Cập Nhật Giá Máy Biến Áp Dầu SANAKY Mới Nhất
Để cập nhật giá máy biến áp dầu SANAKY mới nhất, mời quý khách liên hệ kênh hỗ trợ miễn phí dưới đây:
Máy Biến Áp Dầu SANAKY Amorphous – Silic
Máy biến áp dầu SANAKY lõi tole Silic được làm bằng các lá thép kĩ thuật điện chất lượng cao (dày từ 0,35mm đến 0,5mm) có lớp cách điện bên ngoài, có tính kháng oxy hóa cao và được ghép lại với nhau thành mạch vòng khép kín. Lõi thép có chức năng dẫn từ thông đồng thời làm khung để đặt dây quấn.
Máy biến áp SANAKY lõi tole Amorphous được gia công từ các lá thép theo kỹ thuật điện Amorphous chất lượng cao (dày từ 0,35mm đến 0,5mm) có lớp cách điện bên ngoài, có tính kháng oxy hóa cao và được ghép lại với nhau thành mạch vòng khép kín.
- Lõi thép có chức năng dẫn từ thông đồng thời làm khung để đặt dây quấn.
- Máy biến áp dầu Amorphous SANAKY giúp giảm tổn hao không tải thấp hơn nhiều so v với loại máy biến áp sử dụng lõi thép Silic cán lạnh.
Bảng Giá Máy Biến Áp Dầu SANAKY Mới Nhất
Áp dụng theo:
- Quyết định số 62/QĐ-EVN ngày 05/05/2017 của Tập đoàn Điện lực Việt Nam.
- Quyết định số 7691/QĐ-EVN CPC ngày 08/09/2020 của Tổng công ty Điện lực Miền Trung.
- Quyết định số 3370/QĐ-EVNHCM-KT ngày 04/09/2018 của Tổng công ty Điện lực TPHCM.
Đơn vị tính: đồng/máy
Loại máy
|
Công suất
|
Thông số kỹ thuật | Cấp điện áp | Cấp điện áp | Cấp điện áp | |
Po (w) (≤) | Pk (w) (≤) | 35/0,4kV | 10(22)/0,4kV | 35(22)/0,4kV | ||
Máy Biến Áp SANAKY 3 Pha
|
31,5kVA | 87 | 515 | 97.830.000 | 96.480.000 | 108.420.000 |
50kVA | 120 | 715 | 124.260.000 | 120.360.000 | 132.910.000 | |
75kVA | 165 | 985 | 145.820.000 | 140.340.000 | 156.170.000 | |
100kVA | 205 | 1,250 | 156.050.000 | 148.750.000 | 169.700.000 | |
160kVA | 280 | 1,940 | 179.200.000 | 170.920.000 | 189.070.000 | |
180kVA | 295 | 2,090 | 205.270.000 | 192.360.000 | 248.760.000 | |
250kVA | 340 | 2,600 | 255.090.000 | 245.900.000 | 350.230.000 | |
320kVA | 385 | 3,170 | 311.010.000 | 296.390.000 | 383.000.000 | |
400kVA | 433 | 3,820 | 362.900.000 | 346.210.000 | 443.180.000 | |
560kVA | 580 | 4,810 | 418.570.000 | 396.770.000 | 455.480.000 | |
630kVA | 780 | 5,570 | 431.480.000 | 410.290.000 | 548.430.000 | |
750kVA | 845 | 6,540 | 457.670.000 | 435.990.000 | 643.200.000 | |
1000kVA | 980 | 8,550 | 587.650.000 | 556.960.000 | 731.890.000 | |
1250kVA | 1,115 | 10,690 | 693.270.000 | 657.090.000 | 918.150.000 | |
1600kVA | 1,305 | 13,680 | 812.290.000 | 771.840.000 | 1.021.450.000 | |
2000kVA | 1,500 | 17,100 | 958.100.000 | 924.600.000 | 1.245.840.000 | |
2500kVA | 1,850 | 21,000 | 1.136.560.000 | 1.091.490.000 | 1.245.840.000 | |
3200kVA | 2,340 | 24,460 | 1.488.860.000 | 1.486.180.000 | 1.574.010.000 |
Ghi chú:
*Giá trên chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT) 10% và các chi phí thí nghiệm tại trung tâm thí nghiệm điện.
*Các loại máy biến áp không có trong bảng giá sẽ được thỏa thuận hợp đồng riêng.
*Bảng giá này áp dụng kể từ ngày 09/12/2021, có giá trị đến khi công bố bảng giá mới.
Bảng Giá Máy Biến Áp SANAKY Tole Amorphous
Đơn giá máy biến áp Amorphous Sanaky quyết định 107
Thông số kỹ thuật theo quyết định số 107/QĐ-HĐTV ngày 21/09/2021 của Tập đoàn Điện lực Việt Nam.
Đơn vị tính: đồng/máy
STT
|
Loại máy
|
Công suất
|
Thông số kỹ thuật | Cấp điện áp | Cấp điện áp | ||
Po (w) (≤) | Pk (w) (≤) | Uk (%) (≥) | 12,7/0,23kV | 22/0,23kV | |||
1 |
Máy Biến Áp SANAKY Amorphous 1 Pha
|
15kVA | 14 | 213 |
2
|
39.630.000 | 41.050.000 |
2 | 25kVA | 19 | 333 | 49.870.000 | 51.170.000 | ||
3 | 37,5kVA | 26 | 420 | 61.630.000 | 63.820.000 | ||
4 | 50kVA | 31 | 570 | 70.070.000 | 75.310.000 | ||
5 | 75kVA | 42 | 933 | 92.540.000 | 96.140.000 | ||
6 | 100kVA | 54 | 1,305 | 109.650.000 | 113.930.000 | ||
STT
|
Loại máy
|
Công suất
|
Thông số kỹ thuật | Cấp điện áp | |||
Po (w) (≤) | Pk (w) (≤) | Uk (%) (≥) | 22/0,4kV | ||||
1 |
Máy Biến Áp SANAKY Amorphous 3 Pha
|
100kVA | 60 | 1,250 |
4
|
167.550.000 | |
2 | 160kVA | 76 | 1,940 | 192.430.000 | |||
3 | 250kVA | 100 | 2,600 | 276.520.000 | |||
4 | 320kVA | 116 | 3,170 | 333.710.000 | |||
5 | 400kVA | 132 | 3,820 | 390.040.000 | |||
6 | 560kVA | 176 | 4,810 | 447.020.000 | |||
7 | 630kVA | 216 | 5,570 | 461.920.000 | |||
8 | 750kVA | 232 | 6,540 |
5
|
490.790.000 | ||
9 | 800kVA | 248 | 6,920 | 523.920.000 | |||
10 | 1000kVA | 280 | 8,550 | 626.940.000 | |||
11 | 1250kVA | 336 | 10,690 | 740.880.000 | |||
12 | 1500kVA | 376 | 12,825 |
6
|
859.710.000 | ||
13 | 1600kVA | 392 | 13,680 | 868.880.000 | |||
14 | 2000kVA | 464 | 17,100 | 1.067.990.000 |
Ghi chú:
*Giá trên chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT) 10% và các chi phí thí nghiệm tại trung tâm thí nghiệm điện.
*Các loại máy biến áp không có trong bảng giá sẽ được thỏa thuận hợp đồng riêng.
*Bảng giá này áp dụng kể từ ngày 09/12/2021, có giá trị đến khi công bố bảng giá mới.
Đơn giá máy biến áp Amorphous Sanaky TC 62, 7691, 3370
Áp dụng theo:
- Quyết định số 62/QĐ-EVN ngày 05/05/2017 của Tập đoàn Điện lực Việt Nam.
- Quyết định số 7691/QĐ-EVN CPC ngày 08/09/2020 của Tổng công ty Điện lực Miền Trung.
- Quyết định số 3370/QĐ-EVNHCM-KT ngày 04/09/2018 của Tổng công ty Điện lực TPHCM.
Đơn vị tính: đồng/máy
STT
|
Loại máy
|
Công suất
|
Thông số kỹ thuật | Cấp điện áp | ||
Po (w) (≤) | Pk (w) (≤) | Uk (%) (≥) | 12,7/0,23kV | |||
1 |
Máy Biến Áp SANAKY Amorphous 1 Pha
|
15kVA | 17 | 213 |
2
|
36.030.000 |
2 | 25kVA | 22 | 333 | 45.330.000 | ||
3 | 37,5kVA | 31 | 420 | 56.030.000 | ||
4 | 50kVA | 36 | 570 | 63.700.000 | ||
5 | 75kVA | 49 | 933 | 84.130.000 | ||
6 | 100kVA | 64 | 1,305 | 99.690.000 | ||
STT
|
Loại máy
|
Công suất
|
Thông số kỹ thuật | Cấp điện áp | ||
Po (w) (≤) | Pk (w) (≤) | Uk (%) (≥) | 22/0,4kV | |||
1 |
Máy Biến Áp SANAKY Amorphous 3 Pha
|
100kVA | 75 | 1,258 |
4
|
152.320.000 |
2 | 160kVA | 95 | 1,940 | 174.940.000 | ||
3 | 180kVA | 115 | 2,185 | 196.960.000 | ||
4 | 250kVA | 125 | 2,600 | 251.380.000 | ||
5 | 320kVA | 145 | 3,330 | 303.370.000 | ||
6 | 400kVA | 165 | 3,818 | 354.580.000 | ||
7 | 560kVA | 220 | 4,810 | 406.380.000 | ||
8 | 630kVA | 270 | 5,570 | 419.930.000 | ||
9 | 750kVA | 290 | 6,725 |
6
|
446.180.000 | |
10 | 800kVA | 310 | 6,920 | 476.290.000 | ||
11 | 1000kVA | 350 | 8,550 | 569.940.000 | ||
12 | 1250kVA | 420 | 10,690 | 673.520.000 | ||
13 | 1500kVA | 470 | 12,825 | 781.550.000 | ||
14 | 1600kVA | 490 | 13,680 | 789.890.000 | ||
15 | 2000kVA | 580 | 17,100 | 970.900.000 |
Ghi chú:
*Giá trên chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT) 10% và các chi phí thí nghiệm tại trung tâm thí nghiệm điện.
*Các loại máy biến áp không có trong bảng giá sẽ được thỏa thuận hợp đồng riêng.
*Bảng giá này áp dụng kể từ ngày 09/12/2021, có giá trị đến khi công bố bảng giá mới.
Đơn giá máy biến áp Amorphous Sanaky TC 2608
Thông số kỹ thuật theo quyết định số 2608/QĐ-EVN SPC ngày 03/09/2015 của Tổng công ty Điện lực miền Nam.
Đơn vị tính: đồng/máy
STT
|
Loại máy
|
Công suất
|
Thông số kỹ thuật | Cấp điện áp | Cấp điện áp | ||
Po (w) (≤) | Pk (w) (≤) | Uk (%) (≥) | 12,7/0,23kV | 22/0,23kV | |||
1 |
Máy Biến Áp SANAKY Amorphous 1 Pha
|
15kVA | 17 | 213 |
2
|
36.030.000 | 37.320.000 |
2 | 25kVA | 22 | 333 | 45.330.000 | 46.520.000 | ||
3 | 37,5kVA | 31 | 420 | 56.030.000 | 58.020.000 | ||
4 | 50kVA | 36 | 570 | 63.700.000 | 68.470.000 | ||
5 | 75kVA | 49 | 933 | 84.130.000 | 87.400.000 | ||
6 | 100kVA | 54 | 1,305 | 99.690.000 | 103.570.000 | ||
STT
|
Loại máy
|
Công suất
|
Thông số kỹ thuật | Cấp điện áp | |||
Po (w) (≤) | Pk (w) (≤) | Uk (%) (≥) | 22/0,4kV | ||||
1 |
Máy Biến Áp SANAKY Amorphous 3 Pha
|
100kVA | 56 | 715 |
4
|
121.360.000 | |
2 | 160kVA | 68 | 985 | 141.330.000 | |||
3 | 180kVA | 75 | 1,250 | 152.320.000 | |||
4 | 250kVA | 95 | 1,940 | 174.940.000 | |||
5 | 320kVA | 115 | 2,090 | 196.960.000 | |||
6 | 400kVA | 125 | 2,600 | 251.380.000 | |||
7 | 560kVA | 145 | 3,170 | 303.370.000 | |||
8 | 630kVA | 165 | 3,820 | 354.580.000 | |||
9 | 750kVA | 220 | 4,810 | 406.380.000 | |||
10 | 800kVA | 270 | 5,570 | 419.930.000 | |||
11 | 1000kVA | 290 | 6,540 |
5
|
446.180.000 | ||
12 | 1250kVA | 350 | 8,550 | 569.940.000 | |||
13 | 1500kVA | 420 | 10,690 | 673.520.000 | |||
14 | 1600kVA | 490 | 13,680 |
6
|
789.890.000 | ||
15 | 2000kVA | 580 | 17,100 | 970.900.000 |
Ghi chú:
*Giá trên chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT) 10% và các chi phí thí nghiệm tại trung tâm thí nghiệm điện.
*Các loại máy biến áp không có trong bảng giá sẽ được thỏa thuận hợp đồng riêng.
*Bảng giá này áp dụng kể từ ngày 09/12/2021, có giá trị đến khi công bố bảng giá mới.
Bảng Giá Máy Biến Áp SANAKY Tole Silic
Đơn giá máy biến áp Sanaky Tole Silic TC 62, 3370, 7691
Áp dụng theo:
- Quyết định số 62/QĐ-EVN ngày 05/05/2017 của Tập đoàn Điện lực Việt Nam.
- Quyết định số 7691/QĐ-EVN CPC ngày 08/09/2020 của Tổng công ty Điện lực Miền Trung.
- Quyết định số 3370/QĐ-EVNHCM-KT ngày 04/09/2018 của Tổng công ty Điện lực TPHCM.
Đơn vị tính: đồng/máy
STT
|
Loại máy
|
Công suất
|
Thông số kỹ thuật | Cấp điện áp | Cấp điện áp | ||
Po (w) (≤) | Pk (w) (≤) | Uk (%) (≥) | 12,7/0,23kV | 22/0,23kV | |||
1 |
Máy Biến Áp SANAKY 1 Pha
|
15kVA | 52 | 213 |
2
|
29.180.000 | 30.340.000 |
2 | 25kVA | 67 | 333 | 37.370.000 | 38.770.000 | ||
3 | 37,5kVA | 92 | 420 | 46.600.000 | 48.350.000 | ||
4 | 50kVA | 108 | 570 | 55.000.000 | 57.060.000 | ||
5 | 75kVA | 148 | 933 | 72.640.000 | 75.350.000 | ||
6 | 100kVA | 192 | 1,305 | 86.070.000 | 89.290.000 | ||
STT
|
Loại máy
|
Công suất
|
Thông số kỹ thuật | Cấp điện áp | |||
Po (w) (≤) | Pk (w) (≤) | Uk (%) (≥) | 22/0,4kV | ||||
1 |
Máy Biến Áp SANAKY 3 Pha
|
100kVA | 120 | 715 |
4
|
104.620.000 | |
2 | 160kVA | 165 | 985 | 121.830.000 | |||
3 | 180kVA | 205 | 1,250 | 131.310.000 | |||
4 | 250kVA | 280 | 1,940 | 150.920.000 | |||
5 | 320kVA | 295 | 2,090 | 469.790.000 | |||
6 | 400kVA | 340 | 2,600 | 216.860.000 | |||
7 | 560kVA | 385 | 3,170 | 261.710.000 | |||
8 | 630kVA | 433 | 3,820 | 305.670.000 | |||
9 | 750kVA | 580 | 4,810 | 350.330.000 | |||
10 | 800kVA | 780 | 5,570 | 362.260.000 | |||
11 | 1000kVA | 845 | 6,540 |
5
|
384.900.000 | ||
12 | 1250kVA | 980 | 8,550 | 491.670.000 | |||
13 | 1500kVA | 1,115 | 10,690 | 580.170.000 | |||
14 | 1600kVA | 1,305 | 13,680 |
6
|
681.410.000 | ||
15 | 2000kVA | 1,5 | 17,100 | 816.270.000 |
Ghi chú:
*Giá trên chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT) 10% và các chi phí thí nghiệm tại trung tâm thí nghiệm điện.
*Các loại máy biến áp không có trong bảng giá sẽ được thỏa thuận hợp đồng riêng.
*Bảng giá này áp dụng kể từ ngày 09/12/2021, có giá trị đến khi công bố bảng giá mới.
Đơn giá máy biến áp Sanaky Tole Silic TC 2608
Thông số kỹ thuật theo quyết định số 2608/QĐ-EVN SPC ngày 03/09/2015 của Tổng công ty Điện lực miền Nam.
Đơn vị tính: đồng/máy
STT
|
Loại máy
|
Công suất
|
Thông số kỹ thuật | Cấp điện áp | ||
Po (w) (≤) | Pk (w) (≤) | Uk (%) (≥) | 12,7/0,23kV | |||
1 |
Máy Biến Áp SANAKY 1 Pha
|
15kVA | 52 | 213 |
2 ÷ 2,4
|
29.180.000 |
2 | 25kVA | 67 | 333 | 37.370.000 | ||
3 | 37,5kVA | 92 | 420 | 46.600.000 | ||
4 | 50kVA | 108 | 570 | 55.000.000 | ||
5 | 75kVA | 148 | 933 | 72.640.000 | ||
6 | 100kVA | 192 | 1,305 | 86.070.000 | ||
STT
|
Loại máy
|
Công suất
|
Thông số kỹ thuật | Cấp điện áp | ||
Po (w) (≤) | Pk (w) (≤) | Uk (%) (>) | 22/0,4kV | |||
1 |
Máy Biến Áp SANAKY 3 Pha
|
100kVA | 205 | 1,258 |
4 ÷ 6
|
131.310.000 |
2 | 160kVA | 280 | 1,940 | 150.920.000 | ||
3 | 180kVA | 315 | 2,185 | 169.790.000 | ||
4 | 250kVA | 340 | 2,600 | 216.860.000 | ||
5 | 320kVA | 390 | 3,330 | 261.710.000 | ||
6 | 400kVA | 433 | 3,818 | 305.670.000 | ||
7 | 560kVA | 580 | 4,810 | 350.330.000 | ||
8 | 630kVA | 787 | 5,570 | 362.260.000 | ||
9 | 750kVA | 855 | 6,725 | 384.900.000 | ||
10 | 800kVA | 880 | 6,920 | 410.590.000 | ||
11 | 1000kVA | 890 | 8,550 | 491.690.000 | ||
12 | 1250kVA | 1020 | 10,690 | 580.170.000 | ||
13 | 1500kVA | 1223 | 12,825 | 673.750.000 | ||
14 | 1600kVA | 1305 | 13,680 | 681.410.000 | ||
15 | 2000kVA | 1500 | 17,100 | 816.270.000 |
Ghi chú:
*Giá trên chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT) 10% và các chi phí thí nghiệm tại trung tâm thí nghiệm điện.
*Các loại máy biến áp không có trong bảng giá sẽ được thỏa thuận hợp đồng riêng.
*Bảng giá này áp dụng kể từ ngày 09/12/2021, có giá trị đến khi công bố bảng giá mới.
Đại Lý Máy Biến Áp SANAKY [Bền Đẹp, Giá Tốt]
Chúng tôi hiện là đại lý chuyên cung cấp các loại máy biến thế – máy biến áp SANAKY. Chúng tôi luôn nỗ lực đem đến cho quý khách sản phẩm tốt – giá cả phải chăng và dịch vụ bán hàng chuyên nghiệp.
- Tư vấn miễn phí, phục vụ tận tình.
- Báo giá nhanh, chiết khấu cao.
- Giao hàng đúng hẹn công trình.
- Kiểm kê đơn hàng chính xác.
- Bảo hành chính hãng 100%.
Quý khách có thể liên hệ thông tin dưới đây để tham khảo chi tiết, lựa chọn đúng loại máy biến áp giá tốt – đáp ứng yêu cầu thi công lắp đặt.
ĐẠI LÝ CÁP LS VINA HCM:
- Cáp ngầm trung thế giáp băng (hoặc sợi) nhôm, giáp băng (hoặc sợi) thép.
- Cáp ngầm hạ thế 1 - 2 - 4 lõi, cáp 3 pha 4 lõi...
- Cáp điều khiển không lưới hoặc có lưới chống nhiễu
- Dây điện dân dụng, dây đồng trần, dây nhôm trần, dây nhôm lõi thép, cáp chống cháy...
- Đầu cáp 3M - ABB -RAYCHEM loại co nguội, co nhiệt, đầu búa T-Plug Elbow
Giao hàng miễn phí các khu vực: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An