Cáp đồng bọc hạ thế Cu/XLPE/PVC 3×95 + 1x50mm2 LS VINA
Dòng sản phẩm cáp hạ thế 0,6/1kV LS VINA được sản xuất phù hợp với tiêu chuẩn chất lượng IEC 60502-1:2009.
Cáp đồng bọc hạ thế Cu/XLPE/PVC 3×95 + 1x50mm2 LS VINA là loại cáp điện lực hạ thế 3 pha 4 lõi đồng, cách điện XLPE, không giáp, vỏ bọc ngoài PVC.
Thông số kỹ thuật cáp CXV 3×95 + 1×50 – LS VINA
Tiết diện danh định (mm2) | 3×95+50 |
Chiều dày cách điện danh định pha/đất (mm) | 1.1/1.0 |
Chiều dày danh vỏ bọc ngoài (mm) | 2.1 |
Đường kính cáp gần đúng (mm) | 37 |
Khối lượng cáp gần đúng (kg/km) | 3,530 |
Thông số kỹ thuật cáp 3 pha hạ thế CXV 3×95 + 1×50 sqmm trên đây phục vụ mục đích tham khảo. Vui lòng liên hệ với chúng tôi để được cung cấp thông số chính xác trước khi đặt hàng.

Sản phẩm cáp đồng bọc CXV loại 3 pha 4 lõi – LS VINA
Cáp 3 pha 4 lõi đồng CXV là một trong những nhóm sản phẩm chính của LS VINA đáp ứng tốt nhu cầu thị trường Việt Nam và quốc tế. Đây là loại cáp đồng bọc hạ thế cách điện XLPE phù hợp cho việc cung cấp năng lượng, sử dụng cho hệ thống truyền tải, phân phối điện cấp điện áp 0.6/1(1.2)kV.
Tiêu chuẩn áp dụng: IEC 60502-1:2009.
Số lõi dẫn: 4 lõi (1 lõi trung tính).
Kết cấu cáp: Cu/XLPE/PVC.
- Vật liệu ruột dẫn là sợi đồng.
- Có thêm lớp sợi độn và băng quấn.
- Cách điện XLPE.
- Không có giáp.
- Vỏ bọc ngoài PVC.

Báo giá dây 3 pha 4 lõi đồng CXV 3×95+1×50 mm2 – LS VINA
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Điện áp | Nhãn hiệu/ Xuất xứ | Đơn giá tham khảo |
Cáp hạ thế cách điện XLPE 3 pha 4 lõi | ||||
1 | Cu/XLPE/PVC 3×10 + 1x6mm2 | 0.6/1kV | LS Vina | 108.800 |
2 | Cu/XLPE/PVC 3×16 + 1x10mm2 | 0.6/1kV | LS Vina | 168.900 |
3 | Cu/XLPE/PVC 3×25 + 1x16mm2 | 0.6/1kV | LS Vina | 258.300 |
4 | Cu/XLPE/PVC 3×35 + 1x16mm2 | 0.6/1kV | LS Vina | 341.000 |
5 | Cu/XLPE/PVC 3×35 + 1x25mm2 | 0.6/1kV | LS Vina | 366.100 |
6 | Cu/XLPE/PVC 3×50 + 1x25mm2 | 0.6/1kV | LS Vina | 476.300 |
7 | Cu/XLPE/PVC 3×50 + 1x35mm2 | 0.6/1kV | LS Vina | 504.100 |
8 | Cu/XLPE/PVC 3×70 + 1x35mm2 | 0.6/1kV | LS Vina | 670.500 |
9 | Cu/XLPE/PVC 3×70 + 1x50mm2 | 0.6/1kV | LS Vina | 707.100 |
10 | Cu/XLPE/PVC 3×95 + 1x50mm2 | 0.6/1kV | LS Vina | 920.600 |
11 | Cu/XLPE/PVC 3×95 + 1x70mm2 | 0.6/1kV | LS Vina | 975.400 |
12 | Cu/XLPE/PVC 3×120 + 1x70mm2 | 0.6/1kV | LS Vina | 1.175.100 |
13 | Cu/XLPE/PVC 3×120 + 1x95mm2 | 0.6/1kV | LS Vina | 1.249.100 |
14 | Cu/XLPE/PVC 3×150 + 1x70mm2 | 0.6/1kV | LS Vina | 1.416.700 |
15 | Cu/XLPE/PVC 3×150 + 1x95mm2 | 0.6/1kV | LS Vina | 1.490.000 |
16 | Cu/XLPE/PVC 3×150 + 1x120mm2 | 0.6/1kV | LS Vina | 1.557.900 |
17 | Cu/XLPE/PVC 3×185 + 1x95mm2 | 0.6/1kV | LS Vina | 1.798.800 |
18 | Cu/XLPE/PVC 3×185 + 1x120mm2 | 0.6/1kV | LS Vina | 1.866.000 |
19 | Cu/XLPE/PVC 3×185 + 1x150mm2 | 0.6/1kV | LS Vina | 1.947.200 |
20 | Cu/XLPE/PVC 3×240 + 1x120mm2 | 0.6/1kV | LS Vina | 2.333.600 |
21 | Cu/XLPE/PVC 3×240 + 1x150mm2 | 0.6/1kV | LS Vina | 2.414.300 |
22 | Cu/XLPE/PVC 3×240 + 1x185mm2 | 0.6/1kV | LS Vina | 2.517.400 |
23 | Cu/XLPE/PVC 3×300 + 1x150mm2 | 0.6/1kV | LS Vina | 2.914.000 |
24 | Cu/XLPE/PVC 3×300 + 1x185mm2 | 0.6/1kV | LS Vina | 3.020.300 |
25 | Cu/XLPE/PVC 3×300 + 1x240mm2 | 0.6/1kV | LS Vina | 3.176.500 |
Để nhận báo giá cáp đồng hạ thế LS VINA mới nhất – cập nhật chính thức CK cao vui lòng liên hệ thông tin dưới đây:
- HOTLINE: 0903 924 986 (bấm vào số để gọi)
- ZALO: 0903 924 986 (bấm vào số để kết nối)
- Cáp ngầm trung thế giáp băng (hoặc sợi) nhôm, giáp băng (hoặc sợi) thép.
- Cáp ngầm hạ thế 1 - 2 - 4 lõi, cáp 3 pha 4 lõi...
- Cáp điều khiển không lưới hoặc có lưới chống nhiễu
- Dây điện dân dụng, dây đồng trần, dây nhôm trần, dây nhôm lõi thép, cáp chống cháy...
- Đầu cáp 3M - ABB -RAYCHEM loại co nguội, co nhiệt, đầu búa T-Plug Elbow
Giao hàng miễn phí các khu vực: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An