[CẬP NHẬT T5/2021] Bảng Giá Cáp Điều Khiển CADIVI
Để cập nhật bảng giá tháng 5/2021: cáp điều khiển CADIVI (chiết khấu cao) – mời quý khách liên hệ kênh hỗ trợ miễn phí bên dưới.
Catalogue Cáp Điều Khiển Tín Hiệu CADIVI
Trải qua hơn 46 năm xây dựng, trưởng thành và phát triển, CADIVI nhận được nhiều bằng khen của Nhà nước, các chứng chỉ hàng đầu về chất lượng sản phẩm: dây cáp điện CADIVI, cầu dao điện, ống luồn dây điện và phụ kiện các loại.
Cấu tạo cáp điều khiển tín hiệu CADIVI
Đơn Giá CADIVI: Cáp Điều Khiển – Cáp Tín Hiệu
Giá bán dây và cáp điện lực trung thế CADIVI có hiệu lực từ 17 tháng 5 năm 2021 – thay thế cho mọi bảng giá cũ (2017, 2018, 2019, 2020, 2/2021) và các thông báo liên quan trước đây.
Bảng giá cáp điều khiển CADIVI không có màn chắn chống nhiễu DVV (2-3-4 lõi)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | DVV- 2×0,5 – 0,6/1kV | 10.730 đ | 8.844 |
2 | DVV- 2×0,75 – 0,6/1kV | 12.680 đ | 10.461 |
3 | DVV- 2×1 – 0,6/1kV | 15.080 đ | 12.441 |
4 | DVV- 2×1,5 – 0,6/1kV | 18.810 đ | 15.521 |
5 | DVV- 2×2,5 – 0,6/1kV | 24.300 đ | 20.086 |
6 | DVV-2×4 – 0,6/1kV | 36.300 đ | 29.920 |
7 | DVV-2×6 – 0,6/1kV | 50.400 đ | 41.580 |
8 | DVV-2×10 – 0,6/1kV | 78.800 đ | 65.010 |
9 | DVV-2×16 – 0,6/1kV | 119.700 đ | 98.780 |
Đơn vị tính: đồng/mét
Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
DVV- 3×0,5 – 0,6/1kV | 13.230 đ | 14.553 |
DVV- 3×0,75 – 0,6/1kV | 15.320 đ | 12.639 |
DVV- 3×1 – 0,6/1kV | 19.680 đ | 16.236 |
DVV- 3×1,5 – 0,6/1kV | 24.700 đ | 20.394 |
DVV- 3×2,5 – 0,6/1kV | 33.500 đ | 27.610 |
DVV-3×4 – 0,6/1kV | 50.700 đ | 41.800 |
DVV-3×6 – 0,6/1kV | 71.400 đ | 58.960 |
DVV-3×10 – 0,6/1kV | 113.000 đ | 93.170 |
DVV-3×16 – 0,6/1kV | 172.500 đ | 142.340 |
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
19 | DVV- 4×0,5 – 0,6/1kV | 15.300 đ | 12.628 |
20 | DVV- 4×0,75 – 0,6/1kV | 18.890 đ | 15.576 |
21 | DVV- 4×1 – 0,6/1kV | 24.200 đ | 19.921 |
22 | DVV- 4×1,5 – 0,6/1kV | 29.500 đ | 24.310 |
23 | DVV- 4×2,5 – 0,6/1kV | 43.200 đ | 35.640 |
24 | DVV-4×4 – 0,6/1kV | 66.200 đ | 54.560 |
25 | DVV-4×6 – 0,6/1kV | 93.600 đ | 77.220 |
26 | DVV-4×10 – 0,6/1kV | 148.700 đ | 122.650 |
27 | DVV-4×16 – 0,6/1kV | 228.200 đ | 188.210 |
Đơn giá cáp điều khiển không có màn chắn chống nhiễu CADIVI – DVV – 0,6/1kV (5-7-8 lõi)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
28 | DVV- 5×0,5 – 0,6/1kV | 17.330 đ | 14.289 |
29 | DVV- 5×0,75 – 0,6/1kV | 21.900 đ | 18.084 |
30 | DVV- 5×1 – 0,6/1kV | 28.500 đ | 23.540 |
31 | DVV- 5×1,5 – 0,6/1kV | 35.600 đ | 29.370 |
32 | DVV- 5×2,5 – 0,6/1kV | 52.700 đ | 43.450 |
33 | DVV-5×4 – 0,6/1kV | 80.900 đ | 66.660 |
34 | DVV-5×6 – 0,6/1kV | 114.900 đ | 94.820 |
35 | DVV-5×10 – 0,6/1kV | 183.900 đ | 151.690 |
36 | DVV-5×16 – 0,6/1kV | 282.600 đ | 233.200 |
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
37 | DVV- 7×0,5 – 0,6/1kV | 20.900 đ | 17.215 |
38 | DVV- 7×0,75 – 0,6/1kV | 26.800 đ | 22.110 |
39 | DVV- 7×1 – 0,6/1kV | 33.600 đ | 27.720 |
40 | DVV- 7×1,5 – 0,6/1kV | 47.700 đ | 39.380 |
41 | DVV- 7×2,5 – 0,6/1kV | 71.300 đ | 58.740 |
42 | DVV-7×4 – 0,6/1kV | 110.100 đ | 90.860 |
43 | DVV-7×6 – 0,6/1kV | 157.400 đ | 129.800 |
44 | DVV-7×10 – 0,6/1kV | 253.200 đ | 208.890 |
45 | DVV-7×16 – 0,6/1kV | 390.200 đ | 321.860 |
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
46 | DVV- 8×0,5 – 0,6/1kV | 24.800 đ | 20.460 |
47 | DVV- 8×0,75 – 0,6/1kV | 31.500 đ | 25.960 |
48 | DVV- 8×1 – 0,6/1kV | 41.900 đ | 34.540 |
49 | DVV- 8×1,5 – 0,6/1kV | 55.400 đ | 45.650 |
50 | DVV- 8×2,5 – 0,6/1kV | 82.400 đ | 67.980 |
51 | DVV-8×4 – 0,6/1kV | 126.900 đ | 104.720 |
52 | DVV-8×6 – 0,6/1kV | 181.700 đ | 149.820 |
53 | DVV-8×10 – 0,6/1kV | 291.600 đ | 240.570 |
Báo giá cáp điều khiển không có màn chắn chống nhiễu CADIVI – DVV (10-12-14 lõi)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
54 | DVV- 10×0,5 – 0,6/1kV | 29.800 đ | 24.530 |
55 | DVV- 10×0,75 – 0,6/1kV | 38.100 đ | 31.460 |
56 | DVV- 10×1 – 0,6/1kV | 51.200 đ | 42.240 |
57 | DVV- 10×1,5 – 0,6/1kV | 68.000 đ | 56.100 |
58 | DVV- 10×2,5 – 0,6/1kV | 101.700 đ | 83.930 |
59 | DVV-10×4 – 0,6/1kV | 157.800 đ | 130.240 |
60 | DVV-10×6 – 0,6/1kV | 226.400 đ | 186.780 |
61 | DVV-10×10 – 0,6/1kV | 364.400 đ | 300.630 |
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
62 | DVV- 12×0,5 – 0,6/1kV | 34.200 đ | 28.270 |
63 | DVV- 12×0,75 – 0,6/1kV | 44.300 đ | 36.520 |
64 | DVV- 12×1 – 0,6/1kV | 59.700 đ | 49.280 |
65 | DVV- 12×1,5 – 0,6/1kV | 79.800 đ | 65.890 |
66 | DVV- 12×2,5 – 0,6/1kV | 120.200 đ | 99.110 |
67 | DVV-12×4 – 0,6/1kV | 187.500 đ | 154.660 |
68 | DVV-12×6 – 0,6/1kV | 269.400 đ | 222.310 |
69 | DVV-12×10 – 0,6/1kV | 433.500 đ | 357.610 |
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
70 | DVV- 14×0,5 – 0,6/1kV | 39.900 đ | 32.890 |
71 | DVV- 14×0,75 – 0,6/1kV | 51.600 đ | 42.570 |
72 | DVV- 14×1 – 0,6/1kV | 68.700 đ | 56.650 |
73 | DVV- 14×1,5 – 0,6/1kV | 92.300 đ | 76.120 |
74 | DVV- 14×2,5 – 0,6/1kV | 139.700 đ | 115.170 |
75 | DVV-14×4 – 0,6/1kV | 216.000 đ | 178.200 |
76 | DVV-14×6 – 0,6/1kV | 310.800 đ | 256.410 |
77 | DVV-14×10 – 0,6/1kV | 501.600 đ | 413.820 |
Cập nhật giá cáp điều khiển CADIVI – DVV – 0,6/1kV, TCVN 5935-1 (16-19-24 lõi)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
78 | DVV- 16×0,5 – 0,6/1kV | 44.700 đ | 49.170 |
79 | DVV- 16×0,75 – 0,6/1kV | 58.100 đ | 63.910 |
80 | DVV- 16×1 – 0,6/1kV | 78.000 đ | 85.800 |
81 | DVV- 16×1,5 – 0,6/1kV | 106.900 đ | 117.590 |
82 | DVV- 16×2,5 – 0,6/1kV | 159.000 đ | 174.900 |
83 | DVV-16×4 – 0,6/1kV | 247.100 đ | 271.810 |
84 | DVV-16×6 – 0,6/1kV | 354.900 đ | 390.390 |
85 | DVV-16×10 – 0,6/1kV | 573.800 đ | 631.180 |
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
86 | DVV- 19×0,5 – 0,6/1kV | 50.300 đ | 41.470 |
87 | DVV- 19×0,75 – 0,6/1kV | 66.000 đ | 54.450 |
88 | DVV- 19×1 – 0,6/1kV | 90.300 đ | 74.470 |
89 | DVV- 19×1,5 – 0,6/1kV | 122.300 đ | 100.870 |
90 | DVV- 19×2,5 – 0,6/1kV | 185.900 đ | 153.340 |
91 | DVV-19×4 – 0,6/1kV | 291.200 đ | 240.240 |
92 | DVV-19×6 – 0,6/1kV | 419.900 đ | 346.390 |
93 | DVV-19×10 – 0,6/1kV | 679.200 đ | 560.340 |
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
94 | DVV- 24×0,5 – 0,6/1kV | 63.200 đ | 52.140 |
95 | DVV- 24×0,75 – 0,6/1kV | 83.100 đ | 68.530 |
96 | DVV- 24×1 – 0,6/1kV | 114.300 đ | 94.270 |
97 | DVV- 24×1,5 – 0,6/1kV | 155.000 đ | 127.820 |
98 | DVV- 24×2,5 – 0,6/1kV | 236.300 đ | 194.920 |
Bảng giá cáp điều khiển CADIVI – DVV – 0,6/1kV (27-30-37 lõi)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
99 | DVV- 27×0,5 – 0,6/1kV | 69.900 đ | 57.640 |
100 | DVV- 27×0,75 – 0,6/1kV | 92.700 đ | 76.450 |
101 | DVV- 27×1 – 0,6/1kV | 127.200 đ | 104.940 |
102 | DVV- 27×1,5 – 0,6/1kV | 172.800 đ | 142.560 |
103 | DVV- 27×2,5 – 0,6/1kV | 263.900 đ | 217.690 |
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
104 | DVV- 30×0,5 – 0,6/1kV | 76.800 đ | 63.360 |
105 | DVV- 30×0,75 – 0,6/1kV | 102.000 đ | 84.150 |
106 | DVV- 30×1 – 0,6/1kV | 140.900 đ | 116.160 |
107 | DVV- 30×1,5 – 0,6/1kV | 190.800 đ | 157.410 |
108 | DVV- 30×2,5 – 0,6/1kV | 291.900 đ | 240.790 |
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
109 | DVV- 37×0,5 – 0,6/1kV | 93.200 đ | 102.520 |
110 | DVV- 37×0,75 – 0,6/1kV | 123.600 đ | 135.960 |
111 | DVV- 37×1 – 0,6/1kV | 171.300 đ | 188.430 |
112 | DVV- 37×1,5 – 0,6/1kV | 233.400 đ | 256.740 |
113 | DVV- 37×2,5 – 0,6/1kV | 357.800 đ | 393.580 |
Đơn giá cáp điều khiển có chống nhiễu CADIVI – DVV/Sc – 0,6/1kV, TCVN 5935-1 (2-3-4 lõi)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | DVV/Sc- 2×0,5 – 0,6/1kV | 17.630 đ | 19.393 đ |
2 | DVV/Sc- 2×0,75 – 0,6/1kV | 20.500 đ | 22.550 đ |
3 | DVV/Sc- 2×1 – 0,6/1kV | 24.400 đ | 26.840 đ |
4 | DVV/Sc- 2×1,5 – 0,6/1kV | 28.800 đ | 31.680 đ |
5 | DVV/Sc- 2×2,5 – 0,6/1kV | 36.900 đ | 40.590 đ |
6 | DVV/Sc-2×4 – 0,6/1kV | 50.300 đ | 55.330 đ |
7 | DVV/Sc-2×6 – 0,6/1kV | 64.100 đ | 70.510 đ |
8 | DVV/Sc-2×10 – 0,6/1kV | 93.900 đ | 103.290 đ |
9 | DVV/Sc-2×16 – 0,6/1kV | 137.000 đ | 150.700 đ |
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
10 | DVV/Sc- 3×0,5 – 0,6/1kV | 21.100 đ | 23.210 đ |
11 | DVV/Sc- 3×0,75 – 0,6/1kV | 24.500 đ | 26.950 đ |
12 | DVV/Sc- 3×1 – 0,6/1kV | 29.500 đ | 32.450 đ |
13 | DVV/Sc- 3×1,5 – 0,6/1kV | 35.600 đ | 39.160 đ |
14 | DVV/Sc- 3×2,5 – 0,6/1kV | 46.800 đ | 51.480 đ |
15 | DVV/Sc-3×4 – 0,6/1kV | 65.700 đ | 72.270 đ |
16 | DVV/Sc-3×6 – 0,6/1kV | 87.200 đ | 95.920 đ |
17 | DVV/Sc-3×10 – 0,6/1kV | 128.900 đ | 141.790 đ |
18 | DVV/Sc-3×16 – 0,6/1kV | 190.800 đ | 209.880 đ |
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
19 | DVV/Sc- 4×0,5 – 0,6/1kV | 24.600 đ | 27.060 đ |
20 | DVV/Sc- 4×0,75 – 0,6/1kV | 28.600 đ | 31.460 đ |
21 | DVV/Sc- 4×1 – 0,6/1kV | 35.000 đ | 38.500 đ |
22 | DVV/Sc- 4×1,5 – 0,6/1kV | 42.500 đ | 46.750 đ |
23 | DVV/Sc- 4×2,5 – 0,6/1kV | 57.000 đ | 62.700 đ |
24 | DVV/Sc-4×4 – 0,6/1kV | 81.300 đ | 89.430 đ |
25 | DVV/Sc-4×6 – 0,6/1kV | 108.300 đ | 119.130 đ |
26 | DVV/Sc-4×10 – 0,6/1kV | 165.200 đ | 181.720 đ |
27 | DVV/Sc-4×16 – 0,6/1kV | 247.100 đ | 271.810 đ |
Báo giá cáp điều khiển DVV/Sc – 0,6/1kV, TCVN 5935-1 (5-7-8 lõi)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
28 | DVV/Sc- 5×0,5 – 0,6/1kV | 27.600 đ | 30.360 đ |
29 | DVV/Sc- 5×0,75 – 0,6/1kV | 32.400 đ | 35.640 đ |
30 | DVV/Sc- 5×1 – 0,6/1kV | 40.100 đ | 44.110 đ |
31 | DVV/Sc- 5×1,5 – 0,6/1kV | 49.400 đ | 54.340 đ |
32 | DVV/Sc- 5×2,5 – 0,6/1kV | 67.200 đ | 73.920 đ |
33 | DVV/Sc-5×4 – 0,6/1kV | 96.800 đ | 106.480 đ |
34 | DVV/Sc-5×6 – 0,6/1kV | 130.500 đ | 143.550 đ |
35 | DVV/Sc-5×10 – 0,6/1kV | 201.500 đ | 221.650 đ |
36 | DVV/Sc-5×16 – 0,6/1kV | 301.800 đ | 331.980 đ |
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
37 | DVV/Sc- 7×0,5 – 0,6/1kV | 33.300 đ | 36.630 đ |
38 | DVV/Sc- 7×0,75 – 0,6/1kV | 39.600 đ | 43.560 đ |
39 | DVV/Sc- 7×1 – 0,6/1kV | 50.000 đ | 55.000 đ |
40 | DVV/Sc- 7×1,5 – 0,6/1kV | 62.400 đ | 68.640 đ |
41 | DVV/Sc- 7×2,5 – 0,6/1kV | 86.900 đ | 95.590 đ |
42 | DVV/Sc-7×4 – 0,6/1kV | 125.700 đ | 138.270 đ |
43 | DVV/Sc-7×6 – 0,6/1kV | 174.300 đ | 191.730 đ |
44 | DVV/Sc-7×10 – 0,6/1kV | 272.300 đ | 299.530 đ |
45 | DVV/Sc-7×16 – 0,6/1kV | 412.500 đ | 453.750 đ |
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
46 | DVV/Sc- 8×0,5 – 0,6/1kV | 38.900 đ | 42.790 đ |
47 | DVV/Sc- 8×0,75 – 0,6/1kV | 46.100 đ | 50.710 đ |
48 | DVV/Sc- 8×1 – 0,6/1kV | 57.800 đ | 63.580 đ |
49 | DVV/Sc- 8×1,5 – 0,6/1kV | 71.900 đ | 79.090 đ |
50 | DVV/Sc- 8×2,5 – 0,6/1kV | 99.800 đ | 109.780 đ |
51 | DVV/Sc-8×4 – 0,6/1kV | 143.700 đ | 158.070 đ |
52 | DVV/Sc-8×6 – 0,6/1kV | 200.000 đ | 220.000 đ |
53 | DVV/Sc-8×10 – 0,6/1kV | 312.200 đ | 343.420 đ |
Cập nhật giá cáp điều khiển DVV/Sc – 0,6/1kV (10-12-14 lõi)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
54 | DVV/Sc- 10×0,5 – 0,6/1kV | 45.800 đ | 50.380 đ |
55 | DVV/Sc- 10×0,75 – 0,6/1kV | 54.600 đ | 60.060 đ |
56 | DVV/Sc- 10×1 – 0,6/1kV | 69.300 đ | 76.230 đ |
57 | DVV/Sc- 10×1,5 – 0,6/1kV | 87.000 đ | 95.700 đ |
58 | DVV/Sc- 10×2,5 – 0,6/1kV | 121.800 đ | 133.980 đ |
59 | DVV/Sc-10×4 – 0,6/1kV | 177.800 đ | 195.580 đ |
60 | DVV/Sc-10×6 – 0,6/1kV | 248.100 đ | 272.910 đ |
61 | DVV/Sc-10×10 – 0,6/1kV | 389.100 đ | 428.010 đ |
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
62 | DVV/Sc- 12×0,5 – 0,6/1kV | 50.700 đ | 55.770 đ |
63 | DVV/Sc- 12×0,75 – 0,6/1kV | 61.200 đ | 67.320 đ |
64 | DVV/Sc- 12×1 – 0,6/1kV | 78.500 đ | 86.350 đ |
65 | DVV/Sc- 12×1,5 – 0,6/1kV | 95.900 đ | 105.490 đ |
66 | DVV/Sc- 12×2,5 – 0,6/1kV | 137.700 đ | 151.470 đ |
67 | DVV/Sc-12×4 – 0,6/1kV | 208.100 đ | 228.910 đ |
68 | DVV/Sc-12×6 – 0,6/1kV | 291.900 đ | 321.090 đ |
69 | DVV/Sc-12×10 – 0,6/1kV | 459.000 đ | 504.900 đ |
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
70 | DVV/Sc- 14×0,5 – 0,6/1kV | 56.100 đ | 61.710 đ |
71 | DVV/Sc- 14×0,75 – 0,6/1kV | 68.400 đ | 75.240 đ |
72 | DVV/Sc- 14×1 – 0,6/1kV | 88.800 đ | 97.680 đ |
73 | DVV/Sc- 14×1,5 – 0,6/1kV | 113.300 đ | 124.630 đ |
74 | DVV/Sc- 14×2,5 – 0,6/1kV | 159.000 đ | 174.900 đ |
75 | DVV/Sc-14×4 – 0,6/1kV | 239.100 đ | 263.010 đ |
76 | DVV/Sc-14×6 – 0,6/1kV | 236.300 đ | 259.930 đ |
77 | DVV/Sc-14×10 – 0,6/1kV | 531.000 đ | 584.100 đ |
Bảng giá cáp điều khiển DVV/Sc (16-19-24 lõi)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
78 | DVV/Sc- 16×0,5 – 0,6/1kV | 58.400 đ | 64.240 đ |
79 | DVV/Sc- 16×0,75 – 0,6/1kV | 72.500 đ | 79.750 đ |
80 | DVV/Sc- 16×1 – 0,6/1kV | 93.500 đ | 102.850 đ |
81 | DVV/Sc- 16×1,5 – 0,6/1kV | 121.200 đ | 133.320 đ |
82 | DVV/Sc- 16×2,5 – 0,6/1kV | 177.000 đ | 194.700 đ |
83 | DVV/Sc-16×4 – 0,6/1kV | 268.400 đ | 295.240 đ |
84 | DVV/Sc-16×6 – 0,6/1kV | 378.800 đ | 416.680 đ |
85 | DVV/Sc-16×10 – 0,6/1kV | 600.300 đ | 660.330 đ |
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
86 | DVV/Sc- 19×0,5 – 0,6/1kV | 64.700 đ | 71.170 đ |
87 | DVV/Sc- 19×0,75 – 0,6/1kV | 84.300 đ | 92.730 đ |
88 | DVV/Sc- 19×1 – 0,6/1kV | 111.000 đ | 122.100 đ |
89 | DVV/Sc- 19×1,5 – 0,6/1kV | 144.200 đ | 158.620 đ |
90 | DVV/Sc- 19×2,5 – 0,6/1kV | 204.600 đ | 225.060 đ |
91 | DVV/Sc-19×4 – 0,6/1kV | 313.400 đ | 344.740 đ |
92 | DVV/Sc-19×6 – 0,6/1kV | 444.200 đ | 488.620 đ |
93 | DVV/Sc-19×10 – 0,6/1kV | 707.100 đ | 777.810 đ |
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
94 | DVV/Sc- 24×0,5 – 0,6/1kV | 81.500 đ | 89.650 đ |
95 | DVV/Sc- 24×0,75 – 0,6/1kV | 101.400 đ | 111.540 đ |
96 | DVV/Sc- 24×1 – 0,6/1kV | 133.500 đ | 146.850 đ |
97 | DVV/Sc- 24×1,5 – 0,6/1kV | 175.700 đ | 193.270 đ |
98 | DVV/Sc- 24×2,5 – 0,6/1kV | 258.900 đ | 284.790 đ |
Đơn giá cáp điều khiển CADIVI DVV/Sc (27-30-37 lõi)
Đơn vị tính: đồng/mét
Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
DVV/Sc- 27×0,5 – 0,6/1kV | 91.500 đ | 100.650 đ |
DVV/Sc- 27×0,75 – 0,6/1kV | 110.900 đ | 121.990 đ |
DVV/Sc- 27×1 – 0,6/1kV | 146.700 đ | 161.370 đ |
DVV/Sc- 27×1,5 – 0,6/1kV | 193.800 đ | 213.180 đ |
DVV/Sc- 27×2,5 – 0,6/1kV | 287.000 đ | 315.700 đ |
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
104 | DVV/Sc- 30×0,5 – 0,6/1kV | 99.000 đ | 108.900 đ |
105 | DVV/Sc- 30×0,75 – 0,6/1kV | 120.800 đ | 132.880 đ |
106 | DVV/Sc- 30×1 – 0,6/1kV | 161.100 đ | 177.210 đ |
107 | DVV/Sc- 30×1,5 – 0,6/1kV | 212.400 đ | 233.640 đ |
108 | DVV/Sc- 30×2,5 – 0,6/1kV | 315.800 đ | 347.380 đ |
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
109 | DVV/Sc- 37×0,5 – 0,6/1kV | 116.000 đ | 127.600 đ |
110 | DVV/Sc- 37×0,75 – 0,6/1kV | 147.500 đ | 162.250 đ |
111 | DVV/Sc- 37×1 – 0,6/1kV | 199.400 đ | 219.340 đ |
112 | DVV/Sc- 37×1,5 – 0,6/1kV | 255.200 đ | 280.720 đ |
113 | DVV/Sc- 37×2,5 – 0,6/1kV | 381.800 đ | 419.980 đ |
*Giá bán sản phẩm cáp điều khiển CADIVI áp dụng cho Đại Lý Cấp 1.
Đại Lý Dây Cáp Điện Cadivi (Chính Hãng – Giá Tốt)
Chúng tôi hiện là đại lý chuyên cung cấp cáp điện CADIVI với chiết khấu tốt nhất thị trường. Chúng tôi luôn nỗ lực đem đến cho quý khách dịch vụ bán hàng chuyên nghiệp:
- Tư vấn miễn phí.
- Báo giá nhanh, chiết khấu cao.
- Giao hàng đúng hẹn công trình.
- Kiểm kê đơn hàng chính xác.
- Bảo hành chính hãng 100%.
ĐẠI LÝ CÁP LS VINA HCM:
- Cáp ngầm trung thế giáp băng (hoặc sợi) nhôm, giáp băng (hoặc sợi) thép.
- Cáp ngầm hạ thế 1 - 2 - 4 lõi, cáp 3 pha 4 lõi...
- Cáp điều khiển không lưới hoặc có lưới chống nhiễu
- Dây điện dân dụng, dây đồng trần, dây nhôm trần, dây nhôm lõi thép, cáp chống cháy...
- Đầu cáp 3M - ABB -RAYCHEM loại co nguội, co nhiệt, đầu búa T-Plug Elbow
Giao hàng miễn phí các khu vực: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An