Tủ Trung Thế Schneider (RMU 24kV – 35kV)
Để cập nhật giá tủ trung thế Schneider (RMU 24kV – 35kV), quý khách có thể liên hệ kênh hỗ trợ miễn phí dưới đây:
Báo Giá Tủ Trung Thế RMU 1 Ngăn (Schneider RM6)
STT | Sản phẩm | Ngăn chức năng | Dòng cắt | Đơn giá | Loại tủ |
1 |
Tủ RMU 1 ngăn NE-I
(không mở rộng)
|
1 ngăn LBS 630A
|
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
2 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | ||
3 |
Tủ RMU 1 ngăn NE-D
(không mở rộng)
|
1 ngăn CB 200A
|
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
4 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | ||
5 |
Tủ RMU 1 ngăn NE-B
(không mở rộng)
|
1 ngăn CB 630A
|
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
6 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | ||
7 |
Tủ RMU 1 ngăn DE-I
(mở rộng)
|
1 ngăn LBS 630A
|
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
8 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | ||
9 |
Tủ RMU 1 ngăn DE-Q
(mở rộng)
|
1 ngăn LBS 200A có bệ chì
|
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
10 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | ||
11 |
Tủ RMU 1 ngăn DE-D
(mở rộng)
|
1 ngăn CB 200A
|
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
12 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | ||
13 |
Tủ RMU 1 ngăn DE-B
(mở rộng)
|
1 ngăn CB 630A
|
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
14 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
Báo Giá Tủ Trung Thế RMU 2 Ngăn (Schneider RM6)
Bảng giá tủ trung thế Schneider RMU 2 ngăn không mở rộng
STT | Sản phẩm | Ngăn chức năng | Dòng cắt | Đơn giá | Loại tủ |
1 |
Tủ RMU 2 ngăn NE-QI
(không mở rộng)
|
1 ngăn LBS 200A có bệ chì
1 ngăn LBS 630A |
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
2 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | ||
3 |
Tủ RMU 2 ngăn NE-DI
(không mở rộng)
|
1 ngăn CB 200A
1 ngăn LBS 630A |
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
4 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | ||
5 |
Tủ RMU 2 ngăn NE-BI
(không mở rộng)
|
1 ngăn CB 630A
1 ngăn LBS 630A |
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
6 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | ||
7 |
Tủ RMU 2 ngăn NE-II
(không mở rộng)
|
2 ngăn LBS 630A
|
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
8 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | ||
9 |
Tủ RMU 2 ngăn NE-BD
(không mở rộng)
|
1 ngăn CB 630A
1 ngăn CB 200A |
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
10 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
Đơn giá tủ trung thế Schneider RMU 2 ngăn mở rộng bên phải
STT | Sản phẩm | Ngăn chức năng | Dòng cắt | Đơn giá | Loại tủ |
11 |
Tủ RMU 2 ngăn RE-II
(mở rộng bên phải)
|
2 ngăn LBS 630A
|
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
12 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | ||
13 |
Tủ RMU 2 ngăn RE-IQ
(mở rộng bên phải)
|
1 ngăn LBS 630A
1 ngăn LBS 200A có bệ chì |
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
14 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | ||
15 |
Tủ RMU 2 ngăn RE-DI
(mở rộng bên phải)
|
1 ngăn CB 200A
1 ngăn LBS 630A |
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
16 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | ||
17 |
Tủ RMU 2 ngăn RE-IB
(mở rộng bên phải)
|
1 ngăn LBS 630A
1 ngăn CB 630A |
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
18 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | ||
19 |
Tủ RMU 2 ngăn RE-QD
(mở rộng bên phải)
|
1 ngăn LBS 200A có bệ chì
1 ngăn CB 200A |
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
20 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | ||
21 |
Tủ RMU 2 ngăn RE-QQ
(mở rộng bên phải)
|
2 ngăn dao cắt kết hợp cầu chì
|
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
22 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | ||
23 |
Tủ RMU 2 ngăn RE-DQ
(mở rộng bên phải)
|
1 ngăn CB 200A
1 ngăn LBS 200A có bệ chì |
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
24 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | ||
25 |
Tủ RMU 2 ngăn RE-ID
(mở rộng bên phải)
|
1 ngăn LBS 630A
1 ngăn CB 200A |
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
26 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | ||
27 |
Tủ RMU 2 ngăn RE-BB
(mở rộng bên phải)
|
2 ngăn CB 630A
|
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
28 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | ||
29 |
Tủ RMU 2 ngăn RE-DD
(mở rộng bên phải)
|
2 ngăn CB 200A
|
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
30 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
Báo giá tủ trung thế Schneider RMU 2 ngăn mở rộng bên trái
STT | Sản phẩm | Ngăn chức năng | Dòng cắt | Đơn giá | Loại tủ |
31 |
Tủ RMU 2 ngăn LE-BI
(mở rộng bên trái)
|
1 ngăn CB 630A
1 ngăn LBS 630A |
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
32 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | ||
33 |
Tủ RMU 2 ngăn LE-QQ
(mở rộng bên trái)
|
2 ngăn dao cắt kết hợp cầu chì
|
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
34 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | ||
35 |
Tủ RMU 2 ngăn LE-BD
(mở rộng bên trái)
|
1 ngăn CB 630A
1 ngăn CB 200A |
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
36 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | ||
37 |
Tủ RMU 2 ngăn LE-DD
(mở rộng bên trái)
|
2 ngăn CB 200A
|
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
38 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | ||
39 |
Tủ RMU 2 ngăn LE-BB
(mở rộng bên trái)
|
2 ngăn CB 630A
|
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
40 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | ||
41 |
Tủ RMU 2 ngăn LE-QI
(mở rộng bên trái)
|
1 ngăn LBS 200A có bệ chì
1 ngăn LBS 630A |
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
42 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | ||
43 |
Tủ RMU 2 ngăn LE-DI
(mở rộng bên trái)
|
1 ngăn CB 200A
1 ngăn LBS 630A |
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
44 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
Cập nhật giá tủ trung thế Schneider RMU 2 ngăn mở rộng 2 bên
STT | Sản phẩm | Ngăn chức năng | Dòng cắt | Đơn giá | Loại tủ |
45 |
Tủ RMU 2 ngăn DE-II
(mở rộng 2 bên)
|
2 ngăn LBS 630A
|
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
46 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | ||
47 |
Tủ RMU 2 ngăn DE-IQ
(mở rộng 2 bên)
|
1 ngăn LBS 630A
1 ngăn LBS 200A có bệ chì |
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
48 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | ||
49 |
Tủ RMU 2 ngăn DE-ID
(mở rộng 2 bên)
|
1 ngăn LBS 630A
1 ngăn CB 200A |
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
50 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | ||
51 |
Tủ RMU 2 ngăn DE-DI
(mở rộng 2 bên)
|
1 ngăn CB 200A
1 ngăn LBS 630A |
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
52 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | ||
53 |
Tủ RMU 2 ngăn DE-IB
(mở rộng 2 bên)
|
1 ngăn LBS 630A
1 ngăn CB 630A |
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
54 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | ||
55 |
Tủ RMU 2 ngăn DE-QQ
(mở rộng 2 bên)
|
2 ngăn dao cắt kết hợp cầu chì
|
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
56 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | ||
57 |
Tủ RMU 2 ngăn DE-QD
(mở rộng 2 bên)
|
1 ngăn LBS 200A có bệ chì
1 ngăn CB 200A |
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
58 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | ||
59 |
Tủ RMU 2 ngăn DE-DD
(mở rộng 2 bên)
|
2 ngăn CB 200A
|
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
60 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | ||
61 |
Tủ RMU 2 ngăn DE-BB
(mở rộng 2 bên)
|
2 ngăn CB 630A
|
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
62 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | ||
63 |
Tủ RMU 2 ngăn DE-BQ
(mở rộng 2 bên)
|
1 ngăn CB 630A
1 ngăn LBS 200A có bệ chì |
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
64 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | ||
65 |
Tủ RMU 2 ngăn DE-BI
(mở rộng 2 bên)
|
1 ngăn CB 630A
1 ngăn LBS 630A |
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
66 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
Báo Giá Tủ Trung Thế RMU 3 Ngăn (Schneider RM6)
STT | Sản phẩm | Ngăn chức năng | Dòng cắt | Đơn giá | Loại tủ |
1 |
Tủ RMU 3 ngăn NE-IQI
(không mở rộng)
|
2 ngăn LBS 630A
1 ngăn LBS 200A có bệ chì |
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
2 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | ||
3 |
Tủ RMU 3 ngăn RE-IQI
(mở rộng bên phải)
|
2 ngăn LBS 630A
1 ngăn LBS 200A có bệ chì |
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
4 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | ||
5 |
Tủ RMU 3 ngăn DE-IQI
(mở rộng 2 bên)
|
2 ngăn LBS 630A
1 ngăn LBS 200A có bệ chì |
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
6 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | ||
7 |
Tủ RMU 3 ngăn NE-IDI
(không mở rộng)
|
2 ngăn LBS 630A
1 ngăn CB 200A |
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
8 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | ||
9 |
Tủ RMU 3 ngăn RE-IDI
(mở rộng bên phải)
|
2 ngăn LBS 630A
1 ngăn CB 200A |
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
10 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | ||
11 |
Tủ RMU 3 ngăn DE-IDI
(mở rộng 2 bên)
|
2 ngăn LBS 630A
1 ngăn CB 200A |
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
12 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | ||
13 |
Tủ RMU 3 ngăn NE-III
(không mở rộng)
|
3 ngăn LBS 630A
|
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
14 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | ||
15 |
Tủ RMU 3 ngăn RE-III
(mở rộng bên phải)
|
3 ngăn LBS 630A
|
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
16 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | ||
17 |
Tủ RMU 3 ngăn DE-III
(mở rộng 2 bên)
|
3 ngăn LBS 630A
|
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
18 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | ||
19 |
Tủ RMU 3 ngăn LE-III
(mở rộng bên trái)
|
3 ngăn LBS 630A
|
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
20 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | ||
21 |
Tủ RMU 3 ngăn NE-IBI
(không mở rộng)
|
2 ngăn LBS 630A
1 ngăn CB 630A |
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
22 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | ||
23 |
Tủ RMU 3 ngăn RE-IBI
(mở rộng bên phải)
|
2 ngăn LBS 630A
1 ngăn CB 630A |
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
24 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | ||
25 |
Tủ RMU 3 ngăn DE-IBI
(mở rộng 2 bên)
|
2 ngăn LBS 630A
1 ngăn CB 630A |
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
26 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | ||
27 |
Tủ RMU 3 ngăn LE-IIQ
(mở rộng bên trái)
|
2 ngăn LBS 630A
1 ngăn LBS 200A có bệ chì |
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
28 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | ||
29 |
Tủ RMU 3 ngăn RE-IIQ
(mở rộng bên phải)
|
2 ngăn LBS 630A
1 ngăn LBS 200A có bệ chì |
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
30 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | ||
31 |
Tủ RMU 3 ngăn LE-IID
(mở rộng bên trái)
|
2 ngăn LBS 630A
1 ngăn ngăn CB 200A |
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
32 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | ||
33 |
Tủ RMU 3 ngăn RE-IID
(mở rộng bên phải)
|
2 ngăn LBS 630A
1 ngăn ngăn CB 200A |
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
34 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | ||
35 |
Tủ RMU 3 ngăn LE-IIB
(mở rộng bên trái)
|
2 ngăn LBS 630A
1 ngăn CB 630A |
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
36 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | ||
37 |
Tủ RMU 3 ngăn RE-IIB
(mở rộng bên phải)
|
2 ngăn LBS 630A
1 ngăn CB 630A |
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
38 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | ||
39 |
Tủ RMU 3 ngăn RE-QIQ
(mở rộng bên phải)
|
2 ngăn LBS 200A có bệ chì
1 ngăn LBS 630A |
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
40 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | ||
41 |
Tủ RMU 3 ngăn LE-QQQ
(mở rộng bên trái)
|
3 ngăn LBS 200A có bệ chì
|
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
42 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | ||
43 |
Tủ RMU 3 ngăn RE-QQQ
(mở rộng bên phải)
|
3 ngăn LBS 200A có bệ chì
|
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
44 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | ||
45 |
Tủ RMU 3 ngăn DE-QQQ
(mở rộng 2 bên)
|
3 ngăn LBS 200A có bệ chì
|
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
46 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | ||
47 |
Tủ RMU 3 ngăn NE-DID
(không mở rộng)
|
2 ngăn ngăn CB 200A
1 ngăn LBS 630A |
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
48 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | ||
49 |
Tủ RMU 3 ngăn RE-DID
(mở rộng bên phải)
|
2 ngăn ngăn CB 200A
1 ngăn LBS 630A |
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
50 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | ||
51 |
Tủ RMU 3 ngăn RE-BIB
(mở rộng bên phải)
|
2 ngăn CB 630A
1 ngăn LBS 630A |
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
52 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | ||
53 |
Tủ RMU 3 ngăn DE-BIQ
(mở rộng 2 bên)
|
1 ngăn CB 630A
1 ngăn LBS 630A 1 ngăn LBS 200A có bệ chì |
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
54 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | ||
55 |
Tủ RMU 3 ngăn NE-IQQ
(không mở rộng)
|
1 ngăn LBS 630A
2 ngăn LBS 200A có bệ chì |
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
56 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | ||
57 |
Tủ RMU 3 ngăn DE-IQQ
(mở rộng 2 bên)
|
1 ngăn LBS 630A
2 ngăn LBS 200A có bệ chì |
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
58 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | ||
59 |
Tủ RMU 3 ngăn LE-DDD
(mở rộng bên trái)
|
3 ngăn CB 200A
|
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
60 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | ||
61 |
Tủ RMU 3 ngăn RE-DDD
(mở rộng bên phải)
|
3 ngăn CB 200A
|
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
62 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | ||
63 |
Tủ RMU 3 ngăn DE-DDD
(mở rộng 2 bên)
|
3 ngăn CB 200A
|
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
64 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | ||
65 |
Tủ RMU 3 ngăn NE-DBB
(không mở rộng)
|
1 ngăn CB 200A
2 ngăn CB 630A |
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
66 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | ||
67 |
Tủ RMU 3 ngăn DE-BBD
(mở rộng 2 bên)
|
2 ngăn CB 630A
1 ngăn CB 200A |
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
68 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | ||
69 |
Tủ RMU 3 ngăn DE-BQQ
(mở rộng 2 bên)
|
1 ngăn CB 630A
2 ngăn LBS 200A có bệ chì |
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
70 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | ||
71 |
Tủ RMU 3 ngăn LE-BBB
(mở rộng bên trái)
|
3 ngăn CB 630A
|
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
72 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | ||
73 |
Tủ RMU 3 ngăn RE-BBB
(mở rộng bên phải)
|
3 ngăn CB 630A
|
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
74 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | ||
75 |
Tủ RMU 3 ngăn DE-BBB
(mở rộng 2 bên)
|
3 ngăn CB 630A
|
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
76 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | ||
77 |
Tủ RMU 3 ngăn RE-DQQ
(mở rộng bên phải)
|
1 ngăn CB 200A
2 ngăn LBS 200A có bệ chì |
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
78 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | ||
79 |
Tủ RMU 3 ngăn NE-BDB
(không mở rộng)
|
2 ngăn CB 630A
1 ngăn CB 200A |
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
80 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | ||
81 |
Tủ RMU 3 ngăn NE-IDD
(không mở rộng)
|
1 ngăn LBS 630A
2 ngăn CB 200A |
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
82 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | ||
83 |
Tủ RMU 3 ngăn NE-IBB
(không mở rộng)
|
1 ngăn LBS 630A
2 ngăn CB 630A |
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
84 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | ||
85 |
Tủ RMU 3 ngăn DE-IBB
(mở rộng 2 bên)
|
1 ngăn LBS 630A
2 ngăn CB 630A |
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
86 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | ||
87 |
Tủ RMU 3 ngăn NE-BQQ
(không mở rộng)
|
1 ngăn CB 630A
2 ngăn LBS 200A có bệ chì |
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
88 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | ||
89 |
Tủ RMU 3 ngăn NE-BDI
(không mở rộng)
|
1 ngăn CB 630A
1 ngăn CB 200A 1 ngăn LBS 630A |
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
90 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
Báo Giá Tủ Trung Thế RMU 4 Ngăn (Schneider RM6)
STT | Sản phẩm | Ngăn chức năng | Dòng cắt | Đơn giá | Loại tủ |
1 |
Tủ RMU 4 ngăn NE-IIQI
(không mở rộng)
|
3 ngăn LBS 630A
1 ngăn LBS 200A có bệ chì |
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
2 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | ||
3 |
Tủ RMU 4 ngăn RE-IIQI
(mở rộng bên phải)
|
3 ngăn LBS 630A
1 ngăn LBS 200A có bệ chì |
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
4 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | ||
5 |
Tủ RMU 4 ngăn DE-IIQI
(mở rộng 2 bên)
|
3 ngăn LBS 630A
1 ngăn LBS 200A có bệ chì |
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
6 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | ||
7 |
Tủ RMU 4 ngăn NE-QIQI
(không mở rộng)
|
2 ngăn LBS 200A có bệ chì
2 ngăn LBS 630A |
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
8 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | ||
9 |
Tủ RMU 4 ngăn RE-QIQI
(mở rộng bên phải)
|
2 ngăn LBS 200A có bệ chì
2 ngăn LBS 630A |
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
10 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | ||
11 |
Tủ RMU 4 ngăn NE-IIDI
(không mở rộng)
|
3 ngăn LBS 630A
1 ngăn CB 200A |
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
12 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | ||
13 |
Tủ RMU 4 ngăn RE-IIDI
(mở rộng bên phải)
|
3 ngăn LBS 630A
1 ngăn CB 200A |
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
14 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | ||
15 |
Tủ RMU 4 ngăn DE-IIDI
(mở rộng 2 bên)
|
3 ngăn LBS 630A
1 ngăn CB 200A |
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
16 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | ||
17 |
Tủ RMU 4 ngăn NE-DIDI
(không mở rộng)
|
2 ngăn CB 200A
2 ngăn LBS 630A |
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
18 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | ||
19 |
Tủ RMU 4 ngăn RE-DIDI
(mở rộng bên phải)
|
2 ngăn CB 200A
2 ngăn LBS 630A |
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
20 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | ||
21 |
Tủ RMU 4 ngăn NE-IIII
(không mở rộng)
|
4 ngăn LBS 630A
|
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
22 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | ||
23 |
Tủ RMU 4 ngăn RE-IIII
(mở rộng bên phải)
|
4 ngăn LBS 630A
|
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
24 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | ||
25 |
Tủ RMU 4 ngăn DE-IIII
(mở rộng 2 bên)
|
4 ngăn LBS 630A
|
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
26 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | ||
27 |
Tủ RMU 4 ngăn NE-IIBI
(không mở rộng)
|
3 ngăn LBS 630A
1 ngăn CB 630A |
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
28 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | ||
29 |
Tủ RMU 4 ngăn RE-IIBI
(mở rộng bên phải)
|
3 ngăn LBS 630A
1 ngăn CB 630A |
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
30 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | ||
31 |
Tủ RMU 4 ngăn DE-IIBI
(mở rộng 2 bên)
|
3 ngăn LBS 630A
1 ngăn CB 630A |
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
32 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | ||
33 |
Tủ RMU 4 ngăn NE-BIBI
(không mở rộng)
|
2 ngăn CB 630A
2 ngăn LBS 630A |
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
34 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | ||
35 |
Tủ RMU 4 ngăn RE-BIBI
(mở rộng bên phải)
|
2 ngăn CB 630A
2 ngăn LBS 630A |
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
36 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
Báo Giá Tủ Trung Thế RMU 5 Ngăn (Schneider RM6)
STT | Sản phẩm | Ngăn chức năng | Dòng cắt | Đơn giá | Loại tủ |
1 |
Tủ RMU 5 ngăn NE-IIIII
(không mở rộng)
|
5 ngăn LBS 630A
|
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
2 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | ||
3 |
Tủ RMU 5 ngăn NE-IIIQI
(không mở rộng)
|
4 ngăn LBS 630A
1 ngăn LBS 200A có bệ chì |
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
4 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | ||
5 |
Tủ RMU 5 ngăn NE-IIIDI
(không mở rộng)
|
4 ngăn LBS 630A
1 ngăn CB 200A |
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
6 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | ||
7 |
Tủ RMU 5 ngăn NE-IIIBI
(không mở rộng)
|
4 ngăn LBS 630A
1 ngăn CB 630A |
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
8 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | ||
9 |
Tủ RMU 5 ngăn NE-IQIQI
(không mở rộng)
|
3 ngăn LBS 630A
2 ngăn LBS 200A có bệ chì |
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
10 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | ||
11 |
Tủ RMU 5 ngăn NE-IDIDI
(không mở rộng)
|
3 ngăn LBS 630A
2 ngăn CB 200A |
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
12 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | ||
13 |
Tủ RMU 5 ngăn NE-IBIBI
(không mở rộng)
|
3 ngăn LBS 630A
2 ngăn CB 630A |
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
14 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | ||
15 |
Tủ RMU 5 ngăn NE-IQIDI
(không mở rộng)
|
3 ngăn LBS 630A
1 ngăn LBS 200A có bệ chì 1 ngăn CB 200A |
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
16 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | ||
17 |
Tủ RMU 5 ngăn NE-IQIBI
(không mở rộng)
|
3 ngăn LBS 630A
1 ngăn LBS 200A có bệ chì 1 ngăn CB 630A |
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
18 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | ||
19 |
Tủ RMU 5 ngăn RE-IIIII
(mở rộng bên phải)
|
5 ngăn LBS 630A
|
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
20 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | ||
21 |
Tủ RMU 5 ngăn RE-IIIDI
(mở rộng bên phải)
|
4 ngăn LBS 630A
1 ngăn CB 200A |
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
22 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | ||
23 |
Tủ RMU 5 ngăn RE-IDIDI
(mở rộng bên phải)
|
3 ngăn LBS 630A
2 ngăn CB 200A |
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
24 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | ||
25 |
Tủ RMU 5 ngăn DE-IQIQI
(mở rộng 2 bên)
|
3 ngăn LBS 630A
2 ngăn LBS 200A có bệ chì |
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
26 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | ||
27 |
Tủ RMU 5 ngăn DE-IDIDI
(mở rộng 2 bên)
|
3 ngăn LBS 630A
2 ngăn CB 200A |
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
28 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
Đại Lý Tủ Trung Thế Schneider [Bền Đẹp, Giá Tốt]
Chúng tôi chuyên cung cấp các loại tủ trung thế Schneider, ABB, LS, Siemens,… (24kV-35kV). Chúng tôi luôn nỗ lực đem đến cho quý khách sản phẩm tốt – giá cả phải chăng và dịch vụ bán hàng chuyên nghiệp.
- Tư vấn miễn phí, phục vụ tận tình.
- Báo giá nhanh, chiết khấu cao.
- Giao hàng đúng hẹn công trình.
- Kiểm kê đơn hàng chính xác.
- Bảo hành chính hãng 100%.
Quý khách có thể liên hệ thông tin dưới đây để tham khảo chi tiết, lựa chọn đúng loại máy biến áp giá tốt – đáp ứng yêu cầu thi công lắp đặt.
ĐẠI LÝ CÁP LS VINA HCM:
- Cáp ngầm trung thế giáp băng (hoặc sợi) nhôm, giáp băng (hoặc sợi) thép.
- Cáp ngầm hạ thế 1 - 2 - 4 lõi, cáp 3 pha 4 lõi...
- Cáp điều khiển không lưới hoặc có lưới chống nhiễu
- Dây điện dân dụng, dây đồng trần, dây nhôm trần, dây nhôm lõi thép, cáp chống cháy...
- Đầu cáp 3M - ABB -RAYCHEM loại co nguội, co nhiệt, đầu búa T-Plug Elbow
Giao hàng miễn phí các khu vực: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An