Cập Nhật Giá Máy Biến Áp SANAKY Tole Silic (TC 2608)

Cập Nhật Giá Máy Biến Áp SANAKY Tole Silic (TC 2608)

Cập Nhật Giá Máy Biến Áp SANAKY Tole Silic (TC 2608)

Để cập nhật giá máy biến áp dầu SANAKY tole silic thông số kỹ thuật áp dụng theo TC 2608 – Điện Lực Miền Nam, mời quý khách liên hệ kênh hỗ trợ miễn phí dưới đây:

    Miễn phí giao hàng tận công trình: TP Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Vũng Tàu, Long An. 

    Máy Biến Áp Dầu SANAKY Amorphous – Silic

    Máy biến áp dầu SANAKY lõi tole Silic được làm bằng các lá thép kĩ thuật điện chất lượng cao (dày từ 0,35mm đến 0,5mm) có lớp cách điện bên ngoài, có tính kháng oxy hóa cao và được ghép lại với nhau thành mạch vòng khép kín. Lõi thép có chức năng dẫn từ thông đồng thời làm khung để đặt dây quấn.

    Đại Lý Máy Biến Áp SANAKY Chính Hãng TP.HCM - Toàn Quốc

    Máy biến áp SANAKY lõi tole Amorphous được gia công từ các lá thép theo kỹ thuật điện Amorphous chất lượng cao (dày từ 0,35mm đến 0,5mm) có lớp cách điện bên ngoài, có tính kháng oxy hóa cao và được ghép lại với nhau thành mạch vòng khép kín.

    Máy Biến Áp SANAKY 3Pha 250kVA 22/0.4kV AMORPHOUS

    • Lõi thép có chức năng dẫn từ thông đồng thời làm khung để đặt dây quấn.
    • Máy biến áp dầu Amorphous SANAKY giúp giảm tổn hao không tải thấp hơn nhiều so v với loại máy biến áp sử dụng lõi thép Silic cán lạnh.

    Bảng Giá Máy Biến Áp SANAKY Lõi Tole Silic

    Áp dụng theo quyết định số 2608/QĐ-EVN SPC ngày 03/09/2015 của Tổng công ty Điện lực miền Nam.

    Đơn vị tính: đồng/máy

    STT
    Loại máy
    Công suất
    Thông số kỹ thuật Cấp điện áp
    Po (w) (≤) Pk (w) (≤) Uk (%) (≥) 12,7/0,23kV
    1
    Máy Biến Áp SANAKY 1 Pha
    15kVA 52 213
    2 ÷ 2,4
    29.180.000
    2 25kVA 67 333 37.370.000
    3 37,5kVA 92 420 46.600.000
    4 50kVA 108 570 55.000.000
    5 75kVA 148 933 72.640.000
    6 100kVA 192 1,305 86.070.000
    STT
    Loại máy
    Công suất
    Thông số kỹ thuật Cấp điện áp
    Po (w) (≤) Pk (w) (≤) Uk (%) (>) 22/0,4kV
    1
    Máy Biến Áp SANAKY 3 Pha
    100kVA 205 1,258
    4 ÷ 6
    131.310.000
    2 160kVA 280 1,940 150.920.000
    3 180kVA 315 2,185 169.790.000
    4 250kVA 340 2,600 216.860.000
    5 320kVA 390 3,330 261.710.000
    6 400kVA 433 3,818 305.670.000
    7 560kVA 580 4,810 350.330.000
    8 630kVA 787 5,570 362.260.000
    9 750kVA 855 6,725 384.900.000
    10 800kVA 880 6,920 410.590.000
    11 1000kVA 890 8,550 491.690.000
    12 1250kVA 1020 10,690 580.170.000
    13 1500kVA 1223 12,825 673.750.000
    14 1600kVA 1305 13,680 681.410.000
    15 2000kVA 1500 17,100 816.270.000

    Ghi chú:

    *Giá trên chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT) 10% và các chi phí thí nghiệm tại trung tâm thí nghiệm điện.

    *Các loại máy biến áp không có trong bảng giá sẽ được thỏa thuận hợp đồng riêng.

    *Bảng giá này áp dụng kể từ ngày 09/12/2021, có giá trị đến khi công bố bảng giá mới.

    Đại Lý Máy Biến Áp SANAKY [Bền Đẹp, Giá Tốt]

    Chúng tôi hiện là đại lý chuyên cung cấp các loại máy biến thế – máy biến áp SANAKY. Chúng tôi luôn nỗ lực đem đến cho quý khách sản phẩm tốt – giá cả phải chăng và dịch vụ bán hàng chuyên nghiệp.

    • Tư vấn miễn phí, phục vụ tận tình.
    • Báo giá nhanh, chiết khấu cao.
    • Giao hàng đúng hẹn công trình.
    • Kiểm kê đơn hàng chính xác.
    • Bảo hành chính hãng 100%.

    Quý khách có thể liên hệ thông tin dưới đây để tham khảo chi tiết, lựa chọn đúng loại máy biến áp giá tốt – đáp ứng yêu cầu thi công lắp đặt.

    ĐẠI LÝ CÁP LS VINA HCM:
    - Cáp ngầm trung thế giáp băng (hoặc sợi) nhôm, giáp băng (hoặc sợi) thép.
    - Cáp ngầm hạ thế 1 - 2 - 4 lõi, cáp 3 pha 4 lõi...
    - Cáp điều khiển không lưới hoặc có lưới chống nhiễu
    - Dây điện dân dụng, dây đồng trần, dây nhôm trần, dây nhôm lõi thép, cáp chống cháy...
    - Đầu cáp 3M - ABB -RAYCHEM loại co nguội, co nhiệt, đầu búa T-Plug Elbow

    Giao hàng miễn phí các khu vực: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An