DVV 2×0.75mm2 (0.6/1kV) LS VINA 12.680
    3 Dây DVV 2x1mm2 (0.6/1kV) LS VINA 15.080
    4 Dây DVV 2×1.25mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    5 Dây DVV 2×1.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 18.810
    6 Dây DVV 2×2.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 24.300
    7 Dây DVV 2x4mm2 (0.6/1kV) LS VINA 36.300
    8 Dây DVV 2x6mm2 (0.6/1kV) LS VINA 50.400
    9 Dây DVV 2x10mm2 (0.6/1kV) LS VINA 78.800
    10 Dây DVV 2×16 mm2 (0.6/1kV) LS VINA 119.700
    11 Dây DVV 3×0.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 13.230
    12 Dây DVV 3×0.75mm2 (0.6/1kV) LS VINA 15.320
    13 Dây DVV 3x1mm2 (0.6/1kV) LS VINA 19.680
    14 Dây DVV 3×1.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 24.700
    15 Dây DVV 3×2.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 33.500
    16 Dây DVV 3x4mm2 (0.6/1kV) LS VINA 50.700
    17 Dây DVV 3x6mm2 (0.6/1kV) LS VINA 71.400
    18 Dây DVV 3x10mm2 (0.6/1kV) LS VINA 113.000
    19 Dây DVV 3x16mm2 (0.6/1kV) LS VINA 172.500
    20 Dây DVV 4×0.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 15.300
    21 Dây DVV 4×0.75mm2 (0.6/1kV) LS VINA 18.890
    22 Dây DVV 4x1mm2 (0.6/1kV) LS VINA 24.200
    23 Dây DVV 4×1.25mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    24 Dây DVV 4×1.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 29.500
    25 Dây DVV 4×2.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 43.200
    26 Dây DVV 4x4mm2 (0.6/1kV) LS VINA 66.200
    27 Dây DVV 4x6mm2 (0.6/1kV) LS VINA 93.600
    28 Dây DVV 4x10mm2 (0.6/1kV) LS VINA 148.700
    29 Dây DVV 4x16mm2 (0.6/1kV) LS VINA 228.200

    2. Báo giá cáp điều khiển không chống nhiễu LS VINA (5, 7 lõi)

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    30 Dây DVV 5×0.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 17.330
    31 Dây DVV 5×0.75mm2 (0.6/1kV) LS VINA 21.900
    32 Dây DVV 5x1mm2 (0.6/1kV) LS VINA 28.500
    33 Dây DVV 5X1.25mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    34 Dây DVV 5×1.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 35.600
    35 Dây DVV 5×2.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 52.700
    36 Dây DVV 5x4mm2 (0.6/1kV) LS VINA 80.900
    37 Dây DVV 5x6mm2 (0.6/1kV) LS VINA 114.900
    38 Dây DVV 5x10mm2 (0.6/1kV) LS VINA 183.900
    39 Dây DVV 5x16mm2 (0.6/1kV) LS VINA 282.600
    40 Dây DVV 7×0.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 20.900
    41 Dây DVV 7×0.75mm2 (0.6/1kV) LS VINA 26.800
    42 Dây DVV 7x1mm2 (0.6/1kV) LS VINA 33.600
    43 Dây DVV 7×1.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 47.700
    44 Dây DVV 7×2.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 71.300
    45 Dây DVV 7x4mm2 (0.6/1kV) LS VINA 110.100
    46 Dây DVV 7x6mm2 (0.6/1kV) LS VINA 157.400
    47 Dây DVV 7x10mm2 (0.6/1kV) LS VINA 253.200
    48 Dây DVV 7x16mm2 (0.6/1kV) LS VINA 390.200

    3. Báo giá cáp điều khiển không chống nhiễu LS VINA (8, 10 lõi)

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    49 Dây DVV 8×0.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 24.800
    50 Dây DVV 8×0.75mm2 (0.6/1kV) LS VINA 31.500
    51 Dây DVV 8x1mm2 (0.6/1kV) LS VINA 41.900
    52 Dây DVV 8×1.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 55.400
    53 Dây DVV 8×2.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 82.400
    54 Dây DVV 8x4mm2 (0.6/1kV) LS VINA 126.900
    55 Dây DVV 8x6mm2 (0.6/1kV) LS VINA 181.700
    56 Dây DVV 8x10mm2 (0.6/1kV) LS VINA 291.600
    57 Dây DVV 10×0.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 29.800
    58 Dây DVV 10×0.75mm2 (0.6/1kV) LS VINA 38.100
    59 Dây DVV 10x1mm2 (0.6/1kV) LS VINA 51.200
    60 Dây DVV 10×1.25mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    61 Dây DVV 10×1.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 68.000
    62 Dây DVV 10×2.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 101.700
    63 Dây DVV 10x4mm2 (0.6/1kV) LS VINA 157.800
    64 Dây DVV 10×5.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    65 Dây DVV 10x6mm2 (0.6/1kV) LS VINA 226.400
    66 Dây DVV 10x10mm2 (0.6/1kV) LS VINA 364.400

    *Mức giá bán và chiết khấu cáp điều khiển LS VINA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    4. Báo giá cáp điều khiển không chống nhiễu LS VINA (12, 14, 19 lõi)

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    67 Dây DVV 12×0.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 34.200
    68 Dây DVV 12×0.75mm2 (0.6/1kV) LS VINA 44.300
    69 Dây DVV 12x1mm2 (0.6/1kV) LS VINA 59.700
    70 Dây DVV 12×1.25mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    71 Dây DVV 12×1.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 79.800
    72 Dây DVV 12×2.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 120.200
    73 Dây DVV 12x4mm2 (0.6/1kV) LS VINA 187.500
    74 Dây DVV 12x6mm2 (0.6/1kV) LS VINA 269.400
    75 Dây DVV 12x10mm2 (0.6/1kV) LS VINA 433.500
    76 Dây DVV 14×0.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 39.900
    77 Dây DVV 14×0.75mm2 (0.6/1kV) LS VINA 51.600
    78 Dây DVV 14x1mm2 (0.6/1kV) LS VINA 68.700
    79 Dây DVV 14×1.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 92.300
    80 Dây DVV 14×2.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 139.700
    81 Dây DVV 14x4mm2 (0.6/1kV) LS VINA 216.000
    82 Dây DVV 14x6mm2 (0.6/1kV) LS VINA 310.800
    83 Dây DVV 14x10mm2 (0.6/1kV) LS VINA 501.600
    84 Dây DVV 16×0.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 44.700
    85 Dây DVV 16×0.75mm2 (0.6/1kV) LS VINA 58.100
    86 Dây DVV 16x1mm2 (0.6/1kV) LS VINA 78.000
    87 Dây DVV 16×1.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 104.900
    88 Dây DVV 16×2.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 159.000
    89 Dây DVV 16x4mm2 (0.6/1kV) LS VINA 247.100
    90 Dây DVV 16x6mm2 (0.6/1kV) LS VINA 354.900
    91 Dây DVV 16x10mm2 (0.6/1kV) LS VINA 537.800
    92 Dây DVV 19×0.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 50.300
    93 Dây DVV 19×0.75mm2 (0.6/1kV) LS VINA 66.000
    94 Dây DVV 19x1mm2 (0.6/1kV) LS VINA 90.300
    95 Dây DVV 19×1.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 122.300
    96 Dây DVV 19×2.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 185.900
    97 Dây DVV 19x4mm2 (0.6/1kV) LS VINA 291.200
    98 Dây DVV 19x6mm2 (0.6/1kV) LS VINA 419.900
    99 Dây DVV 19x10mm2 (0.6/1kV) LS VINA 679.200

    5. Báo giá cáp điều khiển không chống nhiễu LS VINA (24, 27, 30, 37 lõi)

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    100 Dây DVV 24×0.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 63.200
    101 Dây DVV 24×0.75mm2 (0.6/1kV) LS VINA 83.100
    102 Dây DVV 24x1mm2 (0.6/1kV) LS VINA 114.300
    103 Dây DVV 24×1.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 155.000
    104 Dây DVV 24×2.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 236.300
    105 Dây DVV 27×0.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 69.900
    106 Dây DVV 27×0.75mm2 (0.6/1kV) LS VINA 92.700
    107 Dây DVV 27x1mm2 (0.6/1kV) LS VINA 127.200
    108 Dây DVV 27×1.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 172.800
    109 Dây DVV 27×2.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 263.900
    110 Dây DVV 30×0.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 76.800
    111 Dây DVV 30×0.75mm2 (0.6/1kV) LS VINA 102.000
    112 Dây DVV 30x1mm2 (0.6/1kV) LS VINA 140.900
    113 Dây DVV 30×1.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 190.800
    114 Dây DVV 30×2.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 291.900
    115 Dây DVV 37×0.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 93.200
    116 Dây DVV 37×0.75mm2 (0.6/1kV) LS VINA 123.600
    117 Dây DVV 37x1mm2 (0.6/1kV) LS VINA 171.300
    118 Dây DVV 37×1.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 233.400
    119 Dây DVV 37×2.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 347.800

    *Mức giá bán và chiết khấu cáp điều khiển LS VINA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    Bảng Giá Cáp Điều Khiển Tín Hiệu (Không Chống Nhiễu) LS VINA 

    1. Báo giá cáp điều khiển chống nhiễu LS VINA (2, 3, 4 lõi)

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    1 Dây DVV/Sc 2×0.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 17.630
    2 Dây DVV/Sc 2×0.75mm2 (0.6/1kV) LS VINA 20.500
    3 Dây DVV/Sc 2x1mm2 (0.6/1kV) LS VINA 24.400
    4 Dây DVV/Sc 2×1.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 28.800
    5 Dây DVV/Sc 2×1.25mm2 (0.6/1kV) LS VINA 25.560
    6 Dây DVV/Sc 2×2.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 36.900
    7 Dây DVV/Sc 2x4mm2 (0.6/1kV) LS VINA 50.300
    8 Dây DVV/Sc 2x6mm2 (0.6/1kV) LS VINA 64.100
    9 Dây DVV/Sc 2x10mm2 (0.6/1kV) LS VINA 93.900
    10 Dây DVV/Sc 2x16mm2 (0.6/1kV) LS VINA 137.000
    11 Dây DVV/Sc 3×0.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 21.100
    12 Dây DVV/Sc 3×0.75mm2 (0.6/1kV) LS VINA 24.500
    13 Dây DVV/Sc 3x1mm2 (0.6/1kV) LS VINA 29.500
    14 Dây DVV/Sc 3×1.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 35.600
    15 Dây DVV/Sc 3×2.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 46.800
    16 Dây DVV/Sc 3x4mm2 (0.6/1kV) LS VINA 65.700
    17 Dây DVV/Sc 3x6mm2 (0.6/1kV) LS VINA 87.200
    18 Dây DVV/Sc 3x10mm2 (0.6/1kV) LS VINA 128.900
    19 Dây DVV/Sc 3×16 mm2 (0.6/1kV) LS VINA 190.800
    20 Dây DVV/Sc 4×0.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 24.600
    21 Dây DVV/Sc 4×0.75mm2 (0.6/1kV) LS VINA 28.600
    22 Dây DVV/Sc 4x1mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    23 Dây DVV/Sc 4×1.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 42.500
    24 Dây DVV/Sc 4×2.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 57.000
    25 Dây DVV/Sc 4x4mm2 (0.6/1kV) LS VINA 81.300
    26 Dây DVV/Sc 4x6mm2 (0.6/1kV) LS VINA 108.300
    27 Dây DVV/Sc 4x10mm2 (0.6/1kV) LS VINA 165.200
    28 Dây DVV/Sc 4x16mm2 (0.6/1kV) LS VINA 247.100

    2. Báo giá cáp điều khiển chống nhiễu LS VINA (5, 7, 8, 10 lõi)

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    29 Dây DVV/Sc 5×0.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 27.600
    30 Dây DVV/Sc 5×0.75mm2 (0.6/1kV) LS VINA 32.400
    31 Dây DVV/Sc 5x1mm2 (0.6/1kV) LS VINA 40.100
    32 Dây DVV/Sc 5×1.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 49.400
    33 Dây DVV/Sc 5×2.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 67.200
    34 Dây DVV/Sc 5x4mm2 (0.6/1kV) LS VINA 96.800
    35 Dây DVV/Sc 5x6mm2 (0.6/1kV) LS VINA 130.500
    36 Dây DVV/Sc 5x10mm2 (0.6/1kV) LS VINA 201.500
    37 Dây DVV/Sc 5x16mm2 (0.6/1kV) LS VINA 301.800
    38 Dây DVV/Sc 6×1.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 57.200
    39 Dây DVV/Sc 7×0.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 33.300
    40 Dây DVV/Sc 7×0.75mm2 (0.6/1kV) LS VINA 39.600
    41 Dây DVV/Sc 7x1mm2 (0.6/1kV) LS VINA 50.000
    42 Dây DVV/Sc 7×1.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 62.400
    43 Dây DVV/Sc 7×2.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 86.900
    44 Dây DVV/Sc 7x4mm2 (0.6/1kV) LS VINA 125.700
    45 Dây DVV/Sc 7x6mm2 (0.6/1kV) LS VINA 174.300
    46 Dây DVV/Sc 7x10mm2 (0.6/1kV) LS VINA 272.300
    47 Dây DVV/Sc 7×16 mm2 (0.6/1kV) LS VINA 412.500
    48 Dây DVV/Sc 8×0.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 38.900
    49 Dây DVV/Sc 8×0.75mm2 (0.6/1kV) LS VINA 46.100
    50 Dây DVV/Sc 8x1mm2 (0.6/1kV) LS VINA 57.800
    51 Dây DVV/Sc 8×1.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 71.900
    52 Dây DVV/Sc 8×2.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 99.800
    53 Dây DVV/Sc 8x4mm2 (0.6/1kV) LS VINA 143.700
    54 Dây DVV/Sc 8x6mm2 (0.6/1kV) LS VINA 200.000
    55 Dây DVV/Sc 8x10mm2 (0.6/1kV) LS VINA 312.200
    56 Dây DVV/Sc 10×0.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 45.800
    57 Dây DVV/Sc 10×0.75mm2 (0.6/1kV) LS VINA 54.600
    58 Dây DVV/Sc 10x1mm2 (0.6/1kV) LS VINA 69.300
    59 Dây DVV/Sc 10×1.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 87.000
    60 Dây DVV/Sc 10×2.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 121.800
    61 Dây DVV/Sc 10x4mm2 (0.6/1kV) LS VINA 177.800
    62 Dây DVV/Sc 10x6mm2 (0.6/1kV) LS VINA 248.100
    63 Dây DVV/Sc 10x10mm2 (0.6/1kV) LS VINA 389.100

    *Mức giá bán và chiết khấu cáp điều khiển LS VINA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    3. Báo giá cáp điều khiển chống nhiễu LS VINA (12, 14, 16, 19 lõi)

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    64 Dây DVV/Sc 12×0.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 50.700
    65 Dây DVV/Sc 12×0.75mm2 (0.6/1kV) LS VINA 61.200
    66 Dây DVV/Sc 12x1mm2 (0.6/1kV) LS VINA 78.500
    67 Dây DVV/Sc 12×1.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 95.900
    68 Dây DVV/Sc 12×2.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 137.700
    69 Dây DVV/Sc 12x4mm2 (0.6/1kV) LS VINA 208.100
    70 Dây DVV/Sc 12x6mm2 (0.6/1kV) LS VINA 291.900
    71 Dây DVV/Sc 12x10mm2 (0.6/1kV) LS VINA 459.000
    72 Dây DVV/Sc 14×0.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 56.100
    73 Dây DVV/Sc 14×0.75mm2 (0.6/1kV) LS VINA 68.400
    74 Dây DVV/Sc 14x1mm2 (0.6/1kV) LS VINA 88.800
    75 Dây DVV/Sc 14×1.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 113.300
    76 Dây DVV/Sc 14×2.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 159.000
    77 Dây DVV/Sc 14x4mm2 (0.6/1kV) LS VINA 239.100
    78 Dây DVV/Sc 14x6mm2 (0.6/1kV) LS VINA 336.300
    79 Dây DVV/Sc 14x10mm2 (0.6/1kV) LS VINA 531.000
    80 Dây DVV/Sc 16×0.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 58.400
    81 Dây DVV/Sc 16×0.75mm2 (0.6/1kV) LS VINA 72.500
    82 Dây DVV/Sc 16x1mm2 (0.6/1kV) LS VINA 93.500
    83 Dây DVV/Sc 16×1.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 121.200
    84 Dây DVV/Sc 16×2.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 177.000
    85 Dây DVV/Sc 16x4mm2 (0.6/1kV) LS VINA 268.400
    86 Dây DVV/Sc 16x6mm2 (0.6/1kV) LS VINA 378.800
    87 Dây DVV/Sc 16x10mm2 (0.6/1kV) LS VINA 600.300
    88 Dây DVV/Sc 19×0.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 64.700
    89 Dây DVV/Sc 19×0.75mm2 (0.6/1kV) LS VINA 84.300
    90 Dây DVV/Sc 19x1mm2 (0.6/1kV) LS VINA 111.000
    91 Dây DVV/Sc 19×1.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 144.200
    92 Dây DVV/Sc 19×2.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 204.600
    93 Dây DVV/Sc 19x4mm2 (0.6/1kV) LS VINA 313.400
    94 Dây DVV/Sc 19x6mm2 (0.6/1kV) LS VINA 444.200
    95 Dây DVV/Sc 19x10mm2 (0.6/1kV) LS VINA 707.100

    4. Báo giá cáp điều khiển chống nhiễu LS VINA (24, 27, 30, 37 lõi)

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    96 Dây DVV/Sc 20×1.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    97 Dây DVV/Sc 24×0.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 81.500
    98 Dây DVV/Sc 24×0.75mm2 (0.6/1kV) LS VINA 101.400
    99 Dây DVV/Sc 24x1mm2 (0.6/1kV) LS VINA 133.500
    100 Dây DVV/Sc 24×1.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 175.700
    101 Dây DVV/Sc 24×2.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 258.900
    102 Dây DVV/Sc 24×5.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    103 Dây DVV/Sc 27×0.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 91.500
    104 Dây DVV/Sc 27×0.75mm2 (0.6/1kV) LS VINA 110.900
    105 Dây DVV/Sc 27x1mm2 (0.6/1kV) LS VINA 146.700
    106 Dây DVV/Sc 27×1.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 193.800
    107 Dây DVV/Sc 27×2.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 287.000
    108 Dây DVV/Sc 30×0.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 99.000
    109 Dây DVV/Sc 30×0.75mm2 (0.6/1kV) LS VINA 120.800
    110 Dây DVV/Sc 30x1mm2 (0.6/1kV) LS VINA 161.100
    111 Dây DVV/Sc 30×1.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 212.400
    112 Dây DVV/Sc 30×2.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 315.800
    113 Dây DVV/Sc 37×0.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 116.000
    114 Dây DVV/Sc 37×0.75mm2 (0.6/1kV) LS VINA 147.500
    115 Dây DVV/Sc 37x1mm2 (0.6/1kV) LS VINA 199.400
    116 Dây DVV/Sc 37×1.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 255.200
    117 Dây DVV/Sc 37×2.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 381.800
    118 Dây DVV/Sc 37x3mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    119 Dây DVV/Sc 37×3.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách

    *Mức giá bán và chiết khấu cáp điều khiển chống nhiễu LS VINA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    Chúng tôi – Đại Lý Cáp Điều Khiển LS VINA

    Chúng tôi hiện là đại lý cáp LS VINA chính hãng, chuyên phân phối dây cáp điện tại TPHCM và cách tỉnh miền nam. Chúng tôi luôn nỗ lực đem đến cho quý khách sản phẩm tốt – giá cả phải chăng và dịch vụ bán hàng chuyên nghiệp.

    • Tư vấn miễn phí, phục vụ tận tình.
    • Báo giá nhanh, chiết khấu cao.
    • Giao hàng đúng hẹn công trình.
    • Kiểm kê đơn hàng chính xác.
    • Bảo hành chính hãng 100%.

    Quý khách có thể liên hệ thông tin dưới đây để tham khảo chi tiết, lựa chọn vật tư điện giá tốt – đáp ứng yêu cầu thi công lắp đặt.

    ĐẠI LÝ CÁP LS VINA HCM:
    - Cáp ngầm trung thế giáp băng (hoặc sợi) nhôm, giáp băng (hoặc sợi) thép.
    - Cáp ngầm hạ thế 1 - 2 - 4 lõi, cáp 3 pha 4 lõi...
    - Cáp điều khiển không lưới hoặc có lưới chống nhiễu
    - Dây điện dân dụng, dây đồng trần, dây nhôm trần, dây nhôm lõi thép, cáp chống cháy...
    - Đầu cáp 3M - ABB -RAYCHEM loại co nguội, co nhiệt, đầu búa T-Plug Elbow

    Giao hàng miễn phí các khu vực: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An