Cập Nhật Giá Máy Biến Áp Dầu SANAKY Mới Nhất

Cập Nhật Giá Máy Biến Áp Dầu SANAKY Mới Nhất

Cập Nhật Giá Máy Biến Áp Dầu SANAKY Mới Nhất

Để cập nhật giá máy biến áp dầu SANAKY mới nhất, mời quý khách liên hệ kênh hỗ trợ miễn phí dưới đây:

    Miễn phí giao hàng tận công trình: TP Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Vũng Tàu, Long An. 

    Máy Biến Áp Dầu SANAKY Amorphous – Silic

    Máy biến áp dầu SANAKY lõi tole Silic được làm bằng các lá thép kĩ thuật điện chất lượng cao (dày từ 0,35mm đến 0,5mm) có lớp cách điện bên ngoài, có tính kháng oxy hóa cao và được ghép lại với nhau thành mạch vòng khép kín. Lõi thép có chức năng dẫn từ thông đồng thời làm khung để đặt dây quấn.

    Đại Lý Máy Biến Áp SANAKY Chính Hãng TP.HCM - Toàn Quốc

    Máy biến áp SANAKY lõi tole Amorphous được gia công từ các lá thép theo kỹ thuật điện Amorphous chất lượng cao (dày từ 0,35mm đến 0,5mm) có lớp cách điện bên ngoài, có tính kháng oxy hóa cao và được ghép lại với nhau thành mạch vòng khép kín.

    Máy Biến Áp SANAKY 3Pha 250kVA 22/0.4kV AMORPHOUS

    • Lõi thép có chức năng dẫn từ thông đồng thời làm khung để đặt dây quấn.
    • Máy biến áp dầu Amorphous SANAKY giúp giảm tổn hao không tải thấp hơn nhiều so v với loại máy biến áp sử dụng lõi thép Silic cán lạnh.

    Bảng Giá Máy Biến Áp Dầu SANAKY Mới Nhất

    Áp dụng theo:

    • Quyết định số 62/QĐ-EVN ngày 05/05/2017 của Tập đoàn Điện lực Việt Nam.
    • Quyết định số 7691/QĐ-EVN CPC ngày 08/09/2020 của Tổng công ty Điện lực Miền Trung.
    • Quyết định số 3370/QĐ-EVNHCM-KT ngày 04/09/2018 của Tổng công ty Điện lực TPHCM.

    Đơn vị tính: đồng/máy

    Loại máy
    Công suất
    Thông số kỹ thuật Cấp điện áp Cấp điện áp Cấp điện áp
    Po (w) (≤) Pk (w) (≤) 35/0,4kV 10(22)/0,4kV 35(22)/0,4kV
    Máy Biến Áp SANAKY 3 Pha
    31,5kVA 87 515 97.830.000 96.480.000 108.420.000
    50kVA 120 715 124.260.000 120.360.000 132.910.000
    75kVA 165 985 145.820.000 140.340.000 156.170.000
    100kVA 205 1,250 156.050.000 148.750.000 169.700.000
    160kVA 280 1,940 179.200.000 170.920.000 189.070.000
    180kVA 295 2,090 205.270.000 192.360.000 248.760.000
    250kVA 340 2,600 255.090.000 245.900.000 350.230.000
    320kVA 385 3,170 311.010.000 296.390.000 383.000.000
    400kVA 433 3,820 362.900.000 346.210.000 443.180.000
    560kVA 580 4,810 418.570.000 396.770.000 455.480.000
    630kVA 780 5,570 431.480.000 410.290.000 548.430.000
    750kVA 845 6,540 457.670.000 435.990.000 643.200.000
    1000kVA 980 8,550 587.650.000 556.960.000 731.890.000
    1250kVA 1,115 10,690 693.270.000 657.090.000 918.150.000
    1600kVA 1,305 13,680 812.290.000 771.840.000 1.021.450.000
    2000kVA 1,500 17,100 958.100.000 924.600.000 1.245.840.000
    2500kVA 1,850 21,000 1.136.560.000 1.091.490.000 1.245.840.000
    3200kVA 2,340 24,460 1.488.860.000 1.486.180.000 1.574.010.000

    Ghi chú:

    *Giá trên chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT) 10% và các chi phí thí nghiệm tại trung tâm thí nghiệm điện.

    *Các loại máy biến áp không có trong bảng giá sẽ được thỏa thuận hợp đồng riêng.

    *Bảng giá này áp dụng kể từ ngày 09/12/2021, có giá trị đến khi công bố bảng giá mới.

    Bảng Giá Máy Biến Áp SANAKY Tole Amorphous 

    Đơn giá máy biến áp Amorphous Sanaky quyết định 107

    Thông số kỹ thuật theo quyết định số 107/QĐ-HĐTV ngày 21/09/2021 của Tập đoàn Điện lực Việt Nam.

    Đơn vị tính: đồng/máy

    STT
    Loại máy
    Công suất
    Thông số kỹ thuật Cấp điện áp Cấp điện áp
    Po (w) (≤) Pk (w) (≤) Uk (%) (≥) 12,7/0,23kV 22/0,23kV
    1
    Máy Biến Áp SANAKY Amorphous 1 Pha
    15kVA 14 213
    2
    39.630.000 41.050.000
    2 25kVA 19 333 49.870.000 51.170.000
    3 37,5kVA 26 420 61.630.000 63.820.000
    4 50kVA 31 570 70.070.000 75.310.000
    5 75kVA 42 933 92.540.000 96.140.000
    6 100kVA 54 1,305 109.650.000 113.930.000
    STT
    Loại máy
    Công suất
    Thông số kỹ thuật Cấp điện áp
    Po (w) (≤) Pk (w) (≤) Uk (%) (≥) 22/0,4kV
    1
    Máy Biến Áp SANAKY Amorphous 3 Pha
    100kVA 60 1,250
    4
    167.550.000
    2 160kVA 76 1,940 192.430.000
    3 250kVA 100 2,600 276.520.000
    4 320kVA 116 3,170 333.710.000
    5 400kVA 132 3,820 390.040.000
    6 560kVA 176 4,810 447.020.000
    7 630kVA 216 5,570 461.920.000
    8 750kVA 232 6,540
    5
    490.790.000
    9 800kVA 248 6,920 523.920.000
    10 1000kVA 280 8,550 626.940.000
    11 1250kVA 336 10,690 740.880.000
    12 1500kVA 376 12,825
    6
    859.710.000
    13 1600kVA 392 13,680 868.880.000
    14 2000kVA 464 17,100 1.067.990.000

    Ghi chú:

    *Giá trên chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT) 10% và các chi phí thí nghiệm tại trung tâm thí nghiệm điện.

    *Các loại máy biến áp không có trong bảng giá sẽ được thỏa thuận hợp đồng riêng.

    *Bảng giá này áp dụng kể từ ngày 09/12/2021, có giá trị đến khi công bố bảng giá mới.

    Đơn giá máy biến áp Amorphous Sanaky TC 62, 7691, 3370

    Áp dụng theo:

    • Quyết định số 62/QĐ-EVN ngày 05/05/2017 của Tập đoàn Điện lực Việt Nam.
    • Quyết định số 7691/QĐ-EVN CPC ngày 08/09/2020 của Tổng công ty Điện lực Miền Trung.
    • Quyết định số 3370/QĐ-EVNHCM-KT ngày 04/09/2018 của Tổng công ty Điện lực TPHCM.

    Đơn vị tính: đồng/máy

    STT
    Loại máy
    Công suất
    Thông số kỹ thuật Cấp điện áp
    Po (w) (≤) Pk (w) (≤) Uk (%) (≥) 12,7/0,23kV
    1
    Máy Biến Áp SANAKY Amorphous 1 Pha
    15kVA 17 213
    2
    36.030.000
    2 25kVA 22 333 45.330.000
    3 37,5kVA 31 420 56.030.000
    4 50kVA 36 570 63.700.000
    5 75kVA 49 933 84.130.000
    6 100kVA 64 1,305 99.690.000
    STT
    Loại máy
    Công suất
    Thông số kỹ thuật Cấp điện áp
    Po (w) (≤) Pk (w) (≤) Uk (%) (≥) 22/0,4kV
    1
    Máy Biến Áp SANAKY Amorphous 3 Pha
    100kVA 75 1,258
    4
    152.320.000
    2 160kVA 95 1,940 174.940.000
    3 180kVA 115 2,185 196.960.000
    4 250kVA 125 2,600 251.380.000
    5 320kVA 145 3,330 303.370.000
    6 400kVA 165 3,818 354.580.000
    7 560kVA 220 4,810 406.380.000
    8 630kVA 270 5,570 419.930.000
    9 750kVA 290 6,725
    6
    446.180.000
    10 800kVA 310 6,920 476.290.000
    11 1000kVA 350 8,550 569.940.000
    12 1250kVA 420 10,690 673.520.000
    13 1500kVA 470 12,825 781.550.000
    14 1600kVA 490 13,680 789.890.000
    15 2000kVA 580 17,100 970.900.000

    Ghi chú:

    *Giá trên chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT) 10% và các chi phí thí nghiệm tại trung tâm thí nghiệm điện.

    *Các loại máy biến áp không có trong bảng giá sẽ được thỏa thuận hợp đồng riêng.

    *Bảng giá này áp dụng kể từ ngày 09/12/2021, có giá trị đến khi công bố bảng giá mới.

    Đơn giá máy biến áp Amorphous Sanaky TC 2608

    Thông số kỹ thuật theo quyết định số 2608/QĐ-EVN SPC ngày 03/09/2015 của Tổng công ty Điện lực miền Nam.

    Đơn vị tính: đồng/máy

    STT
    Loại máy
    Công suất
    Thông số kỹ thuật Cấp điện áp Cấp điện áp
    Po (w) (≤) Pk (w) (≤) Uk (%) (≥) 12,7/0,23kV 22/0,23kV
    1
    Máy Biến Áp SANAKY Amorphous 1 Pha
    15kVA 17 213
    2
    36.030.000 37.320.000
    2 25kVA 22 333 45.330.000 46.520.000
    3 37,5kVA 31 420 56.030.000 58.020.000
    4 50kVA 36 570 63.700.000 68.470.000
    5 75kVA 49 933 84.130.000 87.400.000
    6 100kVA 54 1,305 99.690.000 103.570.000
    STT
    Loại máy
    Công suất
    Thông số kỹ thuật Cấp điện áp
    Po (w) (≤) Pk (w) (≤) Uk (%) (≥) 22/0,4kV
    1
    Máy Biến Áp SANAKY Amorphous 3 Pha
    100kVA 56 715
    4
    121.360.000
    2 160kVA 68 985 141.330.000
    3 180kVA 75 1,250 152.320.000
    4 250kVA 95 1,940 174.940.000
    5 320kVA 115 2,090 196.960.000
    6 400kVA 125 2,600 251.380.000
    7 560kVA 145 3,170 303.370.000
    8 630kVA 165 3,820 354.580.000
    9 750kVA 220 4,810 406.380.000
    10 800kVA 270 5,570 419.930.000
    11 1000kVA 290 6,540
    5
    446.180.000
    12 1250kVA 350 8,550 569.940.000
    13 1500kVA 420 10,690 673.520.000
    14 1600kVA 490 13,680
    6
    789.890.000
    15 2000kVA 580 17,100 970.900.000

    Ghi chú:

    *Giá trên chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT) 10% và các chi phí thí nghiệm tại trung tâm thí nghiệm điện.

    *Các loại máy biến áp không có trong bảng giá sẽ được thỏa thuận hợp đồng riêng.

    *Bảng giá này áp dụng kể từ ngày 09/12/2021, có giá trị đến khi công bố bảng giá mới.

    Bảng Giá Máy Biến Áp SANAKY Tole Silic

    Đơn giá máy biến áp Sanaky Tole Silic TC 62, 3370, 7691

    Áp dụng theo:

    • Quyết định số 62/QĐ-EVN ngày 05/05/2017 của Tập đoàn Điện lực Việt Nam.
    • Quyết định số 7691/QĐ-EVN CPC ngày 08/09/2020 của Tổng công ty Điện lực Miền Trung.
    • Quyết định số 3370/QĐ-EVNHCM-KT ngày 04/09/2018 của Tổng công ty Điện lực TPHCM.

    Đơn vị tính: đồng/máy

    STT
    Loại máy
    Công suất
    Thông số kỹ thuật Cấp điện áp Cấp điện áp
    Po (w) (≤) Pk (w) (≤) Uk (%) (≥) 12,7/0,23kV 22/0,23kV
    1
    Máy Biến Áp SANAKY 1 Pha
    15kVA 52 213
    2
    29.180.000 30.340.000
    2 25kVA 67 333 37.370.000 38.770.000
    3 37,5kVA 92 420 46.600.000 48.350.000
    4 50kVA 108 570 55.000.000 57.060.000
    5 75kVA 148 933 72.640.000 75.350.000
    6 100kVA 192 1,305 86.070.000 89.290.000
    STT
    Loại máy
    Công suất
    Thông số kỹ thuật Cấp điện áp
    Po (w) (≤) Pk (w) (≤) Uk (%) (≥) 22/0,4kV
    1
    Máy Biến Áp SANAKY 3 Pha
    100kVA 120 715
    4
    104.620.000
    2 160kVA 165 985 121.830.000
    3 180kVA 205 1,250 131.310.000
    4 250kVA 280 1,940 150.920.000
    5 320kVA 295 2,090 469.790.000
    6 400kVA 340 2,600 216.860.000
    7 560kVA 385 3,170 261.710.000
    8 630kVA 433 3,820 305.670.000
    9 750kVA 580 4,810 350.330.000
    10 800kVA 780 5,570 362.260.000
    11 1000kVA 845 6,540
    5
    384.900.000
    12 1250kVA 980 8,550 491.670.000
    13 1500kVA 1,115 10,690 580.170.000
    14 1600kVA 1,305 13,680
    6
    681.410.000
    15 2000kVA 1,5 17,100 816.270.000

    Ghi chú:

    *Giá trên chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT) 10% và các chi phí thí nghiệm tại trung tâm thí nghiệm điện.

    *Các loại máy biến áp không có trong bảng giá sẽ được thỏa thuận hợp đồng riêng.

    *Bảng giá này áp dụng kể từ ngày 09/12/2021, có giá trị đến khi công bố bảng giá mới.

    Đơn giá máy biến áp Sanaky Tole Silic TC 2608

    Thông số kỹ thuật theo quyết định số 2608/QĐ-EVN SPC ngày 03/09/2015 của Tổng công ty Điện lực miền Nam.

    Đơn vị tính: đồng/máy

    STT
    Loại máy
    Công suất
    Thông số kỹ thuật Cấp điện áp
    Po (w) (≤) Pk (w) (≤) Uk (%) (≥) 12,7/0,23kV
    1
    Máy Biến Áp SANAKY 1 Pha
    15kVA 52 213
    2 ÷ 2,4
    29.180.000
    2 25kVA 67 333 37.370.000
    3 37,5kVA 92 420 46.600.000
    4 50kVA 108 570 55.000.000
    5 75kVA 148 933 72.640.000
    6 100kVA 192 1,305 86.070.000
    STT
    Loại máy
    Công suất
    Thông số kỹ thuật Cấp điện áp
    Po (w) (≤) Pk (w) (≤) Uk (%) (>) 22/0,4kV
    1
    Máy Biến Áp SANAKY 3 Pha
    100kVA 205 1,258
    4 ÷ 6
    131.310.000
    2 160kVA 280 1,940 150.920.000
    3 180kVA 315 2,185 169.790.000
    4 250kVA 340 2,600 216.860.000
    5 320kVA 390 3,330 261.710.000
    6 400kVA 433 3,818 305.670.000
    7 560kVA 580 4,810 350.330.000
    8 630kVA 787 5,570 362.260.000
    9 750kVA 855 6,725 384.900.000
    10 800kVA 880 6,920 410.590.000
    11 1000kVA 890 8,550 491.690.000
    12 1250kVA 1020 10,690 580.170.000
    13 1500kVA 1223 12,825 673.750.000
    14 1600kVA 1305 13,680 681.410.000
    15 2000kVA 1500 17,100 816.270.000

    Ghi chú:

    *Giá trên chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT) 10% và các chi phí thí nghiệm tại trung tâm thí nghiệm điện.

    *Các loại máy biến áp không có trong bảng giá sẽ được thỏa thuận hợp đồng riêng.

    *Bảng giá này áp dụng kể từ ngày 09/12/2021, có giá trị đến khi công bố bảng giá mới.

    Đại Lý Máy Biến Áp SANAKY [Bền Đẹp, Giá Tốt]

    Chúng tôi hiện là đại lý chuyên cung cấp các loại máy biến thế – máy biến áp SANAKY. Chúng tôi luôn nỗ lực đem đến cho quý khách sản phẩm tốt – giá cả phải chăng và dịch vụ bán hàng chuyên nghiệp.

    • Tư vấn miễn phí, phục vụ tận tình.
    • Báo giá nhanh, chiết khấu cao.
    • Giao hàng đúng hẹn công trình.
    • Kiểm kê đơn hàng chính xác.
    • Bảo hành chính hãng 100%.

    Quý khách có thể liên hệ thông tin dưới đây để tham khảo chi tiết, lựa chọn đúng loại máy biến áp giá tốt – đáp ứng yêu cầu thi công lắp đặt.

    ĐẠI LÝ CÁP LS VINA HCM:
    - Cáp ngầm trung thế giáp băng (hoặc sợi) nhôm, giáp băng (hoặc sợi) thép.
    - Cáp ngầm hạ thế 1 - 2 - 4 lõi, cáp 3 pha 4 lõi...
    - Cáp điều khiển không lưới hoặc có lưới chống nhiễu
    - Dây điện dân dụng, dây đồng trần, dây nhôm trần, dây nhôm lõi thép, cáp chống cháy...
    - Đầu cáp 3M - ABB -RAYCHEM loại co nguội, co nhiệt, đầu búa T-Plug Elbow

    Giao hàng miễn phí các khu vực: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An