[Đơn Giá Mới Nhất] Cáp Điều Khiển – Cáp Tín Hiệu Cadivi: DVV
[Đơn Giá Mới Nhất] Cáp Điều Khiển – Cáp Tín Hiệu Cadivi: DVV cấp điện áp 0,6/1 kV có thiết kế dạng cáp ruột đồng, cách điện PVC, không có màn chắn (lưới) chống nhiễu, vỏ PVC, số lõi cáp: 2, 3, 4, 5, 7, 8, 10, 12, 14, 16, 19, 24, 27, 30, 33, 37.
Mời quý khách liên hệ các kênh tư vấn miễn phí dưới đây để cập nhật bảng giá cáp Cadivi đầy đủ, mới nhất với giá tốt nhất các loại Cáp Điều Khiển Cadivi:
- HOTLINE: 0903 924 986 (bấm vào số để gọi)
- ZALO: 0903 924 986 (bấm vào số để kết nối)
Catalogue Cáp Điều Khiển Tín Hiệu – DVV Cadivi [Cập Nhật Mới Nhất]
Cấu Trúc Cáp – Cáp Tín Hiệu DVV Cadivi Chất Lượng Cao
Sản Phẩm Dây DVV – Dây Cáp Điều Khiển Tín Hiệu Cadivi Chính Hãng
Nhà Phân Phối Dây Cáp Điện Cadivi Giá Ưu Đãi
Cập Nhật Đơn Giá Mới Nhất: Dây Cáp Điều Khiển Tín Hiệu – DVV Cadivi
Đơn giá Cáp điều khiển 2 Lõi – DVV [Mới Cập Nhật]
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Cáp Điện | Đơn Giá | Thương Hiệu |
1 | Dây DVV – 2×0.5mm2 (0.6/1kV) | 7,150 | CADIVI |
2 | Dây DVV – 2×0.75mm2 (0.6/1kV) | 8,450 | CADIVI |
3 | Dây DVV – 2×1.5mm2 (0.6/1kV) | 12,540 | CADIVI |
4 | Dây DVV – 2x10mm2 (0.6/1kV) | 52,500 | CADIVI |
5 | Dây DVV – 2×16 mm2 (0.6/1kV) | 79,800 | CADIVI |
6 | Dây DVV – 2x1mm2 (0.6/1kV) | 10,050 | CADIVI |
7 | Dây DVV – 2×2.5mm2 (0.6/1kV) | 16,230 | CADIVI |
8 | Dây DVV – 2x4mm2 (0.6/1kV) | 24,200 | CADIVI |
9 | Dây DVV – 2x6mm2 (0.6/1kV) | 33,600 | CADIVI |
Báo giá Cáp điều khiển 3 Lõi – DVV [Mới Cập Nhật]
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Cáp Điện | Đơn Giá | Thương Hiệu |
1 | Dây DVV – 3×0.5mm2 (0.6/1kV) | 8,820 | CADIVI |
2 | Dây DVV – 3×0.75mm2 (0.6/1kV) | 10,210 | CADIVI |
3 | Dây DVV – 3×1.5mm2 (0.6/1kV) | 16,480 | CADIVI |
4 | Dây DVV – 3x10mm2 (0.6/1kV) | 75,300 | CADIVI |
5 | Dây DVV – 3x16mm2 (0.6/1kV) | 115,000 | CADIVI |
6 | Dây DVV – 3x1mm2 (0.6/1kV) | 13,120 | CADIVI |
7 | Dây DVV – 3×2.5mm2 (0.6/1kV) | 22,300 | CADIVI |
8 | Dây DVV – 3x4mm2 (0.6/1kV) | 33,800 | CADIVI |
9 | Dây DVV – 3x6mm2 (0.6/1kV) | 47,600 | CADIVI |
Bảng báo giá Cáp điều khiển 4 Lõi DVV [Mới Cập Nhật]
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Cáp Điện | Đơn Giá | Thương Hiệu |
1 | Dây DVV – 4×0.5mm2 (0.6/1kV) | 10,200 | CADIVI |
2 | Dây DVV – 4×0.75mm2 (0.6/1kV) | 12,590 | CADIVI |
3 | Dây DVV – 4×1.5mm2 (0.6/1kV) | 19,600 | CADIVI |
4 | Dây DVV – 4x10mm2 (0.6/1kV) | 99,100 | CADIVI |
5 | Dây DVV – 4x16mm2 (0.6/1kV) | 152,100 | CADIVI |
6 | Dây DVV – 4x1mm2 (0.6/1kV) | 16,100 | CADIVI |
7 | Dây DVV – 4×2.5mm2 (0.6/1kV) | 28,800 | CADIVI |
8 | Dây DVV – 4x4mm2 (0.6/1kV) | 44,100 | CADIVI |
9 | Dây DVV – 4x6mm2 (0.6/1kV) | 62,400 | CADIVI |
Đơn giá bán Cáp điều khiển 5 Lõi DVV [Mới Cập Nhật]
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Cáp Điện | Đơn Giá | Thương Hiệu |
1 | Dây DVV – 5×0.5mm2 (0.6/1kV) | 11,550 | CADIVI |
2 | Dây DVV – 5×0.75mm2 (0.6/1kV) | 14,610 | CADIVI |
3 | Dây DVV – 5×1.5mm2 (0.6/1kV) | 23,700 | CADIVI |
4 | Dây DVV – 5x10mm2 (0.6/1kV) | 122,600 | CADIVI |
5 | Dây DVV – 5x16mm2 (0.6/1kV) | 188,400 | CADIVI |
6 | Dây DVV – 5x1mm2 (0.6/1kV) | 18,990 | CADIVI |
7 | Dây DVV – 5×2.5mm2 (0.6/1kV) | 35,100 | CADIVI |
8 | Dây DVV – 5x4mm2 (0.6/1kV) | 53,900 | CADIVI |
9 | Dây DVV – 5x6mm2 (0.6/1kV) | 76,600 | CADIVI |
[Cập Nhật Giá] – Cáp điều khiển 7 Lõi DVV
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Cáp Điện | Đơn Giá | Thương Hiệu |
1 | Dây DVV – 7×0.5mm2 (0.6/1kV) | 13,910 | CADIVI |
2 | Dây DVV – 7×0.75mm2 (0.6/1kV) | 17,840 | CADIVI |
3 | Dây DVV – 7×1.5mm2 (0.6/1kV) | 31,800 | CADIVI |
4 | Dây DVV – 7x10mm2 (0.6/1kV) | 168,800 | CADIVI |
5 | Dây DVV – 7x16mm2 (0.6/1kV) | 260,100 | CADIVI |
6 | Dây DVV – 7x1mm2 (0.6/1kV) | 22,400 | CADIVI |
7 | Dây DVV – 7×2.5mm2 (0.6/1kV) | 47,500 | CADIVI |
8 | Dây DVV – 7x4mm2 (0.6/1kV) | 73,400 | CADIVI |
9 | Dây DVV – 7x6mm2 (0.6/1kV) | 104,900 | CADIVI |
[Giá Mới Nhất] – Cáp điều khiển 8 Lõi DVV
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Cáp Điện | Đơn Giá | Thương Hiệu |
1 | Dây DVV – 8×0.5mm2 (0.6/1kV) | 16,530 | CADIVI |
2 | Dây DVV – 8×0.75mm2 (0.6/1kV) | 21,000 | CADIVI |
3 | Dây DVV – 8×1.5mm2 (0.6/1kV) | 36,900 | CADIVI |
4 | Dây DVV – 8x10mm2 (0.6/1kV) | 194,400 | CADIVI |
5 | Dây DVV – 8x1mm2 (0.6/1kV) | 27,900 | CADIVI |
6 | Dây DVV – 8×2.5mm2 (0.6/1kV) | 54,900 | CADIVI |
7 | Dây DVV – 8x4mm2 (0.6/1kV) | 84,600 | CADIVI |
8 | Dây DVV – 8x6mm2 (0.6/1kV) | 121,100 | CADIVI |
[Bảng Giá Chi Tiết] – Cáp điều khiển 10 Lõi – DVV
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Cáp Điện | Đơn Giá | Thương Hiệu |
1 | Dây DVV – 10×0.5mm2 (0.6/1kV) | 19,840 | CADIVI |
2 | Dây DVV – 10×0.75mm2 (0.6/1kV) | 25,400 | CADIVI |
3 | Dây DVV – 10×1.5mm2 (0.6/1kV) | 45,300 | CADIVI |
4 | Dây DVV – 10x10mm2 (0.6/1kV) | 242,900 | CADIVI |
5 | Dây DVV – 10x1mm2 (0.6/1kV) | 34,100 | CADIVI |
6 | Dây DVV – 10×2.5mm2 (0.6/1kV) | 67,800 | CADIVI |
7 | Dây DVV – 10x4mm2 (0.6/1kV) | 105,200 | CADIVI |
8 | Dây DVV – 10×5.5mm2 (0.6/1kV) | LH: 0903 924 986 | CADIVI |
Dây DVV – 10x6mm2 (0.6/1kV) | 150,900 | CADIVI |
[Đơn Giá Chi Tiết] – Cáp điều khiển 12 Lõi – DVV
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Cáp Điện | Đơn Giá | Thương Hiệu |
1 | Dây DVV – 12×0.5mm2 (0.6/1kV) | 22,800 | CADIVI |
2 | Dây DVV – 12×0.75mm2 (0.6/1kV) | 29,500 | CADIVI |
3 | Dây DVV – 12×1.25mm2 (0.6/1kV) | LH: 0903 924 986 | CADIVI |
4 | Dây DVV – 12×1.5mm2 (0.6/1kV) | 53,200 | CADIVI |
5 | Dây DVV – 12x10mm2 (0.6/1kV) | 289,000 | CADIVI |
6 | Dây DVV – 12x1mm2 (0.6/1kV) | 39,800 | CADIVI |
7 | Dây DVV – 12×2.5mm2 (0.6/1kV) | 80,100 | CADIVI |
8 | Dây DVV – 12x4mm2 (0.6/1kV) | 125,000 | CADIVI |
9 | Dây DVV – 12x6mm2 (0.6/1kV) | 179,600 | CADIVI |
[Cập Nhật Báo Giá] – Cáp điều khiển 14 Lõi – DVV
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Cáp Điện | Đơn Giá | Thương Hiệu |
1 | Dây DVV – 14×0.5mm2 (0.6/1kV) | 26,600 | CADIVI |
2 | Dây DVV – 14×0.75mm2 (0.6/1kV) | 34,400 | CADIVI |
3 | Dây DVV – 14×1.5mm2 (0.6/1kV) | 61,500 | CADIVI |
4 | Dây DVV – 14x10mm2 (0.6/1kV) | 334,400 | CADIVI |
5 | Dây DVV – 14x1mm2 (0.6/1kV) | 45,800 | CADIVI |
6 | Dây DVV – 14×2.5mm2 (0.6/1kV) | 93,100 | CADIVI |
7 | Dây DVV – 14x4mm2 (0.6/1kV) | 144,000 | CADIVI |
8 | Dây DVV – 14x6mm2 (0.6/1kV) | 207,200 | CADIVI |
[Cập Nhật Giá Mới] – Cáp điều khiển 16 Lõi – DVV
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Cáp Điện | Đơn Giá | Thương Hiệu |
1 | Dây DVV – 16×0.5mm2 (0.6/1kV) | 29,800 | CADIVI |
2 | Dây DVV – 16×0.75mm2 (0.6/1kV) | 38,700 | CADIVI |
3 | Dây DVV – 16×1.5mm2 (0.6/1kV) | 69,900 | CADIVI |
4 | Dây DVV – 16x10mm2 (0.6/1kV) | 382,500 | CADIVI |
5 | Dây DVV – 16x1mm2 (0.6/1kV) | 52,000 | CADIVI |
6 | Dây DVV – 16×2.5mm2 (0.6/1kV) | 106,000 | CADIVI |
7 | Dây DVV – 16x4mm2 (0.6/1kV) | 164,700 | CADIVI |
8 | Dây DVV – 16x6mm2 (0.6/1kV) | 236,600 | CADIVI |
[Giá Mới Cập Nhật] – Cáp điều khiển 19 Lõi DVV
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Cáp Điện | Đơn Giá | Thương Hiệu |
1 | Dây DVV – 19×0.5mm2 (0.6/1kV) | 33,500 | CADIVI |
2 | Dây DVV – 19×0.75mm2 (0.6/1kV) | 44,000 | CADIVI |
3 | Dây DVV – 19×1.5mm2 (0.6/1kV) | 81,500 | CADIVI |
4 | Dây DVV – 19x10mm2 (0.6/1kV) | 452,800 | CADIVI |
5 | Dây DVV – 19x1mm2 (0.6/1kV) | 60,200 | CADIVI |
6 | Dây DVV – 19×2.5mm2 (0.6/1kV) | 123,900 | CADIVI |
7 | Dây DVV – 19x4mm2 (0.6/1kV) | 194,100 | CADIVI |
8 | Dây DVV – 19x6mm2 (0.6/1kV) | 279,900 | CADIVI |
[Giá Mới Nhất] – Cáp điều khiển 24 Lõi – DVV
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Cáp Điện | Đơn Giá | Thương Hiệu |
1 | Dây DVV – 24×0.5mm2 (0.6/1kV) | 42,100 | CADIVI |
2 | Dây DVV – 24×0.75mm2 (0.6/1kV) | 55,400 | CADIVI |
3 | Dây DVV – 24×1.5mm2 (0.6/1kV) | 103,300 | CADIVI |
4 | Dây DVV – 24x1mm2 (0.6/1kV) | 76,200 | CADIVI |
5 | Dây DVV – 24×2.5mm2 (0.6/1kV) | 157,500 | CADIVI |
[Bảng Giá Mới] – Cáp điều khiển 27 Lõi – DVV
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Cáp Điện | Đơn Giá | Thương Hiệu |
1 | Dây DVV – 27×0.5mm2 (0.6/1kV) | 46,600 | CADIVI |
2 | Dây DVV – 27×0.75mm2 (0.6/1kV) | 61,800 | CADIVI |
3 | Dây DVV – 27×1.5mm2 (0.6/1kV) | 115,200 | CADIVI |
4 | Dây DVV – 27x1mm2 (0.6/1kV) | 84,800 | CADIVI |
5 | Dây DVV – 27×2.5mm2 (0.6/1kV) | 175,900 | CADIVI |
[Đơn Giá Mới] – Cáp điều khiển 30 Lõi DVV
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Cáp Điện | Đơn Giá | Thương Hiệu |
1 | Dây DVV – 30×0.5mm2 (0.6/1kV) | 51,200 | CADIVI |
2 | Dây DVV – 30×0.75mm2 (0.6/1kV) | 68,000 | CADIVI |
3 | Dây DVV – 30×1.5mm2 (0.6/1kV) | 127,200 | CADIVI |
4 | Dây DVV – 30x1mm2 (0.6/1kV) | 93,900 | CADIVI |
5 | Dây DVV – 30×2.5mm2 (0.6/1kV) | 194,600 | CADIVI |
[Bảng Giá] – Cáp điều khiển 37 Lõi DVV
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Cáp Điện | Đơn Giá | Thương Hiệu |
1 | Dây DVV – 37×0.5mm2 (0.6/1kV) | 62,100 | CADIVI |
2 | Dây DVV – 37×0.75mm2 (0.6/1kV) | 82,400 | CADIVI |
3 | Dây DVV – 37×1.5mm2 (0.6/1kV) | 155,600 | CADIVI |
4 | Dây DVV – 37x1mm2 (0.6/1kV) | 114,200 | CADIVI |
5 | Dây DVV – 37×2.5mm2 (0.6/1kV) | 238,500 | CADIVI |
Cadivi là thương hiệu hàng đầu trong sản xuất và cung ứng sản phẩm cáp điện lực, cáp điện lực trung thế, cáp ngầm, dây điện dân dụng, cáp hạ thế, cáp điện kế, cáp siêu nhiệt, cáp hàn, cáp vặn xoắn, cáp chậm cháy, cáp hybrid, cáp truyền dữ liệu, cáp điều khiển, cáp viễn thông, khí cụ điện và phụ kiện,…
Một số ưu đãi khi mua cáp điện tại Công ty Chúng tôi
Chúng tôi không ngừng hoàn thiện mình để mang đến cho khách hàng những sản phẩm cáp điện CADIVI chất lượng tốt nhất, giải pháp tối ưu nhất với giá cả hợp lý và dịch vụ chu đáo.
– Tư vấn nhiệt tình.
– Báo giá nhanh chóng, giá tốt nhất thị trường.
– Giao hàng đúng loại, đủ mẫu.
– Giao hàng tận nơi đúng lịch hẹn công trình.
– Bảo hành sản phẩm 100%.
Chúng tôi mong muốn nhận được sự ủng hộ và góp ý của Quý khách hàng để chúng tôi ngày càng hoàn thiện hơn.
Chúng tôi hỗ trợ tư vấn báo giá vật tư – thiết bị điện cho công trình:
Chúng tôi tư vấn tận tình 24/7 các vật tư điện trung thế thi công xây lắp trạm của các hãng Cáp Cadivi, Cáp Điện LS, Máy Biến Áp THIBIDI, SHIHLIN, HEM, Recloser Schneider, Recloser Entec, Đầu Cáp 3M, Đầu Cáp Raychem, Tủ Trung Thế ABB, Tủ Trung Thế Schneider, LBS SELL/Ý, LBS BH Korea, Vật tư thi công trạm biến thế… Hỗ trợ giao hàng tận công trình, chính sách giá ưu đãi từ nhà máy, giá sỉ, giá rẻ, chiết khấu cao.
ĐẠI LÝ CÁP LS VINA HCM:
- Cáp ngầm trung thế giáp băng (hoặc sợi) nhôm, giáp băng (hoặc sợi) thép.
- Cáp ngầm hạ thế 1 - 2 - 4 lõi, cáp 3 pha 4 lõi...
- Cáp điều khiển không lưới hoặc có lưới chống nhiễu
- Dây điện dân dụng, dây đồng trần, dây nhôm trần, dây nhôm lõi thép, cáp chống cháy...
- Đầu cáp 3M - ABB -RAYCHEM loại co nguội, co nhiệt, đầu búa T-Plug Elbow
Giao hàng miễn phí các khu vực: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An