Cập Nhật Giá Cáp Nhôm Hạ Thế LS VINA Mới Nhất

Cập Nhật Giá Cáp Nhôm Hạ Thế LS VINA Mới Nhất

Để cập nhật bảng giá đại lý dây cáp điện LS VINA mới nhất 2024 – cáp nhôm hạ thế (chiết khấu cao), mời quý khách liên hệ kênh hỗ trợ miễn phí dưới đây:

    Miễn phí giao hàng tận công trình: TP Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Vũng Tàu, Long An. 

    Cập Nhật Giá Cáp Nhôm Hạ Thế LS VINA Mới Nhất

    Bảng Giá Cáp Nhôm Hạ Thế LS VINA – AV

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    1 Dây AV 10mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    2 Dây AV 16mm2 (0.6/1kV) LS VINA 6.900
    3 Dây AV 25mm2 (0.6/1kV) LS VINA 9.710
    4 Dây AV 35mm2 (0.6/1kV) LS VINA 12.660
    5 Dây AV 50mm2 (0.6/1kV) LS VINA 17.710
    6 Dây AV 70mm2 (0.6/1kV) LS VINA 23.900
    7 Dây AV 95mm2 (0.6/1kV) LS VINA 32.500
    8 Dây AV 120mm2 (0.6/1kV) LS VINA 39.500
    9 Dây AV 150mm2 (0.6/1kV) LS VINA 50.800
    10 Dây AV 185mm2 (0.6/1kV) LS VINA 62.200
    11 Dây AV 200mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    12 Dây AV 240mm2 (0.6/1kV) LS VINA 78.700
    13 Dây AV 300mm2 (0.6/1kV) LS VINA 98.500
    14 Dây AV 400mm2 (0.6/1kV) LS VINA 124.600
    15 Dây AV 500mm2 (0.6/1kV) LS VINA 157.000

    *Mức giá bán và chiết khấu dây cáp điện hạ thế ruột nhôm LS VINA – AV thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    Bảng Giá Cáp Nhôm Hạ Thế LS VINA – AX

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    1 Dây AX 3x300mm2 (0.6/1kV) LS VINA 273.570
    2 Dây AX 3x240mm2 (0.6/1kV) LS VINA 224.070
    3 Dây AX 3x185mm2 (0.6/1kV) LS VINA 174.790
    4 Dây AX 4x240mm2 (0.6/1kV) LS VINA 299.310
    5 Dây AX 4x185mm2 (0.6/1kV) LS VINA 231.440
    6 Dây AX 4x300mm2 (0.6/1kV) LS VINA 360.360

    *Mức giá bán và chiết khấu dây cáp điện hạ thế ruột nhôm LS VINA – AX thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    Bảng Giá Cáp Nhôm Hạ Thế LS VINA – AXV

    Báo giá dây cáp điện hạ thế ruột nhôm LS VINA – AXV (1 lõi)

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    1 Dây AXV 10mm2 (0.6/1kV) LS VINA 8.220
    2 Dây AXV 16mm2 (0.6/1kV) LS VINA 10.490
    3 Dây AXV 25mm2 (0.6/1kV) LS VINA 14.430
    4 Dây AXV 35mm2 (0.6/1kV) LS VINA 18.140
    5 Dây AXV 50mm2 (0.6/1kV) LS VINA 24.600
    6 Dây AXV 70mm2 (0.6/1kV) LS VINA 32.900
    7 Dây AXV 95mm2 (0.6/1kV) LS VINA 42.400
    8 Dây AXV 120mm2 (0.6/1kV) LS VINA 53.800
    9 Dây AXV 150mm2 (0.6/1kV) LS VINA 63.300
    10 Dây AXV 185mm2 (0.6/1kV) LS VINA 78.900
    11 Dây AXV 200mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    12 Dây AXV 240mm2 (0.6/1kV) LS VINA 98.400
    13 Dây AXV 300mm2 (0.6/1kV) LS VINA 122.200
    14 Dây AXV 400mm2 (0.6/1kV) LS VINA 153.700
    15 Dây AXV 500mm2 (0.6/1kV) LS VINA 192.900
    16 Dây AXV 630mm2 (0.6/1kV) LS VINA 246.500

    *Mức giá bán và chiết khấu dây cáp điện hạ thế ruột nhôm LS VINA – AXV thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    Báo giá dây cáp điện hạ thế ruột nhôm LS VINA – AXV (2 lõi)

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    15 Dây AXV 2x10mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    16 Dây AXV 2x16mm2 (0.6/1kV) LS VINA 35.200
    17 Dây AXV 2x25mm2 (0.6/1kV) LS VINA 45.100
    18 Dây AXV 2x35mm2 (0.6/1kV) LS VINA 54.200
    19 Dây AXV 2x50mm2 (0.6/1kV) LS VINA 67.200
    20 Dây AXV 2x70mm2 (0.6/1kV) LS VINA 85.500
    21 Dây AXV 2x95mm2 (0.6/1kV) LS VINA 107.800
    22 Dây AXV 2x120mm2 (0.6/1kV) LS VINA 144.800
    23 Dây AXV 2x150mm2 (0.6/1kV) LS VINA 164.500
    24 Dây AXV 2x185mm2 (0.6/1kV) LS VINA 197.600
    25 Dây AXV 2x240mm2 (0.6/1kV) LS VINA 245.200
    26 Dây AXV 2x300mm2 (0.6/1kV) LS VINA 306.000
    27 Dây AXV 2x400mm2 (0.6/1kV) LS VINA 384.500

    *Mức giá bán và chiết khấu dây cáp điện hạ thế ruột nhôm LS VINA – AXV thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    Báo giá dây cáp điện hạ thế ruột nhôm LS VINA – AXV (3 lõi)

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    28 Dây AXV 3x10mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    29 Dây AXV 3x16mm2 (0.6/1kV) LS VINA 42.500
    30 Dây AXV 3x25mm2 (0.6/1kV) LS VINA 55.900
    31 Dây AXV 3x35mm2 (0.6/1kV) LS VINA 66.300
    32 Dây AXV 3x50mm2 (0.6/1kV) LS VINA 86.600
    33 Dây AXV 3x70mm2 (0.6/1kV) LS VINA 112.600
    34 Dây AXV 3x95mm2 (0.6/1kV) LS VINA 146.800
    35 Dây AXV 3x120mm2 (0.6/1kV) LS VINA 191.200
    36 Dây AXV 3x150mm2 (0.6/1kV) LS VINA 221.900
    37 Dây AXV 3x185mm2 (0.6/1kV) LS VINA 269.600
    38 Dây AXV 3x240mm2 (0.6/1kV) LS VINA 338.700
    39 Dây AXV 3x300mm2 (0.6/1kV) LS VINA 413.900
    40 Dây AXV 3x400mm2 (0.6/1kV) LS VINA 523.300

    *Mức giá bán và chiết khấu dây cáp điện hạ thế ruột nhôm LS VINA – AXV thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    Báo giá dây cáp điện hạ thế ruột nhôm LS VINA – AXV (4 lõi)

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    41 Dây AXV 4x10mm2 (0.6/1kV) LS VINA Giá ngoài quy cách
    42 Dây AXV 4x16mm2 (0.6/1kV) LS VINA 51.600
    43 Dây AXV 4x25mm2 (0.6/1kV) LS VINA 68.000
    44 Dây AXV 4x35mm2 (0.6/1kV) LS VINA 82.300
    45 Dây AXV 4x50mm2 (0.6/1kV) LS VINA 108.900
    46 Dây AXV 4x70mm2 (0.6/1kV) LS VINA 144.600
    47 Dây AXV 4x95mm2 (0.6/1kV) LS VINA 188.400
    48 Dây AXV 4x120mm2 (0.6/1kV) LS VINA 239.300
    49 Dây AXV 4x150mm2 (0.6/1kV) LS VINA 290.000
    50 Dây AXV 4x185mm2 (0.6/1kV) LS VINA 350.400
    51 Dây AXV 4x240mm2 (0.6/1kV) LS VINA 442.000
    52 Dây AXV 4x300mm2 (0.6/1kV) LS VINA 545.900
    53 Dây AXV 4x400mm2 (0.6/1kV) LS VINA 679.000

    *Mức giá bán và chiết khấu dây cáp điện hạ thế ruột nhôm LS VINA – AXV thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    Bảng Giá Cáp Nhôm Vặn Xoắn Hạ Thế LS VINA – ABC

    Báo giá dây cáp điện vặn xoắn ABC ruột nhôm cách điện XLPE LS VINA – ABC (2 lõi)

    STT Sản phẩm Điện áp Nhãn hiệu/ Xuất xứ Đơn giá tham khảo
    Cáp vặn xoắn ruột nhôm 2 lõi, cách điện XLPE
    1 Cáp nhôm vặn xoắn ABC 2×16 0.6/1kV LS Vina 16.170
    2 Cáp nhôm vặn xoắn ABC 2×25 0.6/1kV LS Vina 23.310
    3 Cáp nhôm vặn xoắn ABC 2×35 0.6/1kV LS Vina 29.610
    4 Cáp nhôm vặn xoắn ABC 2×50 0.6/1kV LS Vina 40.635
    5 Cáp nhôm vặn xoắn ABC 2×70 0.6/1kV LS Vina 56.700
    6 Cáp nhôm vặn xoắn ABC 2×95 0.6/1kV LS Vina 75.810
    7 Cáp nhôm vặn xoắn ABC 2×120 0.6/1kV LS Vina 93.870
    8 Cáp nhôm vặn xoắn ABC 2×150 0.6/1kV LS Vina 114.975
    9 Cáp nhôm vặn xoắn ABC 2×185 0.6/1kV LS Vina 145.110
    10 Cáp nhôm vặn xoắn ABC 2×240 0.6/1kV LS Vina 184.590

    *Mức giá bán và chiết khấu cáp nhôm vặn xoắn ABC 2 lõi hãng LS VINA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    Báo giá dây cáp điện vặn xoắn ABC ruột nhôm cách điện XLPE LS VINA – ABC (3 lõi)

    STT Sản phẩm Điện áp Nhãn hiệu/ Xuất xứ Đơn giá tham khảo
    Cáp vặn xoắn ruột nhôm 3 lõi, cách điện XLPE
    1 Cáp nhôm vặn xoắn ABC 3×16 0.6/1kV LS Vina 22.680
    2 Cáp nhôm vặn xoắn ABC 3×25 0.6/1kV LS Vina 32.655
    3 Cáp nhôm vặn xoắn ABC 3×35 0.6/1kV LS Vina 41.790
    4 Cáp nhôm vặn xoắn ABC 3×50 0.6/1kV LS Vina 57.540
    5 Cáp nhôm vặn xoắn ABC 3×70 0.6/1kV LS Vina 80.220
    6 Cáp nhôm vặn xoắn ABC 3×95 0.6/1kV LS Vina 108.150
    7 Cáp nhôm vặn xoắn ABC 3×120 0.6/1kV LS Vina 133.665
    8 Cáp nhôm vặn xoắn ABC 3×150 0.6/1kV LS Vina 163.800
    9 Cáp nhôm vặn xoắn ABC 3×185 0.6/1kV LS Vina 204.750
    10 Cáp nhôm vặn xoắn ABC 3×240 0.6/1kV LS Vina 258.615

    *Mức giá bán và chiết khấu cáp nhôm vặn xoắn ABC 3 lõi hãng LS VINA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    Báo giá dây cáp điện vặn xoắn ABC ruột nhôm cách điện XLPE LS VINA – ABC (4 lõi)

    STT Sản phẩm Điện áp Nhãn hiệu/ Xuất xứ Đơn giá tham khảo
    Cáp vặn xoắn ruột nhôm 4 lõi, cách điện XLPE
    1 Cáp nhôm vặn xoắn ABC 4×16 0.6/1kV LS Vina 30.030
    2 Cáp nhôm vặn xoắn ABC 4×25 0.6/1kV LS Vina 43.260
    3 Cáp nhôm vặn xoắn ABC 4×35 0.6/1kV LS Vina 55.755
    4 Cáp nhôm vặn xoắn ABC 4×50 0.6/1kV LS Vina 77.175
    5 Cáp nhôm vặn xoắn ABC 4×70 0.6/1kV LS Vina 107.310
    6 Cáp nhôm vặn xoắn ABC 4×95 0.6/1kV LS Vina 144.060
    7 Cáp nhôm vặn xoắn ABC 4×120 0.6/1kV LS Vina 176.925
    8 Cáp nhôm vặn xoắn ABC 4×150 0.6/1kV LS Vina 217.560
    9 Cáp nhôm vặn xoắn ABC 4×185 0.6/1kV LS Vina 274.155
    10 Cáp nhôm vặn xoắn ABC 4×240 0.6/1kV LS Vina 345.555

    *Mức giá bán và chiết khấu cáp nhôm vặn xoắn ABC 4 lõi hãng LS VINA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    Sản Phẩm Cáp Điện Lực Hạ Thế Ruột Nhôm LS VINA

    Bảng Tra Thông Số Dây Cáp Điện Hạ Thế Ruột Nhôm LS VINA

    Các Loại Dây Cáp Điện Hạ Thế Ruột Nhôm LS VINA

    Nhà Phân Phối Dây Cáp Điện LS VINA Toàn Quốc

    Nhà Máy Sản Xuất Cáp Điện Lực Hạ Thế LS VINA

    Cáp Ngầm Hạ Thế LS VINA Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC 0.6/1kV

    Cáp Ngầm Hạ Thế LS VINA Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC 0.6/1kV

    Cáp Ngầm Hạ Thế LS VINA

    Cáp Hạ Thế LS VINA – Giao Hàng Tận Chân Công Trình

    Chúng tôi – Đại Lý Cáp Nhôm Hạ Thế LS VINA

    Chúng tôi hiện là đại lý cáp LS VINA chính hãng, chuyên phân phối dây cáp điện tại TPHCM và cách tỉnh miền nam. Chúng tôi luôn nỗ lực đem đến cho quý khách sản phẩm tốt – giá cả phải chăng và dịch vụ bán hàng chuyên nghiệp.

    • Tư vấn miễn phí, phục vụ tận tình.
    • Báo giá nhanh, chiết khấu cao.
    • Giao hàng đúng hẹn công trình.
    • Kiểm kê đơn hàng chính xác.
    • Bảo hành chính hãng 100%.

    Quý khách có thể liên hệ thông tin dưới đây để tham khảo chi tiết, lựa chọn vật tư điện giá tốt – đáp ứng yêu cầu thi công lắp đặt.

    ĐẠI LÝ CÁP LS VINA HCM:
    - Cáp ngầm trung thế giáp băng (hoặc sợi) nhôm, giáp băng (hoặc sợi) thép.
    - Cáp ngầm hạ thế 1 - 2 - 4 lõi, cáp 3 pha 4 lõi...
    - Cáp điều khiển không lưới hoặc có lưới chống nhiễu
    - Dây điện dân dụng, dây đồng trần, dây nhôm trần, dây nhôm lõi thép, cáp chống cháy...
    - Đầu cáp 3M - ABB -RAYCHEM loại co nguội, co nhiệt, đầu búa T-Plug Elbow

    Giao hàng miễn phí các khu vực: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An