Cập Nhật Giá Hyundai ACB Máy Cắt Không Khí
Để cập nhật giá Hyundai ACB máy cắt không khí mới nhất (chiết khấu cao), mời quý khách liên hệ kênh hỗ trợ miễn phí dưới đây:
Cập nhật bảng giá ACB 3 pha thương hiệu Hyundai
*Lưu ý: Mức giá bán và chiết khấu bảng giá ACB 3 pha cố định, di động thương hiệu Hyundai thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ chúng tôi để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
Cập nhật bảng giá ACB 3 pha Huyndai cố định – HGS Type (Standard) 3P – Fixed Type
STT | Loại | Dòng định mức | Icu | Đơn giá tham khảo |
1 | HGS06A3HM0C0S051T | 6A | 65kA | 42.240.000 |
2 | HGS08A3HM0C0S051H | 8A | 65kA | 44.880.000 |
3 | HGS10A3HM0C0S051J | 10A | 65kA | 46.200.000 |
4 | HGS12A3HM0C0S051K | 12A | 65kA | 47.520.000 |
5 | HGS16A3HM0C0S051L | 16A | 65kA | 49.560.000 |
6 | HGS20B3HM0C0S051M | 20A | 85kA | 67.320.000 |
7 | HGS25B3HM0C0S051N | 25A | 85kA | 87.600.000 |
Cập nhật bảng giá ACB 3 pha Huyndai cố định – HGN Type (Premium) 3P – Fixed Type
STT | Loại | Dòng định mức | Icu | Đơn giá tham khảo |
1 | HGN06A3HM0C0S051T | 6A | 85kA | 52.800.000 |
2 | HGN08A3HM0C0S051H | 8A | 85kA | 56.400.000 |
3 | HGN10A3HM0C0S051J | 10A | 85kA | 57.600.000 |
4 | HGN12A3HM0C0S051K | 12A | 85kA | 61.800.000 |
5 | HGN16A3HM0C0S051L | 16A | 85kA | 62.400.000 |
6 | HGN20A3VM0C0S051M | 20A | 85kA | 67.320.000 |
7 | HGN25B3HM0C0S051N | 25A | 100kA | 88.800.000 |
8 | HGN32B3HM0C0S051P | 32A | 100kA | 102.000.000 |
9 | HGN40B3HM0C0S051Q | 40A | 100kA | 141.600.000 |
10 | HGN50C3HM0C0S051S | 50A | 100kA | 198.000.000 |
11 | HGN63D3HM0C0S051X | 63A | 150kA | 293.040.000 |
Cập nhật bảng giá ACB 3 pha Huyndai di động – HGS Type (Standard) 3P – Draw in/out Type
STT | Loại | Dòng định mức | Icu | Đơn giá tham khảo |
1 | HGS06A3BM0C0S051T | 6A | 65kA | 61.440.000 |
2 | HGS08A3BM0C0S051H | 8A | 65kA | 65.400.000 |
3 | HGS10A3BM0C0S051J | 10A | 65kA | 66.720.000 |
4 | HGS12A3BM0C0S051K | 12A | 65kA | 69.960.000 |
5 | HGS16A3BM0C0S051L | 16A | 65kA | 73.920.000 |
6 | HGS20B3BM0C0S051M | 20A | 85kA | 95.040.000 |
7 | HGS25B3BM0C0S051N | 25A | 85kA | 120.120.000 |
Cập nhật bảng giá ACB 3 pha Huyndai di động – HGN Type (Premium) 3P – Draw in/out Type
STT | Loại | Dòng định mức | Icu | Đơn giá tham khảo |
1 | HGN06A3BM0C0S051T | 6A | 85kA | 75.960.000 |
2 | HGN08A3BM0C0S051H | 8A | 85kA | 77.280.000 |
3 | HGN10A3BM0C0S051J | 10A | 85kA | 78.600.000 |
4 | HGN12A3BM0C0S051K | 12A | 85kA | 80.520.000 |
5 | HGN16A3BM0C0S051L | 16A | 85kA | 81.840.000 |
6 | HGN20A3CM0C0S051M | 20A | 85kA | 91.800.000 |
7 | HGN25B3BM0C0S051N | 25A | 100kA | 91.800.000 |
8 | HGN32B3BM0C0S051P | 32A | 100kA | 142.560.000 |
9 | HGN40B3BM0C0S051Q | 40A | 100kA | 198.000.000 |
10 | HGN50C3BM0C0S051S | 50A | 100kA | 261.360.000 |
11 | HGN63D3BM0C0S051X | 63A | 150kA | 380.160.000 |
Cập nhật bảng giá ACB 4 pha thương hiệu Hyundai
*Lưu ý: Mức giá bán và chiết khấu bảng giá ACB 4 pha cố định, di động thương hiệu Hyundai thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ chúng tôi để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
Cập nhật bảng giá ACB 4 pha Huyndai cố định – HGS Type (Standard) 4P – Fixed Type
STT | Loại | Dòng định mức | Icu | Đơn giá tham khảo |
1 | HGS06A4HM0C0S051T | 6A | 65kA | 45.600.000 |
2 | HGS08A4HM0C0S051H | 8A | 65kA | 49.560.000 |
3 | HGS10A4HM0C0S051J | 10A | 65kA | 50.880.000 |
4 | HGS12A4HM0C0S051K | 12A | 65kA | 58.080.000 |
5 | HGS16A4HM0C0S051L | 16A | 65kA | 62.400.000 |
6 | HGS20B4HM0C0S051M | 20A | 85kA | 76.800.000 |
7 | HGS25B4HM0C0S051N | 25A | 85kA | 109.200.000 |
Cập nhật bảng giá ACB 4 pha Huyndai cố định – HGN Type (Premium) 4P – Fixed Type
STT | Loại | Dòng định mức | Icu | Đơn giá tham khảo |
1 | HGN06A4HM0C0S051T | 6A | 85kA | 54.840.000 |
2 | HGN08A4HM0C0S051H | 8A | 85kA | 58.800.000 |
3 | HGN10A4HM0C0S051J | 10A | 85kA | 59.400.000 |
4 | HGN12A4HM0C0S051K | 12A | 85kA | 70.200.000 |
5 | HGN16A4HM0C0S051L | 16A | 85kA | 75.000.000 |
6 | HGN20A4VM0C0S051M | 20A | 85kA | 86.400.000 |
7 | HGN25B4HM0C0S051N | 25A | 100kA | 116.400.000 |
8 | HGN32B4HM0C0S051P | 32A | 100kA | 126.480.000 |
9 | HGN40B4HM0C0S051Q | 40A | 100kA | 168.960.000 |
10 | HGN50C4HM0C0S051S | 50A | 100kA | 252.000.000 |
11 | HGN63D4HM0C0S051X | 63A | 150kA | 373.560.000 |
Cập nhật bảng giá ACB 4 pha Huyndai di động – HGS Type (Standard) 4P – Draw in/out Type
STT | Loại | Dòng định mức | Icu | Đơn giá tham khảo |
1 | HGS06A4BM0C0S051T | 6A | 65kA | 69.960.000 |
2 | HGS08A4BM0C0S051H | 8A | 65kA | 74.640.000 |
3 | HGS10A4BM0C0S051J | 10A | 65kA | 75.960.000 |
4 | HGS12A4BM0C0S051K | 12A | 65kA | 81.840.000 |
5 | HGS16A4BM0C0S051L | 16A | 65kA | 87.120.000 |
6 | HGS20B4BM0C0S051M | 20A | 85kA | 118.800.000 |
7 | HGS25B4BM0C0S051N | 25A | 85kA | 142.560.000 |
Cập nhật bảng giá ACB 4 pha Huyndai di động – HGN Type (Premium) 4P – Draw in/out Type
STT | Loại | Dòng định mức | Icu | Đơn giá tham khảo |
1 | HGN06A4BM0C0S051T | 6A | 85kA | 83.880.000 |
2 | HGN08A4BM0C0S051H | 8A | 85kA | 89.760.000 |
3 | HGN10A4BM0C0S051J | 10A | 85kA | 91.080.000 |
4 | HGN12A4BM0C0S051K | 12A | 85kA | 97.680.000 |
5 | HGN16A4BM0C0S051L | 16A | 85kA | 104.280.000 |
6 | HGN20A4CM0C0S051M | 20A | 85kA | 106.920.000 |
7 | HGN25B4BM0C0S051N | 25A | 100kA | 158.400.000 |
8 | HGN32B4BM0C0S051P | 32A | 100kA | 178.200.000 |
9 | HGN40B4BM0C0S051Q | 40A | 100kA | 244.200.000 |
10 | HGN50C4BM0C0S051S | 50A | 100kA | 277.200.000 |
11 | HGN63D4BM0C0S051X | 63A | 150kA | 475.200.000 |
Cập nhật bảng giá phụ kiện ACB thương hiệu Hyundai
*Lưu ý: Mức giá bán và chiết khấu bảng giá phụ kiện ACB thương hiệu Hyundai thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ chúng tôi để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.
Cập nhật bảng giá phụ kiện ACB Huyndai Orc, motor, closing coil, trip coil, UVT
STT | Sản phẩm | Mã hàng | Thông số | Đơn giá tham khảo |
1 |
Protection Trip Relay (OCR)
|
HGNSOCR-LA(51/61) | 50/60Hz, GPR-LA | 9.480.000 |
2 | HGNSOCR-LA(54/64) | 50/60Hz, GPR-LP | ||
3 | HGNSOCR-LA(55/65) | 50/60Hz, GPR-LH | ||
4 | Motor | HGNS M(-)U |
-) 1 – AC/ DC110V
2 – AC/ DC220V 3 – AC380V 4 – AC400V 7 – DC24V 8 – DC48V 9 – DC125V |
6.228.000 |
5 | Closing coil | HGNS C(-) | 1.428.000 | |
6 | Trip coil | HGNS S(-) | 1.428.000 | |
7 | UVT Coil (Instantaneous type) | HGNS U(-) | 1.824.000 | |
8 | UVT Time Delay Controller | HGNS UT(-) | 3.120.000 | |
9 | UVT Time Delay Controller & UVT Coil | HGNS V(-) | 4.944.000 |
Cập nhật bảng giá phụ kiện ACB Huyndai khóa liên động
STT | Sản phẩm | Mã hàng | Thông số | Đơn giá tham khảo |
10 |
Khóa liên động (*)
(Mechanical interlock) |
HGNS FWBIA | for A frame, Fixed type, 2 ACB (3P,4P) | 10.272.000 |
11 | HGNS FWB2A | for A frame, Fixed type, 3 ACB (3P,4P) | 19.260.000 | |
12 | HGNS FWB1B | for B frame, Fixed type, 2 ACB (3P,4P) | 10.272.000 | |
13 | HGNS FWB2B | for B frame, Fixed type, 3 ACB (3P,4P) | 19.260.000 | |
14 | HGNS FWB1C3 | for C frame, Fixed type, 2 ACB (3P) | 11.556.000 | |
15 | HGNS FWB1C4 | for C frame, Fixed type, 2 ACB (4P) | 11.556.000 | |
16 | HGNS FWB2C3 | for C frame, Fixed type, 3 ACB (3P) | 20.544.000 | |
17 | HGNS FWB2C4 | for C frame, Fixed type, 3 ACB (4P) | 20.544.000 | |
18 | HGNS FWB1D3 | for D frame, Fixed type, 2 ACB (3P) | 11.556.000 | |
19 | HGNS FWB1D4 | for D frame, Fixed type, 2 ACB (4P) | 11.556.000 | |
20 | HGNS FWB2D3 | for D frame, Fixed type, 3 ACB (3P) | 20.544.000 | |
21 | HGNS FWB2D4 | for D frame, Fixed type, 3 ACB (4P) | 20.544.000 |
Cập nhật bảng giá phụ kiện ACB Huyndai tấm chắn pha, biến dòng, key lock, Aux switch, door flange, Dust Cover, Temperature Sensor, ATS Controller
STT | Sản phẩm | Mã hàng | Thông số | Đơn giá tham khảo |
22 |
Tấm chắn pha (Phase insulation barrier)
|
HGNS 3PBAR | for 3P | 268.800 |
23 | HGNS 4PBAR | for 4P | 403.200 | |
24 |
Biến dòng Curent Transformer (CT)
|
HGNS CTA(**)3 | for A frame | 3.900.000 |
25 | HGNS CTB(**)3 | for B frame | 4.560.000 | |
26 | HGNS CTC(**)3 | for C frame | 8.160.000 | |
27 | Key lock | HGNS AB | key lock device | 806.400 |
28 | AUX Switch | HGNS AA | additional lalb (Max.6a6b) | 360.000 |
29 | Door Flange | HGNS AG | for IP30 | 537.600 |
30 | Dust Cover | HGNS DC | for IP52 | 16.800.000 |
31 | Temperature Sensor | HGNS TSN | inside cradle | 8.172.000 |
32 | ATS Controller | HGNS ATS | Automatic Transfer Switch & Controller | 47.400.000 |
Bảng Giá ACB Hyundai – Thiết bị điện máy cắt ACB và phụ kiện Tại Đại Lý
Chúng tôi hiện là đại lý cung cấp thiết bị điện chính hãng, chuyên phân phối các loại MCB của thương hiệu Hyundai tại TPHCM và cách tỉnh miền nam. Chúng tôi luôn nỗ lực đem đến cho quý khách sản phẩm tốt – giá cả phải chăng và dịch vụ bán hàng chuyên nghiệp.
- Tư vấn miễn phí, phục vụ tận tình.
- Báo giá nhanh, chiết khấu cao.
- Giao hàng đúng hẹn công trình.
- Kiểm kê đơn hàng chính xác.
- Bảo hành chính hãng 100%.
Để tham khảo thêm về bảng Giá ACB Hyundai hay xem toàn bộ bảng giá Hyundai Electric theo thông tin bên dưới:
ĐẠI LÝ CÁP LS VINA HCM:
- Cáp ngầm trung thế giáp băng (hoặc sợi) nhôm, giáp băng (hoặc sợi) thép.
- Cáp ngầm hạ thế 1 - 2 - 4 lõi, cáp 3 pha 4 lõi...
- Cáp điều khiển không lưới hoặc có lưới chống nhiễu
- Dây điện dân dụng, dây đồng trần, dây nhôm trần, dây nhôm lõi thép, cáp chống cháy...
- Đầu cáp 3M - ABB -RAYCHEM loại co nguội, co nhiệt, đầu búa T-Plug Elbow
Giao hàng miễn phí các khu vực: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An