Cập Nhật Giá: Cáp Hạ Thế LS VINA Mới Nhất

Cập Nhật Giá: Cáp Hạ Thế LS VINA Mới Nhất

Để cập nhật bảng giá đại lý dây cáp điện LS VINA mới nhất 2024 – cáp hạ thế (chiết khấu cao), mời quý khách liên hệ kênh hỗ trợ miễn phí dưới đây:

    Miễn phí giao hàng tận công trình: TP Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Vũng Tàu, Long An. 

    Cập Nhật Giá: Cáp Hạ Thế LS VINA Mới Nhất

    XEM NHANH

    Bảng Giá Cáp Ngầm Hạ Thế LS VINA Mới Nhất

    Báo giá cáp ngầm hạ thế CXV/DATA LS VINA mới nhất 2024

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    1 Dây CXV/DATA 2.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    2 Dây CXV/DATA 4mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    3 Dây CXV/DATA 6mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    4 Dây CXV/DATA 8mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    5 Dây CXV/DATA 10mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    6 Dây CXV/DATA 16mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    7 Dây CXV/DATA 25mm2 (0.6/1kV) LS VINA 116.600
    8 Dây CXV/DATA 35mm2 (0.6/1kV) LS VINA 150.500
    9 Dây CXV/DATA 50mm2 (0.6/1kV) LS VINA 195.800
    10 Dây CXV/DATA 70mm2 (0.6/1kV) LS VINA 261.800
    11 Dây CXV/DATA 95mm2 (0.6/1kV) LS VINA 351.000
    12 Dây CXV/DATA 120mm2 (0.6/1kV) LS VINA 447.300
    13 Dây CXV/DATA 150mm2 (0.6/1kV) LS VINA 530.900
    14 Dây CXV/DATA 185mm2 (0.6/1kV) LS VINA 653.600
    15 Dây CXV/DATA 200mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    16 Dây CXV/DATA 240mm2 (0.6/1kV) LS VINA 844.400
    17 Dây CXV/DATA 300mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.050.600
    18 Dây CXV/DATA 400mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.330.500
    19 Dây CXV/DATA 500mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.687.700

    *Mức giá bán và chiết khấu cáp ngầm hạ thế CXV/DATA LS VINA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    Báo giá cáp ngầm hạ thế CXV/DSTA (2 lõi) LS VINA mới nhất 2024

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    20 Dây CXV/DSTA 2×1.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    21 Dây CXV/DSTA 2×2.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    22 Dây CXV/DSTA 2x4mm2 (0.6/1kV) LS VINA 58.100
    23 Dây CXV/DSTA 2x6mm2 (0.6/1kV) LS VINA 74.900
    24 Dây CXV/DSTA 2x8mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    25 Dây CXV/DSTA 2x10mm2 (0.6/1kV) LS VINA 103.100
    26 Dây CXV/DSTA 2x11mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    27 Dây CXV/DSTA 2x14mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    28 Dây CXV/DSTA 2x16mm2 (0.6/1kV) LS VINA 145.700
    29 Dây CXV/DSTA 2x25mm2 (0.6/1kV) LS VINA 213.300
    30 Dây CXV/DSTA 2x35mm2 (0.6/1kV) LS VINA 281.000
    31 Dây CXV/DSTA 2x50mm2 (0.6/1kV) LS VINA 366.300
    32 Dây CXV/DSTA 2x70mm2 (0.6/1kV) LS VINA 506.400
    33 Dây CXV/DSTA 2x95mm2 (0.6/1kV) LS VINA 685.800
    34 Dây CXV/DSTA 2x120mm2 (0.6/1kV) LS VINA 915.500
    35 Dây CXV/DSTA 2x150mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.083.200
    36 Dây CXV/DSTA 2x185mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.339.100
    37 Dây CXV/DSTA 2x240mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.731.500
    38 Dây CXV/DSTA 2x300mm2 (0.6/1kV) LS VINA 2.163.500
    39 Dây CXV/DSTA 2x400mm2 (0.6/1kV) LS VINA 2.739.200

    *Mức giá bán và chiết khấu cáp ngầm hạ thế CXV/DSTA LS VINA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    Báo giá cáp ngầm hạ thế CXV/DSTA (3 lõi) LS VINA mới nhất 2024

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    40 Dây CXV/DSTA 3×1.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    41 Dây CXV/DSTA 3×2.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    42 Dây CXV/DSTA 3x4mm2 (0.6/1kV) LS VINA 72.800
    43 Dây CXV/DSTA 3x6mm2 (0.6/1kV) LS VINA 96.500
    44 Dây CXV/DSTA 3x8mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    45 Dây CXV/DSTA 3x10mm2 (0.6/1kV) LS VINA 138.000
    46 Dây CXV/DSTA 3x16mm2 (0.6/1kV) LS VINA 199.400
    47 Dây CXV/DSTA 3x22mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    48 Dây CXV/DSTA 3x25mm2 (0.6/1kV) LS VINA 296.300
    49 Dây CXV/DSTA 3x35mm2 (0.6/1kV) LS VINA 392.000
    50 Dây CXV/DSTA 3x50mm2 (0.6/1kV) LS VINA 522.000
    51 Dây CXV/DSTA 3x70mm2 (0.6/1kV) LS VINA 729.300
    52 Dây CXV/DSTA 3x95mm2 (0.6/1kV) LS VINA 997.400
    53 Dây CXV/DSTA 3x120mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.314.200
    54 Dây CXV/DSTA 3x150mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.567.800
    55 Dây CXV/DSTA 3x185mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.944.600
    56 Dây CXV/DSTA 3x240mm2 (0.6/1kV) LS VINA 2.528.000
    57 Dây CXV/DSTA 3x250mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    58 Dây CXV/DSTA 3x300mm2 (0.6/1kV) LS VINA 3.145.500
    59 Dây CXV/DSTA 3x400mm2 (0.6/1kV) LS VINA 3.996.600

    *Mức giá bán và chiết khấu cáp ngầm hạ thế CXV/DSTA LS VINA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    Báo giá cáp ngầm hạ thế CXV/DSTA (4 lõi) LS VINA mới nhất 2024

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    60 Dây CXV/DSTA 4×1.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    61 Dây CXV/DSTA 4x1mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    62 Dây CXV/DSTA 4×2.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    63 Dây CXV/DSTA 4x4mm2 (0.6/1kV) LS VINA 90.200
    64 Dây CXV/DSTA 4x6mm2 (0.6/1kV) LS VINA 115.800
    65 Dây CXV/DSTA 4x8mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    66 Dây CXV/DSTA 4x10mm2 (0.6/1kV) LS VINA 174.800
    67 Dây CXV/DSTA 4x11mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    68 Dây CXV/DSTA 4x16mm2 (0.6/1kV) LS VINA 254.100
    69 Dây CXV/DSTA 4x22mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    70 Dây CXV/DSTA 4x25mm2 (0.6/1kV) LS VINA 378.600
    71 Dây CXV/DSTA 4x35mm2 (0.6/1kV) LS VINA 508.100
    72 Dây CXV/DSTA 4x50mm2 (0.6/1kV) LS VINA 683.900
    73 Dây CXV/DSTA 4x70mm2 (0.6/1kV) LS VINA 958.500
    74 Dây CXV/DSTA 4x95mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.341.000
    75 Dây CXV/DSTA 4x120mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.737.800
    76 Dây CXV/DSTA 4x150mm2 (0.6/1kV) LS VINA 2.068.800
    77 Dây CXV/DSTA 4x185mm2 (0.6/1kV) LS VINA 2.562.900
    78 Dây CXV/DSTA 4x240mm2 (0.6/1kV) LS VINA 3.340.800
    79 Dây CXV/DSTA 4x300mm2 (0.6/1kV) LS VINA 4.167.600
    80 Dây CXV/DSTA 4x400mm2 (0.6/1kV) LS VINA 5.297.100

    *Mức giá bán và chiết khấu cáp ngầm hạ thế CXV/DSTA LS VINA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    Báo giá cáp ngầm hạ thế CXV/DSTA (3 pha 4 lõi) LS VINA

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    81 Dây CXV/DSTA 3×4+1×2.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 84.900
    82 Dây CXV/DSTA 3×6+1x4mm2 (0.6/1kV) LS VINA 108.900
    83 Dây CXV/DSTA 3×10+1x6mm2 (0.6/1kV) LS VINA 160.400
    84 Dây CXV/DSTA 3×14+1x8mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    85 Dây CXV/DSTA 3×16+1x10mm2 (0.6/1kV) LS VINA 239.700
    86 Dây CXV/DSTA 3×25+1x16mm2 (0.6/1kV) LS VINA 347.000
    87 Dây CXV/DSTA 3×35+1x16mm2 (0.6/1kV) LS VINA 444.300
    88 Dây CXV/DSTA 3×35+1x25mm2 (0.6/1kV) LS VINA 475.500
    89 Dây CXV/DSTA 3×50+1x25mm2 (0.6/1kV) LS VINA 609.000
    90 Dây CXV/DSTA 3×50+1x35mm2 (0.6/1kV) LS VINA 641.700
    91 Dây CXV/DSTA 3×70+1x35mm2 (0.6/1kV) LS VINA 848.100
    92 Dây CXV/DSTA 3×70+1x50mm2 (0.6/1kV) LS VINA 888.900
    93 Dây CXV/DSTA 3×95+1x50mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.182.900
    94 Dây CXV/DSTA 3×95+1x70mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.253.100
    95 Dây CXV/DSTA 3×120+1x70mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.554.800
    96 Dây CXV/DSTA 3×120+1x95mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.642.800
    97 Dây CXV/DSTA 3×150+1x70mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.853.900
    98 Dây CXV/DSTA 3×150+1x95mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.942.200
    99 Dây CXV/DSTA 3×185+1x95mm2 (0.6/1kV) LS VINA 2.261.100
    100 Dây CXV/DSTA 3×185+1x120mm2 (0.6/1kV) LS VINA 2.416.700
    101 Dây CXV/DSTA 3×240+1x120mm2 (0.6/1kV) LS VINA 3.026.700
    102 Dây CXV/DSTA 3×240+1x150mm2 (0.6/1kV) LS VINA 3.120.300
    103 Dây CXV/DSTA 3×240+1x185mm2 (0.6/1kV) LS VINA 3.246.900
    104 Dây CXV/DSTA 3×300+1x150mm2 (0.6/1kV) LS VINA 3.759.800
    105 Dây CXV/DSTA 3×300+1x185mm2 (0.6/1kV) LS VINA 3.771.300
    106 Dây CXV/DSTA 3X300+1X240mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    107 Dây CXV/DSTA 3×400+1x185mm2 (0.6/1kV) LS VINA 4.619.300
    108 Dây CXV/DSTA 3×400+1x240mm2 (0.6/1kV) LS VINA 4.961.600

    *Mức giá bán và chiết khấu cáp ngầm hạ thế CXV/DATA LS VINA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    Báo giá cáp ngầm hạ thế AXV/DATA LS VINA

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    1 Dây AXV/DATA 10mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    2 Dây AXV/DATA 16mm2 (0.6/1kV) LS VINA 33.800
    3 Dây AXV/DATA 25mm2 (0.6/1kV) LS VINA 41.300
    4 Dây AXV/DATA 35mm2 (0.6/1kV) LS VINA 46.900
    5 Dây AXV/DATA 50mm2 (0.6/1kV) LS VINA 56.200
    6 Dây AXV/DATA 70mm2 (0.6/1kV) LS VINA 64.100
    7 Dây AXV/DATA 95mm2 (0.6/1kV) LS VINA 77.700
    8 Dây AXV/DATA 120mm2 (0.6/1kV) LS VINA 95.800
    9 Dây AXV/DATA 150mm2 (0.6/1kV) LS VINA 107.300
    10 Dây AXV/DATA 185mm2 (0.6/1kV) LS VINA 123.000
    11 Dây AXV/DATA 240mm2 (0.6/1kV) LS VINA 149.100
    12 Dây AXV/DATA 300mm2 (0.6/1kV) LS VINA 179.400
    13 Dây AXV/DATA 400mm2 (0.6/1kV) LS VINA 219.600
    14 Dây AXV/DATA 500mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách

    *Mức giá bán và chiết khấu cáp ngầm hạ thế AXV/DATA LS VINA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    Báo giá cáp ngầm hạ thế LS VINA AXV/DSTA (2 lõi)

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    1 Dây AXV/DSTA 2x10mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    2 Dây AXV/DSTA 2x16mm2 (0.6/1kV) LS VINA 51.200
    3 Dây AXV/DSTA 2x25mm2 (0.6/1kV) LS VINA 65.000
    4 Dây AXV/DSTA 2x35mm2 (0.6/1kV) LS VINA 76.200
    5 Dây AXV/DSTA 2x50mm2 (0.6/1kV) LS VINA 90.000
    6 Dây AXV/DSTA 2x70mm2 (0.6/1kV) LS VINA 112.800
    7 Dây AXV/DSTA 2x95mm2 (0.6/1kV) LS VINA 140.300
    8 Dây AXV/DSTA 2x120mm2 (0.6/1kV) LS VINA 208.000
    9 Dây AXV/DSTA 2x150mm2 (0.6/1kV) LS VINA 232.600
    10 Dây AXV/DSTA 2x185mm2 (0.6/1kV) LS VINA 275.100
    11 Dây AXV/DSTA 2x240mm2 (0.6/1kV) LS VINA 332.900
    12 Dây AXV/DSTA 2x300mm2 (0.6/1kV) LS VINA 408.700
    13 Dây AXV/DSTA 2x400mm2 (0.6/1kV) LS VINA 502.600

    *Mức giá bán và chiết khấu cáp ngầm hạ thế AXV/DSTA LS VINA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    Báo giá cáp ngầm hạ thế LS VINA AXV/DSTA (3 lõi)

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    14 Dây AXV/DSTA 3x10mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    15 Dây AXV/DSTA 3x16mm2 (0.6/1kV) LS VINA 60.300
    16 Dây AXV/DSTA 3x25mm2 (0.6/1kV) LS VINA 77.000
    17 Dây AXV/DSTA 3x35mm2 (0.6/1kV) LS VINA 88.800
    18 Dây AXV/DSTA 3x50mm2 (0.6/1kV) LS VINA 111.200
    19 Dây AXV/DSTA 3x70mm2 (0.6/1kV) LS VINA 142.400
    20 Dây AXV/DSTA 3x95mm2 (0.6/1kV) LS VINA 183.000
    21 Dây AXV/DSTA 3x120mm2 (0.6/1kV) LS VINA 260.900
    22 Dây AXV/DSTA 3x150mm2 (0.6/1kV) LS VINA 297.400
    23 Dây AXV/DSTA 3x185mm2 (0.6/1kV) LS VINA 355.000
    24 Dây AXV/DSTA 3x240mm2 (0.6/1kV) LS VINA 437.300
    25 Dây AXV/DSTA 3x300mm2 (0.6/1kV) LS VINA 526.000
    26 Dây AXV/DSTA 3x400mm2 (0.6/1kV) LS VINA 654.300

    *Mức giá bán và chiết khấu cáp ngầm hạ thế AXV/DSTA LS VINA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    Báo giá cáp ngầm hạ thế LS VINA AXV/DSTA (4 lõi)

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    27 Dây AXV/DSTA 4x10mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    28 Dây AXV/DSTA 4x16mm2 (0.6/1kV) LS VINA 63.300
    29 Dây AXV/DSTA 4x25mm2 (0.6/1kV) LS VINA 88.400
    30 Dây AXV/DSTA 4x35mm2 (0.6/1kV) LS VINA 105.700
    31 Dây AXV/DSTA 4x50mm2 (0.6/1kV) LS VINA 137.900
    32 Dây AXV/DSTA 4x70mm2 (0.6/1kV) LS VINA 177.500
    33 Dây AXV/DSTA 4x95mm2 (0.6/1kV) LS VINA 253.800
    34 Dây AXV/DSTA 4x120mm2 (0.6/1kV) LS VINA 302.000
    35 Dây AXV/DSTA 4x150mm2 (0.6/1kV) LS VINA 379.600
    36 Dây AXV/DSTA 4x185mm2 (0.6/1kV) LS VINA 446.600
    37 Dây AXV/DSTA 4x240mm2 (0.6/1kV) LS VINA 557.800
    38 Dây AXV/DSTA 4x300mm2 (0.6/1kV) LS VINA 677.000
    39 Dây AXV/DSTA 4x400mm2 (0.6/1kV) LS VINA 845.400

    *Mức giá bán và chiết khấu cáp ngầm hạ thế AXV/DSTA LS VINA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    Báo giá cáp ngầm hạ thế LS VINA AXV/DSTA (3 pha 4 lõi)

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    40 Dây AXV/DSTA 3×10+1x6mm2 (0.6/1kV) LS VINA 50.200
    41 Dây AXV/DSTA 3×16+1x10mm2 (0.6/1kV) LS VINA 69.400
    42 Dây AXV/DSTA 3×25+1x16mm2 (0.6/1kV) LS VINA 83.600
    43 Dây AXV/DSTA 3×50+1x25mm2 (0.6/1kV) LS VINA 127.000
    44 Dây AXV/DSTA 3×50+1x35mm2 (0.6/1kV) LS VINA 132.000
    45 Dây AXV/DSTA 3×70+1x35mm2 (0.6/1kV) LS VINA 163.200
    46 Dây AXV/DSTA 3×70+1x50mm2 (0.6/1kV) LS VINA 168.700
    47 Dây AXV/DSTA 3×95+1x50mm2 (0.6/1kV) LS VINA 231.700
    48 Dây AXV/DSTA 3×95+1x70mm2 (0.6/1kV) LS VINA 242.300
    49 Dây AXV/DSTA 3×120+1x70mm2 (0.6/1kV) LS VINA 284.800
    50 Dây AXV/DSTA 3×120+1x95mm2 (0.6/1kV) LS VINA 296.000
    51 Dây AXV/DSTA 3×150+1x70mm2 (0.6/1kV) LS VINA 338.500
    52 Dây AXV/DSTA 3×150+1x95mm2 (0.6/1kV) LS VINA 352.300
    53 Dây AXV/DSTA 3×185+1x95mm2 (0.6/1kV) LS VINA 401.800
    54 Dây AXV/DSTA 3×185+1x120mm2 (0.6/1kV) LS VINA 412.800
    55 Dây AXV/DSTA 3×240+1x120mm2 (0.6/1kV) LS VINA 501.900
    56 Dây AXV/DSTA 3×240+1x150mm2 (0.6/1kV) LS VINA 520.000
    57 Dây AXV/DSTA 3×240+1x185mm2 (0.6/1kV) LS VINA 536.400
    58 Dây AXV/DSTA 3×300+1x150mm2 (0.6/1kV) LS VINA 608.900
    59 Dây AXV/DSTA 3×300+1x185mm2 (0.6/1kV) LS VINA 628.800
    60 Dây AXV/DSTA 3×400+1x185mm2 (0.6/1kV) LS VINA 753.000
    61 Dây AXV/DSTA 3×400+1x240mm2 (0.6/1kV) LS VINA 780.800

    *Mức giá bán và chiết khấu cáp ngầm hạ thế AXV/DSTA LS VINA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    Bảng Giá Cáp Đồng Hạ Thế LS VINA

    Báo giá dây cáp điện hạ thế CV LS VINA

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    1 Dây CV 1mm2 (0.6/1kV)-LS LS VINA 4.040
    2 Dây CV 1.25mm2 (600V)-LS LS VINA 4.290
    3 Dây CV 1.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 5.550
    4 Dây CV 2mm2 (600V) LS VINA 7.190
    5 Dây CV 2.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 9.050
    6 Dây CV 3.5mm2 (600V) LS VINA 12.170
    7 Dây CV 4mm2 (0.6/1kV) LS VINA 13.700
    8 Dây CV 5mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    9 Dây CV 5.5mm2 (600V) LS VINA 18.840
    10 Dây CV 6mm2 (0.6/1kV) LS VINA 20.100
    11 Dây CV 8mm2 (600V) LS VINA 27.000
    12 Dây CV 10mm2 (0.6/1kV) LS VINA 33.300
    13 Dây CV 11mm2 (0.6/1kV) LS VINA 35.700
    14 Dây CV 14mm2 – 600V LS VINA Giá ngoài quy cách
    15 Dây CV 16mm2 (0.6/1kV) LS VINA 50.700
    16 Dây CV 22mm2 – 600V LS VINA 72.500
    17 Dây CV 25mm2 (0.6/1kV) LS VINA 79.500
    18 Dây CV 30mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    19 Dây CV 35mm2 (0.6/1kV) LS VINA 110.000
    20 Dây CV 38mm2 (600V) LS VINA Giá ngoài quy cách
    21 Dây CV 50mm2 (0.6/1kV) LS VINA 150.500
    22 Dây CV 60mm2 (600V) LS VINA Giá ngoài quy cách
    23 Dây CV 70mm2 (0.6/1kV) LS VINA 214.700
    24 Dây CV 75mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    25 Dây CV 80mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    26 Dây CV 95mm2 (0.6/1kV) LS VINA 296.900
    27 Dây CV 100mm2 (600V) LS VINA Giá ngoài quy cách
    28 Dây CV 120mm2 (0.6/1kV) LS VINA 386.700
    29 Dây CV 150mm2 (0.6/1kV) LS VINA 462.200
    30 Dây CV 185mm2 (0.6/1kV) LS VINA 577.100
    31 Dây CV 200mm2 (600V) LS VINA Giá ngoài quy cách
    32 Dây CV 240mm2 (0.6/1kV) LS VINA 756.200
    33 Dây CV 250mm2 (600V) LS VINA Giá ngoài quy cách
    34 Dây CV 300mm2 (0.6/1kV) LS VINA 948.500
    35 Dây CV 325mm2 (600V) LS VINA Giá ngoài quy cách
    36 Dây CV 350mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    37 Dây CV 400mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.209.800
    38 Dây CV 500mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.570.100
    39 Dây CV 630mm2 (0.6/1kV) LS VINA 2.022.200

    *Mức giá bán và chiết khấu cáp hạ thế LS VINA CV thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

      Miễn phí giao hàng tận công trình: TP Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Vũng Tàu, Long An. 

      Báo giá dây cáp điện hạ thế CVV 1 lõi (600V) LS VINA

      STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
      (đồng/mét)
      1 Dây CVV 2mm2 – 600V LS VINA 9.860
      2 Dây CVV 3.5mm2 – 600V LS VINA 14.930
      3 Dây CVV 5.5mm2 – 600V LS VINA 22.100
      4 Dây CVV 8mm2 – 600V LS VINA 30.600
      5 Dây CVV 14mm2 – 600V LS VINA 51.000
      6 Dây CVV 22mm2 – 600V LS VINA 77.400
      7 Dây CVV 38mm2 – 600V LS VINA 127.500
      8 Dây CVV 60mm2 – 600V LS VINA 201.800
      9 Dây CVV 100mm2 – 600V LS VINA 334.500
      10 Dây CVV 200mm2 – 600V LS VINA 648.800
      11 Dây CVV 250mm2 – 600V LS VINA 833.000
      12 Dây CVV 325mm2 – 600V LS VINA 1.063.100

      Báo giá dây cáp điện hạ thế CVV 2 lõi (600V) LS VINA

      STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
      (đồng/mét)
      13 Dây CVV 2x2mm2 – 600V LS VINA 23.300
      14 Dây CVV 2×3.5mm2 – 600V LS VINA 35.400
      15 Dây CVV 2×5.5mm2 – 600V LS VINA 51.300
      16 Dây CVV 2x8mm2 – 600V LS VINA 70.500
      17 Dây CVV 2x14mm2 – 600V LS VINA 116.000
      18 Dây CVV 2x22mm2 – 600V LS VINA 174.900
      19 Dây CVV 2x38mm2 – 600V LS VINA 276.600
      20 Dây CVV 2x60mm2 – 600V LS VINA 429.300
      21 Dây CVV 2x100mm2 – 600V LS VINA 704.400
      22 Dây CVV 2x200mm2 – 600V LS VINA 1.359.800
      23 Dây CVV 2x250mm2 – 600V LS VINA 1.739.600

      Báo giá dây cáp điện hạ thế CVV 3 lõi (600V) LS VINA

      STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
      (đồng/mét)
      25 Dây CVV 3x2mm2 – 600V LS VINA 30.600
      26 Dây CVV 3×3.5mm2 – 600V LS VINA 47.700
      27 Dây CVV 3×5.5mm2 – 600V LS VINA 70.100
      28 Dây CVV 3x8mm2 – 600V LS VINA 97.400
      29 Dây CVV 3x14mm2 – 600V LS VINA 162.200
      30 Dây CVV 3x22mm2 – 600V LS VINA 246.600
      31 Dây CVV 3x38mm2 – 600V LS VINA 398.000
      32 Dây CVV 3x60mm2 – 600V LS VINA 624.000
      33 Dây CVV 3x100mm2 – 600V LS VINA 1.035.600
      34 Dây CVV 3x200mm2 – 600V LS VINA 1.997.300
      35 Dây CVV 3x250mm2 – 600V LS VINA 2.563.100
      36 Dây CVV 3x325mm2 – 600V LS VINA 3.268.500

      Báo giá dây cáp điện hạ thế CVV 4 lõi (600V) LS VINA

      STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
      (đồng/mét)
      37 Dây CVV 4x2mm2 – 600V LS VINA 38.400
      38 Dây CVV 4×3.5mm2 – 600V LS VINA 60.300
      39 Dây CVV 4×5.5mm2 – 600V LS VINA 90.200
      40 Dây CVV 4x8mm2 – 600V LS VINA 125.700
      41 Dây CVV 4x14mm2 – 600V LS VINA 212.000
      42 Dây CVV 4x22mm2 – 600V LS VINA 321.000
      43 Dây CVV 4x38mm2 – 600V LS VINA 522.500
      44 Dây CVV 4x60mm2 – 600V LS VINA 824.300
      45 Dây CVV 4x100mm2 – 600V LS VINA 1.372.100
      46 Dây CVV 4x200mm2 – 600V LS VINA 2.652.800
      47 Dây CVV 4x250mm2 – 600V LS VINA 3.411.800
      48 Dây CVV 4x325mm2 – 600V LS VINA 4.348.200

      *Mức giá bán và chiết khấu cáp hạ thế LS VINA CVV thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

      Báo giá dây cáp điện hạ thế CVV (1 lõi) LS VINA

      STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
      (đồng/mét)
      1 Dây CVV 1mm2 (0.6/1kV) LS VINA 6.210
      2 Dây CVV 1.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 8.010
      3 Dây CVV 2.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 11.570
      4 Dây CVV 4mm2 (0.6/1kV) LS VINA 16.820
      5 Dây CVV 6mm2 (0.6/1kV) LS VINA 23.600
      6 Dây CVV 10mm2 (0.6/1kV) LS VINA 36.900
      7 Dây CVV 16mm2 (0.6/1kV) LS VINA 54.800
      8 Dây CVV 25mm2 (0.6/1kV) LS VINA 84.800
      9 Dây CVV 35mm2 (0.6/1kV) LS VINA 115.500
      10 Dây CVV 50mm2 (0.6/1kV) LS VINA 157.100
      11 Dây CVV 70mm2 (0.6/1kV) LS VINA 222.300
      12 Dây CVV 95mm2 (0.6/1kV) LS VINA 306.800
      13 Dây CVV 120mm2 (0.6/1kV) LS VINA 398.300
      14 Dây CVV 150mm2 (0.6/1kV) LS VINA 474.600
      15 Dây CVV 185mm2 (0.6/1kV) LS VINA 592.100
      16 Dây CVV 240mm2 (0.6/1kV) LS VINA 774.600
      17 Dây CVV 300mm2 (0.6/1kV) LS VINA 971.700
      18 Dây CVV 400mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.237.700
      19 Dây CVV 500mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.582.700
      20 Dây CVV 630mm2 (0.6/1kV) LS VINA 2.036.000

      *Mức giá bán và chiết khấu cáp hạ thế LS VINA CVV thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

      Báo giá dây cáp điện hạ thế CVV (2 lõi) LS VINA

      STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
      (đồng/mét)
      21 Dây CVV 2×1.5mm2 (300/500V) LS VINA 17.810
      22 Dây CVV 2×1.25mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
      23 Dây CVV 2×2.5mm2 (300/500V) LS VINA 26.100
      24 Dây CVV 2x4mm2 (300/500V) LS VINA 37.800
      25 Dây CVV 2x6mm2 (300/500V) LS VINA 52.200
      26 Dây CVV 2x10mm2 (300/500V) LS VINA 84.300
      27 Dây CVV 2x16mm2 (0.6/1kV) LS VINA 130.700
      28 Dây CVV 2x25mm2 (0.6/1kV) LS VINA 189.500
      29 Dây CVV 2x35mm2 (0.6/1kV) LS VINA 252.500
      30 Dây CVV 2x50mm2 (0.6/1kV) LS VINA 336.300
      31 Dây CVV 2x70mm2 (0.6/1kV) LS VINA 470.000
      32 Dây CVV 2x95mm2 (0.6/1kV) LS VINA 642.800
      33 Dây CVV 2x120mm2 (0.6/1kV) LS VINA 837.000
      34 Dây CVV 2x150mm2 (0.6/1kV) LS VINA 992.000
      35 Dây CVV 2x185mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.234.800
      36 Dây CVV 2x240mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.610.900
      37 Dây CVV 2x300mm2 (0.6/1kV) LS VINA 2.019.500
      38 Dây CVV 2x400mm2 (0.6/1kV) LS VINA 2.573.000

      *Mức giá bán và chiết khấu cáp hạ thế LS VINA CVV thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

      Báo giá dây cáp điện hạ thế CVV (3 lõi) LS VINA mới nhất 2024

      STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
      (đồng/mét)
      39 Dây CVV 3×1.5mm2 (300/500V) LS VINA 23.500
      40 Dây CVV 3×2.5mm2 (300/500V) LS VINA 34.800
      41 Dây CVV 3x4mm2 (300/500V) LS VINA 51.000
      42 Dây CVV 3x6mm2 (300/500V) LS VINA 72.600
      43 Dây CVV 3x10mm2 (300/500V) LS VINA 117.200
      44 Dây CVV 3x16mm2 (0.6/1kV) LS VINA 180.900
      45 Dây CVV 3x25mm2 (0.6/1kV) LS VINA 269.900
      46 Dây CVV 3x35mm2 (0.6/1kV) LS VINA 362.600
      47 Dây CVV 3x50mm2 (0.6/1kV) LS VINA 487.400
      48 Dây CVV 3x70mm2 (0.6/1kV) LS VINA 686.400
      49 Dây CVV 3x95mm2 (0.6/1kV) LS VINA 947.300
      50 Dây CVV 3x120mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.226.300
      51 Dây CVV 3x150mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.456.800
      52 Dây CVV 3x185mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.818.000
      53 Dây CVV 3x240mm2 (0.6/1kV) LS VINA 2.377.800
      54 Dây CVV 3x300mm2 (0.6/1kV) LS VINA 2.976.600
      55 Dây CVV 3x400mm2 (0.6/1kV) LS VINA 3.794.400

      *Mức giá bán và chiết khấu cáp hạ thế LS VINA CVV thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

      Báo giá dây cáp điện hạ thế CVV (4 lõi) LS VINA mới nhất 2024

      STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
      (đồng/mét)
      56 Dây CVV 4×1.5mm2 (300/500V) LS VINA 29.900
      57 Dây CVV 4×2.5mm2 (300/500V) LS VINA 44.300
      58 Dây CVV 4x4mm2 (300/500V) LS VINA 66.600
      59 Dây CVV 4x6mm2 (300/500V) LS VINA 95.400
      60 Dây CVV 4x10mm2 (300/500V) LS VINA 152.600
      61 Dây CVV 4x11mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
      62 Dây CVV 4x16mm2 (0.6/1kV) LS VINA 232.200
      63 Dây CVV 4x25mm2 (0.6/1kV) LS VINA 351.300
      64 Dây CVV 4x35mm2 (0.6/1kV) LS VINA 474.900
      65 Dây CVV 4x50mm2 (0.6/1kV) LS VINA 642.200
      66 Dây CVV 4x70mm2 (0.6/1kV) LS VINA 907.800
      67 Dây CVV 4x95mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.252.500
      68 Dây CVV 4x120mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.624.700
      69 Dây CVV 4x150mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.941.300
      70 Dây CVV 4x185mm2 (0.6/1kV) LS VINA 2.414.600
      71 Dây CVV 4x240mm2 (0.6/1kV) LS VINA 3.162.300
      72 Dây CVV 4x300mm2 (0.6/1kV) LS VINA 3.962.900
      73 Dây CVV 4x400mm2 (0.6/1kV) LS VINA 5.051.600

      *Mức giá bán và chiết khấu cáp hạ thế LS VINA CVV thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

      Báo giá dây cáp điện hạ thế CVV (5 lõi) LS VINA mới nhất 2024

      STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
      (đồng/mét)
      1 Dây CVV 5×1.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
      2 Dây CVV 5×2.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
      3 Dây CVV 5x4mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
      4 Dây CVV 5x6mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
      5 Dây CVV 5x10mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
      6 Dây CVV 5x16mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
      7 Dây CVV 5x25mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
      8 Dây CVV 5x35mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
      9 Dây CVV 5x50mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
      10 Dây CVV 5x70mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
      11 Dây CVV 5x95mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
      12 Dây CVV 5x120mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
      13 Dây CVV 5x150mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
      14 Dây CVV 5x185mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
      15 Dây CVV 5x240mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
      16 Dây CVV 5x300mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
      17 Dây CVV 5x400mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách

      *Mức giá bán và chiết khấu cáp hạ thế LS VINA CVV thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

      Báo giá dây cáp điện hạ thế CXV (1 lõi) LS VINA mới nhất 2024

      ĐVT: đồng/mét

      STT Sản phẩm Điện áp Nhãn hiệu/ Xuất xứ Đơn giá tham khảo
      Cáp hạ thế cách điện XLPE 1 lõi
      1 Cu/XLPE/PVC 1×1.5 0.6/1kV LS Vina 8.033
      2 Cu/XLPE/PVC 1×2.5 0.6/1kV LS Vina 12.065
      3 Cu/XLPE/PVC 1×4 0.6/1kV LS Vina 18.155
      4 Cu/XLPE/PVC 1×6 0.6/1kV LS Vina 26.082
      5 Cu/XLPE/PVC 1×8 0.6/1kV LS Vina 33.936
      6 Cu/XLPE/PVC 1×10 0.6/1kV LS Vina 42.294
      7 Cu/XLPE/PVC 1×16 0.6/1kV LS Vina 62.895
      8 Cu/XLPE/PVC 1×25 0.6/1kV LS Vina 98.364
      9 Cu/XLPE/PVC 1×35 0.6/1kV LS Vina 135.051
      10 Cu/XLPE/PVC 1×50 0.6/1kV LS Vina 181.703
      11 Cu/XLPE/PVC 1×70 0.6/1kV LS Vina 261.996
      12 Cu/XLPE/PVC 1×95 0.6/1kV LS Vina 362.135
      13 Cu/XLPE/PVC 1×100 0.6/1kV LS Vina 381.780
      14 Cu/XLPE/PVC 1×120 0.6/1kV LS Vina 455.616
      15 Cu/XLPE/PVC 1×125 0.6/1kV LS Vina 483.788
      16 Cu/XLPE/PVC 1×150 0.6/1kV LS Vina 562.013
      17 Cu/XLPE/PVC 1×185 0.6/1kV LS Vina 705.453
      18 Cu/XLPE/PVC 1×200 0.6/1kV LS Vina 764.348
      19 Cu/XLPE/PVC 1×240 0.6/1kV LS Vina 925.250
      20 Cu/XLPE/PVC 1×250 0.6/1kV LS Vina 966.189
      21 Cu/XLPE/PVC 1×300 0.6/1kV LS Vina 1.159.274
      22 Cu/XLPE/PVC 1×325 0.6/1kV LS Vina 1.232.406
      23 Cu/XLPE/PVC 1×400 0.6/1kV LS Vina 1.488.060
      24 Cu/XLPE/PVC 1×500 0.6/1kV LS Vina 1.908.648
      25 Cu/XLPE/PVC 1×630 0.6/1kV LS Vina 2.466.797

      *Mức giá bán và chiết khấu cáp đồng đơn pha LS VINA CXV thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

      Báo giá dây cáp điện hạ thế CXV (2 lõi) LS VINA mới nhất 2024

      ĐVT: đồng/mét

      STT Sản phẩm Điện áp Nhãn hiệu/ Xuất xứ Đơn giá tham khảo
      Cáp hạ thế cách điện XLPE 2 lõi
      1 Cu/XLPE/PVC 2×10 0.6/1kV LS Vina 62.500
      2 Cu/XLPE/PVC 2×16 0.6/1kV LS Vina 94.800
      3 Cu/XLPE/PVC 2×25 0.6/1kV LS Vina 145.100
      4 Cu/XLPE/PVC 2×35 0.6/1kV LS Vina 201.200
      5 Cu/XLPE/PVC 2×50 0.6/1kV LS Vina 275.900
      6 Cu/XLPE/PVC 2×70 0.6/1kV LS Vina 388.500
      7 Cu/XLPE/PVC 2×95 0.6/1kV LS Vina 538.500
      8 Cu/XLPE/PVC 2×120 0.6/1kV LS Vina 668.000
      9 Cu/XLPE/PVC 2×150 0.6/1kV LS Vina 830.500
      10 Cu/XLPE/PVC 2×185 0.6/1kV LS Vina 1.061.100
      11 Cu/XLPE/PVC 2×240 0.6/1kV LS Vina 1.386.300
      12 Cu/XLPE/PVC 2×300 0.6/1kV LS Vina 1.735.500
      13 Cu/XLPE/PVC 2×400 0.6/1kV LS Vina 2.248.400

      *Mức giá bán và chiết khấu cáp đồng bọc 2 lõi LS VINA CXV thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

      Báo giá dây cáp điện hạ thế CXV (3 lõi) LS VINA mới nhất 2024

      ĐVT: đồng/mét

      STT Sản phẩm Điện áp Nhãn hiệu/ Xuất xứ Đơn giá tham khảo
      Cáp hạ thế cách điện XLPE 3 lõi
      1 Cu/XLPE/PVC 3×10 0.6/1kV LS Vina 92.000
      2 Cu/XLPE/PVC 3×16 0.6/1kV LS Vina 138.800
      3 Cu/XLPE/PVC 3×25 0.6/1kV LS Vina 214.800
      4 Cu/XLPE/PVC 3×35 0.6/1kV LS Vina 296.800
      5 Cu/XLPE/PVC 3×50 0.6/1kV LS Vina 407.500
      6 Cu/XLPE/PVC 3×70 0.6/1kV LS Vina 575.200
      7 Cu/XLPE/PVC 3×95 0.6/1kV LS Vina 798.000
      8 Cu/XLPE/PVC 3×120 0.6/1kV LS Vina 990.200
      9 Cu/XLPE/PVC 3×150 0.6/1kV LS Vina 1.233.500
      10 Cu/XLPE/PVC 3×185 0.6/1kV LS Vina 1.543.000
      11 Cu/XLPE/PVC 3×240 0.6/1kV LS Vina 2.012.200
      12 Cu/XLPE/PVC 3×300 0.6/1kV LS Vina 2.517.300
      13 Cu/XLPE/PVC 3×400 0.6/1kV LS Vina 3.260.800

      *Mức giá bán và chiết khấu cáp hạ thế 3 lõi đồng bọc LS VINA CXV thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

      Báo giá dây cáp điện hạ thế CXV (4 lõi) LS VINA mới nhất 2024

      ĐVT: đồng/mét

      STT Sản phẩm Điện áp Nhãn hiệu/ Xuất xứ Đơn giá tham khảo
      Cáp hạ thế cách điện XLPE 4 lõi
      1 Cu/XLPE/PVC 4×10 0.6/1kV LS Vina 120.900
      2 Cu/XLPE/PVC 4×16 0.6/1kV LS Vina 183.100
      3 Cu/XLPE/PVC 4×25 0.6/1kV LS Vina 283.200
      4 Cu/XLPE/PVC 4×35 0.6/1kV LS Vina 393.100
      5 Cu/XLPE/PVC 4×50 0.6/1kV LS Vina 540.800
      6 Cu/XLPE/PVC 4×70 0.6/1kV LS Vina 764.200
      7 Cu/XLPE/PVC 4×95 0.6/1kV LS Vina 1.052.000
      8 Cu/XLPE/PVC 4×120 0.6/1kV LS Vina 1.326.500
      9 Cu/XLPE/PVC 4×150 0.6/1kV LS Vina 1.638.000
      10 Cu/XLPE/PVC 4×185 0.6/1kV LS Vina 2.053.200
      11 Cu/XLPE/PVC 4×240 0.6/1kV LS Vina 2.679.300
      12 Cu/XLPE/PVC 4×300 0.6/1kV LS Vina 3.350.000
      13 Cu/XLPE/PVC 4×400 0.6/1kV LS Vina 4.345.800

      *Mức giá bán và chiết khấu cáp đồng hạ thế 4 lõi LS VINA CXV thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

      Báo giá dây cáp điện hạ thế CXV (3 pha 4 lõi) LS VINA mới nhất 2024

      ĐVT: đồng/mét

      STT Sản phẩm Điện áp Nhãn hiệu/ Xuất xứ Đơn giá tham khảo
      Cáp hạ thế cách điện XLPE 3 pha 4 lõi
      1 Cu/XLPE/PVC 3×10 + 1x6mm2 0.6/1kV LS Vina 108.800
      2 Cu/XLPE/PVC 3×16 + 1x10mm2 0.6/1kV LS Vina 168.900
      3 Cu/XLPE/PVC 3×25 + 1x16mm2 0.6/1kV LS Vina 258.300
      4 Cu/XLPE/PVC 3×35 + 1x16mm2 0.6/1kV LS Vina 341.000
      5 Cu/XLPE/PVC 3×35 + 1x25mm2 0.6/1kV LS Vina 366.100
      6 Cu/XLPE/PVC 3×50 + 1x25mm2 0.6/1kV LS Vina 476.300
      7 Cu/XLPE/PVC 3×50 + 1x35mm2 0.6/1kV LS Vina 504.100
      8 Cu/XLPE/PVC 3×70 + 1x35mm2 0.6/1kV LS Vina 670.500
      9 Cu/XLPE/PVC 3×70 + 1x50mm2 0.6/1kV LS Vina 707.100
      10 Cu/XLPE/PVC 3×95 + 1x50mm2 0.6/1kV LS Vina 920.600
      11 Cu/XLPE/PVC 3×95 + 1x70mm2 0.6/1kV LS Vina 975.400
      12 Cu/XLPE/PVC 3×120 + 1x70mm2 0.6/1kV LS Vina 1.175.100
      13 Cu/XLPE/PVC 3×120 + 1x95mm2 0.6/1kV LS Vina 1.249.100
      14 Cu/XLPE/PVC 3×150 + 1x70mm2 0.6/1kV LS Vina 1.416.700
      15 Cu/XLPE/PVC 3×150 + 1x95mm2 0.6/1kV LS Vina 1.490.000
      16 Cu/XLPE/PVC 3×150 + 1x120mm2 0.6/1kV LS Vina 1.557.900
      17 Cu/XLPE/PVC 3×185 + 1x95mm2 0.6/1kV LS Vina 1.798.800
      18 Cu/XLPE/PVC 3×185 + 1x120mm2 0.6/1kV LS Vina 1.866.000
      19 Cu/XLPE/PVC 3×185 + 1x150mm2 0.6/1kV LS Vina 1.947.200
      20 Cu/XLPE/PVC 3×240 + 1x120mm2 0.6/1kV LS Vina 2.333.600
      21 Cu/XLPE/PVC 3×240 + 1x150mm2 0.6/1kV LS Vina 2.414.300
      22 Cu/XLPE/PVC 3×240 + 1x185mm2 0.6/1kV LS Vina 2.517.400
      23 Cu/XLPE/PVC 3×300 + 1x150mm2 0.6/1kV LS Vina 2.914.000
      24 Cu/XLPE/PVC 3×300 + 1x185mm2 0.6/1kV LS Vina 3.020.300
      25 Cu/XLPE/PVC 3×300 + 1x240mm2 0.6/1kV LS Vina 3.176.500

      *Mức giá bán và chiết khấu cáp đồng hạ thế 3 pha 4 lõi LS VINA CXV thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

      Báo giá dây cáp điện hạ thế CXV (5 lõi) LS VINA mới nhất 2024

      STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
      (đồng/mét)
      1 Dây CXV 5×1.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
      2 Dây CXV 5×2.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
      3 Dây CXV 5x4mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
      4 Dây CXV 5x6mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
      5 Dây CXV 5x10mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
      6 Dây CXV 5x16mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
      7 Dây CXV 5x25mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
      8 Dây CXV 5x35mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
      9 Dây CXV 5x50mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
      10 Dây CXV 5x70mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
      11 Dây CXV 5x95mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
      12 Dây CXV 5x120mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
      13 Dây CXV 5x150mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
      14 Dây CXV 5x185mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
      15 Dây CXV 5x240mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
      16 Dây CXV 5x300mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
      17 Dây CXV 5x400mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách

      *Mức giá bán và chiết khấu cáp hạ thế LS VINA CXV thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

      Bảng Giá Cáp Nhôm Hạ Thế LS VINA

      Báo giá cáp nhôm hạ thế LS VINA – AV mới nhất 2024

      STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
      (đồng/mét)
      1 Dây AV 10mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
      2 Dây AV 16mm2 (0.6/1kV) LS VINA 6.900
      3 Dây AV 25mm2 (0.6/1kV) LS VINA 9.710
      4 Dây AV 35mm2 (0.6/1kV) LS VINA 12.660
      5 Dây AV 50mm2 (0.6/1kV) LS VINA 17.710
      6 Dây AV 70mm2 (0.6/1kV) LS VINA 23.900
      7 Dây AV 95mm2 (0.6/1kV) LS VINA 32.500
      8 Dây AV 120mm2 (0.6/1kV) LS VINA 39.500
      9 Dây AV 150mm2 (0.6/1kV) LS VINA 50.800
      10 Dây AV 185mm2 (0.6/1kV) LS VINA 62.200
      11 Dây AV 200mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
      12 Dây AV 240mm2 (0.6/1kV) LS VINA 78.700
      13 Dây AV 300mm2 (0.6/1kV) LS VINA 98.500
      14 Dây AV 400mm2 (0.6/1kV) LS VINA 124.600
      15 Dây AV 500mm2 (0.6/1kV) LS VINA 157.000

      *Mức giá bán và chiết khấu cáp nhôm hạ thế LS VINA – AV thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

      Báo giá cáp nhôm hạ thế LS VINA – AX mới nhất 2024

      STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
      (đồng/mét)
      1 Dây AX 3x300mm2 (0.6/1kV) LS VINA 273.570
      2 Dây AX 3x240mm2 (0.6/1kV) LS VINA 224.070
      3 Dây AX 3x185mm2 (0.6/1kV) LS VINA 174.790
      4 Dây AX 4x240mm2 (0.6/1kV) LS VINA 299.310
      5 Dây AX 4x185mm2 (0.6/1kV) LS VINA 231.440
      6 Dây AX 4x300mm2 (0.6/1kV) LS VINA 360.360

      *Mức giá bán và chiết khấu cáp nhôm hạ thế LS VINA – AX thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

      Báo giá cáp nhôm hạ thế LS VINA – AXV (1 lõi)

      STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
      (đồng/mét)
      1 Dây AXV 10mm2 (0.6/1kV) LS VINA 8.220
      2 Dây AXV 16mm2 (0.6/1kV) LS VINA 10.490
      3 Dây AXV 25mm2 (0.6/1kV) LS VINA 14.430
      4 Dây AXV 35mm2 (0.6/1kV) LS VINA 18.140
      5 Dây AXV 50mm2 (0.6/1kV) LS VINA 24.600
      6 Dây AXV 70mm2 (0.6/1kV) LS VINA 32.900
      7 Dây AXV 95mm2 (0.6/1kV) LS VINA 42.400
      8 Dây AXV 120mm2 (0.6/1kV) LS VINA 53.800
      9 Dây AXV 150mm2 (0.6/1kV) LS VINA 63.300
      10 Dây AXV 185mm2 (0.6/1kV) LS VINA 78.900
      11 Dây AXV 200mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
      12 Dây AXV 240mm2 (0.6/1kV) LS VINA 98.400
      13 Dây AXV 300mm2 (0.6/1kV) LS VINA 122.200
      14 Dây AXV 400mm2 (0.6/1kV) LS VINA 153.700
      15 Dây AXV 500mm2 (0.6/1kV) LS VINA 192.900
      16 Dây AXV 630mm2 (0.6/1kV) LS VINA 246.500

      *Mức giá bán và chiết khấu cáp nhôm hạ thế LS VINA – AXV thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

      Báo giá cáp nhôm hạ thế LS VINA – AXV (2 lõi)

      STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
      (đồng/mét)
      15 Dây AXV 2x10mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
      16 Dây AXV 2x16mm2 (0.6/1kV) LS VINA 35.200
      17 Dây AXV 2x25mm2 (0.6/1kV) LS VINA 45.100
      18 Dây AXV 2x35mm2 (0.6/1kV) LS VINA 54.200
      19 Dây AXV 2x50mm2 (0.6/1kV) LS VINA 67.200
      20 Dây AXV 2x70mm2 (0.6/1kV) LS VINA 85.500
      21 Dây AXV 2x95mm2 (0.6/1kV) LS VINA 107.800
      22 Dây AXV 2x120mm2 (0.6/1kV) LS VINA 144.800
      23 Dây AXV 2x150mm2 (0.6/1kV) LS VINA 164.500
      24 Dây AXV 2x185mm2 (0.6/1kV) LS VINA 197.600
      25 Dây AXV 2x240mm2 (0.6/1kV) LS VINA 245.200
      26 Dây AXV 2x300mm2 (0.6/1kV) LS VINA 306.000
      27 Dây AXV 2x400mm2 (0.6/1kV) LS VINA 384.500

      *Mức giá bán và chiết khấu cáp nhôm hạ thế LS VINA – AXV thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

      Báo giá cáp nhôm hạ thế LS VINA – AXV (3 lõi)

      STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
      (đồng/mét)
      28 Dây AXV 3x10mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
      29 Dây AXV 3x16mm2 (0.6/1kV) LS VINA 42.500
      30 Dây AXV 3x25mm2 (0.6/1kV) LS VINA 55.900
      31 Dây AXV 3x35mm2 (0.6/1kV) LS VINA 66.300
      32 Dây AXV 3x50mm2 (0.6/1kV) LS VINA 86.600
      33 Dây AXV 3x70mm2 (0.6/1kV) LS VINA 112.600
      34 Dây AXV 3x95mm2 (0.6/1kV) LS VINA 146.800
      35 Dây AXV 3x120mm2 (0.6/1kV) LS VINA 191.200
      36 Dây AXV 3x150mm2 (0.6/1kV) LS VINA 221.900
      37 Dây AXV 3x185mm2 (0.6/1kV) LS VINA 269.600
      38 Dây AXV 3x240mm2 (0.6/1kV) LS VINA 338.700
      39 Dây AXV 3x300mm2 (0.6/1kV) LS VINA 413.900
      40 Dây AXV 3x400mm2 (0.6/1kV) LS VINA 523.300

      *Mức giá bán và chiết khấu cáp nhôm hạ thế LS VINA – AXV thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

      Báo giá cáp nhôm hạ thế LS VINA – AXV (4 lõi)

      STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
      (đồng/mét)
      41 Dây AXV 4x10mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
      42 Dây AXV 4x16mm2 (0.6/1kV) LS VINA 51.600
      43 Dây AXV 4x25mm2 (0.6/1kV) LS VINA 68.000
      44 Dây AXV 4x35mm2 (0.6/1kV) LS VINA 82.300
      45 Dây AXV 4x50mm2 (0.6/1kV) LS VINA 108.900
      46 Dây AXV 4x70mm2 (0.6/1kV) LS VINA 144.600
      47 Dây AXV 4x95mm2 (0.6/1kV) LS VINA 188.400
      48 Dây AXV 4x120mm2 (0.6/1kV) LS VINA 239.300
      49 Dây AXV 4x150mm2 (0.6/1kV) LS VINA 290.000
      50 Dây AXV 4x185mm2 (0.6/1kV) LS VINA 350.400
      51 Dây AXV 4x240mm2 (0.6/1kV) LS VINA 442.000
      52 Dây AXV 4x300mm2 (0.6/1kV) LS VINA 545.900
      53 Dây AXV 4x400mm2 (0.6/1kV) LS VINA 679.000

      *Mức giá bán và chiết khấu cáp nhôm hạ thế LS VINA – AXV thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

      Báo giá cáp nhôm vặn xoắn hạ thế LS VINA – ABC (2 lõi)

      STT Sản phẩm Điện áp Nhãn hiệu/ Xuất xứ Đơn giá tham khảo
      Cáp vặn xoắn ruột nhôm 2 lõi, cách điện XLPE
      1 Cáp nhôm vặn xoắn ABC 2×16 0.6/1kV LS Vina 16.170
      2 Cáp nhôm vặn xoắn ABC 2×25 0.6/1kV LS Vina 23.310
      3 Cáp nhôm vặn xoắn ABC 2×35 0.6/1kV LS Vina 29.610
      4 Cáp nhôm vặn xoắn ABC 2×50 0.6/1kV LS Vina 40.635
      5 Cáp nhôm vặn xoắn ABC 2×70 0.6/1kV LS Vina 56.700
      6 Cáp nhôm vặn xoắn ABC 2×95 0.6/1kV LS Vina 75.810
      7 Cáp nhôm vặn xoắn ABC 2×120 0.6/1kV LS Vina 93.870
      8 Cáp nhôm vặn xoắn ABC 2×150 0.6/1kV LS Vina 114.975
      9 Cáp nhôm vặn xoắn ABC 2×185 0.6/1kV LS Vina 145.110
      10 Cáp nhôm vặn xoắn ABC 2×240 0.6/1kV LS Vina 184.590

      *Mức giá bán và chiết khấu cáp nhôm vặn xoắn hạ thế ABC 2 lõi hãng LS VINA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

      Báo giá cáp nhôm vặn xoắn hạ thế LS VINA – ABC (3 lõi)

      STT Sản phẩm Điện áp Nhãn hiệu/ Xuất xứ Đơn giá tham khảo
      Cáp vặn xoắn ruột nhôm 3 lõi, cách điện XLPE
      1 Cáp nhôm vặn xoắn ABC 3×16 0.6/1kV LS Vina 22.680
      2 Cáp nhôm vặn xoắn ABC 3×25 0.6/1kV LS Vina 32.655
      3 Cáp nhôm vặn xoắn ABC 3×35 0.6/1kV LS Vina 41.790
      4 Cáp nhôm vặn xoắn ABC 3×50 0.6/1kV LS Vina 57.540
      5 Cáp nhôm vặn xoắn ABC 3×70 0.6/1kV LS Vina 80.220
      6 Cáp nhôm vặn xoắn ABC 3×95 0.6/1kV LS Vina 108.150
      7 Cáp nhôm vặn xoắn ABC 3×120 0.6/1kV LS Vina 133.665
      8 Cáp nhôm vặn xoắn ABC 3×150 0.6/1kV LS Vina 163.800
      9 Cáp nhôm vặn xoắn ABC 3×185 0.6/1kV LS Vina 204.750
      10 Cáp nhôm vặn xoắn ABC 3×240 0.6/1kV LS Vina 258.615

      *Mức giá bán và chiết khấu cáp nhôm vặn xoắn hạ thế ABC 3 lõi hãng LS VINA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

      Báo giá cáp nhôm vặn xoắn hạ thế LS VINA – ABC (4 lõi)

      STT Sản phẩm Điện áp Nhãn hiệu/ Xuất xứ Đơn giá tham khảo
      Cáp vặn xoắn ruột nhôm 4 lõi, cách điện XLPE
      1 Cáp nhôm vặn xoắn ABC 4×16 0.6/1kV LS Vina 30.030
      2 Cáp nhôm vặn xoắn ABC 4×25 0.6/1kV LS Vina 43.260
      3 Cáp nhôm vặn xoắn ABC 4×35 0.6/1kV LS Vina 55.755
      4 Cáp nhôm vặn xoắn ABC 4×50 0.6/1kV LS Vina 77.175
      5 Cáp nhôm vặn xoắn ABC 4×70 0.6/1kV LS Vina 107.310
      6 Cáp nhôm vặn xoắn ABC 4×95 0.6/1kV LS Vina 144.060
      7 Cáp nhôm vặn xoắn ABC 4×120 0.6/1kV LS Vina 176.925
      8 Cáp nhôm vặn xoắn ABC 4×150 0.6/1kV LS Vina 217.560
      9 Cáp nhôm vặn xoắn ABC 4×185 0.6/1kV LS Vina 274.155
      10 Cáp nhôm vặn xoắn ABC 4×240 0.6/1kV LS Vina 345.555

      *Mức giá bán và chiết khấu cáp nhôm vặn xoắn hạ thế ABC 4 lõi hãng LS VINA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

      Sản Phẩm Dây Cáp Điện Hạ Thế LS VINA

      Bảng Tra Thông Số Cáp Điện Lực Hạ Thế LS VINA

      Sản Phẩm Cáp Điện Lực Hạ Thế LS VINA

      Nhà Phân Phối Dây Cáp Điện LS VINA Toàn Quốc

      Nhà Máy Sản Xuất Cáp Điện Lực Hạ Thế LS VINA

      Cáp Ngầm Hạ Thế LS VINA Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC 0.6/1kV

      Cáp Ngầm Hạ Thế LS VINA Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC 0.6/1kV

      Cáp Ngầm Hạ Thế LS VINA

      Cáp Hạ Thế LS VINA – Giao Hàng Tận Chân Công Trình

      Chúng tôi – Đại Lý Cáp Hạ Thế LS VINA

      Chúng tôi hiện là đại lý cáp LS VINA chính hãng, chuyên phân phối dây cáp điện tại TPHCM và cách tỉnh miền nam. Chúng tôi luôn nỗ lực đem đến cho quý khách sản phẩm tốt – giá cả phải chăng và dịch vụ bán hàng chuyên nghiệp.

      • Tư vấn miễn phí, phục vụ tận tình.
      • Báo giá nhanh, chiết khấu cao.
      • Giao hàng đúng hẹn công trình.
      • Kiểm kê đơn hàng chính xác.
      • Bảo hành chính hãng 100%.

      Quý khách có thể liên hệ thông tin dưới đây để tham khảo chi tiết, lựa chọn vật tư điện giá tốt – đáp ứng yêu cầu thi công lắp đặt.

      ĐẠI LÝ CÁP LS VINA HCM:
      - Cáp ngầm trung thế giáp băng (hoặc sợi) nhôm, giáp băng (hoặc sợi) thép.
      - Cáp ngầm hạ thế 1 - 2 - 4 lõi, cáp 3 pha 4 lõi...
      - Cáp điều khiển không lưới hoặc có lưới chống nhiễu
      - Dây điện dân dụng, dây đồng trần, dây nhôm trần, dây nhôm lõi thép, cáp chống cháy...
      - Đầu cáp 3M - ABB -RAYCHEM loại co nguội, co nhiệt, đầu búa T-Plug Elbow

      Giao hàng miễn phí các khu vực: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An