Dây Điện Dân Dụng LS VINA – Báo Giá Chiết Khấu Cao

Dây Điện Dân Dụng LS VINA - Báo Giá Chiết Khấu Cao

Để cập nhật bảng giá đại lý dây cáp điện LS VINA mới nhất 2024 – dây điện dân dụng (chiết khấu cao), mời quý khách liên hệ kênh hỗ trợ miễn phí dưới đây:

    Miễn phí giao hàng tận công trình: TP Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Vũng Tàu, Long An. 

    Dây Điện Dân Dụng LS VINA – Báo Giá Chiết Khấu Cao

    Cập Nhật Giá Dây Điện Đơn LS VINA

    1. Cập nhật mới nhất 2024 giá dây đơn cứng ruột đồng VC – LS VINA

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    1 Dây VC 2.5mm2 (450/750V)-LS LS VINA 8.360
    2 Dây VC 3mm2 (600V) LS VINA 10.500
    3 Dây VC 10mm2 (450/750V) -LS LS VINA 32.300
    4 Dây VC 6mm2 (450/750V)-LS LS VINA 19.220

    *Mức giá bán và chiết khấu dây điện dân dụng LS VINA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    2. Cập nhật mới nhất 2024 giá dây đơn mềm ruột đồng VCm – LS VINA

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    1 Dây VCm 0.5mm2 (350/500V) LS VINA 2.090
    2 Dây VCm 0.75mm2 (350/500V) LS VINA 2.900
    3 Dây VCm 1mm2 (350/500V) LS VINA 3.720
    4 Dây VCm 1.5mm2 (450/750V) LS VINA 5.460
    5 Dây VCm 2.5mm2 (450/750V) LS VINA 8.750
    6 Dây VCm 4mm2 (450/750V) LS VINA 13.530
    7 Dây VCm 6mm2 (450/750V) LS VINA 20.500
    8 Dây VCm 10mm2 (0.6/1kV) LS VINA 36.800
    9 Dây VCm 16mm2 (0.6/1kV) LS VINA 54.300
    10 Dây VCm 25mm2 (0.6/1kV) LS VINA 84.000
    11 Dây VCm 35mm2 (0.6/1kV) LS VINA 119.100
    12 Dây VCm 50mm2 (0.6/1kV) LS VINA 171.200
    13 Dây VCm 70mm2 (0.6/1kV) LS VINA 238.200
    14 Dây VCm 95mm2 (0.6/1kV) LS VINA 312.200
    15 Dây VCm 120mm2 (0.6/1kV) LS VINA 395.100
    16 Dây VCm 150mm2 (0.6/1kV) LS VINA 512.900
    17 Dây VCm 185mm2 (0.6/1kV) LS VINA 607.500
    18 Dây VCm 240mm2 (0.6/1kV) LS VINA 803.700
    19 Dây VCm 300mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.003.200

    *Mức giá bán và chiết khấu dây điện dân dụng LS VINA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    3. Cập nhật mới nhất 2024 giá cáp không vỏ ruột đồng mềm LS VINA VCm/HR-LF

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    1 Dây VCm/HR-LF-1.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 5.700
    2 Dây VCm/HR-LF-2.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 8.960
    3 Dây VCm/HR-LF-4mm2 (0.6/1kV) LS VINA 13.770
    4 Dây VCm/HR-LF-6mm2 (0.6/1kV) LS VINA 21.700
    5 Dây VCm/HR-LF-10mm2 (0.6/1kV) LS VINA 38.900
    6 Dây VCm/HR-LF-16mm2 (0.6/1kV) LS VINA 56.700
    7 Dây VCm/HR-LF-25mm2 (0.6/1kV) LS VINA 86.600
    8 Dây VCm/HR-LF-35mm2 (0.6/1kV) LS VINA 124.400
    9 Dây VCm/HR-LF-50mm2 (0.6/1kV) LS VINA 176.700
    10 Dây VCm/HR-LF-70mm2 (0.6/1kV) LS VINA 244.700
    11 Dây VCm/HR-LF-95mm2 (0.6/1kV) LS VINA 318.800
    12 Dây VCm/HR-LF-120mm2 (0.6/1kV) LS VINA 405.500
    13 Dây VCm/HR-LF-150mm2 (0.6/1kV) LS VINA 523.500
    14 Dây VCm/HR-LF-185mm2 (0.6/1kV) LS VINA 618.200
    15 Dây VCm/HR-LF-240mm2 (0.6/1kV) LS VINA 814.800
    16 Dây VCm/HR-LF-300mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.013.000

    *Mức giá bán và chiết khấu dây điện dân dụng LS VINA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    Cập Nhật Giá Dây Điện Đôi LS VINA

    1. Cập nhật mới nhất 2024 giá dây đôi mềm dẹt VCmd – LS VINA

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    1 Dây Vcmd 2×0.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 4.140
    2 Dây Vcmd 2×0.75mm2 (0.6/1kV) LS VINA 5.840
    3 Dây Vcmd 2x1mm2 (0.6/1kV) LS VINA 7.490
    4 Dây Vcmd 2×1.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 10.670
    5 Dây Vcmd 2×2.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 17.300

    2. Cập nhật mới nhất 2024 giá dây đôi mềm Ovan VCmo – LS VINA

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    6 Dây Vcmo 2×0.75mm2 (300/500V) LS VINA 6.870
    7 Dây Vcmo 2x1mm2 (300/500V) LS VINA 8.600
    8 Dây Vcmo 2×1.5mm2 (300/500V) LS VINA 12.120
    9 Dây Vcmo 2×2.5mm2 (300/500V) LS VINA 19.520
    10 Dây Vcmo 2x4mm2 (300/500V) LS VINA 29.500
    11 Dây Vcmo 2x6mm2 (300/500V) LS VINA 44.100

    3. Cập nhật mới nhất 2024 giá dây đôi mềm tròn VCmt – LS VINA

    STT TÊN SẢN PHẨM HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN GIÁ
    (đồng/mét)
    12 Dây Vcmt 2×0.75mm2 (300/500V) LS VINA 7.700
    13 Dây Vcmt 2x1mm2 (300/500V) LS VINA 9.510
    14 Dây Vcmt 2×1.5mm2 (300/500V) LS VINA 13.370
    15 Dây Vcmt 2×2.5mm2 (300/500V) LS VINA 21.300
    16 Dây Vcmt 2x4mm2 (300/500V) LS VINA 31.800
    17 Dây Vcmt 2x6mm2 (300/500V) LS VINA 47.100
    18 Dây Vcmt 3×0.75mm2 (300/500V) LS VINA 10.400
    19 Dây Vcmt 3x1mm2 (300/500V) LS VINA 12.920
    20 Dây Vcmt 3×1.5mm2 (300/500V) LS VINA 18.800
    21 Dây Vcmt 3×2.5mm2 (300/500V) LS VINA 29.700
    22 Dây Vcmt 3x4mm2 (300/500V) LS VINA 44.500
    23 Dây Vcmt 3x6mm2 (300/500V) LS VINA 67.500
    24 Dây Vcmt 4×0.75mm2 (300/500V) LS VINA 13.340
    25 Dây Vcmt 4x1mm2 (300/500V) LS VINA 16.890
    26 Dây Vcmt 4×1.5mm2 (300/500V) LS VINA 24.400
    27 Dây Vcmt 4×2.5mm2 (300/500V) LS VINA 38.400
    28 Dây Vcmt 4x4mm2 (300/500V) LS VINA 58.200
    29 Dây Vcmt 4x6mm2 (300/500V) LS VINA 87.800

    *Mức giá bán và chiết khấu dây điện dân dụng LS VINA thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý cáp điện LS VINA để nhận báo giá tốt nhất hiện tại.

    Bảng Tra Thông Số Dây Điện Dân Dụng LS VINA

    Chúng tôi – Đại Lý Dây Điện Dân Dụng LS VINA

    Chúng tôi hiện là đại lý cáp LS VINA chính hãng, chuyên phân phối dây cáp điện tại TPHCM và cách tỉnh miền nam. Chúng tôi luôn nỗ lực đem đến cho quý khách sản phẩm tốt – giá cả phải chăng và dịch vụ bán hàng chuyên nghiệp.

    Cung cấp dây điện dân dụng LS
    Cung cấp dây điện dân dụng LS
    • Tư vấn miễn phí, phục vụ tận tình.
    • Báo giá nhanh, chiết khấu cao.
    • Giao hàng đúng hẹn công trình.
    • Kiểm kê đơn hàng chính xác.
    • Bảo hành chính hãng 100%.

    Quý khách có thể liên hệ thông tin dưới đây để tham khảo chi tiết, lựa chọn vật tư điện giá tốt – đáp ứng yêu cầu thi công lắp đặt.

    ĐẠI LÝ CÁP LS VINA HCM:
    - Cáp ngầm trung thế giáp băng (hoặc sợi) nhôm, giáp băng (hoặc sợi) thép.
    - Cáp ngầm hạ thế 1 - 2 - 4 lõi, cáp 3 pha 4 lõi...
    - Cáp điều khiển không lưới hoặc có lưới chống nhiễu
    - Dây điện dân dụng, dây đồng trần, dây nhôm trần, dây nhôm lõi thép, cáp chống cháy...
    - Đầu cáp 3M - ABB -RAYCHEM loại co nguội, co nhiệt, đầu búa T-Plug Elbow

    Giao hàng miễn phí các khu vực: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An